Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Kỹ thuật lập trình - Stack, Queue

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.81 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Stack - Queue</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>N i dung</b>

<b>ộ</b>



Gi i thi u



Ch ng-Stack.



Minh h a v s d ng stack

ề ử ụ


Hàng đ i - Queue



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Gi i thi u</b>

<b>ớ</b>

<b>ệ</b>



M ng thông th

ườ

ng cho phép truy xu t



b t kỳ ph n t nào

ầ ử

 Không h n ch truy

ế



c p.



Có nh ng danh sách h n ch cách truy

ế



c p.



Ch ng(stack) ch cho phép truy c p 1



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Stack</b>



Ch ng



(stack)




<b>Thêm vào</b>

<b>L y ra</b>

<b>ấ</b>



<b>C ch :</b>

<b>ơ</b>

<b>ế</b>



<b>Last In First Out</b>


<b>LIFO</b>



<b>First in Last Out</b>


<b>FILO</b>



<b>Khi đã đ y</b>

<b>ầ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Queue- Hàng đ i</b>

<b>ợ</b>



C ch : Vào tr

ơ

ế

ướ

c ra tr

ướ

c



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b><sub>struct PRINTJOB</sub></b>



 <b><sub>{ char Machine[20];</sub></b>
 <b><sub> int NumPage;</sub></b>
 <b><sub>};</sub></b>


 <b><sub></sub></b>
//--- <b><sub>void OutPrintJob( PRINTJOB prnj)</sub></b>


 <b>{ printf("%-25s%7d\n",prnj.Machine, prnj.NumPage);</b>
 <b><sub>}</sub></b>


 <b><sub>void main()</sub></b>



 <b><sub>{ QUEUE <PRINTJOB> Q; clrscr();</sub></b>
 <b><sub> Init(Q,50);</sub></b>


 <b><sub> PRINTJOB prnj1= { "May1",10 };</sub></b>
 <b><sub> PRINTJOB prnj2= { "May2",17 };</sub></b>
 <b><sub> PRINTJOB prnj3= { "May5",21 };</sub></b>
 <b><sub> Add(prnj1,Q);</sub></b>


 <b> Add(prnj2,Q);</b>
 <b><sub> Add(prnj3,Q);</sub></b>


 <b><sub> printf("DANH SACH CAC MAY CHO IN\n");</sub></b>
 <b> while (!Empty(Q))</b>


 <b><sub> { PRINTJOB p;</sub></b>
 <b><sub> Remove(Q,p);</sub></b>
 <b> OutPrintJob(p);</b>
 <b><sub> }</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài t p</b>

<b>ậ</b>



M i máy trong môi tr

ườ

ng Internet đ

ượ

c nh n di n b ng


m t đ a ch IP (Internet Protocol Address) g m 4 byte.

ộ ị



Mô t 4 byte này theo d ng:

<b>202.168.9.0</b>

.Ba byte đ u



c a IP address dùng đ nh n d ng m ng mà máy này



có k t n i (vì Internet là m ng c a các m ng), byte cu i

ế ố




cùng dùng đ nh n d ng máy tính này trong m ng.



M t máy client có th truy xu t t server 1 tài nguyên (1

ấ ừ


file).



</div>

<!--links-->

×