Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Tiet 71 Tinh chat co ban cua phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (318.11 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Điền số thích hợp vào ô trống</b>


<b>a)</b>


<b>b)</b>


3


=



2



1



--

<b>c)</b>


<b>d)</b>


<b>Kiểm tra bài cũ:</b>



6


8



-4



=

<sub>12</sub>

8

=

<sub>3</sub>

<sub> </sub>



2


=


10





-1



6


-3


-5


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TiÕt 71: </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tính chất cơ bản của phân số:</b>



<b>* Nếu ta nhân cả tử và mẫu của một phân số với </b>
<b>cùng </b><i><b>một số nguyên khác không</b></i><b> thì ta đ ợc một </b>
<b>phân số bằng phân số đ cho.</b>Ã


<b>* Nếu ta chia cả tử và mẫu của một phân số đ </b>·


<b>cho </b><i><b>cïng mét íc chung cđa chóng</b></i><b> th× ta đ ợc </b>
<b>một phân số bằng phân số đ cho.</b>·


<b>Víi m </b><b> z, m 0≠</b>


<b>Víi n </b><b> c (a,b)</b>


b.m


a.m



=


b



a



n


:


b



n


:


a



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống.</b>


<b>a)</b> <sub>=</sub> <b>b)</b>


<b>c)</b> <b><sub>d)</sub></b>




7
5




21
15


24
16


- <sub>=</sub>



6
4


-5
3


=


8


4




-=


:(-4)


:(-4)
.2


.2


<b>.3</b>
<b>.3</b>


<b>:4</b>
<b>:4</b>


<b>10</b>



<b>6</b> <b><sub>1</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>NhËn xÐt</b>



- <b><sub>Một phân số bất kỳ có mẫu âm thành </sub></b>


<b>phân số bằng nó có mẫu d ơng bằng </b>
<b>cách nhân cả tử và mẫu với (-1).</b>


- <b><sub>Mỗi phân số có vô số phân số bằng nó. </sub></b>


<b>Các phân số bằng nhau là các cách </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 2: Viết phân số có mẫu âm thành </b>
<b>phân số bằng nó cã mÉu d ¬ng.</b>


a)


17




-5








c)



12




-5




-b)


<i>b</i>


<i>a</i>








d)


5




-3



<b>(a,b </b><b>z; b < 0)</b>


17


5





-=


<i>b</i>




-a



-=


12


5



=


5


3




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 3: </b>

<b>Điền dấu “</b>

<b>” nếu đúng, dấu </b>


<b>“/” nếu sai vào ơ trống cho hợp lý </b>



<b>(cã gi¶i thÝch):</b>



2


-

-1



=


6




3



<b> </b>


<b> </b>


<b> </b>


a)


b)


2


4

1



=


8







2



-3

-1



=


3



:



6



3


:


(-3)


=



6



<b>V×</b>


2



4

1



=


4



:


8



4


:



4


=



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> </b>
<b> </b>
e)


d)

63


4

28


=


9


4


9

3


=


16


6


-

2


=


39



-13



c)



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 4: </b>

<b>Các phút sau đây chiếm bao </b>


<b>nhiêu phần của một giờ?</b>



<b>a) 15 phút</b>
<b>b) 45 phút</b>
<b>c) 40 phút</b>
<b>d) 10 phút</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài 5: Ông đang khuyên cháu điều gi? </b>


<b> Em h y điền các số thích hợp vào ô vuông để có </b>ã
<b>hai phần bằng nhau. Sau đó vit cỏc ch t ng ng vi </b>



<b>các số tìm đ ợc vào các ô ở hai hàng cuối cùng, em sẽ trả </b>
<b>lời đ ợc câu hỏi trên.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>

<!--links-->

×