Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.86 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI KỸ THUẬT LỚP 9 – THCS CẤP TỈNH </b>
<b>NĂM HỌC 2009-2010</b>
<b>Stt</b> <b>Họ và tên</b> <b>Trường</b> <b>mơn thi</b> <b>ĐiểmVịng</b>
<b>1</b>
<b>Điểm</b>
<b>Vịng</b>
<b>2</b>
<b>Tổng</b>
<b>điểm</b> <b>Kết qủa</b>
<b>1</b> <sub>Hồ Thị Chính</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>6.5</sub> <sub>7.5</sub> <sub>29.0</sub>
2 <sub>Nguyễn Thị Thu Hiền THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>6.5</sub> <sub>8.5</sub> <sub>32.0</sub> <sub>Giải KK</sub>
3 <sub>Đinh Thị Huệ</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>7.0</sub> <sub>8.5</sub> <sub>32.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
4 <sub>Nguyễn Hữu Anh</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>6.5</sub> <sub>9.5</sub> <sub>35.0</sub> <sub>Giải Ba</sub>
5 <sub>Dư Tiến Quân</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>4.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>31.5</sub>
6 <sub>Võ Thị Quỳnh Ly</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub>
thêu 6.5 9.0 33.5 Giải KK
7
Lê Thị Mỹ Phương THCS Nguyễn Trãi thêu 7.5 10.0 37.5 Giải Nhất
8 <sub>Lê Nữ Yên Thường</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>thêu</sub> <sub>7.0</sub> <sub>9.0</sub> <sub>34.0</sub> <sub>Giải Ba</sub>
14 <sub>Võ Thái Giang</sub> <sub>THCS Trần Hưng Đạo </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>6.8</sub> <sub>8.5</sub> <sub>32.3</sub> <sub>Giải Ba</sub>
15 <sub>Nguyễn Thị Thu Thảo THCS Ng. Tri Phương </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>8.5</sub> <sub>9.5</sub> <sub>37.0</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
16 <sub>Hồng Thị Thanh </sub>
Hương THCS Ng. Tri Phương Thêu 9.0 9.5 37.5 Giải Nhất
17
Trần Văn Bằng THCS Ng. Tri Phương Tin Học 7.5 6.0 25.5
18 <sub>Hoàng Vĩnh Thuận</sub> <sub>THCS Ng. Tri Phương </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.0</sub> <sub>6.5</sub> <sub>27.5</sub> <sub>Giải KK</sub>
19 <sub>Nguyễn Lương Lữ</sub> <sub>THCS Nguyễn Du </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>8.5</sub> <sub>33.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
20 <sub>Ngô Đức Thuận</sub> <sub>THCS Nguyễn Du </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>9.5</sub> <sub>36.5</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
21 <sub>Đỗ Đăng Trọng</sub> <sub>THCS Nguyễn Du </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>9.0</sub> <sub>35.0</sub> <sub>Giải Ba</sub>
22 <sub>Nguyễn Thị Thuỳ </sub>
Dung THCS Nguyễn Du Tin Học 8.5 8.8 34.8 Giải Nhì
24 <sub>Hoàng Thị Kim </sub>
Nhung THCS Hiếu Giang Nấu ăn 8.5 9.0 35.5 Giải Ba
25 <sub>Hồ Tất Minh Hiểu</sub> <sub>THCS Hiếu Giang </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>35.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
26 <sub>Lê Tấn San</sub> <sub>THCS Hiếu Giang </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>9.0</sub> <sub>9.5</sub> <sub>37.5</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
Huyền THCS Hiếu Giang Tin Học 8.5 8.8 34.8 Giải Nhì
29 <sub>Lê Dạ Ngân</sub> <sub>THCS Hiếu Giang </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.0</sub> <sub>6.3</sub> <sub>26.8</sub>
