Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.67 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1: Cho cấp số cộng (các số hạng là các số dơng) thoả mÃn : </b>
7 3
2 7
Tìm số hạng đầu u1 và công sai d của CSC.
<b>Câu 2: Tìm các giíi h¹n sau :</b>
1.
2
2
2
x
<b>C©u 3:</b>Cho hàm số: y = 2x3- 7x + 1
a) Giải bất phơng trình : f(x)
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có hồnh độ x = 2
<b>Câu 4a: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng tâm O , cạnh a.Các cạnh bên SA = SB = SC = SD = a</b>
1) Chứng minh AC vng góc với (SBD).
2) Tính khoảng cách từ S đến (ABCD).
<b>Câu 4b:</b>Cho hỡnh chúp S.ABCD, có đáy ABCD là hỡnh thoi tõm O, cạnh a, gúc
b) Tính góc của SK và mp(ABCD) c) Tính khoảng cách giữa AD và SB.
§Ị sè 2
<b>C©u 1: cho cÊp sè nh©n </b>
1 3 5
2 8
65
650
<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<sub> </sub>
Tìm số hạng đầu tiên <i>u</i>1<sub> và công bội q của cấp số nhân đó .</sub>
<b>C©u 2: </b>Tìm các giới hạn sau:
1 .
2 <sub>1 3</sub>
lim
2 7
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <sub>2. </sub>
3
2
0
1 1
lim
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub>
<b>C©u 3:</b> Tìm đạo hàm của các hàm số :
a . y =
2
2
2 2
1
<i>x x</i>
<i>x</i> <sub>b . y = </sub> 1 2tan <i>x</i><sub>. </sub>
<b>C©u 4a: </b>Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC , đơi một vng góc và OA= OB = OC = a , I là trung điểm BC .
1 . CMR : ( OAI ) <sub> ( ABC ) .</sub>
2. CMR : BC <sub> ( AOI ) .</sub>
3 . Tính góc giữa AB và mp ( AOI ) .
Câu 4b: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A và D,
SA =
a) Chứng minh các mặt bên của hình chóp là các tam giác vuông.
b) Tính góc giữa SC và mặt phẳng (SAB).
<b>Câu 1: Cho hµm sè </b>
2
x 4
khi x 2
f(x) <sub>x 2 2</sub>
16 khi x 2
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
<sub>. </sub> <sub>CMR hàm số liên tục tại x = 2.</sub>
<b>Câu 2: </b>Tìm các giới hạn sau:
1 .
2 2
2 1 1
lim <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
+ -
-2. x 2 2
2 x 2
lim
x 3x 2
<sub>.</sub>
<b>Câu 3:</b>cho hàm số
2 <sub>1</sub>
( ) sin 2 <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
. tÝnh 4
<i>f</i><sub> </sub>
<sub> .</sub>
<b>C</b>
<b> © u 4a:</b> Tứ diện SABC có ABC là tam giác vng cân đỉnh B và AC = 2a , cạnh SA vng góc với mặt phẳng
(ABC) và SA = a.
1. Chứng minh (<i>SAB) ( SBC)</i> 2. Tính khoảng cách từ A đến (SBC)
3. Gọi O là trong điểm của AC . Tính khoảng cách từ O đến (SBC)
<b>C©u 4b: </b>Hình chóp S.ABC. ABC vng tại A, góc <i>B</i> = 600 , AB = a, hai mặt bên (SAB) và (SBC) vng góc
với đáy; SB = a. Hạ BH SA (H SA); BK SC (K SC).
a) CM: SB (ABC) b) CM: mp(BHK) SC.
c) CM: BHK vuông . d) Tính cosin của góc tạo bởi SA và (BHK).
§Ị sè 4
<b>Bài 1</b>.<b> </b> Tìm các giới hạn sau:
1.
4
lim 2 3 12
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> 2.</sub>
3
7 1
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <sub> </sub>
<b>Bài 2. </b> <b> 1.</b>Xét tính liên tục của hàm số sau trên TX§ của nó :
<sub></sub> <sub></sub>
2 <sub>5</sub> <sub>6</sub>
3
( ) 3
2 1 3
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>khi x</sub></i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>khi x</i>
2.Chứng minh rằng phương trình sau có ít nhất hai nghiệm : 2<i>x</i>3 5<i>x</i>2 <i>x</i> 1 0<sub>.</sub>
<b>Bài 3</b> . <b> </b> Cho hàm số
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <sub> .</sub>
a) Viết pttt của đồ thị hàm số tại điểm có hồnh độ x = - 2.
b) Viết pttt của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song song với d : y =
2
2
<i>x</i>
.
<b>Bài 4. </b>Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , SA vng góc với đáy , SA = a 2.
a) Chứng minh rằng các mặt bên hình chóp là những tam giác vuông.
b) CMR (SAC) <sub> (SBD) .</sub> <sub> c) Tính góc giữa SC và mp ( SAB ) .</sub>
d) Tính góc giữa hai mặt phẳng ( SBD ) và ( ABCD ) .
<b>Bài 5a</b> . Tính
3
2
2
8
lim
11 18
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b><sub>Bài 6a</sub></b><sub> . Cho </sub>
3 2
1 <sub>2</sub> <sub>6</sub> <sub>8</sub>
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Giải bất phương trình <i>y</i>/0.
