Tải bản đầy đủ (.docx) (81 trang)

2020)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.7 MB, 81 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS HỒNG CHÂU</b>



<b>KẾT QUẢ THI THỬ LẦN 2 (ngày 13/6/2020)</b>



<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THCS</b>


<b>Kết quả thi khảo sát lần 2 mơn</b>


<b>Xếp</b>
<b>TT</b>
<b>học</b>
<b>sinh</b>


<b>cả</b>
<b>huyện</b>
<b>Ngữ</b>


<b>văn</b>
<b>(10đ)</b>


<b>Tốn</b>
<b>(10đ)</b>


<b>Tổ hợp (10đ)</b> <b>Tổng</b>
<b>điểm</b>
<b>sau</b>
<b>khi</b>
<b>tính</b>
<b>hệ số</b>
<b>(50đ)</b>
<b>T,Anh Vật lí</b> <b>Địa lí</b> <b>Cộng</b>



1 Lê Thị Thu Thủy 02/03/2005 9A3 Yên Lạc 8.75 8.50 4.67 2.17 1.83 8.67 <b>43.17</b> <b>1</b>


2 Lưu Mai Phương 09/12/2005 9A3 Yên Lạc 8.00 9.25 4.67 1.83 1.50 8.00 <b>42.50</b> <b>2</b>


3 Nguyễn Thanh Tú 22/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 9.75 4.00 2.33 1.67 8.00 <b>41.50</b> <b>3</b>


4 Nguyễn Hoàng Lâm 07/11/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.50 4.83 2.33 2.17 9.33 <b>41.33</b> <b>4</b>


5 Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.75 4.83 2.33 2.17 9.33 <b>41.33</b> <b>4</b>


6 Đường Thị Thanh 03/03/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.75 4.83 2.17 2.17 9.17 <b>41.17</b> <b>6</b>


7 Nguyễn Thục Anh 12/10/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 8.00 4.83 2.00 1.83 8.66 <b>41.16</b> <b>7</b>


8 Phạm Thị Kim Oanh 08/02/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 9.50 4.67 2.00 1.83 8.50 <b>41.00</b> <b>8</b>


9 Nguyễn Ngọc Linh 13/09/2005 9A1 Liên Châu 8.25 8.00 4.00 2.50 2.00 8.50 <b>41.00</b> <b>8</b>


10 Nguyễn Thị Thanh Nga 13/10/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.75 4.33 1.83 2.33 8.49 <b>40.99</b> <b>10</b>


11 Nguyễn Thị Dung 11/11/2005 9A3 Yên Lạc 8.75 7.75 4.60 1.83 1.50 7.93 <b>40.93</b> <b>11</b>


12 Nguyễn Kim Nam 11/01/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 9.25 4.00 2.00 1.83 7.83 <b>40.83</b> <b>12</b>


13 Nguyễn Phương Thảo 10/09/2005 9A3 Yên Lạc 8.00 8.00 4.83 2.17 1.83 8.83 <b>40.83</b> <b>12</b>


14 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/12/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.50 4.67 2.17 1.83 8.67 <b>40.67</b> <b>14</b>


15 Trịnh Thị Quỳnh Anh 22/06/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 8.00 4.83 1.83 1.50 8.16 <b>40.66</b> <b>15</b>



16 Bùi Huyền Trang 19/02/2005 9A1 Liên Châu 8.25 7.75 4.00 2.33 2.33 8.66 <b>40.66</b> <b>15</b>


17 Phạm Thị Ngọc Ánh 01/01/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.75 4.50 2.17 1.83 8.50 <b>40.50</b> <b>17</b>


18 Dương Quang Đăng 09/02/2005 9A3 Yên Lạc 8.00 7.75 4.83 2.00 2.17 9.00 <b>40.50</b> <b>17</b>


19 Phùng Minh Vũ 25/09/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 9.00 4.00 2.17 2.33 8.50 <b>40.50</b> <b>17</b>


20 Phan Văn Đức 02/01/2005 9A3 Yên Lạc 6.50 9.50 4.00 2.50 1.83 8.33 <b>40.33</b> <b>20</b>


21

Dương Thị Huyền

Trang

15/12/2005

9a

Văn Tiến 7.75 8.00 4.17 2.50 2.00 8.67 <b>40.17</b> <b>21</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

23 Nguyễn Minh Hải 13/02/2005 9A3 Yên Lạc 6.25 9.50 4.33 2.50 1.83 8.66 <b>40.16</b> <b>23</b>


24 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03/03/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 9.50 3.83 2.00 1.83 7.66 <b>40.16</b> <b>23</b>


25 Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/08/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 9.00 4.67 2.33 1.50 8.50 <b>40.00</b> <b>25</b>


26 Đào Minh Quang 09/03/2005 9A1 Liên Châu 7.50 7.75 4.83 2.33 2.33 9.49 <b>39.99</b> <b>26</b>


27 Nguyễn Thị Huyền 17/01/2005 9A4 Yên Lạc 8.75 7.50 3.83 2.00 1.50 7.33 <b>39.83</b> <b>27</b>


28

Phùng Vũ Cẩm

Giang

09/11/2005

9A1 Đồng Cương

7.25 8.00

5.00

2.3

2.00

9.30 <b>39.80</b> <b>28</b>


29 Phùng Phương Linh 21/03/2005 9A1 Liên Châu 7.75 7.75 4.17 2.33 2.17 8.67 <b>39.67</b> <b>29</b>


30 Đỗ Như Quỳnh 08/02/2005 9A1 Liên Châu 8.00 7.50 4.67 2.17 1.67 8.51 <b>39.51</b> <b>30</b>


31 Bạch Ngọc Ly 22/01/2005 9A1 Liên Châu 8.00 7.75 4.50 1.83 1.67 8.00 <b>39.50</b> <b>31</b>



32 Phạm Anh Minh 30/04/2005 9A5 Yên Lạc 8.00 7.75 4.65 2.00 1.30 7.95 <b>39.45</b> <b>32</b>


33 Vũ Duy Chiến 02/01/2005 9A Phạm Cơng Bình

7.00

8.00

4.9

2.5

2.00

9.40 <b>39.40</b> <b>33</b>


34 Trần Minh Đức 20/01/2005 9A5 Yên Lạc 8.25 8.00 3.80 2.30 0.80 6.90 <b>39.40</b> <b>33</b>


35

Nghiêm Hồng

Ánh

11/09/2005

9A1 Đồng Cương

6.75 8.25

5.00

2.3

2.00

9.30 <b>39.30</b> <b>35</b>


36 Nguyễn Thị Trang 26/02/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 8.00 5.00 2.30 2.00 9.30 <b>39.30</b> <b>35</b>


37

Nguyễn Minh

Hiếu

17/08/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 9.00 4.65 2.32 2.32 9.29 <b>39.29</b> <b>37</b>


38 Phạm Khánh Ly 09/09/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.50 4.00 2.17 1.50 7.67 <b>39.17</b> <b>38</b>


39 Kiều Thiên Quý 28/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 8.50 3.33 2.17 1.67 7.17 <b>39.17</b> <b>38</b>


40 Phạm Thế Phong 28/10/2005 9A1 Liên Châu 7.25 7.75 4.33 2.50 2.33 9.16 <b>39.16</b> <b>40</b>


41 Phạm Thị Ánh 10/07/2005 9A3 Yên Lạc 7.75 7.75 4.67 2.17 1.17 8.01 <b>39.01</b> <b>41</b>


42

Trần Thu

Thảo

18/07/2005

9A

Trung Nguyên

8.50

7.00

4.00

2.00

2.00

8.00 <b>39.00</b> <b>42</b>


43 Lê Diệu Linh 27/02/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.50 4.17 2.00 1.33 7.50 <b>39.00</b> <b>42</b>


44 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 28/10/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 7.75 4.83 2.17 1.50 8.50 <b>39.00</b> <b>42</b>


45 Triệu Tú Anh 24/08/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.75 4.00 2.50 2.50 9.00 <b>39.00</b> <b>42</b>


46

Nguyễn Thị Minh

Thúy

23/02/2005

9A1

Tam Hồng

8.25

7.25

4.65

2.00

1.33

7.98 <b>38.98</b> <b>46</b>


47

Nguyễn Thị Thùy

Dương

26/01/2005

9A

Kim Ngọc 8.00 8.00 2.66 2.16 2.16 6.98 <b>38.98</b> <b>46</b>


48 Chu Thị Thu Thủy 05/03/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.67 2.50 2.17 9.34 <b>38.84</b> <b>48</b> 3


49 Nguyễn Thùy Dung 27/06/2005 9A2 Yên Lạc 8.00 7.50 4.00 2.17 1.67 7.84 <b>38.84</b> <b>48</b>


50 Nguyễn Cẩm Ly 02/05/2005 9A1 Liên Châu 7.50 7.50 4.50 2.33 2.00 8.83 <b>38.83</b> <b>50</b>


51

Nguyễn Thị Thùy

Linh

17/08/2005

9A

Kim Ngọc 7.50 8.00 3.82 2.16 1.83 7.81 <b>38.81</b> <b>51</b>


52

Phạm Thùy

Linh

1/25/2005

9A1 Đồng Cương

6.75 8.00

4.8

2.2

2.2

9.20 <b>38.70</b> <b>52</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

54

Trần Thùy

Trang

5/21/2005

9A1 Đồng Cương

7.5

7.5

4.3

2.2

2.2

8.70 <b>38.70</b> <b>52</b>


55 Nguyễn Tự Anh Tuấn 31/03/2005 9A4 Yên Lạc 8.00 7.75 3.70 2.00 1.50 7.20 <b>38.70</b> <b>52</b>


56 Trần Thị Thu Thảo 18/01/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 8.25 4.17 2.17 1.83 8.17 <b>38.67</b> <b>56</b>


57 Ngô Đàm Tố Uyên 16/04/2005 9A1 Liên Châu 7.00 8.00 4.67 2.00 2.00 8.67 <b>38.67</b> <b>56</b>


58

Nguyễn Huyền

Trang

28/09/2005

9A

Kim Ngọc 7.00 8.00 4.50 1.66 2.50 8.66 <b>38.66</b> <b>58</b>


59 Nguyễn Minh Nguyệt 17/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 8.00 4.83 2.00 1.33 8.16 <b>38.66</b> <b>58</b>


60 Trần Bá Hiểu 04/12/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 8.00 4.30 2.50 1.80 8.60 <b>38.60</b> <b>60</b>


61 Mông Văn Minh 19/02/2005 9A Tề Lỗ 7.00 8.00 4.00 2.33 2.17 8.50 <b>38.50</b> <b>61</b> 8


62

Hoàng Thị Ngọc

Lan

01/02/2005

9a

Văn Tiến 7.50 7.50 4.17 2.00 2.32 8.49 <b>38.49</b> <b>62</b>


63 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09/03/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 8.00 4.20 2.00 1.70 7.90 <b>38.40</b> <b>63</b>


64 Nguyễn Minh Hằng 15/01/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.00 4.00 1.67 1.67 7.34 <b>38.34</b> <b>64</b>


65

Đặng Yến

Nhi

19/10/2005

9A

Hồng Châu

7.00

7.50

5.00

2.17

2.16

9.33 <b>38.33</b> <b>65</b>


66 Nguyễn Duy Gia Long 26/05/2005 9A5 Yên Lạc 8.00 6.75 4.80 2.20 1.80 8.80 <b>38.30</b> <b>66</b>


67

Phạm Minh

Nguyệt

11/01/2005

9A1 Đồng Cương

6.75 7.75

3.00

4.00

2.2

9.20 <b>38.20</b> <b>67</b>


68 Nguyễn Xuân Tùng 27/04/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.25 4.00 2.50 2.17 8.67 <b>38.17</b> <b>68</b>


69 Nghiêm Xuân Anh 01/04/2005 9A5 Yên Lạc 7.50 7.00 4.15 2.50 2.50 9.15 <b>38.15</b> <b>69</b>


70

Phạm Thị

Lan

28/08/2005

9A

Trung Hà

6.50

8.00

5.00

1.83

2.32

9.15 <b>38.15</b> <b>69</b>


71 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/01/2005 9A Tề Lỗ 7.00 8.00 4.83 1.00 2.17 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b> 1


72 Nguyễn Quốc Khánh 12/08/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 7.75 4.50 2.33 2.17 9.00 <b>38.00</b> <b>71</b>


73 Đại Đức Hiếu 05/10/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.50 4.17 2.00 1.83 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b>


74 Lưu Thị Quyên 08/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.75 7.25 3.40 2.30 2.30 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b>


75 Phạm Thùy Linh 19/03/2005 9A1 Liên Châu 7.75 7.25 3.33 2.50 2.17 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b>


76

Nguyễn T Minh

Nguyệt

26/01/2005

9A

Trung Nguyên

8.50

7.25

3.33

1.83

1.33

6.49 <b>37.99</b> <b>76</b>


77

Trần Thị Kiều

Chinh

02/08/2005

9A

Trung Hà

8.00

8.00

2.82

1.50

1.66

5.98 <b>37.98</b> <b>77</b>


78 Nguyễn Minh Việt 19/10/2005 9A1 Yên Phương 6.25 8.00 4.81 2.32 2.32 9.45 <b>37.95</b> <b>78</b>


79 Nguyễn Thanh Tâm 22/08/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.50 3.65 2.50 2.20 8.35 <b>37.85</b> <b>79</b>


80 Nguyễn Đình Kiệt 14/03/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.17 2.17 2.00 8.34 <b>37.84</b> <b>80</b> 6


81 Nguyễn Quỳnh Nga 10/11/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 8.00 3.17 1.50 2.17 6.84 <b>37.84</b> <b>80</b>


82 Nguyễn Nhật Hào 20/09/2005 9A1 Liên Châu 7.00 8.00 3.50 2.17 2.17 7.84 <b>37.84</b> <b>80</b>


83 Ngô Lan Anh 10/11/2005 9A1 Liên Châu 7.75 7.50 3.50 1.83 2.00 7.33 <b>37.83</b> <b>83</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

85

Nguyễn Minh

Hiếu

28/11/2005

9A

Trung Hà

7.00

8.00

4.48

1.50

1.83

7.81 <b>37.81</b> <b>85</b>


86

Nguyễn Đức

Anh

12/02/2005

9A

Trung Hà

7.00

8.00

4.15

1.66

2.00

7.81 <b>37.81</b> <b>85</b>


87 Phan Thị Tường Vi 06/11/2005 9A1 Yên Lạc 7.75 7.00 4.50 1.70 2.10 8.30 <b>37.80</b> <b>87</b>


88

Nguyễn Ngọc

Minh

22/10/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.75

7.50

4.81

2.49

1.99

9.29 <b>37.79</b> <b>88</b>


89

Nguyễn Tùng

Dương

9/14/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

8.5

5.00

2.5

2.2

9.70 <b>37.70</b> <b>89</b>


90 Vũ Khánh Linh 09/10/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 7.75 4.67 1.50 1.50 7.67 <b>37.67</b> <b>90</b>


91 Trần Hiểu Khánh 04/12/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 8.00 3.83 2.33 2.00 8.16 <b>37.66</b> <b>91</b>


92 Nguyễn thị Diễm Quỳnh 05/06/2005 9A4 Yên Lạc 7.75 7.50 3.83 1.83 1.50 7.16 <b>37.66</b> <b>91</b>


93

Nguyễn Như

Ngọc

23/01/2005

9A1

Tam Hồng

7.75

7.25

3.50

2.32

1.83

7.65 <b>37.65</b> <b>93</b>


94 Nguyễn Đình Tồn 24/05/2005 9A5 n Lạc 7.50 7.25 4.65 1.80 1.70 8.15 <b>37.65</b> <b>93</b>


95

Đỗ Tuấn

Hiệp

10/09/2005

9A1

Tam Hồng

7.25

7.25

4.65

2.16

1.83

8.64 <b>37.64</b> <b>95</b>


96 Nguyễn Vũ Anh Đức 03/10/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.75 4.40 2.30 1.30 8.00 <b>37.50</b> <b>96</b>


97

Vũ Khánh

Linh

21/02/2005

9A1

Tam Hồng

7.25

7.00

4.83

2.16

2.00

8.99 <b>37.49</b> <b>97</b>


98 Phan Duy Khánh 02/01/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 7.50 3.83 2.33 1.33 7.49 <b>37.49</b> <b>97</b>


99

Nguyễn Thu

03/09/2005

9A1

Tam Hồng

7.00

7.50

4.16

2.32

2.00

8.48 <b>37.48</b> <b>99</b>


100

Phạm Thị Ngọc

Linh

24/08/2005

9A

Kim Ngọc 7.00 8.00 3.50 1.66 2.32 7.48 <b>37.48</b> <b>99</b>


101 Nguyễn Đình Đạt 22/07/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.75 3.60 2.50 1.83 7.93 <b>37.43</b> <b>101</b>


102 Tạ Thi Kim Chi 25/10/2005 9A Phạm Công Bình

7.00

7.25

4.8

2.4

1.7

8.90 <b>37.40</b> <b>102</b>


103 Phạm Trung Đức 15/08/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.50 4.17 2.33 1.83 8.33 <b>37.33</b> <b>103</b>


104 Phạm Thị Thu Trang 05/03/2005 9A4 Yên Lạc 8.25 6.50 3.83 2.16 1.83 7.82 <b>37.32</b> <b>104</b>


105

Nguyễn Lương Diệu

Linh

9/21/2005

9A1 Đồng Cương

7.25 7.00

4.3

2.3

2.2

8.80 <b>37.30</b> <b>105</b>


106 Nguyễn Thị Thao 03/12/2005 9A Đại Tự 6.50 8.00 4.50 1.87 1.87 8.24 <b>37.24</b> <b>106</b>


107 Nguyễn Công Đại 06/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 7.50 4.20 2.20 1.80 8.20 <b>37.20</b> <b>107</b>


108 Hà Thị Mỹ Duyên 26/07/2005 9A3 Yên Lạc 7.75 7.00 4.50 2.17 1.00 7.67 <b>37.17</b> <b>108</b>



109

Nguyễn Minh

Quang

16/07/2005

9A

Trung Nguyên

8.50

7.00

2.66

2.00

1.50

6.16 <b>37.16</b> <b>109</b>


110

Nguyễn Trung

Ninh

10/03/2005

9A

Trung Nguyên

7.25

7.75

3.83

1.50

1.83

7.16 <b>37.16</b> <b>109</b>


111 Hoàng Ánh Ngọc 07/12/2005 9A Đại Tự 6.25 8.75 4.16 1.50 1.50 7.16 <b>37.16</b> <b>109</b>


112 Vũ Thị Trang 17/02/2005 9A1 Liên Châu 8.25 6.00 4.50 2.33 1.83 8.66 <b>37.16</b> <b>109</b>


113

Đỗ Thị Kim

Huệ

10/02/2005

9A1

Tam Hồng

7.50

7.25

4.15

2.16

1.33

7.64 <b>37.14</b> <b>113</b>


114

Trương Mạnh

Linh

9/8/2005

9A1 Đồng Cương

6.5

7.5

4.5

2.3

2.2

9.00 <b>37.00</b> <b>114</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

116

Bùi Thị Thanh

Nhàn

05/05/2005

9A

Trung Nguyên

8.00

6.75

4.48

1.50

1.50

7.48 <b>36.98</b> <b>116</b>


117

Nguyễn Thị Thu

Thảo

21/11/2005

9A1

Tam Hồng

7.50

6.75

4.32

2.16

2.00

8.48 <b>36.98</b> <b>116</b>


118 Văn Nguyễn Ngọc Hà 01/01/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.00 4.16 2.16 1.66 7.98 <b>36.98</b> <b>116</b>


119 Lê Hải Long 29/08/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 8.00 4.50 2.00 1.35 7.85 <b>36.85</b> <b>119</b>


120 Nguyễn Đình Tú 24/07/2005 9A Đại Tự 7.00 7.75 3.67 2.00 1.67 7.34 <b>36.84</b> <b>120</b>


121 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 02/07/2005 9A3 Yên Lạc 6.00 8.50 4.33 1.83 1.67 7.83 <b>36.83</b> <b>121</b>


122 Nguyễn Minh Anh 14/06/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.50 3.83 2.00 2.00 7.83 <b>36.83</b> <b>121</b>


123

Nguyễn Thị Duy

Thảo

10/03/2005

9A

Trung Nguyên

8.50

6.50

3.66

1.33

1.83

6.82 <b>36.82</b> <b>123</b>


124 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/07/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 7.25 4.16 2.16 1.50 7.82 <b>36.82</b> <b>123</b>



125

Lê Hồng

Phương

01/09/2005

9A

Trung Hà

8.00

8.00

2.32

0.50

2.00

4.82 <b>36.82</b> <b>123</b>


126 Nguyễn Quang Duy 05/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.75 3.65 2.00 1.15 6.80 <b>36.80</b> <b>126</b>


127 Hoàng Thị Minh Huyền 11/08/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.25 4.80 2.00 1.00 7.80 <b>36.80</b> <b>126</b>


128

Nguyễn Thị Tâm

Anh

01/02/2005

9A1 Đồng Cương

6.25 7.5

4.6

2.3

2.3

9.20 <b>36.70</b> <b>128</b>


129 Lê Hà Phương 11/01/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 7.50 3.20 2.30 1.70 7.20 <b>36.70</b> <b>128</b>


130 Nguyễn Hoàng Long 24/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.00 5.00 1.50 1.70 8.20 <b>36.70</b> <b>128</b>


131 Hà Yến Nhi 17/02/2005 9A5 Yên Lạc 7.50 7.50 3.00 2.00 1.70 6.70 <b>36.70</b> <b>128</b>


132 Đỗ Minh Hoàng 16/02/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 7.25 4.50 2.17 1.50 8.17 <b>36.67</b> <b>132</b>


133 Lưu Thị Như Quỳnh 02/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 7.00 4.83 1.83 2.00 8.66 <b>36.66</b> <b>133</b>


134 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/09/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 7.75 4.83 1.50 1.33 7.66 <b>36.66</b> <b>133</b>


135

Đào Mạnh

Đức

08/12/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

8.00

2.32

1.83

1.50

5.65 <b>36.65</b> <b>135</b>


136

Phạm Thùy

Linh

22/11/2005

9A1

Tam Hồng

6.75

7.75

3.82

2.00

1.83

7.65 <b>36.65</b> <b>135</b>


137 Đại Hoài Nam 30/10/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.00 4.65 1.50 2.00 8.15 <b>36.65</b> <b>135</b>


138

Nguyễn Văn

Hùng

12/06/2005

9A

Trung Nguyên

6.75

7.50

4.48

1.83

1.83

8.14 <b>36.64</b> <b>138</b>


139 Trần Thị Ngọc Ánh 25/05/2005 9A1 Yên Phương 6.75 7.75 3.65 2.50 1.49 7.64 <b>36.64</b> <b>138</b>



140 Nguyễn Nguyệt Minh 27/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.25 3.80 2.00 1.80 7.60 <b>36.60</b> <b>140</b>


141 Nguyễn Trường Sơn 22/04/2005 9A5 Yên Lạc 6.75 7.75 2.80 2.50 2.30 7.60 <b>36.60</b> <b>140</b>


142 Bùi Tuấn Dũng 01/12/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 7.00 4.17 2.17 1.67 8.01 <b>36.51</b> <b>142</b>


143 Kim Đình Quang 18/09/2005 9B Phạm Cơng Bình

6.5

7.75

4.3

2.2

1.5

8.00 <b>36.50</b> <b>143</b>


144

Nguyễn Thu

Hiền

11/08/2005

9A1 Đồng Cương

7.00 6.5

5.00

2.5

2.00

9.50 <b>36.50</b> <b>143</b>


145 Tạ Thị Hồng Nhung 28/08/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 7.50 3.50 1.83 1.17 6.50 <b>36.50</b> <b>143</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

147

Nguyễn T Hương

Giang

28/10/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

7.25

3.50

2.16

1.33

6.99 <b>36.49</b> <b>147</b>


148

Nguyễn Xuân

Trường

04/10/2005

9A1

Tam Hồng

6.75

8.00

3.16

1.83

2.00

6.99 <b>36.49</b> <b>147</b>


149 Nguyễn Thị Ngọc Linh 30/10/2005 9A1 Liên Châu 8.00 6.25 3.67 2.00 2.17 7.84 <b>36.34</b> <b>149</b>


150

Nguyễn Văn

Hào

07/05/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

7.50

2.66

1.83

1.83

6.32 <b>36.32</b> <b>150</b>


151

Lê Thị Hà

Phương

12/07/2005

9A1

Tam Hồng

6.50

7.50

4.50

2.32

1.50

8.32 <b>36.32</b> <b>150</b>


152

Nguyễn Thành

Đô

09/01/2005

9A

Trung Hà

7.00

8.00

2.49

2.00

1.83

6.32 <b>36.32</b> <b>150</b>


153 Nguyễn Huy Cường 23/01/2005 9A1 Yên Lạc 7.75 6.75 3.80 2.30 1.20 7.30 <b>36.30</b> <b>153</b>


154 Kim Thị Hậu 21/02/2005 9A4 Yên Lạc 8.75 5.75 3.60 2.10 1.60 7.30 <b>36.30</b> <b>153</b>


155 Nguyễn Ngọc Huyền 13/10/2005 9A4 Yên Lạc 8.50 6.50 3.50 1.70 1.00 6.20 <b>36.20</b> <b>155</b>



156 Nguyễn Thành Đạt 16/10/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.00 4.00 2.50 1.70 8.20 <b>36.20</b> <b>155</b>


157 Trần Thu Trang 11/09/2005 9A3 Yên Lạc 6.50 7.00 5.00 2.00 2.17 9.17 <b>36.17</b> <b>157</b>


158 Nguyễn Thị Hạnh 15/06/2005 9A1 Liên Châu 6.25 7.75 4.00 2.00 2.17 8.17 <b>36.17</b> <b>157</b>


159 Trần Thị Thu Hiền 25/06/2005 9A1 Liên Châu 7.50 6.25 4.17 2.17 2.33 8.67 <b>36.17</b> <b>157</b>


160

Nguyễn Hữu

Tiến

01/01/2005

9A

Trung Nguyên

7.75

7.50

2.83

1.83

1.00

5.66 <b>36.16</b> <b>160</b>


161 Phan Ng. Ngọc Linh 25/06/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.00 3.82 1.67 1.67 7.16 <b>36.16</b> <b>160</b>


162 Cao Thị Hoài 05/07/2005 9A Đại Tự 6.50 8.00 3.33 2.50 1.33 7.16 <b>36.16</b> <b>160</b>


163

Lê Thị

Oanh

31/10/2005

9A

Trung Hà

7.00

8.00

2.32

1.50

2.32

6.14 <b>36.14</b> <b>163</b>


164 Nguyễn Ngọc Dương 18/01/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 7.00 4.78 1.99 2.33 9.10 <b>36.10</b> <b>164</b>


165 Nguyễn Trường Giang 10/09/2005 9A5 Yên Lạc 7.50 6.50 4.15 2.20 1.70 8.05 <b>36.05</b> <b>165</b>


166

Trần Thị Thanh

Thúy

14/10/2005

9A

Hồng Phương

7.00

7.00

3.83

2.20

2.00

8.03 <b>36.03</b> <b>166</b>


167 Bùi Thị Tuyến 22/01/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.50 1.00 1.00 6.50 <b>36.00</b> <b>167</b> 4


168 Hà Thị Khánh Ly 08/10/2005 9A Tề Lỗ 6.50 7.75 3.50 2.33 1.67 7.50 <b>36.00</b> <b>167</b> 20


169

Nguyễn Văn

Cử

18/10/2005

9A

Kim Ngọc 7.00 7.00 3.50 2.50 2.00 8.00 <b>36.00</b> <b>167</b>


170

Nguyễn Thị Kim

Giang

02/01/2005

9A1

Tam Hồng

7.50

7.25

2.66

2.00

1.83

6.49 <b>35.99</b> <b>170</b>


171

Phạm Thu

Hiền

02/08/2005

9A5

Tam Hồng

7.00

8.00

2.50

2.33

1.16

5.99 <b>35.99</b> <b>170</b>


172 Ngô Đức Thuận 24/04/2005 9A Đại Tự 6.50 7.50 4.00 1.83 2.16 7.99 <b>35.99</b> <b>170</b>


173 Đào Thị Minh Phương 24/01/2005 9A1 Yên Phương 5.50 8.00 4.65 2.50 1.83 8.98 <b>35.98</b> <b>173</b>


174

Trần Lâm

Oanh

30/10/2005

9A

Trung Hà

6.50

8.00

3.49

1.49

2.00

6.98 <b>35.98</b> <b>173</b>


175

Kim Thị Mai

Linh

21/12/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.50 4.81 2.16 2.00 8.97 <b>35.97</b> <b>175</b>


176 Phạm Anh Đức 24/02/2005 9A4 Yên Lạc 6.75 7.25 4.50 2.10 1.33 7.93 <b>35.93</b> <b>176</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

178 Lê Mai Phương 22/12/2005 9A Phạm Cơng Bình

7.00

7.25

4.25

1.4

1.7

7.35 <b>35.85</b> <b>178</b>


179 Nguyễn Thu Trang 14/10/2005 9A1 Liên Châu 8.25 5.50 4.17 2.00 2.17 8.34 <b>35.84</b> <b>179</b>


180 Tạ Hoàng Yến Nhi 21/07/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.33 1.00 1.00 6.33 <b>35.83</b> <b>180</b> 2


181 Bùi Thị Duyên 18/08/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.50 4.17 1.83 1.83 7.83 <b>35.83</b> <b>180</b> 5


182 Nguyễn Thị Tươi 09/04/2005 9A Tề Lỗ 7.00 6.75 4.33 2.17 1.83 8.33 <b>35.83</b> <b>180</b> 13


183

Nguyễn Hồng

Mạnh

15/02/2005

9A1

Tam Hồng

6.75

7.50

3.50

1.83

2.00

7.33 <b>35.83</b> <b>180</b>


184 Trần Phùng Khánh Ly 22/08/2005 9A1 Liên Châu 7.75 6.50 3.33 2.00 2.00 7.33 <b>35.83</b> <b>180</b>


185

Đào Thị Thu

Thảo

6/26/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

7.25

3.16

1.66

1.50

6.32 <b>35.82</b> <b>185</b>


186 Nguyễn Anh Viết 01/01/2005 9A4 Yên Lạc 6.50 8.00 3.33 2.16 1.33 6.82 <b>35.82</b> <b>185</b>



187

Nguyễn Thị Hà

Linh

22/08/2005

9A

Trung Nguyên

7.00

7.25

4.48

1.33

1.50

7.31 <b>35.81</b> <b>187</b>


188 Nguyễn Thị Hồng Hà 17/07/2005 9A1 Yên Phương 6.25 7.50 4.15 2.50 1.66 8.31 <b>35.81</b> <b>187</b>


189

Nguyễn Thị

Chúc

12/01/2005

9A1

Tam Hồng

6.50

7.00

4.65

2.32

1.83

8.80 <b>35.80</b> <b>189</b>


190 Đỗ Ngọc Trâm 30/04/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.00 4.65 1.85 1.30 7.80 <b>35.80</b> <b>189</b>


191 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/08/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 7.25 4.50 1.67 0.50 6.67 <b>35.67</b> <b>191</b>


192 Nguyễn Ngọc Diệp 16/04/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.25 4.50 1.83 1.83 8.16 <b>35.66</b> <b>192</b> 11


193

Nguyễn Thị

Hạnh

07/10/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

7.00

3.50

2.16

1.00

6.66 <b>35.66</b> <b>192</b>


194

Đường Thị

Ly

23/03/2005

9A

Trung Nguyên

7.00

8.00

2.83

1.50

1.33

5.66 <b>35.66</b> <b>192</b>


195 Trần Quang Vinh 02/01/2005 9A4 Yên Lạc 6.25 7.75 3.33 2.50 1.83 7.66 <b>35.66</b> <b>192</b>


196 Lê Bình An 05/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.75 7.00 3.15 1.80 1.20 6.15 <b>35.65</b> <b>196</b>


197

Đào Mai

Anh

02/11/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.50 4.65 2.16 1.83 8.64 <b>35.64</b> <b>197</b>


198 Nguyễn Phương Anh 16/10/2005 9A1 Yên Phương 7.00 7.00 3.82 2.32 1.49 7.63 <b>35.63</b> <b>198</b>


199 Mạc Văn Huy 09/08/2005 9A1 Yên Đồng 7.00 7.00 4.28 1.66 1.66 7.60 <b>35.60</b> <b>199</b>


200

Nguyễn Anh

Quân

18/11/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 7.25

5.00

2.3

1.8

9.10 <b>35.60</b> <b>199</b>


201 Đậu Quang Minh 11/07/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.00 4.15 1.70 1.20 7.05 <b>35.55</b> <b>201</b>



202 Đặng Thị Phượng 07/08/2005 9A Tề Lỗ 7 6.75 4.33 1.67 2.00 8.00 <b>35.50</b> <b>202</b> 18


203 Dương Khánh Ly 20/01/2005 9A1 Yên Lạc 8.00 6.00 4.00 2.00 1.50 7.50 <b>35.50</b> <b>202</b>


204

Nguyễn Thị Kim

Hạnh

05/11/2005

9A

Hồng Phương

7.00

6.50

4.50

2.00

2.00

8.50 <b>35.50</b> <b>202</b>


205

Nguyễn Lê Ánh

Dương

23/07/2005

9A1

Tam Hồng

6.00

7.75

4.32

2.00

1.66

7.98 <b>35.48</b> <b>205</b>


206

Nguyễn Thị Hương

Ly

25/08/2005

9A1

TT Yên Lạc

6.00

8.00

3.32

2.50

1.66

7.48 <b>35.48</b> <b>205</b>


207

Phạm Thu

27/08/2005

9A1

Nguyệt Đức

7.00

7.25

3.32

1.83

1.83

6.98 <b>35.48</b> <b>205</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

209 Phạm Đại Bảo Long 07/09/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 6.50 4.67 2.50 1.67 8.84 <b>35.34</b> <b>209</b>


210 Nguyễn Minh Sơn 07/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 6.75 4.00 2.17 1.67 7.84 <b>35.34</b> <b>209</b>


211

Nguyễn Đức

Duy

10/11/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

8.00

3.50

2.00

1.33

6.83 <b>35.33</b> <b>211</b>


212 Nghiêm Xuân Tuấn 03/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 6.50 3.33 2.50 2.00 7.83 <b>35.33</b> <b>211</b>


213 Đặng Ngọc Linh 23/06/2005 9A4 Yên Lạc 6.75 7.00 3.83 2.00 2.00 7.83 <b>35.33</b> <b>211</b>


214

Trần Lê Anh

Quân

20/06/2005

9A

Trung Hà

6.50

7.50

3.83

2.00

1.50

7.33 <b>35.33</b> <b>211</b>


215

Tạ Phương

Linh

09/09/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

7.50

4.32

1.83

1.66

7.81 <b>35.31</b> <b>215</b>


216 Nguyễn Thị Kim Nhật 26/05/2005 9A1 Yên Phương 7.00 7.50 2.32 2.50 1.49 6.31 <b>35.31</b> <b>215</b>


217

Lê Thị Thu

Phương

22/05/2005

9A

Trung Hà

6.00

8.00

3.82

1.83

1.66

7.31 <b>35.31</b> <b>215</b>


218

Dương Thị Ngọc

Huyền

27/07/2005

9A1

TT Yên Lạc

6.50

7.50

4.00

2.00

1.30

7.30 <b>35.30</b> <b>218</b>


219 Hoàng Thanh Thảo 27/05/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.25 3.50 2.00 1.30 6.80 <b>35.30</b> <b>218</b>


220 Nguyễn Thị Quyên 26/05/2005 9A Phạm Cơng Bình

6.00

7.75

4.1

1.9

1.7

7.70 <b>35.20</b> <b>220</b>


221

Phùng Khánh

Chi

07/11/2005

9A1 Đồng Cương

6.25 7.00

4.2

2.2

2.3

8.70 <b>35.20</b> <b>220</b>


222 Trịnh Đức Trung 27/08/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 7.00 4.33 2.17 1.67 8.17 <b>35.17</b> <b>222</b>


223 Tạ Tuấn Tài 30/03/2005 9A Tề Lỗ 6.75 6.75 4.50 1.83 1.83 8.16 <b>35.16</b> <b>223</b> 12


224

Nguyễn Văn

Cường

27/08/2005

9A4

Tam Hồng

7.50

7.50

2.50

1.33

1.33

5.16 <b>35.16</b> <b>223</b>


225 Hoàng Thị Hường 07/03/2005 9A Đại Tự 6.50 7.25 3.50 2.16 2.00 7.66 <b>35.16</b> <b>223</b>


226 Nguyễn Hữu Lương 10/03/2005 9A Đại Tự 6.50 8.00 2.50 2.33 1.33 6.16 <b>35.16</b> <b>223</b>


227

Nguyễn Thị

Quỳnh

03/09/2005

9A

Trung Kiên 8.00 5.25 4.32 2.32 1.99 8.63 <b>35.13</b> <b>227</b>


228

Kim Thị Phương

Thảo

15/09/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.00

7.25

4.32

1.99

2.32

8.63 <b>35.13</b> <b>228</b>


229 Tạ Thanh Hải 23/09/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 7.00 3.80 1.80 1.50 7.10 <b>35.10</b> <b>229</b>


230 Tạ Thu Giang 09/12/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.25 4.50 1.00 2.00 7.50 <b>35.00</b> <b>230</b> 14


231 Bùi Thị Trang 12/06/2005 9A Tề Lỗ 6 7.50 4.50 1.67 1.83 8.00 <b>35.00</b> <b>230</b> 15


232 Dương Thị Thu Hà 17/01/2005 9A Tề Lỗ 6.50 7.75 4.50 1.00 1.00 6.50 <b>35.00</b> <b>230</b> 16



233 Hà Thị Hồng Huệ 28/08/2005 9A Tề Lỗ 7.00 6.75 4.17 1.50 1.83 7.50 <b>35.00</b> <b>230</b> 19


234

Đường Vinh

Hiếu

12/05/2005

9D

Trung Nguyên

7.50

7.00

3.00

1.50

1.50

6.00 <b>35.00</b> <b>230</b>


235 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/08/2005 9A4 Yên Lạc 6.25 7.25 4.50 2.17 1.33 8.00 <b>35.00</b> <b>230</b>


236 Đào Trần Anh Thơ 26/03/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 7.00 4.00 2.20 1.80 8.00 <b>35.00</b> <b>230</b>


237 Nguyễn Quốc Hưng 30/07/2005 9A Đại Tự 5.25 8.00 4.83 2.00 1.67 8.50 <b>35.00</b> <b>230</b>


238

Phạm Thị Ánh

Nguyệt

23/02/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

8.00

2.66

2.16

1.66

6.48 <b>34.98</b> <b>238</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

240

Tạ Trần

Hậu

16/05/2005

9A

Kim Ngọc 7.50 7.00 2.32 2.32 1.33 5.97 <b>34.97</b> <b>239</b>


241

Kim Thị Ngọc

My

27/02/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.25

6.75

4.48

1.99

2.49

8.96 <b>34.96</b> <b>241</b>


242 Bùi Thị Lan Hương 05/02/2005 9A3 Yên Lạc 6.50 7.25 4.17 1.67 1.50 7.34 <b>34.84</b> <b>242</b>


243 Dương Thu Ngân 30/11/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.50 3.17 2.33 1.33 6.83 <b>34.83</b> <b>243</b> 9


244

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

02/06/2005

9A1

Tam Hồng

6.00

7.75

4.00

1.33

2.00

7.33 <b>34.83</b> <b>243</b>


245 Lưu Minh Đức 12/06/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 6.75 4.00 1.50 1.83 7.33 <b>34.83</b> <b>243</b>


246 Quảng Thị Bích Ngọc 03/10/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 7.00 3.00 1.83 1.50 6.33 <b>34.83</b> <b>243</b>


247 Nguyễn Tất Đạt 10/03/2005 9A Đại Tự 6.00 7.50 4.00 1.67 2.16 7.83 <b>34.83</b> <b>243</b>


248 Nguyễn Đăng Mạnh 27/11/2005 9A1 Liên Châu 6.75 6.75 4.00 2.00 1.83 7.83 <b>34.83</b> <b>243</b>



249

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

16/01/2005

9A

Trung Nguyên

8.50

6.50

2.16

1.16

1.50

4.82 <b>34.82</b> <b>249</b>


250 Kim Thu Trang 08/11/2005 9A Phạm Công Bình

5.5

7.25

5.00

2.4

1.9

9.30 <b>34.80</b> <b>250</b>


251

Bùi Văn

Sang

22/06/2005

9B

Hồng Châu

6.00

7.25

4.31

2.17

1.82

8.30 <b>34.80</b> <b>250</b>


252 Kim Thị Tân 13/09/2005 9B Phạm Cơng Bình

6.00

7.25

4.8

1.7

1.7

8.20 <b>34.70</b> <b>252</b>


253 Trần Thị Minh Thu 30/07/2005 9A4 Yên Lạc 8.00 6.50 2.50 1.20 2.00 5.70 <b>34.70</b> <b>252</b>


254 Nguyễn Kim Lợi 03/02/2005 9A3 Yên Lạc 5.50 8.00 4.33 1.83 1.50 7.66 <b>34.66</b> <b>254</b>


255

Nguyễn Trung

Nguyên

28/02/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

7.50

3.83

1.66

1.66

7.15 <b>34.65</b> <b>255</b>


256

Nguyễn Thị Vân

Anh

13/08/2005

9A

Trung Hà

6.00

8.00

3.65

1.66

1.33

6.64 <b>34.64</b> <b>256</b>


257 Nguyễn Thị Vinh 24/06/2005 9A Phạm Công Bình

6.5

7.25

3.6

2.00

1.5

7.10 <b>34.60</b> <b>257</b>


258 Tạ Quang Nghĩa 19/05/2005 9A Tề Lỗ 6.50 7.25 3.50 2.50 1.00 7.00 <b>34.50</b> <b>258</b> 22


259 Đại Thu Giang 01/05/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 8.00 3.83 1.50 1.17 6.50 <b>34.50</b> <b>258</b>


260 Hà Văn Tuấn 23/01/2005 9A4 Yên Lạc 6.50 8.00 3.30 0.90 1.30 5.50 <b>34.50</b> <b>258</b>


261 Tạ Hoàng Ân 17/10/2005 9A5 Yên Lạc 5.50 7.50 4.50 2.50 1.50 8.50 <b>34.50</b> <b>258</b>


262 Đại Thế Anh 17/05/2005 9A5 Yên Lạc 6.75 7.25 3.80 2.00 0.70 6.50 <b>34.50</b> <b>258</b>


263 Ngô Thị Thanh Vân 28/05/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 7.00 4.00 2.20 1.30 7.50 <b>34.50</b> <b>258</b>



264

Lê Anh

07/09/2005

9A1

Tam Hồng

5.75

7.75

3.33

2.33

1.83

7.49 <b>34.49</b> <b>264</b>


265

Nguyễn Thị

Hằng

06/04/2004

9A

Kim Ngọc 7.50 6.00 3.50 2.16 1.83 7.49 <b>34.49</b> <b>264</b>


266

Nguyễn Minh

Đường

26/08/2005

9A

Trung Nguyên

6.25

7.75

3.16

1.66

1.66

6.48 <b>34.48</b> <b>266</b>


267

Lê Trần Huyền

Trang

17/08/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 8.00 2.82 2.32 1.32 6.46 <b>34.46</b> <b>267</b>


268

Trần Hùng

Mạnh

18/02/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.50

6.50

4.15

2.32

1.99

8.46 <b>34.46</b> <b>267</b>


269

Phạm Thị

Huyền

01/02/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 7.00

4.2

2.2

2.00

8.40 <b>34.40</b> <b>269</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

271 Đặng Phương Anh 12/07/2005 9A1 Liên Châu 7.50 5.50 4.17 2.17 2.00 8.34 <b>34.34</b> <b>271</b>


272 Ngô Minh Đức 18/04/2005 9A1 Liên Châu 6.50 7.25 2.33 2.17 2.33 6.83 <b>34.33</b> <b>272</b>


273 Đào Thị Ngọc Bảo 08/02/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 3.33 2.33 2.17 7.83 <b>34.33</b> <b>272</b>


274 Nguyễn Văn Mạnh 08/10/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 7.75 2.83 2.15 1.83 6.81 <b>34.31</b> <b>274</b>


275 Phan Thị Xuân 01/02/2005 9A1 Yên Phương 7.00 6.50 3.65 2.50 1.16 7.31 <b>34.31</b> <b>274</b>


276 Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/11/2005 9A1 Yên Phương 6.50 7.75 2.32 2.16 1.33 5.81 <b>34.31</b> <b>274</b>


277 Dương Hoài Nam 28/01/2005 9A4 Yên Lạc 7.75 5.75 4.15 1.65 1.50 7.30 <b>34.30</b> <b>277</b>


278 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 04/01/2005 9A1 Yên Đồng 7.00 6.50 3.80 1.66 1.83 7.29 <b>34.29</b> <b>278</b>


279 Đào Thu Trang 26/01/2005 9A4 Yên Lạc 8.50 5.50 2.80 1.50 1.90 6.20 <b>34.20</b> <b>279</b>



280 Dương Thị Trang 04/08/2005 9A2 Yên Lạc 6.75 6.25 4.50 2.00 1.67 8.17 <b>34.17</b> <b>280</b>


281 Nguyễn Thị Kiều Trinh 09/03/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.00 3.05 1.82 1.30 6.17 <b>34.17</b> <b>280</b>


282

Vũ Trà

My

30/11/2005

9a

Văn Tiến 7.00 6.25 4.00 2.00 1.67 7.67 <b>34.17</b> <b>280</b>


283 Kiều Diễm Lệ Chi 24/06/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.00 3.67 2.50 2.00 8.17 <b>34.17</b> <b>280</b>


284 Đỗ Thị Ngọc Ánh 11/12/2005 9A2 Liên Châu 7.50 6.00 2.83 2.17 2.17 7.17 <b>34.17</b> <b>280</b>


285

Phạm Văn

Cường

10/11/2005

9D

Trung Nguyên

7.00

7.00

2.00

2.16

2.00

6.16 <b>34.16</b> <b>285</b>


286

Đỗ Lê Thái

Dương

15/11/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.50 4.00 1.66 1.50 7.16 <b>34.16</b> <b>285</b>


287

Nguyến Thị Minh

Ánh

14/11/2005

9A

Trung Nguyên

7.00

6.75

3.16

1.83

1.66

6.65 <b>34.15</b> <b>287</b>


288

Tạ Hải

Đăng

19/08/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.00 4.15 2.50 1.50 8.15 <b>34.15</b> <b>287</b>


289

Nguyễn Thị Quỳnh

Chi

25/09/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.50 3.15 2.16 1.83 7.14 <b>34.14</b> <b>289</b>


290

Đỗ Minh

Ánh

06/04/2005

9A

Trung Hà

6.75

7.50

2.32

1.66

1.66

5.64 <b>34.14</b> <b>289</b>


291 Bùi Quang Huy 13/10/2005 9A5 Yên Lạc 6.00 7.75 3.50 1.8 1.30 6.60 <b>34.10</b> <b>291</b>


292 Ngô Ngọc Quyên 12/03/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 3.67 2.17 1.67 7.51 <b>34.01</b> <b>292</b>


293 Cao Quang Vũ 17/08/2005 9A3 Yên Lạc 5.50 7.25 4.50 2.33 1.67 8.50 <b>34.00</b> <b>293</b>


294 Nguyễn Thị Trang 17/02/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 6.00 3.50 2.00 2.00 7.50 <b>34.00</b> <b>293</b>



