Trờng THCS Tào Sơn
Năm học 2010 - 2011
Học kỳ 2
THờI KHOá BIểU
Số 6
Thực hiện từ ngày 27 tháng 12 năm 2010
THứ TIếT
6A - Tân 6B - Thuỷ(A) 7A - Tráng 7B - Sỹ 7C - Bền 8A - Thuỷ(V) 8B - Dũng(T) 9A - Hồng 9B - Lan 9C - Dũng(V)
2
1
C.N - Tân C.N - Thuỷ(A) C.N - Tráng C.N - Sỹ C.N - Bền C.N - Thuỷ(V) C.N - Dũng(T) C.N - Hồng C.N - Lan C.N - Dũng(V)
2
Toán - Oanh
C.Nghệ -
Thuỷ(V)
T.dục - Sỹ Văn - Xuân Toán - Bền N.Ngữ - Hạnh Toán - Dũng(T) Văn - Phợng Toán - Hải T.dục - Tiến
3
GDCD - Đức Văn - Tân Toán - Bền T.dục - Sỹ N.Ngữ - Hạnh Hoá - Lan Địa - Hng T.dục - Tiến Văn - Phợng Sinh - Toàn
4
Địa - Minh Văn - Tân Văn - Xuân N.Ngữ - Hạnh Sử - Đức Â.Nhạc - Sen Sinh - Toàn Lý - Oanh N.Ngữ - Thuỷ(A) Sử - Hồng
5
Lý - Tráng M.Thuật - Đoàn Lý - Oanh GDCD -Dũng(V) Â.Nhạc - Sen C.Nghệ - Hng Sử - Hồng N.Ngữ - Thuỷ(A)
3
1
Sinh - Toàn Toán - Oanh Sử - Đức Sinh - Mai T.dục - Sỹ Toán - Dũng(T) Địa - Hng Toán - Hải T.dục - Tiến Hoá - Lan
2
Â.Nhạc - Sen Sinh - Toàn Toán - Bền Sử - Đức C.Nghệ - Mai Địa - Hng T.dục - Sỹ N.Ngữ - Thuỷ(A) Hoá - Lan T.dục - Tiến
3
N.Ngữ - Thuỷ(A) Â.Nhạc - Sen N.Ngữ - Hạnh Toán - Bền M.Thuật - Đoàn C.Nghệ - Oanh Toán - Dũng(T) Sinh - Toàn Toán - Hải Sử - Hồng
4
Sử - Trờng N.Ngữ - Thuỷ(A) Địa - Minh Â.Nhạc - Sen Toán - Bền N.Ngữ - Hạnh Lý - Tráng Lý - Oanh C.Nghệ - Hng Toán - Hải
5
CĐTC CĐTC CĐTC CĐTC CĐTC Sử - Đức N.Ngữ - Hạnh Nghề PT Nghề PT Nghề PT
4
1
Văn - Tân N.Ngữ - Thuỷ(A) C.Nghệ - Trờng Sử - Đức C.Nghệ - Mai T.dục - Sỹ N.Ngữ - Hạnh Văn - Phợng T.dục - Tiến Văn - Dũng(V)
2
C.Nghệ - Tân GDCD - Đức T.dục - Sỹ Văn - Xuân Sinh - Mai Văn - Thuỷ(V) Hoá - Lan T.dục - Tiến Văn - Phợng Văn - Dũng(V)
3
M.Thuật - Đoàn Văn - Tân Sinh - Mai Văn - Xuân N.Ngữ - Hạnh Văn - Thuỷ(V) Sinh - Toàn
GDCD - ái
Â.Nhạc - Sen N.Ngữ - Thuỷ(A)
4
N.Ngữ - Thuỷ(A) Sử - Trờng N.Ngữ - Hạnh GDCD - Xuân Văn - Hùng M.Thuật - Đoàn Văn - Thuỷ(V) Hoá - Lan Sinh - Toàn Â.Nhạc - Sen
5
M.Thuật - Đoàn C.Nghệ - Trờng Â.Nhạc - Sen Sinh - Toàn Sử - Đức Sử - Hồng Hoá - Lan GDCD - Dũng(V)
5
1
C.Nghệ - Tân Lý - An Â.Nhạc - Sen N.Ngữ - Hạnh Toán - Bền Địa - Hng C.Nghệ - Oanh Toán - Hải N.Ngữ - Thuỷ(A) Lý - Tráng
2
Lý - An Toán - Oanh Văn - Xuân Toán - Bền Địa - Minh Lý - Tráng T.dục - Sỹ Â.Nhạc - Sen Toán - Hải Hoá - Lan
3
Toán - Oanh M.Thuật - Đoàn Địa - Minh C.Nghệ - Trờng Sử - Đức T.dục - Sỹ N.Ngữ - Hạnh Hoá - Lan Văn - Phợng Toán - Hải
4
N.Ngữ - Thuỷ(A) C.Nghệ -Thuỷ(V) Sử - Đức Địa - Minh N.Ngữ - Hạnh Toán - Dũng(T) M.Thuật - Đoàn Sử - Hồng Văn - Phợng Văn - Dũng(V)
5
NGLL - Tân NGLL - Thuỷ(A) NGLL - Tráng NGLL - Sỹ NGLL - Bền NGLL - Thuỷ(V) NGLL - Dũng(T) NGLL - Hồng NGLL - Lan NGLL - Dũng(V)
6
1
Văn - Tân Toán - Oanh Toán - Bền Lý - Tráng Sinh - Mai Sinh - Toàn Văn - Thuỷ(V) Toán - Hải
GDCD - ái
C.Nghệ - Hng
2
T.dục - Tiến Văn - Tân Văn - Xuân Sinh - Mai Toán - Bền C.Nghệ - Oanh Văn - Thuỷ(V) Văn - Phợng Địa - Hng Văn - Dũng(V)
3
Sinh - Toàn T.dục - Tiến Văn - Xuân Địa - Minh Văn - Hùng Văn - Thuỷ(V) Toán - Dũng(T) Văn - Phợng Toán - Hải Lý - Tráng
4
Toán - Oanh Địa - Minh C.Nghệ - Trờng Toán - Bền GDCD - Xuân Toán - Dũng(T) GDCD -Dũng(V) Sinh - Toàn Lý - Tráng Toán - Hải
5
SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội SH Đội
7
1
T.dục - Tiến N.Ngữ - Thuỷ(A) Sinh - Mai Toán - Bền T.dục - Sỹ Hoá - Lan C.Nghệ - Oanh Địa - Hng Văn - Phợng Toán - Hải
2
Toán - Oanh T.dục - Tiến N.Ngữ - Hạnh Văn - Xuân Địa - Minh Văn - Thuỷ(V) Hoá - Lan Toán - Hải Sinh - Toàn Địa - Hng
3
Văn - Tân Toán - Oanh GDCD - Xuân T.dục - Sỹ Văn - Hùng N.Ngữ - Hạnh Toán - Dũng(T) Văn - Phợng Lý - Tráng Sinh - Toàn
4
Văn - Tân Sinh - Toàn Toán - Bền N.Ngữ - Hạnh Văn - Hùng Toán - Dũng(T) Văn - Thuỷ(V) N.Ngữ - Thuỷ(A) Sử - Hồng Văn - Dũng(V)
5
SHL - Tân SHL - Thuỷ(A) SHL - Tráng SHL - Sỹ SHL - Bền SHL - Thuỷ(V) SHL - Dũng(T) SHL - Hồng SHL - Lan SHL - Dũng(V)
Chuyên môn công đoàn hiệu trởng