Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.84 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TUẦN 27
TỐN
1. CÁC SỐ CĨ NĂM CHỮ SỐ ( sách trang 140142)
<b>A/ KIẾN THỨC HỌC SINH CẦN BIẾT:</b>
- Biết các hàng: hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
- Biết viết và đọc các số có năm chữ số trong trường hợp đơn giản (khơng có số 0 ở
giữa)
- Biết đọc, viết các số có năm chữ số.
Ví dụ:
HÀNG
Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
<b>4</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>1</b> <b>6</b>
Viết số: 42 316
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
<b>B/ THỰC HÀNH:</b>
1/ Viết ( theo mẫu )
HÀNG
VIẾT
SỐ ĐỌC SỐ
Chục
nghìn Nghìn Trăm Chục
Đơn
vị
6 8 3 5 2 68 352 sáu mươi tám nghìn ba trăm năm<sub>mươi hai</sub>
3 5 1 8 7 ………<sub>………</sub>
9 4 3 6 1 ………
5 7 1 3 6
………
………
1 5 4 1 1
………
………
2/ Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427.
Mẫu:
23 116: hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
12 427: ………
3116: ………
82 427: ………
Viết số Đọc số
31 942 ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai
97 145 ………
………. hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
63 211 ………
………. tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt
4/
81 317<b>; </b>………….<b>; </b>………..<b>; </b>…………..…<b>;</b> 81 321;………<b>;</b>………..
<b>Biết viết và đọc các số với trường hợp chữ số hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục,</b>
<b>hàng đơn vị là 0.</b>
HÀNG
VIẾT
SỐ ĐỌC SỐ
Chục
nghìn Nghìn Trăm Chục
Đơn
3 0 0 0 0 30 000 ba mươi nghìn
3 2 0 0 0 32 000 ba mươi hai nghìn
3 2 5 0 0 ………..
………
………
3 2 5 6 0 ………..
………
………
3 2 5 0 5 32 505
ba mươi hai nghìn năm trăm linh
năm
3 2 0 5 0 32 050
ba mươi hai nghìn khơng trăm năm
mươi
3 0 <sub>0</sub> 5 0 ………..
………
………
3 0
0
0 5 ………..
………
………
<b>B/ THỰC HÀNH:</b>
1 / Viết (theo mẫu):
Viết số
Đọc số
86 030 tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
62 300 ………
……….. năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
42 980 ………
……….. bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
60 002 ………
<b>2/ </b>
a)18 301; 18 301; ……….; ………; ……….. ;18 306; ………..
b) 32 606; 32 607; ……….; ………; ………..;32 611;………..
<b>3/ </b>
a)18 000; 19 000; ……….; ………; ………..; ……….; 24 000
b)47 000; 47 1000 ;47 200; ………; ………..; ………..;………..
<b>3.</b> LUYỆN TẬP (sách trang 145)
<b>A/ KIẾN THỨC HỌC SINH CẦN BIẾT:</b>
- Học sinh biết cách đọc viết các số có năm chữ số, biết thứ tự của các số có năm chữ số.
Làm tính với số trịn nghìn, trịn trăm.
Số ?
1 / Viết (theo mẫu):
Viết số Đọc số
16 305 mười sáu nghìn ba trăm linh năm
16 500 ………
62 007 ………
62 070 ………
71 010 ………
71 001 ………
2 / Viết (theo mẫu):
Đọc số Viết số
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm 87 115
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh lăm ……….
Tám mươi bảy nghìn khơng trăm linh một ……….
Tám mươi bảy nghìn năm trăm ……….
Tám mươi bảy nghìn ……….
<b>4.</b> SỐ 100 000 – LUYỆN TẬP (sách trang 146)
<b>A/ KIẾN THỨC HỌC SINH CẦN BIẾT:</b>
- Học sinh biết số 100 000, biết cách đọc, viết và thứ tự các số cí năm chữ số. Biết được số liền
liền sau của số 99 999, 100 000.