295 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/03/2005 9A Đại Tự 7.00 6.75 3.33 1.33 1.83 6.49 <b>33.99</b> <b>295</b>


296

Nguyễn Chí

Kiên

26/09/2005

9A

Kim Ngọc 7.00 6.00 3.82 2.50 1.66 7.98 <b>33.98</b> <b>296</b>


297 Nguyễn T, Khánh Duyên 13/01/2005 9A1 Yên Phương 7.25 6.50 2.82 2.32 1.33 6.47 <b>33.97</b> <b>297</b>


298 Trần Tiến 28/08/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 6.75 4.15 2.00 1.30 7.45 <b>33.95</b> <b>298</b>


299 Nguyễn Thị Nhật Minh 24/12/2005 9A1 Yên Đồng 7.00 6.00 4.12 1.66 2.15 7.93 <b>33.93</b> <b>299</b>


300 Đại Văn Đạt 13/09/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 6.25 4.30 2.30 1.80 8.40 <b>33.90</b> <b>300</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

302 Ngô Trung Hiếu 10/08/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 7.75 3.50 1.83 1.00 6.33 <b>33.83</b> <b>301</b>


303

Hoàng Thị Ngọc

Linh

28/09/2005

9A

Hồng Phương

7.00

6.50

3.00

2.00

1.83

6.83 <b>33.83</b> <b>301</b>


304

Nguyễn Văn

Hùng

06/04/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

6.75

2.83

1.33

1.16

5.32 <b>33.82</b> <b>304</b>


305

Nguyễn Thành

Đạt

05/09/2005

9A4

Tam Hồng

7.00

7.50

1.50

1.66

1.66

4.82 <b>33.82</b> <b>304</b>


306

Lê Thị Ngọc

Ánh

28/01/2005

9A

Trung Hà

5.75

8.00

3.15

1.16

2.00

6.31 <b>33.81</b> <b>306</b>


307

Phùng Thị

Huyền

22/10/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 7.00

3.8

1.8

2.2

7.80 <b>33.80</b> <b>307</b>


308

Phan Thị Thu

25/10/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 7.50 3.82 2.32 1.66 7.80 <b>33.80</b> <b>307</b>


309 Nguyễn Như Quỳnh 18/01/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 6.25 3.50 1.80 2.00 7.30 <b>33.80</b> <b>307</b>


310 Nguyễn Tuấn Việt 28/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 6.00 4.30 1.60 1.30 7.20 <b>33.70</b> <b>310</b>



311 Đào Tuấn Vũ 29/05/2005 9A Tề Lỗ 6.00 7.25 3.50 1.67 2.00 7.17 <b>33.67</b> <b>311</b> 7


312

Nguyễn Thị Thu

15/06/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

6.75

4.33

1.50

1.83

7.66 <b>33.66</b> <b>312</b>


313

Phạm Thị Thu

Hằng

09/05/2005

9A1

Tam Hồng

5.75

7.25

4.00

2.00

1.66

7.66 <b>33.66</b> <b>312</b>


314

Nguyễn Hồng

Ngọc

19/02/2005

9A1

Tam Hồng

7.00

6.75

3.33

1.33

1.50

6.16 <b>33.66</b> <b>312</b>


315 Nguyễn Kiều Trang 25/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 7.25 4.50 0.83 0.83 6.16 <b>33.66</b> <b>312</b>


316

Nguyễn Kì

Đăng

12/12/2005

9A

Trung Nguyên

6.50

6.75

3.16

1.66

2.32

7.14 <b>33.64</b> <b>316</b>


317

Trần Thị Thùy

Trang

05/04/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.50

6.25

3.98

2.16

1.99

8.13 <b>33.63</b> <b>317</b>


318 Ng.Dương Phương Anh 26/12/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 7.50 2.70 1.15 1.70 5.55 <b>33.55</b> <b>318</b>


319

Phan Thị Diệu

Linh

08/12/2005

9A

Hồng Phương

7.00

5.75

4.00

2.00

2.00

8.00 <b>33.50</b> <b>319</b>


320

Nguyễn Quốc

Khánh

01/06/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.50 3.00 2.16 1.33 6.49 <b>33.49</b> <b>320</b>


321 Đàm Thu Hường 24/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 5.00 5.00 2.16 1.80 8.96 <b>33.46</b> <b>321</b>


322 Dương Thị Ngọc Ánh 08/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 6.50 3.80 1.30 1.30 6.40 <b>33.40</b> <b>322</b>


323 Nguyễn Việt Yên 06/07/2005 9A Tề Lỗ 5.75 7.50 3.67 2.17 1.00 6.84 <b>33.34</b> <b>323</b> 35


324 Nguyễn Kim Khánh 11/12/2005 9A4 Yên Lạc 5.50 7.75 4.17 1.67 1.00 6.84 <b>33.34</b> <b>323</b>


325

Trịnh Quốc

Việt

25/10/2005

9A1

Tam Hồng

5.25

7.00

4.33

2.50

2.00

8.83 <b>33.33</b> <b>325</b>


326 Vũ Thị Hiền 25/12/2005 9A2 Liên Châu 7.50 5.75 2.83 2.17 1.83 6.83 <b>33.33</b> <b>325</b>


327 Trần Quỳnh Anh 30/12/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 3.50 1.50 1.83 6.83 <b>33.33</b> <b>325</b>


328 Đào Duy Tiến 22/09/2005 9A1 Yên Lạc 5.75 8.00 3.16 1.16 1.50 5.82 <b>33.32</b> <b>328</b>


329

Đỗ Bích

Loan

12/08/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

7.5

3.7

1.8

1.8

7.30 <b>33.30</b> <b>329</b>


330 Hoàng Lê Thu Thảo 30/12/2005 9A4 Yên Lạc 9.00 4.00 3.80 1.80 1.70 7.30 <b>33.30</b> <b>329</b>


331 Nguyễn Ngọc Diễm 10/01/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 6.75 3.67 1.30 1.30 6.27 <b>33.27</b> <b>331</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

333 Nguyễn Khánh Ly 05/06/2005 9A3 Yên Lạc 6.00 6.25 4.00 2.50 2.17 8.67 <b>33.17</b> <b>332</b>


334 Nguyễn Thị Khánh Anh 15/01/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 7.00 4.46 1.99 1.66 8.11 <b>33.11</b> <b>334</b>


335 Nguyễn Kim Nam 04/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 6.00 3.80 1.80 1.50 7.10 <b>33.10</b> <b>335</b>


336 Lê xuân Trường 15/10/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 6.00 4.80 2.00 1.30 8.10 <b>33.10</b> <b>335</b>


337 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/08/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.5

7.00

4.4

1.7

1.9

8.00 <b>33.00</b> <b>337</b>


338

Nguyễn Thùy

Linh

20/07/2005

9A1

Tam Hồng

7.00

6.50

3.00

2.00

1.00

6.00 <b>33.00</b> <b>337</b>


339

Nguyễn Thị

Huyền

10/02/2005

9A1 Đồng Cương

6.75 5.75

5.00

1.3

1.7

8.00 <b>33.00</b> <b>337</b>


<b>340</b>

<b>Lê Ngọc</b>

<b>Ánh</b>

<b>14/04/2005</b>

<b>9A1</b>

<b>Nguyệt Đức</b>

<b>6.25</b>

<b>6.25</b>

<b>4.32</b>

<b>1.83</b>

<b>1.83</b>

<b>7.98</b> <b>32.98</b> <b>340</b>


341

Trần Quang

Huy

22/09/2005

9A

Trung Hà

5.00

8.00

3.82

1.33

1.83

6.98 <b>32.98</b> <b>340</b>


342

Lê Quốc

Việt

02/11/2005

9A

Trung Kiên 6.00 6.75 3.15 2.50 1.83 7.48 <b>32.98</b> <b>342</b>


343

Trần Thị

Ly

12/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.50

6.50

3.65

2.16

1.16

6.97 <b>32.97</b> <b>343</b>


344 Nguyễn Mạnh Quỳnh 21/08/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 7.75 3.67 2.00 1.17 6.84 <b>32.84</b> <b>344</b>


345 Dương Đức Anh 23/10/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 5.75 4.33 1.67 1.83 7.83 <b>32.83</b> <b>345</b>


346 Nguyễn Minh Tuấn 09/10/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 6.75 3.83 1.50 2.00 7.33 <b>32.83</b> <b>345</b>


347 Ngô Văn Mạnh 19/10/2005 9A Đại Tự 5.50 8.00 2.50 1.83 1.50 5.83 <b>32.83</b> <b>345</b>


348

Đỗ Văn

Chỉnh

30/06/2005

9a

Văn Tiến 5.50 7.25 3.00 2.00 2.32 7.32 <b>32.82</b> <b>348</b>


349 Nguyễn Thị Thảo 16/07/2005 9A Phạm Cơng Bình

7.00

6.25

2.5

1.9

1.9

6.30 <b>32.80</b> <b>349</b>


350 Trần Thu Huyền 22/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 6.00 3.30 1.70 1.30 6.30 <b>32.80</b> <b>349</b>


351

Trịnh Thị Hồng

Oanh

22/05/2005

9A

Trung Kiên 5.50 6.50 4.48 2.32 1.99 8.80 <b>32.80</b> <b>351</b>


352 Nguyễn Văn Duy 26/12/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 8.00 3.47 1.66 1.66 6.79 <b>32.79</b> <b>352</b>


353 Nguyễn Đăng Dũng 02/01/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

7.25

4.3

1.7

2.2

8.20 <b>32.70</b> <b>353</b>


354

Lưu Nhật

Hoa

09/10/2005

9A1 Đồng Cương

5.75 6.75

5.00

1.2

1.5

7.70 <b>32.70</b> <b>353</b>


355

Nguyễn Thị Thuỳ

Linh

23/03/2005

9D

Trung Nguyên

7.50

5.50

3.50

1.83

1.33

6.66 <b>32.66</b> <b>355</b>


356 Nguyễn Đức Duy 24/05/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 7.75 3.00 1.83 1.33 6.16 <b>32.66</b> <b>355</b>



357 Nguyễn Thị Thu Hường 29/11/2005 9A1 Liên Châu 7.50 4.75 4.00 2.17 1.83 7.66 <b>32.16</b> <b>379</b>


358 Nguyễn Thị Loan 26/11/2004 9A1 Yên Đồng 7.50 5.75 2.66 1.66 1.83 6.15 <b>32.65</b> <b>357</b>


359 Trần Ngọc Ánh 03/11/2005 9A1 Yên Phương 5.75 7.25 3.15 1.99 1.49 6.63 <b>32.63</b> <b>358</b>


360

Nguyễn Xuân

Hoàng

30/06/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.00

7.00

4.65

2.32

1.66

8.63 <b>32.63</b> <b>358</b>


361 Đỗ Thị Ngọc Linh 22/07/2005 9A5 Yên Lạc 7.75 4.50 4.15 2.16 1.70 8.01 <b>32.51</b> <b>360</b>


362 Trần Ngọc Lam 09/06/2005 9A1 Liên Châu 8.00 4.50 3.17 2.17 2.17 7.51 <b>32.51</b> <b>360</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

364 Nguyễn Duy Tuấn 30/04/2005 9A Đại Tự 5.50 7.50 2.50 2.33 1.67 6.50 <b>32.50</b> <b>362</b>


365

Nguyễn Văn

Huy

14/05/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 8.00 1.83 2.00 1.66 5.49 <b>32.49</b> <b>364</b>


366

Nguyễn Thị Thúy

Hoa

2/23/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 6.5

3.65

2.16

1.66

7.47 <b>32.47</b> <b>365</b>


367

Trần Thị

Hồng

25/12/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.00 3.15 1.66 1.66 6.47 <b>32.47</b> <b>365</b>


368

Vũ Thị Thúy

Hường

09/10/2005

9A2

TT Yên Lạc

5.25

7.50

3.81

1.66

1.50

6.97 <b>32.47</b> <b>365</b>


369 Lê Thị Vân Anh 01/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 6.00 3.80 2.00 1.67 7.47 <b>32.47</b> <b>365</b>


370

Nguyễn Ánh

Hồng

18/04/2005

9A

Trung Kiên 5.50 6.75 3.82 2.16 1.99 7.97 <b>32.47</b> <b>369</b>


371

Nguyễn Trường

Giang

29/03/2005

9A1

Tam Hồng

6.00

6.75

3.33

2.00

1.50

6.83 <b>32.33</b> <b>370</b>


372

Kim Thị Thanh

Vân

02/06/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 7.00 2.50 2.00 1.83 6.33 <b>32.33</b> <b>370</b>


373 Nguyễn Ngọc Anh 25/10/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 6.00 3.83 1.83 1.67 7.33 <b>32.33</b> <b>370</b>


374 Nguyễn Mạnh Cường 16/02/2005 9A Đại Tự 6.00 7.00 2.50 2.33 1.50 6.33 <b>32.33</b> <b>370</b>


375 Đỗ Tiến Mạnh 17/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 7.00 2.00 2.00 1.30 5.30 <b>32.30</b> <b>374</b>


376

Nguyễn Xuân

Nam

06/03/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.75

6.50

3.98

1.99

1.83

7.80 <b>32.30</b> <b>374</b>


377

Phùng Thị Ngọc

Thu

02/01/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 5.75

5.00

1.7

2.00

8.70 <b>32.20</b> <b>376</b>


378 Dương Đức Việt 02/11/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 6.00 3.00 1.35 1.35 5.70 <b>32.20</b> <b>376</b>


379 Bạch Mỹ Duyên 02/11/2005 9A1 Liên Châu 7.75 4.50 3.83 1.67 2.17 7.67 <b>32.17</b> <b>378</b>


380

Phan Thị

Thu

10/02/2005

9A

Trung Nguyên

6.75

6.00

3.50

1.33

1.83

6.66 <b>32.16</b> <b>379</b>


381 Nguyễn Mạnh Dũng 25/03/2005 9A1 Yên Lạc 5.75 6.50 3.83 2.33 1.50 7.66 <b>32.16</b> <b>379</b>


382 Tô Thị Lệ 24/10/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 5.75 3.33 2.00 0.83 6.16 <b>32.16</b> <b>379</b>


383

Nguyễn Đức

Duy

18/06/2005

9A2

Tam Hồng

6.50

6.50

2.83

1.66

1.66

6.15 <b>32.15</b> <b>383</b>


384

Lê Thiên

Nga

22/10/2005

9B

Kim Ngọc 6.00 7.00 2.16 2.32 1.66 6.14 <b>32.14</b> <b>384</b>


385

Tạ Tiến

Anh

15/09/2005

9A2

Nguyệt Đức

7.00

5.25

4.48

1.83

1.33

7.64 <b>32.14</b> <b>384</b>


386 Dương Chí Cơng 22/01/2005 9A1 n Lạc 5.50 7.75 2.50 2.00 1.13 5.63 <b>32.13</b> <b>386</b>


387 Nguyễn Thị Phượng 09/10/2005 9A Tề Lỗ 4.5 7.50 4.50 1.50 2.00 8.00 <b>32.00</b> <b>387</b> 10



388 Nguyễn Duy Khánh 16/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 5.75 4.20 1.80 1.50 7.50 <b>32.00</b> <b>387</b>


389 Ngô Nhật Linh 06/11/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 7.25 4.00 1.33 1.17 6.50 <b>32.00</b> <b>387</b>


390 Nguyễn Thị Hòa 14/01/2005 9A4 Yên Lạc 5.25 7.00 4.50 2.00 1.00 7.50 <b>32.00</b> <b>387</b>


391 Văn Thị Thu Hà 11/05/2005 9A Đại Tự 6.50 6.50 3.00 1.50 1.50 6.00 <b>32.00</b> <b>387</b>


392 Đỗ Văn Dương 29/03/2005 9A1 Yên Phương 5.25 7.25 3.15 2.50 1.33 6.98 <b>31.98</b> <b>392</b>


393 Trần Thị Thu Hương 05/04/2005 9A Phạm Cơng Bình

6.5

5.75

3.7

1.7

2.00

7.40 <b>31.90</b> <b>393</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

395

Phùng Ngọc

Minh

20/11/2005

9A1 Đồng Cương

4.5

7.5

3.67

2.17

2.00

7.84 <b>31.84</b> <b>395</b>


396 Nguyễn Thị Tuyết 23/02/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 6.75 4.67 1.17 1.50 7.34 <b>31.84</b> <b>395</b>


397 Nguyễn Thị Trang 25/09/2005 9A Tề Lỗ 6.50 6.25 4.33 1.00 1.00 6.33 <b>31.83</b> <b>397</b> 21


398

Nguyễn Mạnh

Tuấn

15/08/2005

9A1

Tam Hồng

6.00

7.00

2.50

2.33

1.00

5.83 <b>31.83</b> <b>397</b>


399

Nguyễn Thị

Hoa

02/11/2005

9D

Trung Nguyên

6.50

5.75

3.50

1.66

2.16

7.32 <b>31.82</b> <b>399</b>


400

Tạ Thị

Phượng

26/02/2005

9B

Kim Ngọc 6.50 6.75 1.66 2.00 1.66 5.32 <b>31.82</b> <b>399</b>


401

Nguyễn Thị Thùy

Trang

30/06/2005

9A1

Nguyệt Đức

7.00

5.50

3.32

2.16

1.33

6.81 <b>31.81</b> <b>401</b>


402

Hoàng Thị Phương

Thùy

13/10/2005

9A

Hồng Châu

6.75

5.75

3.48

2.00

1.33

6.81 <b>31.81</b> <b>401</b>


403 Đỗ Hiền Linh 09/11/2005 9A1 Yên Phương 4.75 7.25 3.82 1.99 1.99 7.80 <b>31.80</b> <b>403</b>



404 Nguyễn Đức Nghị 14/08/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 7.50 1.30 0.50 0.50 2.30 <b>31.80</b> <b>403</b>


405

Trần Thị Mỹ

Chinh

24/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.75

6.25

3.65

1.83

2.32

7.80 <b>31.80</b> <b>403</b>


406

Phạm Thị Ngọc

Huyền

25/03/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.75

5.00

3.98

2.16

2.16

8.30 <b>31.80</b> <b>403</b>


407 Nguyễn Khải Hưng 23/11/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 5.25 4.50 2.17 1.50 8.17 <b>31.67</b> <b>407</b>


408 Dương Huyền Trang 10/06/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 5.75 4.50 1.50 1.17 7.17 <b>31.67</b> <b>407</b>


409 Tạ Thị Minh Tú 30/07/2005 9D Tề Lỗ 6.5 6.00 3.83 1.67 1.16 6.66 <b>31.66</b> <b>409</b> 43


410

Nguyễn Văn

Mạnh

25/09/2005

9A1

Tam Hồng

6.00

6.25

3.50

2.00

1.66

7.16 <b>31.66</b> <b>409</b>


411 Phạm Tuấn Anh 07/07/2005 9A2 Yên Lạc 6.25 6.00 3.83 2.00 1.33 7.16 <b>31.66</b> <b>409</b>


412 Đỗ Tiến Giảng 16/01/2005 9A Đại Tự 5.00 7.50 2.50 2.16 2.00 6.66 <b>31.66</b> <b>409</b>


413

Bùi Tiến

Bình

01/12/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 6.50 3.32 2.32 2.00 7.64 <b>31.64</b> <b>413</b>


414

Nguyễn Thị Thu

Hương

15/11/2005

9A1

TT Yên Lạc

7.50

4.50

4.00

1.82

1.82

7.64 <b>31.64</b> <b>413</b>


415

Trần Ngọc

Ánh

11/03/2005

9A

Trung Kiên 5.00 7.00 3.15 2.65 1.83 7.63 <b>31.63</b> <b>415</b>


416 Tạ Phương Anh 11/05/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 7.25 2.98 1.66 1.49 6.13 <b>31.63</b> <b>416</b>


417

Nguyễn Thị

Lan

07/12/2005

9B

Kim Ngọc 6.50 6.50 2.50 2.00 1.00 5.50 <b>31.50</b> <b>417</b>


418 Doãn Thị Ngọc Ánh 26/11/2005 9A2 Liên Châu 7.00 4.75 3.83 2.17 2.00 8.00 <b>31.50</b> <b>417</b>



419 Kiều Cẩm Ly 06/05/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 2.00 1.33 1.67 5.00 <b>31.50</b> <b>417</b>


420

Trần Thị

Phượng

19/01/2005

9B

Trung Nguyên

8.00

4.75

3.00

1.83

1.16

5.99 <b>31.49</b> <b>420</b>


421

Nguyễn Thị

Hương

31/07/2005

9A

Trung Nguyên

7.75

5.00

2.83

1.50

1.66

5.99 <b>31.49</b> <b>420</b>


422

Đại Văn

Dũng

13/07/2005

9A5

Tam Hồng

6.00

7.25

2.00

1.66

1.33

4.99 <b>31.49</b> <b>420</b>


423

Nguyễn Tiến

Mạnh

19/07/2005

9A1

Tam Hồng

5.25

7.00

3.66

2.00

1.33

6.99 <b>31.49</b> <b>420</b>


424

Nguyễn Văn

Mạnh

19/11/2005

9A2

Tam Hồng

6.00

6.75

2.66

2.00

1.33

5.99 <b>31.49</b> <b>420</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

426

Nguyễn Tú

Bình

07/08/2005

9A1

Tam Hồng

6.75

5.50

3.82

2.00

1.16

6.98 <b>31.48</b> <b>426</b>


427

Nguyễn Xuân

Trường

04/07/2005

9A1

Tam Hồng

5.25

7.00

3.65

2.00

1.33

6.98 <b>31.48</b> <b>426</b>


428

Phạm Thị Ngọc

Ánh

07/10/2005

9A2

TT Yên Lạc

5.75

6.75

3.65

1.50

1.32

6.47 <b>31.47</b> <b>428</b>


429

Trần Thị Huyền

Trang

13/12/2005

9A1

Nguyệt Đức

7.00

5.00

4.32

1.49

1.66

7.47 <b>31.47</b> <b>428</b>


430

Nguyễn Thị Thu

Hiền

29/3/2005

9A

Hồng Châu

5.00

7.25

3.15

2.00

1.82

6.97 <b>31.47</b> <b>428</b>


431

Đào Duy

Hưng

23/08/2005

9A

Kim Ngọc 6.50 7.00 1.83 1.50 1.00 4.33 <b>31.33</b> <b>431</b>


432 Ngô Thị Dung 23/02/2005 9A Đại Tự 5.50 7.00 2.66 2.00 1.67 6.33 <b>31.33</b> <b>431</b>


433 Nguyễn Thị Thu Hoài 29/03/2005 9B Đại Tự 6.00 6.25 4.00 1.33 1.50 6.83 <b>31.33</b> <b>431</b>


434 Đỗ Việt Long Vũ 09/04/2005 9A2 Liên Châu 5.00 7.25 2.67 2.33 1.83 6.83 <b>31.33</b> <b>431</b>



435 Nguyễn Thị Hải 09/09/2005 9C Phạm Cơng Bình

7.00

6.25

1.8

1.3

1.7

4.80 <b>31.30</b> <b>435</b>


436

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

12/06/2005

9A1 Đồng Cương

6.5

6.5

3.00

0.80

1.5

5.30 <b>31.30</b> <b>435</b>


437 Nguyễn Đức Hải 25/02/2005 9A4 Yên Lạc 6.00 7.00 1.83 2.17 1.30 5.30 <b>31.30</b> <b>435</b>


438 Phạm Phương Thúy 10/10/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 4.25 4.00 2.00 1.80 7.80 <b>31.30</b> <b>435</b>


439 Nguyễn Thị Huế 19/03/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 5.25 4.12 1.66 1.99 7.77 <b>31.27</b> <b>439</b>


440 Phùng Thu Hương 01/03/2005 9A Phạm Cơng Bình

4.5

7.5

4.1

1.7

1.4

7.20 <b>31.20</b> <b>440</b>


441

Nguyễn Thị Ngọc

Mai

19/08/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

5.75

3.32

1.83

2.00

7.15 <b>31.15</b> <b>441</b>


442 Phan T, Phương Diễm 15/06/2005 9A1 Yên Phương 7.00 5.25 3.15 1.83 1.66 6.64 <b>31.14</b> <b>442</b>


443 Trịnh Trung Kiên 12/11/2005 9A1 Yên Phương 5.25 6.75 3.15 2.32 1.66 7.13 <b>31.13</b> <b>443</b>


444 Nguyễn Bùi Thành Công 21/10/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 6.75 3.33 2.33 1.33 6.99 <b>30.99</b> <b>444</b>


445

Phan Quốc

Việt

29/06/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 6.50 2.32 2.50 1.16 5.98 <b>30.98</b> <b>445</b>


446 Nguyễn Văn Thế 21/07/2005 9A1 Yên Phương 6.25 6.00 2.66 2.32 1.49 6.47 <b>30.97</b> <b>446</b>


447

Tạ Văn

Lâm

04/04/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.50

6.25

1.99

1.99

1.49

5.47 <b>30.97</b> <b>446</b>


448

Trần Hưng

Hào

15/02/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.00

6.50

2.49

1.99

1.49

5.97 <b>30.97</b> <b>446</b>


449

Nguyễn Phương

Thanh

09/12/2005

9A2

Tam Hồng

6.25

6.50

2.80

1.33

1.33

5.46 <b>30.96</b> <b>449</b>


450 Nguyễn Tuấn Vinh 07/06/2005 9A5 Yên Lạc 5.00 6.25 3.65 2.50 2.20 8.35 <b>30.85</b> <b>450</b>


451 Nguyễn Thế Đạt 18/07/2005 9A4 Yên Lạc 5.50 6.50 3.33 2.20 1.30 6.83 <b>30.83</b> <b>451</b>


452

Bùi Thị

Phượng

08/03/2005

9A

Trung Nguyên

6.25

6.00

3.83

1.66

0.83

6.32 <b>30.82</b> <b>452</b>


453

Nguyễn Duy

Sơn

05/07/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

5.00

2.16

1.66

2.00

5.82 <b>30.82</b> <b>452</b>


454

Trần Bá

Long

05/02/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.50

7.00

1.83

2.16

1.83

5.82 <b>30.82</b> <b>452</b>


455

Dương Quang

Khánh

10/06/2005

9A

Trung Hà

6.25

7.00

2.32

1.16

0.83

4.31 <b>30.81</b> <b>455</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

457 Đỗ Văn Hải 25/10/2005 9A Phạm Cơng Bình

4.00

7.5

4.4

1.4

1.9

7.70 <b>30.70</b> <b>457</b>


458 Nguyễn Đăng Dũng 25/03/2005 9A5 Yên Lạc 6.00 6.00 3.00 2.20 1.50 6.70 <b>30.70</b> <b>458</b>


459

Đỗ Thị Thanh

Chà

09/07/2005

9a

Văn Tiến 5.50 6.00 4.33 1.67 1.67 7.67 <b>30.67</b> <b>459</b>


460

Trần Lan

Anh

15/11/2005

9A3

Tam Hồng

6.00

5.50

3.83

2.00

1.83

7.66 <b>30.66</b> <b>460</b>


461

Nguyễn Thị

Nhung

21/06/2004

9A1

Tam Hồng

6.00

6.50

2.33

2.33

1.00

5.66 <b>30.66</b> <b>460</b>


462 Đỗ Thị Quỳnh Trâm 10/12/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 6.25 3.33 2.00 1.83 7.16 <b>30.66</b> <b>460</b>


463 Phan Thu Huyền 16/08/2005 9A1 Yên Phương 5.00 7.00 3.98 1.99 0.66 6.63 <b>30.63</b> <b>463</b>


464 Nguyễn Thị Lan Anh 28/01/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

6.75

3.2

2.00

1.9

7.10 <b>30.60</b> <b>464</b>


465

Nguyễn Thị Khánh

Linh

02/09/2005

9C

Trung Nguyên

5.00

6.50

4.00

1.50

2.00

7.50 <b>30.50</b> <b>465</b>


466

Nguyễn Ngọc

Ánh

13/11/2005

9B

Trung Nguyên

7.00

5.00

3.33

1.83

1.33

6.49 <b>30.49</b> <b>466</b>


467

Đào Thị

Phương

23/06/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 6.00 3.50 1.83 1.16 6.49 <b>30.49</b> <b>466</b>


468 Tạ Hữu Tú 03/12/2005 9A2 Yên Đồng 5.00 7.00 3.31 1.83 1.33 6.47 <b>30.47</b> <b>468</b>


469 Phan Thị Thanh Lăng 29/07/2005 9A1 Yên Phương 5.50 6.50 3.15 1.83 1.49 6.47 <b>30.47</b> <b>468</b>


470

Sái Bá

Hùng

18/08/2005

9A

Trung Hà

6.00

7.00

1.50

1.26

1.66

4.42 <b>30.42</b> <b>470</b>


471 Phạm Quốc Việt 17/04/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 6.50 3.17 1.50 0.67 5.34 <b>30.34</b> <b>471</b>


472 Đặng Trường Chinh 27/12/2005 9A3 Liên Châu 6.00 6.25 2.83 1.67 1.33 5.83 <b>30.33</b> <b>472</b>


473

Nguyễn Thị Hồng

Ánh

18/05/2005

9A

Hồng Phương

5.50

5.50

4.50

1.67

2.16

8.33 <b>30.33</b> <b>472</b>


474

Trịnh Xuân

Toàn

10/08/2005

9A2

Tam Hồng

6.25

6.25

2.16

1.66

1.50

5.32 <b>30.32</b> <b>474</b>


475

Đào Thị Cẩm

Ly

24/05/2005

9A

Kim Ngọc 5.75 6.50 2.66 1.66 1.50 5.82 <b>30.32</b> <b>474</b>


476

Đào Kim

Phượng

31/08/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 6.25 3.49 2.16 1.16 6.81 <b>30.31</b> <b>476</b>


477

Trần Hồng

Minh

03/01/2005

9A1

Tam Hồng

4.25

6.50

4.65

2.32

1.83

8.80 <b>30.30</b> <b>477</b>


478 Nguyễn Khắc Trường 02/11/2005 9A1 Yên Đồng 4.50 6.75 3.64 2.33 1.83 7.80 <b>30.30</b> <b>477</b>


479 Trần Thị Thủy 04/10/2005 9A1 Yên Phương 5.25 6.50 3.32 1.99 1.49 6.80 <b>30.30</b> <b>477</b>


480 Lê Th Hiền 09/03/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

7.00

3.1

1.9

1.2

6.20 <b>30.20</b> <b>480</b>


481

Nguyễn Duy

Khánh

30/05/2005

9A4

Tam Hồng

6.75

5.50

2.67

1.83

1.17

5.67 <b>30.17</b> <b>481</b>


482 Ngô Việt Quang 25/08/2005 9A1 Liên Châu 7.00 5.00 2.50 2.00 1.67 6.17 <b>30.17</b> <b>481</b>


483

Phạm Đình

Lâm

23/08/2005

9A3

Tam Hồng

6.75

5.75

2.83

1.66

0.66

5.15 <b>30.15</b> <b>483</b>


484 Trương Khắc Tùng 15/05/2005 9A3 Yên Đồng 5.50 6.25 2.50 1.99 2.15 6.64 <b>30.14</b> <b>484</b>


485 Phan Duy Tâm 23/04/2005 9A1 Yên Phương 5.50 6.75 2.32 2.16 1.16 5.64 <b>30.14</b> <b>484</b>


486

Trần Bá

Hiếu

22/09/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.50

6.50

2.99

1.99

1.16

6.14 <b>30.14</b> <b>484</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

488 Nguyễn Thị Hải Yến 09/03/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 5.00 3.00 1.30 1.80 6.10 <b>30.10</b> <b>488</b>


489

Nguyễn Thị

Thảo

07/12/2005

9B

Trung Nguyên

7.00

5.50

2.00

1.50

1.50

5.00 <b>30.00</b> <b>489</b>


490 Nguyễn Minh Ánh 10/06/2005 9A1 Yên Lạc 6.00 6.25 3.20 1.50 0.80 5.50 <b>30.00</b> <b>489</b>


491 Tạ Thị Kim Huệ 27/09/2005 9A1 Yên Lạc 5.25 6.25 4.20 1.60 1.20 7.00 <b>30.00</b> <b>489</b>


492 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 7.00 2.50 1.17 1.33 5.00 <b>30.00</b> <b>489</b>


493

Nguyễn Thị Thúy

Ngân

18/07/2005

9A1

Tam Hồng

6.75

5.75

2.00

1.66

1.33

4.99 <b>29.99</b> <b>493</b>


494

Đặng Quỳnh

Trang

5/10/2005

9A

Hồng Châu

7.00

4.00

3.98

1.50

2.50

7.98 <b>29.98</b> <b>494</b>


495

Nguyễn Ánh

Ngọc

18/10/2005

9A

Hồng Châu

5.75

5.75

3.48

1.83

1.66

6.97 <b>29.97</b> <b>495</b>


496

Nguyễn Thị Trà

My

26/9/2005

9A

Hồng Châu

5.00

5.75

4.31

2.00

2.16

8.47 <b>29.97</b> <b>495</b>


497

Lê Thị Thu

Huyền

31/03/2005

9A

Trung Hà

6.25

5.50

3.15

1.16

2.16

6.47 <b>29.97</b> <b>495</b>


498

Nguyễn Thu

Phương

10/11/2005

9A1

TT Yên Lạc

6.75

5.00

2.65

1.66

2.15

6.46 <b>29.96</b> <b>498</b>


499 Vũ Đức Hiệp 06/02/2005 9A2 Yên Lạc 6.25 5.25 4.17 1.67 1.00 6.84 <b>29.84</b> <b>499</b>


500 Nguyễn Thanh Tùng 28/01/2005 9C Đại Tự 5.75 6.25 2.16 2.00 1.67 5.83 <b>29.83</b> <b>500</b>


501 Đỗ Quang Sang 01/06/2005 9A2 Liên Châu 5.50 6.50 1.83 2.00 2.00 5.83 <b>29.83</b> <b>500</b>


502

Nguyễn Hữu

Bắc

22/11/2005

9B

Trung Nguyên

7.00

6.25

1.33

1.16

0.83

3.32 <b>29.82</b> <b>502</b>


503

Phan Thị Thu

Phương

08/08/2005

9A

Trung Nguyên

6.25

6.25

2.16

1.66

1.00

4.82 <b>29.82</b> <b>502</b>


504

Nguyễn T Ngân

Giang

03/02/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

4.75

3.16

1.00

1.16

5.32 <b>29.82</b> <b>502</b>


505

Nguyễn Lê Phương

Anh

07/08/2005

9A3

Tam Hồng

6.25

5.25

3.33

1.83

1.66

6.82 <b>29.82</b> <b>502</b>


506

Nghiêm Xuân

Hiếu

25/08/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

7.00

2.50

2.00

1.32

5.82 <b>29.82</b> <b>502</b>


507

Trương Thị

Trang

6/4/2005

9A

Hồng Châu

5.75

5.75

2.98

2.17

1.66

6.81 <b>29.81</b> <b>507</b>


508 Trần Thị Dung 17/06/2005 9A Phạm Cơng Bình

6.00

5.25

4.6

1.4

1.2

7.20 <b>29.70</b> <b>508</b>


509 Kim Thị Huệ Thanh 19/07/2005 9A4 Yên Lạc 5.75 6.25 2.67 1.83 1.17 5.67 <b>29.67</b> <b>509</b>


510

Nguyễn Châu

Đức

28/01/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

5.25

3.33

2.00

1.33

6.66 <b>29.66</b> <b>510</b>


511

Vũ Thế

Vinh

11/06/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

6.00

3.00

1.83

1.83

6.66 <b>29.66</b> <b>510</b>


512

Nguyễn Quang

Minh

19/06/2005

9A

Kim Ngọc 5.00 7.00 2.16 2.00 1.50 5.66 <b>29.66</b> <b>510</b>


513 Văn Thị Thu Thủy 08/03/2005 9A2 Liên Châu 8.00 4.25 2.33 1.33 1.50 5.16 <b>29.66</b> <b>510</b>


514 Nguyễn T,Thanh Thảo 19/01/2005 9A2 Yên Phương 7.00 4.75 2.66 1.83 1.66 6.15 <b>29.65</b> <b>514</b>


515

Đặng Thị Thu

Hằng

14/10/2005

9A

Hồng Châu

5.00

5.75

4.48

1.50

2.16

8.14 <b>29.64</b> <b>515</b>


516 Kim Thị Hảo 09/02/2005 9C Phạm Công Bình

6.00

5.25

3.00

1.8

2.3

7.10 <b>29.60</b> <b>516</b>


517 Nguyễn Hoàng Nam 27/06/2005 9A1 Yên Lạc 5.50 5.75 4.30 1.80 1.00 7.10 <b>29.60</b> <b>516</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

519 Nguyễn Thị Nga 28/08/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.25 0.00 <b>29.50</b> <b>519</b>


520 Đỗ Thị Nguyệt Ánh 25/02/2005 9A2 Liên Châu 7.00 4.50 2.67 1.83 2.00 6.50 <b>29.50</b> <b>519</b>


521

Lê Trọng

Hiếu

09/08/2005

9A1

Tam Hồng

5.25

6.00

2.33

2.16

2.50

6.99 <b>29.49</b> <b>521</b>


522

Nguyễn Thị Lan

Anh

10/12/2005

9B

Kim Ngọc 7.00 5.00 2.16 2.00 1.33 5.49 <b>29.49</b> <b>521</b>


523

Hoàng Quốc

Anh

16/08/2005

9A

Kim Ngọc 5.00 7.00 2.50 1.83 1.16 5.49 <b>29.49</b> <b>521</b>


524 Phạm Quang Trường 16/06/2005 9A2 Yên Lạc 5.00 6.50 3.83 1.33 1.33 6.49 <b>29.49</b> <b>521</b>


525

Trần Khánh

Linh

22/02/2005

9A

Trung Nguyên

6.75

5.50

2.32

1.50

1.16

4.98 <b>29.48</b> <b>525</b>


526 Nguyễn Quỳnh Như 19/01/2005 9A1 Yên Phương 6.75 5.00 2.66 1.99 1.33 5.98 <b>29.48</b> <b>525</b>


527

Nguyễn Thị Kim

Ánh

21/10/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.00

7.00

3.15

1.33

1.00

5.48 <b>29.48</b> <b>525</b>


528

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

09/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.50

4.50

3.82

1.83

1.83

7.48 <b>29.48</b> <b>525</b>


529

Trương Ngọc

Ánh

30/6/2005

9A

Hồng Châu

5.50

6.50

2.65

1.67

1.16

5.48 <b>29.48</b> <b>525</b>


530 Nguyễn Thùy Dương 25/02/2005 9A1 Yên Phương 5.50 6.00 3.15 1.99 1.33 6.47 <b>29.47</b> <b>530</b>


531 Nguyễn Thảo Huyền 14/10/2005 9A5 Yên Lạc 8.00 3.50 3.65 2.00 0.80 6.45 <b>29.45</b> <b>531</b>


532 Vũ Như Quỳnh 15/02/2005 9A1 Liên Châu 6.50 4.25 4.00 1.67 2.17 7.84 <b>29.34</b> <b>532</b>


533 Đặng Văn Hiếu 07/03/2005 9A1 Yên Phương 5.00 6.25 2.66 2.50 1.66 6.82 <b>29.32</b> <b>533</b>


534

Đỗ Văn

Huy

02/05/2005

9A

Trung Hà

6.25

6.00

2.00

1.66

1.16

4.82 <b>29.32</b> <b>533</b>


535 Đỗ Thị Lan Anh 19/06/2005 9A1 Yên Phương 5.50 5.75 2.82 2.16 1.83 6.81 <b>29.31</b> <b>535</b>


536

Phạm Thị Ngọc

Ánh

03/10/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.00

5.50

2.99

1.66

1.66

6.31 <b>29.31</b> <b>535</b>


537

Nguyễn Quang

Minh

05/03/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

7.50

2.32

1.33

1.16

4.81 <b>29.31</b> <b>537</b>


538 Trần Thị Lan 20/02/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.5

6.00

3.7

1.2

1.3

6.20 <b>29.20</b> <b>538</b>


539 Phạm Anh Viên 06/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 5.50 2.67 1.67 1.83 6.17 <b>29.17</b> <b>539</b>


540

Phạm Yến

Nhi

23/09/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

7.00

3.50

1.33

0.83

5.66 <b>29.16</b> <b>540</b>


541

Vũ Thị Mỹ

Linh

05/05/2005

9a

Văn Tiến 5.00 5.25 4.83 2.00 1.83 8.66 <b>29.16</b> <b>540</b>


542

Vũ Thị Trà

My

27/08/2005

9a

Văn Tiến 5.50 5.75 3.50 1.83 1.33 6.66 <b>29.16</b> <b>540</b>


543

Phạm Thị

06/09/2005

9a

Văn Tiến 5.00 6.25 2.83 2.16 1.67 6.66 <b>29.16</b> <b>540</b>


544 Nguyễn Thị Minh Huệ 13/07/2005 9A1 Liên Châu 7.25 4.25 2.50 1.83 1.83 6.16 <b>29.16</b> <b>540</b>


545

Đào Tùng

Anh

28/10/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 7.25 2.82 1.83 1.00 5.65 <b>29.15</b> <b>545</b>


546 Trần Mai Phương 23/02/2005 9A1 Yên Phương 5.00 6.50 2.66 2.32 1.16 6.14 <b>29.14</b> <b>546</b>


547

Dương Kiều

Anh

08/03/2005

9A2

TT Yên Lạc

6.75

5.00

2.82

1.66

1.16

5.64 <b>29.14</b> <b>546</b>


548

Kim Thị

Quyên

19/08/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.75

4.00

3.82

1.99

1.83

7.64 <b>29.14</b> <b>546</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

550 Nguyễn Văn Hưng 03/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

5.75

3.8

2.2

1.5

7.50 <b>29.00</b> <b>550</b>


551

Tạ Quang

Đạt

23/03/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 6.25 2.50 1.50 1.50 5.50 <b>29.00</b> <b>550</b>


552 Nguyễn Dương Thế Bảo 29/10/2005 9A1 Yên Lạc 5.25 6.00 3.83 1.67 1.00 6.50 <b>29.00</b> <b>550</b>


553 Nguyễn Thùy Linh 21/10/2005 9A1 Yên Lạc 6.00 5.25 3.67 1.67 1.16 6.50 <b>29.00</b> <b>550</b>


554 Nguyễn Văn Lâm 05/12/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 6.00 3.83 1.50 0.67 6.00 <b>29.00</b> <b>550</b>


555 Nguyễn Hữu Phúc 15/02/2005 9A Đại Tự 6.50 5.00 2.00 2.00 2.00 6.00 <b>29.00</b> <b>550</b>


556 Đào Xuân Trường 19/11/2005 9A Đại Tự 4.00 8.00 1.83 1.67 1.50 5.00 <b>29.00</b> <b>550</b>


557

Trần Thị Thu

Hiền

16/12/2005

9A

Trung Hà

5.75

5.75

2.50

1.67

1.83

6.00 <b>29.00</b> <b>550</b>


558

Vũ Ngọc Tuấn

Anh

20/07/2005

9A1

Tam Hồng

4.00

7.25

2.00

2.33

2.16

6.49 <b>28.99</b> <b>558</b>


559

Phạm Thị Thúy

Lan

27/02/2005

9A1

Tam Hồng

5.75

5.75

2.66

1.50

1.83

5.99 <b>28.99</b> <b>558</b>


560

Phan Văn

Minh

28/10/2005

9A

Kim Ngọc 5.00 7.00 2.66 1.50 0.83 4.99 <b>28.99</b> <b>558</b>


561

Phạm Thành

Công

19/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.00

6.50

2.66

1.99

1.33

5.98 <b>28.98</b> <b>561</b>


562

Trương Thị Hồng

Hạnh

10/7/2005

9A

Hồng Châu

6.50

4.00

3.48

2.00

2.50

7.98 <b>28.98</b> <b>561</b>


563

Bùi Quốc

Khánh

26/09/2005

9B

Hồng Châu

4.00

6.75

2.98

2.33

2.16

7.47 <b>28.97</b> <b>563</b>


564

Nguyễn Văn

Ninh

10/12/2005

9A

Hồng Phương

5.00

6.25

3.00

1.60

1.83

6.43 <b>28.93</b> <b>564</b>


565 Phạm Ngọc Ánh 07/11/2005 9A2 Yên Lạc 6.75 4.75 3.00 1.67 1.17 5.84 <b>28.84</b> <b>565</b>


566

Đỗ Duy

Khánh

09/06/2005

9A

Trung Hà

4.50

7.25

2.50

1.17

1.67

5.34 <b>28.84</b> <b>565</b>


567 Nguyễn Hoài Nam 31/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 6.00 0.83 1.67 1.33 3.83 <b>28.83</b> <b>567</b>


568 Đỗ Văn Trường 19/10/2005 9A1 Liên Châu 6.50 4.00 3.83 2.00 2.00 7.83 <b>28.83</b> <b>567</b>


569 Ngô Thanh Lam 15/11/2005 9A1 Liên Châu 7.50 4.50 2.33 1.00 1.50 4.83 <b>28.83</b> <b>567</b>


570

Đường Bích

Ngọc

12/01/2005

9A

Trung Nguyên

6.50

5.75

2.00

1.16

1.16

4.32 <b>28.82</b> <b>570</b>


571

Phạm Tùng

Dương

07/11/2004

9A3

Tam Hồng

4.00

6.25

4.50

2.16

1.66

8.32 <b>28.82</b> <b>570</b>


572

Nguyễn Quốc

Việt

05/10/2005

9B

Kim Ngọc 6.00 5.75 1.83 2.16 1.33 5.32 <b>28.82</b> <b>570</b>


573

Vũ Thị Minh

Phượng

2/10/2005

9A

Hồng Châu

4.75

6.00

3.65

1.67

2.00

7.32 <b>28.82</b> <b>570</b>


574

Đỗ Văn

Huy

01/11/2005

9A

Trung Hà

6.75

5.00

2.66

1.33

1.33

5.32 <b>28.82</b> <b>570</b>


575

Phạm Văn

Việt

21/08/2005

9A1

Tam Hồng

3.25

7.25

4.15

2.00

1.66

7.81 <b>28.81</b> <b>575</b>


576 Trần Minh Hiếu 23/06/2005 9A1 Yên Phương 5.25 6.00 3.32 1.66 1.33 6.31 <b>28.81</b> <b>576</b>


577

Nguyễn Nhật

Lệ

1/19/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 5.25

3.15

1.49

1.66

6.30 <b>28.80</b> <b>577</b>


578

Trần Xuân

Tuấn

17/02/2005

9A

Hồng Phương

5.50

5.75

3.33

1.30

1.67

6.30 <b>28.80</b> <b>577</b>


579 Lê Đỗ Đạt 23/09/2005 9A1 Liên Châu 7.00 3.25 4.00 2.00 2.17 8.17 <b>28.67</b> <b>579</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

