Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Tuần: 28. Tiết: 137Đơn vị, chục, trăm, nghìn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (792.49 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Mơn: Tốn – Lớp 2</b>


<b>Tuần: 28. Tiết: 137</b>



<b>Đơn vị, chục, trăm, nghìn</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1</b>

<b>2</b>

<b>3</b>

<b>4</b>

<b>5</b>

<b>6</b>

<b>7</b>

<b>8</b>

<b>9</b>



<b>10 đơn vị bằng 1 chục</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1 chục</b>


<b>10 chục bằng 1 trăm</b>



<b>2 chục</b> <b>3 chuïc</b> <b>4 chuïc</b> <b>5 chuïc</b>


<b>10</b> <b>20</b> <b>30</b> <b>40</b> <b>50</b>


<b>7 chuïc</b>


<b>70</b> <b>8 chuïc80</b> <b>9 chuïc90</b> <b>10 chuïc100</b>


<b>6 chuïc</b>


<b>60</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>- Các số 100, 200, 300, 400,… 900 là các số tròn trăm.</b>


<b>1 trăm</b>


<b>100</b> <b>2 trăm200</b> <b>3 trăm300</b> <b>4 trăm400</b> <b>5 trăm500</b>


<b>600</b>


<b>6 trăm</b>
<b>700</b>
<b>7 trăm</b>
<b>800</b>
<b>8 trăm</b>
<b>900</b>
<b>9 trăm</b>


<b>- Cùng có 2 chữ số 0 đứng cuối.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>10 trăm = 1nghìn</b>


<b>10 trăm</b>



<b>Viết là: 1000</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>1 chục = 10 </b>

<b>đơ</b>

<b>n v .</b>

<b>ị</b>


<b>1 trăm = 10 ch c.</b>

<b>ụ</b>


<b>1 nghìn = 10 tr m.</b>

<b>ă</b>



<b>1 chục bằng mấy đơn vị?</b>


<b>1 trăm bằng mấy chục?</b>


<b>1 nghìn bằng mấy trăm?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Tốn:</b>

<b>Đơn vị, chục,trăm, nghìn</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Đọc, viết (theo mẫu)</b>



<b>100</b>


<b>một trăm</b>



<b>300</b>
<b>ba trăm</b>


<b>200</b>
<b>hai trăm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Đọc, viết (theo mẫu)</b>



<b>400</b>
<b>bốn trăm</b>


<b>600</b>
<b>sáu trăm</b>


<b>500</b>


<b>năm trăm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Đọc, viết (theo mẫu)</b>



<b>700</b>
<b>bảy trăm</b>


<b>900</b>


<b>chín trăm</b>
<b>800</b>


<b>tám trăm</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Trò chơi: Chọn đáp án đúng</b>



<b>1</b>

<b>2</b>



<b>1 chục được viết là:</b>


<b>A/ 100</b>
<b>B/ 200</b>
<b>C/ 10</b>


<b>3</b>



<b>1 trăm được viết là:</b>


<b>A/ 10</b>
<b>B/ 100</b>
<b>C/ 1000</b>


<b>1 nghìn được viết là:</b>


<b> A/ 1000</b>
<b>B/ 10</b>
<b> C / 100</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>

<!--links-->

×