Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề Kiểm tra 45 phút Đại Số lớp 7 lần 1 HK I năm học 2015-2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.1 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN
TRƯỜNG THCS VÀ THPT MỸ BÌNH


<b>ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015 – 2016</b>
<b>MÔN: ĐẠI SỐ KHỐI:7 HỆ: THCS</b>


<b>Thời gian làm bài: 45 phút. ( Không kể thời gian phát đề.)</b>
<b>Câu 1 (3đ): Thực hiện các phép tính sau:</b>


a) 2 : 25 35.52 <sub>b) </sub>


2 4


3 7


 


c)


1 3 9


3 : 2 :


3 7 4


 


   



   
   


<b>Câu 2 (1đ): Tính:</b>


a) 81 b)


25
9
<b>Câu 3 (3đ): Tìm </b><i>x</i> <sub>, biết:</sub>


a)


3 9
7 8
<i>x</i> 


b) <i>x</i> 4 6 c)


9
5 7
<i>x</i>




<b>Câu 4 (3đ): Tìm diện tích của một hình chữ nhật biết rằng tỉ số giữa hai cạnh của nó bằng</b>
4


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN
TRƯỜNG THCS VÀ THPT MỸ BÌNH



<b>HƯỚNG DẪN CHẤM</b>



<b>KIỂM TRA 45p LẦN 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015 – 2016</b>


<b>MÔN: ĐẠI SỐ KHỐI: 7 HỆ: TH</b>CS


<b>Câu 1: a) </b>2 : 25 35.52 2253 129


b)


2 4 14 12 26


3 7 21 21 21


    
   


c)


1 3 9 10 7 4


3 : 2 : . 2.


3 7 4 3 3 9


   


       


  



       
       


70 8 62


9 9 9


 
  
0.5x2đ
0.5x2đ
0.5đ
0.25x2đ
<b>Câu 2:</b>


a) 81 9 <sub> b) </sub>


25 5
9 3
<b>Câu 3:</b>


a)


3 9
39


7 8
<i>x</i> 




9 3
39x
8 7
 

63 24
39x
56 56
 

39
39
56
<i>x</i>

1
56
<i>x</i>

b) <i>x</i> 4 6


4 6 10


<i>x</i>  <i>x</i>


4 6 2


<i>x</i>  <i>x</i>



c)


9 9


.5


5 7 7


<i>x</i>
<i>x</i>
  
45
7
<i>x</i>


<b>Câu 4: Gọi x,y lần lượt là các cạnh của hình chữ nhật</b>
Tỉ số giữa hai cạnh của hình chữ nhật bằng


4


7 <sub> nên: </sub>4 7
<i>x</i> <i>y</i>




Chu vi của hình chữ nhật bằng 66 nên:

<i>x y</i>

.2 66  <i>x y</i> 33
Ta có:


33
3


4 7 4 7 11
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


   


12, 21
<i>x</i> <i>y</i>


Diện tích của hình chữ nhật là:

 


2
12.21 234 <i>m</i>


0.5x2đ
0.25x4đ
0.25x2đ
0.25x2đ
0.5x2đ
0.5đ
0.5đ
0.5x2đ
0.25x2đ
0.25x2đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

TRƯỜNG THCS VÀ THPT MỸ BÌNH


<b>BIÊN SOẠN ĐỀ KIỂM TRA ĐS45p LỚP 7 HKI 2015-2016</b>
<b>MA TRẬN NHẬN THỨC</b>


<b>Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ</b>


<b>năng</b>


<b>Tầm quan trọng</b>
<b>(Mức cơ bản trọng</b>


<b>tâm của KTKN)</b>


<b>Trọng số (Mức</b>
<b>độ nhận thức của</b>


<b>Chuẩn KTKN)</b>


<b>Tổng điểm</b>


Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ 30 2 60


Lũy thừa của số hữu tỉ 10 2 20


Giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ 10 2 20


Tỉ lệ thức 10 2 20


Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau 30 2 60


Số vô tỉ, khái niệm về căn bậc hai 10 2 20


100% 200


<b>MA TRẬN ĐỀ</b>
<b>Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ</b>



<b>năng</b> 1<b>Mức độ nhận thức- Hình thức câu hỏi</b>2 <b>3</b> <b>4</b> <b>Tổng điểm</b>


TL TL <b>TL</b> <b>TL</b>


Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ Câu 1b,c;3a


3


Lũy thừa của số hữu tỉ Câu 1a




1

Giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ Câu 3b


1đ 11đ


Tỉ lệ thức Câu 3c




1

Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau Câu 4


3đ 13đ



Số vô tỉ, khái niệm về căn bậc hai Câu 2a,b


2

9




</div>

<!--links-->

×