Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.97 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Giáo án l p 3ớ</b>
<b>Mơn: Tốn.</b>
<b>Người so n giáo án: Hoàng Y n + Đ Ng c Trinh + Đinh Th Trinh + ạ</b> <b>ế</b> <b>ỗ</b> <b>ọ</b> <b>ị</b>
<b>Trương Th Tị ường Vi + Tr n Th Mỹ Trúc + Tr n Th Minh Th . ầ</b> <b>ị</b> <b>ầ</b> <b>ị</b> <b>ư</b>
<b>L p: D16TH05ớ</b>
V ki n th c: Giúp HSề ế ứ
- Bi t mét vuông là đ n v đo di n tíchế ơ ị ệ
- Bi t đ c, vi t đ n v đo di n tích “ mét vng - ế ọ ế ơ ị ệ <i>m</i>2 <sub>”</sub>
- Bi t đế ược 1 <i>m</i>2 = 100 <i>dm</i>2 , chuy n đ i t ể ổ ừ <i>m</i>2 sang <i>dm</i>2<i>, cm</i>2
V kĩ năng: Giúp HSề
- Bi t đế ược m i quan h gi a xăng-ti-mét, đ -xi-mét v i mét vuông ố ệ ữ ề ớ
đ gi i các bài toán liên quan.ể ả
V thái đ :ề ộ
- Rèn cho HS tính: t m , c n th n, chính xác,…ỉ ỉ ẩ ậ
- T o ni m u thích, say mê v i mơn Tốn.ạ ề ớ
<b>II. Chu n b .ẩ</b> <b>ị</b>
H c sinh: SGK toán l p 4, v , bút, b ng con.ọ ớ ở ả
<b>III. Các ho t đ ng d y h c.ạ</b> <b>ộ</b> <b>ạ</b> <b>ọ</b>
<b>Ho t đ ng c a GVạ</b> <b>ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ</b> <b>ộ</b> <b>ủ</b> <b>Phương</b>
<b>pháp</b> <b>Th igianờ</b>
<b>I. n đ nh l p h c.Ổ</b> <b>ị</b> <b>ớ</b> <b>ọ</b>
- Kh i đ ng.ở ộ
<b>II. Ki m tra bài cũể</b> .
-GV g i HS l n lọ ầ ượt tr l i câuả ờ
h i:ỏ
+ Chúng ta đã được h c nh ngọ ữ
đ n v đo di n tích nào?ơ ị ệ
+ 6 <i>dm</i>2 3 <i>cm</i>2 = ? <i>cm</i>2 ;
+8 <i>dm</i>2 14 <i>cm</i>2 = ? <i>cm</i>2 .
( G i 2 HS lên b ng làm, HSọ ả
dướ ới l p vi t vào b ng con)ế ả .
+ GV g i HS nh n xét.ọ ậ
+ GV nh n xét.ậ
+ GV: cơ có ơ vng có c nh làạ
1 dm, di n tích c a hìnhệ ủ
vng này là 1 dm2<sub>. V y các</sub><sub>ậ</sub>
em hãy d a vào hình và ki nự ế
th c đã h c đi n Đ vào đápứ ọ ề
án đúng và S vào đáp án sai ở
bài t p trên b ng.ậ ả
-GV nh n xét, tuyên dậ ương.
<b>III. D y bài m i.ạ</b> <b>ớ</b>
<i><b>1.Gi i thi u bài m i. </b><b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ớ</b></i>
<b>a)Gi i thi u bài:ớ</b> <b>ệ</b>
- GV gi i thi u: Trong gi h cớ ệ ờ ọ
tốn hơm nay, các em sẽ được
làm quen v i m t đ n v đoớ ộ ơ ị
di n tích khác, l n h n cácệ ớ ơ
đ n v đo di n tích đã h c. Đóơ ị ệ ọ
-Hát.
-HS tr l i:ả ờ
+ xăng-ti-mét vuông (
<i>cm</i>2 ), đ -xi-métề
vuông ( <i>dm</i>2
¿ .
+ 603 <i>cm</i>2 .
+ 814 <i>cm</i>2 .
+ HS nh n xét.ậ
+ HS l ng nghe.ắ
- HS tr l i:ả ờ
A. S
B. S
C. S
D. Đ
- HS l ng nghe.ắ
- HS l ng nghe.ắ
- HS đ c t a bàiọ ự
- HS ghi t a bài vào vự ở
PP ôn
t p.ậ
PP g i ợ
m , v n ở ấ
đáp.
