Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

de kt lop 91 toán học 9 nguyễn minh quang trường thcs tam thanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.45 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường THCS Tam Thanh
Lớp 9…


Họ và tên:………


<b>Kiểm tra 1 tiết</b>
Môn: Đại số
Tiết: 18 - Tuần 9


<i>Điểm</i> <i>Nhận xét của thầy, cô giáo</i>


Đề :


A/ Trắc nghiệm: (3điểm) Chọn phương án đúng: (<i>mỗi câu đúng 0.5 điểm</i>)


1/ Căn thức: 4<i>x</i>6<sub> có nghĩa khi: </sub>


a. x 2


3




b. x
3


2 <sub> c. x </sub>
3


2 <sub> d. x </sub>



<i>−</i>3
2
2/ Giải phương trình: 3. x - 48 = 0, ta được:


a. x = 4 b. x = - 4 c. x = <i>±</i> 4 d. x = 16
3/ Trục căn thức M =


1 1


2 3 2  3<sub> ta được: </sub>


a. M = 2 3 b. M = - 3 c. M =4 d. M = - 4
4/ So sánh x = 5 và y = 3125 ta được:


a. x = y b. x > y c. x < y d. x y


5/ Căn bậc hai số học của 64 là:


a. 32 b. 8 c. 8 d. 4


6/ Rút gọn A= 32.3 32<sub> + </sub> 2. 32<sub> ta được: </sub>


a. A= 4 b. A= -2 c. A = 12 d. A = 2


<b>B/ Tự luận:</b>


<b>Bài 1: (3 điểm) Rút gọn biểu thức:</b>


A = √50



√2 + √25. 16 B = 2<i>x</i> 50<i>x</i> 8<i>x</i> 72<i>x</i> , (với x>0) C = 15 6 6 +
15 6 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 2: (2điểm) Giải phương trình: </b>2 9<i>x</i> 27 4<i>x</i>12 25<i>x</i> 75 6


Giải:


... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ...


<b>Bài 3: (2 điểm) Chứng minh đẳng thức: </b> √7+√3


√7<i>−</i>√3<i>−</i>


√7<i>−</i>√3


√7+√3 = √21


Giải: ...
...


...
...
...


...
...
...
...
...
...
...
...
...


</div>

<!--links-->

×