Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Giáo án Đại số Tự chọn - Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.72 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Giáo án tự chọn Đại Số 7. GV: Đỗ Thừa Trí Ngày Soạn: 18 - 09 - 07. Tuaàn: 3 Tieát: 3. LUYEÄN TAÄP §6. I. Muïc Tieâu: Giải thêm những bài tập mà trong tiết chính khóa chưa giải đáp hết cho HS II. Chuaån Bò: - GV: Đề bài tập. - HS: Xem lại kiến thức của bài 6. - Phương pháp: Vấn đáp, đặt và giải quyết vấn đề. III. Tieán Trình: 1. Ổn định lớp: 2. Kieåm tra baøi cuõ: Xen vaøo luùc laøm baøi taäp. 3. Nội dung bài mới: Cần giải cho HS những bài tập sau: Baøi 35/38: Tìm m vaø n. 1. m. 1. 1. m. 1. 5. a)        m5 32 2 2 2 n. 3. n. 343  7  7 7 b)       n3 125  5  5 5. Bài 36/38: Viết dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ. 8 a) 108.28  10.2   208 b) 108 : 28  10 : 2   58 8. c) 254.28   52  .28  58.28   5.2   108 4. 8. d) 158.94  158.  32   158.38  15.3  458 4. e) 27 : 25   3 2. 3. 3. 8.  : 5  2. 2. 3. 3 3 :5    5 6. 6. 6. Baøi 37/38: Tính 42.43 42.43 45 a) 10   5 1 5 2 4 22.  .  0,6  b) 6  0,2 . 5.  0,6   5 0,2.  0,2  5.    . 5. 1  0,6   .  5.35  1215  0,2  0,2 . 3. 27. 32 27.93 c) 5 2  5 6 .8  2.3 . 23. 2. . 27.36 27.36 3   5 5 6 5 11 3 .2 .2 3 .2 16. 4. Cuûng Coá: - GV chốt lại một số phần kiến thức cần chú ý. 5. Daën Doø: - Về nhà xem lại các bài tập đã giải. Lop7.net.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×