Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (235.91 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Baitaptracnghiem.Net</b>
<b>ĐỀ 5</b>
<b>ĐỀ THI HỌC KỲ II</b>
<b>Mơn: Tốn lớp 10</b>
<i>Thời gian: 90 phút</i>
<i><b>I. TRẮC NGHIỆM: (8 điểm)</b></i>
<b> Câu 1. Biểu thức </b><i><sub>S</sub></i> <sub>sin15</sub>0 <sub>cos15</sub>0
có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?
<b>A.</b><i><sub>D</sub></i> <sub>tan15</sub>0 <sub>cot15</sub>0
<b>B.</b>
0
cos 45
<i>B</i> <b><sub>C.</sub></b><i>A</i>sin
<b> Câu 2. Bất phương trình </b> <i>x</i> 3 <i>x</i>15 2018 xác định khi nào?
<b>A.</b><i>x</i>15 <b>B.</b>15 <i>x</i> 3 <b>C.</b><i>x</i>3 <b>D.</b><i>x</i>3
<b> Câu 3. Cho </b>cos 3 0
5 2
<sub></sub> <sub></sub>
. Tính giá trị của sin 3
?
<b>A.</b>3 4 3
10
<b>B.</b>4 3 3
10
<b>C.</b>4 3 3
10
<b>D.</b>3 4 3
10
<b> Câu 4. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?</b>
<b>A.</b> <i><sub>f x</sub></i>
<b>B.</b> <i>f x</i>
1
4 13
3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> D.</sub>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b> Câu 5. Rút gọn biểu thức </b>
2
cos 2 sin 2 sin
2sin cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ta được biểu thức nào sau đây?
<b>A.</b>sin<i>x</i> <b>B.</b>cot<i>x</i> <b>C.</b>cos<i>x</i> <b>D.</b>tan<i>x</i>
<b> Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình </b>
2
2
8 15 0
7 6 0
3 6 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
là:
<b>A.</b>
1
5
: 2
3 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i>
<i>y</i> <i>t</i>
. Xác định véctơ chỉ phương của đường
thẳng đó?
<b>A.</b>
<b>A.</b><i><sub>B</sub></i> <sub>sin .(2 cos2 ) sin 2 cos</sub><i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i>
<b>B.</b> 4 cos 2 .cos 2 6 .cos 2 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i> <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C.</b> sin 2cos
tan
<i>a</i> <i>a</i>
<i>E</i>
<i>a</i>
<b>D.</b> 2 4
2 2
2 2 sin cos
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b> Câu 9. Biểu thức rút gọn của sin 4 .cos 2</b><i>x</i> <i>x</i> sin 3 .cos<i>x</i> <i>x</i> là biểu thức nào sau đây?
<b>A.</b>sin .cos 2<i>x</i> <i>x</i> <b>B.</b>cos<i>x</i> 2sin<i>x</i> <b>C.</b>sin 3 .cos 2<i>x</i> <i>x</i> <b>D.</b>sin .cos5<i>x</i> <i>x</i>
<b> Câu 10. Nghiệm của bất phương trình </b>
2
2
2 10 14
1
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A.</b>
3 <i>x</i> 1
<b>B.</b> 3 1
4 4
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>C.</b>
3 1
4
<b>D.</b> 3 1
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b> Câu 11. Bất phương trình </b>2<i>x</i>22
<b>A.</b>0<i>m</i>2 <b><sub>B.</sub></b><i>m</i>2 <b><sub>C.</sub></b><i>m</i> 0 <i>m</i>2 <b><sub>D.</sub></b><i>m</i> 0 <i>m</i>2
<b> Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình </b> 2 3
3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A.</b>
3
<i>x</i>
<i>x</i>
có dạng <i>T</i>
trình nào sau đây?
<b>A.</b><i><sub>x</sub></i>2 <sub>17</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>42 0</sub>
<b>B.</b><i>x</i>217<i>x</i> 42 0 <b>C.</b><i>x</i>217<i>x</i>42 0 <b>D.</b>
2
17 42 0
<i>x</i> <i>x</i>
<b> Câu 14. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình </b>3<i>x</i> 2<i>y</i>9<sub>?</sub>
<b>A.</b><sub></sub><sub>3</sub>; 1 <sub></sub>
<b>B.</b>
<b>D.</b>
<b> Câu 15. Điều kiện xác định của bất phương trình </b>
2
2
2
2
2 3 5
3 6
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A.</b>
<b>B.</b>
<b>C.</b>
2 <sub>11</sub> <sub>30 0</sub>
3 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
là:
<b>A.</b>
6
<i>x</i>
<b>B.</b> 2
3
<i>x</i> <b>C.</b>
6
2
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>D.</b> 5
6
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b> Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình </b>2<i>x</i> 3 2 <i>x</i>1 2
<b>A.</b>5<sub>4</sub>;
<b>B.</b>
5
1;
4
<b>D.</b>
5
1;
4
Biểu thức
<i>g x</i>
<i>h x</i>
<i>f x</i>
<sub> là biểu thức nào sau đây?</sub>
<b>A.</b>
6
<i>x</i>
<i>h x</i>
<i>x</i>
<b>B.</b>
2 3
6
<i>x</i>
<i>h x</i>
<i>x</i>
<b>C.</b>
6
2 3
<i>x</i>
<i>h x</i>
<i>x</i>
<b>D.</b>
6
2 3
<i>x</i>
<i>h x</i>
<i>x</i>
<b> Câu 19. Điều kiện của </b><i>a</i> để phương trình <i>ax</i>2 2
3 2 2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b>B.</b>3 2 2 <i>a</i> 3 2 2
<b>C.</b> 3 2 2
3 2 2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b>D.</b>
3 2 2
3 2 2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b> Câu 20. Phương trình đường trịn có tâm </b><i>I</i>
<b>C.</b>
<b> Câu 21. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:</b>
<b>A.</b> <i>f x</i>
là:
<b>A.</b><i>x</i> 1 <i>x</i>3 <b>B.</b><i>x</i> 3 <i>x</i>1 <b>C.</b> 1 <i>x</i> 3 <b>D.</b><i>x</i> 1 <i>x</i>3
<b> Câu 23. Biểu thức rút gọn của sin 4 .cos</b><i>x</i> <i>x</i> sin 3 .cos 2<i>x</i> <i>x</i> là biểu thức nào sau đây?
<b>A.</b>cos<i>x</i> 2sin<i>x</i> <b>B.</b>sin .cos 2<i>x</i> <i>x</i> <b>C.</b>sin 3 .cos 2<i>x</i> <i>x</i> <b>D.</b>sin .cos5<i>x</i> <i>x</i>
<b> Câu 24. Tìm </b><i>m</i> để <i>f x</i>
<b>A.</b><i>m</i> \ 0; 28
<b>A.</b>
<i>m</i>
<b> Câu 26. Cho các công thức lượng giác:</b>
1
(1) : sin sin (2) : sin cos 1 (3) :1 tan
cos
(4) : sin 2 2sin cos (5) : cos cos 2sin sin
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>a b</i> <i>a b</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>b</i>
Có bao nhiêu cơng thức sai?
<b>A.1</b> <b>B.3</b> <b>C.2</b> <b>D.4</b>
<b> Câu 27. Giá trị của </b>cos5 .sin7
12 12
là?
<b>A.0,04</b> <b>B.0,25</b> <b>C.0,03</b> <b>D.0,(3)</b>
<b> Câu 28. Elip </b>
2
: 4
16
<i>x</i>
<i>E</i> <i>y</i> có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?
<b>A.20</b> <b>B.10</b> <b>C.5</b> <b>D.40</b>
<b> Câu 29. Biết </b>sin cos 2
2
. Kết quả sai là?
<b>A.</b> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
tan cot 12 <b>B.</b>
1
sin .cos
4
<b>C.</b>sin cos 6
2
<b>D.</b>
4 4 7
sin cos
8
<b> Câu 30. Có bao nhiêu giá trị </b><i><sub>x</sub></i> nguyên thỏa mãn 8 7 3 2
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>?</sub>
<b>A.5</b> <b>B.3</b> <b>C.Vô số</b> <b>D.4</b>
<b> Câu 31. Cho ba điểm </b><i>A</i>
<b>A.</b> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>B.</b> 3 2
4 2
<i>x</i> <i>y</i>
<b>C.</b><i>x</i>2<i>y</i> 7 0 <b>D.</b>
1 2
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b> Câu 32. Giá trị của </b><sub>sin .sin 3</sub>3<i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <sub>cos .cos3</sub>3<i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
là:
<b>A.</b> 3
sin 2<i>x</i> <b>B.</b> 2
sin 3<i>x</i> <b>C.</b> 2
cos 3<i>x</i> <b>D.</b> 3
cos 2<i>x</i>
<b> Câu 33. Biểu thức rút gọn của cos</b><i>x</i>cos 2<i>x</i>cos3<i>x</i> là biểu thức nào sau đây?
<b>A.</b>4cos 2 .cos<i>x</i> <sub></sub><sub>2</sub><i>x</i><sub>6</sub><sub></sub>
<b>B.</b>4cos 2 .cos 2 6 .cos 2 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C.</b>2cos 2 .cos<i>x</i> <sub></sub><sub>2 6</sub><i>x</i> <sub></sub>.cos<sub></sub><sub>2</sub><i>x</i><sub>6</sub><sub></sub>
<b>D.</b>
95
4cos 2 .cos
6
<i>x</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>
<b> Câu 34. Cho biểu thức </b><i>f x</i>
<b>B.Khi đặt </b><i>t</i><i>x</i>2
<b>D.</b><sub></sub><sub>& 2</sub> là nghiệm của bất phương trình <i>f x</i>
<b> Câu 35. Giá trị của </b><i><sub>A</sub></i> <sub>sin 10</sub>2 0 <sub>sin 20</sub>2 0 <sub>...sin 80</sub>2 0 <sub>sin 90</sub>2 0
là?
