Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.23 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Ngày d y:…………..ạ
Sinh viên:………
Giáo viên hướng d n:………ẫ
<b>I. M C TIÊUỤ</b>
<b>1. Ki n th cê</b> <b>ư</b>
- C ng c , ơn t p các tính ch t c a nit , phopho, amoni, mu i amoni, axitủ ố ậ ấ ủ ơ ố
nitric và mu i nitrat, axit photphoric và mu i photphat.ố ố
- Giúp h c sinh so sánh đọ ược tính ch t c a đ n ch t và m t s h p ch tấ ủ ơ ấ ộ ố ợ ấ
c a N và Pủ
2.<b>Kĩ năng</b>
- H th ng hóa, thi t l p m i liên h gi a các m ng ki n th c v i nhauệ ố ế ậ ố ệ ữ ả ế ứ ớ
- Rèn kỹ năng gi i bài t p hóa h c và kỹ năng tính tốn suy lu nả ậ ọ ậ
<b>3. Thai đơ</b>
- Có thái đ nghiêm túc trong h c t p, hăng say trong h c t p, hăng háiộ ọ ậ ọ ậ
phát bi u y ki n.ê ế
<b>4. Phat tri n năng l cể</b> <b>ự</b>
- Giúp h c sinh phát tri n năng l c tính tốnọ ê ự
- Năng l c gi i quy t v n đự ả ế ấ ề
<b>II. PHƯƠNG PHÁP GI NG D YẢ</b> <b>Ạ</b>
- S d ng phử ụ ương pháp đàm tho i g i m , nêu và gi i quy t v n đ .ạ ợ ơ ả ế ấ ề
- Th o lu n nhóm.ả ậ
<b>III.CHU N BẨ</b> <b>Ị</b>
<b>1)Giao viên</b>
<b>- </b>Phi u h c t p, máy tính, máy chi u,….ế ọ ậ ế
<b>2) H c sinhọ</b>
- Ôn l i ki n th c c b n c a chạ ế ứ ơ ả ủ ương, làm bài t p trậ ướ ơc nhà
<b>IV. TI N TRÌNH LÊN L PẾ</b> <b>Ớ</b>
<b>1. n đ nh l p (1p)Ổ</b> <b>ị</b> <b>ớ</b>
<b>2. Ki m tra bài cu: ể</b> k t h p trong bài d yế ợ ạ
<b>3. Bài m iớ</b>
<b>HO T Đ NG C A GIÁO VIÊN VAẠ</b> <b>Ộ</b> <b>U</b>
<b>H C SINHỌ</b> <b>N I DUNGỘ</b>
<b>Ho t đ ng 1:ạ</b> <b>ơ</b> <b>So sanh tính ch tấ</b>
<b>c a nit , photpho (10p)ủ</b> <b>ơ</b>
<b>I. Ki n th c c n n m v ngê</b> <b>ư ầ</b> <b>ắ</b> <b>ữ</b>
<b>GV</b>: Phát Phi u h c t p s 1 <i>ê</i> <i>o â</i> <i>ơ</i> cho 4
nhóm, u c u th o lu n trong 5â ả ậ
phút. R i c đ i di n lên trinh bàyô ử ạ ệ
k t qu th o lu n.ế ả ả ậ
<b>GV</b>: So sánh m c đ ho t đ ng c aứ ộ ạ ộ ủ
nito và photpho. Gi i thích?ả
<b>HS</b>: Nit kém ho t đ ng h nơ ạ ộ ơ
photpho là do trong phân t nit cóử ơ
liên k t ba b n h n liên k t đ nế ề ơ ế ơ
trong photpho
<b>Ho t đ ng 2: Tính ch t c a h pạ</b> <b>ơ</b> <b>ấ ủ</b> <b>ợ</b>
<b>ch t c a N và P ấ ủ</b>
<b>GV:</b> phát phi u h c t p s 2 choế ọ ậ ố
các nhóm yêu c u các nhóm th ô ả
lu n r i c đ i di n lên b n trinhậ ô ử ạ ệ ả
bày.
