Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.47 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ÔN T P Đ A 9 L N 2 (BÀI 38+ 39)Ậ</b> <b>Ị</b> <b>Ầ</b>
<b>I.</b> <b>Lý thuy t :ế</b>
<b>Câu 1: Vùng bi n nể</b> <b>ước ta bao g m nh ng b ph n nào? ồ</b> <b>ữ</b> <b>ộ</b> <b>ậ</b>
<b>TL:G m: n i th y,lãnh h i, vùng ti p giáp lãnh h i, vùng đ c quy n v</b>ồ ộ ủ ả ế ả ặ ề ề
kinh t và th m l c đ a.ế ề ụ ị
<b>Câu2: K tên cácể</b> <b> ngành kinh t bi n ế ể</b> <b>c aủ</b> <b> nước ta.</b>
<b>TL:G m 4 ngành</b>ồ : Khai thác, nuôi tr ng và ch bi n h i s nồ ế ế ả ả , khai thác và
ch bi n khoáng s n bi n, du l ch bi n đ o và giao thông v n t i bi n .ế ế ả ể ị ể ả ậ ả ể
<b>Câu 3: T i sao ph i phát tri n t ng h p kinh t bi n?ạ</b> <b>ả</b> <b>ể</b> <b>ổ</b> <b>ợ</b> <b>ế ể</b>
<b>TL:- Ho t đ ng kinh t bi n r t đa d ng: Khai thác, nuôi tr ng và ch</b>ạ ộ ế ể ấ ạ ồ ế
bi n h i s nế ả ả , khai thác và ch bi n khoáng s n bi n, du l ch bi n đ o vàế ế ả ể ị ể ả
giao thông v n t i bi nậ ả ể . ch có khai thác t ng h p m i đêm l i hi u quỉ ổ ợ ớ ạ ệ ả
kinh t cao và b o v môi trế ả ệ ường.
- Phát tri n t ng h p kinh t bi n là phát tri n nhi u ngành t o ra c c uể ổ ợ ế ể ể ề ạ ơ ấ
kinh t bi n đa d ng, gi a các ngành có liên h v i nhau đ cùng phátế ể ạ ữ ệ ớ ể
tri n, gi i quy t vi c làm r ng rãi, c i thi n đ i s ng nhân dân.ể ả ế ệ ộ ả ệ ờ ố
- Tài nguyên bi n nể ước ta phong phú, cho phép phát tri n t ng h p kinhể ổ ợ
t bi n.ế ể
<b>Câu 4 :Công nghi p ch bi n th y s n phát tri n sẽ có tác đ ng nhệ</b> <b>ế</b> <b>ế</b> <b>ủ</b> <b>ả</b> <b>ể</b> <b>ộ</b> <b>ư</b>
<b>th nào t i ngành đánh b t và nuôi tr ng th y s n?ế</b> <b>ớ</b> <b>ắ</b> <b>ồ</b> <b>ủ</b> <b>ả</b>
Tăng giá tr s n ph m ch bi n kh i lị ả ẩ ế ế ố ượng l nớ
Tăng ngu n hàng xu t kh u, n đ nh kích thích s n xu tồ ấ ẩ ổ ị ả ấ
Tăng hi u qu s n xu t, nâng cao thu nh p ngệ ả ả ấ ậ ười lao đ ngộ
<b>Câu 5: Trình bày đ c đi m ngành kặ</b> <b>ể</b> <b>hai thác, nuôi tr ng và ch bi nồ</b> <b>ế</b> <b>ế</b>
<b>h i s n ả ả</b> <b>c a nủ</b> <b>ước ta.</b>
<b>-Vùng bi n</b>ể nước ta có h n 2000 lồiơ cá, trên 100 lồi tơm, m t s lồi cóộ ố
giá tr xu t kh u cao.ị ấ ẩ
- T ng tr lổ ữ ượng h i s n kh ang 4 tri u t n (trong đó 95,5% là cá bi n)ả ả ỏ ệ ấ ể
khai thác h ng năm kho ng 1,9 tri u t n.ằ ả ệ ấ
- Đang ưu tiên phát tri n khai thác h i s n xa bể ả ả ờ, đ y m nh nuôi tr ng h iẩ ạ ồ ả
s n , phát tri n công nghi p ch bi n h i s n .ả ể ệ ế ế ả ả
<b>Câu 6: Trình bày đ c đi m ngành dặ</b> <b>ể</b> <b>u l ch bi n-đ o ị</b> <b>ể</b> <b>ả</b> <b>c a nủ</b> <b>ước ta.</b>
<b>TL:- Vi t Nam có ngu n tài nguyên du l ch bi n phong phú.</b>ệ ồ ị ể
- D c b bi n nọ ờ ể ước ta t B c vào Nam có trên 120 bãi cát tr ng r ng dài,ừ ắ ắ ộ
phong c nh đ p ả ẹ thu nl iậ ợ xây d ng khu du l ch và nghĩ dự ị ưỡng.
