Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra 1 tiet CHUONG 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.6 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b>
<b>TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ</b>


<b>______________________</b>


<b>ĐỀ KIỂM TRA LẦN 1 HỌC KÌ 1 </b>
<b>NĂM HỌC 2019-2020. </b>


<b>MƠN TỐN 11</b>


<b>Thời gian: 45 phút</b><i>(khơng kể thời gian giao đề)</i>
<b>I. TRẮC NGHIỆM (5 điểm)</b>


<b>Câu 1:</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình <i>cos x cos x</i>5  2 0


A.


2
7
2
3
<i>k</i>
<i>x</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i>













 





B.


2
7


2
3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>













 







  





C.


2
7 7


2


3 3


<i>k</i>
<i>x</i>



<i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i>








 







  







D.


2
7
2



3
<i>k</i>
<i>x</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i>










 





  





<b>Câu 2:</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình : cot<i>x</i> 3



A. <i>x</i> 3 <i>k</i> ,<i>k</i>





   


B. <i>x</i> 6 <i>k</i> ,<i>k</i>





   


C. <i>x</i> 3 <i>k</i>2 ,<i>k</i>






   


D.
,


6


<i>x</i>

<i>k</i>

<i>k</i> 



<b>Câu 3:</b> GTLN và GTNN của hàm số <i>y</i>5sin3<i>x</i> 1 là


A. max<i>y</i>4;min<i>y</i>1 B. max<i>y</i>6;min<i>y</i>4 C. max<i>y</i>4;min<i>y</i>6 D.
max<i>y</i>4;min<i>y</i>6


<b>Câu 4</b>: Số nghiệm của phương trình

2

<i>cos x</i>

2

 

1 0

trong khoảng
0;


2




 


 


 <sub> là</sub>


A. 4 B. 3 C. 2 D. 1


Câu 5: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 5sin2<i>x</i>3<i>cos x</i>2  7sin<i>x</i> 2 0
A. <i>x</i> 2 <i>k</i>2 ,<i>k</i>






   


B. <i>x k k</i> ,  



C. <i>x</i> 2 <i>k</i>2 ,<i>k</i>






   


D. Vô nghiệm
<b>Câu 6:</b> Một nghiệm của phương trình



0
tan 2<i>x</i> 15 1


trong khoảng


0 0
90 ;90


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 7:</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2sin 3<i>x</i> 5 0


A.


2 2
3 3


2 2
3 3 3



<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>




 



   



B. Vô nghiệm


C.


5 2


6 3


5 2


3 6 3


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>




 

 <sub></sub>

  



D.
2
6 3
5 2
6 3
<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>




 




  



Câu 8: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ?


A. <i>y</i>2sin<i>x</i> B. <i>y</i>sin<i>x cosx</i> C. <i>y</i>2sin

<i>x</i>

D. <i>y</i>2<i>cosx</i>


Câu 9: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm là


2
3
4
2
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>






 



  



A.
3
sin
2
<i>x</i>
B.
2
sin
2
<i>x</i>
C.
1
sin
2
<i>x</i>
D.
2
sin
3
<i>x</i>


<b>Câu 10:</b> Tất cả các giá trị của x để hàm số <i>y cos x</i> 6  sin 6<i>x</i>đạt giá trị lớn nhất là
A. 24 3 ,


<i>k</i>


<i>x</i>

<i>k</i> 


B. 12 3 ,


<i>k</i>


<i>x</i>

<i>k</i> 


C. 24 3 ,
<i>k</i>


<i>x</i>

<i>k</i> 


D. <i>x</i> 24 <i>k</i> ,<i>k</i>





   


<b>Câu 11:</b> Tìm tập xác định D của hàm số


1 4
1 sin15
<i>cos x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>



A.


\ 2 ,



30


<i>D</i> <sub></sub>

<i>k</i>

<i>k</i> <sub></sub>


 
 
B.
\ ,
15
<i>k</i>


<i>D</i> <sub></sub>

<i>k</i> <sub></sub>


 
 
C.
2
\ ,
30 15
<i>k</i>


<i>D</i> <sub></sub>

<i>k</i> <sub></sub>


 


 


D. <i>D</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng

;0

0;



C. Hàm số đồng biến trên các khoảng

;0

0;


D. Hàm số đồng biến trên

;0

và nghịch biến

0;


<b>Câu 13:</b> Khẳng định nào sau đây <b>sai ?</b>


A. Đồ hàm số

<i>y</i>

cos

<i>x</i>

đối xứng qua trục tung
B. Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> có GTLN là 1


C. Đồ thị hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> đối xứng qua gốc tọa độ


D. Tập xác định của hàm số <i>y</i>cot<i>x</i> là <i>D</i>\

<i>k</i>

,<i>k</i>


<b>Câu 14:</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin .cos<i>x</i> <i>x</i>0
A. <i>x</i> 2 <i>k</i>2 ,<i>k</i>






   


B. <i>x k</i> 2 ,

<i>k</i>  C. <i>x</i> 6 <i>k</i>2 ,<i>k</i>






   


D. 2 ,
<i>k</i>



<i>x</i>

<i>k</i> 


<b>Câu 15:</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình


1
sin .cos


2
<i>x</i> <i>x</i>


A. <i>x</i> 4 <i>k k</i>,





   


B. <i>x</i> 4 <i>k k</i>,





   


C. <i>x k k</i> ,   D. <i>x</i> 2 <i>k k</i>,





   



<b>Câu 16:</b> GTLN của hàm số <i>y</i> 3 5sin<i>x</i> là


A. 8 B. 4 C. 6 D. 2


<b>Câu 17:</b>Cho phương trình

<i>cosx cos x cos xcos x</i>

.

5

2

4

<sub> số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên đường </sub>


trịn lượng giác là


A. 6 B. 3 C. 3 D.8


<b>Câu 18:</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin<i>x</i>1
A. <i>x</i> 2 <i>k</i>2 ,<i>k</i>






   


B. <i>x</i> 2 <i>k</i>2 ,<i>k</i>






   


C. <i>x k k</i> ,   D. <i>x</i> 2 <i>k k</i>,






   


<b>Câu 19:</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin 2<i>x</i> 3<i>cos x</i>2 2


A. <i>x</i> 12 <i>k k</i>,





   


B.


5


,
12


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

C.
5


,
12


<i>x</i>

<i>k k</i>

 


D.



5


2 ,
12


<i>x</i>

<i>k</i>

<i>k</i> 


<b>Câu 20:</b> Tìm tập xác định D của hàm số <i>y</i>sin <i>x</i>1<i>cos</i> 10 2 <i>x</i>
A. <i>D</i> <sub>B. </sub><i>D</i>

1;

<sub>C. </sub><i>D</i> 

1;5

<sub>D. </sub><i>D</i>  

;5


<b>II. TỰ LUẬN (5 điểm</b>)


<b>Bài 1: (4,0 điểm)</b> Giải các phương trình sau:


a)



0


2sin 3<i>x</i> 15  3
b)

29100cosxcosx





c) sin 2<i>x</i> 3<i>cos x</i>2 1


d) 1 sin <i>x cos x</i> 2  sin 3<i>x</i>0


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×