Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Download Đề ôn thi Đại số lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.6 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ONTHIONLINE.NET</b>


ĐẾ 10


Bài 1. Tìm các giới hạn sau:
2


x 3


x 2x 15
a)lim


x 3


 


 x 5


x 1 2
b)lim


x 5


 


Bài 2. Xét tính liên tục trên Rcủa hàm số


2



3


x 4


2


( ) x 2


x 4 2


<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
 


 
 <sub></sub> <sub></sub>

neáu
neáu


Bài 3. Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a)


2


2 x 5 2
3 1
<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
 


 <sub>b)y = </sub>x .sin x2


Bài 4. Cho hàm số y =
3x 1


x 2
<i>x</i>
<i>x</i>




 <sub> có đồ thị là (C)</sub>
a)Tính y’


b)Viết phương tŕnh tiếp tuyến của (C) tại điểm có hồnh độ x0 = –1


Bài 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a,


SA (ABCD)


a) Chứng minh BC<sub>(SAB)</sub>
b) Chứng minh BD<sub>SC</sub>


c) Biết SA = a 2. Tính số đo góc giữa SC và mp(ABCD)


d) Vẽ các đường cao AH và AK lần lượt của các tam giác SAB và


SAD. Chứng minh SC<sub>(AKH)</sub>
ĐẾ 11
Bài 1. Tìm các giới hạn sau:


2 3


5
x


(8x 2)(4x 5)


a) lim
(2x 5)
 
 

2
x


b) lim ( x x x)
    


Bài 2. Xét tính liên tục trên Rcủa hàm số


3
x 1


1


f(x) x 1


4x 3 1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 


 
 <sub></sub> <sub></sub>

neáu
neáu


Bài 3. Tìm đạo hàm của các hàm số sau:


a)
2
2
7 5
x 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
  



 <sub>b)y = cos</sub>2<sub>3x</sub>


Bài 4. Cho hàm số y = 2x3 6<i>x</i>1<sub> có đồ thị là (C)</sub>
a)Tính đạo hàm của hàm số trên


b)Viết phương tŕnh tiếp tuyến của (C) tại điểm có hồnh độ x0 = 1


Bài 5. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B,
SA(ABC)


a) Chứng minh BC<sub>(SAB)</sub>


b) Vẽ đường cao AH của tam giác SAB. Chứng minh AH<sub>SC</sub>
c) Biết SA = a, AC = a 3. Tính số đo góc c giữa đường thẳng SC và


mp(ABC)


d) Gọi D là điểm đối xứng của B qua trung điểm của AC. Chứng minh
BD<sub>SC.</sub>


ĐẾ 12
Bài 1. Tìm các giới hạn sau:


a)


2
1


x x 2
lim



x 5 2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






 


  x 2


3x 5
b) lim
2 x





Bài 2. Tìm a để của hàm số


2


2


5 6



3


y x 3


x 4 3


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>a</i> <i>x</i>
  


 
 <sub></sub> <sub></sub>

neáu


neáu <sub> liên tục trên R</sub>


Bài 3. Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a)
3x 2
y
x 1
<i>x</i>



 <sub>b)</sub>y 4<i>x</i> 2<i>x</i>2



Bài 4. Cho hàm số y =


2


x 5 4
x 2


<i>x</i>


 


 <sub> có đồ thị là (C)</sub>
a)Tính đạo hàm của hàm số trên


b)Viết phương tŕnh tiếp tuyến của (C) tại điểm có hồnh độ x0 = –1


Bài 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA(ABCD)
a) Chứng minh (SBC)<sub>(SAB)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

c) Biết SA = a 3, AB = a. Tính số đo góc giữa hai mặt phẳng (SBC)
và (ABCD)


</div>

<!--links-->

×