Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De Thi Va Dap An Thi HKI Nam 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.46 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM 2009 – 2010</b>
<b>MƠN TỐN – KHỐI 12 </b>


<b>THỜI GIAN : 90 PHÚT </b>


<b>GIÁO VIÊN SOẠN ĐỀ VAØ ĐÁP ÁN : ĐINH VĂN TRÍ </b>
Bài 1 : ( 4 điểm )


Cho hàm số




2 m 1 x 1
y


x 2m
 


 (1)


1) Tìm m để hàm số ( 1) đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.
2) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số khi m =


1


2<sub>. Gọi đồ thị của hàm số là ( C ).</sub>
3) Tìm k để đồ thị ( C) cắt đường thẳng d đi qua điểm M 2;3

có hệ số góc k tại hai điểm phân


biệt có hồnh độ âm.
Bài 2 : ( 2 điểm )



Giải các phương trình và bất phương trình sau :


1)



2


2 2


log <i>x</i>1 . log 2<i>x</i> 4<i>x</i>2 15 0


2)


3 1 2 11


1 1


2 2


3 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


 


   



   
   
Baøi 3 : ( 1 điểm )


Cho hàm số y = xlnx ( x > 0 ) .Tính giá trị của biểu thức <i>A</i>=

(

<i>x y</i>. ,- <i>y y</i>

)

. ,,
Bài 4 : ( 3 điểm )


Cho hình chóp S.ABCD có đáy là một hình thoi .Cạnh SA vng góc với mặt phẳng (ABCD) , Biết
AB = AC = a.Tam giác SAC là tam giác vng cân.


a) Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a .


b) Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ACD.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Đáp án : ĐỀ THI KHỐI 12 HỌC KÌ I NĂM 2009 – 2010 </b>
Bài 1 : (3 điểm )


1) TXÑ : D R \ 2m

;


2
,


2


4 4 1


2
 



<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>m</i> <sub>.</sub>




2
'


2
4 4 <sub>1 0;</sub>


2


 


   




<i>m</i> <i>m</i>


<i>y</i> <i>x D</i>


<i>x</i> <i>m</i> <sub></sub>

2<i>m</i>1

2 0
KL :
1
m
2


2)
1
m
2

:
3 1
1



<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
TXÑ : D = R\{-1}.


1 1


lim<sub></sub> ; lim<sub></sub>


   


  


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> Þ TCĐ x= -1


xlim y 3   Þ TCN y = 3




'
2
4 <sub>0,</sub>
1
   


<i>y</i> <i>x D</i>


<i>x</i> <sub>.</sub>


Bảng biến thiên


x - -1 +


y, <sub> + +</sub>


y +<b> 3 </b>


3


- 



Vẽ đồ thị


3)d : y mx 2m 3  
Xét phương trình :





3 1 <sub>2</sub> <sub>3 ÑK :</sub> <sub>1</sub>


1


   




<i>x</i> <i><sub>mx</sub></i> <i><sub>m</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


 <i>mx</i>23<i>mx</i>2<i>m</i> 4 0 2

 

<sub> </sub>
( x = -1 không là nghiệm của (2))


Thỏa YCBT:



2 <sub>16</sub> <sub>0</sub>
2 <sub>4 0</sub>


3 0 đúng


<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>P</i>
<i>m</i>
<i>S</i>
   





 


  


KL: m < -2 hay m > 16
Bài 2 : (2 điểm )


1) ĐK : x > -1


2



2 2


log <i>x</i>1 . log 2<i>x</i> 4<i>x</i>2 15 0




2


2 2 2


log <i>x</i>1 . log 2 log <i>x</i>1 15 0





2


2 2


2 log <i>x</i>1 log <i>x</i>1 15 0 





2
2
7


log 1 3 <sub>(Nhaän)</sub>


8
5


log 1 <sub>4 2 1(Nhaän)</sub>
2
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>

  


 <sub></sub>

 <sub></sub> <sub></sub>
 



 
2)


3 1 2 11


1 1
2 2
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
 
 
   

   
   


3 1 2 11


1 1
 
 
 
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 


2


5 11 12



0
1 1
 
 
  
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>3<i>hay</i> 1 <i>x</i>4<sub>5</sub> <i>hay x</i>1


Baøi 3 :
' <sub>ln</sub> <sub>1</sub>
<i>y</i>  <i>x</i> <sub> , </sub>


'' 1
<i>y</i>
<i>x</i>

,


1
ln 1 ln . 1


<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


<i>x</i>


   


Baøi 4 :



a)


2
0


1 3


2 2. . .sin60


2 2


<i>ABCD</i> <i>ABC</i>


<i>a</i>
<i>S</i>  <i>S</i>  <i>AB BC</i> 


Tam giác SAC vuông cân tại A Þ SA =AC = a
3


. 1<sub>3</sub> . . 3<sub>6</sub>


<i>S ABCD</i> <i>ABC</i> <i>a</i>


<i>V</i>  <i>S</i> <i>SA</i>


( ñvtt )


b)Dựng trục  (ACD) tại trọng tâm tam giác ACD
Dựng đường trung trực d  cạnh SA tại trung điểm E
W =  d Þ W là tâm mặt cầu ngoại tiếp khối chóp


S.ACD có bán kính R = WA .


2


2 2 7 21


12 6
<i>a</i> <i>a</i>
<i>R AW</i>  <i>AG</i> <i>AE</i>  
VCaàu =


3
3


4 7 . 21


3 54
<i>a</i>
<i>R</i> 

 
c)
2


1 <sub>.</sub> 1


2 2


<i>SAB</i>



<i>S</i>  <i>SA AB</i> <i>a</i>
;


3


. .


1 3


4 24


<i>S AOB</i> <i>S ABCD</i>


<i>a</i>


<i>V</i>  <i>V</i> 


3
.


. .


.


2 2 . 3


3 3 36


<i>S KAB</i>



<i>K SAB</i> <i>S OAB</i>


<i>S OAB</i>


<i>V</i> <i>SK</i> <i><sub>V</sub></i> <i><sub>V</sub></i> <i>a</i>


<i>V</i> <i>SO</i>     <sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

0 16


2 0


 



 


  




<i>m</i> <i>hay m</i>


<i>m</i> <i>hay m</i>

.


3 . 3


,


6



<i>K SAB</i>
<i>SAB</i>


<i>V</i> <i>a</i>


<i>d K SAB</i>


<i>S</i>


 


</div>

<!--links-->

×