HỘ KINH DOANH HÀ VĂN SỸ
SỔ NHẬT KÝ
GHI CHÉP SẢN XUẤT
Hải Dương, 2020
1
THƠNG TIN CHUNG
• Họ và tên
: …………………………………………………………………………………………….
• Địa chỉ
: ……………………………………………………………………………………………
• Diện tích canh tác: ………………………………………………
• Sản phẩm
: ……………………………………………………
• Giống
: ……………………………………………………
• Tháng và năm trồng: . …………………………………………
2
I. NHẬT KÝ THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU ĐẦU VÀO
(Bao gồm giống cây trồng (hạt giống, củ giống, cây trồng, hom giống,…), phân bón/chất bổ sung, thuốc BVTV, hóa chất khác)
Thời gian
mua hoặc
sản xuất
Tên vật tư
Số
lượng
Tên, Địa chỉ
mua
Hạn sử
dụng
Người
mua/người
theo dõi
Đối với vật tư tự sản xuất, ghi thêm
thông tin sau
Nguyên liệu sản
xuất (đối với phân Phương pháp
Hóa chất
bón, thuốc
xử lý
xử lý
BVTV)
3
I. NHẬT KÝ THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU ĐẦU VÀO
(Bao gồm giống cây trồng (hạt giống, củ giống, cây trồng, hom giống,…), phân bón/chất bổ sung, thuốc BVTV, hóa chất khác)
Thời gian
mua hoặc
sản xuất
Tên vật tư
Số
lượng
Tên, Địa chỉ
mua
Hạn sử
dụng
Người
mua/người
theo dõi
Đối với vật tư tự sản xuất, ghi thêm
thông tin sau
Nguyên liệu sản
xuất (đối với phân
bón, thuốc
BVTV)
Phương pháp
xử lý
Hóa chất
xử lý
4
I. NHẬT KÝ THEO DÕI NGUYÊN VẬT LIỆU ĐẦU VÀO
(Bao gồm giống cây trồng (hạt giống, củ giống, cây trồng, hom giống,…), phân bón/chất bổ sung, thuốc BVTV, hóa chất khác)
Thời gian
mua hoặc
sản xuất
Tên vật tư
Số
lượng
Tên, Địa chỉ
mua
Hạn sử
dụng
Người
mua/người
theo dõi
Đối với vật tư tự sản xuất, ghi thêm
thông tin sau
Nguyên liệu sản
xuất (đối với phân Phương pháp
Hóa chất
bón, thuốc
xử lý
xử lý
BVTV)
5
II. NHẬT KÝ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
Thời
gian
thực hiện
Tên nguyên vật
liệu (phân
bón/thuốc
BVTV)
Nồng độ
pha/bón
Lượng
sử dụng
Thời
gian
cách ly
Mục đích
sử dụng
Lơ/
thửa
Thiết bị
sử dụng
Vệ sinh
dụng cụ/
thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/K)
Người theo
dõi
6
II. NHẬT KÝ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
Thời
gian
thực hiện
Tên nguyên vật
liệu (phân
bón/thuốc
BVTV)
Nồng độ
pha/bón
Lượng
sử dụng
Thời
gian
cách ly
Mục đích
sử dụng
Lơ/
thửa
Thiết bị
sử dụng
Vệ sinh
dụng cụ/
thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/K)
Người theo
dõi
7
II. NHẬT KÝ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
Thời
gian
thực hiện
Tên nguyên vật
liệu (phân
bón/thuốc
BVTV)
Nồng độ
pha/bón
Lượng
sử dụng
Thời
gian
cách ly
Mục đích
sử dụng
Lơ/
thửa
Thiết bị
sử dụng
Vệ sinh
dụng cụ/
thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/K)
Người theo
dõi
II. NHẬT KÝ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
8
Thời
gian
thực hiện
Tên ngun vật
liệu (phân
bón/thuốc
BVTV)
Nồng độ
pha/bón
Lượng
sử dụng
Thời
gian
cách ly
Mục đích
sử dụng
Lơ/
thửa
Thiết bị
sử dụng
Vệ sinh
dụng cụ/
thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/K)
Người theo
dõi
II. NHẬT KÝ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
9
Thời
gian
thực hiện
Tên ngun vật
liệu (phân
bón/thuốc
BVTV)
Nồng độ
pha/bón
Lượng
sử dụng
Thời
gian
cách ly
Mục đích
sử dụng
Lơ/
thửa
Thiết bị
sử dụng
Vệ sinh
dụng cụ/
thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/K)
Người theo
dõi
II. NHẬT KÝ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT
10
Thời
gian
thực hiện
Tên ngun vật
liệu (phân
bón/thuốc
BVTV)
Nồng độ
pha/bón
Lượng
sử dụng
Thời
gian
cách ly
Mục đích
sử dụng
Lơ/
thửa
Thiết bị
sử dụng
Vệ sinh
dụng cụ/
thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/K)
Người theo
dõi
III. NHẬT KÝ THU HOẠCH VÀ TIÊU THỤ SẢN PHẨM
11
Thời gian
thu hoạch
Vị trí/lơ,
thửa
Sản lượng
(kg/tạ/tấn)
Địa chỉ, cách thức
sơ chế
Thời gian
xuất /bán
sản phẩm
Khối
lượng tiêu
thụ
Địa chỉ cơ sở thu
mua/ tiêu thụ
Vệ sinh dụng
cụ/ thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/k)
Người theo
dõi
III. NHẬT KÝ THU HOẠCH VÀ TIÊU THỤ SẢN PHẨM
12
Thời gian
thu hoạch
Vị trí/lơ,
thửa
Sản lượng
(kg/tạ/tấn)
Địa chỉ, cách thức
sơ chế
Thời gian
xuất /bán
sản phẩm
Khối
lượng tiêu
thụ
Địa chỉ cơ sở thu
mua/ tiêu thụ
Vệ sinh dụng
cụ/ thiết bị
trước và sau
khi sử dụng
(Đ/k)
Người theo
dõi
13