<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SIÊU ÂM KHỚP </b>
<b>KHUỶU</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Giới thiệu
• Khớp phức tạp
• Dễ bị chấn thương
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>Mục tiêu học tập</b>
• Các mốc giải phẫu
• Kĩ thuật
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
Chỉ định
•
<b>Khớp</b>
• Gân cơ
• Bao hoạt dịch
• Dây chằng
• Dây thần kinh
Giải phẫu
Kĩ thuật
Tràn dịch
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
Giải phẫu
-
mặt
sau
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>Bệnh lý</b>
• Tràn dịch khớp
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
<b>Tràn</b>
<b>dịch- Chẩn đốn phân biệt</b>
• Nhiễm khuẩn
• Viêm (Viêm khớp dạng thấp)
• Chấn thương
• Haemophilia
• PVNS (Pigmented Villonodular Synovitis)- Viêm bao hoạt dịch
thể lông nhú sắc tố
• SOC (Secondary synovial osteochondromatosis) – Tăng sinh
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
Synovial osteochondromatosis
(tăng sản xương sụn-màng hoạt dịch)
• 20-40
• Đau, sưng
• Cứng khớp
• Loạn sản màng
hoạt dịch
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
<b>Dị vật</b>
• Vị trí thường gặp đứng thứ 2
• Sau chấn thương, Thối hóa khớp, Thối hóa
sụn tách, Rối loạn tăng sinh màng hoạt dịch
• Sụn, xương, xơ, fibrin
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
Dị vật
• Có hồi âm
• Bóng lưng sau
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>
<b>Chỉ định</b>
• Khớp
•
<b>Gân cơ</b>
• Bao hoạt dịch
• Dây chằng
• Dây thần kinh
Giải phẫu
Kĩ thuật
</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>
Giải phẫu gân cơ
• 4 khoang
• Khoang trước: cơ nhị đầu, cơ cánh tay
• Khoang sau: cơ tam đầu
• Khoang ngồi: chỗ bám gân cơ duỗi chung
-CEO
</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20></div>
<!--links-->