Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề Kiểm tra 45 phút Đại Số lớp 11 lần 1 HK I Năm học 2015-2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.84 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN
TRƯỜNG THCS VÀ THPT MỸ BÌNH


<b>ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015 – 2016</b>
<b>MÔN: ĐẠI SỐ KHỐI: 11 CHƯƠNG TRÌNH: CHUẨN HỆ: THPT</b>


<b>Thời gian làm bài: 45 phút. ( Không kể thời gian phát đề.)</b>
<b>Câu 1 (2đ): Tìm tập xác định của các hàm số sau:</b>


a)


1 osx
sinx 1


<i>c</i>
<i>y</i> 




b) <i>y</i> cot 2x 3


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


<b>Câu 2 (7đ): Giải các phương trình lượng giác sau:</b>
a) sin 3x sin 3






b)


2
osx


2
<i>c</i> 


c) 3tan2 <i>x</i> 2 tan x 1 0 
d) 8sin2<i>x</i>9 osx 9 0<i>c</i>  
e) sinx 3 osx<i>c</i>  3


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN
TRƯỜNG THCS VÀ THPT MỸ BÌNH


<b>HƯỚNG DẪN CHẤM</b>



<b>KIỂM TRA LẦN 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2015 – 2016</b>


<b>MÔN: ĐẠI SỐ KHỐI: 11 CHƯƠNG TRÌNH: CHUẨN HỆ: THPT</b>
<b>Câu 1: a) </b><i>y</i> xác định sinx 1 <i>x</i> 2 <i>k</i>2





    


\ 2 ,



2


<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i>  <i>k</i> <sub></sub>


 


 


0.25x2đ
0.5đ


b) y xác định 2x 3 <i>k</i> <i>x</i> 6 <i>k</i> 2


  




     


\ ,


6 2


<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>


 


 



0.25x2đ
0.5đ


<b>Câu 2:a) </b>sin 3x sin 3



2


3x 2


3 9 <sub>3 ,</sub>


2 2


3x 2


3 9 3


<i>k</i>
<i>k</i> <i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>k</i> <i>x</i>
  

  
 
 
   


 
    
 <sub> </sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>
 
 

0.25x4đ
<b>b) </b>
2 3


osx osx os


2 4


<i>c</i>   <i>c</i> <i>c</i> 


3
2
4 <sub>,</sub>
3
2
4
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>






 

  
  


0.5x3đ


<b>c) </b>3tan2<i>x</i> 2 tan x 1 0 
t anx 1


1
t anx
3




 <sub></sub>


t anx 1 ,


4


<i>x</i>  <i>k k</i>


     


1 1



t anx arctan ,


3 <i>x</i> 3 <i>k k</i>


 
   <sub></sub> <sub></sub> 
  
0.25x2đ
0.5đ
0.5đ
<b>d) </b>8sin2<i>x</i>9 osx 9 0<i>c</i>    8 os<i>c</i> 2<i>x</i>9 osx 1 0<i>c</i>  


osx 1
1
osx
8
<i>c</i>
<i>c</i>




 


osx 1 2 ,


<i>c</i>   <i>x k</i>  <i>k</i> 
1


ar os 2


1 8


osx ,


1
8


ar os 2
8


<i>x</i> <i>cc</i> <i>k</i>


<i>c</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>cc</i> <i>k</i>





 

   
  


0.5đ
0.25x2đ
0.25đ


0.25đ
<b>e) </b>


1 3 3


sinx 3 osx 3 sinx osx


2 2 2


<i>c</i> <i>c</i>


     0.25đ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3
os sin x sin osx


3 3 2


<i>c</i>   <i>c</i>


  


sin sin


3 3


<i>x</i>  


   



 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


   


2
,
5


2
3
<i>x k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 


  







0.25đ
0.25x2đ


<b>Câu 3: </b><i>y</i>2sin2 <i>x</i> 7 os2x 1 8 os2x<i>c</i>   <i>c</i>
7 1 8 os2x 9<i>c</i>


   


GTLN của y là 9, đạt được khi <i>c</i>os2x 1 <i>x</i> 2 <i>k k</i>,




     


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Sở GDĐT LONG AN


TRƯỜNG THCS VÀ THPT MỸ BÌNH


<b>BIÊN SOẠN ĐỀ KIỂM TRA LỚP 11 HKI</b>
<b>MA TRẬN NHẬN THỨC</b>


Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng <b>Tầm quan trọng</b>
<b>(Mức cơ bản trọng</b>


<b>tâm của KTKN)</b>


<b>Trọng số (Mức</b>


<b>độ nhận thức của</b>


<b>Chuẩn KTKN)</b>


<b>Tổng</b>
<b>điểm</b>


Hs LG GTLN 10 3 30


TXĐ 20 2 40


PTLG cơ bản 25 2 50


PTLG thường


gặp Bậc hai đối với mộths LG 30 2 60


Bậc nhất đối với
sinx và cosx


15 2 30


100% 210


MA TRẬN ĐỀ


Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kĩ năng <b>Mức độ nhận thức- Hình thức câu hỏi</b> <b>Tổng</b>
<b>điểm</b>


1 2 <b>3</b> <b>4</b>



TL TL <b>TL</b> <b>TL</b>


HSLG GTLN Câu 3


1đ 1đ1


TXĐ Câu 1a,b




2


PTLG cơ bản Câu 2a,b


2,5đ 2đ2


PTLG thường


gặp Bậc hai đối với mộths LG Câu 2c,d3đ 3đ2


Bậc nhất đối với sinx
và cosx


Câu 2e
1,5đ


1
1,5đ


7


</div>

<!--links-->

×