Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.3 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Hãy điền vào chỗ (...) để hồn thành các cơng thức sau:</b>
2
A A
AB A B (với A 0;B 0)
A <sub>A (với A 0;B 0)</sub>
B <sub>B</sub>
2
A B A B (với B 0)
2
A B A B (với A 0;B 0)
2
A B A B (với A 0;B 0)
A <sub>1 AB (VớiAB 0vàB 0)</sub>
B B
A <sub>A B (VớiB 0)</sub>
B
B
C A B
C
A B
5
a
4
a
4
a
6
a
5
5
a
4
a
4
a
6
a
5
a
5
a
2
6
5
a
5
3 a a
a
a
2
<sub></sub> <sub>5</sub>
a
6
5
a
5
3 a <sub></sub> <sub>2</sub> <sub>a</sub> <sub></sub> <sub>5</sub>
Ví dụ 1. <i>Rút gọn</i> <sub>Với</sub> <sub>a > 0</sub>
<b>?1. Rút gọn.</b>
<b>Ví dụ 2: Chứng minh đẳng thức</b>
Sau khi biến đổi ta thấy vế trái bằng vế phải, vậy đẳng thức được
chứng minh.
Biến đổi vế trái:
<i>VT</i>
1 2 2 2 3 2 2 <i>VP</i>
<b>?2. Chứng minh đẳng thức:</b>
2
a a b b
ab ( a b)
<b>Ví dụ 3: Cho biểu thức</b>
2
1 1 1
.
2 2 1 1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Với a > 0 và
a) Rút gọn biểu thức P;
b) Tìm giá trị của a để P < 0
1
<i>a</i>
<b>Giải:</b>
2
1 1 1
.
2 2 1 1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
a) Rút gọn biểu thức P:
2
. 1
2
<i>a a</i>
<i>a</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
2
1
2
<i>a</i>
<i>a</i>
2
1 4
2
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
1 .4 1
4
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
1 <i>a</i>
<i>P</i>
<i>a</i>
<i>a</i> 1
Vậy với a > 0 và
b)Tìm giá trị của a để P < 0
Do a > 0 và <i>a</i> 1nên
1
0 1 0 1
<i>a</i>
<i>P</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
Vậy khi a > 1 thì <i><sub>P</sub></i> 1 <i>a</i> <sub>0</sub>
<i>a</i>
2 2
1 1
.
1 1
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
2 1 2 1
.
1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<b>?3. Rút gọn các biểu thức sau:</b>
2
x 3
a)
x 3
1 a a
b)
1 a
0
<i>a</i> <i>a</i> 1
<b>Các dạng </b>
<b>bài tập </b>
<b>1. Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc 2</b>
<b>3. Bài tốn tổng hợp </b>
<b>(rút gọn, tính giá trị của biểu thức, tìm x, </b>
<b>gpt, bpt, tìm GTNN, GTLN...)</b>
B 16x 16 9x 9 4x 4 x 1
2. Bài tập: Bài 60. tr 33 <SGK>.
<b>Cho biểu thức:</b>
Với <i>x</i> 1
<b>a) Rút gọn biểu thức B</b>
<b>b) Tim x sao cho B có giá trị là 16</b>
<b>Giải:</b>
<b>a) Rút gọn biểu thức B</b>
<b>Ta có</b> <sub>B</sub> <sub></sub> <sub>16x 16</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>9x 9</sub><sub> </sub> <sub>4x 4</sub><sub></sub> <sub></sub> <sub>x 1</sub><sub></sub>
4 x 1 3 x 1 2 x 1 x 1
4 x 1
<b>b) Tim x sao cho B có giá trị là 16</b>
CÔNG VIỆC VỀ NHÀ:
1) Học kỹ lý thuyết về rút gọn biểu thức chứa
căn thức bậc hai.
2) Bài tập về nhà: