Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.25 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Baitaptracnghiem.Net</b>
<b>ĐỀ 10</b> <b>ĐỀ THI HỌC KỲ IIMôn: Toán lớp 10</b>
<i>Thời gian: 90 phút</i>
Câu 1 (2,0 điểm). Xét dấu các biểu thức sau:
a) <i>f x</i>
a) 2<i>x</i> 8 0 <sub>; b) </sub>
1
1
1
<i>x</i> <sub>.</sub>
Câu 3 (1,0 điểm). Cho
tan 2
0
2
<sub> . Tính cos</sub><sub>.</sub>
Câu 4 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức:
cos cot cot 1
cos cot cot 1
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>
, với điều kiện các biểu
thức đều có nghĩa.
Câu 5 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng hệ tọa độ <i>Oxy</i>,
a) Cho đường thẳng d có phương trình tham số
1 3
<sub>. Viết phương trình đường thẳng</sub>
<sub> đi qua M(2;4) và vng góc với d. Tìm tọa độ giao điểm H của </sub><sub>và d.</sub>
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) đi qua <i>A</i>
Câu 6 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng hệ tọa độ <i>Oxy</i>.Tìm tâm và bán kính của đường tròn
Câu 7 (1,0 điểm). Cho <i>a b c</i>, , 0. Chứng minh rằng
<i>bc ca ab</i>
<i>a b c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
---Hết---ĐÁP ÁN
Câu Nội dung Điểm
1
a) <i>f x</i>
b) <i>f x</i>
2 <sub>a) </sub><i>x</i>4 1,0
b) 1 <i>x</i> 0 1,0
3 1
cos
5
4
cos cos cos sin sin cot cot 1
cos cos cos sin sin cot cot 1
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
1,0
5
a)
11 23
: 3 2 0; ;
5 5
<i>x y</i> <i>H</i>
<sub></sub> <sub></sub>
1,0
b)
2 2
1
40 15
<i>x</i> <i>y</i>
1,0
6 I(1;1), R=1 1,0
7
Áp dụng bđt Cô-si 2 . 2
<i>bc ca</i> <i>bc ca</i>
<i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i> <sub>; Tương tự</sub>
2 ; 2
<i>ca ab</i> <i>bc ab</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>c</i> <sub>.</sub>
Cộng theo vế các bất đẳng thứ này, suy ra bđt cần c/m