- M tộ s trung tâm du l chbi n đang phátố ị ể tri n nhanh, thu hútể nhi uề
khách du l chị
<b>Câu 7: Nêu th c tr ng ô nhi m môi trự</b> <b>ạ</b> <b>ễ</b> <b>ường và gi mả</b> <b> sút tài nguyên ở</b>
<b>vùng bi nể</b> <b> đ oả</b> <b> nước ta. Nguyên nhân d n đ n th c tr ng trên.ẫ</b> <b>ế</b> <b>ự</b> <b>ạ</b>
+ S gi m sút tài nguyên bi n th hi n vi c gi m nhanh di n tích r ngự ả ể ể ệ ở ệ ả ệ ừ
ng p m n, c n ki t nhi u loài h i s n, m t s lồi có nguy c tuy tậ ặ ạ ệ ề ả ả ộ ố ơ ệ
ch ng.ủ
+ Ô nhi m môi trễ ường bi n làm nhi u vùng bi n b xu ng c p.ể ề ể ị ố ấ
- Nguyên nhân:
+ Khai thác b a bãi, quá m c, cháy r ng làm suy gi m tài nguyên.ừ ứ ừ ả
+ Các ch t th i t trên b , ho t đ ng giao thông trên bi n, khai thác d uấ ả ừ ờ ạ ộ ể ầ
khí làm ơ nhi m môi trễ ường bi n.ể
- Tài nguyên bi n nể ước ta phong phú, cho phép phát tri n t ng h p kinhể ổ ợ
t bi n.ế ể
<b>Câu 8 : Trình bày nh ng phữ</b> <b>ương hướng chính đ b o v tài nguyênể ả</b> <b>ệ</b>
<b>và môi trường bi n đ o ? ể</b> <b>ả</b>
TL : - Đi u tra đánh giá ti m năng sinh v t t i các bi n sâu, chuy n hề ề ậ ạ ể ể ướng
khai thác h i s n t ven b đ n xa b .ả ả ừ ở ế ờ
- B o v r ng ng p m n hi n có ả ệ ừ ậ ặ ệ
- B o v r n sang hô ng m ven bi n và c m khai thác san hô dả ệ ạ ầ ể ấ ưới m iọ
hình th c .ứ
- B o v và phát tri n ngu n l i th y s n.ả ệ ể ồ ợ ủ ả
- Phịng ch ng ơ nhi m bi n b i các y u t hóa h c , đ c bi t là d u m .ố ễ ể ở ế ố ọ ặ ệ ầ ỏ
<b>II. Kỹ năng :</b>
<b>Xát đ nh t p b n đ :ị</b> <b>ậ</b> <b>ả</b> <b>ồ</b>
D a vào t p b n đ trang 30,31 hãy :ự ậ ả ồ
1. K tên các khu du l ch bi n nể ị ể ở ước ta theo th t t b c vào nam ?ứ ự ừ ắ
2. K tên các vể ườn qu c gia và khu d tr sinh quy n th gi i ?ố ự ữ ể ế ớ
<b>BÀI T PẬ</b>
<b>Bài 1 : </b>
D a vào b ng s li u sau : C c u GDP phân theo thành ph n kinh t , nămự ả ố ệ ơ ấ ầ ế
2002
Các thành ph n kinh tầ ế T l ( %)ỉ ệ
Kinh t nhà nế ước 38.4
Kinh t t p thế ậ ể 8.0
Kinh t t nhânế ư 8.3
Kinh t cá nhânế 31.6
Kinh t có v n đ u t nế ố ầ ư ước ngoài 13.7
a) Hãy vẽ bi u đ tròn th hi n b ng s li u trên.ể ồ ể ệ ả ố ệ
b) Nh n xét v thành ph n kinh t ?ậ ề ầ ế
<b>Bài 2 D a vào b ng s li u sau : di n tích r ng n</b>ự ả ố ệ ệ ừ ước ta năm 2000 ( đ n ơ
v : nghìn ha )ị
R ngừ sản
xu tấ R ng phòng h
4733 5397,5 1442,5 11573
a/ Hãy vẽ bi u đ tròn th hi n c c u các lo i r ng nể ồ ể ệ ơ ấ ạ ừ ở ước ta năm
b/ Cho bi t r ng phòng h chi m bao nhiêu ph n trăm di n tích r ng ế ừ ộ ế ầ ệ ừ
c nả ước và gi i thích vì sao r ng phịng h đóng vai trị quan tr ng trong ả ừ ộ ọ
vi c b o v môi trệ ả ệ ường sinh thái ?