Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh Việt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.35 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

A class division : Khu vúc kỈt c¶u (châng chŸy) c¶p A
A.C generator : MŸy phŸt xoay chiËu


Abaft : PhÏa sau, phÏa ½uái t¡u


ABS (American Bureau of Shipping) : ng kièm Mỵ
Abjorb : Hảp thũ, hợt


Abient temperature : Nhiẻt ẵổ mỏi trừộng xung quanh
Abnormal : KhŸc thõéng, b¶t thõéng


Abnormality : (Sỳ) khc thừộng/ ngoi lẻ
Above-mentioned : ơ nu ờ trn, ẵơ nĩi ờ trn
Abrasion : (Sỳ) mĂi mín, chå bÙ mÝn, tÏnh mÝn


Abrasion resistance : (Sú) chÙu m¡i mÝn, tÏnh châng mÝn
Abrasion test : Thø ½ỉ m¡i mÝn


Abrupt change : (Sú) thay ½äi ½ỉt ngỉt
Abscissa : Ho¡nh ½ỉ


~ of centre gravity : HoĂnh ẵổ trng tàm tĂu


~ of centre of waterline : HoĂnh ẵổ trng tàm diẻn tẽch ẵừộng nừốc
Absence : (Sú) v°ng m´t, (sú) thiỈu


Absolute equilibrium pressure of saturated vapour : p suảt càn bng tuyẻt ẵõi ca
hỗi bơo hía


Absolute pressure : p suảt tuyẻt ½âi
Absolute temperature : NhiỴt ½ỉ tut ½âi


Absolute vapour pressure : p suảt hỗi tuyẻt ẵõi
Absorbab heat energy : Nng lừỡng nhiẻt hảp thũ
Absorbed energy : Nng lõìng h¶p thị


Absorption : (Sú) h¶p thị


Acceleration : Gia tâc, (sú) t¯ng tâc


Acceleration of gravity : Gia tâc tràng trõéng


Accelerator : mŸy gia tâc (cŸc h−t tẽch ẵiẻn), chảt xợc tc
Acceptable : Chảp nhn ẵừỡc, cĩ thè chảp nhn ẵừỡc
Acceptance inspection : (Sỳ) kièm tra ẵè chảp nhn
Access : (Sỳ) tiặp cn/truy cp; Lâi ½i v¡o, lâi ½i tèi
Access door : N°p (lå) quan sŸt


Access ladder : C·u thang lÅn xuâng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Access opening : Lå chui v¡o, lå dạn tối


Access trunk : ừộng hÃm/ giặng chui vĂo ; Lõi kẽn ẵi vĂo, lõi dạn tối
Accessibility : Khă nng tối ẵừỡc/ vĂo ẵừỡc/ tiặp cn ẵừỡc


Accessible : Cĩ thè ẵặn ẵừỡc/ tối ẵừỡc/ tiặp cn ẵừỡc
Accessible position : V trẽ cĩ thè tối ẵừỡc/ tiặp cºn ½õìc
Accessories : ‡ã phị tïng, vºt thÅm v¡o, phị kiỴn
Accessory : Phị tïng, phị kiỴn ; Phị trỡ


Accessory arrangement plan : Băn v/ sỗ ẵó bõ trẽ cc phũ tùng
Accessory layout plan : Băn v bâ trÏ/ l°p ½´t cŸc phị tïng


Accessory line : ‡õéng âng phò


Accident prevention : ‡Ë phÝng tai n−n


Accident signal means : Phừỗng tiẻn tẽn hiẻu bo tai nn
Accidental : Ngạu nhin, bảt thừộng, vỏ ỷ


Accidental escape : ThoŸt sú câ


Accommodation ladder : C·u thang phÝng ê, c·u thang khu vúc sinh ho−t
Accommodation space : PhÝng ê, khu vúc sinh ho−t


