Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.85 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
C©u1a) A= 36 5 6 5 1
B 11 5 5 11 5 5 11 5 5 11
C 3 3 2 3 3 3 2 3 1
C©u 2 :a) häc sinh tù vÏ
b) ta có phương trình hồnh độ giao điểm của(P) và (d) là :
x 5x 6 x 5x 6 0
( 5) 4.6 1 1 phương trình có hai nghiệm
5 1
x 3 y 9
2
x 2 y 4
2
VËy (d) căt(P) tại 2 điểm (3; 9); (2; 4)
Câu3.a) x 5x 4 0 x x 4x 4 0
x 4
x(x 1) 4(x 1) 0 x 4 x 1 0 . VËy S 4;1
x 1
2x 3y 7 2x 3(3 2x) 7 8x 16 x 2 x 2
b)
2x y 3 y 3 2x y 3 2x y 3 2.2 y
2 2 2 2
1 2
2
1 2
1 2 2 1
1 1 2 1 2 2
1
VËy (x;y) (2; 1)
c) x (2m 1)x m 2 0
ta cã (2m 1) 4(m 2) 4m 4m 1 4m 8 9 4m
9
Để ptrinh có nghiệm thì 0 9 4m 0 m
4
x x 2m 1
Khi đó áp dụng Viet
x x m 2
ta cã :x (1 x ) x (x 1) 9
x x x x x x 9
x
<sub></sub>
2
1
2
x 2x x 9
hay 2m 1 2m 4 9
m 3(lo¹i)
2m 2m 12 0
m 2 (chọn)
Vậy m 3 thì thỏa đề
0 0
0
a) XÐt tø gi¸c CMHN cã :CNH CMH 90 CMH CNH 180
Tø gi¸c CMHN néi tiÕp
b) Do CMHN néi tiÕp (cmt) NHA NCB
XÐt NAH vµ NBC cã :NHA NCB (cmt);ANH BNC 90
NA NH
NAH NBC (g.g) NA.NC NH.NB
NB NC
c) Do F (H;HA) HA HF HAF cân tại H
mµ HN
0 0
0 0
AF HN là tia phân giác của AHF (đường cao đồng thờilà phân giác)
AHN FHN mµ AHN BCN (do NAH NBC ) FHN BCN
mµ FHN FHB 180 (kỊ bï) FHB BCN 180 Tø gi¸c BHFC néi tiÕp (1)
d) Ta cã :KEN KFH 90 (gt) KEH KFH 180 KEHF néi tiÕp dtron ®ên
0
0
0
0 0
g kính HK
4 điểm K,E,H,F cùng thuộc đường tròn đường kính HK (2)
HEF cân tại H HEF HFE
mà HEF HFE EHF 180 (tổng3góc tam giác)
180 EHF 1
HEF 90 EHF
2 2
Lại có :EHF 2EAF (gnt và góc ở tâm cùng chắn cung EF) HEF 90 EAF 90 BAN ABN
Mµ AB
0 0
0
N EBH 180 (kÒ bï) HFE EBH 180 BHFE nội tiếp
4 điểm B,H,F,E cùng thuộc1đường tròn(3)
Từ (1)(2)(3) 6 ®iĨm B,H,F,C,K,E cïng thc ®êng trßn ®êng kÝnhHK
HBK 90 (gãc nôi tiếp chắn nửa dtron) BH BK
M BH AC (gt) BK / /AC
tương tự ta có
0
HCK 90 CH CK mµ CH AB (H là trực tâm ABC) AB/ / CK
BK / /AC
Xét tứ giác ABKC có ABKC là hình bình hành
AB / /CK
AKvàBC cắt nhau tại trung điểm mỗi đường AK ®i qua trung ®iÓmBC
x y z
Víi 0 x, y, z 1 th× : 2
1 yz 1 zx 1 xy
Ta có bổ đề x y z xyz 2. chứng minh bdt xyz yz x 1 yz y z 1 0
1 x 1 yz 1 y 1 z 0 (luụn ỳng)
Quay lại bài toán:vì 0 x, y, z 1nª n :
x y z x y z x y z 2 xyz
1 yz 1 zx 1 xy 1 xyz 1 xyz 1 xyz 1 xyz
1 xyz 2(dpcm)