Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

bài dạy trực tuyến lớp 3 tuần 24 từ ngày 22022021 đến ngày 26022021 tiểu học tân xuân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (761.05 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài làm Tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 </b>
<b>Unit 9 : WHAT ARE YOU WEARING? </b>
<b>Lesson 4 : Sách Student book trang 63. </b>


<b>A.Phonics </b>


<b>Khoanh tròn âm o _e trong bài chant. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Lesson 5 : Sách Student book trang 64 và 65. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>B. Các bạn làm bài tập 1 trong sách Work book trang 63, 64,65. </b>
1. Sắp xếp lại từ:


1. m e o h home 2.

e p o r

____



3. b e n o ___ 4. t s o n e ____




2. Dựa vào bài chant ở trên để hoàn thành đoạn văn sau:
<b>nose rope stone bone home </b>


The fox has my (1) rope.
The fox is on a(2) ________.
Hurry up, fox.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Work book trang 64. Bài 1 </b>


Đoc đoạn văn trên, đúng thì ghi <i><b>yes</b></i>, sai ghi <i><b>no</b></i> vào chỗ trống.
1. The girl is at the station. yes



2. She can’t find her mom. ____
3. Her friend’s name is Lucy. ____
4. Lucy is on the bus. ______
5. Lucy has a toy cow. _____


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bài 2: nhìn đồng hồ và viết :


<b> </b>It’s six forty-five.


<b> It’s three ______________ </b>


<b> It’s nine________________ </b>


<b> </b>It’s ten_____________________


<b> </b>It’s three_____________________


<b> </b>It’s two_____________________


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Work book trang 65: </b>


<b>1. </b> <b>Khoanh trịn vào quần áo mà bạn thích và ghi màu vào kế bên: </b>


skirt __________ pants_________ shirt__blue__ T-shirt__________
shoes _________ boots_________ jeans________ socks___________
scarf__________ shorts_________ dress________ hat_____________


<b>2.Viết quần áo mà bạn đang mặc sau đó vẽ hình </b>


I’m wearing a blue shirt.


I’m wearing_____________
I’m ___________________
__________ ____________
_____________________
______________________
.


</div>

<!--links-->

×