Accumulate, to : Tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc tng
Accumulation : (Sỳ) tẽch lủy, tẽch tũ, chảt ẵõng, tiặp tũc tng
Accumulation- test : (Sỳ) thứ khă nng tẽch tũ hỗi


Accumulator : c qui, thanh ghi trong my tẽnh
Accumulator battery : °c qui, tä °c qui


Accuracy : ‡æ chÏnh xŸc, (sú) chÏnh xŸc
Acid batterie : °c quy axÏt


Acid steel : Th¾p chÙu a xÏt
Acidic : Mang tÏnh a xÏt


Acidproof : ChÙu a xÏt, châng a xÏt


Acidproof coating : Lèp phð chÙu a xẽt, lốp ph chõng a xẽt
Acidproof paint : Sỗn chu a xẽt, sỗn chõng a xẽt



Acidproof painting : Sỗn chu a xẽt ; (Sỳ) sỗn chu/ chõng a xÏt
Acknowlegement : (Sú) xŸc nhºn


Acoustic Insulation : (Sú) cŸch µm
Acquisition : (Sú) thu nhºn


Acting point : ‡iÌm tŸc dịng
Action : H¡nh ½ỉng, tŸc dịng


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Actual thickness : ChiËu d¡y thúc, chiËu d¡y hiẻn ti


Actuating device : Cỗ cảu khời ẵổng, thiặt b khời ẵổng, cỗ cảu thỳc hiẻn
Actuator : Cỗ cảu dạn ẵổng/ tc ẵổng


Adapter : Bổ ẵọi ẵiẻn mổt chiậu, bổ nn ẵiẻn; ẵÃu nõi, khốp nõi
Adaption : (Sú) l¡m thÏch ưng


Added weight : Tràng lõìng bä sung
Additional character : Kû hiỴu bä sung
Additional heating : Gia nhiỴt bä sung


Additional requiriment : u cÃu/ qui ẵnh bọ sung
Additional stress : ửng suảt bä sung


Additional test : Thø nghiỴm bä sung, cc thø bä sung
Additional water pressure : Ÿp lúc nõèc bä sung


Additive : Ch¶t phị gia


Addtional safeguard : Thiặt b băo vẻ phũ trỡ


Adequacy : (Sỳ) thẽch ½Ÿng/ ½·y ½ð


Adequate : ThÏch ½Ÿng, ½·y ½ð


Adequately : Mổt cch thẽch ẵng/ ẵÃy ẵ, mổt cch từỗng xöng
Adhere to the law of nature, to : Theo qui luºt tú nhiÅn


Adhere to the rules, to : Theo cŸc qui t°c
Adhere to, to : DÏnh ch´t v¡o ; Tuµn thð, theo
Adhesion : (Sỳ) dẽnh, keo


Adhesion : Tẽnh kặt dẽnh, chảt kỈt dÏnh
Adhesive : DÏnh


Adjacent : KË, n±m c−nh


Adjacent space : Kháng gian bÅn c−nh, kháng gian liËn kË
Adjoining : (Sú) g°n vèi


Adjoining space : Kháng gian liËn kË
Adjust, to : ‡iËu ch×nh, ch×nh


Adjustable range of time : Khoăng thội gian cĩ thè ẵiậu chình ẵừỡc, dăi thội gian
ẵiậu chình


Adjusted pressure : p suảt ẵừỡc ẵiậu chình
Adjusting piece : Tảm (cn) ½iËu ch×nh
Adjustment : (Sú) ½iËu ch×nh


Administer a medicine, to : Pht thuõc


Administer, to : Quăn lẽ cỏng viỴc, ban phŸt


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Admiralty : Thc vậ hăi quàn
~ anchor : Neo hăi quàn


~ constant or ~ coefficent : Hẻ sõ hăi quàn (khi tẽnh gÃn ẵợng lỳc căn ca tĂu)
Admission : (Sỳ) thữa nhn, thu nhn