581 Nguyễn Quang Minh 20/10/2005 9A2 Yên Lạc 4.50 7.50 2.67 1.50 0.50 4.67 <b>28.67</b> <b>579</b>


582 Phan Thái Sơn 17/01/2005 9A2 Yên Lạc 4.00 7.25 3.00 1.50 1.67 6.17 <b>28.67</b> <b>579</b>


583

Nguyễn Tùng

Lâm

28/03/2005

9A2

Tam Hồng

6.75

5.25

1.50

1.50

1.66

4.66 <b>28.66</b> <b>583</b>


584

Nguyễn Huyền

Trang

21/01/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

7.00

2.00

1.66

1.00

4.66 <b>28.66</b> <b>583</b>


585

Đỗ Quang

Duy

17/12/2005

9A

Trung Hà

6.00

5.75

2.66

1.00

1.50

5.16 <b>28.66</b> <b>583</b>


586 Nguyễn Văn Sơn 04/05/2005 9A1 Yên Phương 4.50 7.00 1.83 2.16 1.66 5.65 <b>28.65</b> <b>586</b>


587

Nguyễn Hoàng

Nam

23/10/2005

9A

Kim Ngọc 4.50 6.50 3.65 2.00 1.00 6.65 <b>28.65</b> <b>586</b>


588

Triệu Bảo

Linh

26/06/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.50

5.00

3.49

1.66

0.50

5.65 <b>28.65</b> <b>586</b>


589

Triệu Quang

Nam

15/10/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.50

5.50

3.81

1.50

1.32

6.63 <b>28.63</b> <b>589</b>


590 Trần Quang Hiếu 04/03/2005 9D Phạm Công Bình

4.5

6.00

3.7

2.2

1.7

7.60 <b>28.60</b> <b>590</b>


591 Trần Thị Thu Thuy 14/08/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.5

5.00

3.7

2.00

1.9

7.60 <b>28.60</b> <b>590</b>


592

Nguyễn Minh

Quân

12/05/2005

9A1 Đồng Cương

5.00 5.75

3.00

2.30

1.80

7.10 <b>28.60</b> <b>590</b>


593 Nguyễn Thị Huyền 14/03/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 4.00 3.83 1.50 1.67 7.00 <b>28.50</b> <b>593</b>


594 Nguyễn Thu Thảo 24/11/2005 9A2 Liên Châu 7.50 3.50 2.67 1.83 2.00 6.50 <b>28.50</b> <b>593</b>


595

Nguyễn Thị

Hằng

10/01/2005

9B

Kim Ngọc 5.50 6.50 1.50 2.16 0.83 4.49 <b>28.49</b> <b>595</b>


596

Lê Công Tiến

Đạt

28/01/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 5.50 2.66 1.83 1.00 5.49 <b>28.49</b> <b>595</b>


597

Đỗ Văn

Quang

09/08/2005

9A

Trung Hà

5.00

6.00

2.83

1.33

2.33

6.49 <b>28.49</b> <b>595</b>


598

Lê Thanh

Trường

23/06/2015

9A

Kim Ngọc 4.50 6.50 2.82 2.16 1.50 6.48 <b>28.48</b> <b>598</b>


599

Nguyễn Thị Trà

My

11/7/2005

9C

Hồng Châu

5.50

6.25

2.15

1.50

1.33

4.98 <b>28.48</b> <b>598</b>


600 Nguyễn Minh Vũ 29/06/2005 9B Tề Lỗ 6.00 5.25 2.82 1.66 1.49 5.97 <b>28.47</b> <b>600</b> 57


601 Nguyễn Mai Uyên 12/03/2005 9A1 Yên Phương 5.75 5.00 3.65 2.16 1.16 6.97 <b>28.47</b> <b>600</b>


602

Hồ Thiện

Bản

12/6/2005

9A

Hồng Châu

4.25

6.50

2.98

2.17

1.82

6.97 <b>28.47</b> <b>600</b>


603

Trần Thị

Hảo

21/08/2005

9A

Trung Kiên 5.50 4.50 4.15 2.16 2.16 8.47 <b>28.47</b> <b>603</b>


604 Trần Thị Thuy Tiên 09/03/2005 9A Phạm Cơng Bình

6.00

5.00

2.5

2.2

1.7

6.40 <b>28.40</b> <b>604</b>


605 Đỗ Thị Nhi 28/05/2005 9B Tề Lỗ 4.25 5.75 4.00 2.00 2.33 8.33 <b>28.33</b> <b>605</b> 28


606

Nguyễn Thị Vân

Anh

12/08/2005

9A1

Tam Hồng

4.00

7.00

3.00

2.00

1.33

6.33 <b>28.33</b> <b>605</b>


607 Phan Thành Chung 28/10/2005 9A2 Liên Châu 5.00 5.75 3.00 1.83 2.00 6.83 <b>28.33</b> <b>605</b>


608

Trần Thị Thanh

Thủy

11/08/2005

9A

Trung Hà

5.75

5.50

3.33

1.33

1.17

5.83 <b>28.33</b> <b>605</b>


609

Nguyễn Thị Hải

Yến

04/01/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

4.50

1.16

1.66

1.50

4.32 <b>28.32</b> <b>609</b>


610

Phạm Hoài

An

21/01/2005

9A3

Tam Hồng

6.50

4.75

3.16

1.16

1.50

5.82 <b>28.32</b> <b>609</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

612

Bùi Nguyễn Trung

Trường

11/09/2005

9B

Kim Ngọc 3.75 7.50 2.16 1.66 2.00 5.82 <b>28.32</b> <b>609</b>


613

Nguyễn Huy

Thuận

09/05/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

6.75

1.66

1.66

1.50

4.82 <b>28.32</b> <b>609</b>


614

Nguyễn Xuân

Tuấn

18/08/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.00

4.50

3.49

2.16

1.66

7.31 <b>28.31</b> <b>614</b>


615

Trần Thị Ngọc

Diễm

12/5/2005

9A

Hồng Châu

6.00

5.00

3.32

1.33

1.66

6.31 <b>28.31</b> <b>614</b>


616

Đoàn Văn

Hiếu

2/17/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

5.25

3.82

1.66

1.33

6.81 <b>28.31</b> <b>616</b>


617

Nguyễn Hải

Xuân

12/07/2005

9A1 Đồng Cương

5.25 5.75

3.3

1.3

1.7

6.30 <b>28.30</b> <b>617</b>


618

Nguyễn Văn

Cương

09/04/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.75

5.25

2.50

2.30

1.50

6.30 <b>28.30</b> <b>617</b>


619

Phạm Thúy

Nga

26/07/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.25

6.00

2.30

2.00

1.50

5.80 <b>28.30</b> <b>617</b>


620

Bùi Ngọc

Anh

02/01/2005

9A

Trung Nguyên

5.50

7.25

1.50

0.66

0.63

2.79 <b>28.29</b> <b>620</b>


621

Nguyễn Thị

Linh

22/7/2005

9A

Hồng Châu

3.75

<b>6.25</b>

4.14

1.83

2.32

8.29 <b>28.29</b> <b>620</b>


622

Vũ Thị Thu

Hiền

29/12/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

5.25

3.65

1.49

1.62

6.76 <b>28.26</b> <b>622</b>


623

Nguyễn Việt

Đức

01/10/2005

9A2 Đồng Cương

4.5

5.5

3.7

2.5

2.00

8.20 <b>28.20</b> <b>623</b>


624 Nguyễn Anh Quân 06/02/2005 9A2 Yên Lạc 3.00 7.75 3.00 2.00 1.67 6.67 <b>28.17</b> <b>624</b>


625 Nguyễn Tuấn Anh 24/07/2005 9A2 Liên Châu 6.00 4.25 4.00 2.00 1.67 7.67 <b>28.17</b> <b>624</b>


626 Nguyễn Đình Đức Hiếu 19/11/2005 9A Đại Tự 5.50 6.25 2.00 1.16 1.50 4.66 <b>28.16</b> <b>626</b>


627

Đào Thị

Linh

04/11/2005

9A

Trung Nguyên

6.00

4.75

3.66

1.16

1.83

6.65 <b>28.15</b> <b>627</b>


628 Nguyễn Thị Toán 04/02/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 6.25 2.66 1.33 1.66 5.65 <b>28.15</b> <b>627</b>


629

Phùng Vương Bảo

Ngọc

21/10/2005

9A1 Đồng Cương

5.25 5.5

3.32

1.66

1.66

6.64 <b>28.14</b> <b>629</b>


630

Nguyễn Quang

Huy

19/03/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.00

5.00

4.15

1.99

1.99

8.13 <b>28.13</b> <b>630</b>


631 Nguyễn Trường An 16/09/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

5.5

3.4

2.00

1.7

7.10 <b>28.10</b> <b>631</b>


632

Lê Quốc

Huy

26/03/2005

9A3

Tam Hồng

5.25

6.50

1.67

1.50

1.33

4.50 <b>28.00</b> <b>632</b>


633

Lưu Xuân

Trường

7/19/2005

9A3 Đồng Cương

4.00 6.25

3.33

2.00

2.17

7.50 <b>28.00</b> <b>632</b>


634

Nguyễn Ngọc

Sơn

05/09/2005

9A

Trung Hà

5.00

6.50

2.00

1.33

1.67

5.00 <b>28.00</b> <b>632</b>


635

Bùi Quảng

Đại

17/5/2005

9A

Hồng Châu

4.75

5.75

3.48

1.33

2.16

6.97 <b>27.97</b> <b>635</b>


636

Dương Quỳnh

Diệp

14/10/2005

9a

Văn Tiến 5.00 5.50 3.17 2.00 1.67 6.84 <b>27.84</b> <b>636</b>


637

Đỗ Thị

Yến

05/02/2005

9A

Trung Hà

5.00

6.00

2.67

1.50

1.67

5.84 <b>27.84</b> <b>636</b>


638

Phan Văn

Minh

08/07/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 6.00 1.50 2.00 1.33 4.83 <b>27.83</b> <b>638</b>


639 Đỗ Lan Anh 07/01/2005 9A1 Yên Lạc 6.25 4.50 2.83 2.00 1.50 6.33 <b>27.83</b> <b>638</b>


640

Trần Quốc

Đạt

29/12/2005

9B

Trung Hà

6.00

5.50

2.33

1.17

1.33

4.83 <b>27.83</b> <b>638</b>


641

Nguyễn Thị

Hằng

01/02/2005

9B

Trung Nguyên

7.00

4.50

2.83

1.33

0.66

4.82 <b>27.82</b> <b>641</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

643

Nguyễn Thị Thu

Phương

17/02/2005

9A1

Tam Hồng

5.00

5.25

3.50

1.66

2.16

7.32 <b>27.82</b> <b>641</b>


644

Dương Thị Hoài

Ngọc

08/09/2005

9a

Văn Tiến 4.00 7.25 2.32 1.67 1.33 5.32 <b>27.82</b> <b>641</b>


645

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

25/04/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

6.25

2.15

2.00

1.16

5.31 <b>27.81</b> <b>645</b>


646

Kim Tiến

Thắng

19/02/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.00

6.00

2.66

1.49

1.66

5.81 <b>27.81</b> <b>645</b>


647

Nguyễn Tiến

Hiếu

05/01/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.25

4.50

3.98

1.33

1.00

6.31 <b>27.81</b> <b>645</b>


648

Đặng Quang

Huân

15/10/2005

9B

Hồng Châu

4.50

6.50

2.15

2.00

1.66

5.81 <b>27.81</b> <b>645</b>


649 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2005 9A4 Yên Lạc 8.25 2.25 3.50 2.00 1.30 6.80 <b>27.80</b> <b>649</b>


650

Nguyễn Tiến

Đạt

25/01/2005

9A1

Nguyệt Đức

4.50

5.50

3.98

1.99

1.83

7.80 <b>27.80</b> <b>649</b>


651 Nguyễn Nghĩa Hiếu 08/03/2005 9A Đại Tự 5.00 5.50 3.50 1.50 1.67 6.67 <b>27.67</b> <b>651</b>



652 Phùng Mỹ An 12/05/2005 9A2 Liên Châu 5.50 5.00 2.67 2.00 2.00 6.67 <b>27.67</b> <b>651</b>


653 Vũ Thị Kim Ngân 13/01/2005 9A2 Liên Châu 7.25 3.75 2.50 1.17 2.00 5.67 <b>27.67</b> <b>651</b>


654

Đường Minh

Hiếu

09/08/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

6.00

3.16

1.50

1.50

6.16 <b>27.66</b> <b>654</b>


655

Nguyễn Nhật

Khánh

17/04/2005

9A3

Tam Hồng

3.75

6.00

3.83

2.33

2.00

8.16 <b>27.66</b> <b>654</b>


656 Nguyễn T Phương Nhung 11/09/2005 9A Đại Tự 4.75 6.25 2.83 1.33 1.50 5.66 <b>27.66</b> <b>654</b>


657 Đặng Văn Phú 07/08/2005 9C Đại Tự 4.00 6.75 2.50 2.16 1.50 6.16 <b>27.66</b> <b>654</b>


658 Văn Thị Thu Trang 23/12/2005 9A Đại Tự 4.50 7.25 1.16 1.50 1.50 4.16 <b>27.66</b> <b>654</b>


659 Đào Trung Hiếu 01/07/2005 9A1 Yên Phương 5.50 5.25 2.66 1.83 1.66 6.15 <b>27.65</b> <b>659</b>


660 Trần Thị Thùy 06/11/2005 9A2 Yên Phương 5.75 5.50 2.16 1.66 1.33 5.15 <b>27.65</b> <b>659</b>


661

Phan Kiều

Oanh

30/08/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 5.50 2.32 1.83 1.50 5.65 <b>27.65</b> <b>659</b>


662

Trần Duy

Hiến

09/02/2005

9A

Kim Ngọc 5.00 6.00 2.66 1.66 1.33 5.65 <b>27.65</b> <b>659</b>


663 Nguyễn Quang Minh 21/08/2005 9A1 Yên Phương 3.50 7.50 2.16 1.99 1.49 5.64 <b>27.64</b> <b>663</b>


664

Đặng Quang

Huy

28/8/2005

9A

Hồng Châu

5.00

5.00

3.48

2.00

2.16

7.64 <b>27.64</b> <b>663</b>


665

Nguyễn Thị Kiều

Trang

22/02/2005

9C

Hồng Châu

5.00

6.25

2.15

1.83

1.16

5.14 <b>27.64</b> <b>663</b>


666

Nguyễn Đặng Thái

Anh

09/03/2005

9A3

Nguyệt Đức

5.50

5.25

3.15

1.49

1.49

6.13 <b>27.63</b> <b>666</b>


667 Đỗ Bích Ngọc 01/10/2005 9A1 Yên Phương 5.00 4.75 4.30 1.99 1.83 8.12 <b>27.62</b> <b>667</b>


668

Nguyễn Thị

Hiền

2/21/2005

9A2 Đồng Cương

4.5

5.75

3.3

2.00

1.8

7.10 <b>27.60</b> <b>668</b>


669

Trần Yến

Nhi

19/09/2005

9A

Trung Hà

6.50

4.25

2.67

1.17

2.17

6.01 <b>27.51</b> <b>669</b>


670

Phạm Thị

15/11/2005

9A1

TT Yên Lạc

6.50

4.50

2.50

1.50

1.50

5.50 <b>27.50</b> <b>670</b>


671 Nguyễn Thị Thuy Trang 22/01/2005 9A2 Yên Lạc 4.75 6.00 3.00 1.83 1.17 6.00 <b>27.50</b> <b>670</b>


672

Nguyễn Thị Thùy

Trang

28/11/2005

9B

Trung Nguyên

7.00

4.00

3.50

0.83

1.16

5.49 <b>27.49</b> <b>672</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

674

Nguyễn Ngọc

Ánh

12/06/2005

9A3

Nguyệt Đức

6.00

5.50

1.99

1.33

1.16

4.48 <b>27.48</b> <b>674</b>


675

Nguyễn Đặng Mai

Anh

09/12/2005

9A

Hồng Phương

5.50

5.25

3.00

1.30

1.67

5.97 <b>27.47</b> <b>675</b>


676

Nguyễn Minh

Anh

07/12/2005

9A

Trung Kiên 5.00 5.00 3.32 <b>2.32</b> 1.83 7.47 <b>27.47</b> <b>676</b>


677

Nguyên Minh

Chiến

20/12/2005

9A

Hồng Phương

5.50

5.75

1.83

1.30

1.83

4.96 <b>27.46</b> <b>677</b>


678 Phùng Thị Quỳnh Ngọc 25/07/2005 9B Phạm Công Bình

7.00

3.75

2.7

2.00

1.2

5.90 <b>27.40</b> <b>678</b>


679

Nguyễn Kim

Chi

24/02/2005

9A

Hồng Phương

6.50

4.50

2.67

1.40

1.33

5.40 <b>27.40</b> <b>678</b>


680

Nguyễn Tâm

Đức

06/03/2005

9A

Hồng Phương

5.00

6.00

2.33

1.70

1.33

5.36 <b>27.36</b> <b>680</b>


681 Đỗ Ngọc Tú 10/06/2005 9A2 Liên Châu 6.25 4.75 2.17 1.67 1.50 5.34 <b>27.34</b> <b>681</b>


682

Chu Thị Ánh

Dương

18/12/2005

9A5

Tam Hồng

6.50

5.00

2.00

1.33

1.00

4.33 <b>27.33</b> <b>682</b>


683 Nguyễn Duy Mạnh 03/03/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 5.75 2.83 1.00 1.50 5.33 <b>27.33</b> <b>682</b>


684 Hà Trường Quân 15/10/2005 9A2 Liên Châu 4.50 6.00 2.83 2.00 1.50 6.33 <b>27.33</b> <b>682</b>


685 Nguyễn Thùy Dương 10/11/2005 9A1 Yên Phương 5.00 6.25 1.49 2.16 1.16 4.81 <b>27.31</b> <b>685</b>


686

Nguyễn Thị Kim

Huệ

25/10/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.25

4.50

2.82

1.49

1.49

5.80 <b>27.30</b> <b>686</b>


687

Nguyễn Thị Phương

Anh

22/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.00

4.00

3.98

1.83

1.49

7.30 <b>27.30</b> <b>686</b>


688

Nguyễn Thị

Tâm

24/07/2005

9A1

TT Yên Lạc

6.50

4.50

2.30

1.82

1.16

5.28 <b>27.28</b> <b>688</b>


689 Nguyễn Thị Thêm 27/02/2005 9C Đại Tự 5.00 5.25 3.67 1.00 2.00 6.67 <b>27.17</b> <b>689</b>


690 Vương Hải Anh 02/05/2005 9A2 Liên Châu 5.50 4.50 3.50 2.00 1.67 7.17 <b>27.17</b> <b>689</b>


691 Nguyễn Thị Huệ 26/11/2005 9D Tề Lỗ 4.50 5.50 3.50 1.83 1.83 7.16 <b>27.16</b> <b>691</b> 26


692

Nguyễn Thị Lan

Anh

28/11/2005

9A3

Tam Hồng

5.75

5.75

1.50

1.33

1.33

4.16 <b>27.16</b> <b>691</b>


693

Nguyễn Văn

Thắng

12/03/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

4.75

2.83

2.00

1.83

6.66 <b>27.16</b> <b>691</b>


694

Lê Thanh

Tùng

22/05/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

6.50

1.00

2.00

1.16

4.16 <b>27.16</b> <b>691</b>


695

Nguyễn Công

Trường

16/11/2005

9D

Trung Nguyên

6.00

5.75

1.33

1.16

1.16

3.65 <b>27.15</b> <b>695</b>


696

Nguyễn Trung

Duy

21/03/2005

9A

Trung Nguyên

7.25

4.00

1.66

1.66

1.33

4.65 <b>27.15</b> <b>695</b>


697

Đại Thị

Thu

20/08/2005

9A2

TT Yên Lạc

5.25

5.75

2.65

1.50

1.00

5.15 <b>27.15</b> <b>695</b>


698

Phan Đức

Anh

28/10/2005

9A4

Tam Hồng

5.25

6.25

2.32

0.66

1.16

4.14 <b>27.14</b> <b>698</b>


699

Tạ Thị Ngọc

Thắm

24/03/2005

9A

Kim Ngọc 5.00 5.50 2.32 2.32 1.50 6.14 <b>27.14</b> <b>698</b>


700

Phạm Thị Thanh

Thương

17/01/2005 9A1 TT Yên Lạc

6.50

4.00

3.48

1.66

1.00

6.14 <b>27.14</b> <b>698</b>


701

Nguyễn Thị Minh

Nguyệt

17/08/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.50

5.25

2.66

1.49

1.49

5.64 <b>27.14</b> <b>698</b>


702 Nguyễn Hồng Minh 16/02/2005 9A1 Liên Châu 7.00 4.00 2.67 1.17 1.17 5.01 <b>27.01</b> <b>702</b>


703 Nguyễn Thị Ngân 22/09/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

4.75

4.3

1.7

1.5

7.50 <b>27.00</b> <b>703</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

705

Đỗ Quang

Huy

01/09/2005

9A2

Tam Hồng

5.50

5.75

1.67

1.33

1.50

4.50 <b>27.00</b> <b>703</b>


706 Trương Thị Yến Nhi 03/02/2005 9A1 Yên Phương 5.00 5.50 2.50 2.50 1.00 6.00 <b>27.00</b> <b>703</b>


707

Lưu Văn

Khải

09/06/2005

9A1 Đồng Cương

4.75 5.5

2.83

1.67

2.00

6.50 <b>27.00</b> <b>703</b>


708 Dương Thị Ngọc 24/01/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 4.25 3.50 1.00 1.00 5.50 <b>27.00</b> <b>703</b>


709 Đào Đức Lương 01/08/2005 9A2 Liên Châu 4.50 5.50 2.83 2.00 2.17 7.00 <b>27.00</b> <b>703</b>


710

Ngô Tuấn

Minh

16/05/2005

9A

Trung Nguyên

6.75

4.75

1.33

1.50

1.16

3.99 <b>26.99</b> <b>710</b>


711 Lê Đại Việt 15/08/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 6.25 1.17 1.66 1.66 4.49 <b>26.99</b> <b>710</b>


712 Đỗ Thị Minh Thư 28/02/2005 9A2 Yên Phương 5.25 5.50 1.83 1.83 1.83 5.49 <b>26.99</b> <b>710</b>


713

Nguyễn Thu

Hiền

3/4/2005

9A2 Đồng Cương

4.75 4.5

4.5

2.16

1.83

8.49 <b>26.99</b> <b>710</b>


714 Đỗ Minh Hiếu 1//5/2005 9B Đại Tự 5.00 5.75 2.16 1.50 1.83 5.49 <b>26.99</b> <b>710</b>


715

Nguyễn Văn

Ánh

29/09/2005

9B

Trung Nguyên

7.50

3.50

2.32

1.50

1.16

4.98 <b>26.98</b> <b>715</b>


716

Dương Thị Thanh

Thư

20/12/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.25

5.00

3.49

1.33

1.66

6.48 <b>26.98</b> <b>715</b>


717 Nguyễn Khánh Huyền 28/11/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 4.50 3.15 1.33 1.49 5.97 <b>26.97</b> <b>717</b>


718 Lê Hồng Quân 13/02/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 5.25 3.15 1.99 1.33 6.47 <b>26.97</b> <b>717</b>


719 Nguyễn Diệu Linh 18/10/2005 9A1 Yên Phương 5.50 4.75 3.65 1.16 1.66 6.47 <b>26.97</b> <b>717</b>


720

Nguyễn Hoàng Thu

Trang

06/08/2005

9A

Trung Kiên 6.00 3.75 3.82 1.83 1.83 7.47 <b>26.97</b> <b>717</b>


721 Nguyễn Thị Hồng Mai 11/07/2005 9B Tề Lỗ 4.50 5.25 3.83 2.00 1.50 7.33 <b>26.83</b> <b>721</b> 24


722

Bùi Thanh

Bình

2/26/2005

9A1 Đồng Cương

5.00 5.5

2.33

1.83

1.67

5.83 <b>26.83</b> <b>721</b>


723

Tạ Thị Như

Ngọc

10/09/2005

9D

Trung Nguyên

4.50

6.50

2.32

1.50

1.00

4.82 <b>26.82</b> <b>723</b>


724 Nguyễn Văn Vinh 07/05/2005 9A2 Yên Phương 5.25 5.25 2.50 1.83 1.49 5.82 <b>26.82</b> <b>723</b>


725

Vũ Thị Minh

Ánh

28/06/2005

9A1

TT Yên Lạc

6.00

4.25

3.50

1.66

1.16

6.32 <b>26.82</b> <b>723</b>


726

Nguyễn Trần Minh

Quân

18/02/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.25

4.75

3.81

1.50

1.50

6.81 <b>26.81</b> <b>726</b>


727

Nguyễn Thị

Hạnh

29/7/2005

9A

Hồng Châu

5.00

4.50

3.98

1.83

2.00

7.81 <b>26.81</b> <b>726</b>


728

Bùi Quang

Huy

22/9/2005

9A

Hồng Châu

4.50

5.50

3.65

1.50

1.66

6.81 <b>26.81</b> <b>726</b>


729

Nguyễn Ngọc

Anh

16/02/2005 9A2 TT Yên Lạc

6.00

4.50

3.98

0.66

1.16

5.80 <b>26.80</b> <b>729</b>


730

Lê Thị

Thảo

28/06/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.50

4.50

3.98

1.49

1.33

6.80 <b>26.80</b> <b>729</b>


731

Vũ Anh

Thư

15/11/2005 9A1

Nguyệt Đức

5.50

4.00

4.48

1.83

1.49

7.80 <b>26.80</b> <b>729</b>


732

Lưu Nguyệt

Hằng

08/07/2005

9A3 Đồng Cương

5.75 4.25

3.33

1.67

1.67

6.67 <b>26.67</b> <b>732</b>


733 Tạ Quang Trường 09/02/2005 9A Tề Lỗ 4.5 5.75 3.00 1.83 1.33 6.16 <b>26.66</b> <b>733</b> 25


734

Nguyễn Xuân

Trà

11/04/2005

9A

Trung Nguyên

4.75

6.25

2.00

1.50

1.16

4.66 <b>26.66</b> <b>733</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

736

Phạm Diệu

Ly

12/10/2005

9A1

Tam Hồng

6.25

4.00

2.66

2.00

1.50

6.16 <b>26.66</b> <b>733</b>


737

Hoàng Thị Chiều

Thương

08/01/2005

9a

Văn Tiến 5.50 5.00 2.32 1.67 1.67 5.66 <b>26.66</b> <b>733</b>


738 Nguyễn Đình Khánh 11/08/2005 9A Đại Tự 3.00 7.25 2.83 2.00 1.33 6.16 <b>26.66</b> <b>733</b>


739

Nguyễn Thị Mỹ

Hoa

10/4/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 3.5

4.15

1.83

1.66

7.64 <b>26.64</b> <b>739</b>


740

Đặng Duy

Anh

22/10/2005

9B

Hồng Châu

4.25

5.75

2.49

2.33

1.82

6.64 <b>26.64</b> <b>739</b>


741

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

12/01/2005

9A

Trung Kiên 6.00 3.50 3.82 1.99 1.83 7.64 <b>26.64</b> <b>741</b>


742 Dương Quang Đại 09/06/2005 9A2 Yên Đồng 5.00 4.75 3.96 1.66 1.49 7.11 <b>26.61</b> <b>742</b>


743 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/11/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 4.25 3.96 1.49 1.66 7.11 <b>26.61</b> <b>742</b>


744 Trần Thị Linh 21/04/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

4.25

4.2

2.00

1.8

8.00 <b>26.50</b> <b>744</b>


745

Vũ Minh

Anh

5/20/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

4.25

3.8

1.7

1.5

7.00 <b>26.50</b> <b>744</b>


746

Nguyễn Văn

Minh

9/18/2005

9A2 Đồng Cương

4.00 5.5

3.83

2.00

1.67

7.50 <b>26.50</b> <b>744</b>


747

Phạm Thị Huệ

Nương

20/06/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.75

6.00

2.50

1.50

1.00

5.00 <b>26.50</b> <b>744</b>


748 Phùng Diệu Linh 06/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 2.75 4.50 2.00 1.50 8.00 <b>26.50</b> <b>744</b>


749

Lê Quốc

Chính

08/11/2005

9a

Văn Tiến 4.00 6.25 3.00 1.50 1.50 6.00 <b>26.50</b> <b>744</b>


750

Trần Thị Ánh

Nguyệt

19/09/2005

9a

Văn Tiến 5.00 5.50 2.50 1.50 1.50 5.50 <b>26.50</b> <b>744</b>


751

Nguyễn Ngọc

Quỳnh

17/07/2005

9A

Trung Hà

5.25

5.25

2.67

1.50

1.33

5.50 <b>26.50</b> <b>744</b>


752

Nguyễn Quỳnh

Mai

05/05/2005

9A

Trung Nguyên

6.25

4.75

1.33

1.66

1.50

4.49 <b>26.49</b> <b>752</b>


753 Nguyễn Thị Ngọc Ly 7/42005 9B Đại Tự 4.00 6.50 2.83 1.16 1.50 5.49 <b>26.49</b> <b>752</b>


754

Đường Thị

Ly

30/03/2005

9D

Trung Nguyên

4.50

6.25

2.66

1.16

1.16

4.98 <b>26.48</b> <b>754</b>


755

Bùi Thanh

Loan

04/08/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 5.00 2.16 1.66 1.66 5.48 <b>26.48</b> <b>754</b>


756

Nguyễn Thị Thu

Huyền

24/01/2005

9A1

TT Yên Lạc

6.50

3.50

2.65

2.50

1.20

6.35 <b>26.35</b> <b>756</b>


757 Tạ Phương Anh 15/12/2005 9A Tề Lỗ 4.25 5.75 3.67 1.67 1.00 6.34 <b>26.34</b> <b>757</b> 37


758

Nguyễn Mạnh

Quân

28/01/2005

9A5

Tam Hồng

8.25

2.25

2.00

1.67

1.67

5.34 <b>26.34</b> <b>757</b>


759 Đặng Thị Vân Ly 09/08/2005 9A1 Liên Châu 5.75 4.25 3.17 1.50 1.67 6.34 <b>26.34</b> <b>757</b>



760

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

15/03/2005

9A

Hồng Phương

5.50

5.00

2.67

1.00

1.67

5.34 <b>26.34</b> <b>757</b>


761 Trần Văn Mạnh 01/10/2005 9A2 Liên Châu 4.75 5.25 2.83 1.83 1.67 6.33 <b>26.33</b> <b>761</b>


762

Nguyễn Thảo

Nhi

02/02/2005

9A

Trung Nguyên

7.50

3.75

1.50

1.16

1.16

3.82 <b>26.32</b> <b>762</b>


763

Lê Đức

Anh

08/06/2005

9D

Trung Nguyên

4.75

5.50

1.66

2.16

2.00

5.82 <b>26.32</b> <b>762</b>


764

Nguyễn Thu

Trang

06/03/2005

9A1

Tam Hồng

4.00

6.25

2.83

1.83

1.16

5.82 <b>26.32</b> <b>762</b>


765 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/03/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 4.25 3.67 1.50 1.53 6.70 <b>26.20</b> <b>765</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

767

Trần Hữu

Phước

04/09/2005

9A3 Đồng Cương

4.00 5.5

3.33

1.83

2.00

7.16 <b>26.16</b> <b>766</b>


768

Lê Thị Thuý

Nga

14/07/2005

9B

Kim Ngọc 5.00 6.00 1.33 1.83 1.00 4.16 <b>26.16</b> <b>766</b>


769 Nguyễn Thị Tố Uyên 13/01/2005 9C Đại Tự 5.00 5.50 2.33 1.33 1.50 5.16 <b>26.16</b> <b>766</b>


770 Nguyễn Thị Quỳnh 06/12/2005 9A2 Yên Đồng 7.00 4.00 1.49 1.00 1.66 4.15 <b>26.15</b> <b>770</b>


771 Lê Thị An 24/09/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 4.25 3.31 1.33 1.00 5.64 <b>26.14</b> <b>771</b>


772 Phan Thị Huyền Trang 05/07/2005 9A1 Yên Phương 5.25 5.00 2.16 2.32 1.16 5.64 <b>26.14</b> <b>771</b>


773

Nguyễn Ngọc

Quỳnh

16/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.75

4.50

1.99

1.99

1.66

5.64 <b>26.14</b> <b>771</b>


774

Nguyễn Thùy

Chi

27/12/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

5.25

2.30

1.50

1.82

5.62 <b>26.12</b> <b>774</b>


775 Kim Thị Mai Linh 04/03/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

4.25

4.00

1.8

1.8

7.60 <b>26.10</b> <b>775</b>


776 Kim Đình Thịnh 05/11/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

4.5

3.9

1.7

1.5

7.10 <b>26.10</b> <b>775</b>


777

Hoàng Ngọc

Huy

12/2/2005

9A

Hồng Châu

4.50

5.50

2.49

1.67

1.88

6.04 <b>26.04</b> <b>777</b>


778 Nguyễn THị Hồng Anh 10/08/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.5

4.75

3.1

1.4

1.00

5.50 <b>26.00</b> <b>778</b>


779 Nguyễn Việt Hoàng 29/12/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 7.00 3.47 2.33 1.83 <b>26.00</b> <b>778</b>


780 Doãn Trọng Tấn 23/10/2005 9A2 Liên Châu 5.00 4.75 3.50 1.67 1.33 6.50 <b>26.00</b> <b>778</b>


781 Đỗ Thanh Hoa 17/08/2005 9A2 Liên Châu 6.00 3.75 2.67 2.00 1.83 6.50 <b>26.00</b> <b>778</b>


782

Nguyễn Thúy

Ngọc

08/12/2005

9A3

Tam Hồng

5.75

4.75

2.00

1.83

1.16

4.99 <b>25.99</b> <b>782</b>


783

Trần Thị Thu

Hương

28/03/2005

9A

Trung Hà

5.00

5.00

2.83

1.83

1.33

5.99 <b>25.99</b> <b>782</b>


784 Nguyễn Thị Kim Huệ 21/07/2005 9B Tề Lỗ 6.00 4.00 3.15 1.83 1.00 5.98 <b>25.98</b> <b>784</b> 68


785

Dương Hồng

Phong

21/07/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.50

4.75

3.32

0.83

1.33

5.48 <b>25.98</b> <b>784</b>


786

Nguyễn Tiến

Anh

18/03/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.50

5.00

1.83

1.66

1.49

4.98 <b>25.98</b> <b>784</b>


787

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

25/05/2005

9A3

Nguyệt Đức

4.50

6.00

2.66

1.16

1.16

4.98 <b>25.98</b> <b>784</b>


788

Nguyễn Thị

Oanh

02/01/2005

9A

Trung Kiên 5.50 4.00 2.66 1.99 2.32 6.97 <b>25.97</b> <b>788</b>


789

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

19/06/2005

9A2

Nguyệt Đức

6.00

4.25

2.49

1.49

1.49

5.47 <b>25.97</b> <b>789</b>


790

Tạ Hà Xuân

Mai

02/04/2005

9A1

Nguyệt Đức

6.00

4.00

3.15

1.49

1.33

5.97 <b>25.97</b> <b>789</b>


791

Đặng Thị Như

Quỳnh

9/9/2005

9A

Hồng Châu

5.00

5.00

2.65

1.50

1.82

5.97 <b>25.97</b> <b>789</b>


792

Nguyễn Thu

Thảo

28/11/2005

9A

Trung Kiên 5.00 4.25 4.15 1.99 1.33 7.47 <b>25.97</b> <b>789</b>


793 Đỗ Thị Thu Hằng 02/08/2005 9A1 Yên Phương 5.00 3.75 4.81 2.32 1.33 8.46 <b>25.96</b> <b>793</b>


794

Nguyễn Mai

Chinh

08/06/2005

9A

Hồng Phương

5.00

5.50

2.83

1.30

0.83

4.96 <b>25.96</b> <b>793</b>


795

Trần Thu

Trang

29/08/2005

9A

Hồng Phương

6.00

3.75

3.33

1.30

1.83

6.46 <b>25.96</b> <b>793</b>


796

Nguyễn Thị Kim

Thoa

09/03/2005

9A2

Tam Hồng

4.00

6.25

2.00

1.83

1.50

5.33 <b>25.83</b> <b>796</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

798

Lê Minh

Hiếu

27/01/2005

9A3

Tam Hồng

5.75

4.75

2.16

1.33

1.33

4.82 <b>25.82</b> <b>797</b>


799

Vũ Thùy

Trang

26/07/2005

9B

Kim Ngọc 7.00 4.25 0.66 1.83 0.83 3.32 <b>25.82</b> <b>797</b>


800

Đào Thị Hằng

Nga

15/07/2005

9B

Kim Ngọc 6.50 4.25 1.66 1.16 1.50 4.32 <b>25.82</b> <b>797</b>


801

Phạm Văn

Hiếu

12/07/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.50

6.50

1.50

1.00

1.32

3.82 <b>25.82</b> <b>797</b>


802

Nguyễn Thị Hồng

Duyên

01/02/2005 9A1 TT Yên Lạc

6.00

4.75

1.99

1.00

1.33

4.32 <b>25.82</b> <b>797</b>


803 Nguyễn Thị Thu 01/11/2005 9B Đại Tự 4.50 6.25 2.16 1.16 1.00 4.32 <b>25.82</b> <b>797</b>


804 Nguyễn Thị Phương Diệu 18/11/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 3.50 2.98 1.17 1.66 5.81 <b>25.81</b> <b>804</b>


805 Nguyễn Du Dương 14/11/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.75 2.82 1.83 1.66 6.31 <b>25.81</b> <b>804</b>


806

Nguyễn Thị Thanh

Hiền

10/05/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 4.00

2.32

1.83

1.66

5.81 <b>25.81</b> <b>804</b>


807

Nguyễn Thị

Thư

02/03/2005

9A1 Đồng Cương

5.25 4.25

3.65

1.83

1.33

6.81 <b>25.81</b> <b>804</b>


808

Trần Đức

Anh

14/10/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.00

5.25

3.15

0.83

1.33

5.31 <b>25.81</b> <b>804</b>


809

Trần Thị

Điệp

31/10/2005

9A

Trung Kiên 5.00 4.25 3.82 1.83 1.66 7.30 <b>25.80</b> <b>809</b>


810

Phan Minh

Đức

12/06/2005

9A

Hồng Phương

4.50

5.50

3.33

1.30

1.17

5.80 <b>25.80</b> <b>810</b>


811

Nguyễn Hương

Nguyên

10/03/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

3.5

4.32

1.83

1.62

7.77 <b>25.77</b> <b>811</b>


812 Nguyễn Việt Hùng 15/06/2005 9A Tề Lỗ 4.5 5.50 3.67 1.00 1.00 5.67 <b>25.67</b> <b>812</b> 41


813

Trần Đình

Nguyệt

28/01/2005

9C

Trung Nguyên

6.50

3.00

3.83

1.33

1.50

6.66 <b>25.66</b> <b>813</b>


814

Đào Xuân

Chiến

15/01/2005

9A

Kim Ngọc 5.00 5.25 1.66 2.00 1.50 5.16 <b>25.66</b> <b>813</b>


815 HoàngThị Ngọc Ánh 29/05/2005 9A Đại Tự 6.25 3.00 4.00 1.33 1.83 7.16 <b>25.66</b> <b>813</b>


816 Nguyễn Huy Hoàng 18/01/2005 9C Đại Tự 4.00 5.00 3.83 2.33 1.50 7.66 <b>25.66</b> <b>813</b>


817 Hà Minh Duy 27/09/2005 9B Tề Lỗ 4.5 5.25 2.50 1.66 1.99 6.15 <b>25.65</b> <b>817</b> 47


818 Đỗ Khả Độ 13/01/2005 9A2 Yên Phương 5.50 4.75 1.00 2.16 1.99 5.15 <b>25.65</b> <b>817</b>


819

Hoàng Thùy

Dương

2/11/2005

9A1 Đồng Cương

6.00 4.5

1.83

1.33

1.49

4.65 <b>25.65</b> <b>817</b>


820

Nguyễn Hồng

Nhung

25/10/2005

9B

Kim Ngọc 6.50 4.00 2.16 1.16 1.33 4.65 <b>25.65</b> <b>817</b>


821

Dương Công

Quyết

08/04/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

5.50

1.99

0.83

1.83

4.65 <b>25.65</b> <b>817</b>


822

Đặng Huy

Hiếu

18/01/2005

9A

Hồng Châu

5.00

4.25

4.48

1.17

1.50

7.15 <b>25.65</b> <b>817</b>


823 Đào Thị Giang 03/12/2005 9C Tề Lỗ 6.00 3.75 3.65 1.33 1.16 6.14 <b>25.64</b> <b>823</b> 53


824

Phạm Thị

Hậu

22/05/2005

9A2

Nguyệt Đức

6.75

3.50

2.32

1.49

1.33

5.14 <b>25.64</b> <b>823</b>


825

Dương Ngọc

Minh

20/04/2005 9A1 TT Yên Lạc

6.00

4.50

2.30

1.32

1.00

4.62 <b>25.62</b> <b>825</b>


826

Nguyễn Thị Ngọc

Yến

09/01/2005

9A

Trung Hà

5.00

5.00

2.67

1.67

1.17

5.51 <b>25.51</b> <b>826</b>


827 Phùng Danh Lam 23/12/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

5.25

2.5

2.3

2.2

7.00 <b>25.50</b> <b>827</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

829 Đỗ Văn Mạnh 22/03/2005 9A2 Liên Châu 4.00 5.75 2.50 1.67 1.83 6.00 <b>25.50</b> <b>827</b>


830

Lê Quang

Huy

03/09/2005

9A

Hồng Phương

3.50

6.25

3.00

1.67

1.33

6.00 <b>25.50</b> <b>827</b>


831

Đỗ Thùy

Trang

14/06/2005

9A3

Tam Hồng

4.50

5.50

2.50

1.66

1.33

5.49 <b>25.49</b> <b>831</b>


832 Nguyễn Kiều Anh 10/12/2005 9A2 Yên Phương 5.75 4.50 2.50 1.49 1.00 4.99 <b>25.49</b> <b>831</b>


833

Nguyễn Thị Như

Anh

12/01/2005

9A

Kim Ngọc 5.50 4.50 2.50 1.66 1.33 5.49 <b>25.49</b> <b>831</b>


834

Hoàng Thị Ngọc

Ánh

11/05/2005

9A

Trung Nguyên

6.00

4.50

2.16

1.16

1.16

4.48 <b>25.48</b> <b>834</b>


835

Phạm Văn

Đăng

05/11/2005

9A3

Nguyệt Đức

4.50

6.00

1.99

1.00

1.49

4.48 <b>25.48</b> <b>834</b>


836

Vũ Khánh

Linh

6/10/2005

9B

Hồng Châu

5.00

4.50

2.49

2.17

1.82

6.48 <b>25.48</b> <b>834</b>


837 Nguyễn Quang Vinh 23/10/2005 9A2 Yên Phương 3.75 6.25 1.99 1.99 1.49 5.47 <b>25.47</b> <b>837</b>



838

Phùng Thu

Hường

03/10/2005

9A1 Đồng Cương

4.75 5.00

2.82

1.66

1.49

5.97 <b>25.47</b> <b>837</b>


839 Đỗ Thị Thanh Nhàn 02/10/2005 9A2 Yên Phương 5.00 4.25 3.15 2.32 1.49 6.96 <b>25.46</b> <b>839</b>


840 Nguyễn Thị Thu 05/10/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

4.5

3.5

1.4

1.5

6.40 <b>25.40</b> <b>840</b>


841 Trần Quang Vinh 17/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.5

4.5

1.5

2.2

1.7

5.40 <b>25.40</b> <b>840</b>


842 Văn Thị Thùy Dung 30/07/2005 9A1 Liên Châu 5.00 5.25 2.83 0.83 1.17 4.83 <b>25.33</b> <b>842</b>


843 Hoàng Thị Lan Anh 19/01/2005 9B Tề Lỗ 6.00 4.00 2.50 1.16 1.66 5.32 <b>25.32</b> <b>843</b> 51


844

Đại Hải

Hậu

03/01/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.50

5.50

2.66

1.33

1.33

5.32 <b>25.32</b> <b>843</b>


845 Hà Huyền Trang 02/10/2005 9A Tề Lỗ 5.5 4.50 2.82 1.33 1.16 5.31 <b>25.31</b> <b>845</b> 59


846

Nguyễn Ánh

Tuyết

19/07/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.75

4.75

3.32

1.33

1.66

6.31 <b>25.31</b> <b>845</b>


847

Nguyễn Thùy

Linh

16/10/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.00

5.25

2.66

1.49

0.66

4.81 <b>25.31</b> <b>845</b>


848 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/07/2005 9A1 Yên Phương 3.50 6.00 3.32 1.99 1.00 6.31 <b>25.31</b> <b>848</b>


849 Kim Thị Hướng 16/10/2005 9D Phạm Cơng Bình

6.00

4.25

2.00

1.8

1.00

4.80 <b>25.30</b> <b>849</b>


850

Nguyễn Thị

Hoa

24/12/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.25

3.50

4.64

1.66

1.50

7.80 <b>25.30</b> <b>849</b>


851 Nguyễn Duy Khánh 25/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.25 4.00 1.83 1.67 1.17 4.67 <b>25.17</b> <b>851</b>


852 Nguyễn Thế Vinh 19/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 4.25 2.50 1.50 0.67 4.67 <b>25.17</b> <b>851</b>



853

Trần Thị Ngọc

Ánh

28/03/2005

9A

Trung Hà

4.75

5.00

2.67

1.50

1.50

5.67 <b>25.17</b> <b>851</b>


854 Lê thị Ngọc Lan 27/11/2005 9C Tề Lỗ 4.5 5.50 2.83 1.33 1.00 5.16 <b>25.16</b> <b>854</b> 27


855

Nguyễn Đức

Giang

20/10/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.25

5.00

2.16

1.00

1.50

4.66 <b>25.16</b> <b>854</b>


856 Đại Khánh Huy 10/11/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 4.00 3.83 1.33 1.50 6.66 <b>25.16</b> <b>854</b>


857 Cao Quang Kiên 05/12/2005 9B Đại Tự 3.00 6.75 3.50 1.00 1.16 5.66 <b>25.16</b> <b>854</b>


858 Cao Thị Lan Phương 14/09/2005 9B Đại Tự 5.50 4.25 2.83 1.50 1.33 5.66 <b>25.16</b> <b>854</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

860

Nguyễn Thị

Lan

11/01/2005

9B

Trung Nguyên

7.00

3.50

1.33

1.66

1.16

4.15 <b>25.15</b> <b>859</b>


861 Mạc Anh Quyết 24/02/2005 9A1 Yên Đồng 4.50 5.25 1.99 1.83 1.83 5.65 <b>25.15</b> <b>859</b>


862 Phan Kiên Giang 29/07/2005 9A3 Yên Phương 4.25 5.25 3.15 1.66 1.33 6.14 <b>25.14</b> <b>862</b>


863

Nguyễn Diệu

Hiền

28/09/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.75

4.00

1.82

2.00

1.82

5.64 <b>25.14</b> <b>862</b>


864

Nguyễn Thị

Linh

09/05/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

5.00

1.82

1.66

1.66

5.14 <b>25.14</b> <b>862</b>


865

Đại Thị Ngọc

Ánh

04/11/2005 9A2 TT Yên Lạc

6.25

3.00

4.15

1.16

1.33

6.64 <b>25.14</b> <b>862</b>


866 Nguyễn Duy Sơn 12/12/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 4.25 3.80 1.66 1.17 6.63 <b>25.13</b> <b>866</b>