30 <sub>Dương Thị Hồng Hoa THCS Phan Đình Phùng</sub>
Nấu ăn 8.0 9.5 36.5 Giải Nhì
31
Trần Thị Bích Ngọc THCS Phan Đình Phùng Nấu ăn 9.0 9.0 36.0 Giải Nhì
32 <sub>Trần Thị Hồng Quyên THCS Phan Đình Phùng</sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>9.0</sub> <sub>8.5</sub> <sub>34.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
33 <sub>Nguyễn Thị Thanh </sub>
Tâm THCS Phan Đình Phùng Nấu ăn 9.0 9.5 37.5 Giải Nhất
34 <sub>Nguyễn Thị Thuỷ Tiên THCS Phan Đình Phùng</sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>7.5</sub> <sub>8.5</sub> <sub>33.0</sub> <sub>Giải Ba</sub>
35 <sub>Phan Thanh Hùng</sub> <sub>THCS Phan Đình Phùng</sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>9.0</sub> <sub>35.0</sub> <sub>Giải Ba</sub>
36 <sub>Nguyễn Duy Long</sub> <sub>THCS Phan Đình Phùng</sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.0</sub> <sub>10.0</sub> <sub>37.0</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
37 <sub>Hồng Thị Tú Hiền</sub> <sub>THCS Phan Đình Phùng</sub> <sub>Thêu</sub> <sub>8.0</sub> <sub>7.5</sub> <sub>30.5</sub>
38 <sub>Đặng Thị Kim Khánh THCS Phan Đình Phùng</sub> <sub>Thêu</sub> <sub>9.0</sub> <sub>9.5</sub> <sub>37.5 Giải Nhất</sub>
39 <sub>Nguyễn Khánh Ngọc THCS Phan Đình Phùng</sub> <sub>Thêu</sub> <sub>7.5</sub> <sub>9.5</sub> <sub>36.0</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
40 <sub>Võ Thị Hồng Hạnh</sub> <sub>THCS Phan Đình Phùng</sub>
Tin Học 8.0 6.0 26.0
41
Lê Bảo Ngọc THCS Thành Cổ Điện DD 7.0 7.5 29.5
42 <sub>Nguyễn Vű Thanh </sub>
Phong THCS Thành Cổ Điện DD 9.0 8.5 34.5 Giải Ba
43 <sub>Lê Anh Phương</sub> <sub>THCS Thành Cổ </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.3</sub> <sub>6.5</sub> <sub>26.8</sub>
44 <sub>Hồ Ngọc Vű</sub> <sub>THCS Thành Cổ </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.5</sub> <sub>7.0</sub> <sub>28.5</sub>
45 <sub>Nguyễn Tiến Vű</sub> <sub>THCS Thành Cổ </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>6.0</sub> <sub>8.0</sub> <sub>30.0</sub> <sub>Giải KK</sub>
46 <sub>Cao Bích Trâm</sub> <sub>THCS Thành Cổ </sub> <sub>Thêu</sub> <sub>7.0</sub> <sub>6.0</sub> <sub>25.0</sub>
47 <sub>Nguyễn Thị Hoài </sub>
Uyên THCS Thành Cổ Thêu 7.5 5.0 22.5
49 <sub>Trần Ngọc Hà Giang THCS Thành Cổ </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>32.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
50 <sub>Lê Lam Hiền</sub> <sub>THCS Thành Cổ </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.8</sub> <sub>7.0</sub> <sub>29.8</sub> <sub>Giải Ba</sub>
51 <sub>Hồng Cơng Hiệp</sub> <sub>THCS Thành Cổ </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.5</sub> <sub>6.8</sub> <sub>28.8</sub> <sub>Giải KK</sub>
52 <sub>Lê Văn Sang</sub> <sub>THCS Thành Cổ </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.3</sub> <sub>3.5</sub> <sub>17.8</sub>
53 <sub>Trương Công Phúc</sub> <sub>THCS Lương Thế Vinh </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>34.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
54 <sub>Trần Thị Thắm</sub> <sub>THCS Lương Thế Vinh </sub> <sub>Thêu</sub> <sub>6.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>33.5</sub> <sub>Giải KK</sub>
55 <sub>Lê Thị Trúc Linh</sub> <sub>THCS Lương Thế Vinh </sub>
Tin Học 8.0 4.3 20.8
56 <sub>Phan Thị Diệu Ngân</sub> <sub>THCS Lương Thế Vinh </sub>
