Bài 52. Thực hành
Bài 52. Thực hành
So sánh về cây công nghiệp lâu
So sánh về cây công nghiệp lâu
năm và chăn nuôi gia súc lớn
năm và chăn nuôi gia súc lớn
giữa Tây Nguyên với Trung du,
giữa Tây Nguyên với Trung du,
miền núi Bắc Bộ
miền núi Bắc Bộ
Thực hành
Bài tập 1.
Bài tập 1.
Cho bảng số liệu
Cho bảng số liệu
Đơn vị: nghìn ha
Đơn vị: nghìn ha
Cả nước
Cả nước
TDMNBB
TDMNBB
Tây
Tây
nguyên
nguyên
Cây công
Cây công
nghiệp lâu
nghiệp lâu
năm
năm
1633.6
1633.6
91.0
91.0
634.3
634.3
Cà phê
Cà phê
497.4
497.4
3.3
3.3
445.4
445.4
Chè
Chè
122.5
122.5
80.0
80.0
27.0
27.0
Cao su
Cao su
482.7
482.7
-
-
109.4
109.4
Các cây khác
Các cây khác
531.0
531.0
7.7
7.7
52.5
52.5
Hãy vẽ BĐ thích hợp nhất thể hiện qui mô và cơ cấu diện tích cây công nghiệp
lâu năm của cả nước, TDMNBB và TN năm 2005.
Thực hành
a. Nhận dạng biểu đồ
a. Nhận dạng biểu đồ
Biểu đồ hình tròn là thích hợp nhất
Biểu đồ hình tròn là thích hợp nhất
b. Xử lí số liệu:
b. Xử lí số liệu:
Cơ cấu diện tích gieo trồngcây công nghiệp lâu năm năm 2005
Cơ cấu diện tích gieo trồngcây công nghiệp lâu năm năm 2005
Đơn vị: %
Đơn vị: %
Vùng
Vùng
Cà phê
Cà phê
Chè
Chè
Cao su
Cao su
Các cây
Các cây
khác
khác
TDMNBB
TDMNBB
3.6
3.6
87.9
87.9
0
0
8.5
8.5
TN
TN
70.2
70.2
4.3
4.3
17.2
17.2
8.3
8.3
CN
CN
30.4
30.4
7.5
7.5
29.5
29.5
32.6
32.6
Thực hành
c. Tính bán kính đường tròn (R) bằng căn bậc hai
c. Tính bán kính đường tròn (R) bằng căn bậc hai
của tỉ số so sánh tổng giá trị tạo nên kích thước
của tỉ số so sánh tổng giá trị tạo nên kích thước
biểu đồ và lập bảng. Chú ý lấy vàng TDMNBB làm
biểu đồ và lập bảng. Chú ý lấy vàng TDMNBB làm
chuẩn có giá trị = 1.00
chuẩn có giá trị = 1.00
Bảng so sánh kích thước biểu đồ
Bảng so sánh kích thước biểu đồ
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Thực hành
Vùng
Vùng
Tổng diện tích
Tổng diện tích
cây công nghiệp
cây công nghiệp
lâu năm (nghìn
lâu năm (nghìn
ha)
ha)
So sánh giá trị
So sánh giá trị
Bán kính biểu đồ
Bán kính biểu đồ
TDMNBB
TDMNBB
91.0
91.0
1.00
1.00
1.00
1.00
Tây Nguyên
Tây Nguyên
643.3
643.3
7.07
7.07
2.65
2.65
Cả nước
Cả nước
1633.6
1633.6
17.95
17.95
4.3
4.3
87.9
3.6
70.2
17.2
8.3
4.3
30.432.5
29.5
7.5
Biểu đồ thể hiện cơ cấu diện tích cây công nghiệp lâu năm của cả nước, Trung
du và miền núi BB, Tây Nguyên năm 2005
Cà phê Các cây khác Chè cao su
TDMNBB
Tây Nguyên Cả nước
d. Vẽ biểu đồ
8.5
Thực hành