Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (447.43 KB, 20 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>NGUYÊN LÝ C B NƠ ả</b>
• <sub>Qu n tr tài chính ng n h n còn g i là qu n tr </sub><sub>ả</sub> <sub>ị</sub> <sub>ắ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ọ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ị</sub>
v n l u đ ng.ố ư ộ
• Khác bi t quan tr ng nh t gi a tài chính ng n ệ ọ ấ ữ ắ
h n và tài chính dài h n là th i đi m c a các ạ ạ ờ ể ủ
dịng ti n.ề
• Các câu h i:ỏ
– Cơng ty gi bao nhiêu ti n m t là h p lý?ữ ề ặ ợ
– Công ty nên vay ng n h n bao nhiêu?ắ ạ
• <sub>Nh c l i: khái ni m tài s n ng n h n; n ng n </sub><sub>ắ ạ</sub> <sub>ệ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ắ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ắ</sub>
h n.ạ
NWC + tài s n c đ nh = n dài h n + V n ả ố ị ợ ạ ố
CSH (1)
NWC = Ti n m t + Tài s n ng n h n khác – ề ặ ả ắ ạ
N ng n h nợ ắ ạ (2)
→ Ti n m t = N dài h n + VCSH + N ng n ề ặ ợ ạ ợ ắ
h n – tài s n ng n h n ngoài ti n – tài s n c ạ ả ắ ạ ề ả ố
<i>(ngu n t o ti n)ồ ạ</i> <i>ề</i>
• <sub>Tăng n dài h n</sub><sub>ợ</sub> <sub>ạ</sub>
• Tăng v n ch s h uố ủ ở ữ
• Tăng n ng n h nợ ắ ạ
• Gi m tài s n ng n h n khác ti nả ả ắ ạ ề
<i>(s d ng ti n)ử ụ</i> <i>ề</i>
• <sub>Gi m n dài h n </sub><sub>ả</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ạ</sub>
• Gi m v n ch s h uả ố ủ ở ữ
• Gi m n ng n h nả ợ ắ ạ
• Tăng tài s n ng n h n khác ti nả ắ ạ ề
– Các ch ng khoán kh m i, (tứ ả ạ ương đương ti n, c n ề ậ
ti n), cùng v i ti n m t t o thành tr ng thái thanh ề ớ ề ặ ạ ạ
kho n.ả
– Qu n tr thanh kho n quan tâm t i lả ị ả ớ ượng tài s n ả
thanh kho n t i u mà cơng ty c n gi , m t khía ả ố ư ầ ữ ộ
c nh c a qu n tr tài s n ng n h n. ạ ủ ả ị ả ắ ạ
– Qu n tr ti n m t: theo nghĩa h p, liên quan t i ả ị ề ặ ẹ ớ
lượng ti n th c t trong tay;liên quan ch t h n v i ề ự ế ặ ơ ớ
các c ch thu, chi ti n m t.ơ ế ề ặ
<b>Các s ki nự ệ</b> <b>Các quy t đ nhế ị</b>
1. Mua nguyên v t li uậ ệ 1. Đ t hàng t n kho bao nhiêu?ặ ồ
2. Tr ti n mua nguyên v t li uả ề ậ ệ 2. Vay ti n hay l y t t n qu ?ề ấ ừ ồ ỹ
3. Ch t o s n ph mế ạ ả ẩ 3. Ch n lo i công ngh s n xu t nào?ọ ạ ệ ả ấ
4. Bán s n ph mả ẩ 4. Cung c p các đi u ki n tr ti n m t hay ấ ề ệ ả ề ặ
bán ch u cho khách hàng?ị
5. Thu ti nề 5. Thu ti n b ng cách nào?ề ằ
Các ho t đ ng này t o thành các đ nh d ng dòng ạ ộ ạ ị ạ
ti n vào và dịng ti n ra khơng đ ng b (kh p ề ề ồ ộ ớ
<b>Ngày</b> <b>Ho t đ ngạ ộ</b> <b>Hi u ng ệ ứ</b>
<b>lên ti n m tề</b> <b>ặ</b>
• <i><sub>Chu kỳ ho t đ ng</sub><sub>ạ ộ</sub></i> <sub>: th i gian t khi nh p hàng </sub><sub>ờ</sub> <sub>ừ</sub> <sub>ậ</sub>
t n kho cho t i khi thu đồ ớ ược ti n bán hàng (105 ề
ngày). G m hai h p ph n làồ ợ ầ
– Kỳ t n kho (60 ngày)ồ
– Kỳ thu ti n (45 ngày)ề
• Chu kỳ ho t đ ng mô t m t s n ph m đi qua ạ ộ ả ộ ả ẩ
các tài kho n tài s n ng n h n nh th nào.ả ả ắ ạ ư ế
– T n kho → kho n ph i thu → Ti n m tồ ả ả ề ặ