Tin Học 8.0 7.0 29.0 Giải Ba
57
Lê Chí Dűng THCS Nguyễn Tất <sub>Thành </sub> Điện DD 7.0 6.5 26.5
58
Lê Thị Nỡ THCS Nguyễn Tất
Thành Điện DD 5.5 7.0 26.5
59
Phan Thị Thu Sương THCS Nguyễn Tất
Thành Điện DD 5.0 6.0 23.0
60
Phan Anh Tuấn THCS Nguyễn Tất <sub>Thành </sub> Điện DD 7.0 7.0 28.0
61
Phan Thị Hồng Nhung THCS Nguyễn Tất <sub>Thành </sub> Tin Học 4.0 5.0 19.0
62
Trần Thị Minh Phước THCS Nguyễn Tất <sub>Thành </sub> Tin Học 6.8 6.5 26.3
63 <sub>Nguyễn Văn Tấn</sub> <sub>THCS Mạc Đỉnh Chi </sub>
Tin Học 6.0 4.0 18.0
64 <sub>Nguyễn Quang Lương THCS Đinh Tiên Hoàng</sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.5</sub> <sub>9.8</sub> <sub>37.8 Giải Nhất</sub>
65 <sub>Nguyễn Đình Giang</sub> <sub>THCS Tơn Thất Thuyết </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>6.0</sub> <sub>7.3</sub> <sub>27.8</sub> <sub>Giải KK</sub>
66 <sub>Nguyễn Văn Huy</sub> <sub>THCS Vĩnh Hoà </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.0</sub> <sub>6.5</sub> <sub>26.5</sub>
67 <sub>Nguyễn Thị Thanh </sub>
Hiền THCS Nguyễn Trãi Nấu ăn 4.8 7.5 27.3
68 <sub>Trần Thị Cam Linh</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>3.8</sub> <sub>7.5</sub> <sub>26.3</sub>
69 <sub>Trần Thị Yến Giải </sub>
Nhì THCS Nguyễn Trãi Nấu ăn 4.3 9.0 31.3
70 <sub>Võ Thị Như</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>6.3</sub> <sub>9.5</sub> <sub>34.8</sub> <sub>Giải Ba</sub>
71 <sub>Hồ Thị Thùy Trang</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub>
Nấu ăn 7.8 9.0 34.8 Giải Ba
72 <sub>Nguyễn Thị Thùy </sub>
Trang THCS Nguyễn Trãi Nấu ăn 7.8 8.5 33.3 Giải Ba
74 <sub>Lê Minh Hải</sub> <sub>THCS Nguyễn Trãi </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>3.0</sub> <sub>8.8</sub> <sub>29.3</sub>
75 <sub>Nguyễn Thị Phương </sub>
Linh THCS Nguyễn Trãi Tin Học 6.0 7.8 29.3 Giải Ba
76 <sub>Cao Tất Hồng</sub> <sub>THCS Lê Q Đơn </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>4.3</sub> <sub>8.3</sub> <sub>29.0</sub>
77 <sub>Trần Xuân Luận</sub> <sub>THCS Lê Quý Đôn </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>6.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>30.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
78 <sub>Võ Văn Hoan</sub> <sub>THCS Lý Thường Kiệt </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>6.8</sub> <sub>7.5</sub> <sub>29.3</sub>
79 <sub>Cao Thị Quyên</sub> <sub>THCS Lý Thường Kiệt </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>9.0</sub> <sub>8.0</sub> <sub>33.0</sub> <sub>Giải KK</sub>
80 <sub>Trương Văn Chung</sub> <sub>THCS Vĩnh Sơn </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.0</sub> <sub>6.5</sub> <sub>26.5</sub>
81 <sub>Nguyễn Quốc Huy</sub> <sub>THCS Lao Bảo </sub>
Tin Học 4.8 4.0 16.8
82
Trần Nguyễn Hà Anh THCS Khe Sanh Tin Học 7.0 8.5 32.5 Giải Ba
83 <sub>Châu Mỹ Linh</sub> <sub>THCS Khe Sanh </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.5</sub> <sub>6.0</sub> <sub>25.5</sub>
84 <sub>Võ Như Hiển</sub> <sub>THCS Tân Hợp </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.5</sub> <sub>4.8</sub> <sub>21.8</sub>
85 <sub>Nguyễn Sang Đình </sub>
Trường THCS Tân Hợp Tin Học 8.0 6.0 26.0
86 <sub>Trần Thị Linh Hà</sub> <sub>THCS Trung Hải </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>9.5</sub> <sub>36.5</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
