ĐỀ 1
5
2
4
3
1
1
2
4
3
5
1
2
5
3
4
2
4
5
1
3
2
4
5
3
1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
Củ sau
Hố răng
Cung sau
Mỏm ngang
Hố khớp trên
ĐM cảnh chung trái
ĐM phổi phải
ĐM sau thất trái
TM sau thất trái
TM chủ dưới
TM kết tràng phải
Đm tá tụy trên trước
ĐM kết tràng trái
ĐM hồi kết tràng
Rễ mạc treo kết tràng ngang
T.N.Thuyết
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
TT gân đáy chậu
ĐM chậu ngồi
Cơ thắt ngồi hậu mơn
Dc treo bàng quang
Hồnh niệu dục
Tiểu thùy vỏ
ĐM gian tiểu thùy
Đài thận lớn
Đm cung
Tháp thận
L.T.Hên
ĐỀ 2
2
3
1
4
5
C2 nhìn trước
4
5
1
3
2
2
5
4
3
1
4
5
3
2
1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
Cơ ngang bụng
Cơ ngang ngực
Cơ hoành
Lá sau bao cơ thẳng bụng
Cơ thẳng bụng
Diện khớp trước
Mỏm ngang
Diện khớp trước đốt đội
Mỏm răng
Cuốn đốt đội
TM sau thất trái
ĐM cảnh chung trái
TM phổi trái
ĐM phổi trái
ĐM dưới đòn phải
ĐM mạc treo tràng trên
TM mạc treo tràng dưới
Ống mật chủ
TM lách
TM cửa
T.N.Thuyết
L.T.Hên
ĐỀ 3
1
4
2
5
3
4
5
1
3
2
4
2
3
1
5
4
3
1
5
2
5
4
1
3
2
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
Cơ tẳng bụng
Cơ chéo bụng ngoài
Cơ ngang bụng
Cơ thắt lưng lớn
Khối cơ dựng sống
TM lách
ĐM mạc treo tràng trên
TM mạc treo tràng dưới
Mỏm móc
Đi tụy
ĐM gan riêng
Ấn dạ dày
Ấn kết tràng
Vùng trần của gan
DC trịn của gan
T.N.Thuyết
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
Bó mạch sinh dục
Ống dẫn tinh
Nếp rốn ngoài
Hố trên bàng quang
Hố bẹn trong
Hoành niệu dục
Tiểu thùy tinh hồn
Vật xốp
Bóng trực tràng
Gân cơ thẳng bụng
L.T.Hên
ĐỀ 4
3
1
5
4
2
1
5
2
3
4
3
5
2
d
1
1
d4
d
2
d3
4
5
3
1
2
4