867

Phùng Khánh

Duy

25/08/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.50

4.50

1.66

2.15

1.32

5.13 <b>25.13</b> <b>866</b>


868 Kim Đình May 28/07/2005 9E Phạm Cơng Bình

5.00

5.00

2.00

1.2

1.9

5.10 <b>25.10</b> <b>868</b>


869 Nguyễn Kim Hùng 27/10/2005 9D Tề Lỗ 5.5 4.00 3.00 1.33 1.67 6.00 <b>25.00</b> <b>869</b> 44


870

Nguyễn Hữu

Hưng

16/08/2005

9C

Trung Nguyên

4.25

6.00

2.00

1.50

1.00

4.50 <b>25.00</b> <b>869</b>


871

Phùng Văn Bình

Em

6/13/2005

9A1 Đồng Cương

4.00 5.25

3.17

1.83

1.5

6.50 <b>25.00</b> <b>869</b>


872

Nguyễn Ngọc

Doanh

10/10/2005

9A

Trung Hà

4.50

5.00

3.00

1.50

1.50

6.00 <b>25.00</b> <b>869</b>


873 Bùi Tuấn Anh 09/01/2005 9B Tề Lỗ 6.25 4.00 2.50 1.33 0.66 4.49 <b>24.99</b> <b>873</b> 50


874

Phạm Quang

Hiếu

18/02/2005

9A2

Tam Hồng

5.75

4.25

2.00

1.33

1.66

4.99 <b>24.99</b> <b>873</b>


875

Lê Thu

Hiền

13/04/2003 9A2 TT Yên Lạc

4.75

5.25

2.50

1.33

1.16

4.99 <b>24.99</b> <b>873</b>


876

Nguyễn Thị

Yến

28/10/2005

9A

Trung Nguyên

6.50

4.00

1.66

1.16

1.16

3.98 <b>24.98</b> <b>876</b>


877 Nguyễn Thùy Trâm 03/12/2005 9A2 Yên Phương 5.75 4.00 1.83 2.16 1.49 5.48 <b>24.98</b> <b>876</b>


878

Nguyễn Thị Minh

Luận

7/15/2005

9A1 Đồng Cương

5.5

4.5

2.16

1.49

1.33

4.98 <b>24.98</b> <b>876</b>


879

Nguyễn Văn

Ngọc

15/05/2005

9B

Kim Ngọc 5.00 5.00 1.66 1.66 1.66 4.98 <b>24.98</b> <b>876</b>


880

Tạ Thị Ngọc

Ánh

04/12/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.50

4.50

3.32

1.33

0.33

4.98 <b>24.98</b> <b>876</b>


881

Nguyễn Thị Kim

Ly

20/06/2005

9A2

TT Yên Lạc

5.00

4.75

2.30

1.50

1.66

5.46 <b>24.96</b> <b>881</b>


882 Dương Hoàng Anh 23/02/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.00 3.50 1.83 1.50 6.83 <b>24.83</b> <b>882</b> 34


883

Đường Vinh

Đăng

07/03/2005

9B

Trung Nguyên

7.25

3.00

1.83

1.00

1.50

4.33 <b>24.83</b> <b>882</b>


884 Nguyễn Thị Ngọc 30/08/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 3.50 2.33 1.33 1.17 4.83 <b>24.83</b> <b>882</b>


885

Phùng Thị Hải

Yến

12/09/2005

9A1 Đồng Cương

5.25 4.75

1.83

1.67

1.33

4.83 <b>24.83</b> <b>882</b>


886 Nguyễn Hữu Mạnh 29/10/2005 9A Đại Tự 5.00 4.50 3.00 1.67 1.16 5.83 <b>24.83</b> <b>882</b>


887

Kim Thị Ngọc

Oanh

11/09/2005

9A3

Nguyệt Đức

6.25

3.50

3.49

1.16

0.66

5.31 <b>24.81</b> <b>887</b>


888

Bùi Văn

Trường

18/10/2005

9B

Hồng Châu

4.25

5.00

2.82

1.67

1.82

6.31 <b>24.81</b> <b>887</b>


889

Nguyễn Thị Yến

Vy

16/05/2005

9A

Trung Kiên 6.00 3.50 3.49 1.33 1.00 5.81 <b>24.81</b> <b>887</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

891 Lê Minh Quân 27/01/2005 9A2 Yên Đồng 5.50 5.00 1.49 1.49 0.83 3.81 <b>24.81</b> <b>890</b>


892 Nguyễn Đình Thơng 13/02/2005 9C Tề Lỗ 6.00 3.50 2.15 1.66 1.99 5.80 <b>24.80</b> <b>892</b> 76


893

Lê Thanh

Huyền

27/11/2005

9A1

TT Yên Lạc

5.00

4.75

2.15

2.15

1.00

5.30 <b>24.80</b> <b>892</b>


894

Đại Thị

Hảo

23/05/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.75

4.00

2.30

1.82

1.16

5.28 <b>24.78</b> <b>894</b>


895 Nguyễn Thị Thủy 05/02/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.00

5.25

3.7

1.5

1.00

6.20 <b>24.70</b> <b>895</b>


896

Phùng Văn

Quân

10/03/2005

9A1 Đồng Cương

5.00 4.5

2.67

1.67

1.33

5.67 <b>24.67</b> <b>896</b>


897 Nguyễn Hoàng Giang 30//4/2005 9C Đại Tự 5.00 5.25 2.00 0.50 1.67 4.17 <b>24.67</b> <b>896</b>


898 Đỗ Đức Cảnh 25/12/2005 9A2 Liên Châu 4.00 4.50 4.00 2.00 1.67 7.67 <b>24.67</b> <b>896</b>


899

Nguyễn Thị

Quý

26/03/2005

9B

Trung Hà

4.75

5.50

1.67

1.33

1.17

4.17 <b>24.67</b> <b>896</b>


900

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

26/12/2005

9D

Trung Nguyên

4.75

4.50

4.00

1.00

1.16

6.16 <b>24.66</b> <b>900</b>


901 Lê Thị Tuyển 20/08/2005 9A2 Yên Đồng 3.50 6.00 2.33 1.66 1.66 5.65 <b>24.65</b> <b>901</b>


902 Nguyễn Thị Thu Hà 25/09/2005 9A1 Yên Phương 5.75 4.00 1.83 2.16 1.16 5.15 <b>24.65</b> <b>901</b>


903

Nguyễn Văn

Hiệp

06/08/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.25

5.25

2.16

0.66

0.83

3.65 <b>24.65</b> <b>901</b>


904

Phạm Yến

Nhi

17/01/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.75

4.50

1.99

0.83

1.33

4.15 <b>24.65</b> <b>901</b>


905 Bùi Khánh Ninh 14/12/2005 9B Tề Lỗ 6.00 3.50 2.82 1.49 1.33 5.64 <b>24.64</b> <b>905</b> 52


906

Bùi Văn

Dũng

24/04/2005

9B

Kim Ngọc 5.25 3.25 3.98 2.16 1.50 7.64 <b>24.64</b> <b>905</b>


907

Nguyễn Thị Khánh

Dương

18/03/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.50

4.00

2.98

1.50

1.16

5.64 <b>24.64</b> <b>905</b>


908

Nguyễn Thế

Văn

01/03/2005

9A

Trung Kiên 5.50 3.50 3.49 1.66 1.49 6.64 <b>24.64</b> <b>905</b> 886


909 Đỗ Văn Vinh 28/12/2005 9A2 Yên Phương 3.50 5.50 3.15 1.99 1.49 6.63 <b>24.63</b> <b>909</b>


910

Bùi Phương

Diễm

22/01/2005

9A

Hồng Phương

5.50

4.75

1.50

1.30

1.33

4.13 <b>24.63</b> <b>909</b>


911 Kim Thị Bích Lộc 29/10/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

4.00

3.4

1.5

1.7

6.60 <b>24.60</b> <b>911</b>


912 Nguyễn Thảo Linh 31/05/2005 9A1 Yên Lạc 5.25 3.00 4.80 1.80 1.50 8.10 <b>24.60</b> <b>911</b>


913 Trần Thị Thêu 12/07/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.5

3.5

3.00

1.5

2.00

6.50 <b>24.50</b> <b>913</b>


914 Bùi Tuấn Hưng 15/03/2005 9A Tề Lỗ 5.5 3.75 3.33 1.00 1.67 6.00 <b>24.50</b> <b>913</b> 23



915 Hoàng Thị Huyền 22/11/2005 9B Tề Lỗ 4.75 5.25 2.50 1.00 1.00 4.50 <b>24.50</b> <b>913</b> 33


916 Đào Thùy Linh 23/01/2005 9A Tề Lỗ 6.00 4.25 2.00 1.00 1.00 4.00 <b>24.50</b> <b>913</b> 63


917

Nguyễn Phương

Duy

05/11/2005

9A3

Tam Hồng

6.00

4.25

1.83

1.17

1.00

4.00 <b>24.50</b> <b>913</b>


918

Đỗ Phương

Lan

9/30/2005

9A2 Đồng Cương

3.75 5.25

3.00

1.5

2.00

6.50 <b>24.50</b> <b>913</b>


919 Nguyễn Việt Anh 12/11/2005 9A3 Liên Châu 3.25 5.25 3.17 2.33 2.00 7.50 <b>24.50</b> <b>913</b>


920

Đỗ Văn

Chất

02/03/2005

9A

Trung Hà

5.00

5.50

0.83

1.17

1.50

3.50 <b>24.50</b> <b>913</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

922 Tạ Duy Bảo Tuấn 15/11/2005 9D Tề Lỗ 6.00 4.25 1.99 1.00 1.00 3.99 <b>24.49</b> <b>922</b> 79
923

Nguyễn Văn

Nam

07/10/2005

9A3

Tam Hồng

4.75

4.75

2.00

1.83

1.66

5.49 <b>24.49</b> <b>922</b>


924

Phạm Minh

Phương

18/12/2005

9A2

Tam Hồng

6.25

3.50

3.00

0.83

1.16

4.99 <b>24.49</b> <b>922</b>


925

Nguyễn Thị Thu

Hiền

9/22/2005

9A2 Đồng Cương

4.5

4.5

3.16

1.33

2.00

6.49 <b>24.49</b> <b>922</b>


926

Bùi Thị

Nguyệt

11/02/2005

9A

Kim Ngọc 6.00 3.50 1.83 2.16 1.50 5.49 <b>24.49</b> <b>922</b>


927

Bùi Thị Xuân

Diệu

09/09/2005

9E

Kim Ngọc 5.00 5.00 1.83 1.00 1.66 4.49 <b>24.49</b> <b>922</b>


928


Nguyễn Ngọc



Phương

Nguyên

12/03/2005

9A

Trung Nguyên

7.00

3.00

2.16

1.16

1.16

4.48 <b>24.48</b> <b>928</b>



929

Nguyễn Thị

Vân

27/08/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

4.75

2.32

1.50

1.66

5.48 <b>24.48</b> <b>928</b>


930

Phạm Thị Kim

Dung

18/08/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

4.25

3.32

1.33

1.33

5.98 <b>24.48</b> <b>928</b>


931

Nguyễn Khắc

Hải

09/01/2005

9B

Trung Kiên 3.00 6.25 2.32 1.99 1.66 5.98 <b>24.48</b> <b>931</b>


932

Tạ Phương

Anh

31/10/2005

9A3

Nguyệt Đức

5.00

4.75

2.82

1.49

0.66

4.97 <b>24.47</b> <b>932</b>


933 Kim Thị Vân Anh 29/11/2005 9C Phạm Cơng Bình

5.5

3.5

2.7

2.00

1.7

6.40 <b>24.40</b> <b>933</b>


934 Nguyễn Thị Thuy 11/01/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

4.25

3.4

1.5

1.00

5.90 <b>24.40</b> <b>933</b>


935

Phùng Quang

Vinh

8/16/2005

9A3 Đồng Cương

4.00 6.00

1.3

1.3

1.8

4.40 <b>24.40</b> <b>933</b>


936 Trần Tiến Đạt 21/10/2005 9A2 Liên Châu 4.75 5.00 1.17 1.50 2.17 4.84 <b>24.34</b> <b>936</b>


937

Nguyễn Quốc

Khánh

05/09/2005

9A4

Tam Hồng

5.00

5.00

1.33

1.33

1.67

4.33 <b>24.33</b> <b>937</b>


938

Trần Ngọc Yến

Trang

10/4/2005

9A2 Đồng Cương

4.5

3.5

4.33

2.00

2.00

8.33 <b>24.33</b> <b>937</b>


939

Phùng Gia

Bằng

9/29/2005

9A3 Đồng Cương

4.5

5.00

2.5

1.33

1.5

5.33 <b>24.33</b> <b>937</b>


940

Phùng Thị Mai

Lan

6/26/2005

9A3 Đồng Cương

4.5

4.25

3.33

1.83

1.67

6.83 <b>24.33</b> <b>937</b>


941 Nguyễn Thị Phương Anh 29/05/2005 9A2 Yên Lạc 4.75 4.75 2.83 1.67 0.83 5.33 <b>24.33</b> <b>937</b>


942 Nguyễn Thế Anh 18/03/2005 9A1 Liên Châu 5.50 4.00 2.33 1.17 1.83 5.33 <b>24.33</b> <b>937</b>


943

Lê Thị Thu

Hằng

16/06/2005

9B

Trung Hà

3.50

6.50

1.83

1.17

1.33

4.33 <b>24.33</b> <b>937</b>



944

Nguyễn Hải

Sơn

22/09/2005

9A

Trung Nguyên

6.00

4.50

0.66

1.16

1.50

3.32 <b>24.32</b> <b>944</b>


945

Nguyễn Trọng

Nam

04/04/2005

9D

Kim Ngọc 4.25 5.00 2.16 2.00 1.66 5.82 <b>24.32</b> <b>944</b>


946

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

30/04/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.25

4.00

3.32

1.50

1.00

5.82 <b>24.32</b> <b>944</b>


947

Nguyễn Thùy

Linh

13/12/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.50

3.75

2.82

1.50

1.50

5.82 <b>24.32</b> <b>944</b>


948

Nguyễn Ngọc

Duy

25/10/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.25

5.50

1.16

0.83

0.83

2.82 <b>24.32</b> <b>944</b>


949

Trần Thị Phương

Chi

21/02/2005

9A3

Nguyệt Đức

6.00

4.50

1.66

1.00

0.66

3.32 <b>24.32</b> <b>944</b>


950

Vũ Thị Ngọc

Huyền

25/01/2005

9a

Văn Tiến 5.50 3.50 3.33 1.83 1.16 6.32 <b>24.32</b> <b>944</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

952 Nguyễn Vũ Nguyệt Ánh 02/05/2005 9B Tề Lỗ 6.00 4.00 1.99 1.16 1.16 4.31 <b>24.31</b> <b>952</b> 72


953 Tơ Văn Tuấn 28/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.5

4.75

1.8

2.00

2.00

5.80 <b>24.30</b> <b>953</b>


954

Phạm Thị Thanh

Hương

15/08/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.50

3.50

3.48

1.50

1.32

6.30 <b>24.30</b> <b>953</b>


955

Đặng Tuyết

Nhi

3/8/2005

9A

Hồng Châu

4.00

4.50

3.48

2.00

1.82

7.30 <b>24.30</b> <b>953</b>


956 Lê Huy Toàn 13/06/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.75 2.25 1.16 1.33 4.74 <b>24.24</b> <b>956</b> 69


957 Văn Tiến Dũng 31/08/2005 9A Đại Tự 4.50 5.00 2.70 0.83 1.67 5.20 <b>24.20</b> <b>957</b>


958

Nguyễn Thị Ngọc

Diễm

18/08/2005

9a

Văn Tiến 3.50 5.25 3.33 1.67 1.67 6.67 <b>24.17</b> <b>958</b>


959 Trần Thị Kim Chi 29/07/2005 9A2 Liên Châu 6.00 4.75 0.83 0.67 1.17 2.67 <b>24.17</b> <b>958</b>



960 Nguyễn Hương Giang 11/10/2005 9D Tề Lỗ 5.5 3.75 2.50 1.33 1.83 5.66 <b>24.16</b> <b>960</b> 61


961

Nguyễn Ngọc Thùy

Dương

29/10/2005

9A3

Tam Hồng

5.50

4.00

2.33

1.33

1.50

5.16 <b>24.16</b> <b>960</b>


962

Đỗ Thị Minh

Thu

28/08/2005

9A3

Tam Hồng

5.75

4.00

1.66

1.50

1.50

4.66 <b>24.16</b> <b>960</b>


963

Dương Thảo

Vân

16/04/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.75

4.50

1.66

1.00

1.00

3.66 <b>24.16</b> <b>960</b>


964

Tạ Ngọc

Duy

04/10/2005

9A3

Nguyệt Đức

5.50

5.00

1.33

1.00

0.83

3.16 <b>24.16</b> <b>960</b>


965 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/04/2005 9A Đại Tự 5.00 5.00 1.50 1.50 1.16 4.16 <b>24.16</b> <b>960</b>


966 Vũ Huy Dũng 04/06/2005 9A1 Liên Châu 4.75 4.25 3.33 1.00 1.83 6.16 <b>24.16</b> <b>960</b>


967

Nguyễn Minh

Hiếu

20/09/2005

9A

Hồng Châu

4.50

4.50

2.82

1.67

1.67

6.16 <b>24.16</b> <b>960</b>


968

Lê Thị Quỳnh

Hương

17/05/2005

9A

Hồng Phương

5.00

3.75

3.00

1.83

1.83

6.66 <b>24.16</b> <b>960</b>


969

Hoàng Thị

Loan

28/09/2005

9A

Trung Hà

5.75

3.50

1.83

1.50

2.33

5.66 <b>24.16</b> <b>960</b>


970

Đỗ Thị Ngọc

Anh

10/02/2005

9A5

Tam Hồng

5.75

4.50

1.66

1.16

0.83

3.65 <b>24.15</b> <b>970</b>


971 Nguyễn T, Tuyết Minh 22/07/2005 9A2 Yên Phương 5.00 5.00 1.16 1.83 1.16 4.15 <b>24.15</b> <b>970</b>


972

Phạm Thị Diệu

Chi

01/12/2005

9A2

TT Yên Lạc

5.75

4.25

2.00

1.32

0.83

4.15 <b>24.15</b> <b>970</b>


973

Nguyễn Thị

Quyên

13/04/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.00

4.25

3.82

1.33

0.50

5.65 <b>24.15</b> <b>970</b>


974

Tạ Thị Xuân

Mai

08/01/2005

9a

Văn Tiến 5.50 4.00 2.32 1.67 1.16 5.15 <b>24.15</b> <b>970</b>



975 Bùi Thị Hà Phương 23/10/2005 9D Tề Lỗ 6.5 2.50 3.49 1.49 1.16 6.14 <b>24.14</b> <b>975</b> 56


976

Phạm Gia

Bảo

21/03/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

4.50

2.32

1.16

1.66

5.14 <b>24.14</b> <b>975</b>


977

Chu Thị

Tâm

23/01/2005

9A1

Nguyệt Đức

4.75

4.50

3.15

1.49

1.00

5.64 <b>24.14</b> <b>975</b>


978 Phùng Văn Long 09/11/2005 9E Phạm Cơng Bình

5.00

5.00

1.5

1.4

1.2

4.10 <b>24.10</b> <b>978</b>


979 Bùi Sĩ Phú 10/08/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.75 2.00 1.33 1.16 4.49 <b>23.99</b> <b>979</b> 54


980

Nguyễn Thị Hoàng

An

27/06/2005

9A2

Tam Hồng

6.00

3.50

2.16

1.33

1.50

4.99 <b>23.99</b> <b>979</b>


981

Nguyễn Thanh

Mai

21/07/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.00

4.50

1.83

1.83

1.33

4.99 <b>23.99</b> <b>979</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

983 Nguyễn Thị Hạnh 07/10/2005 9B Tề Lỗ 6.00 3.50 2.16 1.33 1.49 4.98 <b>23.98</b> <b>983</b> 49
984

Nguyễn Ngọc

Minh

08/09/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.50

4.25

1.66

1.16

1.66

4.48 <b>23.98</b> <b>983</b>


985 Hà Việt Tiến 09/03/2005 9A Tề Lỗ 6.00 3.00 3.32 1.49 1.16 5.97 <b>23.97</b> <b>985</b> 55


986 Tạ Thị Vân Nhi 27/08/2005 9A3 Yên Đồng 6.00 3.50 1.49 1.33 2.15 4.97 <b>23.97</b> <b>985</b>


987 Đỗ Thùy Duyên 09/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

4.00

3.2

1.2

1.5

5.90 <b>23.90</b> <b>987</b>


988

Phan Văn

Mạnh

23/08/2005

9B

Hồng Phương

4.50

4.25

3.33

1.70

1.33

6.36 <b>23.86</b> <b>988</b>


989 Phạm Khánh Ly 08/09/2005 9A4 Yên Lạc 8.75 2.67 1.67 2.00 6.34 <b>23.84</b> <b>989</b>


990

Bùi Thị Ngọc

Duyên

06/09/2005

9B

Kim Ngọc 5.00 4.50 2.00 1.50 1.33 4.83 <b>23.83</b> <b>990</b>


991

Trần Ánh

Ngọc

09/09/2005 9A1 TT Yên Lạc

6.00

4.00

1.50

0.83

1.50

3.83 <b>23.83</b> <b>990</b>


992 Lê Việt Hoàng 16/05/2019 9C Đại Tự 5.50 4.00 2.16 1.00 1.67 4.83 <b>23.83</b> <b>990</b>


993

Nguyễn Thị

Đức

28/06/2005

9B

Kim Ngọc 6.00 3.00 3.00 1.66 1.16 5.82 <b>23.82</b> <b>993</b>


994

Dương Minh

Ngọc

20/04/2005 9A1 TT Yên Lạc

6.00

4.00

1.16

1.50

1.16

3.82 <b>23.82</b> <b>993</b>


995

Dương Đức

Tùng

19/04/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.50

4.50

1.66

0.83

1.33

3.82 <b>23.82</b> <b>993</b>


996

Đỗ Văn

Tuyền

11/8/2005

9a

Văn Tiến 4.50 5.00 2.50 1.16 1.16 4.82 <b>23.82</b> <b>993</b>


997

Hà Thị

Luyến

18/8/2005

9B

Hồng Châu

5.00

4.50

1.99

1.33

1.50

4.82 <b>23.82</b> <b>993</b>


998 Mạc Thị Hồng Hiền 03/04/2015 9A2 Yên Đồng 4.50 5.00 1.99 1.33 1.49 4.81 <b>23.81</b> <b>998</b>


999 Trần Khánh Linh 22/02/2005 9A2 Yên Phương 5.50 4.50 1.49 1.66 0.66 3.81 <b>23.81</b> <b>999</b>


1000

Trần Việt

Dũng

06/12/2005

9A3

Nguyệt Đức

6.00

3.75

1.49

1.16

1.66

4.31 <b>23.81</b> <b>999</b>


1001 Lê Thị Mỹ Lệ 17/09/2005 9A Phạm Cơng Bình

4.5

4.5

2.8

1.7

1.3

5.80 <b>23.80</b> <b>1001</b>


1002 Kim Đình Lực 27/10/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.5

4.00

3.9

1.4

1.5

6.80 <b>23.80</b> <b>1001</b>


1003 Hoàng Thị Hà Trang 09/03/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

3.7

2.00

1.00

6.70 <b>23.70</b> <b>1003</b>


1004

Phạm Minh

Đức

08/08/2005

9A5

Tam Hồng

5.00

4.50

2.50

1.00

1.17

4.67 <b>23.67</b> <b>1004</b>


1005

Nguyễn Thị Thanh

Hằng

09/09/2005

9A4

Tam Hồng

7.25

3.00

2.00

0.50

0.67

3.17 <b>23.67</b> <b>1004</b>


1006 Đào Thị Thu Hải 01/02/2005 9A3 Liên Châu 6.00 3.50 2.17 1.33 1.17 4.67 <b>23.67</b> <b>1004</b>



1007

Phùng Tiến

Dũng

01/01/2005

9A5

Tam Hồng

4.00

6.00

1.33

1.00

1.33

3.66 <b>23.66</b> <b>1007</b>


1008

Lê Thị Hồng

Ngân

04/08/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

4.50

1.50

1.33

1.83

4.66 <b>23.66</b> <b>1007</b>


1009 Nguyên Thị Minh Thư 23/09/2005 9C Đại Tự 4.50 4.50 3.16 1.00 1.50 5.66 <b>23.66</b> <b>1007</b>


1010

Nguyễn Hữu

Bình

20/02/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

4.50

2.16

1.66

1.33

5.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>


1011

Nguyễn Thiên

Trường

10/08/2005

9B

Trung Nguyên

7.75

2.00

0.83

1.16

2.16

4.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>


1012

Vũ Minh

Hiếu

21/07/2005

9A5

Tam Hồng

5.00

4.50

2.16

1.83

0.66

4.65 <b>23.65</b> <b>1010</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

1014 Văn Ngọc Sỹ 17/02/2005 9A2 Yên Phương 4.00 5.25 1.66 2.16 1.33 5.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>


1015

Dương Vân

Anh

26/08/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.75

4.25

1.33

0.66

1.66

3.65 <b>23.65</b> <b>1010</b>


1016

Trương Thị Hồng

Anh

7/4/2005

9A

Hồng Châu

4.00

4.75

3.15

1.67

1.33

6.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>


1017

Bùi Thanh

Hải

26/09/2005

9A

Hồng Châu

3.00

5.25

4.15

1.67

1.33

7.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>


1018

Nguyễn Khắc

Duy

09/08/2005

9A

Trung Kiên 4.00 5.00 1.99 2.16 1.49 5.64 <b>23.64</b> <b>1018</b>


1019 Nguyễn Thị Liễu 23/08/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.00 2.66 1.49 1.49 5.64 <b>23.64</b> <b>1019</b>


1020 Nguyễn Thị Thư 07/01/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.25 2.15 1.66 1.33 5.14 <b>23.64</b> <b>1019</b>


1021 Đào Nhật Phong 28/11/2005 9A3 Yên Phương 4.25 5.00 1.49 1.66 1.99 5.14 <b>23.64</b> <b>1019</b>


1022

Phạm Linh

Chi

21/06/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

4.25

2.32

1.16

1.66

5.14 <b>23.64</b> <b>1019</b>


1023

Phan Thị Khánh

Linh

17/11/2005

9A4

Tam Hồng

7.25

2.50

2.00

1.33

0.80

4.13 <b>23.63</b> <b>1023</b>


1024 Hoàng Mai Lan 22/02/2005 9B Phạm Cơng Bình

6.00

3.5

2.2

1.2

1.2

4.60 <b>23.60</b> <b>1024</b>


1025 Nguyễn Phương Vy 20/12/2005 9A Phạm Công Bình

5.00

3.00

4.5

2.00

1.00

7.50 <b>23.50</b> <b>1025</b>


1026

Lê Ngọc

Hoàng

10/09/2005

9A5

Tam Hồng

4.00

5.25

2.50

1.67

0.83

5.00 <b>23.50</b> <b>1025</b>


1027

Lê Duy

Cương

23/12/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

4.50

1.50

1.50

1.50

4.50 <b>23.50</b> <b>1025</b>


1028 Lê Thu Huyền 31/10/2005 9A1 Yên Đồng 4.00 5.25 2.82 1.00 1.17 4.99 <b>23.49</b> <b>1028</b>


1029

Kim Ngọc

Bình

12/04/2005

9C

Kim Ngọc 4.25 4.75 2.16 1.83 1.50 5.49 <b>23.49</b> <b>1028</b>


1030

Phạm Văn

Quyết

13/12/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

3.75

2.99

1.50

1.50

5.99 <b>23.49</b> <b>1028</b>


1031

Phạm Thanh

Tâm

20/12/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.25

5.50

1.66

0.83

1.50

3.99 <b>23.49</b> <b>1031</b>


1032

Trần Thị

Thủy

25/04/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.50

6.50

1.66

0.83

1.00

3.49 <b>23.49</b> <b>1031</b>


1033

Nguyễn Thị

Trang

24/12/2005

9B

Trung Nguyên

6.50

3.00

2.16

1.66

0.66

4.48 <b>23.48</b> <b>1033</b>


1034

Nguyễn Công

Hải

17/02/2005

9D

Trung Nguyên

5.50

4.00

2.16

0.66

1.66

4.48 <b>23.48</b> <b>1033</b>


1035

Nguyễn Công

Hải

01/08/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

4.00

2.32

1.66

2.00

5.98 <b>23.48</b> <b>1033</b>


1036 Nguyễn Hữu Dương 04/06/2005 9A3 Yên Đồng 5.50 3.50 2.33 1.66 1.49 5.48 <b>23.48</b> <b>1033</b>


1037 Kiều Việt Chung 28/08/2004 9A3 Yên Phương 4.00 5.25 1.49 1.83 1.66 4.98 <b>23.48</b> <b>1033</b>



1038

Lê Văn

Đông

02/12/2005

9B

Trung Kiên 5.00 3.75 2.32 1.99 1.66 5.98 <b>23.48</b> <b>1038</b>


1039

Đặng Thùy

Phương

22/02/2005

9A

Hồng Châu

4.75

3.50

3.48

1.83

1.66

6.97 <b>23.47</b> <b>1039</b>


1040 Nguyễn Thị Thu An 17/02/2005 9A Phạm Công Bình

6.00

3.00

2.00

1.4

2.00

5.40 <b>23.40</b> <b>1040</b>


1041 Nguyễn Quang Minh 14/05/2005 9A2 Yên Lạc 4.75 4.00 2.50 1.67 1.67 5.84 <b>23.34</b> <b>1041</b>


1042

Tạ Trúc

Linh

21/02/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 5.00 1.50 1.33 1.50 4.33 <b>23.33</b> <b>1042</b>


1043

Phạm Thị

Đào

06/07/2005

9B

Trung Hà

4.50

5.00

1.83

1.00

1.50

4.33 <b>23.33</b> <b>1042</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

1045 Nguyễn Thùy Linh 12/07/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.00 2.66 1.83 0.83 5.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>


1046 Nguyễn Duy Nhất 20/11/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 4.25 1.99 1.83 1.00 4.82 <b>23.32</b> <b>1044</b>


1047

Nguyễn Minh

Hiếu

9/12/2005

9A1 Đồng Cương

5.25 2.75

4.00

1.83

1.49

7.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>


1048

Phan Văn

Lưỡng

20/02/2005

9B

Kim Ngọc 3.25 6.00 2.66 1.50 0.66 4.82 <b>23.32</b> <b>1044</b>


1049

Dương Xuân

Bách

08/08/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

4.00

2.66

1.16

1.50

5.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>


1050

Đặng Thùy

Trang

30/5/2005

9B

Hồng Châu

4.50

5.00

1.66

1.33

1.33

4.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>


1051 Kim Đình Văn 28/01/2005 9D Phạm Cơng Bình

6.00

3.25

2.2

1.2

1.4

4.80 <b>23.30</b> <b>1051</b>


1052 Tạ Thị Hường 15/08/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

3.5

1.2

1.5

6.20 <b>23.20</b> <b>1052</b>


1053 Kim Thị Nguyệt 23/01/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.5

5.25

1.5

1.00

1.2

3.70 <b>23.20</b> <b>1052</b>


1054 Nguyễn Văn Huy 17/03/2005 9A3 Yên Đồng 6.00 3.50 1.17 1.17 1.83 4.17 <b>23.17</b> <b>1054</b>


1055 Nguyễn Thị Minh Thư 19/07/2005 9A2 Liên Châu 5.00 4.00 2.50 1.50 1.17 5.17 <b>23.17</b> <b>1054</b>


1056 Nguyễn Thị Thu 19/06/2005 9B Tề Lỗ 6.00 3.25 2.50 1.33 0.83 4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b> 74


1057

Nguyễn Thị Tú

Lệ

06/12/2005

9B

Trung Nguyên

7.00

2.75

1.33

1.50

0.83

3.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1058

Đỗ Thành

Công

05/03/2005

9A2

Tam Hồng

4.25

4.50

2.16

2.00

1.50

5.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1059

Nguyễn Thị Hoài

Ly

16/12/2005

9A3

Tam Hồng

5.25

4.25

1.83

0.83

1.50

4.16 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1060

Nguyễn Minh

Sâm

24/12/2005

9A1 Đồng Cương

5.00 4.25

2.33

1.00

1.33

4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1061

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

3/23/2005

9A2 Đồng Cương

4.00 4.5

2.16

2.00

2.00

6.16 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1062

Phạm Đức

Giang

04/07/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

4.00

1.83

1.83

1.50

5.16 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1063

Tạ Thị Thảo

Oanh

22/11/2005

9a

Văn Tiến 5.00 4.25 2.00 1.16 1.50 4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1064

Hoàng Tuấn

Hải

19/10/2005

9b

Văn Tiến 4.50 4.75 2.00 1.33 1.33 4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1065 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/07/2005 9A Đại Tự 4.75 4.00 2.50 1.83 1.33 5.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>


1066

Nguyễn Phi

Hùng

21/01/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

4.50

1.82

0.83

1.50

4.15 <b>23.15</b> <b>1066</b>


1067

Phạm Thùy

Linh

03/06/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

3.75

3.49

0.33

1.83

5.65 <b>23.15</b> <b>1066</b>


1068

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

30/01/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.00

4.75

3.15

0.83

1.66

5.64 <b>23.14</b> <b>1068</b>


1069

Tạ Đức

Phúc

07/06/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.00

4.75

3.32

1.49

0.83

5.64 <b>23.14</b> <b>1068</b>


1070

Đặng Kiều

Loan

23/09/2005

9B

Hồng Châu

5.25

4.00

2.15

1.33

1.16

4.64 <b>23.14</b> <b>1068</b>


1071 Nguyễn Thế Anh 23/02/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.5

4.75

1.9

1.5

1.2

4.60 <b>23.10</b> <b>1071</b>


1072 Nguyễn Thị Thu Trang 11/02/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.5

4.5

1.8

1.8

1.5

5.10 <b>23.10</b> <b>1071</b>


1073 Trần Thị Thanh Lan 07/01/2005 9A Phạm Công Bình

7.00

2.25

2.3

1.5

0.70

4.50 <b>23.00</b> <b>1073</b>


1074 Tơ Thị Tới 07/12/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.5

3.75

0.80

2.00

1.7

4.50 <b>23.00</b> <b>1073</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

1076

Hoàng Thị Minh

Ánh

19/05/2005

9C

Trung Nguyên

3.75

4.75

2.83

1.83

1.33

5.99 <b>22.99</b> <b>1076</b>


1077

Nguyễn Thị Quỳnh

Anh

12/11/2005 9A5 TT Yên Lạc

3.50

5.25

1.83

1.83

1.83

5.49 <b>22.99</b> <b>1076</b>


1078

Ngô Quyết

Thắng

14/07/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.50

4.00

2.16

0.33

1.50

3.99 <b>22.99</b> <b>1076</b>


1079

Nguyễn Thị Thu

Huyền

18/05/2005

9a

Văn Tiến 4.50 4.50 2.83 1.00 1.16 4.99 <b>22.99</b> <b>1076</b>


1080

Phạm Tuấn

Quang

09/06/2005 9A4 TT Yên Lạc

6.00

3.50

1.66

0.83

1.50

3.99 <b>22.99</b> <b>1080</b>


1081

Nguyễn Thị

Thủy

31/08/2005

9D

Trung Nguyên

4.75

4.50

2.16

1.16

1.16

4.48 <b>22.98</b> <b>1081</b>


1082 Đặng Khắc Nam 04/07/2005 9A1 Yên Phương 5.75 3.00 2.32 1.83 1.33 5.48 <b>22.98</b> <b>1081</b>


1083 Trần Hồng Vĩ 08/12/2005 9A2 Yên Phương 4.50 4.50 1.66 1.66 1.66 4.98 <b>22.98</b> <b>1081</b>


1084

Ngô Như

Quỳnh

23/07/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.75

3.75

1.66

1.32

1.00

3.98 <b>22.98</b> <b>1081</b>


1085

Phạm Ngọc

Cường

09/05/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.25

4.00

1.66

1.16

1.66

4.48 <b>22.98</b> <b>1081</b>


1086

Nguyễn Phương

Linh

22/01/2005

9a

Văn Tiến 4.50 4.50 2.32 1.33 1.33 4.98 <b>22.98</b> <b>1081</b>


1087

Nguyễn Văn

Hoàn

06/07/2005

9B

Trung Kiên 3.00 5.50 2.99 1.83 1.16 5.98 <b>22.98</b> <b>1087</b>


1088

Nguyễn Văn

Khoa

16/04/2005

9B

Trung Kiên 5.00 3.50 2.99 1.49 1.49 5.98 <b>22.98</b> <b>1087</b>


1089

Nguyễn Thị Hồng

Ánh

26/04/2005

9A4

Tam Hồng

7.25

2.50

1.50

1.17

0.67

3.34 <b>22.84</b> <b>1089</b>


1090 Bạch Thùy Dung 23/04/2005 9A2 Liên Châu 4.50 4.00 2.83 2.00 1.00 5.83 <b>22.83</b> <b>1090</b>


1091

Đường Việt

Long

16/06/2005

9C

Trung Nguyên

4.50

4.25

2.16

1.66

1.50

5.32 <b>22.82</b> <b>1091</b>


1092

Nguyễn Văn

Thịnh

18/08/2005

9B

Trung Nguyên

6.00

3.00

3.00

1.16

0.66

4.82 <b>22.82</b> <b>1091</b>


1093 Kiều Thị Hồng Ngọc 18/08/2005 9A2 Yên Phương 4.50 4.00 2.50 1.66 1.66 5.82 <b>22.82</b> <b>1091</b>


1094

Nguyễn Quang

Thắng

04/08/2005

9A1 Đồng Cương

5.75 3.00

2.83

1.16

1.33

5.32 <b>22.82</b> <b>1091</b>


1095

Nguyễn Minh

Quân

30/04/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

4.25

1.32

1.50

1.50

4.32 <b>22.82</b> <b>1091</b>


1096

Bùi Trọng

Tuyển

18/01/2005

9A

Hồng Châu

3.50

5.50

2.15

1.17

1.50

4.82 <b>22.82</b> <b>1091</b>


1097 Nguyễn Ngọc Khôi 10/07/2005 9B Tề Lỗ 5.00 4.00 2.32 1.00 1.49 4.81 <b>22.81</b> <b>1097</b> 67


1098 Nguyễn Thị Thiếu An 26/03/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.5

2.5

3.9

1.7

1.2

6.80 <b>22.80</b> <b>1098</b>


1099 Nguyễn Văn Huy 10/07/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.00

5.00

1.7

1.5

1.5

4.70 <b>22.70</b> <b>1099</b>


1100

Phạm Thị Ngọc

Huyền

19/08/2005

9A5

Tam Hồng

4.25

4.75

2.50

1.00

1.16

4.66 <b>22.66</b> <b>1100</b>


1101

Nguyễn Trọng

Hiếu

07/10/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

4.25

1.50

1.50

1.16

4.16 <b>22.66</b> <b>1100</b>


1102

Phan Hải

Dương

17/04/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

4.50

1.83

1.00

0.83

3.66 <b>22.66</b> <b>1100</b>


1103 Nguyễn Thị Mỹ Chinh 25/08/2005 9B Tề Lỗ 5.00 3.50 2.67 1.49 1.49 5.65 <b>22.65</b> <b>1103</b> 77


1104

Phạm Thị Ngọc

Anh

08/01/2005

9A3

Nguyệt Đức

5.00

4.75

2.32

0.66

0.17

3.15 <b>22.65</b> <b>1103</b>


1105

Nguyễn Khánh

Duy

22/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

4.25

4.75

2.66

1.16

0.83

4.65 <b>22.65</b> <b>1103</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

1107

Bùi Thi Ngọc

Yến

9C

Hồng Châu

5.00

3.75

2.32

1.50

1.33

5.15 <b>22.65</b> <b>1103</b>


1108

Đặng văn

Giang

23/6/2005

9C

Hồng Châu

4.50

4.50

2.82

0.67

1.16

4.65 <b>22.65</b> <b>1103</b>


1109

Nguyễn Hữu

Xuân

10/7/2005

9C

Hồng Châu

4.50

5.00

1.32

1.33

1.00

3.65 <b>22.65</b> <b>1103</b>


1110

Nguyễn Anh

29/03/2005

9A

Trung Kiên 5.00 3.50 2.32 1.66 1.66 5.64 <b>22.64</b> <b>1110</b>


1111 Nguyễn Thị Huyền 09/11/2005 9B Phạm Công Bình

5.5

3.00

2.8

1.5

1.2

5.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>


1112 Nguyễn Thị Thịnh 06/02/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.5

3.25

2.00

1.3

1.7

5.00 <b>22.50</b> <b>1111</b>


1113 Tạ Phương Linh 23/10/2005 9D Tề Lỗ 5.75 2.50 3.67 1.33 1.00 6.00 <b>22.50</b> <b>1111</b> 30


1114

Nguyễn Ngọc

Hòa

12/10/2005

9A4

Tam Hồng

3.00

6.50

1.33

1.00

1.17

3.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>


1115

Đỗ Minh

Hiếu

29/11/2005

9A3 Đồng Cương

4.5

4.25

1.5

1.67

1.83

5.00 <b>22.50</b> <b>1111</b>


1116

Vũ Văn

Quảng

01/11/2005

9A3 Đồng Cương

3.5

4.5

2.83

1.67

2.00

6.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>


1117

Chu Thị Khánh

Linh

25/10/2005

9a

Văn Tiến 4.00 4.25 3.00 1.33 1.67 6.00 <b>22.50</b> <b>1111</b>


1118 Chương Huỳnh Bảo Yến 17/07/2005 9A2 Liên Châu 4.00 4.50 2.17 1.50 1.83 5.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>


1119

Kim Xuân

Nam

19/08/2005

9D

Trung Nguyên

4.75

4.75

1.50

1.16

0.83

3.49 <b>22.49</b> <b>1119</b>


1120

Phạm Huy

Vinh

18/12/2005

9A

Trung Nguyên

4.75

4.75

1.33

1.00

1.16

3.49 <b>22.49</b> <b>1119</b>


1121

Đặng Ngọc Cẩm

Thành

25/01/2005

9C

Hồng Châu

5.00

3.75

1.82

1.17

2.00

4.99 <b>22.49</b> <b>1119</b>


1122

Bùi Diệu

Linh

23/07/2005

9D

Trung Nguyên

4.75

4.50

2.32

0.83

0.83

3.98 <b>22.48</b> <b>1122</b>


1123

Tạ Ngọc

Khánh

02/09/2005

9B

Kim Ngọc 5.75 3.00 2.32 1.00 1.66 4.98 <b>22.48</b> <b>1122</b>


1124

Tạ Quang

Vinh

03/07/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.75

4.00

2.32

1.33

1.33

4.98 <b>22.48</b> <b>1122</b>


1125


Nguyễn Hoàng



Khánh

Linh

27/02/2005

9A

Trung Kiên 6.00 2.00 2.82 1.99 1.66 6.47 <b>22.47</b> <b>1125</b>


1126 Nguyễn minh Thảo 02/05/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

2.00

1.7

1.7

5.40 <b>22.40</b> <b>1126</b>


1127 Nguyễn Thuỳ Dung 29/12/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.50 1.17 1.00 1.17 3.34 <b>22.34</b> <b>1127</b>


1128

Phạm Huy

Hoàng

27/07/2005

9A2

Tam Hồng

6.50

2.50

1.50

1.50

1.33

4.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>


1129 Nguyễn Đức Thịnh 23/09/2005 9A2 Yên Đồng 3.50 5.50 1.83 1.17 1.33 4.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>


1130

Đỗ Thị Ngọc

27/03/2005

9a

Văn Tiến 4.00 4.50 2.67 1.33 1.33 5.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>


1131 Nguyễn Thị Khánh Ly 14/06/2005 9A Đại Tự 3.50 5.00 2.50 1.50 1.33 5.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>


1132 Vũ Thế Sơn 01/01/2005 9A2 Liên Châu 4.75 3.50 2.33 1.83 1.67 5.83 <b>22.33</b> <b>1128</b>


1133

Hoàng Thị

Huyền

31/03/2005

9A2

Tam Hồng

5.50

3.50

1.83

1.33

1.16

4.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>


1134

Bùi Nhất

Phong

02/01/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 3.50 2.66 1.83 1.83 6.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>


1135

Tạ Thị Khánh

Hòa

23/01/2005

9B

Kim Ngọc 4.75 4.50 1.50 1.16 1.16 3.82 <b>22.32</b> <b>1133</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

1137

Nguyễn Thị Khánh

Linh

27/06/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

3.25

2.82

1.50

1.50

5.82 <b>22.32</b> <b>1133</b>


1138 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/02/2005 9C Đại Tự 5.25 3.75 2.16 0.83 1.33 4.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>


1139

Trần Văn

Đô

25/01/2005

9A

Hồng Châu

4.00

4.50

2.15

1.67

1.50

5.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>


1140 Kiều Thị Yến Vi 20/01/2005 9A1 Yên Phương 6.00 2.25 1.99 2.16 1.66 5.81 <b>22.31</b> <b>1140</b>


1141

Phạm Thị

Dịu

11/01/2005

9A2

Nguyệt Đức

3.00

5.25

3.15

1.49

1.16

5.80 <b>22.30</b> <b>1141</b>


1142 Nguyễn Phương Thảo 16/07/2005 9D Tề Lỗ 5.25 3.00 3.00 1.67 1.00 5.67 <b>22.17</b> <b>1142</b> 32


1143

Nguyễn Thị Thu

Trang

18/12/2005

9A2 Đồng Cương

3.25 4.5

3.17

1.5

2.00

6.67 <b>22.17</b> <b>1142</b>


1144 Cao Thị Ngọc Mai 18/07/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 3.25 2.83 1.17 1.17 5.17 <b>22.17</b> <b>1142</b>



1145 Đào Hải Yến 05/10/2005 9A2 Liên Châu 4.50 3.50 2.67 1.83 1.67 6.17 <b>22.17</b> <b>1142</b>


1146

Bùi Đức

Đạt

10/07/2005

9B

Kim Ngọc 4.25 4.50 2.00 1.66 1.00 4.66 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1147

Vũ Thị hoài

Thương

04/01/2006

9D

Kim Ngọc 5.50 3.25 2.50 0.83 1.33 4.66 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1148

Nguyễn Quang

Vinh

26/11/2005

9E

Kim Ngọc 4.25 4.00 2.00 2.00 1.66 5.66 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1149

Phạm Thu

Huyền

24/12/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

3.50

2.66

1.00

1.50

5.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1150

Đặng Hoài

Linh

01/10/2005 9A1 TT Yên Lạc

6.00

3.00

1.50

1.16

1.50

4.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1151

Nguyễn Thanh

Tùng

09/03/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.50

4.00

1.33

0.83

1.00

3.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1152

Vương Văn

An

28/11/2005

9b

Văn Tiến 5.00 4.00 2.00 1.00 1.16 4.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1153 Nguyễn Đình Duy 16/12/2005 9C Đại Tự 4.00 4.00 3.33 1.67 1.16 6.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1154 Văn Thị Cẩm Ly 05/11/2005 9B Đại Tự 4.50 4.00 2.16 1.33 1.67 5.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>


1155 Nguyễn Quốc An 17/11/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 5.25 1.99 1.83 1.83 5.65 <b>22.15</b> <b>1155</b>


1156

Đỗ Thị Thu

Huyền

15/10/2005

9A

Hồng Châu

5.00

3.50

2.65

1.50

1.00

5.15 <b>22.15</b> <b>1155</b>


1157

Vũ Thị

Thúy

10/05/2005

9A

Trung Kiên 5.00 3.50 2.66 1.83 0.66 5.15 <b>22.15</b> <b>1157</b>


1158

Nguyễn Thị Thuỳ

Ngân

15/05/2005

9B

Trung Kiên 5.00 3.25 1.83 1.83 1.99 5.64 <b>22.14</b> <b>1158</b>


1159 Nguyễn Ngọc Linh 07/02/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

2.3

1.5

1.3

5.10 <b>22.10</b> <b>1159</b>


1160

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

28/07/2005

9a

Văn Tiến 3.00 4.25 4.17 1.67 1.67 7.51 <b>22.01</b> <b>1160</b>


1161

Nguyễn Xuân

Tuấn

10/04/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 4.50 1.50 1.50 1.00 4.00 <b>22.00</b> <b>1161</b>


