Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

bài giảng tiếng anh lớp 3 tuần 28 tiểu học nhị xuân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (349.16 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 3A - 3B Tuần 28</b>


<b>UNIT 10: You’re sleeping! - Lesson 3 & 4</b>


<b>Thứ ba ( 5 / 5 / 2020)</b>


<b>* Lesson 3</b>


<b>I.PHẦN TỪ VỰNG .Track 108 Học sinh nghe, chỉ vào hình và lặp lại </b>


Link: />


<b>II. PHẦN BÀI HÁT: Track 109 Hs nghe và hát </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Tạm dịch:</b>


Chúng tôi đang chuẩn bị cho đám cưới!
Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ cưới
Chị họ của tôi là cô dâu đáng yêu
Tôi đang mặc một cái áo sơ mi
Tôi đang đeo một cái cà vạt
Tơi có gia đình bên cạnh tôi!
Mẹ đang làm bánh cho lễ cưới,
Bố đang rửa xe


Chị gái tôi đang mặc
một cái váy hồng lớn


Tất cả chúng tôi đều mong chờ!
Chúng tôi đã sẵn sàng cho lễ cưới.
Bây giờ tôi đang chải đầu.


Chị gái của tôi đang chụp
Rất nhiều ảnh.



Chúng tôi không thể chờ đợi nữa!


<b>II.VẬN DỤNG:</b>


<b>A. Học sinh tập chép và học thuộc các từ vựng ở phần I</b>
wash the car: rửa xe ô tô


<i><b>V</b></i>


<i><b> í dụ</b><b> :</b></i> wash the car wash the car wash the car wash the car
______________ ______________ ______________ ______________
______________ ______________ ______________ ______________
brush my hair: chải tóc


______________ ______________ ______________ ______________
______________ ______________ ______________ ______________
______________ ______________ ______________ ______________
take photos: chụp hình


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>B. Match. (Hs nối các cụm từ, câu 1 là ví dụ)</b>


<b>Thứ tư ( 6 / 5 / 2020)</b>



Học sinh làm bài tập sách Workbook trang 70
<i>Hướng dẫn:</i>


1. Nối 1,2,3,4 với a,b,c,d cho đúng


2. Nhìn bức tranh. Tơ đen ơ đúng và viết



<b>Thứ năm ( 7 / 5 / 2020)</b>


<b>*Lesson 4</b>


<b>I.</b> <b>PHẦN TỪ VỰNG: </b>


Học sinh nghe, chỉ vào hình và lặp lại . Track 110
Link: />


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>2. Listen and chant. Track 111</b>
Link: />


id=1chB83z1AR0WSOsnQivTYjXMZnvbI0FKF


<b>Tạm dịch:</b>


Tháng này là Tháng Sáu
Và là sinh nhật của tơi
Tơi có một khối hộp thú vị
Tơi có thể chơi cả ngày.


Tơi có một cây sáo mới
Cho sinh nhật của tơi


Và một áp phích trong ống.
Một ngày thật hạnh phúc!


<b>II.</b> <b>VẬN DỤNG:</b>


<b>A. Học sinh đọc lại bài 2 và khoanh tròn vào âm “u-e”</b>


<b>B. Học sinh nghe và điền chữ cái để tạo thành từ phù hợp . Track 112</b>



Link: />




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>C. Học sinh tập chép và học thuộc các từ vựng ở phần I</b>
1. June: tháng sáu


<i><b>ví dụ:</b></i> June June June June


______________ ______________ ______________ ______________
______________ ______________ ______________ ______________


2. flute: cây sáo


______________ ______________ ______________ ______________
______________ ______________ ______________ ______________


3. tube: ống


______________ ______________ ______________ ______________
______________ ______________ ______________ ______________


4. cube: khối, hộp


______________ ______________ ______________ ______________
______________ ______________ ______________ ______________

<b>Thứ sáu ( 8 / 5 / 2020)</b>



</div>

<!--links-->

×