Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Tuần 22 - Bài: Thể tích của một hình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.9 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Hình lập ph ơng</b>



<b>Thế nào là hình lập ph ơng?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hình A Hình B


<b>Hình A gồm ..hình lập ph ơng</b>
<b>Hình B gồm ..hình lập ph ¬ng</b>


<b>VËy thĨ tÝch h×nh A </b>

<b>bÐ h¬n</b>

<b>…… thĨ tÝch h×nh B</b>
<b>VÝ dơ 1:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>VÝ dơ 2:</b>


<b>H×nh C gåm … hình lập ph ơng</b>
<b>Hình D gồm hình lập ph ơng</b>


<b>4</b>
<b>4</b>


<b> Thể tÝch h×nh C </b>

<b><sub>b»ng</sub></b>

<b>… thĨ tÝch h×nh D</b>


<b>H×nh C</b> <b>H×nh D</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>VÝ dơ 3:</b>


<b>H×nh P</b> <b><sub>H×nh N</sub></b>


<b>H×nh M</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>VÝ dơ 4:</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bµi 1: Trong hai hình d ới đây:</b>



<b>Hình hộp chữ nhật A gồm mấy hình lập ph ơng nhỏ?</b>


<b>A</b> <b>B</b>


<b>1cm</b> <b>1cm</b>


<b>Hình nào có thể tích lớn hơn?</b>


<b>Hình hộp chữ nhật B gồm mấy hình lập ph ơng nhỏ?</b>
<b>Hình hộp chữ nhật A gồm 16 hình lập ph ơng nhỏ.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>A</b> <b>B</b>


<b>Bài 2:</b>



<b>Hình A gồm mấy hình lập ph ơng nhỏ?</b>


<b>Hình B gồm mấy hình lập ph ơng nhỏ?</b>


<b>So sánh thể tích của hình A và hình B.</b>



<b>Hình A gồm </b>

<b>15</b>

<b> hình lập ph ơng nhỏ.</b>


<b>Hình B gồm 28 hình lập ph ¬ng nhá.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 3: Có 6 hình lập ph ơng nhỏ cạnh 1 cm. Hãy </b>


<b>xếp 6 hình lập ph ơng đó thành </b>

<b>một hình hộp </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 1: Đếm số hình lập ph ơng nhỏ trong mỗi hình, </b>
<b>rồi so sánh thể tích hình ( A) và hình ( B)</b>



<b>Hình A</b> <b>Hình B</b>


<b>Số hình lập ph ơng nhỏ trong hình (A) là: </b>


<b>Số hình lập ph ơng nhỏ trong hình ( B) là </b>



<b>27 hình</b>



<b>24 hình</b>


<b>></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>*Luyện tập thêm:</b>


<b>Bài 1: Điền số hoặc dấu( >, <, = )vào chỗ chấm:</b>


<b>Hình A</b> <b>H×nh B</b>


<b>H×nh C</b> <b><sub>H×nh D</sub></b>


<b>a) Sè h×nh lËp ph ơng nhỏ trong:</b>


<b> - hình A là: -hình B là …… </b>
<b> </b>


<b>- h×nh C lµ …… - hình D là: </b>


<b>16 hình</b> <b>12 hình</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>b) So sánh thể tích các hình: </b>



<b>-Thể tÝch h×nh A … thĨ tÝch h×nh B</b>


<b>-ThĨ tÝch h×nh B thĨ tÝch h×nh C…</b>
<b>--ThĨ tÝch h×nh D thể tích hình C</b>


<b>></b>


<b>></b>



<b><</b>



<b>Bài 2:</b> <b>Điền số hoặc dấu( >, <, = )vào chỗ chấm:</b>


<b>Hình A</b> <b>Hình B</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Hình ( P ) tách thành hình ( M ) và hình </b>

<b>( N ).</b>


<b>Bài 3:</b>


<b>( P )</b>


<b>( M )</b>


<b>( N )</b>


<b>b) </b>

<b>So s¸nh thĨ tÝch hình ( M ) và </b>

<b>( N )</b>



<b>a) </b>

<b>Tính số hình lập ph ơng nhỏ trong hình </b>

<b>( N )</b>


<b>a) </b>

<b>H×nh ( N )</b>

<b>cã </b>

<b>4</b>

<b> h×nh lËp ph ơng nhỏ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Bài giải</b>



<b>Số hình lập ph ơng nhỏ trong hình (N ) là:</b>
<b>12 </b><b> 8 = 4 (h×nh )</b>


<b>ThĨ tÝch h×nh ( M ) > thĨ tÝch hình ( N ) </b>
<b>Bài 3: </b>


<b>( P )</b>


<b>( M )</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>•KÕt ln:</b>



<b>-Ng ời ta có thể dùng các hình .... để đo </b>



<b>thĨ tÝch h×nh</b>



<b>- Hai h×nh b»ng nhau th× .... b»ng nhau.</b>


<b>- Hai h×nh cã thĨ tÝch bằng nhau có thể có hình </b>



<b>dạng .... nhau.</b>



<b>lËp ph ¬ng</b>



<b>thĨ tÝch</b>



</div>

<!--links-->

×