Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.92 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A - BẢNG TRỌNG SỐ ĐỀ KIỂM TRA</b>
<b>Nội dung chủ đề</b> <b>Lý thuyết</b> <b>Luyện tập</b> <b>Tổng</b>
<b>Bất đẳng thức</b> <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>3</sub>
<b>Dấu nhị thức bậc nhất</b>
1 3 4
<b>Dấu tam thức bậc hai</b>
1 3 4
<b>Bất phương trình - hệ bất </b>
<b>phương trình bậc nhất một </b>
<b>ẩn</b> 1 1 2
<b>Bất phương trình - hệ bất</b>
<b>phương trình bậc nhất hai ẩn</b> 1 0,5 1,5
<b>Tổng</b> <sub>6</sub> <sub>8,5</sub> <sub>14,5</sub>
<b>Chương 3 Đại số 10( Trắc nghiệm 30 phút, tự luận 15 phút)</b>
Mức độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Tổng
ND TN TL TN TL TN TL TN TL
<b>Bất đẳng thức</b> <b>1</b>
<b> 0,4</b>
<b>1</b>
<b> 1,0</b>
<b>2</b>
<b> 1,4</b>
<b>Dấu nhị thức </b>
<b>bậc nhất</b>
<b>1</b>
<b> 0,4</b>
<b>1</b>
<b> 0,4</b>
<b>2</b>
<b> 0,8</b>
<b>4</b>
<b> 1,6</b>
<b>Dấu tam thức </b>
<b>bậc hai</b>
<b>Bất phương </b>
<b>trình bậc hai </b>
<b>một ẩn</b>
<b>1 </b>
<b> </b>
<b>0,4</b>
<b>1</b>
<b> 0,4</b>
<b>3 </b>
<b> </b>
<b> 1,2</b>
<b>1 </b>
<b> </b>
<b> 1,5</b>
<b>1 </b>
<b> </b>
<b> 0,4</b>
<b>7</b>
<b> 3,9</b>
<b>Bất phương </b>
<b>trình bậc nhất </b>
<b>một ẩn, hệ bất </b>
<b>phương trình </b>
<b>bậc nhất, bậc </b>
<b>hai một ẩn</b>
<b>1</b>
<b>1 </b>
<b> 0,4</b>
<b>1</b>
<b> 1,5</b>
<b>3</b>
<b> 2,3</b>
<b>Bất phương</b>
<b>trình - hệ bất</b>
<b>phương trình</b>
<b>bậc nhất hai ẩn</b>
<b>1</b>
<b> </b>
<b>0,4</b>
<b>1</b>
<b> 0,4</b>
<b>2</b>
<b> 0,8</b>
<b>Tổng</b>
<b>5</b>
<b> </b>
<b>2,0</b>
<b>2</b>
<b> </b>
<b>1,6</b>
<b>6</b>
<b> </b>
<b>2,4</b>
<b>2</b>
<b> 3,0</b>
<b>2</b>
<b> </b>
<b> 0,8</b>
<b>1</b>
<b> 1,0</b>
<b>ĐỀ BÀI</b>
<b>I.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 6,0 Đ)</b>
<b>Câu 1: Với mọi </b><i>a b</i>, 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
<b>A.</b> <i>a</i>2−b2≤0 <b><sub>B. </sub></b><i>a</i>2 <i>ab b</i> 2 0. <b><sub>C. </sub></b><i>a</i>2<i>ab b</i> 2 0. <b><sub>D. </sub></b> <i>a</i>2−b2>0
<b>Câu 2. Bảng xét dấu dưới đây là của biểu thức nào?</b>
<b> A.</b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>x y</i> 3 0. <b>B. </b><i>x y</i> 0. <b>C. </b><i>x</i>3<i>y</i> 1 0. <b>D. </b><i>x</i> 3<i>y</i> 1 0.
<b>Câu 4. Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức </b><i>f x</i>
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D.</b>
<b>Câu</b> <b>5.Tìm tập nghiệm của bất phương trình:</b>
2
4 0
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
<b>A </b>[-1,5].<b> B </b>( , 1] [5,+ ). <b> C </b>( 1,5). <b> D. </b>( , 1) (5, ).
<b>Câu 7. Nghiệm của bất phương trình </b><i>x</i>2 <i>x</i> 30 0 <sub> là:</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 8. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình</b>
<b>A </b> <i>m</i>∈¿
¿
<b>Câu 9. Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b>
<b>A. </b> B. C. D.
<b>Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình</b>
<b>A </b>
0
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
1
;2
2
1
;2
2
1
; 2
2
1
;2
2
x <sub> -3 2 </sub>
f(x) + 0 - 0 +
x <sub> 1 </sub>
f(x) + 0
<b>-x</b> <b><sub> -1 </sub></b>
<b>-Câu 11. Tìm các giá trị thực của m để bất phương trình </b>
<b>Câu 12. Tập xác định của hàm số </b>
2 <sub>4</sub> <sub>5</sub>
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub> ?</sub></b>
<b>A. </b>
¿
<i>R</i>{2
¿ ¿ ¿ <b> D. </b>
<b>Câu 13. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình</b>
<i>x</i>2
−3<i>x</i>+2≤0
<i>x</i>2
+4<0
¿
{¿ ¿ ¿
¿
<b>A. </b><sub> B. </sub>
(−∞<i>;</i>1)∪(2<i>;</i>+∞ )
<b>Câu 14. Hai đường thẳng d: x + 2y +3 = 0 và d’: x +2 y - 3 = 0 chia mặt phẳng thành 3 miền I, II, III. Bất</b>
phương trình <i>x</i>+2<i>y</i> <3có miền nghiệm là
<b>A. miền I.</b>
<b>B. miền II . </b>
<b>C. miền III.</b>
<b>D. miền I và III.</b>
<b>Câu 15. Nghiệm của bất phương trình </b> 2
1
0
4 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b> (−∞<i>;</i>−1) B. (−∞<i>;</i>−3]∪[−1<i>;</i>1]
<b>Câu 16.( 1,5đ). Xét dấu biểu thức sau: </b>
(<i>x</i>+1)2(<i>x</i>−1)
3−<i>x</i>
<b>Câu 17.(1,5 đ). Giải hệ bất phương trình </b>
2 <sub>4</sub> <sub>3 0</sub>
2 3 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 18. (1,0 đ). Một tấm tơn hình chữ nhật có kích thước 80cm x 50 cm. Người ta cắt đi ở bốn góc của </b>