Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.41 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ 01</b>
<b> Câu 1</b>: Tinh các giới hạn sau:
a)
2 <sub>2</sub> <sub>1 2</sub>
lim
1 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> b) </sub> 1 4
5 4
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 2</b>: Cho hàm số:
1
sin 2 sin 2 1
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
a) Giải phương trình y’ = 0
b) Tim giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của y’
<b>Câu 3</b>: Cho hàm số <i>y</i><i>x</i>sin<i>x</i><sub>. Chứng minh rằng: </sub><i>xy</i>'' 2 ' <i>y xy</i> 2sin<i>x</i>
<b>Câu 4</b>: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA vng góc
với mặt phẳng và SA = a
a) Chứng minh các mặt bên của hình chóp là các tam giác vng.
b) Mặt phẳng (P) qua A và vng góc với SC lần lượt cắt SB, SC, SD tại B’,C’,D’
Chứng minh B’D’//BD và B’ là hình chiếu của A trên SB.
c) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và BD
d) M di dộng trên đoạn BC sao cho BM = <i>x</i>, K là hình chiếu của S trên DM. Tính
độ dài đoạn SK theo a và <i>x</i>. Tìm giá trị nhỏ nhất của đoạn SK.
<b>Câu 5</b>: Cho hàm số <i>y</i>cos<i>x</i><sub>. Chứng minh rằng: </sub>
( ) <sub>cos(</sub> <sub>)</sub>
2
<i>n</i>
<i>y</i> <i>x n</i>
<b>Câu 6</b>: Cho đường cong (C): <i>y</i> <i>x</i><sub>. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) song</sub>