Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.22 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1: Khoanh 1 từ khác nhất.</b>
A: Reading. Sing play listen
B: Sang played did Do.
C: Always How. Never Usually
C: Maths Art Music Subject.
<b>Câu 2: Chọn đáp án A , B hay C. </b>
1. ...is Nam from?
A. Where.
B.Why
C. When
3. What are you doing?
A. I am read a book
B. He is reading a book
C. I am reading a book.
2. What did you yesterday?
A. I am at Home
B. I was at the School
C.I did my homewords.
4. What is ....date today?
A. in
B. the
C. at.
<b>Câu 3: Trả lời các câu hỏi sau: </b>
1.Where were you yesterday? ...
2.What subject do you like the most? ...
3.Do you want to play football? ...
4.What does your father do? ... ………
<b>Câu 4: Viết lại các câu sau:</b>
1.What/father/do/does/your? ...
2. Why/ you/ like/do/Music? ...
3. I /reading /a /am /book. ...
4. What/Festival/did/do/at/you/the? ...
<b>Câu 5:Dịch sang tiếng việt. </b>
1.I am playing football with my friends. ……….………..
2.He is doing English exercises. ………
Câu 1: Khoanh 1 từ khác nhất.
Mỗi câu đúng được 0,5 điểm.
Đáp án: 1.reading 2. do 3.how 4. Subject
Câu 2.: Chọn đáp án đúng nhất:
Mỗi đáp án đúng được 0,5 điểm.
Đáp án: 1.Where. 2.I did my homewords. 3.at 4.I am reading a book.
Câu 3: Viết lại câu :
Mỗi câu đúng được 0,5 điểm.
1.What does your father do?
2.Why do you like music ?
3. I am reading a book.
4.What did you do at the festival?
Câu4: Trả lời câu hỏi.
Mỗi câu đúng được 0,5 điểm.
1.I was at the School.
2.I Like (môn học )
3.Yes,I do .or No, Ido not
4.He is a (nghề nghiệp)
<b>Câu 5:dịch sang tiếng viêt.(2 điểm)</b>