Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.19 KB, 1 trang )
Trường Tiểu học Xun Mộc ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Họ và tên:……………………….. Năm học: 2010- 2011
Lớp: ……… Mơn: Anh Văn (Lớp 3)
Điểm Chữ ký của giám khảo
1/ Khoanh trong chữ cái trước ý trả lời đúng. (1m)
a/ What is this ?
A. It ruler. B. It is ruler. C. It is a ruler . D. It is an ruler.
b/ What color is this ?
A. It red. B. It is red. C. It is a red. D. Is red.
2/ Sắp xếp lại các từ để thành câu đúng. (2m)
a/ you / how / are / hi ? b/ pencil / a / is / this .
………………………………………………………………………………………………
c/ a / pink / this / ruler / is. d/ and / black / a / book / red / is / this .
………………………………………………………………………………………………
3/ Dòch sang tiếng Anh. (2m)
a/ Bạn tên là gì ? b/ Bạn có khỏe không ?
………………………………………………………………………………………………
c/ Đây là màu gì ? d/ Đây là cái gì ?
………………………………………………………………………………………………
4/ Dòch sang tiếng Việt. (2m)
a/ I am fine. Thank you. b/ Is this a chair ?
…………………………………………………………………………………………
c/ This is a white and purple book. d/ My name is Lan.
…………………………………………………………………………………………
4/ Sắp xếp lại các âm để thành từ đúng. (1,5m)
a/ k e s d ……………… c/ l l o w e y ………………
b/ g b a ……………..
5/ Chọn một từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống. (1,5m)
a/ This ………… a pencil. (is , are)
b/ This is ………….. black pencil. (a , an)
c/ What ………………. is this ? (you , color)