<b>Bài 5b</b> . Tính
2
1
2 1
lim
12 11
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b><sub>Bài 6b</sub></b><sub>. Cho </sub>
2 <sub>3</sub> <sub>3</sub>
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <sub> . Giải bất phương trình </sub><i>y</i>/0<sub> .</sub>
§Ị số 5
<i>Câu 1</i>.tìm
2
<i>Câu 2</i> .cho 2 hµm sè f(x) = tanx,
<i>Câu 3</i> .cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật . Biết SA = a, AB=a, BC=2a, cạnh bên SAvuông góc
với mf(ABCD).
a)TÝnh gãc gi÷a các mặt phẳng (SBC) và (SCD) với (ABCD) .
b) Gọi O là giao điểm của hai đờng chéo AC và BD.Tính khoảng cách từ O n mf(SCD).
<i><b>I.Ban c bn </b></i>
<i>Câu 1</i> tìm giới hạn
2
0
1 2 1
lim
1 cos 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>C©u 2</i>. Cho hµm sè
3 2
1 1 4
2
3 2 3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
có đồ thị (C) .Viết phơng trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết rằng tiếp
tuyến đó song song với đờng thẳng d: y= 4x+2 .
<i><b>II .Ban khoa học tự nhiên </b></i>
<i>Câu 1</i>.cho cÊp sè nh©n
1 3 5
2 8
65
650
<i>u</i> <i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<sub> </sub>
<i>C©u 2</i> .Cho hµm sè
1 cos cos 2
tan 3
( )
sin( 1) 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>ax b</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
2
nÕu 0 < x
6
nÕu - 1 x 0
x nÕu x < -1
trong đó a,b là tham số .
tìm a,b để f(x) liên tục tại các điểm x= -1 v x=0 .
Đề số 6
<b>Câu 1: </b>Bn s tạo thành 1 cấp số cộng có tổng bằng 100, tích bằng -56. Tìm 4 số đó
<b>C©u 2: </b>Tìm các giới hạn sau:
1 .
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
lim
3 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>2. </sub>
2
x 0
x 1 x x 1
lim
x
.
<b>C</b>
<b> © u 3: </b>Tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B , AB= 2a, BC= 3a, SA <sub> (ABC)</sub>, SA=2a. Gọi M là trung
điểm của AB.
1. Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABC) 2. Tính đường cao AK của tam giác AMC
3. Tính góc ϕ giữa hai mặt phẳng (SMC) và (ABC) 4. Tính khoảng cách từ A đến (SMC)
<b>C©u 4: Cho hµm sè f(x) = sin2x – cos2x – </b>
. Giải phơng trình : f(x) = 0.
<b>Câu 5: </b>Cho hàm số y= x3 -3x+1
Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số taị điểm có hồnh x = 2
Đề số 7
<b>Câu 1: </b> Cho CSN thoả:
4 2
5 3
60
180
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<sub>. </sub> <sub>Tỡm </sub><i>a S</i>6, 4
<b>Câu 2: Cho hàm số f(x) = </b>
2
2 2
Tìm tất cả các giá trị của a để hàm số liên tục trên TXĐ.
Cạnh bên SA vng góc với đáy.Biết SA = 2BC.
a) Tính d(B,(SAC)).
b) Tìm điểm I cách đều 4 điểm S,A,B,C.
c) Gọi M , N theo thứ tự là hình chiếu của A trên SB,SC.Tính góc giữa hai mặt phẳng (AMN) và (ABC) .
<b>Câu 4a</b> Cho hm s y = cos22x.
1. Tính y”, y”’.
2. Tính giá trị của biểu thức: A= y’’’ +16y’ + 16y – 8.
<b>C©u 4b: </b>
1. <i>Tính các giới hạn sau:. </i>
lim
<i>x</i>→1(
1
<i>x</i>−1−
3
<i>x</i>3
−1)
2.TÝnh tỉng S =
1 2 2 3 3 4 1 2009
2009 2009 2009 2009 2009
Đề số 8
<b>Câu 1: </b><i>Cho CSC </i>
2 5
4 9
42
66
<i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<i><sub>. </sub></i><sub>Tính tổng 346 số hạng đầu tiên của CSC</sub>
<b>C©u 2: Cho hµm sè </b>
2
x 4
khi x 2
f(x) <sub>x 2 2</sub>
16 khi x 2
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub>
<sub>. </sub> <sub>CMR hàm số liên tục tại x = 2.</sub>
<b>Câu 3:Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật , BC = a , AB = 2a , </b>
SA = SB = SC = a 2.Gọi M , N theo thứ tự là trung điểm của các đoạn thẳng AB và CD.
a) Chứng minh tam giác SMN là tam giác u.
b) Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng SN.Chứng minh MI (SCD).
c) Gọi E là trung điểm của đoạn thẳng SC.Chứng minh mặt phẳng (IME) (SMN).
<b>Câu 4a</b> Cho hm số f(x) =
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <sub> (1). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1) biết tiếp tuyến đó </sub>
song song với đường thẳng y = 5x 2
<b>C©u 5a: </b><i>Tính các giới hạn sau</i>
3
3 2
3 2 2
lim
2 2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 4b: Cho hàm số y = 2x</b>3<sub> – 2x</sub>2<sub> + 1</sub>
a) T×m x sao cho f’<sub>(x) > 0.</sub>