Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.3 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường: Tiểu học Phú Thuận 1</b>
<b>Họ và tên:……….</b>
<b>Lớp: 1/…</b>
<i>Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúngcủa mỗi câu :</i>
<b>Câu 1 : Trong các số 28 ; 17 ; 15 ; 8 Số bé nhất</b> là:
A . 28 B . 15 C . 17 D . 8
<b>Câu 2 : “Số 18” đọc là :</b>
A. mươi tám B. hai tám
C. mười tám D. một tám
<b>Câu 3: Kết quả của phép tính : 10 + 9</b> =….
A . 9 B . 19 C . 90 D . 91
<b>Câu 4: Có mấy hình tam giác?</b>
A . 3 B . 4 C . 5 D . 6
<b>Câu 5 : 10 là số liền sau của số</b> :
A . 9 B . 10 C . 11 D .12
<b>Câu 6 : 10 là số liền trước của số :</b>
A . 9 B . 10 C . 11 D .12
<b>Câu 7 : Kết quả của phép tính: 10 + 10 - 10 = . . . . .</b>
<b>Câu 1: Đặt tính rồi tính </b>
15 + 4 11 – 1 14 + 5
………. ………. ……….
………. ………. ……….
………. ………. …….. ..
18 – 6 18 + 1 17 - 5
……... ………. ……….
……… ... ……….
... ... ……….
<b>Câu 2: Viết các số : 3, , 6, 10, 1, 8</b>
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………..
<b>Câu 3: Số?</b>
9+ = 10 10 = + 3 3 + = 5
8 - = 6 3 = - 6 + 1 = 7
-3 =2 7 = - 0 10 - = 2
<b>Câu 4: Điền dấu (>, <, =) ?</b>
7 + 3 … 5 + 5 10 - 4 … 5 + 0
<b>Câu 5: Số?</b>
10
<b>Câu 6 : Viết phép tính thích hợp vào ơ trống.</b>
a, Có : 15 quả táo b, Có: 12 bạn trai
Đã ăn : 4 quả táo Có thêm: 6 bạn gái
Cịn lại : … quả táo? Có tất cả :………bạn?