1162 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/10/2005 9A2 Yên Lạc 5.75 3.50 1.67 1.00 0.83 3.50 <b>22.00</b> <b>1161</b>


1163

Hoàng Thị Thu

Trang

23/10/2005

9A5

Tam Hồng

5.25

3.25

2.83

1.16

1.00

4.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>


1164

Nguyễn Hạ

Vi

09/04/2005

9A2

Tam Hồng

5.25

2.75

3.00

1.66

1.33

5.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>


1165

Phạm Tuấn

Anh

8/18/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 6.00

1.33

1.16

1.5

3.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>


1166

Phạm Thanh

Bình

01/04/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 4.50 1.66 2.00 1.33 4.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

1168

Nguyễn Trần Kiều

Nhi

20/01/2005

9a

Văn Tiến 4.00 4.25 2.83 1.33 1.33 5.49 <b>21.99</b> <b>1163</b>


1169 Lê Tuấn Minh 17/06/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.00 1.66 0.83 1.49 3.98 <b>21.98</b> <b>1169</b> 70


1170 Nguyễn Đình Sơn 02/12/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.00 1.82 1.16 1.00 3.98 <b>21.98</b> <b>1169</b> 73


1171

Ngô Minh

Hạ

29/06/2005

9C

Trung Nguyên

4.00

4.75

2.32

1.33

0.83

4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>


1172

Nguyễn Thị

Yến

27/04/2005

9D

Trung Nguyên

4.00

4.75

2.16

1.16

1.16

4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>


1173

Nguyễn Thị

18/08/2005

9A2

Tam Hồng

5.00

3.50

2.66

1.16

1.16

4.98 <b>21.98</b> <b>1169</b>


1174 Nguyễn Thị Quỳnh 09/04/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 2.50 2.66 1.66 1.66 5.98 <b>21.98</b> <b>1169</b>


1175

Nguyễn Quốc

Bảo

07/03/2005 9A4 TT Yên Lạc

4.50

4.25

1.49

1.16

1.83

4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>


1176

Tạ Duy

Thông

15/12/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.25

3.50

2.49

1.16

0.83

4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>


1177

Đặng Thúy

Điệp

23/3/2005

9A

Hồng Châu

4.50

5.00

1.49

0.83

0.66

2.98 <b>21.98</b> <b>1169</b>


1178

Đỗ Xuân

Tiến

3/3/2005

9A

Hồng Châu

3.75

4.00

2.98

1.83

1.66

6.47 <b>21.97</b> <b>1178</b>


1179 Nguyễn Xn Bắc 13/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.5

3.5

1.7

1.2

1.00

3.90 <b>21.90</b> <b>1179</b>


1180 Nguyễn Thị Ngọc Linh 26/10/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

4.75

1.7

1.2

1.5

4.40 <b>21.90</b> <b>1179</b>


1181

Nguyễn Đức

Anh

1/13/2005

9A2 Đồng Cương

4.00 5.00

1

1.44

1.44

3.88 <b>21.88</b> <b>1181</b>


1182

Huỳnh Thị Mỹ

Hương

7/30/2005

9A3 Đồng Cương

4.5

3.25

3.00

1.67

1.67

6.34 <b>21.84</b> <b>1182</b>


1183

Nguyễn Thị

Thảo

02/01/2005

9D

Trung Nguyên

3.50

4.75

2.83

1.50

1.00

5.33 <b>21.83</b> <b>1183</b>


1184

Nguyễn Bích

Ngọc

13/12/2005

9A2 Đồng Cương

3.25 4.5

3.5

1.5

1.33

6.33 <b>21.83</b> <b>1183</b>


1185

Trần Thị

Quỳnh

02/10/2005

9A

Trung Hà

4.75

3.75

3.00

0.83

1.00

4.83 <b>21.83</b> <b>1183</b>


1186

Nguyễn Thế

Quân

09/10/2005

9A

Trung Nguyên

4.25

4.75

1.66

1.16

1.00

3.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1187

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

23/11/2005

9A2

Tam Hồng

3.00

5.50

2.16

1.00

1.66

4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1188

Nguyễn Thị Thu

28/01/2005

9A1

Tam Hồng

4.75

3.50

2.66

1.50

1.16

5.32 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1189

Trần Thị

Quỳnh

1/23/2005

9A2 Đồng Cương

4.00 3.75

3.00

1.66

1.66

6.32 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1190

Nguyễn Thị Lan

Anh

02/10/2005

9A

Kim Ngọc 5.00 3.50 2.16 1.50 1.16 4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1191

Đào Thị Thúy

Nga

10/03/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 4.00 2.66 1.00 1.16 4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1192

Vũ Việt

Hoàng

11/08/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 4.25 2.16 1.66 1.50 5.32 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1193

Đại Thị

Hậu

01/08/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

3.50

2.32

1.00

1.50

4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1194

Đặng Dương Khánh

Ly

26/10/2005

9a

Văn Tiến 4.00 4.50 1.83 0.83 2.16 4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>


1195

Phạm Thị Hồng

Nhung

04/08/2005

9C

Trung Nguyên

3.50

4.75

2.66

1.50

1.15

5.31 <b>21.81</b> <b>1195</b>


1196 Nguyễn Công Vinh 18/06/2005 9A2 Yên Phương 4.50 3.25 2.82 2.16 1.33 6.31 <b>21.81</b> <b>1195</b>


1197

Phạm Quang

Tiến

26/09/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.00

4.50

2.32

0.66

1.83

4.81 <b>21.81</b> <b>1195</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

1199

Nguyễn Minh

Quyết

10/11/2005

9A3

Nguyệt Đức

5.00

3.50

2.32

1.16

1.33

4.81 <b>21.81</b> <b>1198</b>


1200 Trần Thị Loan 26/02/2005 9C Phạm Cơng Bình

5.5

2.75

2.4

1.5

1.4

5.30 <b>21.80</b> <b>1200</b>


1201

Đặng Anh

Quân

5/6/2005

9B

Hồng Châu

4.25

4.50

1.92

1.00

1.33

4.25 <b>21.75</b> <b>1201</b>


1202 Nguyễn Thị Vân Anh 03/05/2005 9D Tề Lỗ 4.26 4.00 3.17 1.00 1.00 5.17 <b>21.69</b> <b>1202</b> 31


1203

Trần Khánh

Phương

29/10/2005

9A3

Tam Hồng

5.75

2.50

3.00

1.17

1.00

5.17 <b>21.67</b> <b>1203</b>


1204

Nguyễn Duy

Hải

24/10/2005

9B

Kim Ngọc 5.00 3.50 2.16 1.50 1.00 4.66 <b>21.66</b> <b>1204</b>


1205

Nghiêm Xuân

Minh

27/07/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.25

3.50

1.83

0.83

1.50

4.16 <b>21.66</b> <b>1204</b>


1206 Nguyễn Thu Hiền 30/04/2005 9A5 Yên Lạc 4.25 3.50 2.30 1.70 2.16 6.16 <b>21.66</b> <b>1204</b>



1207

Nguyễn Thị Hồng

Ánh

30/08/2005

9A

Hồng Phương

5.50

2.75

2.16

1.67

1.33

5.16 <b>21.66</b> <b>1204</b>


1208

Nguyễn Hữu Xuân

Bắc

10/11/2005

9A

Trung Kiên 4.50 3.50 3.00 1.00 1.66 5.65 <b>21.65</b> <b>1208</b>


1209

Phạm Phúc

Anh

29/03/2005

9B

Trung Nguyên

5.00

3.50

1.83

1.66

1.16

4.65 <b>21.65</b> <b>1209</b>


1210

Nguyễn Công Ngọc

Huy

26/08/2005

9D

Trung Nguyên

4.00

4.25

2.32

1.33

1.50

5.15 <b>21.65</b> <b>1209</b>


1211

Nguyễn Thị Thùy

Linh

12/12/2005

9A1 Đồng Cương

4.75 4.00

1.00

1.49

1.66

4.15 <b>21.65</b> <b>1209</b>


1212

Nguyễn Văn

Trường

05/11/2005

9A

Trung Kiên 5.00 3.00 2.16 2.32 1.16 5.64 <b>21.64</b> <b>1212</b>


1213

Triệu Thị Ngọc

Tuyết

05/01/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.75

2.75

2.00

1.32

1.32

4.64 <b>21.64</b> <b>1213</b>


1214

Trần Quang

Khải

08/07/2005

9A3

Nguyệt Đức

4.50

3.75

1.49

1.66

1.99

5.14 <b>21.64</b> <b>1213</b>


1215

Tạ Văn

Hiếu

13/07/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.00

4.25

2.32

1.49

1.33

5.14 <b>21.64</b> <b>1213</b>


1216 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.5

4.00

1.9

1.2

1.5

4.60 <b>21.60</b> <b>1216</b>


1217

Đoàn Minh

Thuận

12/09/2005

9A1 Đồng Cương

4.75 3.00

3.17

1.5

1.33

6.00 <b>21.50</b> <b>1217</b>


1218

Dương Thị Thu

Thủy

26/01/2005

9a

Văn Tiến 5.00 3.75 1.50 1.67 0.83 4.00 <b>21.50</b> <b>1217</b>


1219 Nguyễn Quang Huy 02/06/2005 9C Đại Tự 5.00 3.00 2.50 1.50 1.50 5.50 <b>21.50</b> <b>1217</b>


1220 Nguyễn Thành Kính 24/01/2005 9A2 Liên Châu 6.00 1.50 3.00 1.83 1.67 6.50 <b>21.50</b> <b>1217</b>


1221

Hoàng Tiến

Đạt

12/05/2005

9A

Hồng Phương

4.50

4.25

1.83

1.00

1.17

4.00 <b>21.50</b> <b>1217</b>


1222

Bùi Trung

Thành

17/07/2005

9C

Trung Nguyên

4.00

4.00

3.00

1.33

1.16

5.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>


1223

Nguyễn Văn

Mạnh

11/08/2005

9B

Kim Ngọc 5.00 4.00 0.66 1.33 1.50 3.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>


1224

Nguyễn Hải

Đăng

24/09/2005

9D

Kim Ngọc 3.50 5.00 2.00 1.83 0.66 4.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>


1225

Phùng Bá

Tùng

06/06/2005 9A3 TT Yên Lạc

5.00

3.50

1.83

1.00

1.66

4.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>


1226 Đàm Thị Hương Lan 11/04/2005 9C Đại Tự 5.00 3.00 3.00 1.33 1.16 5.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>


1227

Nguyễn Thị Thanh

Thà

23/03/2005

9B

Hồng Châu

5.00

3.25

1.99

1.67

1.33

4.99 <b>21.49</b> <b>1222</b>


1228

Phạm Đức

Anh

15/03/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.25

3.75

1.66

0.83

1.00

3.49 <b>21.49</b> <b>1228</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

1230 Nguyễn Đình Tuân 21/09/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.50 3.32 1.33 1.83 6.48 <b>21.48</b> <b>1229</b> 98
1231

Tạ Thị

Hằng

02/04/2005

9C

Trung Nguyên

3.25

4.75

2.16

1.66

1.66

5.48 <b>21.48</b> <b>1229</b>


1232

Tạ Thị

Thành

05/09/2005

9C

Kim Ngọc 5.25 2.50 2.82 1.83 1.33 5.98 <b>21.48</b> <b>1229</b>


1233

Trần Thị Lệ

Thủy

31/12/2005 9A5 TT Yên Lạc

5.00

3.25

1.99

1.16

1.83

4.98 <b>21.48</b> <b>1229</b>


1234

Phạm Ngọc

Quyết

1/17/2005

9A3 Đồng Cương

4.25 4.00

2.72

1.12

1.12

4.96 <b>21.46</b> <b>1234</b>


1235 Đào Thị Thảo 14/10/2005 9D Tề Lỗ 4.5 2.75 3.67 1.00 2.17 6.84 <b>21.34</b> <b>1235</b> 38


1236

Nguyễn Ngọc Hương

Giang

05/10/2005

9A4

Tam Hồng

6.25

2.50

2.17

1.00

0.67

3.84 <b>21.34</b> <b>1235</b>


1237 Lê Thị Chúc 13/11/2005 9C Tề Lỗ 4.25 4.00 2.83 1.00 1.00 4.83 <b>21.33</b> <b>1237</b> 29



1238

Nguyễn Đức

Duy

17/08/2005

9A4

Tam Hồng

4.25

5.00

1.83

0.33

0.67

2.83 <b>21.33</b> <b>1237</b>


1239

Nguyễn Mạnh

Hưng

02/05/2005

9A5

Tam Hồng

2.50

5.75

2.33

1.17

1.33

4.83 <b>21.33</b> <b>1237</b>


1240

Nguyễn Thị Huyền

Trang

17/12/2005

9B

Trung Hà

2.75

5.50

2.33

1.17

1.33

4.83 <b>21.33</b> <b>1237</b>


1241 Lê Hải Sơn 20/11/2005 9D Tề Lỗ 4.5 4.00 1.33 1.00 1.99 4.32 <b>21.32</b> <b>1241</b> 108


1242

Phạm Thị

Phượng

03/10/2005

9D

Trung Nguyên

5.50

3.50

1.33

0.83

1.16

3.32 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1243

Nguyễn Tiến

Định

24/09/2005

9C

Trung Nguyên

3.75

4.75

2.16

1.00

1.16

4.32 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1244 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/06/2005 9A2 Yên Đồng 4.50 4.25 1.33 1.49 1.00 3.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1245

Nguyễn Thị

Trang

8/21/2005

9A3 Đồng Cương

5.00 3.75

1.83

0.83

1.16

3.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1246

Nguyễn Nhật

Thăng

31/10/2005

9A1

Nguyệt Đức

5.50

3.25

2.16

0.83

0.83

3.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1247

Trần Đức

Việt

2/11/2005

9a

Văn Tiến 4.50 4.00 2.32 1.00 1.00 4.32 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1248

Hoàng Quốc

Dũng

29/3/2005

9C

Hồng Châu

3.50

4.75

1.32

1.50

2.00

4.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1249

Bùi Thị Ngọc

Huyền

27/10/2005

9C

Hồng Châu

4.50

3.75

2.15

1.17

1.50

4.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>


1250

Trần Thị Ngọc

Bích

10/02/2005

9A

Trung Kiên 4.50 3.50 2.32 1.99 1.00 5.31 <b>21.31</b> <b>1250</b>


1251 Nguyễn Ngọc Long 01/06/2005 9A Tề Lỗ 4.00 3.50 4.32 0.83 1.16 6.31 <b>21.31</b> <b>1251</b> 45


1252 Trần Tuấn Anh 10/12/2005 9A2 Yên Phương 4.25 3.50 3.15 1.66 1.00 5.81 <b>21.31</b> <b>1252</b>



1253

Phạm Thị

Ngọc

7/27/2004

9A2

Nguyệt Đức

3.50

4.00

3.32

1.66

1.33

6.31 <b>21.31</b> <b>1252</b>


1254

Ngô Văn

Quyền

13/11/2004

9B

Trung Kiên 4.00 3.75 2.66 1.66 1.49 5.81 <b>21.31</b> <b>1252</b>


1255 Trần Xuân Nam 03/02/2005 9D Phạm Cơng Bình

5.00

2.75

2.2

1.7

1.9

5.80 <b>21.30</b> <b>1255</b>


1256 Nguyễn Thị San 20/10/2005 9B Phạm Công Bình

5.00

3.25

2.2

1.3

1.3

4.80 <b>21.30</b> <b>1255</b>


1257 Ngơ Văn Quyền 12/03/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

3.25

3.1

1.2

1.4

5.70 <b>21.20</b> <b>1257</b>


1258 Kim Thị Thuy 03/04/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

3.25

2.7

1.00

1.00

4.70 <b>21.20</b> <b>1257</b>


1259

Nguyễn Đức

Toàn

05/01/2005

9A5

Tam Hồng

5.75

2.75

0.83

1.50

1.83

4.16 <b>21.16</b> <b>1259</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

1261

Nguyễn Thị Thu

Hương

16/05/2005

9A

Hồng Phương

6.50

2.00

1.83

1.00

1.33

4.16 <b>21.16</b> <b>1259</b>


1262 Tạ Duy Hiếu 23/04/2005 9C Tề Lỗ 4.5 4.00 1.66 1.16 1.33 4.15 <b>21.15</b> <b>1262</b> 88


1263 Lê Thị Ngọc Ánh 19/05/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 1.75 2.82 1.00 0.83 4.65 <b>21.15</b> <b>1262</b>


1264

Nguyễn Đắc

Tiến

14/04/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.00

3.50

1.00

1.66

1.49

4.15 <b>21.15</b> <b>1262</b>


1265

Ngô Văn

Thắng

01/04/2005

9a

Văn Tiến 1.50 6.00 2.50 1.33 2.32 6.15 <b>21.15</b> <b>1262</b>


1266

Trần Ngọc

Huyền

18/04/2005

9A

Trung Kiên 5.50 2.00 3.15 1.49 1.49 6.14 <b>21.14</b> <b>1266</b>


1267 Tơ Thùy Linh 02/06/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.5

4.00

1.7

1.00

1.4

4.10 <b>21.10</b> <b>1267</b>


1268 Nguyễn Thị Mai 04/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.00

3.75

2.7

1.4

1.5

5.60 <b>21.10</b> <b>1267</b>



1269 Nguyến Thị Vân 05/12/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.00

3.00

3.7

1.9

1.5

7.10 <b>21.10</b> <b>1267</b>


1270 Nguyễn Tiến Dũng 23/04/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

5.00

1.00

1.5

1.5

4.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>


1271

Nguyễn Thế

Đức

15/09/2005

9A3

Tam Hồng

5.75

2.75

1.50

1.17

1.33

4.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>


1272

Nguyễn Gia

Hưng

22/10/2005

9A3

Tam Hồng

3.50

5.50

1.17

0.33

1.50

3.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>


1273

Nguyễn T Phương

Thảo

4/17/2005

9A2 Đồng Cương

2.75 4.25

3.33

1.67

2.00

7.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>


1274

Trần Hồng

Thắm

13/01/2005

9B

Trung Hà

4.75

3.00

2.50

1.33

1.67

5.50 <b>21.00</b> <b>1270</b>


1275 Tạ Khánh Thu 02/09/2005 9C Tề Lỗ 4.25 4.25 2.00 1.00 0.99 3.99 <b>20.99</b> <b>1275</b> 60


1276

Trần Văn

Bình

28/08/2005

9B

Trung Nguyên

5.50

3.25

1.83

0.50

1.16

3.49 <b>20.99</b> <b>1275</b>


1277

Dương Đức

Hùng

09/05/2004 9A3 TT Yên Lạc

5.00

3.50

2.16

0.83

1.00

3.99 <b>20.99</b> <b>1275</b>


1278

Bùi Thị Lan

Anh

26/12/2005

9E

Kim Ngọc 4.50 3.50 2.16 1.16 1.66 4.98 <b>20.98</b> <b>1278</b>


1279

Nguyễn Ngọc

Linh

15/11/2005

9A

Trung Kiên 5.00 3.00 1.99 1.49 1.49 4.98 <b>20.98</b> <b>1278</b>


1280

Phạm Trung

Hải

27/10/2005 9A4 TT Yên Lạc

5.00

3.5

0.99

1.82

1.16

3.97 <b>20.97</b> <b>1280</b>


1281 Nguyễn Thị Thu Phương 11/11/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

3.25

2.00

1.4

1.00

4.40 <b>20.90</b> <b>1281</b>


1282 Trần Thị Phương 22/12/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

3.5

2.00

1.2

1.7

4.90 <b>20.90</b> <b>1281</b>


1283

Trần Đức

Cường

14/12/2005

9A1 Đồng Cương

3.25 3.5

4.17

1.00

2.17

7.34 <b>20.84</b> <b>1283</b>



1284

Nguyễn Ngọc

Thạch

9/9/2005

9A2 Đồng Cương

3.25 3.75

3.67

2.00

1.17

6.84 <b>20.84</b> <b>1283</b>


1285

Ngô Trần

Tiến

14/09/2005

9b

Văn Tiến 2.50 5.50 2.00 1.33 1.50 4.83 <b>20.83</b> <b>1285</b>


1286 Phan Văn Quyết 25/07/2005 9A2 Liên Châu 4.00 4.25 1.00 1.50 1.83 4.33 <b>20.83</b> <b>1285</b>


1287

Trần Thị Hải

Yến

16/03/2005

9A

Trung Hà

4.75

3.50

1.83

0.83

1.67

4.33 <b>20.83</b> <b>1285</b>


1288 Nguyễn Quyết Thắng 18/09/2005 9D Tề Lỗ 4.5 3.50 2.00 1.33 1.49 4.82 <b>20.82</b> <b>1288</b> 101


1289

Nguyễn Đức Tiến

Anh

12/05/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

3.75

2.32

1.00

0.50

3.82 <b>20.82</b> <b>1288</b>


1290

Nguyễn Tất

Sơn

01/08/2005

9B

Trung Nguyên

4.25

4.50

1.00

1.16

1.16

3.32 <b>20.82</b> <b>1288</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

1292

Nguyễn Thị Thu

Huyền

14/10/2005 9A5 TT Yên Lạc

4.00

4.25

1.50

1.16

1.66

4.32 <b>20.82</b> <b>1288</b>


1293

Tạ Phương

Thảo

16/11/2005

9A3

Nguyệt Đức

4.50

3.50

2.66

1.16

1.00

4.82 <b>20.82</b> <b>1288</b>


1294

Lê Quang

Thắng

24/02/2005

9a

Văn Tiến 4.00 3.75 2.16 1.83 1.33 5.32 <b>20.82</b> <b>1288</b>


1295 Hoàng Thị Thanh Thảo 14/12/2005 9A2 Yên Phương 5.25 3.00 1.66 1.49 1.16 4.31 <b>20.81</b> <b>1295</b>


1296

Lê Quốc

Việt

14/02/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.50

3.50

2.32

1.16

1.33

4.81 <b>20.81</b> <b>1295</b>


1297 Vũ Thị Điền 13/03/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

1.5

1.7

0.50

3.70 <b>20.70</b> <b>1297</b>


1298 Văn Danh Hào 03/10/2005 9C Đại Tự 3.25 5.00 1.67 1.50 1.00 4.17 <b>20.67</b> <b>1298</b>


1299

Trần Thị Diệu

Linh

18/10/2005

9B

Trung Hà

2.50

5.25

2.50

1.00

1.67

5.17 <b>20.67</b> <b>1298</b>



1300

Nguyễn Minh

Dũng

07/12/2005

9D

Trung Nguyên

3.75

4.25

1.83

1.83

1.00

4.66 <b>20.66</b> <b>1300</b>


1301

Vũ Quang

Tùng

12/09/2005

9E

Kim Ngọc 4.25 4.00 1.83 1.00 1.33 4.16 <b>20.66</b> <b>1300</b>


1302

Nguyễn Thúy

Nga

31/10/2005 9A2 TT Yên Lạc

3.75

4.75

1.50

0.66

1.50

3.66 <b>20.66</b> <b>1300</b>


1303 Ngô Minh Hiệp 22/12/2005 9C Đại Tự 4.50 3.50 1.50 1.83 1.33 4.66 <b>20.66</b> <b>1300</b>


1304

Trần Quảng

Huy

27/05/2005

9B

Hồng Phương

3.50

3.75

2.50

1.83

1.83

6.16 <b>20.66</b> <b>1300</b>


1305 Bùi Trung Cương 15/05/2005 9D Tề Lỗ 4.00 3.25 3.49 1.33 1.33 6.15 <b>20.65</b> <b>1305</b> 48


1306 Dương Thị Thu Phương 19/02/2005 9A1 Yên Đồng 4.00 3.75 2.82 1.33 1.00 5.15 <b>20.65</b> <b>1305</b>


1307

Đào Văn

Chiến

25/12/2005

9E

Kim Ngọc 3.75 5.00 1.16 1.16 0.83 3.15 <b>20.65</b> <b>1305</b>


1308

Dương Thị

Huyền

18/05/2005

9a

Văn Tiến 4.50 3.50 2.32 1.00 1.33 4.65 <b>20.65</b> <b>1305</b>


1309

Bùi Thị Ánh

Ngọc

13/10/2005

9C

Hồng Châu

5.00

2.50

2.98

1.17

1.50

5.65 <b>20.65</b> <b>1305</b>


1310

Đặng Thị

Uyên

26/01/2005

9B

Hồng Châu

4.00

4.50

1.49

1.00

1.16

3.65 <b>20.65</b> <b>1305</b>


1311

Trần Thị

Hằng

8/1/2005

9A2 Đồng Cương

3.25 4.00

2.82

1.49

1.83

6.14 <b>20.64</b> <b>1311</b>


1312

Lưu Hồng

Giang

12/08/2005

9A3

TT Yên Lạc

4.25

4.00

2.15

1.16

0.83

4.14 <b>20.64</b> <b>1311</b>


1313

Dương Mạnh

Hùng

11/02/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.00

2.25

2.98

1.82

1.32

6.12 <b>20.62</b> <b>1313</b>


1314 Nguyễn Hồng Ngọc Ánh 27/12/2005 9A Phạm Cơng Bình

4.5

3.00

2.7

1.4

1.4

5.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>



1315 Nguyễn Thị Minh Phương 17/09/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

1.3

1.00

1.2

3.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>


1316 Kim Thị Thanh Thuý 01/11/2005 9A Phạm Cơng Bình

4.5

3.5

2.00

1.00

1.5

4.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>


1317 Tạ Thị Thúy 27/12/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

3.25

1.3

1.5

1.2

4.00 <b>20.50</b> <b>1314</b>


1318

Đường Thị

Tâm

12/03/2005

9C

Trung Nguyên

3.25

4.25

3.00

1.50

1.00

5.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>


1319 Nguyễn Minh Quân 15/06/2005 9A2 Yên Đồng 4.00 4.75 0.66 1.17 1.17 3.00 <b>20.50</b> <b>1314</b>


1320

Đỗ Quốc

Huy

01/04/2005

9A2

Tam Hồng

6.25

2.00

1.83

0.83

1.33

3.99 <b>20.49</b> <b>1320</b>


1321 Ngô Minh Đức 17/03/2005 9A1 Yên Phương 4.00 3.00 3.49 1.83 1.16 6.48 <b>20.48</b> <b>1321</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

1323

Trần Duy

Thông

17/09/2005

9A3

Nguyệt Đức

4.75

3.25

1.83

1.49

1.16

4.48 <b>20.48</b> <b>1321</b>


1324

Bùi Mạnh

Quân

06/03/2005

9A2

Tam Hồng

3.75

3.75

3.15

1.16

1.16

5.47 <b>20.47</b> <b>1324</b>


1325

Lê Diên

Bằng

04/07/2005

9B

Hồng Phương

4.50

3.50

2.50

1.30

0.67

4.47 <b>20.47</b> <b>1324</b>


1326

Đỗ Văn Hà

Nam

25/12/2005

9A

Hồng Phương

3.50

4.00

2.17

1.70

1.50

5.37 <b>20.37</b> <b>1326</b>


1327

Phùng Ngọc

Anh

27/12/2005

9A1 Đồng Cương

4.75 2.00

3.2

1.83

1.83

6.86 <b>20.36</b> <b>1327</b>


1328 Tô Trọng Hiếu 19/09/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

3.25

1.5

1.5

1.83

4.83 <b>20.33</b> <b>1328</b>


1329 Phan Thị Thanh Tâm 02/01/2005 9A2 Liên Châu 4.75 2.75 2.33 1.17 1.83 5.33 <b>20.33</b> <b>1328</b>


1330

Đường Vinh

Hoàng

27/04/2005

9B

Trung Nguyên

6.50

1.75

1.83

1.16

0.83

3.82 <b>20.32</b> <b>1330</b>



1331

Lê Văn

Mạnh

13/02/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.00

3.25

1.99

0.66

1.16

3.81 <b>20.31</b> <b>1331</b>


1332

Nguyễn Quang

Huy

26/12/2005 9A4 TT Yên Lạc

5.00

3.00

1.66

1.32

1.32

4.30 <b>20.30</b> <b>1332</b>


1333

Lê Quang

Huy

24/12/2005

9B

Hồng Phương

4.00

3.25

3.00

1.30

1.50

5.80 <b>20.30</b> <b>1332</b>


1334 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.5

3.5

1.2

1.5

1.5

4.20 <b>20.20</b> <b>1334</b>


1335

Nguyễn Khắc

Trọng

5/28/2005

9A2 Đồng Cương

2.5

3.75

4.00

2.17

1.5

7.67 <b>20.17</b> <b>1335</b>


1336 Dương Thị Ngọc An 20/09/2005 9D Tề Lỗ 4.5 3.00 2.83 1.00 1.33 5.16 <b>20.16</b> <b>1336</b> 40


1337 Vũ Văn Dương 29/07/2005 9B Tề Lỗ 6.00 2.00 2.00 1.16 1.00 4.16 <b>20.16</b> <b>1336</b> 71


1338

Bùi Thị Hồng

Ngọc

22/12/2005

9B

Trung Nguyên

5.75

2.50

1.66

1.00

1.00

3.66 <b>20.16</b> <b>1336</b>


1339

Phạm Văn

Vinh

29/09/2005

9A4

Tam Hồng

4.00

3.25

3.33

1.33

1.00

5.66 <b>20.16</b> <b>1336</b>


1340 Lê Tùng Dương 17/11/2005 9A3 Yên Đồng 4.50 3.50 0.50 1.83 1.83 4.16 <b>20.16</b> <b>1336</b>


1341

Tạ Quốc

Lâm

14/07/2005

9A3

Nguyệt Đức

5.00

3.50

1.16

1.00

1.00

3.16 <b>20.16</b> <b>1336</b>


1342 Hoàng Xuân Vũ 09/07/2005 9B Đại Tự 3.00 4.75 2.33 1.00 1.33 4.66 <b>20.16</b> <b>1336</b>


1343

Nguyễn Tuấn

Nam

13/02/2004

9A

Trung Kiên 5.00 2.50 1.66 1.83 1.66 5.15 <b>20.15</b> <b>1343</b>


1344 Nguyễn Thị Hoài 05/12/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

3.75

1.3

1.3

1.00

3.60 <b>20.10</b> <b>1344</b>


1345 Phùng Thị Phượng 05/07/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

2.25

2.5

1.7

1.4

5.60 <b>20.10</b> <b>1344</b>



1346 Kim Tiến Vỹ 10/09/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

3.00

1.8

1.5

1.8

5.10 <b>20.10</b> <b>1344</b>


1347

Trần Văn

Hưng

23/02/2005

9C

Trung Nguyên

5.50

2.75

1.00

1.00

1.50

3.50 <b>20.00</b> <b>1347</b>


1348

Lê Thị Thúy

Liên

28/08/2005

9A4

Tam Hồng

5.00

3.00

2.00

1.00

1.00

4.00 <b>20.00</b> <b>1347</b>


1349 Phùng Hải Đăng 20/02/2005 9A2 Liên Châu 4.25 4.00 1.33 1.00 1.17 3.50 <b>20.00</b> <b>1347</b>


1350 Nguyễn Thị Thu Giang 03/09/2005 9D Tề Lỗ 4.25 2.75 3.83 1.16 1.00 5.99 <b>19.99</b> <b>1350</b> 39


1351

Hoàng Quỳnh

Trang

27/06/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.50

3.50

1.99

1.00

1.00

3.99 <b>19.99</b> <b>1350</b>


1352 Nguyễn Thị Tuyến 15/09/2004 9A2 Yên Đồng 4.50 3.00 1.99 1.33 1.66 4.98 <b>19.98</b> <b>1352</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>

1354

Ngô Thị Mĩ

Duyên

23/07/2005 9A1 TT Yên Lạc

5.25

3.25

1.32

0.83

0.83

2.98 <b>19.98</b> <b>1352</b>


1355

Hồ Thị

Chinh

25/10/2005

9C

Hồng Châu

5.00

2.50

2.32

1.33

1.33

4.98 <b>19.98</b> <b>1352</b>


1356 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/10/2005 9A1 Yên Đồng 4.50 2.50 2.82 1.66 1.49 5.97 <b>19.97</b> <b>1356</b>


1357

Nguyễn Văn

An

11/7/2005

9B

<b>Hồng Châu</b>

<b>3.75</b>

<b>3.50</b>

<b>2.32</b>

<b>1.33</b>

<b>1.82</b>

5.47 <b>19.97</b> <b>1356</b>


1358 Trần Văn Định 15/09/2005 9C Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

1.00

0.70

1.2

2.90 <b>19.90</b> <b>1358</b>


1359 Trần Thị Huyền 15/08/2005 9C Phạm Cơng Bình

5.00

3.5

1.5

0.70

0.70

2.90 <b>19.90</b> <b>1358</b>


1360 Nguyễn Thị Nhung 10/12/2005 9A2 Yên Đồng 4.50 2.75 2.50 1.66 1.17 5.33 <b>19.83</b> <b>1360</b>


1361 Tạ Anh Chiến 10/12/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 3.00 1.49 1.17 1.17 3.83 <b>19.83</b> <b>1360</b>



1362

Dương Thị Thanh

Huyền

15/09/2005

9b

Văn Tiến 5.00 3.25 1.50 0.50 1.33 3.33 <b>19.83</b> <b>1360</b>


1363 Hoàng Thu Hường 17/12/2005 9A2 Liên Châu 4.50 3.25 2.00 0.50 1.83 4.33 <b>19.83</b> <b>1360</b>


1364

Trần Thị Ngọc

Phượng

23/01/2005

9B

Trung Hà

5.00

3.00

1.33

1.17

1.33

3.83 <b>19.83</b> <b>1360</b>


1365

Trần Thị

Nga

09/05/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

3.00

2.16

1.00

1.16

4.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1366

Nguyễn Văn

Tuấn

19/07/2005

9C

Trung Nguyên

2.50

5.00

1.66

1.83

1.33

4.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1367 Nguyễn Duy Đức 12/06/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 2.75 1.49 1.00 1.83 4.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1368 Nguyễn Thị Phương Anh 08/09/2005 9A3 Yên Phương 4.50 3.50 1.83 1.49 0.50 3.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1369 Trần Minh Trường 20/07/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.75 1.83 1.49 1.00 4.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1370 Lê Đức Thiện 17/08/2005 9A2 Yên Phương 5.00 3.25 1.16 1.16 1.00 3.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1371

Nguyễn Xuân

Sang

13/01/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.75

3.50

1.66

0.66

1.00

3.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1372 Ngơ Xn Hồng 10/11/2005 9C Đại Tự 4.50 2.50 2.16 1.67 1.99 5.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1373

Hồ Thị Thanh

Nhã

18/02/2005

9B

Hồng Châu

5.00

2.50

1.99

1.50

1.33

4.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>


1374 Bùi Thị Thanh Tâm 24/05/2005 9C Tề Lỗ 4.5 3.00 2.32 1.16 1.33 4.81 <b>19.81</b> <b>1374</b> 106


1375

Lê Thị Thu

Cúc

23/03/2005

9E

Kim Ngọc 5.00 3.00 2.32 0.66 0.83 3.81 <b>19.81</b> <b>1374</b>


1376 Đỗ Thị Lương 28/10/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.00

3.00

1.9

1.7

2.2

5.80 <b>19.80</b> <b>1376</b>



1377

Nguyễn Văn

Giang

1/17/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 4.5

1.8

1.8

1.2

4.80 <b>19.80</b> <b>1376</b>


1378

Phùng Ngọc

Trường

25/10/2005

9A2 Đồng Cương

2.00 5.00

2.5

2.00

1.3

5.80 <b>19.80</b> <b>1376</b>


1379 Vũ Văn Nghĩa 25/05/2005 9D Tề Lỗ 5.00 3.25 2.25 0.66 0.33 3.24 <b>19.74</b> <b>1379</b> 78


1380 Tơ Thị Ánh Tuyết 29/11/2005 9A Phạm Cơng Bình

3.5

4.5

1.7

0.80

1.2

3.70 <b>19.70</b> <b>1380</b>


1381 Nguyễn Hương Thảo 15/03/2005 9A Phạm Cơng Bình

5.00

3.00

1.3

1.2

1.2

3.70 <b>19.70</b> <b>1380</b>


1382

Nguyễn Đức

Duy

7/25/2005

9A3 Đồng Cương

4.00 4.00

1.4

1.5

0.80

3.70 <b>19.70</b> <b>1380</b>


1383 Nguyễn Đình Tuấn 05/03/2005 9C Đại Tự 4.00 3.75 1.67 0.83 1.67 4.17 <b>19.67</b> <b>1383</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>

1385 Đỗ Quốc Anh 06/08/2005 9A2 Liên Châu 4.25 3.25 2.67 0.67 1.33 4.67 <b>19.67</b> <b>1383</b>


1386 Phan Trung Kiên 28/10/2005 9A2 Liên Châu 4.75 3.00 2.33 0.67 1.17 4.17 <b>19.67</b> <b>1383</b>


1387

Nguyễn Thị Thu

Huyền

14/07/2005

9B

Trung Hà

3.75

4.00

2.00

1.00

1.17

4.17 <b>19.67</b> <b>1383</b>


1388

Lê Thị Kim

Tuyến

17/07/2005

9B

Trung Hà

5.00

3.00

1.67

1.17

0.83

3.67 <b>19.67</b> <b>1383</b>


1389

Nguyễn Đức

Ninh

09/10/2005

9D

Trung Nguyên

4.00

4.75

0.83

0.83

0.50

2.16 <b>19.66</b> <b>1389</b>


1390

Đào Thị Thanh

Tình

04/10/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 2.50 1.83 2.00 1.83 5.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>


1391

Trần Mai

Hoa

19/10/2005

9B

Kim Ngọc 4.00 2.75 2.50 2.16 1.50 6.16 <b>19.66</b> <b>1389</b>


1392

Lê Hải

Công

31/07/2005

9D

Kim Ngọc 5.25 2.50 1.50 1.16 1.50 4.16 <b>19.66</b> <b>1389</b>



1393 Nguyễn Thanh Hằng 14/11/2005 9B Đại Tự 5.00 3.00 1.83 0.67 1.16 3.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>


1394 Hoàng Thị Trúc Quỳnh 01/12/2005 9B Đại Tự 5.00 2.50 2.00 1.50 1.16 4.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>


1395

Trần Văn

Hùng

08/06/2005

9B

Trung Hà

4.00

4.00

1.83

1.00

0.83

3.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>


1396

Nguyễn Hữu

Dương

07/06/2005

9B

Trung Kiên 3.50 3.50 2.50 1.83 1.33 5.65 <b>19.65</b> <b>1396</b>


1397 Nguyễn Văn Tiến 28/02/2005 9C Tề Lỗ 4.5 3.00 1.66 1.33 1.66 4.65 <b>19.65</b> <b>1397</b> 94


1398

Nguyễn Duy Hải

Lâm

02/10/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

3.00

2.16

1.16

0.83

4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1399 Đỗ Thị Ngọc Khuyên 11/05/2005 9A3 Yên Phương 4.25 2.50 2.66 1.83 1.66 6.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1400 Trần Tiến Đạt 02/10/2005 9A2 Yên Phương 5.25 2.50 1.16 1.66 1.33 4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1401 Nguyễn Thành Công 22/12/2005 9A2 Yên Phương 4.75 2.75 2.32 1.33 1.00 4.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1402

Tạ Hưong

Giang

24/05/2005

9E

Kim Ngọc 4.50 3.50 1.66 1.16 0.83 3.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1403

Kim Ngọc

Anh

12/02/2005

9A3

Nguyệt Đức

4.00

3.75

2.16

1.16

0.83

4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1404

Hoàng Thị Kiều

Trang

03/09/2005

9a

Văn Tiến 3.50 4.25 1.83 1.16 1.16 4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1405

Đỗ Thị Vân

Ly

20/7/2005

9A

Hồng Châu

4.50

3.00

1.99

1.33

1.33

4.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1406

Đào Phương

Trang

18/09/2005

9B

Hồng Châu

4.50

3.50

1.49

1.00

1.16

3.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>


1407

Trần Trung

Kiên

18/01/2005

9B

Trung Kiên 4.00 3.00 2.82 1.66 1.16 5.64 <b>19.64</b> <b>1407</b>



1408

Trần Thu

Trang

08/02/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.00

3.50

2.82

0.99

0.83

4.64 <b>19.64</b> <b>1408</b>


1409

Ngô Thị

Ly

30/06/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.25

3.50

1.99

0.99

1.16

4.14 <b>19.64</b> <b>1408</b>


1410

Nguyễn Thu

06/12/2005

9A2 Đồng Cương

3.5

3.75

2.00

1.49

1.62

5.11 <b>19.61</b> <b>1410</b>


1411 Nguyễn Văn Lâm 03/07/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.5

3.5

1.2

1.00

1.4

3.60 <b>19.60</b> <b>1411</b>


1412 Kim Ngọc Hoàn 21/07/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

3.5

2.00

1.00

1.5

4.50 <b>19.50</b> <b>1412</b>


1413 Lưu Thị Khánh Linh 13/07/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.5

3.25

2.00

1.00

1.00

4.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>


1414 Tạ Thị Nga 27/12/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.00

3.25

1.5

1.5

2.00

5.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>

1416

Nguyễn Trần Quang

Đạt

08/07/2005

9A3

Tam Hồng

4.75

3.00

2.17

1.00

0.83

4.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>


1417

Lê Nam

Khánh

06/12/2005

9A2

Tam Hồng

3.75

4.50

1.67

0.83

0.50

3.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>


1418

Hoàng Thị

Phương

16/11/2005

9A5

Tam Hồng

6.25

1.50

1.83

1.17

1.00

4.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>


1419

Phạm Văn

Hiệp

2/27/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 3.5

3.5

1.5

1.5

6.50 <b>19.50</b> <b>1412</b>


1420

Dương Đức

Đạt

21/06/2005

9b

Văn Tiến 3.00 4.00 2.50 1.33 1.67 5.50 <b>19.50</b> <b>1412</b>


1421

Đào Duy

Tuấn

15/03/2005

9B

Kim Ngọc 3.50 3.50 2.00 1.66 1.83 5.49 <b>19.49</b> <b>1421</b>


1422

Nguyễn Thị Ngọc

Hân

19/05/2005

9C

Kim Ngọc 5.00 2.50 2.00 1.33 1.16 4.49 <b>19.49</b> <b>1421</b>


1423 Bạch Duy Phong 20/11/2005 9A2 Liên Châu 3.50 3.75 2.33 0.83 1.83 4.99 <b>19.49</b> <b>1421</b>



1424

Phùng Thị

Nhung

25/03/2005 9A4 TT Yên Lạc

6.00

3.00

0.83

0.66

1.49 <b>19.49</b> <b>1424</b>


1425

Trịnh Thị Ngọc

Ánh

28/07/2005

9A

Trung Kiên 4.00 3.50 2.16 1.16 1.16 4.48 <b>19.48</b> <b>1425</b>


1426 Nguyễn Thị Thanh Thùy 29/12/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.00 3.82 1.00 0.66 5.48 <b>19.48</b> <b>1426</b> 58


1427 Nguyễn Kim Tấn Dũng 15/11/2005 9D Tề Lỗ 5.00 3.25 1.66 0.66 0.66 2.98 <b>19.48</b> <b>1426</b> 81


1428

Trần Thị Thùy

Dương

28/09/2005

9A3

Nguyệt Đức

5.50

2.50

1.49

0.83

1.16

3.48 <b>19.48</b> <b>1426</b>


1429 Lê Hồng Vi 04/08/2005 9A1 Yên Đồng 4.75 2.00 2.82 1.66 1.49 5.97 <b>19.47</b> <b>1429</b>


1430 Hoàng Văn Minh 28/12/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.50 2.00 1.62 0.83 4.45 <b>19.45</b> <b>1430</b> 93


1431 Nguyễn Thúy Hường 09/01/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.00

3.5

1.9

1.00

1.5

4.40 <b>19.40</b> <b>1431</b>


1432 Kim Đình Lâm 13/11/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

3.5

1.9

1.00

1.5

4.40 <b>19.40</b> <b>1431</b>


1433 Kim Đình Tuấn 16/08/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

4.5

0.70

0.70

1.00

2.40 <b>19.40</b> <b>1431</b>


1434 Nguyễn Thị Hảo 13/04/2005 9D Tề Lỗ 6.5 1.00 2.00 1.00 1.33 4.33 <b>19.33</b> <b>1434</b> 80


1435

Hoàng Vinh

Quang

09/06/2005

9C

Trung Nguyên

2.25

4.75

3.00

1.33

1.00

5.33 <b>19.33</b> <b>1434</b>


1436

Lê Quốc

Huy

06/09/2005

9A2

Tam Hồng

4.00

3.00

2.67

1.33

1.33

5.33 <b>19.33</b> <b>1434</b>


1437

Hoàng Thu

Hiền

05/09/2005

9B

Kim Ngọc 4.75 2.50 2.00 1.33 1.50 4.83 <b>19.33</b> <b>1434</b>


1438

Đặng Thế

Ngọc

26/01/2005

9A

Hồng Châu

4.50

3.00

1.16

1.17

2.00

4.33 <b>19.33</b> <b>1434</b>



1439 Lê Thị Thu Hằng 01/06/2005 9D Tề Lỗ 4.00 3.50 2.16 1.00 1.16 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b> 46


1440 Nguyễn Ngọc Linh 23/12/2005 9B Tề Lỗ 4.5 3.00 1.83 1.33 1.16 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b> 109


1441 Trần Thị Thu Thương 21/12/2005 9A2 Yên Phương 5.00 3.00 1.33 0.83 1.16 3.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>


1442

Phạm Quang

Huy

28/01/2005

9D

Kim Ngọc 4.75 2.75 1.66 1.00 1.66 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>


1443

Vũ Thị

Nguyệt

02/03/2005

9D

Kim Ngọc 4.75 3.00 1.33 1.16 1.33 3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>


1444

Nguyễn Thị Bảo

Ngân

11/11/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 3.25 2.16 1.16 0.50 3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>


1445

Lê Hải

Yến

31/12/2005

9C

Kim Ngọc 4.50 3.00 2.16 0.83 1.33 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>

1447

Nguyễn Thị Hà

Trang

30/03/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.25

3.50

2.16

0.66

1.00

3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>


1448

Hoàng Thành

Long

29/8/2005

9C

Hồng Châu

4.00

3.75

1.32

1.17

1.33

3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>


1449

Đỗ văn

Dũng

30/4/2005

9A

Hồng Châu

2.50

5.00

1.66

1.50

1.16

4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>


1450

Trần Thị

Nhung

04/01/2005

9A

Trung Kiên 3.50 4.00 1.00 1.49 1.83 4.32 <b>19.32</b> <b>1450</b>


1451

Hồng Tiến

Bình

05/08/2005

9a

Văn Tiến 2.00 5.25 2.32 1.16 1.33 4.81 <b>19.31</b> <b>1451</b>


1452 Nguyễn Tiến Huy 19/03/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.00

3.75

1.4

1.00

1.4

3.80 <b>19.30</b> <b>1452</b>


1453 Đỗ Ngọc Mạnh 07/01/2005 9A2 Liên Châu 4.75 3.25 1.17 1.00 1.00 3.17 <b>19.17</b> <b>1453</b>


1454 Tạ Quang Vũ 12/11/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.75 1.50 1.16 1.00 3.66 <b>19.16</b> <b>1454</b> 64



1455 Nguyễn Quốc Huy 08/11/2005 9A2 Yên Phương 3.50 4.00 1.00 1.83 1.33 4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>


1456

Đào Thị

Phượng

26/05/2005

9B

Kim Ngọc 5.00 2.50 2.00 1.00 1.16 4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>