HS: bên dưới th o lu n r i cho yả ậ ô
ki n NX b sungế ổ
GV:nh n xét bài làm c a các nhómậ ủ
r i tông k t k t qu dô ế ế ả ưới d ngạ
b ng ben dả ưới
GV: Tính tan c a amoniac trongủ
nước. Gi i thích? ả
HS: Amoniac tan r t nhi u trongấ ề
nước do nó là phân t phân c cử ự
m nh. T o thành dung d ch có tínhạ ạ ị
baz y u ngồi ra amoniac cịn cóơ ế
tính kh .ử
GV: Tính ch t c a mu i amoni ? Sấ ủ ố ự
nhi t phân mu i amoni có đ cệ ố ặ
<b>photpho</b>
<b>Nitơ</b> <b>Photpho</b>
C uấ
hinh
e
<i>1s2<sub>2s</sub>2</i>
<i>p3</i>
<i>1s2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub></i>
<i>2<sub>3p</sub>3</i>
Độ
âm
đi nệ
<i>3,04</i> <i>2,19</i>
CTPT <i>N≡N</i> <i>P tr ng vàắ</i>
<i>P đỏ</i>
Các
m cứ
oxi
hoá
<i>-3, 0,</i>
<i>+1, +2,</i>
<i>+3, +4,</i>
<i>+5.</i>
<i>-3, 0, +3, +5</i>
TCH
H
<i>Nit và photpho đ uơ</i> <i>ề</i>
<i>có tính oxi hố và</i>
<i>tính khử</i>
<b>2. Tính ch t c a h p ch t c a Nấ</b> <b>ủ</b> <b>ợ</b> <b>ấ</b> <b>ủ</b>
<b>và P</b>
đi m gi ?ê
HS:
- Mu i amoni đ u d tan và làố ề ê
nh ng ch t đi n li m nh. Mu iữ ấ ệ ạ ố
amoni tác d ng v i dung d ch ki mụ ớ ị ề
và kém b n nhi t.ề ệ
- Mu i amoni ch a g c axit có tínhố ứ ố
oxi hoá sẽ x y ra ph n ng oxi hoáả ả ứ
kh t o thành Nử ạ 2O ho c Nặ 2.
GV:Tính oxi hoá m nh c a HNOạ ủ 3
th hi n nh th nào ? ê ệ ư ế
HS:Axit nitric oxi hoá h u h t cácâ ế
kim lo i, tác d ng v i m t s phiạ ụ ớ ộ ố
kim và các h p ch t có tính kh .ợ ấ ử
Axit nitric đ c ngu i th đ ng v iặ ộ ụ ộ ớ
nhôm, s t, crôm.ắ
GV: Phương pháp đi u ch .ề ế
HS: Axit photphoric có th đê ược
s n xu t t photpho ho c qu ngả ấ ừ ặ ặ
ch a canxi photphat, trong phịngứ
thí nghi m đi u ch t P + HNOệ ề ế ừ 3
đ c.ặ
Axit nitric được s n xu t t NHả ấ ừ 3
b ng phằ ương pháp t ng h pổ ợ
<b>Ho t đ ng 3:ạ</b> <b>ô</b> Làm bài t pậ SGK
<b>Bài 5/T62/SGK:</b> <b>( 15p)</b>
- 1 HS lên b ng làm, HS dả ướ ới l p
làm vào gi y nháp và n p l y đi m.ấ ộ ấ ê
<b>Bài 1:</b> S oxi hóa c a N trong các h pố ủ ợ
ch t l n lấ â ượt là: -3; - 3; +3; -3; + 3;
S oxi hóa c a P l n lố ủ â ượt là: +3; +5;
+5; +5; +5.