1p
3p
là mét vuông, v y đ tìm hi uậ ể ể
kĩ h n v đ n v đo di n tíchơ ề ơ ị ệ
này, chúng ta sẽ h c bài “ Métọ
vuông”.
- GV g i 2-3 HS đ c t a bài ọ ọ ự
- GV yêu c u HS ghi t a bàiầ ự
vào v .ở
<b>b)Gi i thi u mét vuông:ớ</b> <b>ệ</b>
<i>1.1. Gi i thi u mét vuông. ớ</i> <i>ệ</i>
- GV dán lên b ng 1 hìnhả
vng nh có đ dài c nh làỏ ộ ạ
1dm và h i:ỏ
+ Di n tích c a hình vng có ệ ủ
c nh 1dm là bao nhiêu ?ạ
+ GV ch t đáp án: Di n tíchố ệ
c a hình vng có c nh 1dmủ ạ
là 1dm2<sub>.</sub>
- M r ng hình vng nh nàyở ộ ỏ
cơ có m t hình vng l n cóộ ớ
c nh là 10dm nh hình sau:ạ ư
- H i HS: 10dm = ... mỏ
+ Hình vng l n có c nh là ớ ạ
bao nhiêu m?
+ Hình vng có c nh 1dm cóạ
di n tích là 1 dmệ 2<sub>. V y t</sub><sub>ậ</sub> <sub>ươ</sub><sub>ng</sub>
t hình vng có c nh 1m cóự ạ
di n tích là bao nhiêu?ệ
- GV ch t l i: V y hình vngố ạ ậ
-HS quan sát.
+ 1 dm2
+ 1m
+ 1m
+ 1m2
- HS l ng nghe.ắ
có c nh 1m có di n tích làạ ệ
1m2<sub>.</sub>
- GV nói: <i><b>Ngồi đ n v đo</b><b>ơ</b></i> <i><b>ị</b></i>
<i><b>di n tích là </b><b>ệ</b></i> <i>cm</i>2<i>và dm</i>2 <i><b>,</b></i>
<i><b>Mét vng kí hi u là </b><b>ệ</b></i> <i>m</i>2 <i><b>:</b></i>
- GV l u ý h c sinh: Khi vi t kíư ọ ế
hi u mét vng (ệ <i>m</i>2 ), các em
chú ý vi t s 2 phía trên,ế ố ở
bên ph i c a kí hi u mét (m)ả ủ ệ
<i><b>M i liên h gi a các đ n v</b><b>ố</b></i> <i><b>ệ ữ</b></i> <i><b>ơ</b></i> <i><b>ị</b></i>
<i><b>đo di n tích:</b><b>ệ</b></i>
- Đ a bài tốn đi n >,<,=ư ề
<b> 100dm2<sub> .... 1m</sub>2</b>
+ GV h i: Hình vng l n b ngỏ ớ ằ
bao nhiêu hình vuông nhỏ
ghép l i ? ạ
+ Di n tích hình vuông l nệ ớ
g p bao nhiêu l n di n tíchấ ầ ệ
hình vng nh ? ỏ
+ V y di n tích hình vngậ ệ
l n b ng bao nhiêu?ớ ằ
- GV nêu: <i><b>V y hình vng có</b><b>ậ</b></i>
<i><b>c nh dài 1m có di n tích</b><b>ạ</b></i> <i><b>ệ</b></i>
<i><b>b ng t ng di n tích c a 100</b><b>ằ</b></i> <i><b>ổ</b></i> <i><b>ệ</b></i> <i><b>ủ</b></i>
<i><b>hình vng nh , có c nh dài</b><b>ỏ</b></i> <i><b>ạ</b></i>
<i><b>1dm.</b></i>
- “Nh ng đó m i ch là cáchư ớ ỉ
mà chúng ta s d ng phử ụ ương
pháp đ m, còn 1 cách khác côế
sẽ hướng d n c l p ki m traẫ ả ớ ể
được chính xác qua cơng th cứ
tốn h c.”ọ
+ B ng 100 hình.ằ
+ G p 100 l n.ấ ầ
+ B ng 100ằ <i>dm</i>2 <sub>.</sub>
- HS l ng ngheắ
+ TH1: 100 dm2
+ TH2: 1m2
+ Mu n tính di n tíchố ệ
hình vng ta l y đấ ộ
dài m t c nh nhân v iộ ạ ớ
chính nó.