• <i><sub>Chu kỳ ti n m t : </sub><sub>ề</sub></i> <i><sub>ặ</sub></i> <sub>b t đ u khi ti n đ</sub><sub>ắ ầ</sub> <sub>ề</sub> <sub>ượ</sub><sub>c tr cho </sub><sub>ả</sub>
nguyên v t li u và k t thúc khi ti n thu đậ ệ ế ề ượ ừc t
các kho n ph i thu.ả ả
– Th i gian t khi nh p hàng t n kho cho t i khi tr ờ ừ ậ ồ ớ ả
ti n = kỳ tr ch m (30 ngày).ề ả ậ
– Kỳ tr ch m là kho ng th i gian cơng ty có th trì ả ậ ả ờ ể
hỗn thanh tốn cho các ngu n l c.ồ ự
Chu kỳ ti n m t = Chu kỳ ho t đ ng – kỳ tr ch mề ặ ạ ộ ả ậ
Kỳ t n kho ồ
Bán hàng
t n khoồ
Mua hàng
Tr ti n ả ề
mua hàng
Kỳ tr ch mả ậ
Kỳ thu ti nề
Nh n ti n ậ ề
bán hàng
Chu kỳ ti n m tề ặ
<b>Th i gianờ</b>
• <sub>Khe h gi a dịng ti n ra và dòng ti n vào cho </sub><sub>ở ữ</sub> <sub>ề</sub> <sub>ề</sub>
th y s c n thi t c a qu n tr ng n h n.ấ ự ầ ế ủ ả ị ắ ạ
– Khe h liên quan t i đ dài c a chu kỳ ho t đ ng và ở ớ ộ ủ ạ ộ
kỳ tr ch m.ả ậ
– Hành đ ng x lý khe h : vay ti n, n m gi d tr ộ ử ở ề ắ ữ ự ữ
thanh kho n (ti n m t, ch ng khoán thanh kho n)ả ề ặ ứ ả
– Rút ng n khe h : thay đ i kỳ t n kho, kỳ thu ti n, kỳ ắ ở ổ ồ ề
• <i><sub>Thơng tin </sub></i><sub>(báo cáo tài chính): Tính kỳ t n kho, </sub><sub>ồ</sub>
kỳ thu ti n bình qn; dt rịng, giá v n.ề ố
• Ví d :ụ
– Doanh thu rịng: 11500$
– Giá v n hàng bán: 8200$ố
<b>Kho n m cả</b> <b>ụ</b> <b>Đ u nămầ</b> <b>Cu i nămố</b> <b>Bình quân</b>
• <sub>Chu kỳ ho t đ ng</sub><sub>ạ ộ</sub>
Vịng quay hàng t n kho = 8,2/2,5 = 3,28 l nồ ầ
Kỳ t n kho = 365 ngày/3,28 = 111,3 ngày.ồ
Vg quay kho n ph i thu = 11,5/1,8 = 6,4 l n.ả ả ầ
Kỳ thu ti n bq = 365/6,4 = 57 ngàyề
• <sub>Chu kỳ ti n m t</sub><sub>ề</sub> <sub>ặ</sub>
Vg quay kho n ph i tr = 8,2/0,875 = 9,4 l nả ả ả ầ
Kỳ tr ch m = 365/9,4 = 39 ngày.ả ậ
Chu kỳ ti n m t = Chu kỳ ho t đ ng – Kỳ tr ề ặ ạ ộ ả
• <sub>Chu kỳ ti n m t càng ng n, kho n đ u t c a </sub><sub>ề</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ắ</sub> <sub>ả</sub> <sub>ầ ư ủ</sub>
công ty vào hàng t n kho và kho n ph i thu ồ ả ả
càng th p, t ng tài s n càng th p và vòng quay ấ ổ ả ấ
t ng tài s n càng cao.ổ ả
• Vịng quay t ng tài s n (doanh thu/t ng tài s n) ổ ả ổ ả
là m t trong nh ng y u t c b n quy t đ nh ộ ữ ế ố ơ ả ế ị
l i nhu n và tăng trợ ậ ưởng c a cơng ty (cơng th c ủ ứ
• <sub>Chính sách tài chính ng n h n c a m t cơng ty </sub><sub>ắ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ộ</sub>
th hi n ít nh t hai phể ệ ấ ở ương di n:ệ
– Quy mô c a kho n đ u t vào tài s n ng n h n. ủ ả ầ ư ả ắ ạ
Thường đo b ng t l so v i t ng doanh thu ho t ằ ỷ ệ ớ ổ ạ
đ ng.ộ
– Tài tr tài s n ng n h n: đo b ng t l n ng n h n ợ ả ắ ạ ằ ỷ ệ ợ ắ ạ
và n dài h n đợ ạ ượ ử ục s d ng đ tài tr tài s n ng n ể ợ ả ắ
h n.ạ
• Hai d ng chính sách tài chính ng n h nạ ắ ạ
– Linh ho tạ
• <sub>Duy trì s d t n qu và ch ng khoán kh m i </sub><sub>ố ư ồ</sub> <sub>ỹ</sub> <sub>ứ</sub> <sub>ả ạ</sub>
l nớ
• Đ u t vào hàng t n kho l nầ ư ồ ớ
• Ch p nh n bán hàng tr ch m d dàng, t o ra ấ ậ ả ậ ễ ạ