<b>Bài 2:</b> C
<b>Bài 6:</b> a. Tăng
4P + 5O2 2P2O5
b. Gi mả
3Na + P Na3P
<b>Bài 4:</b> N2 + 3H2 2NH3
H2 + Cl2 → 2HCl
NH3 + HCl → NH4Cl
<b>Bài 5: </b>
. N2 + 3H2 2NH3 (1)
NH3 + HNO3 → NH4NO3 (2)
NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
(3)
N2 + O2 2NO (4)
2NO + O2 → 2NO2 (5)
4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 (6)
Cu + 4HNO3 Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
(7)
b. 3Ca + 2P Ca3P2 (1)
Ca3P2 +6 HCl → 3CaCl2 + PH3 (2)
2PH3 + 4O2 P2O5 + 3H2O (3)
<b>Bài 7:</b> G i s mol Cu là x, s mol Al làọ ố ố
y.
<b>Bài 7/T62/SGK ( 15p)</b>
- GV hướng d n cách làm r i g i 1ẫ ô ọ
HS lên trinh bày.
<b>Bài 8/T62/SGK: ( 12p)</b>
- GV hướng d n cách làm r i g i 1ẫ ô ọ
HS lên trinh bày.
Cu + 4HNO3(đ,n) → Cu(NO3)2 + 2NO2 +
2H2O
Al + 6HNO3(đ,n) → Al(NO3)3 + 3NO2 +
3H2O
Theo PTHH ta có:
Gi i pt: x = 0,026 y = 0,049ả
%mAl = 44,5% %mCu = 55,5%
<b>Bài 8:</b> P2O5 + 3H2O → 2H3PO4
1mol 2 mol
6
142 <sub>mol </sub>
6
71<sub>mol</sub>
Kh i lố ượng dd sau ph n ng: ả ứ
25 . 1,03 + 6 = 31,75g
Kh i lố ượng H3PO4 sau khi thêm P2O5:
1,55 + 8,28 = 9,83g
C% = 30,94%
<b>4. C ng c bài ( 2p)ủ</b> <b>ô</b>
- Giáo viên nh n m nh n i dung: Tính ch t hóa h c c a HNOấ ạ ộ ấ ọ ủ 3 và H3PO4.
Bài t p:ậ
1) Cho m(g) Al tan hoàn toàn trong dung d ch HNOị 3 t o ra 11,2 l h nạ ỗ
h p 3 khí NO, Nợ 2O và N2 có t l s mol tuong ng là 1:2:2. V y giá trỉ ệ ố ứ ậ ị
c a m là?ủ
A. 35,1 B. 3,51 C. 1,68 D.16,8
2) Xét s đ ph n ng: Khí A ơ ô ả ứ ⃗<i>H</i>2<i>O</i> dd A ⃗<i>HCl</i> B ⃗<i>NaOHl</i> khí A.
V y khí A làậ
A. NH3 B. NO2 C. CO2 D. Khí khác
<b>HĐ 4:D n dị (3 phút)ặ</b>
1) V nhà xem l i ph n ng hóa h c gi a axit, bazo, mu i và đi u ki nề ạ ả ứ ọ ữ ố ề ệ
ph n ng x y ra đã h c c p 2ả ứ ả ọ ơ ấ
2) Đ c trọ ước bài th c hành và vi t s n b ng tự ế ẵ ả ường trinh thí nghi mệ
<b>PH L CỤ Ụ</b>
<b>Nitơ</b> <b>Photpho</b>
C u hinh eấ <i>1s2<sub>2s</sub>2<sub>p</sub>3</i> <i><sub>1s</sub>2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>3</i>
Đ âm đi nộ ệ <i>3,04</i> <i>2,19</i>
CTPT <i>N≡N</i> <i>P tr ng và P đắ</i> <i>ỏ</i>
Các m c oxiứ
hoá
<i>-3, 0, +1,</i>
<i>+2, +3,</i>
<i>+4, +5.</i>
<i>-3, 0, +3, +5</i>