- GV ch vào hình vng và yêuỉ
c u HS tính di n tích hìnhầ ệ
vng theo 2 trường h p:ợ
+ TH1: Hình vng c nhạ
10dm
+ TH2: Hình vng c nh 1mạ
(Trước khi làm cho HS nh cắ
l i cách tính di n tích hìnhạ ệ
vng).
- GV k t lu n: ế ậ V y ta có:ậ
<b>1</b> <i>m</i>2 <b><sub> = 100</sub></b> <i><sub>dm</sub></i>2
- GV h i ti p: 1 ỏ ế đ - xi - métề
vuông b ng bao nhiêu xăng - tiằ
- mét vuông?
- GV h i: V y 1 mét vuôngỏ ậ
b ng bao nhiêu xăng - ti - métằ
vuông?
- GV ch t lên b ng: ố ả
<b> 1</b> <i>m</i>2 <b> = 10 000</b> <i>cm</i>2
- GV yêu c u HS nêu l i m iầ ạ ố
quan h gi a ệ ữ mét vuông v iớ
đ - xi - mét vuông và xăng - tiề
- mét vuông ?
- GV ch t l i: Hai đ n v li nố ạ ơ ị ề
k nhau h n kém nhau 100ề ơ
l n. C qua 1 l n đ i t đ n vầ ứ ầ ổ ừ ơ ị
l n h n sang đ n v bé h nớ ơ ơ ị ơ
li n k sẽ nhân v i 100.ề ề ớ
<i><b>2. Luy n t p, th c hành:</b><b>ệ ậ</b></i> <i><b>ự</b></i>
<b>Bài 1 </b>:
- GV g i 1 HS đ c yêu c u bài ọ ọ ầ
1
- GV h i: Đ bài yêu c u chúngỏ ề ầ
ta làm gì?
- 1 <i>m</i>2 <sub> = 10 000</sub> <i><sub>cm</sub></i>2
- HS quan sát.
<b>1</b> <i>m</i>2 <b><sub> = 100dm</sub>2</b>
<b> 1</b> <i>m</i>2 <b> = 10 000cm2</b>
- 1 HS đ c.ọ
- Đ bài yêu c u đ cề ầ ọ
và vi t các s đo di nế ố ệ
tích.
- HS l ng ngheắ
- HS làm bài.
- HS nh n xét.ậ
- HS l ng nghe.ắ
- 1 HS đ c.ọ
- Đ bài yêu c u vi tề ầ ế
s thích h p vào chố ợ ỗ
tr ng.ố
- PP th c ự
hành
luy n ệ
t p.ậ
- PP g i ợ
m - v n ở ấ
đáp.
- GV hướng d n bài m uẫ ẫ
- GV yêu c u HS làm vào v .ầ ở
- GV g i 4 HS l n lọ ầ ượt lên
b ng làm bài.ả
- GV cho 4 HS l n lầ ượt nh nậ
xét bài làm trên b ng và đ cả ọ
l i đáp án bài làm.ạ
- GV nh n xét và ch t đáp ánậ ố
đúng.
+ Hai nghìn không trăm linh
năm mét vuông: <i>2005</i> <i>m</i>2 .
+ <i>M t nghìn chín trăm tám ộ</i>
<i>mươi mét vng</i>: 1980 <i>m</i>2<i><sub>.</sub></i>
+ <i>Tám nghìn sáu trăm đ - xi – ề</i>
<i>mét vuông</i>: 8600 <i>dm</i>2 .
+ Hai mươi tám nghìn chín
trăm mười m t xăng - ti – mét ộ
vuông: <i>28911</i> <i>cm</i>2 .
<b>Bài 2</b>:
- GV g i 1 HS đ c yêu c u bài ọ ọ ầ
2
- GV h i: Đ bài yêu c u chúngỏ ề ầ
ta làm gì?
- GV chia l p thành 2 dãy.ớ
- GV cho HS th o lu n theoả ậ
bàn 2 phút. Sau đó, yêu c uầ
m i dãy c 4 b n đ i di nỗ ử ạ ạ ệ
nhóm lên l n lầ ượt đi n vàoề
ph n bài t p c a nhóm mình.ầ ậ ủ
- HS có 2 phút đ hoàn thànhể
ph n bài t p c a nhóm mình.ầ ậ ủ
Các HS còn l i quan sát đạ ể
nh n xét.ậ
- GV cho HS nh n xét và yêuậ
c u HS gi i thích bài làm c aầ ả ủ
mình.
- GV ch t đáp án đúng: ố
- HS l ng nghe.ắ
- HS th o lu n.ả ậ
- HS làm bài.