<b>A.4</b> <b>B.5</b> <b>C.4,2</b> <b>D.5,2</b>
<b> Câu 36. Giá trị của </b>cos4369
12
là?
<b>A.</b> 6 2
4
<b>B.</b> 6 8
4
<b>C.</b> 6 2
4
<b>D.</b> 6 8
4
<b> Câu 37. Rút gọn </b><i>A</i> 1 sin 2<i>b</i>cos 2<i>b</i> ta được biểu thức nào?
<b>A.</b> 2 cos .cos<i>b</i> <sub></sub><i>b</i> <sub>4</sub><sub></sub>
<b>B.</b>2 2 cos .cos<i>b</i> <i>b</i> 4
<b>C.</b>2cos . cos<i>b</i>
<b> Câu 38. Cho phương trình </b><i>x</i>2<i>y</i>2 2<i>mx</i> 4
<b>A.</b><i>m</i>
<b>D.</b><i>m</i>
<b> Câu 39. Hệ bất phương trình </b>
2 3 3 2
5 4
8 3 15 10
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
<b>A.24</b> <b>B.Vô số</b> <b>C.3</b> <b>D.12</b>
<b> Câu 40. Cho </b>
2 <i>a</i>
<sub>. Kết quả đúng là:</sub>
<b>A.</b>sin<i>a</i>0,cos<i>a</i>0 <b><sub>B.</sub></b>sin<i>a</i>0,cos<i>a</i>0 <b><sub>C.</sub></b>sin<i>a</i>0, cos<i>a</i>0 <b><sub>D.</sub></b>
sin<i>a</i>0, cos<i>a</i>0
<i><b>II. TỰ LUẬN:</b></i>
<b> Câu 1. Cho tam giác </b><i>ABC</i> có <i>A</i>
a. Viết phương trình đường thẳng cạnh <i>AB</i><sub> và phương trình đường thẳng đường trung trực </sub>
của <i>MN</i>.
b. Gọi <i>H</i> là hình chiếu của <i>A</i> trên <i>BC</i>. Chứng minh rằng <i>H</i> luôn thuộc đường trung trực
của <i>MN</i>.
b. Đường thẳng <i>d</i> qua <i><sub>M</sub></i> vng góc với đường kính <i>NK K</i>
HẾT
<b>---ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM</b>
<b></b>
<b>Câu 1. Cho tam giác </b><i>ABC</i> có <i>A</i>
a. Viết phương trình đường thẳng cạnh <i>AB</i> và phương trình đường thẳng đường trung trực
của <i>MN</i>.
b. Gọi <i>H</i> là hình chiếu của <i>A</i> trên <i>BC</i>. Chứng minh rằng <i>H</i> luôn thuộc đường trung trực
của <i>MN</i>.
HƯỚNG DẪN:
a.
Ta có: <i>AB</i>
Tọa độ <i><sub>M N</sub></i><sub>,</sub> là: <i>M</i><sub></sub> <sub>2</sub>1;0 ,<sub></sub> <i>N</i><sub></sub>5<sub>2</sub>;0<sub></sub>
. Phương trình <i>MN y</i>: 0. Đường trung trực của <i>MN</i>đi
qua trung điểm <i>MN</i>có tọa độ
b. Ta có: <i>MN</i>/ /<i>BC</i> (<i>MN</i> là đường trung bình). Đường trung trực của <i>MN</i> có phương
trình: <i>x</i>1, mà trung trực của <i>MN</i>vng góc với <i>MN</i> . Suy ra trung trực của <i>MN</i>vng góc
với <i>BC</i> và đi qua <i>A</i>. Mà <i>H</i> là hình chiếu của <i>A</i> trên <i>BC</i>. Nên <i>H</i> luôn thuộc đường trung trực
của <i>MN</i>.
b. Đường thẳng <i>d</i> qua <i><sub>M</sub></i> vng góc với đường kính <i>NK K</i>
HƯỚNG DẪN:
a.
đường tròn
đi qua hai điểm <i>M</i>
gốc tọa độ. Nên ta có hệ:
1
2
2 2 2
3
0 : 3 0
2
4 2 5 <sub>0</sub>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>b c</i>
<i>c</i> <i>b</i> <i>C x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>a</i> <i>b c</i> <i><sub>c</sub></i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub>
b. Tâm của
. Tọa độ của <i>K</i>
Phương trình đường thẳng <i>d</i> là : <i>d</i>: 3<i>x y</i> 7 0<sub>.</sub>
Khoảng cách là
10
3 1
<i>d K d</i>