87 <sub>Lê Văn Minh</sub> <sub>THCS Trung Hải </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>8.5</sub> <sub>33.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
88 <sub>Nguyễn Hải Nam</sub> <sub>THCS Trung Hải </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.3</sub> <sub>9.0</sub> <sub>34.3</sub> <sub>Giải Ba</sub>
89 <sub>Hoàng Linh Tân</sub> <sub>THCS Trung Hải </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>9.0</sub> <sub>8.5</sub> <sub>34.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
90 <sub>Trịnh Thị Lợi</sub> <sub>THCS Trung Sơn </sub>
Nấu ăn 6.5 7.5 29.0
91
Phạm Đăng Thông THCS Hải Thái Điện DD 8.0 7.0 29.0
92
Lê Thị Thảo Nguyên THCS Thị Trấn Gio <sub>Linh </sub> Nấu ăn 1.5 8.5 27.0
93
Nguyễn Ngọc Dinh THCS Thị Trấn Gio
Linh Điện DD 7.0 7.5 29.5
94
Trần Thế Dinh THCS Thị Trấn Gio
Linh Tin Học 7.5 8.3 32.3 Giải Ba
95
Lê Văn Hoan THCS Thị Trấn Gio <sub>Linh </sub> Tin Học 7.5 7.0 28.5 Giải KK
96
Đỗ Thị Minh Hồng THCS Thị Trấn Gio <sub>Linh </sub> Tin Học 6.0 7.5 28.5 Giải KK
99 <sub>Trần Thị Lệ Thu</sub> <sub>THCS Gio Thành </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>5.5</sub> <sub>7.5</sub> <sub>28.0</sub>
100 <sub>Trương Thị Vân</sub> <sub>THCS Gio Thành </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>5.0</sub> <sub>7.5</sub> <sub>27.5</sub>
101 <sub>Nguyễn Thị Viện</sub> <sub>THCS Gio Thành </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>4.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>28.5</sub>
102 <sub>Nguyễn Thị Giải </sub>
Nhìễm Xuân THCS Gio Thành Nấu ăn 6.0 7.0 27.0
103 <sub>Ngô Văn Tuấn</sub> <sub>THCS Gio Mỹ </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.5</sub> <sub>6.0</sub> <sub>25.5</sub>
104 <sub>Phan Đại Phước</sub> <sub>THCS Gio Mai </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>6.0</sub> <sub>8.0</sub> <sub>30.0</sub> <sub>Giải KK</sub>
105 <sub>Hoàng Thị Thời</sub> <sub>THCS Gio Quang </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>5.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>29.5</sub>
106 <sub>Trần Thị Vân</sub> <sub>THCS Gio Quang </sub>
Nấu ăn 5.0 9.0 32.0 Giải KK
107
Đỗ Tân Lân THCS Gio Quang Điện DD 6.0 7.5 28.5
108 <sub>Hoàng Thế Quyền</sub> <sub>THCS Gio Quang </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>4.8</sub> <sub>5.0</sub> <sub>19.8</sub>
109 <sub>Nguyễn Thị By</sub> <sub>THCS Gio Hải </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.5</sub> <sub>6.8</sub> <sub>27.8</sub> <sub>Giải KK</sub>
110 <sub>Võ Minh Hiếu</sub> <sub>THCS Gio Hải </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>4.5</sub> <sub>5.3</sub> <sub>20.3</sub>
111 <sub>Nguyễn Đức Hoàng</sub> <sub>THCS Gio Hải </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>5.5</sub> <sub>4.0</sub> <sub>17.5</sub>
112 <sub>Hồ Văn Huỳnh</sub> <sub>PT DTNT Gio Linh </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>4.0</sub> <sub>8.0</sub> <sub>28.0</sub>
113 <sub>Hồ Trọng Tuyến</sub> <sub>PT DTNT Gio Linh </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>4.0</sub> <sub>7.5</sub> <sub>26.5</sub>
114 <sub>Nguyễn Trần Tuyết </sub>
Hạ THCS Trần Hưng Đạo Tin Học 7.8 8.8 34.0 Giải Nhì
115 <sub>Đào Thanh Hiếu</sub> <sub>THCS Trần Hưng Đạo </sub>
