Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Lớp 2 - Toán - Tuần 31: Luyện tập trang 159

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (902.33 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Đặt tính rồi tính: </b>



<b>a) 683 - 212</b> <b>b) 576 - 263</b>


<b>683</b>
<b>212</b>
<b></b>


<b>-471</b>


<b>576</b>
<b>263</b>
<b></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>682</b>


<b>351</b>


<b></b>



<b>-Bài 1: Tính:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>722</b>


<b>Bài 2: Đặt tính rồi tính:</b>
<b>a) 986 – 264 </b>


<b>b) 73 - 26 </b>
<b>986</b>
<b>264</b>

<b></b>



<b>-73</b>
<b>26</b>

<b></b>


<b>-47</b>


<b>758 – 354 </b> <b>831 – 120 </b>


<b>404</b>


<b>758</b>


<b>354</b>


<b></b>



<b> 65 - 19 </b>
<b>65</b>
<b>19</b>

<b></b>


<b>-46</b>
<b>711</b>
<b>831</b>
<b>120</b>

<b></b>



<b> 81 - 37 </b>
<b>81</b>


<b>37</b>



<b></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 3: Viết số thích hợp vào ô trống:</b>


<b>Số bị trừ</b> <b>257</b> <b>869</b> <b>867</b> <b>486</b>


<b>Số trừ</b> <b>136</b> <b>136</b> <b>659</b> <b>264</b>


<b>Hiệu</b> <b>121</b> <b>206</b>


<b>257</b>


<b>210</b>


<b>661</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 4:</b>


<b> Trường Tiểu học Thành Công có 865 học sinh, </b>
<b>trường Tiểu học Hữu Nghị có ít hơn Trường Tiểu học </b>
<b>Thành Công 32 học sinh. Hỏi trường Tiểu học Hữu </b>
<b>Nghị có bao nhiêu học sinh?</b>


<b> </b>


<b>Trường Thành Công:</b>


<b>Giải:</b>


<b>Số học sinh trường Hữu Nghị có là:</b>



<b>865 – 32 = 833 (học sinh) </b>


<b> Đáp số: 833 học sinh</b>


<b>Trường Hữu Nghị:</b>


<b>865 học sinh</b>


<b>32 học sinh</b>
<b>….. học sinh</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 5: Khoanh vào chữ đặt trước </b>


kết quả đúng


<b>A. 1 </b>
<b>B. 2 </b>
<b>C. 3 </b>
<b>D. 4 </b>


Số hình tứ giác có trong hình vẽ là :


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

×