- HS nh n xét và gi iậ ả
thích.
- HS l ng nghe ắ
- HS l ng nghe.ắ
- HS đ cọ
- HS tr l i:ả ờ
+ Đ lát để ược căn
phòng c n 200 viênầ
g ch, m i viên g ch cóạ ỗ ạ
đ dài cành là 30ộ <i>cm</i>2
.
+ 200 viên g chạ
+ 30 x 30 = 900 <i>cm</i>2
+ 900 <i>cm</i>2 x 200 =
180 000 <i>cm</i>2 <sub> = 18</sub>
<i>m</i>2
<b>1</b> <i>m</i>2 <b><sub> = 100 </sub></b> <i><sub>dm</sub></i>2
<b>100</b> <i>dm</i>2 <b><sub> = 1</sub></b> <i><sub>m</sub></i>2
<b>1</b> <i>m</i>2 <b> = 10 000</b> <i>cm</i>2
<b>10 000</b> <i>cm</i>2 <b> = 1</b> <i>m</i>2
<b>2110</b> <i>m</i>2 <b> = 211000</b>
<i>dm</i>2
<b>15</b> <i>dm</i>2 <b> = 1500</b> <i>cm</i>2
<b>10</b> <i>dm</i>22<i>cm</i>2 <b> = 1002</b> <i>cm</i>2
( GV hướng d n kĩ cho HS ẫ ở
các bài khó)
- GV nh n xét và tuyên dậ ương.
<b>Bài 3: </b>
<b>- </b>GV g i 1 HS đ c yêu c u bài ọ ọ ầ
3
- GV h i: ỏ
+ Đ cho chúng ta bi t nh ngề ế ữ
gì?
+ Người ta đã s d ng h t baoử ụ ế
nhiêu viên g ch đ lát cănạ ể
phòng?
+ V y di n tích căn phịngậ ệ
chính là di n tích c a baoệ ủ
nhiêu viên g ch.ạ
+ M i viên g ch có di n tíchỗ ạ ệ
b ng bao nhiêu?ằ
+ V y di n tích c a căn phịngậ ệ ủ
là bao nhiêu mét vuông?
- GV g i 1 HS lên b ng làm bài.ọ ả
Các HS dướ ới l p làm vào v .ở
GV thu 5 v b t kì đ ki mở ấ ể ể
tra.
- GV g i HS nh n xét.ọ ậ
- GV nh n xét và ch t đáp ánậ ố
đúng.
<b>Bài 4:</b>
- HS nh n xét.ậ
- HS l ng nghe.ắ
- HS quan sát
- HS l ng ngheắ
- HS l ng ngheắ
-HS l ng nghe và ch iắ ơ
trò ch i.ơ
- GV cho HS quan sát hình và
th o lu n theo nhóm đơi đả ậ ể
tìm cách tính di n tích c aệ ủ
hình.
4cm 6cm
3cm
5cm
15cm
- GV hướng d n: Đ tính đẫ ể ược
di n tích hình đã cho, ta ti nệ ế
hành chia hình thành nhũng
hình ch nh t nh , tính di nữ ậ ỏ ệ
tích c a t ng hình nh , sau đóủ ừ ỏ
tính t ng di n tích c a cácổ ệ ủ
hình nh .ỏ
- GV hướng d n h c sinh chiaẫ ọ
hình ch nh t l n thành cácữ ậ ớ
hình ch nh t nh và cho HSữ ậ ỏ
làm bài vào v .ở
4cm 6cm
<b> (H1) </b>3cm <b>(H2)</b>
5cm
<b>(H3)</b>
15cm
- GV g i 1 HS lên b ng làm bài.ọ ả
HS dướ ới l p làm vào v .ở
- GV g i HS nh n xét.ọ ậ
- GV ch t đáp án đúng:ố
Di n tích hình ch nh t H1 là:ệ ữ ậ
4 x 3 = 12 ( <i>cm</i>2 )
Di n tích hình ch nh t H2 là:ệ ữ ậ
- HS l ng nghe.ắ
PP t ổ
ch c trò ứ
ch i.ơ
6 x 3 = 18 ( <i>cm</i>2 <sub>)</sub>
Di n tích hình ch nh t H1 là:ệ ữ ậ
15 x 2 = 30 ( <i>cm</i>2 )
Di n tích c a mi ng bìa là:ệ ủ ế
12+ 18 + 30 = 60 ( <i>cm</i>2 <sub>)</sub>
Đáp s : 60ố <i>cm</i>2