Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.69 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
LỚP 4/………
TÊN HỌC SINH……….
Thứ hai ngày 23tháng 3 năm 2020
Toán
<b>Luyện tập chung</b>
<b>I.</b> <b>Mục tiêu : Giúp học sinh củng cố kiến thức về rút gọn phân số và quy đồng </b>
<b>mẫu số các phân số.</b>
<b>II.</b> <b>Nội dung :</b>
<b>Bài 1: Rút gọn các phân số sau :</b>
...
20
45=... <sub>………</sub>
….
28
70=... <sub>………</sub>
…..
34
51=... <sub>………</sub>
…
a)
………...
………..
b)
………...
………...
………...
c)
………...
………...
………...
d)
e)
3
4<i>và</i>
9
16
………...
………...
………...
TRƯỜNG TRẦN VĂN ƠN
LỚP 4/………
TÊN HỌC SINH……….
Thứ ba ngày 24tháng 3 năm 2020
Toán
<b>SO SÁNH HAI PHÂN SỐ CÙNG MẪU SỐ</b>
<b>I.</b> <b>Mục tiêu : Giúp học sinh củng cố kiến thức về so sánh hai phân số cùng </b>
mẫu số.
<b>II.</b> <b>Nội dung :</b>
<b>Bài 1: Điền dấu (>,=,<) vào chỗ chấm :</b>
3
7 .. ..
5
7
<b> </b>
4
3...
2
3
<b> </b>
7
5
8
<b> </b>
<b> </b>
9
11....
12
11
<b> </b>
13
15....
9
15
<b>Bài 2: Điền dấu (>,=,<) vào chỗ chấm :</b>
1
2 .. .. . 1
<b> </b>
4
5...1
<b> </b>
7
3...1
6
5...1
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 3: Các phân số bé hơn 1, có mẫu số là 5 và tử số khác 0 là :</b>
………...
<b>Bài 4: Viết các phân số</b>
4
7<i>;</i>
3
7<i>;</i>
6
7<i>;</i>
9
7 <b><sub>theo thứ tự :</sub></b>
a) Từ bé đến lớn :……….
b) Từ lớn đến bé :……….
TRƯỜNG TRẦN VĂN ƠN
LỚP 4/………
TÊN HỌC SINH……….
Thứ tư ngày 25 tháng 3 năm 2020
Toán
<b>LUYỆN TẬP</b>
<b>I.</b> <b>Mục tiêu : Giúp học sinh củng cố lại cách so sánh hai phân số cùng mẫu số và </b>
so sánh phân số với 1.
<b>II.</b> <b>Nội dung :</b>
<b>Bài 1: Điền dấu (>,=,<) vào chỗ chấm :</b>
3
5....
1
5
<b> </b>
9
10....
11
10
13
17....
15
17
<b> </b>
25
19....
22
4....1
<b> </b>
7....1
<b> </b>
5...1
<b> </b>
3....1
14
15....1
<b> </b>
16
16....1
<b> </b>
14
11....1
<b> </b>
1...8
5
<b>Bài 3: Viết các phân số</b>
1
5<i>;</i>
4
5<i>;</i>
3
5 <b><sub>theo thứ tự từ bé đến lớn :</sub></b>
………
<b>Bài 4: </b>
<b>a) Khoanh vào phân số lớn nhất</b>
3
9<i>;</i>
5
9<i>;</i>
1
9<i>;</i>
7
9<i>;</i>
4
9
<b>b) Khoanh vào phân số bé nhất</b>
6
11<i>;</i>
9
11<i>;</i>
2
11<i>;</i>
8
11<i>;</i>
5
11
TRƯỜNG TRẦN VĂN ƠN
LỚP 4/………
TÊN HỌC SINH……….
Thứ năm ngày 26 tháng 3 năm 2020
Toán
<b>SO SÁNH HAI PHÂN SỐ KHÁC MẪU SỐ</b>
<b>I.</b> <b>Mục tiêu : Giúp học sinh củng cố về so sánh hai phân số khác mẫu số.</b>
<b>II.</b> <b>Nội dung :</b>
<b>Bài 1: So sánh hai phân số (theo mẫu) :</b>
<b>Mẫu: So sánh</b>
4
5<i>và</i>
5
6 <b><sub>. Quy đồng mẫu số của</sub></b>
4
5<i>và</i>
5
6 <b><sub>được</sub></b> 2430 <i>và</i>
25
30
30 <b><sub>. Vậy</sub></b>
4
5<
a)
3
4 <i>và</i>
4
5
………...
………..
b)
5
6<i>và</i>
7
8 <sub>………</sub>
…
……….
c)
……….
d)
5
8<i>và</i>
3
7 <sub>………</sub>
…
……….
e)
<b>Bài 2 : Rút gọn rồi so sánh hai phân số</b>
<b>Mẫu : So sánh</b>
6
12<i>và</i>
3
4 <b><sub>. Ta có : </sub></b>
6
12=
6:3
12:3=
<b>Mà</b> 4<4 <b>. Vậy</b> 12<4
a)
6
10<i>và</i>
4
5
………
………..
b)
………...
………..
c)
8
10<i>và</i>
2
5
………...
……….
d)
40
35 <i>và</i>
8
7
………...
…...
<b>Bài 3 : Vân ăn</b>
2
5 <b><sub>cái bánh. Lan ăn</sub></b>
3
7 <b><sub>cái bánh đó. Ai ăn nhiều bánh </sub></b>
<b>hơn?</b>
………
………
………
……….
TRƯỜNG TRẦN VĂN ƠN
LỚP 4/………
TÊN HỌC SINH……….
Thứ sáu ngày 27 tháng 3 năm 2020
Toán
<b>LUYỆN TẬP</b>
<b>I.</b> <b>Mục tiêu : Giúp học sinh củng cố về so sánh hai phân số.</b>
<b>Bài 1: So sánh hai phân số</b>
a)
5
8<i>và</i>
7
8 <sub>………</sub>
….
………...
b)
15
25<i>và</i>
4
5 <sub>………</sub>
...
………...
c)
9
7<i>và</i>
9
8 <sub>………</sub>
…
d) 20<i>và</i>10 ………
…..
...
e)
3
4<i>và</i>
5
10 <sub>………</sub>
...
………...
<b>Bài 2 : So sánh hai phân số bằng hai cách khác nhau :</b>
a)
7
5<i>và</i>
5
7
Cách 1: ………
Cách 2: ………
……….
b)
14
16 <i>và</i>
24
21 <sub>………</sub>
…
………
………
………
<b>Bài 3 : So sánh hai phân số có cùng tử số :</b>
<b>Mẫu : So sánh</b>
9
Ta có: 14< 17; nên
9
14>
9
17
*Nhớ lại : Trong hai phân số có cùng tử số, phân số nào có mẫu số bé hơn thì phân
số đó lớn hơn.
a) So sánh
8
17<i>và</i>
8
15
………...
b) So sánh
45
11 <i>và</i>
45
19
………..
<b>Bài 4 : Viết các phân số theo thứ tự từ bé đến lớn</b>
a)
8
9<i>;</i>
4
9 <i>;</i>
7
9 <sub>………</sub>
…
b)
7
6 <i>;</i>
7
3<i>;</i>
7
5 <sub>………</sub>
…..
c)
2
3<i>;</i>
5
6<i>;</i>
3