Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.54 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KT 1 TIẾT C.II-DS11 </b>


<b>I.</b> <b>PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>


<b>Câu 1: Có bao nhiêu cách chọn 4 học sinh từ 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ sao cho có ít nhất 1 học sinh nữ?</b>


A. 363. B. 396. C. 369. D. 366.


<b>Câu 2: Có bao nhiêu cách cắm ba bông hoa vào 5 lọ khác nhau mà mỗi lọ cắm không quá một bông?</b>


A. <i>P</i>5 <i>P</i>3 <sub>B. 15</sub> <sub>C. 20</sub> <sub>D. 10</sub>


<b>Câu 3: Tìm số tự nhiên n thõa: </b>


1 2 3 7


2


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>C</i> <i>C</i> <i>C</i>  <i>n</i>


A. n =12 B. n =4 C. n =16 D. n =8


<b>Câu 4: Số cách chọn một bộ quần áo từ hai cái áo khác nhau và ba quần khác nhau?</b>


A. 12. B. 5. C. 6. D. 9.


<b>Câu 5: Tìm hệ số của </b><i>x</i>3 trong khai triển


6


2


2
<i>x</i>


<i>x</i>


 




 


  <sub> ?</sub>


A. 12. B. 6. C. 18. D. 24.


<b>Câu 6: Tìm số hạng chính giữa trong khai triển </b>



30:
3


<i>x</i> <i>xy</i>
A. <i>C x y</i>3015 57 15<sub> .</sub> <sub>B. </sub>


15 55 15
30


<i>C x y</i> <sub>.</sub> <sub>C. </sub> 15 54 15
30



<i>C x y</i> <sub>. </sub> <sub>D. </sub> 15 56 15
30


<i>C x y</i> <sub>.</sub>


<b>Câu 7: Một hộp chứa 6 viên bi xanh đánh số từ 1 đến 6 và 3 viên bi đỏ đánh số 7,8,9. Tìm số cách chọn một viên bi </b>
trong hộp?


A. 24. B. 6. C. 9. D. 18.


<b>Câu 8: Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 5 chữ số khác nhau được lập từ các số 0,1,2,3,4,5?</b>


A. 360. B. 310. C. 312. D. 315.


<b>Câu 9: Số cách mắc nối tiếp 4 bóng đèn được chọn từ 6 bóng đèn khác nhau?</b>


A. 15. B. 720. C. 24. D. 360.


<b>Câu 10: Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 2 chữ số?</b>


A. 50. B. 45. C. 20. D. 90.


<b>Câu 11: Có bao nhiêu số tự nhiên bé hơn 100 được lập từ các số 1,2,3,4,5,6?</b>


A. 45. B. 36. C. 33. D. 42.


<b>Câu 12: Viết ba số hạng đầu trong kha. triển </b>



8



3 2x <sub> :</sub>
A. 38 <i>C</i>81 73 2<i>x C</i> 82 63 4<i>x</i>2<sub> .</sub> <sub>C. </sub>


8 1 7 2 6 2


8 8


3  <i>C</i> 3 2<i>x C</i> 3 4<i>x</i> <sub>.</sub>
B. 38<i>C</i>81 73 2<i>x C</i> 82 63 4<i>x</i>2<sub>.</sub> <sub>D. </sub>


8 1 7 2 6 2


8 8


3 <i>C</i> 3 2<i>x C</i> 3 4<i>x</i> <sub>.</sub>
<b>Câu 13: Số cách chọn một đôi giày áo từ năm đôi giày cỡ 39 và bốn đơi giày cỡ 40?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 14: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển </b>


18
3


3


1
:
<i>x</i>


<i>x</i>



 




 


 


A. <i>T</i>10<sub> .</sub> <sub>B. </sub><i>T</i>9 <sub>.</sub> <sub>C. </sub><i>T</i>11<sub>. </sub> <sub>D. </sub><i>T</i>8 <sub>.</sub>


<b>Câu 15: Tính giá trị của biểu thức </b><i>S C</i> 502<i>C</i>5122<i>C</i>52... 2 5<i>C</i>55:


A. S = 243. B. S = 234. C. S = 324. D. S = 342.


<b>Câu 16: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau được lập từ các số 1,3,5,7?</b>


A. 12. B. 8. C. 16. D. 24.


<b>Câu 17: Tìm số tự nhiên n thõa: </b><i>An</i>31<i>An</i>4 ?


A. n =7 B. n =5 C. n =6 D. n =9


<b>B. PHẦN TỰ LUẬN</b>


<b>Câu 1: Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số trong đó các chữ số cách đều chữ số chính giữa thì giống nhau?</b>


<b>Câu 2: Có bao nhiêu cách cắm 4 bông hoa vào 5 lọ khác nhau mà mỗi lọ cắm không quá 1 bông hoa thõa điều kiện :</b>
a. Các bông hoa như nhau.



b. Các bông hoa khác nhau.


<b>Câu 3: Một lớp học có 15 nam và 35 nữ. Cần chọn ra một ban cán sự gồm 5 người. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ban </b>
cán sự có nhiều nhất 3 nam.


<b>Câu 4: Tìm hệ số của </b>


2012


<i>x</i> <sub> trong khai triển của nhị thức </sub>


2011
2


3


2 <sub>,với</sub>


<i>x</i> <i>x 0.</i>


<i>x</i>


 


 


 


 



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×