1457

Phạm Quang

Đạt

24/05/2005

9a

Văn Tiến 3.00 4.00 2.00 1.33 1.83 5.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>


1458 Nguyễn Hải Đăng 10//8/2005 9B Đại Tự 3.75 3.50 1.83 1.16 1.67 4.66 <b>19.16</b> <b>1454</b>


1459 Nguyễn Mạnh Hùng 19/06/2005 9A3 Liên Châu 2.50 5.00 1.33 1.00 1.83 4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>


1460

Trần Văn

Nam

15/03/2005

9B

Trung Hà

3.00

4.50

1.33

1.33

1.50

4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>


1461

Vũ Thị

Liên

26/09/2005

9B

Trung Kiên 3.50 3.00 2.50 2.16 1.49 6.15 <b>19.15</b> <b>1461</b>


1462 Kiều Ngọc Hân 30/10/2005 9A3 Yên Phương 3.75 3.50 2.16 0.66 1.83 4.65 <b>19.15</b> <b>1462</b>


1463

Phạm Quang

Dũng

03/01/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.25

3.50

2.16

0.83

0.66

3.65 <b>19.15</b> <b>1462</b>


1464

Hoàng Thị Thúy

Nga

16/02/2005

9A

Hồng Châu

3.00

3.50

2.98

1.67

1.50

6.15 <b>19.15</b> <b>1462</b>


1465

Đặng Linh

Chi

15/12/2005

9C

Hồng Châu

4.50

3.00

1.99

1.50

0.66

4.15 <b>19.15</b> <b>1462</b>


1466

Đặng Bích

Phượng

23/8/2005

9B

Hồng Châu

4.00

3.50

1.66

1.33

1.16

4.15 <b>19.15</b> <b>1462</b>


1467

Đặng Văn

Thăng

7/7/2005

9B

Hồng Châu

4.00

4.25

1.32

0.50

0.83

2.65 <b>19.15</b> <b>1462</b>


1468 Đào Thị Hồng Nhung 06/12/2005 9A3 Yên Phương 4.25 3.50 1.49 1.49 0.66 3.64 <b>19.14</b> <b>1468</b>


1469 Đỗ Hồng Nhung 11/08/2005 9A2 Yên Phương 4.00 3.00 2.16 1.49 1.49 5.14 <b>19.14</b> <b>1468</b>



1470

Nguyễn Văn

Tiến

20/01/2005 9A2 TT Yên Lạc

5.00

3.00

1.16

1.32

0.66

3.14 <b>19.14</b> <b>1468</b>


1471

Phạm Quang

Hiếu

15/06/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.00

3.00

3.15

0.83

1.16

5.14 <b>19.14</b> <b>1468</b>


1472

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

25/01/2005

9A4

Tam Hồng

4.00

3.25

2.33

1.50

0.80

4.63 <b>19.13</b> <b>1472</b>


1473 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/09/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.00

3.5

1.7

1.4

1.00

4.10 <b>19.10</b> <b>1473</b>


1474

Nguyễn Tùng

Dương

7/31/2005

9A3 Đồng Cương

3.00 4.00

2.67

1.17

1.17

5.01 <b>19.01</b> <b>1474</b>


1475

Lê Thị Ánh

Nguyệt

14/04/2005

9A3

Nguyệt Đức

4.75

3.50

1.00

0.50

1.00

2.50 <b>19.00</b> <b>1475</b>


1476

Trần Thị Thu

Hương

18/01/2005

9B

Trung Hà

4.25

3.50

1.17

1.33

1.00

3.50 <b>19.00</b> <b>1475</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>

1478

Nguyễn Anh

17/12/2005

9A3

Tam Hồng

4.25

3.25

0.33

1.83

1.83

3.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>


1479

Tạ Thị Vân

Anh

01/01/2005

9C

Kim Ngọc 4.50 2.50 2.50 1.66 0.83 4.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>


1480

Tạ Kim

Chi

15/06/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.00

3.50

1.83

1.16

1.00

3.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>


1481 Văn Danh Toản 23/08/2005 9B Đại Tự 2.50 4.50 2.16 1.16 1.67 4.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>


1482 Đào Lệ Trang 24/10/2005 9B Đại Tự 4.50 3.00 2.66 0.50 0.83 3.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>


1483

Đỗ Quang

Trường

21/02/2005

9B

Trung Hà

3.75

3.50

2.00

1.16

1.33

4.49 <b>18.99</b> <b>1477</b>


1484

Nguyễn Thị

Thúy

15/08/2005

9B

Trung Nguyên

4.75

2.75

2.16

1.16

0.66

3.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>


1485

Trần Văn

Hùng

15/07/2005

9B

Trung Nguyên

4.00

3.50

2.16

0.66

1.16

3.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>



1486

Nguyễn Thùy

Trang

05/06/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

2.75

1.66

1.16

1.16

3.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>


1487

Nguyễn Thị Phương

Anh

01/01/2005

9A3

Tam Hồng

5.50

2.50

1.66

0.66

0.66

2.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>


1488

Đỗ Thị Kim

Huệ

12/12/2005

9B

Hồng Phương

3.50

3.75

2.50

0.80

1.17

4.47 <b>18.97</b> <b>1488</b>


1489 Nguyễn Thị Phương Thùy 19/06/2005 9D Tề Lỗ 4.00 3.25 2.25 1.00 1.16 4.41 <b>18.91</b> <b>1489</b> 83


1490 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/12/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

2.5

2.00

0.70

1.2

3.90 <b>18.90</b> <b>1490</b>


1491

Nguyễn Phương

Ninh

05/06/2005

9A5

Tam Hồng

5.50

1.75

2.67

0.67

1.00

4.34 <b>18.84</b> <b>1491</b>


1492

Nguyễn Mạnh

Cường

03/11/2005

9D

Trung Nguyên

4.00

3.25

2.83

0.50

1.00

4.33 <b>18.83</b> <b>1492</b>


1493

Nguyễn Quốc

Đạt

17/06/2005

9A4

Tam Hồng

4.50

2.50

2.33

1.67

0.83

4.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>


1494

Phan Thị

Huệ

07/03/2005

9E

Kim Ngọc 4.50 3.00 1.50 1.33 1.00 3.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>


1495

Dương Thị Thu

Sao

08/06/2005

9b

Văn Tiến 5.00 2.50 1.50 1.00 1.33 3.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>


1496 Nguyễn Phi Hùng 24/09/2005 9B Đại Tự 4.25 3.00 1.00 1.50 1.83 4.33 <b>18.83</b> <b>1492</b>


1497

Nguyễn Thị Ánh

Sáng

4/6/2005

9B

Hồng Châu

4.50

2.50

2.50

1.67

0.66

4.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>


1498 Tạ Thị Hải Yến 02/07/2005 9D Tề Lỗ 4.5 3.00 2.16 0.66 1.00 3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b> 89


1499

Nguyễn Hữu

Cương

22/03/2005

9D

Trung Nguyên

4.50

3.25

1.66

1.16

0.50

3.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>


1500

Nguyễn Quang

Vinh

15/03/2005

9A2

Tam Hồng

3.75

3.50

2.16

1.00

1.16

4.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>



1501 Nguyễn Việt Hưng 17/10/2005 9A2 Yên Phương 4.25 3.50 0.50 1.33 1.49 3.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>


1502

Nguyễn Tiến

Đạt

24/02/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 3.75 0.66 0.83 1.83 3.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>


1503

Nguyễn Thị

Linh

20/02/2005

9B

Kim Ngọc 4.50 3.00 1.66 1.16 1.00 3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b>


1504

Nguyễn Văn

Nam

01/12/2005 9A4 TT Yên Lạc

4.00

3.50

1.66

0.66

1.50

3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b>


1505

Trần Duy

Đông

28/11/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.00

3.50

1.99

0.83

1.00

3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b>


1506 Nguyễn Anh Thư 18/09/2005 9A1 Yên Phương 3.25 4.00 3.32 0.33 0.66 4.31 <b>18.81</b> <b>1506</b>


1507

Nguyễn Thị Cẩm

Ly

03/03/2005 9A5 TT Yên Lạc

4.00

3.50

1.82

1.16

0.83

3.81 <b>18.81</b> <b>1506</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>

1509 Tơ Thị Thùy Dung 28/10/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.00

3.5

1.4

1.00

1.4

3.80 <b>18.80</b> <b>1509</b>


1510

Nguyễn Quốc

Anh

08/02/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.75

2.5

4.48

1.16

0.66

6.30 <b>18.80</b> <b>1509</b>


1511

Lê Thái

Sơn

17/07/2005

9A

Hồng Phương

5.00

2.25

2.00

1.30

1.00

4.30 <b>18.80</b> <b>1509</b>


1512 Nguyễn Văn Phúc 18/04/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.5

1.25

2.00

1.7

1.5

5.20 <b>18.70</b> <b>1512</b>


1513

Trần Quốc

Huy

11/6/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 4.00

2.1

1.3

1.3

4.70 <b>18.70</b> <b>1512</b>


1514 Nguyễn Thị Nga 06/06/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.00 2.17 1.00 1.50 4.67 <b>18.67</b> <b>1514</b> 120


1515

Trần Thị

Ánh

31/10/2005

9a

Văn Tiến 3.50 2.75 3.17 1.33 1.67 6.17 <b>18.67</b> <b>1514</b>


1516

Đặng Quang

Huy

11/12/2005

9b

Văn Tiến 2.00 5.00 1.50 1.50 1.67 4.67 <b>18.67</b> <b>1514</b>



1517 Nguyễn Thu Thùy 15/12/2005 9A2 Liên Châu 4.25 2.75 2.50 0.67 1.50 4.67 <b>18.67</b> <b>1514</b>


1518 Đào Thủy Tiên 25/11/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.25 3.50 1.00 1.67 6.17 <b>18.67</b> <b>1514</b>


1519 Tạ Thu Hà 02/01/2005 9A Tề Lỗ 4.50 2.75 2.00 1.00 1.16 4.16 <b>18.66</b> <b>1519</b> 66


1520 Bùi Thu Phương 9B Tề Lỗ 4.5 3.00 2.00 0.83 0.83 3.66 <b>18.66</b> <b>1519</b> 100


1521 Đỗ Đức Thuận 11/10/2005 9A2 Yên Phương 4.00 2.50 2.50 1.83 1.33 5.66 <b>18.66</b> <b>1519</b>


1522 Ngô Sơ Sơ 26/03/2005 9A3 Yên Phương 3.25 4.25 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>18.66</b> <b>1519</b>


1523

Phạm Thanh

Huyền

10/10/2019

9A3 Đồng Cương

3.25 3.5

1.83

1.5

1.83

5.16 <b>18.66</b> <b>1519</b>


1524

Trần Thị

Huyền

12/10/2005

9B

Trung Hà

3.75

3.50

2.00

0.83

1.33

4.16 <b>18.66</b> <b>1519</b>


1525

Phạm Thị Kim

Nhung

19/12/2005

9B

Trung Hà

4.00

3.25

2.00

0.83

1.33

4.16 <b>18.66</b> <b>1519</b>


1526

Nguyễn Thị

Hương

11/01/2005

9B

Trung Nguyên

5.75

1.25

2.16

1.66

0.83

4.65 <b>18.65</b> <b>1526</b>


1527

Nguyễn Văn Duy

Khánh

04/07/2005

9A1

Tam Hồng

4.25

3.00

1.66

1.33

1.16

4.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>


1528 Nguyễn Trang Thư 09/04/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 2.75 2.33 1.49 1.33 5.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>


1529

Hoàng Văn

Bắc

14/09/2005

9C

Kim Ngọc 3.75 3.00 2.66 1.16 1.33 5.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>


1530

Trần Thị

Lệ

21/05/2005

9A

Trung Kiên 5.00 2.25 1.66 1.33 1.16 4.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>


1531

Trịnh Hải

Âu

11/01/2005

9A

Trung Kiên 4.00 2.50 2.32 1.83 1.49 5.64 <b>18.64</b> <b>1531</b>



1532 Bùi Thị Hồng Nhung 02/12/2005 9C Tề Lỗ 4.00 2.50 3.15 1.00 1.49 5.64 <b>18.64</b> <b>1532</b> 97


1533

Nguyễn Hoàng

Việt

13/02/2005

9B

Hồng Phương

4.50

2.50

2.67

0.64

1.33

4.64 <b>18.64</b> <b>1532</b>


1534 Đỗ Văn Dũng 27/03/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.00

4.00

1.00

1.7

1.9

4.60 <b>18.60</b> <b>1534</b>


1535 Nguyễn Văn Thịnh 10/06/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.00

3.00

0.90

1.5

2.2

4.60 <b>18.60</b> <b>1534</b>


1536 Tô Thị Trang 04/08/2005 9B Phạm Cơng Bình

3.5

3.00

2.9

1.5

1.2

5.60 <b>18.60</b> <b>1534</b>


1537 Nguyễn Văn Trường 04/07/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.5

2.75

1.7

1.2

1.2

4.10 <b>18.60</b> <b>1534</b>


1538

Nguyễn Hà

My

16/12/2005

9A

Hồng Phương

4.00

2.50

2.00

1.90

1.67

5.57 <b>18.57</b> <b>1538</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>

1540 Nguyễn Thùy Trâm 01/10/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.50 2.00 1.00 0.50 3.50 <b>18.50</b> <b>1539</b> 102


1541 Ngô Quốc Việt 01/05/2005 9A Đại Tự 4.00 2.50 3.50 1.00 1.00 5.50 <b>18.50</b> <b>1539</b>


1542 Nguyễn Thị Ly Ngọc 29/01/2005 9C Tề Lỗ 3.75 3.00 2.16 1.00 1.83 4.99 <b>18.49</b> <b>1542</b> 90


1543

Nguyễn Thị

Dung

14/09/2005

9B

Trung Nguyên

5.75

2.00

1.00

1.16

0.83

2.99 <b>18.49</b> <b>1542</b>


1544 Nguyễn Thị Gia Linh 06/11/2005 9A3 Yên Phương 5.00 2.50 1.33 1.16 1.00 3.49 <b>18.49</b> <b>1542</b>


1545

Đào Văn

Thắng

13/07/2005

9E

Kim Ngọc 3.25 3.75 1.83 1.33 1.33 4.49 <b>18.49</b> <b>1542</b>


1546

Lê Huy

Mạnh

07/03/2005

9B

Kim Ngọc 4.00 2.50 3.00 1.16 1.33 5.49 <b>18.49</b> <b>1542</b>


1547 Nguyễn Đình Long 15/04/2005 9B Đại Tự 3.75 2.50 2.83 1.33 1.83 5.99 <b>18.49</b> <b>1542</b>



1548

Hà Hưng

Thuận

29/11/2005

9C

Hồng Châu

3.75

3.50

1.16

1.50

1.33

3.99 <b>18.49</b> <b>1542</b>


1549 Nguyễn Thị Ánh Dương 30/11/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.50 1.49 1.33 0.66 3.48 <b>18.48</b> <b>1549</b> 86


1550 Trần Thế Trọng 14/12/2005 9A3 Yên Phương 3.75 3.25 1.33 1.66 1.49 4.48 <b>18.48</b> <b>1549</b>


1551

Hồ Quang

Trường

18/01/2005

9C

Hồng Châu

3.75

3.50

1.99

0.83

1.16

3.98 <b>18.48</b> <b>1549</b>


1552 Hoàng Thị Hương Giang 03/02/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.00

4.00

2.00

1.00

1.4

4.40 <b>18.40</b> <b>1552</b>


1553 Nguyễn Thùy Linh 12/05/2005 9D Phạm Công Bình

5.00

3.00

0.90

1.00

0.50

2.40 <b>18.40</b> <b>1552</b>


1554 Tơ Thị Tuyết 25/02/2005 9B Phạm Cơng Bình

5.00

2.25

2.00

1.00

0.90

3.90 <b>18.40</b> <b>1552</b>


1555 Đỗ Thị Thảo 13/08/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.5

3.00

1.3

0.80

1.3

3.40 <b>18.40</b> <b>1552</b>


1556

Nguyễn Cơng

Tồn

07/02/2005

9D

Trung Ngun

3.00

5.00

0.83

1.00

0.50

2.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>


1557 Nguyễn Thị Thúy 16/11/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.50 1.00 1.00 1.33 3.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>


1558

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

20/04/2005

9C

Kim Ngọc 4.75 2.25 2.00 1.33 1.00 4.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>


1559

Phan Thị Quỳnh

Lan

11/12/2005

9B

Hồng Phương

4.00

3.00

2.50

0.50

1.33

4.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>


1560 Bùi Thị Minh Ánh 9A Tề Lỗ 3.5 3.50 2.32 1.00 1.00 4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b> 105


1561

Nguyễn Văn

Toàn

30/10/2005

9C

Trung Nguyên

4.25

3.00

2.00

1.16

0.66

3.82 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1562

Trần Thị Thu

Trang

18/08/2005

9D

Trung Nguyên

4.25

2.75

1.50

1.16

1.66

4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>



1563 Đào Quang Hưng 03/02/2005 9A2 Yên Phương 4.25 3.25 1.00 1.16 1.16 3.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1564

Kim Xuân

Duy

21/11/2005

9E

Kim Ngọc 3.75 3.25 1.66 1.66 1.00 4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1565

Nguyễn Thị Vân

Anh

12/02/2005

9D

Kim Ngọc 4.75 1.75 3.00 1.16 1.16 5.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1566

Phùng Như

Quỳnh

12/04/2005

9B

Kim Ngọc 4.75 3.00 0.50 1.16 1.16 2.82 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1567

Vũ Xuân

Chiến

21/01/2005

9E

Kim Ngọc 4.50 2.50 1.50 1.16 1.66 4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1568

Tạ Đình

Cơng

05/02/2005

9D

Kim Ngọc 4.50 3.00 1.16 0.66 1.50 3.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1569

Đỗ Trung

Toàn

13/10/2005

9B

Trung Hà

3.50

3.50

1.83

1.33

1.16

4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52>

1571

Trần Văn

Toàn

03/05/2005

9B

Trung Kiên 3.50 4.00 1.00 1.33 1.00 3.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>


1572

Nguyễn Đình

Chiến

08/03/2005

9A

Trung Kiên 4.00 2.50 1.66 2.16 1.49 5.31 <b>18.31</b> <b>1572</b>


1573

Đặng Thị Thu

Lan

8/11/2005

9C

Hồng Châu

4.50

2.50

1.49

1.00

1.82

4.31 <b>18.31</b> <b>1573</b>


1574 Kiều Quốc Anh 19/06/2005 9A3 Yên Phương 4.50 3.25 1.49 0.66 0.66 2.81 <b>18.31</b> <b>1574</b>


1575

Nguyễn Thu

12/12/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 2.75 2.32 1.66 0.83 4.81 <b>18.31</b> <b>1574</b>


1576

Dương Quốc

Việt

23/10/2005 9A5 TT Yên Lạc

4.00

3.5

1.66

0.99

0.66

3.31 <b>18.31</b> <b>1574</b>


1577 Nguyễn Tiểu Long 12/02/2005 9E Phạm Cơng Bình

2.5

3.5

2.9

1.9

1.4

6.20 <b>18.20</b> <b>1577</b>


1578

Chu Quang

Dũng

23/11/2005

9A2 Đồng Cương

3.5

3.25

1.6

2.00

1.1

4.70 <b>18.20</b> <b>1577</b>



1579

Lê Hồng

Ánh

27/04/2005

9A4

Tam Hồng

4.75

2.00

2.67

1.00

1.00

4.67 <b>18.17</b> <b>1579</b>


1580

Vũ Thị Anh

Tài

24/12/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 3.5

2.16

1.5

1.5

5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>


1581

Nguyễn Tuyết

Giang

21/04/2005

9C

Kim Ngọc 4.25 2.25 2.00 1.50 1.66 5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>


1582

Vũ Trung

Thành

05/02/2005

9C

Kim Ngọc 3.75 3.50 2.00 1.00 0.66 3.66 <b>18.16</b> <b>1580</b>


1583

Nguyễn Thúy

Hằng

23/02/2005 9A5 TT Yên Lạc

4.00

3.50

1.50

0.83

0.83

3.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>


1584 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/02/2005 9B Đại Tự 4.50 2.00 3.00 1.16 1.00 5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>


1585 Nguyễn Mai Anh 08/03/2005 9A3 Liên Châu 4.25 2.25 2.00 1.33 1.83 5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>


1586

Nguyễn Văn

Thắng

26/02/2005

9C

Trung Nguyên

4.00

3.00

2.16

1.16

0.83

4.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>


1587

Nguyễn Thị

Hiền

07/10/2005

9B

Trung Nguyên

5.75

1.50

1.83

0.66

1.16

3.65 <b>18.15</b> <b>1586</b>


1588 Kiều Thu Hà 17/12/2005 9A2 Yên Phương 3.75 3.50 1.33 1.49 0.83 3.65 <b>18.15</b> <b>1586</b>


1589

Lê Thị

Quỳnh

03/04/2005

9C

Kim Ngọc 3.75 2.75 2.66 1.66 0.83 5.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>


1590

Lê Tuấn

Long

17/11/2005

9A2

Nguyệt Đức

3.50

3.50

1.99

0.50

1.66

4.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>


1591

Bùi Phương

Thảo

12/3/2005

9C

Hồng Châu

3.50

3.25

2.32

1.00

1.33

4.65 <b>18.15</b> <b>1586</b>


1592

Trịnh Quang

Quang

20/05/2005

9B

Trung Kiên 2.00 5.00 1.49 1.49 1.16 4.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>


1593

Nguyễn Quang

Huy

15/10/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.00

3.50

0.99

1.16

0.99

3.14 <b>18.14</b> <b>1593</b>



1594

Phạm Đình

Chiến

02/03/2005 9A4 TT Yên Lạc

2.75

3.00

4.31

1.32

0.99

6.62 <b>18.12</b> <b>1594</b>


1595 Đỗ Thị Linh Chi 19/07/2005 9D Phạm Cơng Bình

5.00

2.5

1.2

0.90

1.00

3.10 <b>18.10</b> <b>1595</b>


1596 Trần Văn Hiếu 20/11/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

3.5

1.2

1.4

1.5

4.10 <b>18.10</b> <b>1595</b>


1597

Nguyễn Duy

Đức

1/17/2005

9A3 Đồng Cương

3.25 4.00

0.83

1.6

1.16

3.59 <b>18.09</b> <b>1597</b>


1598 Tạ Văn Phong 18/06/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.5

3.5

1.34

1.34

1.34

4.02 <b>18.02</b> <b>1598</b>


1599

Nguyễn Thị Phương

Linh

04/12/2005 9A2 TT Yên Lạc

3.50

3.25

2.19

1.16

1.16

4.51 <b>18.01</b> <b>1599</b>


1600

Nguyễn Thị

Linh

12/07/2005

9B

Trung Nguyên

6.50

1.00

1.50

1.00

0.50

3.00 <b>18.00</b> <b>1600</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>

1602

Đào Duy

Thành

09/10/2005

9C

Kim Ngọc 3.50 2.75 2.00 2.00 1.50 5.50 <b>18.00</b> <b>1600</b>


1603

Đặng Tuấn

Anh

06/07/2005

9a

Văn Tiến 2.00 4.25 2.50 1.67 1.33 5.50 <b>18.00</b> <b>1600</b>


1604

Nguyễn Khắc

An

22/02/2005

9B

Trung Hà

4.00

3.00

1.83

1.00

1.17

4.00 <b>18.00</b> <b>1600</b>


1605 Nguyễn Anh Thế 14/08/2005 9A1 Yên Đồng 3.50 3.25 1.00 1.83 1.66 4.49 <b>17.99</b> <b>1605</b>


1606

Nguyễn Thị Bột

Yến

08/01/2005

9C

Kim Ngọc 3.75 3.50 1.50 0.83 1.16 3.49 <b>17.99</b> <b>1605</b>


1607

Phạm Đình

Phúc

01/07/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 3.50 1.50 0.83 0.66 2.99 <b>17.99</b> <b>1605</b>


1608

Nguyễn Thị

Nhị

27/02/2005

9A2

Nguyệt Đức

5.00

2.00

1.83

0.83

1.33

3.99 <b>17.99</b> <b>1605</b>


1609

Đặng Thị

Trang

13/03/2005

9A

Trung Kiên 4.00 3.00 1.33 1.33 1.33 3.98 <b>17.98</b> <b>1609</b>



1610

Lê Thị Thanh

Hảo

05/11/2005

9C

Trung Nguyên

4.75

2.50

1.66

1.16

0.66

3.48 <b>17.98</b> <b>1610</b>


1611 Bùi Văn Hoàng 04/09/2005 9A2 Yên Đồng 4.00 2.50 1.49 1.83 1.66 4.98 <b>17.98</b> <b>1610</b>


1612 Trần Nam Khánh 06/10/2005 9A2 Yên Phương 5.25 2.00 1.16 1.16 1.16 3.48 <b>17.98</b> <b>1610</b>


1613

Phùng Văn

Đức

10/11/2005 9A4 TT Yên Lạc

4.50

3.00

1.16

1.16

0.66

2.98 <b>17.98</b> <b>1610</b>


1614

Trần Khắc

Tiến

16/04/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.00

3.25

2.16

1.83

1.49

5.48 <b>17.98</b> <b>1610</b>


1615 Nguyễn Thị Ánh 26/08/2005 9C Đại Tự 3.50 4.00 1.33 0.76 0.83 2.92 <b>17.92</b> <b>1615</b>


1616 Tô Văn Thịnh 22/07/2005 9B Phạm Cơng Bình

4.5

3.00

1.00

0.70

1.2

2.90 <b>17.90</b> <b>1616</b>


1617

Nguyễn Tiến

Dũng

17/11/2005

9A3 Đồng Cương

3.25 3.00

2.67

1.5

1.17

5.34 <b>17.84</b> <b>1617</b>


1618

Đường Vinh

Đông

16/09/2005

9D

Trung Nguyên

3.25

3.50

2.00

1.50

0.83

4.33 <b>17.83</b> <b>1618</b>


1619

Đỗ Văn

Duy

04/06/2005

9A2

Tam Hồng

3.00

4.50

1.00

0.83

1.00

2.83 <b>17.83</b> <b>1618</b>


1620

Phùng Thị

Lịu

25/10/2005

9A3 Đồng Cương

4.25 2.00

2.5

1.5

1.33

5.33 <b>17.83</b> <b>1618</b>


1621 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/07/2005 9C Đại Tự 4.00 3.00 1.67 1.16 1.00 3.83 <b>17.83</b> <b>1618</b>


1622

Lê Xuân

Đức

22/12/2005

9B

Trung Nguyên

4.00

3.50

1.16

1.16

0.50

2.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>


1623 Trần Thị Ánh 10/06/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.00 1.33 1.66 0.83 3.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>


1624 Nguyễn Ngọc Huy 29/10/2005 9A3 Yên Phương 4.00 3.00 1.16 1.66 1.00 3.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>



1625

Nguyễn Mạnh

Quân

18/12/2004

9D

Kim Ngọc 4.00 2.25 2.66 1.33 1.33 5.32 <b>17.82</b> <b>1622</b>


1626

Vũ Thị Thu

Nguyệt

23/08/2005

9a

Văn Tiến 3.00 3.50 2.32 0.83 1.67 4.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>


1627 Trần Thị Huyền 29/04/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.5

2.5

1.8

1.2

0.80

3.80 <b>17.80</b> <b>1627</b>


1628 Trần Văn Toản 12/10/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

3.5

1.2

0.80

1.8

3.80 <b>17.80</b> <b>1627</b>


1629 Trần Thị Thắm 06/08/2005 9A Phạm Cơng Bình

3.5

3.5

1.5

1.00

1.3

3.80 <b>17.80</b> <b>1627</b>


1630 Tơ Thị Hậu 22/04/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

3.5

1.00

0.50

1.2

2.70 <b>17.70</b> <b>1630</b>


1631 Nguyễn Văn Tiến 19/05/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

3.25

1.8

1.2

1.2

4.20 <b>17.70</b> <b>1630</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>

1633

Nguyễn Đức

Mạnh

25/12/2005

9A2 Đồng Cương

3.5

3.00

2.3

1.3

1.1

4.70 <b>17.70</b> <b>1630</b>


1634

Nguyễn Văn

Thái

26/07/2005

9A3

Tam Hồng

3.25

3.50

1.67

1.33

1.17

4.17 <b>17.67</b> <b>1634</b>


1635 Nguyễn Khắc Nhất Long 26/10/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 3.00 1.17 1.33 1.17 3.67 <b>17.67</b> <b>1634</b>


1636

Nguyễn Thị

Hồng

12/06/2005

9A3 Đồng Cương

3.5

3.00

2.17

1.5

1.00

4.67 <b>17.67</b> <b>1634</b>


1637

Nguyễn Ngọc

Tuấn

12/05/2005

9B

Trung Nguyên

4.00

3.00

1.83

1.00

0.83

3.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>


1638

Nguyễn Thị Phương

Thảo

05/08/2005

9C

Trung Nguyên

4.00

3.50

1.00

0.66

1.00

2.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>


1639 Trần Thị Khánh Ly 20/03/2005 9A3 Yên Phương 3.25 4.00 1.00 1.00 1.16 3.16 <b>17.66</b> <b>1637</b>


1640

Vũ Thanh

Hùng

17/07/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 3.00 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>



1641

Nguyễn Hải

Long

08/12/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.50

3.00

1.16

0.50

1.00

2.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>


1642 Nguyễn Gia Huy 22/08/2005 9A3 Liên Châu 2.75 4.00 1.33 1.50 1.33 4.16 <b>17.66</b> <b>1637</b>


1643

Bùi Ngọc

Minh

11/07/2005

9D

Kim Ngọc 3.75 3.25 2.16 0.66 0.83 3.65 <b>17.65</b> <b>1643</b>


1644

Vũ Đức

Duy

12/05/2005

9D

Kim Ngọc 4.50 2.00 2.16 1.33 1.16 4.65 <b>17.65</b> <b>1643</b>


1645

Nguyễn Trí

Nguyên

15/10/2005

9A

Trung Kiên 3.00 3.25 2.16 1.49 1.49 5.15 <b>17.65</b> <b>1645</b>


1646

Đại Văn

Thành

01/12/2005 9A3 TT Yên Lạc

3.00

3.50

2.82

0.99

0.83

4.64 <b>17.64</b> <b>1646</b>


1647 Hồng Ngọc Ánh 17/01/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.5

4.00

0.90

1.00

0.70

2.60 <b>17.60</b> <b>1647</b>


1648 Nguyễn Thị Huế 26/05/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.00

3.25

2.5

1.3

1.3

5.10 <b>17.60</b> <b>1647</b>


1649 Đỗ Văn Linh 15/09/2005 9E Phạm Công Bình

4.00

3.00

1.2

1.2

1.2

3.60 <b>17.60</b> <b>1647</b>


1650 Hồng Quốc Toản 04/05/2005 9B Tề Lỗ 4.00 2.25 2.10 1.66 1.33 5.09 <b>17.59</b> <b>1650</b> 82


1651 Nguyễn Anh Tuấn 23/03/2005 9B Phạm Cơng Bình

3.5

2.5

2.2

1.4

1.9

5.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1652 Kim Đình Thịnh 20/05/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

3.00

2.2

1.00

1.3

4.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1653 Kim Đình Trường 01/09/2005 9D Phạm Cơng Bình

2.5

3.75

1.3

2.00

1.7

5.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1654

Phạm Thị Thùy

Dương

10/07/2005

9A5

Tam Hồng

4.25

2.00

2.00

1.17

1.83

5.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1655

Hoàng Phúc

Khang

16/01/2005

9A3

Tam Hồng

1.75

4.00

4.00

1.00

1.00

6.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>



1656

Lê Tiến

Vinh

21/11/2005

9A2

Tam Hồng

3.00

4.25

1.50

0.67

0.83

3.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1657

Nguyễn Xuân

Trường

09/11/2005

9B

Kim Ngọc 3.50 3.00 2.00 1.00 1.50 4.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1658

Dương Văn

Quân

09/05/2005

9a

Văn Tiến 2.50 3.25 3.00 1.50 1.50 6.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1659 Nguyễn Thị Trà My 05/05/2005 9C Đại Tự 3.50 3.00 1.67 1.16 1.67 4.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1660 Ngô Tuấn Minh 20/09/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.75 2.00 0.67 1.33 4.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1661 Trần Thị Kiều Oanh 13/12/2005 9A3 Liên Châu 3.00 4.00 1.83 1.00 0.67 3.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>


1662

Trần Quang

Phát

31/05/2005

9C

Trung Nguyên

4.50

2.75

0.83

1.50

0.66

2.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55>

1664

Nguyễn Văn

Quang

04/05/2005

9C

Trung Nguyên

4.25

2.00

1.66

1.50

1.83

4.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>


1665

Hà Thị Trà

My

16/04/2005

9A3

Tam Hồng

4.75

2.50

0.50

1.33

1.16

2.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>


1666

Đào Văn

Chiến

26/12/2005

9C

Kim Ngọc 4.25 2.75 1.16 1.50 0.83 3.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>


1667

Kim Tiến

Đạt

18/03/2005

9D

Kim Ngọc 4.50 2.50 1.66 1.00 0.83 3.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>


1668

Đào Thị Mỹ

Tâm

26/10/2005

9D

Kim Ngọc 3.50 3.25 1.50 1.16 1.33 3.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>


1669

Trần Bá

Mạnh

05/11/2005

9A1

Nguyệt Đức

3.50

3.00

2.16

1.00

1.33

4.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>


1670

Vũ Thị Hải

Yến

1/2/2005

9B

Hồng Châu

3.50

3.00

2.15

1.17

1.17

4.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>


1671 Nguyễn Trung Tùng 08/05/2005 9B Tề Lỗ 4.5 2.50 1.66 0.83 1.00 3.49 <b>17.49</b> <b>1671</b> 110



1672

Đường Vinh

Mạnh

13/05/2005

9C

Trung Nguyên

3.50

3.75

0.83

1.16

1.00

2.99 <b>17.49</b> <b>1671</b>


1673

Nguyễn Hữu

Duy

01/05/2005

9B

Trung Kiên 4.00 2.50 2.16 1.16 1.16 4.48 <b>17.48</b> <b>1673</b>


1674 Nguyễn Hồng Huệ 02/01/2005 9D Tề Lỗ 3.5 3.00 1.99 0.83 1.66 4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b> 92


1675 Hà Thuỳ Linh 28/11/2005 9A3 Yên Phương 3.25 3.25 1.66 1.66 1.16 4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b>


1676

Lê Thị Quỳnh

Giang

18/01/2005

9E

Kim Ngọc 4.00 2.25 2.32 1.50 1.16 4.98 <b>17.48</b> <b>1674</b>


1677

Phạm Quốc

Toàn

25/01/2005 9A3 TT Yên Lạc

3.25

3.50

1.99

0.83

1.16

3.98 <b>17.48</b> <b>1674</b>


1678

Phạm Thị

Quỳnh

09/07/2005 9A1 TT Yên Lạc

4.50

2.00

2.32

0.66

1.50

4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b>


1679

Hồng Đình

Vân

4/6/2005

9C

Hồng Châu

4.00

2.50

1.49

1.17

1.82

4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b>


1680

Vũ Đức

Hải

01/03/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 3.25

2.3

1.00

1.6

4.90 <b>17.40</b> <b>1680</b>


1681

Phạm Thị

Huệ

12/12/2005

9A2 Đồng Cương

3.75 3.00

2.24

1.12

0.48

3.84 <b>17.34</b> <b>1681</b>


1682 Nguyễn Tiến Đạt 27/06/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 4.50 1.33 0.83 1.17 3.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>


1683

Lưu Xuân

Hồng

7/18/2005

9A2 Đồng Cương

2.5

3.5

2.00

1.83

1.5

5.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>


1684

Vũ Thị

Loan

3/12/2005

9a

Văn Tiến 4.00 2.00 2.67 1.33 1.33 5.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>


1685 Đỗ Bảo Long 14/03/2005 9C Đại Tự 3.50 3.50 1.83 0.83 0.67 3.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>


1686 Nguyễn Xuân Kiều 18/11/2005 9A2 Yên Phương 3.25 3.25 1.66 1.33 1.33 4.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>



1687 Trần Văn Bắc 09/01/2005 9A3 Yên Phương 3.50 3.50 1.16 1.33 0.83 3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>


1688 Đỗ Quang Khải 26/08/2005 9A3 Yên Phương 5.00 2.00 1.49 0.83 1.00 3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>


1689

Đào Thị Bích

Ngọc

29/01/2005

9C

Kim Ngọc 5.00 2.00 1.50 1.16 0.66 3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>


1690

Bùi Xuân

Nguyên

06/10/2005

9E

Kim Ngọc 4.00 2.75 2.16 0.83 0.83 3.82 <b>17.32</b> <b>1686</b>


1691

Hoàng Đức

Giang

14/3/2005

9B

Hồng Châu

4.00

2.50

1.82

1.00

1.50

4.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>


1692

Hồ Quang

Quyền

7/12/2005

9B

Hồng Châu

3.50

3.50

1.82

0.67

0.83

3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>


1693

Nguyễn Văn

Mạnh

14/4/2005

9C

Hồng Châu

3.00

3.50

1.66

1.33

1.33

4.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56>

1695

Đỗ Thảo

Anh

08/04/2005

9E

Kim Ngọc 4.00 2.25 2.32 0.83 1.66 4.81 <b>17.31</b> <b>1694</b>


1696

Dương Minh

Quân

31/07/2005 9A3 TT Yên Lạc

3.50

3.50

1.82

0.83

0.66

3.31 <b>17.31</b> <b>1694</b>


1697 Nguyễn Văn Dũng 25/05/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.00

3.00

1.9

1.7

1.7

5.30 <b>17.30</b> <b>1697</b>


1698 Nguyễn Thị Hương Mơ 28/01/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

3.00

1.4

0.50

1.4

3.30 <b>17.30</b> <b>1697</b>


1699

Nguyễn Đăng

Hoàng

05/05/2005

9B

Hồng Phương

3.50

2.75

2.83

0.80

1.17

4.80 <b>17.30</b> <b>1697</b>


1700

Nguyễn Đình Hải

Đăng

24/08/2005

9B

Hồng Phương

3.00

3.25

2.50

1.1

1.17

4.77 <b>17.27</b> <b>1700</b>


1701 Vũ Thị Thúy Quỳnh 04/05/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

3.00

1.7

1.3

1.2

4.20 <b>17.20</b> <b>1701</b>


1702 Trần Thị Ánh Tuyết 13/10/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

2.5

1.5

0.50

1.2

3.20 <b>17.20</b> <b>1701</b>



1703

Trần Văn

Quân

19/06/2005

9B

Trung Nguyên

4.00

2.75

2.00

0.66

1.00

3.66 <b>17.16</b> <b>1703</b>


1704

Lê Thanh

Hoa

23/11/2005

9B

Kim Ngọc 4.00 2.75 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>17.16</b> <b>1703</b>


1705

Trần Thị Hải

Yến

25/12/2005

9E

Kim Ngọc 4.75 2.00 1.50 0.83 1.33 3.66 <b>17.16</b> <b>1703</b>


1706

Lê Thị Lan

Anh

10/06/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 2.50 2.00 1.16 1.00 4.16 <b>17.16</b> <b>1703</b>


1707

Nguyễn Văn

Bắc

27/06/2005 9A4 TT Yên Lạc

4.00

3.50

1.00

0.66

0.50

2.16 <b>17.16</b> <b>1703</b>


1708 Nguyễn Văn Linh 09/06/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.00 1.00 1.49 0.66 3.15 <b>17.15</b> <b>1708</b>


1709

Đào Thị

Ly

20/11/2005

9E

Kim Ngọc 3.50 3.00 1.66 1.16 1.33 4.15 <b>17.15</b> <b>1708</b>


1710

Tạ Hồng Ngọc

Long

01/02/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.00

3.50

0.83

0.66

0.66

2.15 <b>17.15</b> <b>1708</b>


1711

Dương Khánh

Ly

28/03/2005 9A5 TT Yên Lạc

3.50

3.50

1.16

0.99

0.99

3.14 <b>17.14</b> <b>1711</b>


1712 Tạ Văn Đại 20/02/2005 9E Phạm Cơng Bình

2.5

3.00

2.4

1.9

1.7

6.00 <b>17.00</b> <b>1712</b>


1713 Trần Quỳnh Giang 23/03/2005 9E Phạm Công Bình

3.00

2.25

3.7

1.4

1.4

6.50 <b>17.00</b> <b>1712</b>


1714

Lê Tấn

Dũng

22/03/2005

9A4

Tam Hồng

3.50

2.75

2.50

0.83

1.17

4.50 <b>17.00</b> <b>1712</b>


1715

Nguyễn Thị Hoàng

Nga

21/12/2005

9A2

Tam Hồng

5.00

2.00

1.00

0.33

1.67

3.00 <b>17.00</b> <b>1712</b>


1716 Nguyễn Thị Huyền 29/10/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 2.00 1.17 1.00 0.83 3.00 <b>17.00</b> <b>1712</b>


1717 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/12/2005 9C Tề Lỗ 4.5 2.00 1.83 1.33 0.83 3.99 <b>16.99</b> <b>1717</b> 103



1718

Hoàng Trung

Đức

22/06/2005

9C

Trung Nguyên

3.25

3.75

1.50

0.66

0.83

2.99 <b>16.99</b> <b>1717</b>


1719

Nguyễn Việt

Anh

22/11/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.50

2.50

1.16

0.33

1.50

2.99 <b>16.99</b> <b>1717</b>


1720

Đặng Hào

Quang

27/11/2005

9b

Văn Tiến 3.25 3.50 1.33 1.16 1.00 3.49 <b>16.99</b> <b>1717</b>


1721 Nguyễn Thị Phương 03/01/2005 9A2 Yên Đồng 4.50 2.25 1.66 0.66 1.17 3.49 <b>16.99</b> <b>1721</b>


1722 Hà Văn An 02/03/2005 9B Tề Lỗ 4.00 2.50 1.83 1.49 0.66 3.98 <b>16.98</b> <b>1722</b> 85


1723 Phạm Thị Thu Thảo 05/11/2005 9A2 Yên Phương 4.75 2.00 1.66 1.16 0.66 3.48 <b>16.98</b> <b>1722</b>


1724 Nguyễn Quốc Việt 16/11/2005 9A3 Yên Phương 3.25 3.25 1.16 1.99 0.83 3.98 <b>16.98</b> <b>1722</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57>

1726

Nguyễn Hà

My

28/08/2005

9A2

Nguyệt Đức

3.25

3.00

1.99

1.00

1.49

4.48 <b>16.98</b> <b>1722</b>


1727

Hoàng Quốc

Toản

22/09/2005

9A2

Nguyệt Đức

4.00

2.25

2.32

1.00

1.16

4.48 <b>16.98</b> <b>1722</b>


1728

Vũ Thị

Hương

20/09/2005

9B

Trung Kiên 2.50 3.50 2.82 1.00 1.16 4.98 <b>16.98</b> <b>1722</b>


1729

Trần Vinh

Quang

6/15/2005

9A3 Đồng Cương

2.25 4.25

1.5

1.17

1.17

3.84 <b>16.84</b> <b>1729</b>


1730 Nguyễn Ngọc Tâm 22/07/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.00 0.83 0.50 1.50 2.83 <b>16.83</b> <b>1730</b> 117


1731

Vũ Hồng

Linh

26/06/2005

9A2

Tam Hồng

2.25

4.00

2.00

1.00

1.33

4.33 <b>16.83</b> <b>1730</b>


1732

Hạ Thị

Thanh

28/10/2005

9A3 Đồng Cương

4.25 2.00

2.00

1.00

1.33

4.33 <b>16.83</b> <b>1730</b>


1733 Lỗ Thị Bảo Ngọc 11/10/2005 9A3 Liên Châu 3.75 3.25 1.00 0.83 1.00 2.83 <b>16.83</b> <b>1730</b>



1734 Nguyễn Tố Uyên 15/01/2005 9A3 Liên Châu 2.75 3.50 1.83 1.00 1.50 4.33 <b>16.83</b> <b>1730</b>


1735

Nguyễn Hữu

Thịnh

01/11/2005

9C

Trung Nguyên

3.50

3.00

1.50

1.16

1.16

3.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1736 Mạc Thi Như Quỳnh 16/02/2005 9A3 Yên Đồng 5.75 1.50 0.66 0.66 1.00 2.32 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1737 Đào Văn Đại 23/10/2005 9A3 Yên Phương 5.75 1.25 1.66 0.83 0.33 2.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1738

Đại Minh

Đức

22/08/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.00

3.00

1.00

0.66

1.16

2.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1739 Văn Thị Hoài 12/06/2005 9C Đại Tự 2.75 3.50 2.16 1.16 1.00 4.32 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1740

Nguyễn Anh

Tuấn

16/8/2005

9C

Hồng Châu

2.00

3.75

1.99

1.83

1.50

5.32 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1741

Bùi Hải

Quân

2/4/2005

9A

Hồng Châu

3.50

3.00

0.99

1.33

1.50

3.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1742

Đặng Hải

Đăng

21/12/2005

9C

Hồng Châu

2.50

4.00

0.99

1.50

1.33

3.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>


1743

Thiều Thị

Nụ

25/08/2004

9B

Trung Kiên 4.00 2.50 1.33 1.49 1.00 3.82 <b>16.82</b> <b>1743</b>


1744

Trần Thị Quỳnh

Trang

10/07/2005

9B

Trung Kiên 4.00 2.50 2.66 0.66 0.50 3.82 <b>16.82</b> <b>1743</b>


1745

Trần Bình

Dương

06/05/2005

9A

Trung Hà

2.50

3.25

2.99

1.16

1.16

5.31 <b>16.81</b> <b>1745</b>


1746 Đỗ Thị Ngọc Huyền 29/03/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 1.50 1.66 0.66 1.49 3.81 <b>16.81</b> <b>1746</b>


1747

Nguyễn Thành

Việt

18/02/2005 9A2 TT Yên Lạc

3.00

3.50

1.82

1.16

0.83

3.81 <b>16.81</b> <b>1746</b>


1748 Tạ Thi Sang 22/10/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.00

2.5

1.3

1.2

1.3

3.80 <b>16.80</b> <b>1748</b>



1749

Nguyễn Bá

Đạt

04/11/2005

9B

Hồng Phương

3.00

3.50

1.50

1.1

1.1

3.70 <b>16.70</b> <b>1749</b>


1750 Đào Thu Huyền 17/12/2005 9D Tề Lỗ 4.00 2.50 2.00 0.67 1.00 3.67 <b>16.67</b> <b>1750</b> 114


1751

Dương Thị Vân

Anh

03/08/2005

9b

Văn Tiến 2.50 2.75 3.17 1.67 1.33 6.17 <b>16.67</b> <b>1750</b>


1752

Phạm Thị

Hạnh

20/06/2005

9A3

Tam Hồng

3.50

3.50

0.83

1.00

0.83

2.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>


1753 Trần Khánh Dương 07/10/2005 9A3 Yên Phương 5.00 1.50 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>


1754

Phạm Duy

Mạnh

13/11/2005

9A3 Đồng Cương

3.75 3.00

1.83

0.83

0.50

3.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>


1755

Tạ Văn

Minh

19/02/2005

9E

Kim Ngọc 3.00 3.00 2.50 0.66 1.50 4.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58>

1757

Dương Thị Thúy

Lan

02/06/2005

9a

Văn Tiến 3.50 2.25 2.50 1.50 1.16 5.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>


1758

Dương Trung

Hiếu

11/05/2005

9b

Văn Tiến 2.00 4.50 1.50 1.16 1.00 3.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>