Admitted : ừỡc thữa nhn, ẵừỡc thu nhºn
Adopt, to : Ch¶p nhºn, tháng qua


Adoption : (Sỳ) chảp nhn, thỏng qua
Advance : (Sỳ) tiặn bổ, tiặn ln
Advancement : (Sỳ) thợc ẵáy, tiặn bỉ
Aerial : ¯ng ten


Aerial converting equipment : ThiỈt bÙ chuyÌn m−ch ¯ng ten
Aerosol particle : Ph·n tø khẽ bay hỗi


Affected zone : Vùng b ănh hừờng
Affix, to : G°n v¡o, ½Üng ch´t v¡o
Affloat : Näi, trái näi


Afloat : ê tr−ng thŸi näi


Afore-mentioned : NÅu ê trÅn, ½õa ra ê trÅn, ½Ë cºp ê trÅn
Aft escape hatch : Cøa thoŸt sú câ ờ ẵuỏi tĂu


Aft heavy : Qu tăi phẽa ẵuỏi



Aft region : Vïng ½i (t¡u ½õìc gia cõéng ½i b¯ng)
Aft wall : VŸch sau (cða l·u)


Aft(er) draught : ChiËu chƯm/ mèn nõèc ½i (t¡u)
Aft(er) end : PhÃn ẵuỏi


Aft(er) end bulkhead : Vch (mợt) ẵuỏi
Aft(er) half-length : ChiËu d¡i nøa phÏa sau
Aft(er) perpendicular : ừộng vuỏng gĩc ẵuỏi
Aft(er)-peak (water) tank : Kắt (nừốc) khoang ½uái
Aft(er)-peak bulkhead : VŸch khoang ½uái


After (aft) peak : Khoang ẵuỏi


After bottom block : Phàn ẵon ẵy vùng ẵuỏi


After construction : Kặt cảu vùng ẵuỏi, kặt cảu phẽa sau
After peak : Khoang ẵuỏi


After peak bulkhead : VŸch ½uái


After perpendicular (AP) : ‡õéng vuáng gÜc ½uái
After side : M−n ½uái t¡u


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

After-body : Thàn sau


Aftermost : GÃn ẵuỏi t¡u nh¶t
Ag(e)ing : (Sú) hÜa gi¡


Ag(e)ing effect : Hu quă ca hĩa giĂ



Ag(e)ing in air bomb : (Sỳ) hĩa giĂ trong bệnh hỗi
Ag(e)ing in air oven : (Sú) hÜa gi¡ trong lÝ h¶p


Ag(e)ing in oxygen bomb : (Sú) hÜa gi¡ trong bÖnh á xi
Age : Tuäi


Age of ship : Tuäi t¡u


Age-hardening : (Sú) t¯ng ½ỉ cưng theo théi gian (theo tuäi)
Ageing : TÏnh l¬o hÜa, (sú) hÜa gi¡


Aggreement : Thịa thun, thịa ừốc, sỳ ẵóng ỷ
Aggregate capacity : Săn lừỡng (cỏng suảt) tọ my
Aggregated sectional area : Tiặt diẻn hỡp nhảt


Ahead shaft horsepower : Cỏng suảt trn trũc khi chy tiặn
Ahead turbine : Tua bin phÏa trõèc


Ahead-astern test : Thø tiỈn-lïi
Air : Kháng khÏ


Air : KhÏ, kháng khÏ ; Compressed ~ : KhÏ n¾n
Air and drainage holes: Lå thoŸt nõèc v¡ khÏ
Air bottle : BƯnh khÏ n¾n, chai giÜ


Air bubble : Bàt khÏ (x¡ phÝng)
Air chamber : Buãng khÏ, khoang khÏ
Air charging valve : Van n−p khÏ



Air circuit breaker : Bæ ng°t m−ch kiÌu khÏ, bỉ ng°t m−ch hê
Air compressor : MŸy n¾n khÏ


Air conditioning machinery : ‡iËu hÝa kháng khÏ
Air cooler : ThiỈt bÙ l¡m l−nh kháng khÏ


