Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.78 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Võ Tiến Trình – toanth.net </b> <b> 1 </b>
<b>Câu 1.</b> Giả sửđồ thị hàm số <i>y</i> <i>mx</i>3 6<i>mx</i>2
A. 8 1 16 5
3 3
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i> B. 8 2 16 5
3 3
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i>
C. 2 16 5
3 3
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i> D. 2 16 5
3 3
<i>m</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<b>Câu 2.</b> Giá trịm để hàm số 1 3
<i>y</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>x</i> đạt cực đại tại
A.
<b>Câu 3.</b> Giá trịm để hàm số <i>y</i> <i>x</i>3 3<i>mx</i>2 3
A.
<b>Câu 4.</b> Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của hàm số
2
A.
<b>Câu 5.</b>Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i>3
A. 0
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
B.
<b>Câu 6.</b> Hàm số
2
<b>Võ Tiến Trình – toanth.net </b> <b> 2 </b>
<b>Câu 7.</b> Cho hàm số
A.16 B. 2 C. 4 D. 8
<b>Câu 8.</b> Cho hàm số
A. 11
3
<i>m</i> B.
0
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 9.</b> Tọa độcác điểm cực trị của đồ thị hàm số
A.
<b>Câu 11.</b> Tất cả giá trị m đểđồ thị hàm số
A.
<b>Câu 12.</b> Cho hàm số 1sin 3 sin
3
<i>y</i> <i>x</i><i>m</i> <i>x</i>. Tìm tất cả các giá trịm để hàm sốđạt cực
tiểu tại điểm
3
<i>x</i>
A.
<b>Câu 13.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>mx</i>4
A.
<b>Võ Tiến Trình – toanth.net </b> <b> 3 </b>
A.
<b>Câu 15.</b> Cho hàm số
2
A. Nghịch biến trên các khoảng ; 2 ; 4;
B. Nghịch biến trên khoảng (– 2; 4)
C. Nghịch biến trên các khoảng 2;1 ; 1; 4
D. Nghịch biến trên
<b>Câu 16.</b> Giá trịm để hàm số
1
<i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i> đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng
A.<i>m</i>1 B.<i>m</i> 1 C.<i>m</i>1 D.<i>m</i>1
<b>Câu 17.</b> Hàm số 1 3 2 2 4
3 2
<i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> đồng biến trên thì giá trị của <i>m</i> là
A.<i>m</i>0 B.<i>m</i>0 C.khơng có <i>m</i> D.với mọi <i>m</i>
<b>Câu 18.</b> Hàm số 1 3 2
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i> đồng biến trên khoảng (1;)thì <i>m</i> thuộc khoảng
nào sau đây:
A.( 1; ) B.( 1;3) C.
<b>Câu 19.</b> Giá trịm để hàm số
2
4
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i>
đồng biến trên nửa khoảng
A. 1;
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
B.
1
;
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
C. 1;
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub> </sub>
D.
; \ 0
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub> </sub>
<b>Câu 20.</b> Hàm số 1 3
<i>y</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> đồng biến trên
A.
C.
<b>Câu 21.</b> Giá trị<i>m</i>để hàm số 2 3 1 2 1
3 2
<b>Võ Tiến Trình – toanth.net </b> <b> 4 </b>
A.
<b>Câu 22.</b> Hàm số nghịch biến trên
A.
2
3 2
2
4 6 1
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> C.
<i>x</i>
<b>Câu 23.</b> Giá trịm để hàm số
A.
<b>Câu 24.</b> Cho hàm số
2
trên
A.
<b>Câu 25.</b> Cho hàm số
A.Hàm sốđồng biến trên
A.
<b>Câu 27.</b> Hàm sốnào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó
A.
<i>x</i>
C.
2
1
<i>y</i>
<i>x</i>
D.
2
2
<i>y</i> <i>x</i>
<b>Câu 28.</b> Cho hàm số <i>y</i> 2<i>x</i>4 4<i>x</i>2 1. Đường thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu
của đồ thị hàm sốcó phương trình là:
<b>Võ Tiến Trình – toanth.net </b> <b> 5 </b>
<b>Câu 29.</b> Cho hàm số
A.2<i>x</i> <i>y</i> 2 0 B.2<i>x</i><i>y</i> 2 0 C.<i>x</i>2<i>y</i> 2 0 D.<i>x</i>2<i>y</i> 0
<b>Câu 30.</b> Cho hàm số <i>y</i> 2<i>x</i>4 4<i>x</i>2 1.Đồ thị của hàm số có 3 cực trị tạo thành tam
giác có diện tích là: