Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.78 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐÁP ÁN </b>
<b>I.</b> <b>STUDENT BOOK </b>
<b>Bài tập: </b> 2. has 3. doesn’t have 4. doesn’t have
<b>II. </b> <b>WORK BOOK.</b>
<b>Bài 1: </b>Gợi ý câu trả lời:
1. Em khoanh trịn màu mắt của mình.
2. Em khoanh trịn màu tóc của mình.
3. Em khoanh trịn kiểu tóc của mình (thẳng hay xoăn).
4. Em khoanh trịn kiểu tóc của mình (dài hay ngắn).
<b>Bài 2: </b> Em trả lời về chính mình dựa trên câu trả lời ở bài tập 1.
<b>Bài 3: </b>1. This is Sarah. She has blue eyes. She has long hair. It’s straight and black.
2. This is Rick. He has green eyes. He has short hair. It’s curly and brown.
<b>Bài 4:</b> 2. doesn’t have
6. has, doesn’t have
7. has, doesn’t have
8. doesn’t have , has
<b>Bài 5: </b> Squares? ___4___ triangle? ____5___ circles? ____3___