1759 Chu Thanh Bình 25/02/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.25 1.33 1.00 1.83 4.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>


1760 Nguyễn Hữu Hợp 23/03/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.75 1.33 0.33 1.50 3.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>


1761 Nguyễn Công Vinh 09/11/2005 9C Tề Lỗ 3.5 3.00 1.16 1.33 1.16 3.65 <b>16.65</b> <b>1761</b> 107


1762

Bùi Thế

Anh

13/08/2005

9D

Kim Ngọc 3.75 2.50 1.66 1.16 1.33 4.15 <b>16.65</b> <b>1761</b>


1763

Phạm Ngọc

Ánh

08/12/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.50

3.00

1.66

0.83

1.16

3.65 <b>16.65</b> <b>1761</b>


1764

Lê Minh

Đức

08/09/2005

9A2

Nguyệt Đức

3.50

3.00

1.99

1.16

0.50

3.65 <b>16.65</b> <b>1761</b>



1765

Trần Tiến

Sơn

31/01/2005

9B

Trung Hà

3.00

3.25

1.66

1.00

1.49

4.15 <b>16.65</b> <b>1761</b>


1766

Văn Duy

Bắc

10/04/2005

9B

Trung Kiên 2.50 4.00 1.16 1.32 1.16 3.64 <b>16.64</b> <b>1766</b>


1767

Nguyễn Ngọc Cẩm

Anh

07/06/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 3.00

1.76

1.44

1.44

4.64 <b>16.64</b> <b>1767</b>


1768

Lê Trung

Hiếu

11/10/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.00

2.75

2.82

1.16

1.16

5.14 <b>16.64</b> <b>1767</b>


1769 Trần Quang Ánh 03/06/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

2.00

2.00

1.4

1.2

4.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>


1770 Nguyễn Văn Kỳ 23/01/2005 9E Phạm Công Bình

3.00

3.5

0.90

1.2

1.5

3.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>


1771 Trần Thị Thùy Linh 19/02/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.00

3.00

2.5

0.90

1.2

4.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>


1772

Vũ Thị

Hương

3/20/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 3.5

2.00

1.00

0.60

3.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>


1773

Nguyễn Hồng

Quân

04/03/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 4.00

1.00

0.30

1.3

2.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>


1774

Lê Khánh

Linh

08/11/2005

9A

Hồng Phương

5.00

1.00

2.50

1.1

1.00

4.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>


1775 Nguyễn Hữu Kiên 22/01/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 2.50 1.00 1.17 1.33 3.50 <b>16.50</b> <b>1775</b>


1776

Bùi Thúy

Ngân

13/10/2005

9E

Kim Ngọc 4.00 3.00 1.50 0.17 0.83 2.50 <b>16.50</b> <b>1775</b>


1777

Bùi Xuân

Hải

26/11/2005

9E

Kim Ngọc 4.00 2.50 1.33 1.16 1.00 3.49 <b>16.49</b> <b>1777</b>


1778

Phạm Thị Trang

Thơ

19/08/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.75

2.50

2.16

0.83

1.00

3.99 <b>16.49</b> <b>1777</b>


1779 Văn Thị Thanh Chúc 27/05/2005 9B Đại Tự 3.50 2.50 3.00 0.33 1.16 4.49 <b>16.49</b> <b>1777</b>



1780 Lê Vương Huy 9A2 Liên Châu 3.75 2.75 1.33 0.83 1.33 3.49 <b>16.49</b> <b>1777</b>


1781

Nguyễn Tiến

Dũng

02/12/2005

9B

Trung Nguyên

4.00

3.25

0.33

0.66

1.00

1.99 <b>16.49</b> <b>1781</b>


1782

Nguyễn Đình

Mạnh

28/02/2005

9B

Trung Kiên 4.00 2.00 1.83 1.33 1.33 4.48 <b>16.48</b> <b>1782</b>


1783 Phạm Văn Tú 11/07/2005 9A3 Yên Đồng 4.75 1.75 1.49 0.50 1.49 3.48 <b>16.48</b> <b>1783</b>


1784

Nguyễn Tùng

Lâm

22/02/2005 9A3 TT Yên Lạc

2.50

3.5

3.48

0.66

0.33

4.47 <b>16.47</b> <b>1784</b>


1785

Đặng Quang

Hiếu

21/11/2005

9C

Hồng Châu

2.50

3.75

1.62

1.00

1.33

3.95 <b>16.45</b> <b>1785</b>


1786

Nguyễn Minh

Hiếu

02/10/2005

9B

Hồng Phương

3.00

3.75

1.67

0.60

0.67

2.94 <b>16.44</b> <b>1786</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(59)</span><div class='page_container' data-page=59>

1788

Phùng Ngọc

Tài

06/04/2005

9A3 Đồng Cương

3.00 3.00

1.8

1.3

1.3

4.40 <b>16.40</b> <b>1787</b>


1789

Đỗ Thị Thu

03/09/2005

9b

Văn Tiến 3.00 2.75 2.16 0.83 1.86 4.85 <b>16.35</b> <b>1789</b>


1790 Nguyễn Thị Ánh 03/04/2005 9D Tề Lỗ 4.5 2.00 1.83 0.83 0.67 3.33 <b>16.33</b> <b>1790</b> 115


1791

Phan Anh

Toàn

30/01/2005

9B

Trung Nguyên

3.00

4.00

0.83

0.50

1.00

2.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>


1792

Đào Hồng

Nhung

08/12/2005

9D

Kim Ngọc 4.75 2.00 1.00 1.00 0.83 2.83 <b>16.33</b> <b>1790</b>


1793

Nguyễn Thị

Phương

22/10/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 3.00 1.50 0.33 0.50 2.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>


1794

Kim Mạnh

Tuấn

22/04/2005

9D

Kim Ngọc 3.00 3.00 2.00 1.00 1.33 4.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>


1795

Tạ Duy

Long

25/08/2005

9b

Văn Tiến 2.50 3.50 2.00 1.00 1.33 4.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>



1796

Hoàng Đức

Đạt

20/10/2005

9B

Hồng Châu

3.00

3.00

1.99

1.17

1.17

4.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>


1797

Nguyễn Thị Kim

Oanh

20/03/2005

9B

Trung Hà

3.00

3.50

1.33

1.17

0.83

3.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>


1798 Lê Tiến Công 22/12/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 3.50 1.83 0.66 1.83 4.32 <b>16.32</b> <b>1798</b>


1799

Nguyễn Xuân

Quyết

8/13/2005

9A3 Đồng Cương

3.75 3.00

1.33

1.16

0.33

2.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>


1800

Bùi Thị

Hạnh

01/09/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 2.75 1.00 0.66 1.16 2.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>


1801

Lê Quốc

Vinh

9/8/2005

9C

Hồng Châu

2.75

3.50

1.49

0.83

1.50

3.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>


1802

Hồ Quang

Linh

11/12/2005

9B

Hồng Châu

3.50

3.00

0.99

1.00

1.33

3.32 <b>16.32</b> <b>1798</b>


1803

Hoàng Văn

Thức

2/1/2005

9B

Hồng Châu

2.75

3.50

1.32

1.17

1.33

3.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>


1804

Trần Đức

Tráng

11/07/2005

9B

Trung Hà

2.75

3.75

1.33

0.50

1.49

3.32 <b>16.32</b> <b>1798</b>


1805

Nguyễn Đức

Chung

07/07/2005 9A4 TT Yên Lạc

5.00

2.00

1.32

0.66

0.33

2.31 <b>16.31</b> <b>1805</b>


1806 Nguyễn Thị Hịa 16/10/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

3.00

1.2

0.90

1.2

3.30 <b>16.30</b> <b>1806</b>


1807 Đỗ Quang Khánh 25/10/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.00

2.5

1.9

0.50

0.90

3.30 <b>16.30</b> <b>1806</b>


1808 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/10/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

2.00

1.3

0.50

1.5

3.30 <b>16.30</b> <b>1806</b>


1809 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/10/2005 9B Phạm Cơng Bình

3.5

2.5

2.34

1.00

0.90

4.24 <b>16.24</b> <b>1809</b>


1810 Nguyễn Văn Lương 14/01/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.00

3.00

1.9

1.4

0.90

4.20 <b>16.20</b> <b>1810</b>



1811 Hồng Thanh Thương 23/07/2005 9C Phạm Cơng Bình

2.5

3.5

1.7

1.00

1.5

4.20 <b>16.20</b> <b>1810</b>


1812 Đặng Thị Trang 18/05/2005 9C Phạm Cơng Bình

5.00

2.00

1.00

0.50

0.70

2.20 <b>16.20</b> <b>1810</b>


1813

Nguyễn Thuỳ

Nhung

20/06/2005

9A3

Tam Hồng

2.75

3.50

1.67

1.17

0.83

3.67 <b>16.17</b> <b>1813</b>


1814

Đặng Bá

Sáng

26/03/2005

9B

Hồng Phương

2.75

3.25

2.17

1.00

1.00

4.17 <b>16.17</b> <b>1813</b>


1815 Nguyễn Văn Thái 11/12/2005 9A3 Yên Đồng 3.00 3.25 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>16.16</b> <b>1815</b>


1816 Mạc Thị Tuyết Anh 18/10/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 2.75 1.33 0.33 1.00 2.66 <b>16.16</b> <b>1815</b>


1817

Nguyễn Thị Ngọc

Hân

09/08/2005 9A2 TT Yên Lạc

2.50

3.25

1.33

1.50

1.83

4.66 <b>16.16</b> <b>1815</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(60)</span><div class='page_container' data-page=60>

1819 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/10/2005 9A3 Yên Phương 4.25 2.00 0.83 1.33 1.49 3.65 <b>16.15</b> <b>1819</b>


1820

Nguyễn Thị

Hồng

01/11/2005

9A3 Đồng Cương

3.5

3.00

1.66

0.66

0.83

3.15 <b>16.15</b> <b>1819</b>


1821

Vũ Phương

Vy

24/10/2005

9D

Kim Ngọc 2.50 3.50 2.16 1.16 0.83 4.15 <b>16.15</b> <b>1819</b>


1822 Nguyễn Anh Tuấn 05/10/2005 9D Phạm Cơng Bình

2.00

4.00

1.00

1.8

1.3

4.10 <b>16.10</b> <b>1822</b>


1823 Đào Thị Nhi 17/10/2005 9D Tề Lỗ 4.5 1.50 2.17 0.83 1.00 4.00 <b>16.00</b> <b>1823</b> 118


1824 Nguyễn Văn Cường 16/09/2005 9B Đại Tự 2.50 3.50 2.50 0.83 0.67 4.00 <b>16.00</b> <b>1823</b>


1825

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

13/09/2005

9E

Kim Ngọc 3.75 1.50 2.66 1.50 1.33 5.49 <b>15.99</b> <b>1825</b>


1826

Nguyễn Khánh

Linh

24/06/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.50

2.00

1.16

0.83

1.00

2.99 <b>15.99</b> <b>1825</b>



1827

Hoàng Quang

Huy

08/01/2005

9b

Văn Tiến 2.75 3.50 1.33 0.83 1.33 3.49 <b>15.99</b> <b>1825</b>


1828

Doãn Thị Cẩm

Ly

28/11/2005

9C

Hồng Châu

3.00

3.00

1.49

1.50

1.00

3.99 <b>15.99</b> <b>1825</b>


1829

Đào Xuân

Trường

8/6/2005

9B

Hồng Châu

3.00

3.00

1.66

0.67

1.66

3.99 <b>15.99</b> <b>1825</b>


1830

Trần Diệu

Ly

31/12/2005

9B

Trung Kiên 3.00 3.00 1.49 1.49 1.00 3.98 <b>15.98</b> <b>1830</b>


1831

Đường Vinh

Thịnh

30/08/2005

9D

Trung Nguyên

2.00

3.75

2.16

1.16

1.16

4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1832 Đỗ Thị Hồng Ly 04/12/2005 9A3 Yên Phương 3.75 2.75 1.49 0.83 0.66 2.98 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1833 Đỗ Thanh Hoa 18/12/2005 9A2 Yên Phương 3.75 2.00 2.16 1.66 0.66 4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1834

Vũ Thị

Thương

16/10/2005

9C

Kim Ngọc 3.75 2.75 1.16 0.66 1.16 2.98 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1835

Đại Thị Bảo

Yến

18/02/2005 9A2 TT Yên Lạc

3.75

2.00

2.32

0.83

1.33

4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1836

Ngô Đức

Cường

07/11/2005 9A4 TT Yên Lạc

5.00

1.5

0.83

0.66

1.49

2.98 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1837

Nguyễn Mạnh

Thắng

16/10/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.50

2.25

2.32

1.33

0.83

4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1838

Trần Anh

Tuấn

12/01/2005

9B

Trung Hà

1.75

3.50

2.16

1.83

1.49

5.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>


1839

Nguyễn Quang

Trường

5/23/2005

9A3 Đồng Cương

2.5

3.75

0.83

1.6

1.00

3.43 <b>15.93</b> <b>1839</b>


1840 Nguyễn Kim Nam 09/01/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

2.5

0.90

1.5

1.5

3.90 <b>15.90</b> <b>1840</b>


1841 Lê Văn Qn 11/11/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.5

3.25

0.70

0.70

1.00

2.40 <b>15.90</b> <b>1840</b>



1842

Phạm Thị Lệ

21/05/2005

9A2

Tam Hồng

4.50

1.50

1.83

0.67

1.33

3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>


1843

Vũ Huy

Hoàng

6/20/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 3.25

1.5

1.00

0.83

3.33 <b>15.83</b> <b>1842</b>


1844

Đào Thị

Nguyệt

21/05/2005

9C

Kim Ngọc 3.75 2.25 2.00 1.33 0.50 3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>


1845

Phạm Thị

Huệ

03/06/2005

9D

Kim Ngọc 4.50 2.00 1.83 0.83 0.17 2.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>


1846

Phạm Quang

Tuyển

10/02/2005

9A2

Nguyệt Đức

3.50

2.50

1.83

1.00

1.00

3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>


1847

Nguyễn Thị Kim

Oanh

18/01/2005

9A

Trung Hà

3.50

2.50

2.00

1.00

0.83

3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>


1848

Bùi Minh

Quân

24/08/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 1.25 2.66 1.50 1.16 5.32 <b>15.82</b> <b>1848</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(61)</span><div class='page_container' data-page=61>

1850

Dương Thị Bích

Huyền

05/04/2005 9A2 TT Yên Lạc

4.00

2.00

1.50

1.16

1.16

3.82 <b>15.82</b> <b>1848</b>


1851

Nguyễn Quốc

Bảo

02/04/2005 9A4 TT Yên Lạc

4.25

2.50

0.83

0.66

0.83

2.32 <b>15.82</b> <b>1848</b>


1852

Dương Thị Thanh

Thảo

29/09/2005

9b

Văn Tiến 3.50 3.00 1.16 0.83 0.83 2.82 <b>15.82</b> <b>1848</b>


1853 Kiều Phương Nam 18/06/2005 9A3 Yên Phương 4.00 2.25 1.49 1.16 0.66 3.31 <b>15.81</b> <b>1853</b>


1854 Nguyễn Thị Vân Thư 02/01/2005 9A2 Yên Phương 4.25 1.50 1.49 1.33 1.49 4.31 <b>15.81</b> <b>1853</b>


1855

Đặng Minh

Hoàng

1/6/2005

9C

Hồng Châu

2.25

3.25

1.82

1.33

1.66

4.81 <b>15.81</b> <b>1853</b>


1856

Phạm Thị

Mai

18/08/2005 9A3 TT Yên Lạc

4.50

2.00

1.99

0.33

0.49

2.81 <b>15.81</b> <b>1856</b>


1857 Nguyễn Văn Hưng 22/07/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

1.00

3.00

1.3

1.5

5.80 <b>15.80</b> <b>1857</b>



1858

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

18/10/2005

9A2

Tam Hồng

1.75

3.50

2.80

1.33

1.16

5.29 <b>15.79</b> <b>1858</b>


1859

Nguyễn Phương

Thảo

12/03/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 1.50 1.66 1.83 1.25 4.74 <b>15.74</b> <b>1859</b>


1860

Nguyễn Tuấn

Đạt

04/06/2005

9A2

Tam Hồng

4.25

2.50

1.17

0.17

0.83

2.17 <b>15.67</b> <b>1860</b>


1861

Nguyễn Thị Hải

Yến

08/12/2005

9A5

Tam Hồng

5.00

1.50

0.67

0.83

1.17

2.67 <b>15.67</b> <b>1860</b>


1862

Đỗ Kiều

Oanh

08/08/2005

9A

Trung Hà

2.00

4.00

1.67

0.67

1.33

3.67 <b>15.67</b> <b>1860</b>


1863 Hán Thanh Thảo 22/07/2005 9C Tề Lỗ 3.5 2.00 1.83 0.83 2.00 4.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1864 Nguyễn Thị Hồng Duyên 18/12/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 2.75 2.33 0.66 1.17 4.16 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1865

Phùng Thị Phương

Thảo

7/13/2005

9A3 Đồng Cương

3.25 3.00

1.83

0.83

0.50

3.16 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1866

Phan Hồng

Ánh

27/03/2005

9D

Kim Ngọc 4.00 2.50 1.50 0.50 0.66 2.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1867 Nguyễn Thị Thu Trang 11/09/2005 9C Đại Tự 2.50 3.50 1.33 0.83 1.50 3.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1868

Nguyễn Thị

Nụ

23/11/2003

9C

Hồng Châu

4.00

2.00

1.49

1.17

1.00

3.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1869

Đặng Hữu

Mạnh

19/09/2005

9B

Hồng Phương

3.50

3.00

1.67

0.32

0.67

2.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1870

Đỗ Thị Mai

Anh

11/07/2005

9A

Trung Hà

3.00

2.50

1.83

1.33

1.50

4.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>


1871 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2005 9C Tề Lỗ 3.5 2.50 2.16 0.83 0.66 3.65 <b>15.65</b> <b>1871</b> 104


1872

Kim Thành

Long

02/12/2005

9B

Trung Nguyên

4.00

2.50

0.83

1.16

0.66

2.65 <b>15.65</b> <b>1871</b>



1873 Kiều Yến Vi 30/05/2005 9A3 Yên Phương 4.00 2.00 1.33 1.16 1.16 3.65 <b>15.65</b> <b>1871</b>


1874 Nguyễn Minh Quang 04/12/2005 9A3 Yên Phương 3.75 3.00 0.83 0.66 0.66 2.15 <b>15.65</b> <b>1871</b>


1875

Nguyễn Tùng

Dương

05/01/2005

9A2

Nguyệt Đức

2.75

3.00

1.99

1.33

0.83

4.15 <b>15.65</b> <b>1871</b>


1876

Vũ Thị

Tuyến

24/10/2005

9C

Hồng Châu

2.75

3.50

1.66

0.33

1.16

3.15 <b>15.65</b> <b>1871</b>


1877

Hoàng Được

Phát

20/10/2005

9B

Hồng Châu

3.50

3.00

1.32

1.00

0.33

2.65 <b>15.65</b> <b>1871</b>


1878

Nguyễn Đức

Lương

20/11/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.00

2.00

3.32

1.66

0.66

5.64 <b>15.64</b> <b>1878</b>


1879 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 19/04/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.5

2.5

1.7

0.90

0.90

3.50 <b>15.50</b> <b>1879</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(62)</span><div class='page_container' data-page=62>

1881

Chu Thị

Duyên

29/10/2005

9A2 Đồng Cương

2.75 3.00

2.1

1.1

0.80

4.00 <b>15.50</b> <b>1879</b>


1882

Vũ Hồng

Viên

29/10/2005

9b

Văn Tiến 3.00 3.00 1.00 1.00 1.50 3.50 <b>15.50</b> <b>1879</b>


1883 Nguyễn Thu Trang 22/11/2005 9D Tề Lỗ 3.5 2.50 1.66 1.00 0.83 3.49 <b>15.49</b> <b>1883</b> 95


1884 Đào Thị Hương Giang 27/11/2005 9A3 Yên Phương 3.50 2.00 1.83 1.66 1.00 4.49 <b>15.49</b> <b>1883</b>


1885

Phan Thị Thanh

Huyền

25/02/2005

9C

Kim Ngọc 3.50 2.00 2.66 1.33 0.50 4.49 <b>15.49</b> <b>1883</b>


1886

Tạ Văn

Dũng

16/08/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 1.75 2.00 0.66 1.33 3.99 <b>15.49</b> <b>1883</b>


1887

Phạm Văn

Quân

06/12/2005 9A4 TT Yên Lạc

5.00

0.50

1.83

1.16

1.50

4.49 <b>15.49</b> <b>1883</b>


1888

Nguyễn Thị

Vân

08/11/2005

9B

Trung Hà

1.50

4.25

2.00

0.83

1.16

3.99 <b>15.49</b> <b>1883</b>



1889 Nguyễn Hà Anh 18/09/2005 9A2 Yên Đồng 2.75 3.00 1.33 0.66 1.99 3.98 <b>15.48</b> <b>1889</b>


1890

Nguyễn Anh

Quân

13/06/2005 9A5 TT Yên Lạc

4.00

1.50

2.32

1.00

1.16

4.48 <b>15.48</b> <b>1889</b>


1891

Dương Hoàng

Hiệp

31/07/2005 9A3 TT Yên Lạc

3.00

3.5

1.16

0.66

0.66

2.48 <b>15.48</b> <b>1889</b>


1892

Nguyễn Khắc

Huy

01/11/2005

9A

Trung Kiên 2.50 2.50 2.32 1.49 1.66 5.48 <b>15.48</b> <b>1892</b>


1893

Phạm Thanh

Chiều

03/11/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.00

3.00

1.32

1.49

0.66

3.47 <b>15.47</b> <b>1893</b>


1894 Tô Thị Thu Hiền 31/10/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.5

2.5

1.4

1.00

1.00

3.40 <b>15.40</b> <b>1894</b>


1895 Tạ Việt Quốc 29/07/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.00

3.25

1.2

0.70

1.00

2.90 <b>15.40</b> <b>1894</b>


1896 Tơ Trọng Đại 10/04/2005 9A Phạm Cơng Bình

4.00

2.5

1.00

0.34

1.00

2.34 <b>15.34</b> <b>1896</b>


1897 Ngô Thế Ngọc 16/11/2005 9A3 Liên Châu 2.00 3.50 2.00 0.67 1.67 4.34 <b>15.34</b> <b>1896</b>


1898

Nguyễn Thị Phương

Anh

26/10/2005

9C

Trung Nguyên

3.50

2.50

1.33

1.00

1.00

3.33 <b>15.33</b> <b>1898</b>


1899 Nguyễn Đức Quân 11/11/2005 9A3 Yên Đồng 4.25 1.50 1.83 0.83 1.17 3.83 <b>15.33</b> <b>1898</b>


1900

Nguyễn Văn

Quyền

7/1/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 2.5

2.33

1.00

1.00

4.33 <b>15.33</b> <b>1898</b>


1901

Nguyễn Thị Thu

Trang

13/11/2005

9B

Trung Nguyên

4.25

2.00

1.50

0.66

0.66

2.82 <b>15.32</b> <b>1901</b>


1902

Nguyễn Văn

Nhất

20/07/2005 9A5 TT Yên Lạc

3.00

3.50

0.33

1.16

0.83

2.32 <b>15.32</b> <b>1901</b>


1903

Lê Thị Khánh

Ly

12/3/2005

9C

Hồng Châu

2.75

3.00

1.66

1.00

1.16

3.82 <b>15.32</b> <b>1901</b>



1904

Trần Thị Thuỳ

Dung

24/10/2005

9B

Trung Kiên 3.50 2.50 0.83 1.49 1.00 3.32 <b>15.32</b> <b>1901</b>


1905 Nguyễn Đăng Đaị 23/07/2005 9E Phạm Công Bình

3.5

2.00

1.9

1.2

1.2

4.30 <b>15.30</b> <b>1905</b>


1906

Nguyễn Thị

Mai

06/03/2005

9A

Hồng Phương

4.00

1.50

1.50

1.70

1.00

4.20 <b>15.20</b> <b>1906</b>


1907 Tạ Quốc Tiến 21/03/2005 9B Tề Lỗ 4.5 1.25 1.67 1.00 1.00 3.67 <b>15.17</b> <b>1907</b>


1908

Đặng Thị

Hiền

17/05/2005

9a

Văn Tiến 2.50 2.00 2.83 1.67 1.67 6.17 <b>15.17</b> <b>1907</b>


1909 Nguyễn Văn Trung 20/05/2005 9A3 Yên Đồng 3.00 2.75 1.00 1.00 1.66 3.66 <b>15.16</b> <b>1909</b>


1910

Phạm Quang

Nam

24/11/2005

9A3 Đồng Cương

3.5

3.00

0.83

0.50

0.83

2.16 <b>15.16</b> <b>1909</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(63)</span><div class='page_container' data-page=63>

1912

Tạ Thị Mai

Lân

31/07/2005

9E

Kim Ngọc 3.50 2.50 1.33 1.00 0.83 3.16 <b>15.16</b> <b>1909</b>


1913

Trần Anh

25/08/2005

9a

Văn Tiến 3.50 3.00 1.16 0.50 0.50 2.16 <b>15.16</b> <b>1909</b>


1914 Nguyễn Xuân Hoàng 02/11/2005 9A3 Yên Phương 4.00 2.00 1.49 0.66 1.00 3.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>


1915

Nguyễn Hà

Trang

07/03/2005

9E

Kim Ngọc 5.00 1.00 1.66 0.33 1.16 3.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>


1916

Nguyễn Văn

Linh

30/01/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.50

2.00

1.99

1.33

0.83

4.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>


1917

Đặng Cao

Nguyên

25/9/2005

9A

Hồng Châu

2.75

2.75

1.66

1.33

1.16

4.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>


1918

Hoàng Thị Ngọc

Ánh

18/12/2005

9B

Trung Hà

2.50

3.25

1.00

1.16

1.49

3.65 <b>15.15</b> <b>1914</b>


1919

Lê Thị

Thúy

19/09/2005

9B

Hồng Phương

4.00

1.00

2.33

1.60

1.17

5.10 <b>15.10</b> <b>1919</b>



1920 Hoàng Văn Tuyến 12/01/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.5

1.5

1.7

0.50

0.80

3.00 <b>15.00</b> <b>1920</b>


1921 Lê Thị Duyên 01/07/2005 9D Tề Lỗ 4.5 1.50 1.83 0.67 0.50 3.00 <b>15.00</b> <b>1920</b>


1922

Nguyễn Hữu

5/29/2005

9A2 Đồng Cương

2.5

2.5

2.5

1.5

1.00

5.00 <b>15.00</b> <b>1920</b>


1923

Nguyễn Văn

Tuấn

14/10/2005

9D

Trung Nguyên

2.50

3.25

1.66

1.00

0.83

3.49 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1924

Nguyễn Phương

Bắc

03/03/2005

9A5

Tam Hồng

2.75

2.50

2.33

1.00

1.16

4.49 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1925 Đặng Thị Hương 17/11/2005 9A2 Yên Phương 3.50 2.25 1.83 1.00 0.66 3.49 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1926

Phùng Long

4/28/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 3.00

2.33

0.33

0.33

2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1927

Nguyễn Thị

Hồng

15/09/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 2.00 1.83 0.50 0.66 2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1928

Đào Minh

Quân

02/08/2005

9D

Kim Ngọc 3.00 3.00 1.00 0.66 1.33 2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1929

Trần Khánh

Duy

14/11/2005

9E

Kim Ngọc 2.00 3.50 1.33 1.16 1.50 3.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1930

Đại Văn

Vượng

24/04/2005 9A5 TT Yên Lạc

3.00

3.00

1.00

0.83

1.16

2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1931

Trần Bá

Chiến

21/01/2005

9A2

Nguyệt Đức

3.50

2.00

1.99

1.00

1.00

3.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>


1932

Nguyễn Văn

Dương

27/01/2005 9A3 TT Yên Lạc

3.50

2.50

1.16

0.66

1.16

2.98 <b>14.98</b> <b>1932</b>


1933

Dương Thị

Nga

29/09/2005 9A3 TT Yên Lạc

3.50

2.00

1.66

1.32

0.99

3.97 <b>14.97</b> <b>1933</b>


1934

Nguyễn Đình

Trung

04/11/2005

9A3 Đồng Cương

3.00 3.00

0.60

1.3

1.00

2.90 <b>14.90</b> <b>1934</b>



1935 Nguyễn Kim Hiếu 09/02/2005 9B Tề Lỗ 4.75 1.00 2.00 0.33 1.00 3.33 <b>14.83</b> <b>1935</b> 112


1936 Nguyễn Đình Phi 12/03/2005 9D Tề Lỗ 3.5 2.00 1.50 0.83 1.50 3.83 <b>14.83</b> <b>1935</b> 124


1937

Nguyễn Bảo Thái

Hòa

29/04/2005

9A3

Tam Hồng

3.00

2.25

2.00

1.50

0.83

4.33 <b>14.83</b> <b>1935</b>


1938

Nguyễn Thị Huyền

Trang

02/09/2005

9A4

Tam Hồng

4.00

2.00

1.50

0.50

0.83

2.83 <b>14.83</b> <b>1935</b>


1939

Nguyễn Thị

Nga

18/11/2005

9E

Kim Ngọc 3.00 3.00 1.00 0.83 1.00 2.83 <b>14.83</b> <b>1935</b>


1940

Nguyễn Ngọc

Thương

12/05/2005

9B

Hồng Phương

3.00

2.00

2.33

0.67

1.83

4.83 <b>14.83</b> <b>1935</b>


1941 Đỗ Quang Vinh 10/09/2005 9A3 Yên Phương 3.50 2.50 1.33 0.83 0.66 2.82 <b>14.82</b> <b>1941</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(64)</span><div class='page_container' data-page=64>

1943 Hà Xuân Bắc 13/10/2005 9C Tề Lỗ 1.5 3.50 2.16 0.66 1.99 4.81 <b>14.81</b> <b>1943</b> 91
1944

Nguyễn Sơn

Tùng

26/10/2005 9A2 TT Yên Lạc

2.25

3.5

0.66

1.66

0.99

3.31 <b>14.81</b> <b>1944</b>


1945 Trần Văn Hiếu 25/06/2005 9D Phạm Cơng Bình

4.00

2.00

1.2

0.70

0.90

2.80 <b>14.80</b> <b>1945</b>


1946

Đỗ Thị Kiều

Linh

23/08/2005

9A5

Tam Hồng

4.25

1.50

1.33

0.67

1.17

3.17 <b>14.67</b> <b>1946</b>


1947

Phùng Gia

Cường

28/12/2005

9A3 Đồng Cương

2.75 3.00

1.17

0.33

1.67

3.17 <b>14.67</b> <b>1946</b>


1948 Đỗ Văn Lộc 19/08/2005 9B Tề Lỗ 4.00 2.00 1.00 0.83 0.83 2.66 <b>14.66</b> <b>1948</b> 113


1949

Nguyễn Công

Tĩnh

10/01/2005

9B

Trung Nguyên

3.00

3.00

1.50

0.50

0.66

2.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>


1950

Nguyễn Việt

Hoàng

20/10/2005

9A5

Tam Hồng

2.50

3.00

1.33

1.33

1.00

3.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>


1951

Nguyễn Tiến

Thành

06/05/2005

9E

Kim Ngọc 3.00 2.50 1.50 1.00 1.16 3.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>


1952

Trần Văn

Chiều

03/01/2005

9b

Văn Tiến 2.50 3.25 1.67 0.33 1.16 3.16 <b>14.66</b> <b>1948</b>


1953

Nguyễn Việt

Anh

08/03/2005

9B Đại Tự 2.50 3.00 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>


1954 Kiều Đức Mạnh 27/08/2005 9A3 Liên Châu 3.25 2.00 2.00 0.83 1.33 4.16 <b>14.66</b> <b>1948</b>


1955

Đậu Thị Hoài

Anh

29/12/2005 9A3 TT Yên Lạc

2.50

3.00

1.49

0.99

1.16

3.64 <b>14.64</b> <b>1955</b>


1956 Tô Văn Nguyên 29/07/2005 9D Phạm Công Bình

3.00

3.00

1.00

0.90

0.70

2.60 <b>14.60</b> <b>1956</b>


1957 Nguyễn Ngọc Thiện 16/01/2005 9B Tề Lỗ 4.5 1.00 1.67 1.17 0.67 3.51 <b>14.51</b> <b>1957</b> 111


1958 Hoàng Thị Nguyên 20/09/2005 9B Phạm Cơng Bình

3.5

2.00

1.4

1.2

0.90

3.50 <b>14.50</b> <b>1958</b>


1959

Phạm Thị Mai

Linh

05/06/2005

9A3

Tam Hồng

2.75

2.50

1.67

0.83

1.50

4.00 <b>14.50</b> <b>1958</b>


1960

Phùng Ngọc

Quang

11/01/2005

9A2 Đồng Cương

2.5

3.5

0.60

0.80

1.1

2.50 <b>14.50</b> <b>1958</b>


1961

Phạm Tuấn

Anh

12/07/2005

9A3 Đồng Cương

3.00 3.00

1.00

0.70

0.80

2.50 <b>14.50</b> <b>1958</b>


1962 Dương văn Vũ 06/12/2005 9C Tề Lỗ 3.25 2.00 1.83 1.33 0.83 3.99 <b>14.49</b> <b>1962</b> 121


1963 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/10/2005 9A2 Yên Đồng 3.50 2.00 1.66 0.66 1.17 3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>


1964 Trần Trung Khánh 21/09/2005 9A2 Yên Phương 3.50 2.00 1.16 1.00 1.33 3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>


1965

Nguyễn Hoài

Linh

22/10/2005 9A4 TT Yên Lạc

4.75

1.50

1.16

0.17

0.66

1.99 <b>14.49</b> <b>1962</b>


1966

Dương Đức

Mạnh

24/08/2005

9a

Văn Tiến 3.00 2.75 1.00 0.83 1.16 2.99 <b>14.49</b> <b>1962</b>


1967 Nguyễn Đình Trường 29/08/2005 9B Đại Tự 2.75 2.00 3.00 1.16 0.83 4.99 <b>14.49</b> <b>1962</b>


1968

Đỗ Nhật

Anh

14/11/2005

9C

Hồng Châu

2.50

3.00

0.66

1.17

1.66

3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>


1969

Phạm Thu

Trang

26/09/2005

9B

Trung Hà

2.00

3.50

1.33

1.00

1.16

3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>


1970 Dương Linh Chi 18/02/2005 9A3 Yên Đồng 3.50 1.50 1.66 1.49 1.33 4.48 <b>14.48</b> <b>1970</b>


1971 Nguyễn Thị Hà 22/07/2005 9D Phạm Cơng Bình

2.00

3.5

1.5

0.70

1.2

3.40 <b>14.40</b> <b>1971</b>


1972 Nguyễn Thùy Linh 21/12/2005 9B Phạm Cơng Bình

3.00

2.5

1.7

0.50

1.2

3.40 <b>14.40</b> <b>1971</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(65)</span><div class='page_container' data-page=65>

1974

Nguyễn Thùy

Trang

02/04/2005

9D

Trung Nguyên

3.00

2.50

1.33

1.00

1.00

3.33 <b>14.33</b> <b>1974</b>


1975

Nguyễn Văn

Giang

31/03/2005

9A5

Tam Hồng

1.50

4.00

1.67

0.83

0.83

3.33 <b>14.33</b> <b>1974</b>


1976

Bùi Thị Vũ

Linh

16/09/2005

9D

Kim Ngọc 3.50 2.50 0.83 1.00 0.50 2.33 <b>14.33</b> <b>1974</b>


1977 Nguyễn Ngọc Ninh 26/11/2005 9B Tề Lỗ 3.5 2.00 1.49 1.33 0.50 3.32 <b>14.32</b> <b>1977</b> 96


1978

Nguyễn Thị Mai

Nhung

05/10/2005

9D

Trung Nguyên

2.75

2.25

2.32

1.00

1.00

4.32 <b>14.32</b> <b>1977</b>


1979

Nguyễn Hoàng

Phi

38323

9D

Kim Ngọc 4.00 1.75 1.66 0.66 0.50 2.82 <b>14.32</b> <b>1977</b>


1980

Vũ Thu

Thuy

26/03/2005

9D

Kim Ngọc 3.50 1.50 2.00 1.16 1.16 4.32 <b>14.32</b> <b>1977</b>


1981

Hà Văn

Chức

10/6/2005

9C

Hồng Châu

2.00

3.50

1.16

1.00

1.16

3.32 <b>14.32</b> <b>1977</b>


1982

Nguyễn Mạnh

Hương

07/12/2005

9B

Trung Hà

1.75

4.00

1.33

0.66

0.83

2.82 <b>14.32</b> <b>1977</b>


1983

Nguyễn Duy

Hiếu

18/07/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.00

2.50

0.99

1.16

1.16

3.31 <b>14.31</b> <b>1983</b>


1984

Đỗ Thị

Hiền

06/09/2005

9B

Trung Nguyên

3.00

2.75

1.83

0.50

0.33

2.66 <b>14.16</b> <b>1984</b>


1985

Hoàng Thị Thu

Thùy

11/04/2005

9B

Trung Nguyên

3.75

1.50

1.66

1.00

1.00

3.66 <b>14.16</b> <b>1984</b>


1986

Nguyễn Mạnh

Cường

19/03/2005

9A3

Tam Hồng

4.25

1.50

0.83

0.83

1.00

2.66 <b>14.16</b> <b>1984</b>


1987

Nguyễn Văn

Thành

08/11/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 2.00 1.50 0.33 0.33 2.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>


1988

Dương Đức

26/07/2005 9A2 TT Yên Lạc

3.00

2.50

1.50

0.50

1.16

3.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>


1989 Đỗ Mạnh Huy 21/02/2005 9B Đại Tự 3.50 1.50 2.00 0.83 1.33 4.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>


1990

Đỗ Văn

Trường

25/10/2005

9B

Trung Hà

2.25

3.25

1.33

0.83

1.00

3.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>


1991

Đào Văn

Nam

05/04/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 1.50 1.16 0.66 1.33 3.15 <b>14.15</b> <b>1991</b>


1992

Bùi Huy

Hoàng

25/11/2005

9B

Hồng Châu

3.75

1.00

2.15

1.00

1.50

4.65 <b>14.15</b> <b>1991</b>


1993

Nguyễn Tiến

Vượng

13/04/2005

9B

Hồng Phương

3.00

2.25

2.17

0.64

0.83

3.64 <b>14.14</b> <b>1993</b>


1994 Nguyến Thị Nga 18/11/2005 9C Phạm Công Bình

4.00

1.5

1.00

1.4

0.70

3.10 <b>14.10</b> <b>1994</b>


1995 Tơ Hữu Thanh Tùng 12/06/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.00

2.25

0.80

2.00

0.80

3.60 <b>14.10</b> <b>1994</b>


1996 Nguyễn Hữu Hải 31/01/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.00

1.5

2.00

1.7

1.3

5.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>


1997 Trần Quang Việt 29/11/2005 9E Phạm Cơng Bình

2.00

3.5

0.70

1.3

1.00

3.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>


1998

Nguyễn Quang

Minh

30/04/2005

9A2

Tam Hồng

3.75

1.00

2.17

1.33

1.00

4.50 <b>14.00</b> <b>1996</b>


1999

Phan Tiến

Anh

06/04/2005

9A3 Đồng Cương

3.00 3.00

1.17

0.50

0.33

2.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>


2000

Nguyễn Thị

Huyền

7/14/2005

9A3 Đồng Cương

3.00 2.00

2.33

1.00

0.67

4.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>


2001

Trương Thị Hồng Nhung

9/2/2005

9C

Hồng Châu

3.00

2.50

0.83

0.67

1.50

3.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>


2002

Nguyễn Văn

Nga

26/09/2005

9A5

Tam Hồng

3.50

1.50

1.83

0.50

1.66

3.99 <b>13.99</b> <b>2002</b>


2003 Đỗ Duy Thường 31/10/2005 9A3 Yên Phương 3.75 1.50 1.66 0.83 1.00 3.49 <b>13.99</b> <b>2002</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(66)</span><div class='page_container' data-page=66>

2005

Kim Quang

Hiệp

26/07/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.00

2.25

1.66

0.83

1.00

3.49 <b>13.99</b> <b>2002</b>


2006

Tạ Đức

Uy

2/12/2005

9b

Văn Tiến 2.50 3.00 1.16 1.33 0.50 2.99 <b>13.99</b> <b>2002</b>


2007

Nguyễn Thị

Thúy

05/06/2005

9B

Trung Hà

1.50

3.50

2.16

0.83

1.00

3.99 <b>13.99</b> <b>2002</b>


2008 Nguyễn Thị Lan 20/10/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 2.25 1.49 1.33 1.66 4.48 <b>13.98</b> <b>2008</b>


2009 Đỗ Thị Oanh 16/07/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 2.16 1.16 0.66 3.98 <b>13.98</b> <b>2008</b>


2010

Nguyễn Văn

An

15/07/2005 9A4 TT Yên Lạc

2.75

2.50

1.16

1.16

1.16

3.48 <b>13.98</b> <b>2008</b>


2011

Đặng Xuân

Bắc

29/09/2005

9B

Hồng Châu

3.50

1.00

1.82

1.50

1.66

4.98 <b>13.98</b> <b>2008</b>


2012

Nguyễn Văn

Mạnh

13/05/2005

9A4

Tam Hồng

3.00

2.25

2.14

0.83

0.50

3.47 <b>13.97</b> <b>2012</b>


2013

Phạm Quang

Tiến

27/11/2005 9A4 TT Yên Lạc

2.75

2.50

0.83

1.32

1.32

3.47 <b>13.97</b> <b>2013</b>


2014

Nguyễn Hồng

Quân

15/03/2005

9A2

Tam Hồng

2.50

2.75

1.17

1.50

0.67

3.34 <b>13.84</b> <b>2014</b>


2015

Chu Bảo

Thắng

15/08/2005

9A5

Tam Hồng

1.25

4.25

1.17

0.67

1.00

2.84 <b>13.84</b> <b>2014</b>


2016 Dương Minh Toàn 19/02/2005 9C Tề Lỗ 4.5 1.00 1.50 0.83 0.50 2.83 <b>13.83</b> <b>2016</b>


2017

Đỗ Trần Thanh

Tùng

16/11/2005

9B

Trung Hà

2.75

3.25

0.50

0.50

0.83

1.83 <b>13.83</b> <b>2016</b>


2018

Nguyễn Thị Hải

Yến

22/10/2005

9C

Trung Nguyên

3.50

2.00

0.83

1.16

0.83

2.82 <b>13.82</b> <b>2018</b>


2019 Đào Phương Nam 30/12/2004 9A3 Yên Phương 4.50 0.50 1.00 1.66 1.16 3.82 <b>13.82</b> <b>2018</b>


2020

Vũ Trường

Giang

11/07/2005

9A3 Đồng Cương

2.75 3.00

1.16

0.33

0.83

2.32 <b>13.82</b> <b>2018</b>


2021

Trần Văn

Thao

23/11/2005

9B

Trung Kiên 2.50 2.50 1.16 1.00 1.66 3.82 <b>13.82</b> <b>2021</b>


2022

Nguyễn Văn

Kiên

02/04/2005

9B

Trung Kiên 1.50 3.00 1.66 1.83 1.33 4.81 <b>13.81</b> <b>2022</b>


2023 Nguyễn Văn Nghĩa 02/07/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.00

2.00

1.00

1.4

1.4

3.80 <b>13.80</b> <b>2023</b>


2024 Nguyễn Văn Hội 13/10/2005 9C Phạm Cơng Bình

4.00

1.00

1.00

1.2

1.5

3.70 <b>13.70</b> <b>2024</b>


2025 Cao Quang Quân 10/08/2005 9B Đại Tự 2.25 3.00 1.67 0.67 0.83 3.17 <b>13.67</b> <b>2025</b>


2026 Đặng Huy Hoàng 23/09/2004 9A3 Liên Châu 2.50 2.75 2.00 0.67 0.50 3.17 <b>13.67</b> <b>2025</b>


2027

Nguyễn Văn

An

17/12/2005

9B

Trung Nguyên

3.50

1.50

1.50

1.00

1.16

3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>


2028 Nguyễn Thị Quế 23/12/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 1.00 1.33 1.00 1.33 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>



2029 Mạc Văn Quân 28/10/2005 9A2 Yên Đồng 2.00 3.00 1.00 1.00 1.66 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>


2030

Tạ Văn

Tùng

28/08/2005

9E

Kim Ngọc 3.25 1.75 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>


2031

Tạ Quang

Thuận

09/03/2005

9B

Kim Ngọc 4.00 1.50 1.00 1.00 0.66 2.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>


2032

Bùi Thị

03/04/2005

9C

Kim Ngọc 4.00 1.50 1.83 0.33 0.50 2.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>


2033

Nguyễn Thị

Hồng

24/12/2005

9E

Kim Ngọc 3.00 2.00 1.16 1.00 1.50 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>


2034 Nguyễn Thị Lan Phương 27/08/2005 9C Đại Tự 2.50 2.50 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(67)</span><div class='page_container' data-page=67>

2036

Ngô Văn

Trường

30/09/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.50

2.00

0.83

0.83

0.99

2.65 <b>13.65</b> <b>2035</b>


2037

Nguyễn Việt

Hiếu

16/12/2005

9B

Hồng Châu

2.75

2.50

0.66

0.83

1.66

3.15 <b>13.65</b> <b>2035</b>


2038

Doãn Thị Lan

Anh

9B

Hồng Châu

2.75

2.50

1.49

0.33

1.33

3.15 <b>13.65</b> <b>2035</b>


2039

Nguyễn Gia

Khiêm

01/11/2005

9B

Trung Hà

1.50

3.25

1.66

1.33

1.16

4.15 <b>13.65</b> <b>2035</b>


2040

Tô Thị Cẩm

Ly

19/06/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.25

3.00

1.49

0.66

0.99

3.14 <b>13.64</b> <b>2040</b>


2041 Tạ Tiến Năng 04/12/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

1.00

1.5

1.2

1.9

4.60 <b>13.60</b> <b>2041</b>


2042

Vũ Thu

Uyên

6/25/2005

9A3 Đồng Cương

2.25 3.00

1.83

0.60

0.60

3.03 <b>13.53</b> <b>2042</b>


2043 Phùng Đức Toàn 13/12/2005 9D Phạm Cơng Bình

1.00

3.5

2.00

1.3

1.2

4.50 <b>13.50</b> <b>2043</b>


2044

Nguyễn Quốc

Việt

12/05/2005

9B

Trung Nguyên

4.00

1.50

1.50

0.50

0.50

2.50 <b>13.50</b> <b>2043</b>


2045

Nguyễn Văn

Tiến

4/14/2005

9A3 Đồng Cương

3.5

2.25

1.1

0.30

0.60

2.00 <b>13.50</b> <b>2043</b>


2046 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2005 9A3 Liên Châu 2.50 2.25 1.83 1.17 1.00 4.00 <b>13.50</b> <b>2043</b>


2047

Trần Phương

Anh

19/09/2005

9B

Hồng Phương

2.50

2.25

1.67

1.00

1.33

4.00 <b>13.50</b> <b>2043</b>


2048

Nguyễn Đức

Hoàn

15/07/2005

9A4

Tam Hồng

1.50

3.50

1.16

0.83

1.50

3.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>


2049 Đỗ Phương Nhi 24/10/2005 9A3 Yên Phương 3.00 2.50 0.50 1.16 0.83 2.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>


2050

Nguyễn Văn

Long

20/06/2005

9b

Văn Tiến 2.00 3.00 1.50 1.16 0.83 3.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>