Air cushion : ẻm khẽ


Air cushion vehicle : TĂu ẵẻm khÏ
Air duct : âng/ kÅnh d¹n khÏ (tháng giÜ)


Air foam nozzle : ‡·u phun hån hìp bàt-kháng khÏ
Air heater : B·u hµm kháng khÏ


Air hole : Lồ thỏng hỗi
Air hole : Lồ thot khẽ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Work, to : L¡m viỴc, cáng viỴc
Work unit : T¡u cáng trƯnh
Working : L¡m viỴc


Working bench : ThËm ; Bºc ; B¡n kÅ thiỈt bÙ l¡m viỴc
Working condition : ‡iËu kiỴn l¡m viỴc, trng thi lĂm viẻc
Working element : Yặu tõ cỏng viỴc


Working environment : Mái trõéng l¡m viỴc
Working part : Bỉ phºn l¡m viỴc


Working platform : S¡n l¡m viẻc, sĂn cỏng tc
Working pressure : p suảt lĂm viẻc



Working range : Phm vi hot ẵổng/ cỏng tc
Working record : Ghi chắp (theo dòi) hot ẵổng
Working space : Kháng gian/ bng l¡m viỴc
Working standard : Tiu chuán lĂm viẻc


Working temperature : Nhiẻt ẵổ cỏng tc/ lĂm viẻc
Working test : Thứ hot ẵổng


Working voltage : ‡iỴn Ÿp l¡m viỴc
Workmanship : Tay nghË thì


Workmanship standard : TiÅu chu¸n tay nghË thì
Workmanship test : KiÌm tra tay nghË


Works : Xõêng, nh¡ mŸy, cáng trƯnh xµy dúng
Works approval : Cáng nhºn cỗ sờ chặ to/ săn xuảt


Works approval certificate : Giảy chửng nhn cỗ sờ chặ to/ săn xuảt
Work-ship : T¡u cáng trÖnh


Worksshop : Nh¡ xõêng


Worm gear : Cỗ cảu/ truyận ẵổng trũc vẽt
Worm thickness : ChiËu d¡y r¯ng vÏt
Worm wheel : BŸnh r¯ng tròc vẽt
Wound rotor : Rỏ to dày quản


Wound-rotor (-type) induction motor : ổng cỗ d bổ rỏ to dày quản
Wound-rotor (-type) motor : ổng cỗ (kièu) rỏ to dày quản



Wrapping test : Thứ cuõn


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

X-ray test : KiÌm tra b±ng tia X
X-shift : (Sú) trõìt ngang


Y- fittings : Khèp hƯnh chù Y
Yacht : Du thuyận, thuyận nhị
Yarn : Sỡi, chì, mănh


Yaw : (Sỳ) chuyèn hừống, (sỳ) chẻch ẵừộng
Yaw-heel : Gĩc nghing do ẵăo hừống
Yawing : (Sỳ) ẵi trỴch, lŸi trỴch, quay trỴch


Year of grace : N¯m ừu ẵơi (kắo dĂi kièm tra ẵc biẻt ca tĂu)
Yield phenomena : Hiẻn từỡng chăy do


Yield point : ièm chăy do
Yield strength : ổ bận chăy


Yield stress : ửng suảt chăy, giối hn chăy


Yield torque : Mỏ men xon ửng vối giối hn chăy
Yielding : Chăy do (vt liẻu)


Z- steel : Thắp tiặt diỴn chù Z
Z- twisting : Xo°n/ v´n hƯnh chù Z
Zero adjuster : ‡iËu ch×nh vË kháng


Zero centre ammeter : Am pe kặ cĩ ẵièm khỏng ờ giựa


Zeroing : (Sỳ) hiẻu chình vậ sõ khỏng


Zinc : KÁm
Zinc galvanzing : M− kÁm


Zincification : (Sú) trŸng kÁm, (sú) m− kÁm
Zincous : CÜ kÁm


Zone : Vïng, khu vúc


</div>

<!--links-->

×