Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Tiết 18 - Bài 4 - Tin học 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (894.82 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

3. Mét sè hµm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tổng



b. Hàm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài cũ



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3. Một số hàm trong


ch ơng trinh bảng tÝnh


a. Hµm tÝnh tỉng



b. Hµm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá tr nh nht

Bi c



Bài tập cũng cố



Câu 1

. Nêu các b ớc nhập hàm trong bảng


tính?



Câu 2.

Tính các giá trị sau trên trang tính.


144/6-3*5



144/(6-3)*5



(144/6-3)*5



<b> </b>

<b>kết quả là </b>

<b>9</b>


<b> </b>

<b>kết quả là 240</b>


<b> </b>

<b>kết quả là 105</b>


<i><b>B1: Chọn ô tính cần nhập hàm</b></i>


<i><b>B2: Gõ dấu =</b></i>



<i><b>B3: Nhp hm theo ỳng cú pháp.</b></i>


<i><b>B4: Nhấn Enter</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

3. Mét sè hµm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tổng



b. Hàm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài cũ



Bµi tËp cịng cè


B¶ng tÝnh Excel



Sử dụng các hàm để tính tốn (t2)


Sử dụng các hàm để tính tốn (t2)



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Một số hàm trong ch ơng

<sub>Một số hàm trong ch ơng </sub>

<b>TRèNH</b>

<b><sub>TRèNH</sub></b>

bảng tính

<sub> bảng tính</sub>




3. Một số hàm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tổng



b. Hàm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài cũ



Bµi tËp cịng cè



a. Hµm tÝnh tỉng



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

3. Mét sè hàm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tổng



b. Hµm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài cũ



Bµi tËp cịng cè


B¶ng tÝnh Excel



<i>Ví dụ 1:</i>

<i>Tổng ba số 15, 24, 45 có thể được </i>



<i>tính bằng cách nhập nội dung sau vào ơ </i>


<i>tính:</i>



=SUM(15,24,45)



<b>Nhập cơng thức </b>


<b>tính vào ơ B4</b> <b>Cho kết quả 84</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

a. Hµm tÝnh tỉng


a. Hµm tÝnh tổng



3. Một số hàm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hµm tÝnh tỉng



b. Hµm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài cũ



Bµi tËp cịng cè



<b>Nhập cơng thức </b>


<b>tính tổng vào ơ B9</b>

<b>Cho kết quả </b>



<b>32</b>




<i>Ví dụ 2:</i>

<i>Giả sử trong ô A2 chứa số 5, ô </i>



<i>B8 chứa số 27. </i>

<i>TÝnh tỉng cđa 2 sè</i>



VÝ dơ 3:

TÝnh tỉng theo c«ng thøc sau:



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

a. Hµm tÝnh tỉng


a. Hµm tÝnh tổng



3. Một số hàm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hµm tÝnh tỉng



b. Hµm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nh nht

Bi c



Bài tập cũng cố


Bảng tính Excel



VÝ dơ 4:

TÝnh tỉng theo c«ng thøc sau



=SUM(A1,B3,C1:C10)



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

a. Hµm tÝnh tỉng


a. Hµm tÝnh tỉng



3. Mét sè hµm trong



ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tổng



b. Hàm tính trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài cũ



Bµi tËp cịng cè



<i><b>Trường hợp các </b></i>


<i><b>biến a, b, c là số</b></i>



<i><b>Tr ờng hợp các biến </b></i>


<i><b>a,b,c là địa chỉ khối </b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

3. Một số hàm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tổng



b. Hàm tính trung

<b>bỡnh</b>

cộng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giỏ tr nh nht

Bi c




Bài tập cũng cố


Bảng tính Excel



VÝ dơ 1:

TÝnh trung

<i>bình</i>

<sub> céng c¸c sè sau: </sub>



a) 15, 24, 45



b) 10, 34, 25, 23, 4, 0



VÝ dụ 2:

Khối A1:A5 lần l ợt chứa các số


10,7,9,27,2.



a) Tính trung

<i>bỡnh</i>

<i>cộng của A1, A5 và 3</i>


b) Tính trung

<i>bỡnh</i>

<i> cộng từ A1 đến A5</i>



<i>c) Tính trung </i>

<i>bỡnh</i>

<i>cộng từ A1 đến A4 và A1, 9</i>


<i>d) Tính trung </i>

<i>bỡnh</i>

<i>cộng từ A1 đến A5 và 5</i>



<b>  </b>

<b>28</b>


<b>  </b>

<b>16</b>



<b>  </b>

<b>5</b>


<b>  </b>

<b>11</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

3. Mét số hàm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tỉng



b. Hµm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng




c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài cũ



Bµi tËp cịng cè



Ví dụ 1:

Xác định giá trị lớn nhất trong dãy


số sau:



47, 5, 64, 4, 13, 56



VÝ dô 2:

Khèi B1:B6 lần l ợt chứa các số :



10,7, 78,9,27 vµ 2.



a) Xác định giá trị lớn nhất của B1,B5,13


a) Xác định giá trị lớn nhất của B1:B6



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất



<b>  </b>

<b>64</b>



<b>  </b>

<b>27</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

3. Mét số hàm trong


ch ơng trinh bảng tính


a. Hàm tính tỉng




b. Hµm tÝnh trung

<b>bình</b>

céng



c. Hàm xác định giá trị lớn nhất


d. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất

Bài c



Bài tập cũng cố


Bảng tính Excel



Vớ dụ 1:

Xác định giá trị nhỏ nhất trong


dãy số sau:



47, 5, 64, 4, 13, 56



VÝ dô 2:

Khối B1:B6 lần l ợt chứa các số 10,7,


78,9,27 vµ 2.



a) Xác định giá trị nhỏ nhất của B1,B5,13



a) Xác định giá trị nhỏ nhất của B1:B6



<i>a) Xác định giá trị lớn nhất của B1:B4,B6,1.</i>



c. Hàm xác định giá trị nhỏ nhất



<b>  </b>

<b>4</b>



<b>  </b>

<b>10</b>




<b>  </b>

<b>2</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

a) =Average(C4:F4)



b) =average(C4,D4,E4,F4)


c) =AveRagE(8,D4:F5)



<b>Câu 1:</b>

Để tính điểm tổng kết ở ô G4, thì cách nhập hàm nào



sau đây là

<i>không đúng</i>

?



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

d) =sum(A1:C3)

24



b) =sum(A1,C3)

24



a) =sum(A1,C3)

0



c) =sum(A1,A3,B2,C1,C3)

0



Câu 2:

<i> Chọn công thức và kết quả </i>

<i>đúng </i>

<i>nếu tính tổng của </i>



<i> khối A1:C3</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×