Tin Học 7.8 8.5 33.3 Giải Ba
116
Lê Ngọc Lâm THCS Trần Hưng Đạo Tin Học 8.5 8.8 34.8 Giải Nhì
117 <sub>Nguyễn Thái La </sub>
Thăng THCS Tơn Thất Thuyết Điện DD 5.0 7.5 27.5
118 <sub>Hoàng Đức Định</sub> <sub>THCS Nguyễn Huệ </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>5.5</sub> <sub>4.0</sub> <sub>17.5</sub>
124 <sub>Hoàng Thị Năm</sub> <sub>THCS Chế Lan Viên </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>6.0</sub> <sub>26.0</sub>
125 <sub>Lê Thị Hoài Như</sub> <sub>THCS Chế Lan Viên </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>9.0</sub> <sub>7.5</sub> <sub>31.5</sub> <sub>Giải KK</sub>
126 <sub>Nguyễn Văn Quý</sub> <sub>THCS Chế Lan Viên </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.8</sub> <sub>8.5</sub> <sub>33.3</sub> <sub>Giải KK</sub>
127 <sub>Hoàng Thị Y Vân</sub> <sub>THCS Chế Lan Viên </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.0</sub> <sub>8.5</sub> <sub>32.5</sub> <sub>Giải KK</sub>
128 <sub>Trần Thị Diệu Huyền THCS Chế Lan Viên </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.0</sub> <sub>8.8</sub> <sub>34.3</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
129 <sub>Trần Huy Hồng</sub> <sub>THCS Khóa Bảo </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.5</sub> <sub>7.0</sub> <sub>28.5</sub> <sub>Giải KK</sub>
130 <sub>Bành Mạnh Khánh</sub> <sub>THCS Khóa Bảo </sub>
Tin Học 7.5 7.8 30.8 Giải Ba
131 <sub>Nguyễn Thị Hồng </sub>
Nhung THCS Khóa Bảo Tin Học 8.5 6.0 26.5
132 <sub>Nguyễn Thị Hương </sub>
Trang THCS Khóa Bảo Tin Học 8.0 5.0 23.0
133 <sub>Nguyễn Ngọc Tuấn</sub> <sub>THCS Khóa Bảo </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.5</sub> <sub>6.0</sub> <sub>26.5</sub>
134 <sub>Nguyễn Quang Hồ</sub> <sub>THCS Triệu Đơng </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>9.3</sub> <sub>9.5</sub> <sub>37.8</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
135 <sub>Lê Cơng Trí</sub> <sub>THCS Triệu Đông </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>9.0</sub> <sub>4.5</sub> <sub>22.5</sub>
136 <sub>Võ Văn Bương</sub> <sub>THCS Triệu Đại </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>8.8</sub> <sub>9.0</sub> <sub>35.8</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
137
Võ Phúc Bửu THCS Nguyễn Bỉnh <sub>Khiêm </sub> Tin Học 7.3 8.3 32.0 Giải Ba
138
Võ Thành Chung THCS Nguyễn Bỉnh <sub>Khiêm </sub> Tin Học 8.0 7.8 31.3 Giải Ba
139
Hoàng Thị Thu Hà THCS Nguyễn Bỉnh <sub>Khiêm </sub> Tin Học 7.8 8.3 32.5 Giải Ba
140
Nguyễn Thị Thu Hà THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm Tin Học 6.5 7.0 27.5 Giải KK
141
Bùi Đức Hướng THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm Tin Học 7.5 9.0 34.5 Giải Nhì
142
Trần Đình Hoàng NamTHCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm Tin Học 7.5 9.0 34.5 Giải Nhì
143 <sub>Nguyễn Thị ái Giải </sub>
Nhì
THCS Nguyễn Bỉnh
Khiêm Tin Học 8.0 7.5 30.5 Giải Ba
144
Nguyễn Minh Vű THCS Nguyễn Bỉnh <sub>Khiêm </sub> Tin Học 9.0 8.0 33.0 Giải Ba
145 <sub>Đồn Ngọc Hốn</sub> <sub>THCS Triệu Thuận </sub>
Điện DD 8.0 9.0 35.0 Giải Ba
146 <sub>Lê Thị Hải Ly</sub> <sub>THCS Triệu Thuận </sub>
Điện DD 7.0 9.0 34.0 Giải Ba
149 <sub>Mai Văn Dűng</sub> <sub>THCS Triệu Sơn </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.8</sub> <sub>9.5</sub> <sub>37.3</sub> <sub>Giải Nhì</sub>
150 <sub>Nguyễn Thanh Tịnh</sub> <sub>THCS Triệu Sơn </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>9.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>33.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
151 <sub>Mai Quốc Việt</sub> <sub>THCS Triệu Sơn </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>8.5</sub> <sub>33.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
152 <sub>Trần Văn Tảo</sub> <sub>THCS Triệu Hòa </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>9.5</sub> <sub>9.5</sub> <sub>38.0 Giải Nhất</sub>
153 <sub>Nguyễn Minh Quang THCS Triệu Tài </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.5</sub> <sub>6.5</sub> <sub>28.0</sub>
154 <sub>Văn Thị Hường</sub> <sub>THCS Hải Phú </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>8.8</sub> <sub>8.0</sub> <sub>32.8</sub> <sub>Giải Ba</sub>
155 <sub>Văn Thị Hoài Thơm</sub> <sub>THCS Hải Phú </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>5.5</sub> <sub>8.5</sub> <sub>31.0</sub> <sub>Giải KK</sub>
156 <sub>Nguyễn Thị Từ Uyên THCS Hải Phú </sub>
Nấu ăn 7.5 8.0 31.5 Giải KK
157
Lê Thị Hiếu THCS Hải Thượng Nấu ăn 6.5 8.5 32.0 Giải KK
158 <sub>Lê Thị Phương</sub> <sub>THCS Hải Thượng </sub> <sub>Nấu ăn</sub> <sub>8.5</sub> <sub>8.0</sub> <sub>32.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
159 <sub>Nguyễn Thị ánh Lanh THCS Hải Lâm </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>5.0</sub> <sub>5.5</sub> <sub>21.5</sub>
160 <sub>Trần Ngọc Nhật </sub>
Huyền
THCS Thị trấn Hải
Lăng Tin Học 4.8 7.3 26.5
161
Lê Thanh Tú THCS Thị trấn Hải
Lăng Tin Học 5.0 8.5 30.5 Giải Ba
162 <sub>Trịnh Thị Thủy Ngân THCS Hải Thọ </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.5</sub> <sub>5.0</sub> <sub>22.5</sub>
163 <sub>Nguyễn Đức Trung</sub> <sub>THCS Hải Thọ </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>5.0</sub> <sub>4.5</sub> <sub>18.5</sub>
164 <sub>Nguyễn Đức Phong</sub> <sub>THCS Hải Trường </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>7.8</sub> <sub>7.5</sub> <sub>30.3</sub> <sub>Giải Ba</sub>
165 <sub>Hoàng Ngọc Việt</sub> <sub>THCS Hải Trường </sub>
Tin Học 8.0 6.0 26.0
166
Võ Thanh Bình THCS Hải Chánh Tin Học 6.5 6.3 25.3
167 <sub>Hồng Trọng Tín</sub> <sub>THCS Hải Tân </sub> <sub>Tin Học</sub> <sub>6.0</sub> <sub>6.5</sub> <sub>25.5</sub>
168 <sub>Ngô Văn Đạt</sub> <sub>THCS Hải Vĩnh </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.0</sub> <sub>9.0</sub> <sub>35.0</sub> <sub>Giải Ba</sub>
169 <sub>Nguyễn Thị Hoa</sub> <sub>THCS Hải Vĩnh </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>8.3</sub> <sub>7.5</sub> <sub>30.8</sub> <sub>Giải KK</sub>
170 <sub>Nguyễn Văn Hòa</sub> <sub>THCS Hải Vĩnh </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>6.5</sub> <sub>7.5</sub> <sub>29.0</sub>
171 <sub>Võ Đình Trí</sub> <sub>THCS Hải Vĩnh </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>6.5</sub> <sub>9.0</sub> <sub>33.5</sub> <sub>Giải Ba</sub>
172 <sub>Nguyễn Đức Dương </sub>
Việt THCS Hải Vĩnh Điện DD 6.0 8.0 30.0 Giải KK
174 <sub>Phan Văn Phước</sub> <sub>THCS Hải Dương </sub> <sub>Điện DD</sub> <sub>7.0</sub> <sub>5.0</sub> <sub>22.0</sub>
175 <sub>Nguyễn Văn Ngọc </sub>
Quý THCS Hải Dương Điện DD 5.3 8.0 29.3