Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.45 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
UNIT 9: Lunchtime! Lesson 1,2
I/ Words: (Tập viết và học thuộc lòng từ vựng)
COPY
Lunchbox: ...
Sandwich: ...
Drinks: ...
Banana: ...
Cookie: ...
II/ Grammar: (Tập viết mẫu câu)
<b>don’t have = do not have</b>
<b>Nguyên âm U,E,O,A,I => Dùng an ( apple => an apple)</b>
III/ Exercise:
1. Choose the words:
Hộp cơm trưa Bánh sandwich <sub> Thức uống </sub> <sub> Chuối </sub> <sub>Bánh quy </sub>
Lunchbox
Can
Bread
Sandwich
Water
Drinks
Banana
Apple Cookies<sub>Candy</sub>
Bánh quy
Thức uống
Bánh sandwich
Hộp cơm trưa <sub> Chuối </sub>
<b>I have two sandwichs (Tơi có hai bánh mì sandwich)</b>
<b>I don’t have my lunchbox. (Tơi khơng có hộp cơm trưa.)</b>
Extra word: (từ vựng mở rộng)
Lunch: bữa trưa
Lunchtime: giờ ăn trưa
Choose: chọn/ lựa
Some: một vài/ một ít
COPY:
Lunch:………
Lunchtime:………..