Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.28 MB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Bài gi ng cn ch bi n d u<b>ả</b> <b>ế ế</b> <b>ầ</b>
Bài gi ng cn ch bi n d u<b>ả</b> <b>ế ế</b> <b>ầ</b>
Prof
Giới thiệu quá trìnhGiới thiệu quá trình
Cơ sở hố học của q trìnhCơ sở hố học của q trình
Phân loại quá trình HCUPhân loại quá trình HCU
11 Hydrohoá khử cấu trúc các hợp chất Hydrohoá khử cấu trúc các hợp chất
chứa S,N,O.
chứa S,N,O.
2: Hydro hoá các hợp chất thơm. 2: Hydro hoá các hợp chất thơm.
3: Phá vòng naphten.3: Phá vịng naphten.
Xúc tác: : WSXúc tác: : WS
2
2/Al/Al22OO3,3,; ;
Ni.Co.W/aluminosilicat; Pd.Pt/Zeolite.
Ni.Co.W/aluminosilicat; Pd.Pt/Zeolite.
Chế độ công nghệ:Chế độ công nghệ:
áp suất: 5 – 20 Mpa
áp suất: 5 – 20 Mpa
Nhiệt độ: 300 – 450
Nhiệt độ: 300 – 450 00C<sub>C</sub>
Tốc độ thể tích riêng: 0,5 – 2 h
Tốc độ thể tích riêng: 0,5 – 2 h-1-1.<sub>.</sub>
Tỷ số H
Xăng h/c: Trị số oc tan cao ( 90 ), Xăng h/c: Trị số oc tan cao ( 90 ),
Phần cất:Phần cất:
Kerosen:
Kerosen:
diezen:
diezen:
Khí: rất giàu isobutan.
Giới thiệuGiới thiệu
Cơ sở của q trình: Cơ sở hố học, Cơ sở của q trình: Cơ sở hố học,
nhiệt động,
nhiệt động,
Xúc tác Xúc tác
Các loại hình cơng nghệCác loại hình cơng nghệ