Tải bản đầy đủ (.pdf) (59 trang)

Một số vấn đề khoa học trong nghiên cứu mô phỏng và tính toán chất lượng nước

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.64 MB, 59 trang )

u cầu ơ
xy hố học cao hơn khoảng 10 lần giá trị giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn nước mặt
Việt nam ( dưới 35 mg/l).
* Nhóm các độc tố hoá học : Bao gồm các yếu tố vi lượng như kim loại nặng (cadmi,
thuỷ ngân, chì và măng gan )
Nhìn chung, hàm lượng trung bình các yếu tố kim loại nặng thấp hơn giá trị
tới hạn cho phép đối với chất lượng nước tầng mặt theo tiêu chuẩn Việt Nam (1995).


56

Bảng Chất lượng nước hồ Thanh nhàn tháng 11/2001
Điểm
thu
mẫu

T16

T17

T18

Cống chảy vào
ở phía Bắc hồ

Khu vực
giữa hồ

Cống chảy ra
phía Bệnh viện
Thanh Nhàn



Nhiệt độ oC
Oxy hoà tan
(mg/l)
PH

23.4
7.9

23.8
10.9

23.8
11.6

7.88

8.48

8.57

Độ dẫn (S/m)
NaCL(%)
Độ đục (mg/l)
NO2-N (mg/l)

0.04
0.01
9


0.04
0.01
25

0.04
0.01
34

0.055

0.057

0.062

NO3-N (mg/l)

0.81

0.78

0.76

NH3 (mg/l)

0.52

0.51

0.62


SO4( mg/l)
PO4 ( mg/l)
COD( mg/l)

27
0,44
400

25
0,46
380

25
0,46
345

BOD520oC
(mg/l)
Total
Coliform
(MPN/100ml)
Fecalcoliform
(MPN/100ml)
Cu (mg/l)

24.0

15.5

17.0


0,00

0,00

0,00

Mn ( mg/l)

0.001

0,003

0,005

Pb (g/l)

2,740

2,370

3,140

Cd (g /l)

0,228

0,316

0,325


Hg (g /l)

0,089

0,076

0,091

Giới hạn
Tiêu
chuẩn
Việt Nam

Ghi chú

6
2
6-8
5.5-9

0.01
0.05
10
15
0.05
1

Vượt quá giới
hạn


10
35

Vượt quá giới
hạn khỏang 10
lần

280

4
25
5000

200

5000
0.1
1
0.1 mg/l
0.8 mg/l
0.05 mg/l
0.1 mg/l
0.01 mg/l
0.02 mg/l
0.001 mg/l
0.002 mg/l

Sơ đồ ô nhiễm và các hệ số ô nhiễm được sử dụng khi tính hồ Thanh Nhàn
"config_onhiem.txt"

BOD

0.0000017

1

(n he so koef_sou(i )+ chat onhiem lien quan)

-1.75E-04 BOD
NH3

0.0000017

2

(n he so koef_sou(i )+ chat onhiem lien quan)

-1.6E-04 NH3
1.24E-05 BOD
NO3

0.0000017


57

2

(n he so koef_sou(i )+ chat onhiem lien quan)


-1.6E-04 NO3
1.6E-04

NH3

PO4

0.0000017

1

(n he so koef_sou(i )+ chat onhiem lien quan)

0.610E-06 BOD
COD

0.0000017

1

(n he so koef_sou(i )+ chat onhiem lien quan)

-0.000045 COD
SO4

0.0000017

1

(n he so koef_sou(i )+ chat onhiem lien quan)


-0.000045 SO4
[so lieu Bien o nhiem]
BOD
24
NH3
0.52
NO3
0.81
PO4
0.44
COD
400
SO4
27



×