Tải bản đầy đủ (.pptx) (9 trang)

TOÁN 3 - TUẦN 4 - LUYỆN TẬP (TR 20)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (588.01 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ÔN BÀI CŨ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 1: Tính nhẩm: </b>


<b>Bài 1: Tính nhẩm: </b>



<b>a)6 x 5 =</b>
<b>6 x 7 =</b>
<b>6 x 9 =</b>


<b>6 x 10 =</b>
<b>6 x 8 =</b>
<b>6 x 6 =</b>


<b>6 x 2 =</b>
<b>6 x 3 =</b>
<b>6 x 4 =</b>
b) <b>6 x 2 =</b>


<b> 2 x 6 =</b>


<b>3 x 6 =</b>
<b>6 x 3 =</b>


<b>6 x 5 =</b>
<b>5 x 6 =</b>
<b>30</b>
<b>42</b>
<b>54</b>
<b>60</b>
<b>48</b>
<b>36</b>


<b>12</b>
<b>18</b>
<b>24</b>
<b>12</b>
<b>12</b>
<b>18</b>
<b>18</b>
<b>30</b>
<b>30</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>=</b>



<b>a) 6 x 9 + 6</b> <b>b) 6 x 5 + 29 </b> <b>c) 6 x 6 + 6 </b>


<b>54</b>


<b>60</b>



<b>+ 6</b>



<b>59</b>



<b>30</b>

<b>+ 29</b>

<b>36</b>

<b>+ 6</b>



<b>=</b>

<b>=</b>



<b>=</b>

<b>=</b>



<b>=</b>

<b>42</b>



<b>Bài 2: Tính: </b>



<b>Bài 2: Tính: </b>



<b>a. Tính: 6 x (9+ 1)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Nếu số học sinh tăng thêm 2 lần thì cần </b>
<b>bao nhiêu quyển vở?</b>


<b>Bài 3: Mỗi học sinh mua 6 quyển vở. Hỏi 4 học </b>
<b>sinh mua bao nhiêu quyển vở?</b>


<b>Bài 3: Mỗi học sinh mua 6 quyển vở. Hỏi 4 học </b>
<b>sinh mua bao nhiêu quyển vở?</b>


<b>Tóm tắt: </b>


<b> </b>


<b>1 học sinh : 6 quyển vở</b>
<b>4 học sinh : … quyển vở?</b>


<b>4 học sinh mua số quyển vở là:</b>
<b> 6 x 4 = 24 (quyển vở)</b>


<b> Đáp số: 24 quyển vở</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:</b>



<b>a) 12; 18; 24; </b>

<b>… … … …</b>

<b>; </b>

<b>; </b>

<b>; </b>

<b>;</b>


<b>b) 18; 21; 24; </b>

<b>… … … …</b>

<b>; </b>

<b>; </b>

<b>; </b>

<b>;</b>




<b>Bµi 4:</b>



<b>30 36</b>

<b>48</b>



<b>36</b>


<b>33</b>



<b>30</b>


<b>27</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 5: Xếp 4 hình tam giác thành hình bên (xem </b>
<b>hình vẽ):</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>DẶN DỊ</b>


-<sub> Làm bài tập 2,3 trang 20 vào vở. </sub>


- Chuẩn bị bài tiếp theo:


</div>

<!--links-->

×