Tính ch t hóaấ
h cọ <i>Nit và photpho đ u có tính oxi hố vàơ</i> <i>ề</i>
<i>tính khử</i>
<b>2) Phi u h c t p s 2 và đap anê</b> <b>ọ ậ</b> <b>ô</b>
N i dungộ Amoniac Mu i amoni ( ch a ionố <sub>NH4</sub>+<sub>)</sub> ứ
Tính ch t v tấ ậ
ly
- Khí, khơng màu, mùi
khai và x c, nh h nố ẹ ơ
không khí
- Tan nhi u trong nề ước
- Tan nhi u trong nề ước,
đi n li hoàn tồnệ
thành các ion. Ion NH4+
khơng màu
Tính ch t hóaấ
h cọ
- Có tính bazo y uế
+ tác d ng v i nụ ớ ước
+ tác d ng v i dung d chụ ớ ị
mu iố
+ tác d ng v i axitụ ớ
- Có tính khử
+ tác d ng v i oxiụ ớ
+ tác d ng v i cloụ ớ
- Tác d ng v i dungụ ớ
d ch ki mị ề
VD: NH4+<sub> + OH</sub>- <sub>→</sub>
NH3 + H2O
- Ph n ng nhi t phânả ứ ệ
VD:
NH4Cl ⃗<i>t</i> NH3(K) +
HCl
NH4NO2 ⃗<i>t</i> N2 +
2H2O
Đi u chề ế
- Trong PTN
2NH4Cl + Ca(OH)2 ⃗<i>t</i>
CaCl2 + 2NH3 + 2H2O
- Trong công nghi pệ
Axit nitric Axit photphoric
CTCT O
H− O− N
O
H− O
H− OĜ P = O
H− O
Số OXH
nguyên tố
trung tâm +5 +5
Tính axit Axit m nhạ
+) HNO3 + KL: khơng t o raạ
khí H2
+) có đ y đ tính ch t c â ủ ấ ủ
1 axit
.) làm đ i màu quỳ tímổ
.) td v i bazo, oxit bazoớ
.) td v i kim lo i ( tr Au,ớ ạ ừ
Pt)
.) td v i mu i c a kim lo iớ ố ủ ạ
y u h nế ơ
Axit trung binh, đi n li 3ệ
n cấ
+td v i bazo:NaOH tùyớ
thu c vào t lê s molộ ỉ ố
mà t o ra sp ph n ngạ ả ứ
a= nNaOH<b>/</b>nH3PO4
+) a<1: sp NaH2PO4 và
H3PO4 dư
+) a=1: NaH2PO4
+) 1<a<2: Na2HPO4 và
NaH2PO4
+) a=2: Na2HPO4
+)2<a<3: Na3PO4,
Na2HPO4
+) a=3: Na3PO4
+)a>3: Na3PO4, NaOH dư
Tính oxi hóa Có tính oxi hóa m nh.tínhạ
OXH m nh là do ion NOạ 3
-gây ra, nên s n ph m là cácả ẩ
h p ch t khác nhau c aợ ấ ủ
nito
Khơng th hi n tính oxiê ệ
hóa
Mu i nitratố Mu i photphatố
Tính tan trong
- Mu iố
đihidrophotphat
c a các kim lo iủ ạ
khác d tanê
Tính ch t hóa h cấ ọ
- Td v i axitớ
- Td v i bazoớ
- B nhi t phânị ệ
Mu i c a KL ki mố ủ ề
nhi t phân ệ → mu iố
nitrit + O2
- Mu i c a KL tố ủ ừ
Mg→Cu nhi t phânệ
→ oxit tương ng +ứ
NO2 + O2
- Mu i c a KL t Agố ủ ừ
tr đi nhi t phân ơ ệ →
KL + NO2 + O2
- Trong dd axit NO3
-th hi n tính OXH ê ệ
-Nh n bi tậ ế 3Cu + 8H+<sub> + 2NO3</sub>-<sub> →</sub>
3Cu + 2NO + 4H2O ( DD
màu xanh )
2NO + O2 → 2NO2 (nâu
đ )ỏ