10 000
10 000
10 000 10 000
100 000 đọc là một trăm nghìn
<b>B/ THỰC HÀNH:</b>
1/
a)10 000; 20 000; …………; …………;50 000; ………….; ………….;80 000…………;
100 000
b)10 000;20 000; …………; …………;50 000; ………….; …………;80 000; …………;
100 000
c)18 000; 18 100;18 200; …………; …………; ………….; ………….;18 700; …………;
…………..;………..;………..
d)18 235; 18 236; ………; ……….; ………; …………. …
2/ Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch:
<b>Số liền trước</b> <b>Số đã cho</b> <b>Số liền sau</b>
……….. 12 534 ………..
……….. 43 905 ………..
……….. 62 370 ………..
4/. Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5000 người đến xem bóng đá. Hỏi sân vận động đó cịn bao nhiêu chỗ
chưa có người ngồi?
Bài giải
<b>80 000</b> <b>100 000</b>
Số ?
100 000
………
………
………
Đã ngồi: 5000 chỗ ngồi
Còn lại: …? chỗ ngồi.
GỢI Ý LÀM BÀI
1. CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (sách trang 140142)
2/ Đọc các số:
23 116 đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu.
12 427 đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
3 116 đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu.
82 427 : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.
3/
Viết số Đọc số
31942 Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai
97145 Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm
27155 Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
63211 Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một
89371 Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt
4/ 81 317 ;81 318; 81 319; 81 320 ; 81 321 ; 81 322 ; 81 323.
2. CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ (sách trang 143)
<b>1/</b>
Viết số Đọc số
86 030 Tám mươi sáu nghìn khơng trăm ba mươi
42 980 Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
70 031 Bảy mươi nghìn khơng trăm ba mươi mốt
60 002 Sáu mươi nghìn khơng trăm linh hai
2/ Số?
a) 18 301; 18 302; 18 303; 18 304; 18 305; 18 306; 18 307.
b) 32 606; 32 607; 32 608; 32 609; 32610; 32 611; 32 612.
<b>3/ </b>Số?
a) 18 000; 19 000; 20 000; 21 000; 22 000; 23 000; 24 000.
b) 47 000; 47 100; 47 200 ;47 300; 47 400; 47 500; 47 600.
<b>3.</b> LUYỆN TẬP (sách trang 145)
1/
Viết số Đọc số
16 305 Mười sáu nghìn ba trăm linh năm
16 500 Mười sáu nghìn năm trăm
62 007 Sáu mươi hai nghìn khơng trăm linh bảy
<b>2/</b>
Đọc số Viết số
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm 87 115
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm 87 105
Tám mươi bảy nghìn khơng trăm linh một 87 001
Tám mươi bảy nghìn năm trăm 87 500
Tám mươi bảy nghìn 87 000
<b>4.</b> SỐ 100 000 – LUYỆN TẬP (sách trang 146)
a) 10 000; 20 000; 30 000; 40 000; 50 000; 60 000; 70000 ;80 000; 90 000;100 000.
b) 10 000; 11 000; 12 000; 13 000; 14 000; 15 000 ;16000; 17 000; 18 000; 19 000; 20 000.
c) 18 000; 18 100; 18 200; 18 300; 18 400; 18 500; 18600; 18 700; 18 800; 18 900; 19 000.
d) 18 235; 18 236; 18 237; 18 238; 18 239; 18 240.
2/
<b>3/ </b>Số?
Số liền trước Số đã cho Số liền sau
12 533 12 534 12 535
43 904 43 905 43 906
62 306 62 307 62 308
39 998 39 999 40 000
99 998 99 999 100 000
<b>4</b>/Muốn tìm sân vận động đó cịn lại bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi thì ta lấy 7000 trừ đi số
chỗ đã có người ngồi.
Bài giải
Số chỗ chưa có người ngồi là:
7000 – 5000 = 2000 (chỗ ngồi)