2051

Bùi Thị Thu

Hương

1/11/2005

9B

Hồng Châu

3.00

1.50

2.66

1.00

0.83

4.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>


2052

Phùng Thị

Mai

16/11/2005 9A4 TT Yên Lạc

2.25

2.50

1.99

1.16

0.83

3.98 <b>13.48</b> <b>2052</b>


2053

Nguyễn Khánh

Ly

12/11/2005 9A2 TT Yên Lạc

2.50

2.5

1.66

0.83

0.99

3.48 <b>13.48</b> <b>2052</b>


2054

Trần Bá

Trường

18/03/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.00

2.25

1.16

0.66

1.16

2.98 <b>13.48</b> <b>2052</b>


2055

Đặng Văn

Lực

25/5/2005

9C

Hồng Châu

1.75

3.50

0.99

0.83

1.16

2.98 <b>13.48</b> <b>2052</b>


2056

Trần Minh

Dương

09/08/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.00

3.00

2.15

0.83

0.49

3.47 <b>13.47</b> <b>2056</b>


2057 Tô Văn Hậu 04/05/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.00

1.00

1.34

0.70

1.34

3.38 <b>13.38</b> <b>2057</b>


2058

Nguyễn Thu

Hằng

08/04/2005

9B

Trung Hà

1.75

3.50

1.00

0.50

1.33

2.83 <b>13.33</b> <b>2058</b>


2059

Phạm Hoàng

Phú

29/09/2005

9A5

Tam Hồng

3.75

0.50

2.33

1.16

1.33

4.82 <b>13.32</b> <b>2059</b>


2060 Nguyễn Duy Long 16/04/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 2.50 1.66 1.00 0.66 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>


2061 Nguyễn Thị Linh 27/07/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 1.49 1.00 0.83 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>


2062 Nguyễn Thảo Nguyên 28/12/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 1.66 0.83 0.83 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>


2063 Phạm Diễm Hằng 11/10/2015 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 1.16 0.83 1.33 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>


2064

Nguyễn Hồng

Trang

08/09/2005 9A5 TT Yên Lạc

3.50

1.50

1.00

1.16

1.16

3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>


2065

Phạm Thị Minh

Nguyệt

01/11/2005 9A2 TT Yên Lạc

2.50

2.5

1.66

0.83

0.83

3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(68)</span><div class='page_container' data-page=68>

2067

Đại Văn

Quang

11/12/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.25

3.00

1.32

0.66

0.83

2.81 <b>13.31</b> <b>2067</b>


2068

Nguyễn Kiều

Trang

25/07/2005 9A5 TT Yên Lạc

3.50

1.5

1.49

0.83

0.99

3.31 <b>13.31</b> <b>2068</b>


2069

Phạm Quốc

Hoàn

30/06/2005

9A3

Nguyệt Đức

3.50

1.25

1.49

0.83

1.49

3.81 <b>13.31</b> <b>2068</b>


2070 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.5

1.00

1.3

1.7

1.3

4.30 <b>13.30</b> <b>2070</b>


2071 Nguyễn Thiên Vũ 21/01/2005 9D Tề Lỗ 3.25 1.25 1.33 1.00 1.83 4.16 <b>13.16</b> <b>2071</b> 99


2072

Ngyễn Thiện

Bảo

26/10/2005

9A4

Tam Hồng

2.50

2.75

0.83

0.50

1.33

2.66 <b>13.16</b> <b>2071</b>


2073

Nguyễn Viết

Trường

18/06/2005

9D

Kim Ngọc 3.00 2.00 1.33 1.00 0.83 3.16 <b>13.16</b> <b>2071</b>


2074

Vũ Minh

Hiếu

09/09/2005

9b

Văn Tiến 1.50 3.25 2.16 0.00 1.50 3.66 <b>13.16</b> <b>2071</b>


2075

Dương Minh

Thảo

07/03/2005

9b

Văn Tiến 1.50 3.75 0.83 0.83 1.00 2.66 <b>13.16</b> <b>2071</b>


2076

Phạm Minh

Châu

15/12/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.50

2.5

0.66

0.16

0.33

1.15 <b>13.15</b> <b>2076</b>


2077

Đỗ Trung

Hiếu

18/03/2005

9b

Văn Tiến 2.00 3.00 1.16 0.66 1.33 3.15 <b>13.15</b> <b>2076</b>


2078

Ngô Thu

Quỳnh

04/10/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.75

2.00

1.66

0.99

0.99

3.64 <b>13.14</b> <b>2078</b>


2079

Phạm Đức

Hiếu

08/12/2005

9A2

Tam Hồng

3.25

2.00

1.67

0.67

0.17

2.51 <b>13.01</b> <b>2079</b>


2080 Tơ Thế Huy 12/06/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.5

1.5

1.3

0.50

1.2

3.00 <b>13.00</b> <b>2080</b>


2081 Đỗ Thị Mai Lan 16/09/2004 9B Đại Tự 2.00 3.00 1.00 1.00 1.00 3.00 <b>13.00</b> <b>2080</b>


2082 Vũ Hoàng Nam 31/01/2005 9A3 Liên Châu 2.00 2.75 1.00 0.83 1.67 3.50 <b>13.00</b> <b>2080</b>


2083

Phạm Thành

Long

01/12/2005

9A2

Tam Hồng

3.25

2.00

1.00

0.83

0.66

2.49 <b>12.99</b> <b>2083</b>


2084 Nguyễn Việt Quang 03/05/2005 9A3 Yên Phương 2.75 2.00 1.33 0.83 1.33 3.49 <b>12.99</b> <b>2083</b>


2085

Kim Hiền

Lương

24/06/2005

9C

Kim Ngọc 3.00 2.00 1.16 1.00 0.83 2.99 <b>12.99</b> <b>2083</b>


2086 Nguyễn Kim Tiến 25/05/2005 9D Tề Lỗ 4 1.00 1.66 0.66 0.66 2.98 <b>12.98</b> <b>2086</b> 84


2087

Nguyễn Đức

Thành

01/04/2005

9C

Trung Nguyên

2.00

2.50

1.66

1.16

1.16

3.98 <b>12.98</b> <b>2086</b>


2088

Trần Như

Quỳnh

13/12/2005

9C

Hồng Châu

2.25

2.50

2.15

0.50

0.83

3.48 <b>12.98</b> <b>2086</b>


2089

Nguyễn Ngọc

Mai

24/10/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.50

1.00

0.83

0.99

2.15

3.97 <b>12.97</b> <b>2089</b>


2090

Phạm Thị

Hạnh

30/04/2005

9D

Trung Nguyên

2.00

2.75

1.83

1.00

0.50

3.33 <b>12.83</b> <b>2090</b>


2091

Nguyễn Tuấn

Anh

29/08/2005

9A2

Tam Hồng

3.00

1.75

2.00

0.83

0.50

3.33 <b>12.83</b> <b>2090</b>


2092 Nguyễn Văn Phi 12/03/2004 9C Đại Tự 1.50 3.00 1.67 0.83 1.33 3.83 <b>12.83</b> <b>2090</b>


2093

Nguyễn Hồng

Nhung

24/12/2005

9A

Trung Nguyên

3.25

1.50

0.83

0.83

1.66

3.32 <b>12.82</b> <b>2093</b>


2094 Đỗ Thị Khánh Phượng 27/09/2005 9A3 Yên Phương 3.00 1.75 1.33 1.16 0.83 3.32 <b>12.82</b> <b>2093</b>


2095 Trần Thế Phương 26/06/2005 9A3 Yên Phương 3.00 2.00 1.16 1.00 0.66 2.82 <b>12.82</b> <b>2093</b>


2096

Nguyễn Bảo

Thái

29/10/2005

9E

Kim Ngọc 3.00 2.00 1.16 1.16 0.50 2.82 <b>12.82</b> <b>2093</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(69)</span><div class='page_container' data-page=69>

2098

Phạm Tiến

Đạt

09/03/2005

9E

Kim Ngọc 3.00 1.50 2.00 0.66 1.16 3.82 <b>12.82</b> <b>2093</b>


2099 Nguyễn Thị Dung 05/06/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 1.50 1.66 0.66 1.49 3.81 <b>12.81</b> <b>2099</b>


2100

Đặng Quang

Minh

12/08/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.25

1.5

0.99

1.16

1.16

3.31 <b>12.81</b> <b>2099</b>


2101 Hồng Thị Vân 10/02/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.00

2.00

0.80

0.70

1.2

2.70 <b>12.70</b> <b>2101</b>


2102

Nguyễn Thị Phương

Nhi

02/05/2005

9A4

Tam Hồng

2.00

3.00

0.83

1.00

0.83

2.66 <b>12.66</b> <b>2102</b>


2103

Dương Đức

Quang

17/04/2005

9b

Văn Tiến 1.25 3.25 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>12.66</b> <b>2102</b>


2104

Dương Công

Cường

17/12/2005

9b

Văn Tiến 1.50 3.50 1.33 0.50 0.83 2.66 <b>12.66</b> <b>2102</b>


2105

Lê Quang

Huy

28/8/2005

9B

Hồng Châu

2.75

2.00

1.16

1.17

0.83

3.16 <b>12.66</b> <b>2102</b>


2106

Nguyễn Đức

Thuận

18/04/2005

9B

Trung Kiên 4.00 0.50 1.83 0.83 1.00 3.65 <b>12.65</b> <b>2106</b>


2107 Phùng Thị Ngọc Ánh 02/09/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 1.00 0.83 2.33 1.49 4.65 <b>12.65</b> <b>2107</b>


2108 Nguyễn Thương Thương 17/02/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.00 1.66 0.66 1.33 3.65 <b>12.65</b> <b>2107</b>


2109

Nguyễn Thùy

Linh

08/02/2005

9C

Kim Ngọc 3.50 1.25 1.16 1.16 0.83 3.15 <b>12.65</b> <b>2107</b>


2110

Đại Văn

Quang

24/11/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.50

1.5

1.16

0.66

0.83

2.65 <b>12.65</b> <b>2107</b>


2111 Nguyễn Hoàng Anh 17/10/2005 9D Phạm Cơng Bình

1.5

3.00

1.5

0.90

1.2

3.60 <b>12.60</b> <b>2111</b>


2112 Phan Quang Hiệp 18/07/2005 9A3 Liên Châu 2.25 2.25 1.67 1.17 0.67 3.51 <b>12.51</b> <b>2112</b>


2113 Trần Văn Ninh 04/03/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.5

1.00

1.00

0.80

1.7

3.50 <b>12.50</b> <b>2113</b>


2114

Đỗ Thị

Vân

3/30/2005

9A2 Đồng Cương

3.00 1.5

2.00

0.67

0.83

3.50 <b>12.50</b> <b>2113</b>


2115 Kiều Việt Quảng 18/02/2005 9A3 Liên Châu 2.25 2.50 1.17 0.50 1.33 3.00 <b>12.50</b> <b>2113</b>


2116 Trần Duy Đạt 06/12/2005 9A3 Liên Châu 1.50 3.00 2.00 0.50 1.00 3.50 <b>12.50</b> <b>2113</b>


2117

Trần Văn

04/02/2005

9D

Kim Ngọc 2.00 3.00 1.33 0.33 0.83 2.49 <b>12.49</b> <b>2117</b>


2118

Trần Hùng

Tuyến

15/12/2005

9A3

Nguyệt Đức

1.50

3.25

1.66

0.50

0.83

2.99 <b>12.49</b> <b>2117</b>


2119

Đỗ Trung

Sơn

27/12/2005

9b

Văn Tiến 2.50 2.75 0.66 0.50 0.83 1.99 <b>12.49</b> <b>2117</b>


2120 Nguyễn Văn Thành 16/11/2005 9A2 Yên Phương 3.75 0.50 1.16 1.66 1.16 3.98 <b>12.48</b> <b>2120</b>


2121 Nguyễn Gia Bảo 21/04/2004 9A3 Yên Phương 3.75 0.50 2.16 0.66 1.16 3.98 <b>12.48</b> <b>2120</b>



2122

Lê Hạnh

Nguyên

15/09/2005

9A3

Tam Hồng

3.50

1.50

1.00

0.67

0.67

2.34 <b>12.34</b> <b>2122</b>


2123

Nguyễn Tiến

Thịnh

01/03/2005

9A3 Đồng Cương

2.75 2.00

1.17

0.67

1.00

2.84 <b>12.34</b> <b>2122</b>


2124

Đặng Hữu Anh

Đức

24/10/2005

9B

Hồng Phương

2.50

2.25

1.67

0.50

0.67

2.84 <b>12.34</b> <b>2122</b>


2125

Nguyễn Văn

Hưng

07/07/2005

9A5

Tam Hồng

3.25

1.50

1.33

0.83

0.67

2.83 <b>12.33</b> <b>2125</b>


2126 Nguyễn Trung Kiên 29/10/2005 9A3 Liên Châu 2.00 1.75 1.83 1.17 1.83 4.83 <b>12.33</b> <b>2125</b>


2127

Nguyễn Hoài

Thanh

11/11/2005

9C

Trung Nguyên

2.25

2.75

1.16

0.66

0.50

2.32 <b>12.32</b> <b>2127</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(70)</span><div class='page_container' data-page=70>

2129 Trần Hồng Tiến 28/09/2005 9A3 Yên Phương 2.75 2.00 0.83 1.16 0.83 2.82 <b>12.32</b> <b>2127</b>


2130

Lê Văn

Ninh

28/06/2005

9B

Trung Kiên 3.50 0.50 2.32 0.83 1.16 4.32 <b>12.32</b> <b>2130</b>


2131

Nghiêm Xuân

Cương

31/10/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.50

1.5

0.99

0.66

0.66

2.31 <b>12.31</b> <b>2131</b>


2132

Nguyễn Thị Huyền

Trang

19/04/2005

9B

Trung Hà

1.25

2.75

1.33

1.49

1.49

4.31 <b>12.31</b> <b>2131</b>


2133

Nghiêm Xuân

Nam

04/08/2005 9A3 TT Yên Lạc

3.50

1.5

0.16

0.99

1.16

2.31 <b>12.31</b> <b>2133</b>


2134 Nguyễn Văn Dương 23/09/2005 9D Phạm Cơng Bình

2.50

2.5

1.2

0.70

0.34

2.24 <b>12.24</b> <b>2134</b>


2135 Lê Văn Minh 16/11/2005 9D Phạm Cơng Bình

2.5

2.5

1.00

0.34

0.90

2.24 <b>12.24</b> <b>2134</b>


2136 Nguyễn Đức Phú 13/12/2005 9D Phạm Cơng Bình

2.00

2.5

1.2

1.00

1.00

3.20 <b>12.20</b> <b>2136</b>


2137 Đỗ Văn Hiệu 13/04/2005 9B Đại Tự 2.00 3.00 0.67 0.83 0.67 2.17 <b>12.17</b> <b>2137</b>



2138 Phạm Nguyễn Quỳnh Nga 13/08/2005 9A3 Liên Châu 2.75 1.50 1.67 1.17 0.83 3.67 <b>12.17</b> <b>2137</b>


2139 Trần Minh Nguyệt 27/11/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.00 1.33 1.00 0.83 3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>


2140

Phạm Hoàng

Long

8/19/2005

9A3 Đồng Cương

1.5

3.00

0.83

0.83

1.5

3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>


2141

Nguyễn Văn

Nam

04/12/2005

9D

Kim Ngọc 2.50 2.00 1.66 1.00 0.50 3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>


2142

Trần Hiếu

Đức

16/07/2005

9b

Văn Tiến 1.50 3.00 1.83 0.50 0.83 3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>


2143

Vũ Văn

Lực

17/06/2005

9b

Văn Tiến 1.50 3.25 0.83 0.50 1.33 2.66 <b>12.16</b> <b>2139</b>


2144 Hoàng Quốc Việt 15/10/2005 9C Đại Tự 2.00 2.00 1.50 1.33 1.33 4.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>


2145

Doãn Văn

Dương

10/09/2005

9B

Trung Kiên 3.00 1.50 1.33 0.66 1.16 3.15 <b>12.15</b> <b>2145</b>


2146

Tạ Thị

Hậu

27/08/2005

9D

Kim Ngọc 3.00 1.00 2.16 0.66 1.33 4.15 <b>12.15</b> <b>2146</b>


2147

Trần Quang

Mạnh

22/10/2005

9A3

Nguyệt Đức

2.00

3.00

0.66

0.33

1.16

2.15 <b>12.15</b> <b>2146</b>


2148

Bùi Văn

Trường

06/05/2005

9C

Kim Ngọc 2.00 2.50 1.16 0.83 1.16 3.15 <b>12.15</b> <b>2148</b>


2149 Kim Đình Hiệp 30/05/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.00

1.00

1.3

1.5

1.3

4.10 <b>12.10</b> <b>2149</b>


2150 Nguyễn Anh Văn 09/03/2005 9E Phạm Cơng Bình

2.00

2.5

1.5

0.80

0.80

3.10 <b>12.10</b> <b>2149</b>


2151 Nguyễn Khánh Hòa 28/10/2005 9A3 Liên Châu 1.00 2.75 1.67 1.17 1.67 4.51 <b>12.01</b> <b>2151</b>


2152 Nguyễn Thị Yến 24/04/2005 9E Phạm Cơng Bình

4.5

0.50

0.30

1.00

0.70

2.00 <b>12.00</b> <b>2152</b>


2153

Nguyễn Thị

Ánh

31/03/2005

9A2

Tam Hồng

2.50

1.50

1.67

1.00

1.33

4.00 <b>12.00</b> <b>2152</b>


2154

Nguyễn Long

25/04/2005

9A5

Tam Hồng

2.00

2.75

1.00

0.50

1.00

2.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>


2155

Lê Minh

Hiếu

29/03/2005

9b

Văn Tiến 2.00 2.25 1.67 0.83 1.00 3.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>


2156 Ngô Quốc Khánh 02/09/2005 9B Đại Tự 2.75 1.50 2.00 0.50 1.00 3.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>


2157 Đỗ Nam Khánh 04/09/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.25 2.00 1.00 1.50 4.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>


2158

Nguyễn Văn

Quang

04/02/2005

9B

Trung Hà

2.00

3.25

0.33

0.17

1.00

1.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(71)</span><div class='page_container' data-page=71>

2160 Nguyễn Yến Nhi 09/09/2005 9A3 Yên Đồng 2.50 1.50 1.66 1.66 0.66 3.98 <b>11.98</b> <b>2160</b>


2161 Trần Văn Đức 14/09/2005 9E Phạm Cơng Bình

2.00

2.5

1.00

0.70

1.2

2.90 <b>11.90</b> <b>2161</b>


2162 Phan Cẩm Ly 07/04/2005 9A3 Liên Châu 1.25 2.25 2.17 1.17 1.50 4.84 <b>11.84</b> <b>2162</b>


2163

Ngô Bảo

Châu

16/05/2005

9D

Trung Nguyên

2.50

2.00

1.00

1.00

0.83

2.83 <b>11.83</b> <b>2163</b>


2164

Nguyễn Văn

An

22/03/2005

9A3

Tam Hồng

2.25

2.00

1.33

1.17

0.83

3.33 <b>11.83</b> <b>2163</b>


2165

Nghiêm Ngọc

Yến

15/04/2005

9A4

Tam Hồng

2.25

1.25

2.00

1.33

1.50

4.83 <b>11.83</b> <b>2163</b>


2166 Nguyễn Huy Hoàng 21/10/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.50 1.67 0.83 1.33 3.83 <b>11.83</b> <b>2163</b>


2167 Nguyễn Thị Nhung 15/01/2002 9A2 Yên Đồng 3.00 1.00 1.99 0.66 1.17 3.82 <b>11.82</b> <b>2167</b>


2168

Trần Bá

Hiệp

08/09/2005

9A2

Nguyệt Đức

3.00

1.50

1.66

0.66

0.50

2.82 <b>11.82</b> <b>2167</b>


2169

Trần Trọng

Hiệp

17/02/2005

9b

Văn Tiến 2.00 3.00 0.66 0.50 0.66 1.82 <b>11.82</b> <b>2167</b>


2170

Phạm Văn

Chính

09/10/2005 9A5 TT Yên Lạc

1.25

3.00

1.66

0.66

0.99

3.31 <b>11.81</b> <b>2170</b>


2171 Nguyễn Đức Toàn 01/10/2005 9B Tề Lỗ 3.5 1.00 0.67 0.67 1.33 2.67 <b>11.67</b> <b>2171</b> 122


2172 Nguyễn Văn Dương 20/10/2005 9A2 Yên Đồng 2.25 2.00 1.00 1.17 1.00 3.17 <b>11.67</b> <b>2171</b>


2173

Nguyễn Thị Hải

Ngân

15/12/2005

9A2 Đồng Cương

2.75 1.5

1.17

0.83

1.17

3.17 <b>11.67</b> <b>2171</b>


2174 Đào Quang Thắng 21/04/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.50 1.17 1.33 1.17 3.67 <b>11.67</b> <b>2171</b>


2175 Tạ Quang Tiền 01/06/2005 9D Tề Lỗ 3.25 1.00 1.50 0.83 0.83 3.16 <b>11.66</b> <b>2175</b>


2176 Nguyễn Kim Tuấn 08/02/2005 9D Tề Lỗ 3.5 0.75 1.33 0.83 1.00 3.16 <b>11.66</b> <b>2175</b>


2177 Nguyễn Ngọc Hưng 13/02/2005 9B Đại Tự 1.75 3.00 0.67 1.16 0.33 2.16 <b>11.66</b> <b>2175</b>


2178 Lê Quốc Anh 28/10/2005 9A3 Yên Đồng 2.75 1.50 1.99 0.66 0.50 3.15 <b>11.65</b> <b>2178</b>


2179

Nguyễn Minh

Hiếu

30/11/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.50

2.00

0.99

0.83

0.83

2.65 <b>11.65</b> <b>2178</b>


2180

Dương Minh

Quang

20/12/2005

9b

Văn Tiến 2.00 2.00 1.83 0.66 1.16 3.65 <b>11.65</b> <b>2178</b>


2181

Đặng Bùi Tú

Anh

6/5/2005

9C

Hồng Châu

1.75

2.50

1.46

0.67

1.00

3.13 <b>11.63</b> <b>2181</b>


2182 Nguyễn Duy Thái 30/10/2005 9C Phạm Cơng Bình

2.5

1.00

1.8

0.80

2.00

4.60 <b>11.60</b> <b>2182</b>


2183 Tô Thế Dương 13/08/2005 9C Phạm Công Bình

2.5

1.00

1.5

1.5

1.5

4.50 <b>11.50</b> <b>2183</b>


2184 Văn Danh Vũ 02/05/2005 9C Đại Tự 2.25 2.00 1.50 0.83 0.67 3.00 <b>11.50</b> <b>2183</b>


2185

Bùi Thị Hương

Thanh

15/10/2005

9D

Trung Nguyên

2.00

1.75

1.33

1.16

1.50

3.99 <b>11.49</b> <b>2185</b>


2186 Nguyễn Văn Dũng 29/01/2005 9A3 Yên Đồng 2.50 2.00 0.83 0.33 1.33 2.49 <b>11.49</b> <b>2185</b>


2187

Nguyễn Văn

Trung

30/09/2005

9D

Kim Ngọc 2.50 1.50 1.83 0.50 1.16 3.49 <b>11.49</b> <b>2185</b>


2188

Trần Thị

Ngọc

01/01/2005

9A3

Nguyệt Đức

2.50

1.50

1.66

0.50

1.33

3.49 <b>11.49</b> <b>2185</b>


2189 Mạc Quốc Công 04/04/2005 9A3 Yên Đồng 3.00 1.00 1.49 0.66 1.33 3.48 <b>11.48</b> <b>2189</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(72)</span><div class='page_container' data-page=72>

2191 Nguyễn Văn Sơn 05/08/2005 9E Phạm Công Bình

1.5

2.5

1.7

0.70

1.00

3.40 <b>11.40</b> <b>2191</b>


2192

Chu Thị Tuyết

Mai

29/06/2005

9A4

Tam Hồng

3.50

1.00

1.00

0.17

1.17

2.34 <b>11.34</b> <b>2192</b>


2193

Nguyễn Anh

Văn

20/01/2005

9B

Hồng Phương

2.50

1.50

1.67

1.00

0.67

3.34 <b>11.34</b> <b>2192</b>


2194

Nguyễn Văn

Huy

24/12/2005

9A4

Tam Hồng

1.50

3.00

1.00

0.83

0.50

2.33 <b>11.33</b> <b>2194</b>


2195

Đỗ Huyền

Trang

11/09/2005

9A4

Tam Hồng

1.50

3.50

0.50

0.33

0.50

1.33 <b>11.33</b> <b>2194</b>


2196

Phùng Văn

Hòa

04/03/2005

9A3 Đồng Cương

2.5

2.00

0.67

0.83

0.83

2.33 <b>11.33</b> <b>2194</b>


2197 Lê Thanh Tú 19/10/2005 9A3 Liên Châu 1.50 2.25 1.00 1.33 1.50 3.83 <b>11.33</b> <b>2194</b>


2198 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 03/12/2004 9A3 Yên Đồng 3.00 1.00 1.49 0.83 1.00 3.32 <b>11.32</b> <b>2198</b>


2199

Nguyễn Văn

Sơn

3/10/2005

9B

Hồng Châu

3.25

0.25

1.82

0.67

1.82

4.31 <b>11.31</b> <b>2199</b>


2200 Trần Quang Thọ 12/09/2005 9E Phạm Cơng Bình

2.00

2.00

1.7

0.50

1.00

3.20 <b>11.20</b> <b>2200</b>


2201 Nguyễn Văn Vinh 11/11/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.00

1.5

1.2

0.50

0.50

2.20 <b>11.20</b> <b>2200</b>


2202

Nguyễn Duy

Anh

11/02/2005

9A3

Tam Hồng

2.25

1.50

1.50

0.50

1.66

3.66 <b>11.16</b> <b>2202</b>


2203

Phạm Minh

Hoàng

29/12/2005 9A4

Tam Hồng

1.25

3.00

0.83

0.83

1.00

2.66 <b>11.16</b> <b>2202</b>


2204 Trần Văn Quyền 15/04/2005 9A3 Yên Phương 2.00 2.00 1.33 0.83 1.00 3.16 <b>11.16</b> <b>2202</b>


2205

Tạ Thị

Thùy

04/08/2005

9C

Kim Ngọc 3.50 0.50 1.83 0.33 1.00 3.16 <b>11.16</b> <b>2202</b>


2206 Trần Quang Hào 16/09/2005 9A3 Liên Châu 1.25 2.50 1.50 0.83 1.33 3.66 <b>11.16</b> <b>2202</b>


2207 Đào Quang Huy 22/07/2004 9A3 Yên Phương 3.00 1.00 1.49 0.83 0.83 3.15 <b>11.15</b> <b>2207</b>


2208

Tống Thị

Huyền

30/01/2005

9B

Trung Kiên 1.00 2.25 1.66 1.49 1.49 4.65 <b>11.15</b> <b>2208</b>


2209

Nguyễn Tuấn

Anh

06/07/2005 9A3 TT Yên Lạc

2.75

1.50

1.82

0.49

0.33

2.64 <b>11.14</b> <b>2209</b>


2210 Trần Đăng Trung 01/05/2005 9C Phạm Cơng Bình

2.5

1.5

0.80

0.80

1.5

3.10 <b>11.10</b> <b>2210</b>


2211 Vương Thanh Vinh 26/06/2005 9E Phạm Cơng Bình

3.5

0.50

1.7

0.70

0.70

3.10 <b>11.10</b> <b>2210</b>


2212 Trần Kim Đồng 22/08/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.00

0.50

1.2

1.5

1.3

4.00 <b>11.00</b> <b>2212</b>


2213 Vũ Tiến Đạt 14/09/2005 9D Tề Lỗ 1.5 2.00 1.83 1.00 1.17 4.00 <b>11.00</b> <b>2212</b>


2214

Ngô Nguyễn Quỳnh

Anh

11/08/2005

9A3 Đồng Cương

2.5

1.00

1.5

1.33

1.17

4.00 <b>11.00</b> <b>2212</b>


2215

Nguyễn Duy

Hiếu

04/12/2005

9C

Trung Nguyên

1.50

2.50

1.16

1.00

0.83

2.99 <b>10.99</b> <b>2215</b>


2216

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

15/10/2005

9B

Trung Kiên 2.00 2.00 0.83 1.33 0.83 2.99 <b>10.99</b> <b>2216</b>


2217 Nguyễn Nhật Duy 03/05/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.00 1.49 0.33 0.16 1.98 <b>10.98</b> <b>2217</b>


2218

Nghiêm Thị

16/06/2005 9A5 TT Yên Lạc

1.75

2.5

1.16

0.83

0.49

2.48 <b>10.98</b> <b>2217</b>


2219

Phạm Thanh

Tùng

28/11/2004 9A4 TT Yên Lạc

3.50

1.00

0.66

0.66

0.66

1.98 <b>10.98</b> <b>2217</b>


2220

Nguyễn Quang

Huy

11/12/2005 9A4 TT Yên Lạc

3.00

1.5

0.83

0.49

0.60

1.92 <b>10.92</b> <b>2220</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(73)</span><div class='page_container' data-page=73>

2222 Đỗ Quốc Hanh 28/10/2005 9A3 Liên Châu 1.50 1.75 1.33 1.17 1.83 4.33 <b>10.83</b> <b>2222</b>


2223 Bùi Văn Mạnh 20/06/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.25 1.50 0.50 1.33 3.33 <b>10.83</b> <b>2222</b>


2224 Nguyễn Thu Hà 27/07/2005 9A3 Yên Đồng 2.00 2.25 0.83 0.66 0.83 2.32 <b>10.82</b> <b>2224</b>


2225

Đặng Thị Thu

Nga

13/01/2005

9B

Hồng Châu

3.50

0.50

1.49

1.00

0.33

2.82 <b>10.82</b> <b>2224</b>


2226

Nguyễn Thị Diệu

Linh

21/06/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.00

2.00

0.99

1.16

0.66

2.81 <b>10.81</b> <b>2226</b>


2227 Nguyễn Huyền Trang 12/09/2004 9D Phạm Cơng Bình

2.5

1.5

1.00

1.00

0.80

2.80 <b>10.80</b> <b>2227</b>


2228

Nguyễn Thành

Nam

28/02/2005

9A5

Tam Hồng

1.25

2.00

2.00

1.33

0.83

4.16 <b>10.66</b> <b>2228</b>


2229

Nguyễn Đức

Thắng

9/22/2005

9A2 Đồng Cương

2.00 2.00

1.00

0.83

0.83

2.66 <b>10.66</b> <b>2228</b>


2230

Lê Việt

Hòa

23/06/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.50

1.00

1.66

1.16

0.83

3.65 <b>10.65</b> <b>2230</b>


2231 Hoàng Văn Thái 18/09/2005 9C Phạm Cơng Bình

3.5

0.50

1.3

0.50

0.80

2.60 <b>10.60</b> <b>2231</b>


2232 Tạ Xuân Tràn 29/08/2005 9A3 Yên Đồng 2.00 1.75 1.17 0.66 1.17 3.00 <b>10.50</b> <b>2232</b>


2233

Dương Thùy

Linh

19/01/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.00

2.00

1.16

0.66

0.66

2.48 <b>10.48</b> <b>2233</b>


2234

Nguyễn Vinh

Quang

22/06/2004 9A5 TT Yên Lạc

2.00

1.5

1.16

1.49

0.83

3.48 <b>10.48</b> <b>2233</b>


2235

Phạm Thế

Duyệt

05/11/2005

9B

Hồng Phương

1.50

2.00

1.17

1.00

1.17

3.34 <b>10.34</b> <b>2235</b>


2236 Tạ Trung Hiếu 27/09/2005 9B Tề Lỗ 3.00 1.25 0.83 0.67 0.33 1.83 <b>10.33</b> <b>2236</b>


2237

Nguyễn Duy

Toàn

19/01/2005

9A3

Tam Hồng

0.75

2.25

1.83

1.33

1.17

4.33 <b>10.33</b> <b>2236</b>


2238 Nguyễn Văn Quân 13/05/2005 9A3 Yên Đồng 2.50 1.50 1.33 0.50 0.50 2.33 <b>10.33</b> <b>2236</b>


2239

Nguyễn Hùng

Mạnh

22/12/2005

9A4

Tam Hồng

1.50

1.50

2.16

1.16

1.00

4.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>


2240

Nguyễn Thanh

Hoa

5/14/2005

9A2 Đồng Cương

2.75 1.00

1.66

0.66

0.50

2.82 <b>10.32</b> <b>2239</b>


2241

Nguyễn Tài

Dũng

28/08/2005

9A2

Nguyệt Đức

2.50

1.50

0.66

0.66

1.00

2.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>


2242

Nguyễn Xuân

Bắc

17/03/2005

9A3

Nguyệt Đức

2.25

1.00

1.66

1.00

1.16

3.82 <b>10.32</b> <b>2239</b>


2243

Lưu Thiện

Duy

20/02/2005

9b

Văn Tiến 1.50 2.00 1.33 0.66 1.33 3.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>


2244

Lê Tùng

Dương

04/04/2005

9B

Trung Kiên 2.50 1.00 0.83 1.16 1.33 3.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>


2245

Phạm Minh

Dũng

3/16/2005

9A3 Đồng Cương

2.25 1.00

1.5

1.00

1.3

3.80 <b>10.30</b> <b>2245</b>


2246 Tạ Quang Thắng 09/03/2005 9B Tề Lỗ 2.00 1.25 1.67 1.50 0.50 3.67 <b>10.17</b> <b>2246</b>


2247 Trần Đức Nguyên 03/07/2005 9B Tề Lỗ 3.00 0.50 1.33 1.33 0.50 3.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>


2248

Nguyễn Đăng

Khoa

27/09/2005

9A2

Tam Hồng

2.50

0.50

2.33

0.83

1.00

4.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>


2249

Nguyễn Văn

Phúc

21/05/2005 9A4

Tam Hồng

2.00

1.50

1.83

0.33

1.00

3.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>


2250

Bùi Thị

Hoa

28/11/2005

9C

Kim Ngọc 3.50 0.50 1.33 0.33 0.50 2.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>


2251

Đỗ Tùng

Anh

03/04/2005 9A4

Tam Hồng

2.25

1.50

1.33

0.66

0.66

2.65 <b>10.15</b> <b>2251</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(74)</span><div class='page_container' data-page=74>

2253

Phạm Minh

Thức

15/07/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.75

1.00

1.49

0.66

0.49

2.64 <b>10.14</b> <b>2253</b>


2254

Doãn Thùy

Hân

29/07/2005 9A3 TT Yên Lạc

2.50

1.00

1.16

1.49

0.49

3.14 <b>10.14</b> <b>2253</b>


2255

Dương Văn

Trường

01/04/2005 9A3 TT Yên Lạc

1.50

1.5

2.49

0.60

0.99

4.08 <b>10.08</b> <b>2255</b>


2256

Phùng Thị Lan

Anh

10/06/2005

9A2 Đồng Cương

1.00 2.5

1.00

1.00

1.00

3.00 <b>10.00</b> <b>2256</b>


2257

Bùi Văn

13/06/2005

9E

Kim Ngọc 2.50 1.50 1.00 0.50 0.50 2.00 <b>10.00</b> <b>2256</b>


2258 Trần Thị Ánh Nguyệt 24/06/2005 9A3 Liên Châu 1.50 1.25 2.00 1.17 1.33 4.50 <b>10.00</b> <b>2256</b>


2259 Đào Thị Thùy Linh 08/12/2004 9C Đại Tự 1.50 1.50 1.50 1.16 1.33 3.99 <b>9.99</b> <b>2259</b>


2260

Lê Văn

Chiến

13/7/2003

9C

Hồng Châu

2.25

1.50

1.49

0.50

0.50

2.49 <b>9.99</b> <b>2259</b>


2261

Tạ Huyền

Thương

08/02/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.00

1.00

1.82

1.16

0.99

3.97 <b>9.97</b> <b>2261</b>


2262 Nguyễn Thị Hà 15/05/2005 9C Tề Lỗ 2.5 1.00 1.33 0.67 0.83 2.83 <b>9.83</b> <b>2262</b> 119


2263 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 22/03/2005 9C Tề Lỗ 2.5 1.00 1.33 0.67 0.83 2.83 <b>9.83</b> <b>2262</b>


2264 Nguyễn Thị Diệu Linh 28/05/2004 9A2 Yên Đồng 3.75 0.00 1.33 0.50 0.50 2.33 <b>9.83</b> <b>2262</b>


2265 Phùng Thị Thu Hoài 13/12/2005 9A3 Liên Châu 2.00 1.25 0.83 0.67 1.83 3.33 <b>9.83</b> <b>2262</b>


2266 Nguyễn Quốc Huy 22/08/2005 9A3 Liên Châu 2.00 1.50 1.17 0.33 1.33 2.83 <b>9.83</b> <b>2262</b>


2267

Nguyễn Ngọc

Minh

17/06/2005

9B

Hồng Phương

2.25

1.00

1.50

0.50

1.33

3.33 <b>9.83</b> <b>2262</b>


2268

Nguyễn Thiên

Thắng

27/11/2004

9B

Trung Nguyên

1.00

2.75

1.33

0.33

0.66

2.32 <b>9.82</b> <b>2268</b>


2269

Bùi Thị Phương

Lan

05/10/2005

9D

Trung Nguyên

1.50

2.00

1.16

1.00

0.66

2.82 <b>9.82</b> <b>2268</b>


2270

Trần Hiểu

Minh

11/04/2005

9D

Trung Nguyên

1.00

2.50

1.33

0.33

1.16

2.82 <b>9.82</b> <b>2268</b>


2271

Nguyễn Thị

Hòa

29/03/2005

9A5

Tam Hồng

3.25

0.50

0.83

0.67

0.67

2.17 <b>9.67</b> <b>2271</b>


2272 Kiều Quốc Việt 01/01/2005 9A3 Liên Châu 1.00 2.00 1.83 1.17 0.67 3.67 <b>9.67</b> <b>2271</b>


2273

Phạm Thị

Trang

24/02/2005

9A3

Tam Hồng

1.75

1.75

1.66

0.50

0.50

2.66 <b>9.66</b> <b>2273</b>


2274

Nguyễn Danh

Dự

12/4/2005

9b

Văn Tiến 1.00 2.25 1.00 0.83 1.33 3.16 <b>9.66</b> <b>2273</b>


2275 Nguyễn Duy Vũ 11/02/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.00

0.50

1.3

0.80

0.50

2.60 <b>9.60</b> <b>2275</b>


2276 Nguyễn Đình Long 03/05/2005 9B Tề Lỗ 1.5 1.25 2.00 0.67 1.33 4.00 <b>9.50</b> <b>2276</b>



2277

Trần Minh

Thông

18/10/2005

9D

Trung Nguyên

1.25

2.00

1.16

1.00

0.83

2.99 <b>9.49</b> <b>2277</b>


2278

Trần Hoài

Nam

07/06/2005

9C

Trung Nguyên

2.00

1.00

1.33

0.66

1.50

3.49 <b>9.49</b> <b>2277</b>


2279 Trương Đức Tiến 27/11/2005 9A2 Yên Đồng 2.00 1.50 1.00 0.83 0.66 2.49 <b>9.49</b> <b>2277</b>


2280

Nguyễn Tài

Mạnh

28/08/2005

9A3

Nguyệt Đức

2.25

1.00

1.99

0.33

0.66

2.98 <b>9.48</b> <b>2280</b>


2281

Nguyễn Thị Yến

Trang

22/08/2005

9A5

Tam Hồng

2.00

1.00

1.50

1.17

0.67

3.34 <b>9.34</b> <b>2281</b>


2282

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

26/12/2005 9A4

Tam Hồng

2.00

1.50

0.83

1.00

0.50

2.33 <b>9.33</b> <b>2282</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(75)</span><div class='page_container' data-page=75>

2284

Nguyễn Vũ

Long

24/05/2005

9A5

Tam Hồng

2.50

1.00

1.66

0.16

0.50

2.32 <b>9.32</b> <b>2284</b>


2285

Chu Hồng

Phương

06/12/2005 9A5

Tam Hồng

2.25

1.00

0.66

0.50

1.66

2.82 <b>9.32</b> <b>2284</b>


2286

Trần Bá

Kiên

05/04/2005

9A2

Nguyệt Đức

2.50

0.50

1.66

1.16

0.50

3.32 <b>9.32</b> <b>2284</b>


2287

Nguyễn Hữu

Tuân

06/08/2005

9B

Trung Kiên 1.50 1.50 1.83 0.66 0.83 3.32 <b>9.32</b> <b>2284</b>


2288

Vũ Thị

Hương

6/11/2005

9A3 Đồng Cương

2.00 1.00

1.33

0.67

1.17

3.17 <b>9.17</b> <b>2288</b>


2289

Nguyễn Quang

Vinh

15/03/2005

9A5

Tam Hồng

1.75

1.00

1.83

0.83

1.00

3.66 <b>9.16</b> <b>2289</b>


2290

Phạm Thị

Hường

1/25/2005

9A3 Đồng Cương

1.75 1.00

1.66

1.00

1.00

3.66 <b>9.16</b> <b>2289</b>


2291

Đại Xuân

Phú

21/07/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.75

0.50

1.00

0.50

1.16

2.66 <b>9.16</b> <b>2289</b>


2292

Đặng Thị Kiều

Trang

1/3/2005

9C

Hồng Châu

2.50

1.00

0.66

0.83

0.66

2.15 <b>9.15</b> <b>2292</b>


2293

Tạ Văn

Huy

15/10/2005 9A4 TT Yên Lạc

1.50

1.5

1.66

0.99

0.49

3.14 <b>9.14</b> <b>2293</b>


2294

Nguyễn Văn

Duy

25/10/2005

9C

Trung Nguyên

2.50

0.50

2.00

0.50

0.50

3.00 <b>9.00</b> <b>2294</b>


2295

Nguyễn Như

Hiếu

18/01/2005

9D

Trung Nguyên

2.50

0.50

1.50

0.66

0.83

2.99 <b>8.99</b> <b>2295</b>


2296 Tạ Hồng Quân 22/01/2005 9A2 Yên Đồng 1.50 1.50 1.66 0.50 0.83 2.99 <b>8.99</b> <b>2295</b>


2297

Phan Đình

Kiên

08/10/2005

9E

Kim Ngọc 2.50 1.00 0.83 0.83 0.33 1.99 <b>8.99</b> <b>2295</b>


2298

Trần Quang

Vinh

17/11/2005

9A2

Nguyệt Đức

0.50

2.00

1.83

0.66

1.49

3.98 <b>8.98</b> <b>2298</b>


2299

Đỗ Đức

Nhân

17/12/2005

9A5

Tam Hồng

2.25

0.50

2.00

0.83

0.50

3.33 <b>8.83</b> <b>2299</b>


2300

Tạ Thùy

Linh

11/04/2005

9C

Kim Ngọc 2.50 0.00 1.50 1.33 1.00 3.83 <b>8.83</b> <b>2299</b>


2301

Phạm Thị

Nguyên

27/07/2005 9A2 TT Yên Lạc

1.00

2.00

1.32

0.83

0.66

2.81 <b>8.81</b> <b>2301</b>


2302

Phùng Gia

Tuân

25/10/2005

9A2 Đồng Cương

1.00 2.00

1.3

0.50

1.00

2.80 <b>8.80</b> <b>2302</b>


2303 Nguyễn Văn Bắc 25/11/2005 9D Phạm Cơng Bình

2.5

0.50

1.2

1.00

0.50

2.70 <b>8.70</b> <b>2303</b>


2304

Hoàng Minh

Tâm

22/12/2005

9b

Văn Tiến 2.00 0.00 1.67 1.50 1.50 4.67 <b>8.67</b> <b>2304</b>


2305

Hà Thị

Yến

16/06/2005

9A4

Tam Hồng

2.25

1.00

1.33

0.33

0.50

2.16 <b>8.66</b> <b>2305</b>


2306

Nguyễn Đình

30/12/2005

9B

Hồng Phương

2.50

0.50

1.33

0.50

0.83

2.66 <b>8.66</b> <b>2305</b>


2307

Trần Quang

Tình

19/09/2005

9A3

Nguyệt Đức

1.75

1.00

1.66

0.83

0.66

3.15 <b>8.65</b> <b>2307</b>


2308 Ngô Thị Xuân Phương 31/03/2005 9D Phạm Công Bình

2.00

1.00

1.5

0.30

0.80

2.60 <b>8.60</b> <b>2308</b>


2309 Nguyễn Văn Chiến 27/07/2005 9D Phạm Cơng Bình

3.00

1.7

0.17

0.70

2.57 <b>8.57</b> <b>2309</b>


2310 Đặng Văn Phương 17/07/2005 9C Tề Lỗ 2.5 0.50 0.83 1.00 0.67 2.50 <b>8.50</b> <b>2310</b>


2311

Hoàng Anh

Huy

14/02/2005

9B

Trung Nguyên

2.75

0.00

1.00

1.00

1.00

3.00 <b>8.50</b> <b>2310</b>


2312

Chu Văn

Tuấn

11/05/2005 9A2

Tam Hồng

2.00

1.00

1.50

0.16

0.83

2.49 <b>8.49</b> <b>2312</b>


2313

Nguyễn Văn

Nghiệp

12/3/2005

9B

Hồng Châu

2.50

0.75

0.83

0.33

0.83

1.99 <b>8.49</b> <b>2312</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(76)</span><div class='page_container' data-page=76>

2315 Vũ Minh Hiếu 12/01/2005 9C Tề Lỗ 1.5 1.00 1.33 1.17 0.83 3.33 <b>8.33</b> <b>2315</b>


2316

Nguyễn Anh

Quân

24/01/2005

9A3

Tam Hồng

1.75

0.50

1.83

0.83

1.16

3.82 <b>8.32</b> <b>2316</b>


2317

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

06/10/2005

9A3

Tam Hồng

2.00

0.50

2.16

0.50

0.66

3.32 <b>8.32</b> <b>2316</b>


2318

Nguyễn Văn Xuân

Tùng

13/02/2005 9A5

Tam Hồng

2.00

1.00

1.33

0.33

0.66

2.32 <b>8.32</b> <b>2316</b>


2319 Lê Quang Huy 11/10/2005 9A3 Yên Đồng 2.00 1.00 1.33 0.33 0.66 2.32 <b>8.32</b> <b>2316</b>


2320 Nguyễn Văn Thọ 13/08/2005 9E Phạm Cơng Bình

1.5

1.5

1.7

0.30

0.30

2.30 <b>8.30</b> <b>2320</b>


2321 Nguyễn Thị Quỳnh 21/12/2005 9C Tề Lỗ 0.50 1.50 2.17 0.83 1.17 4.17 <b>8.17</b> <b>2321</b>


2322 Đào Đình Thắng 10/01/2005 9C Tề Lỗ 1.5 1.00 1.50 0.83 0.83 3.16 <b>8.16</b> <b>2322</b>


2323

Nguyễn Xuân

Hiệp

13/05/2005

9D

Trung Nguyên

1.25

1.75

0.83

0.83

0.50

2.16 <b>8.16</b> <b>2322</b>


2324 Tạ Hải Quân 01/03/2005 9A2 Yên Đồng 1.50 0.50 2.15 1.00 1.00 4.15 <b>8.15</b> <b>2324</b>


2325

Ngô Thị Thùy

Trang

04/10/2005 9A5 TT Yên Lạc

1.25

1.5

0.99

0.99

0.66

2.64 <b>8.14</b> <b>2325</b>


2326

Nguyễn Duy

Hùng

23/01/2005

9C

Trung Nguyên

1.00

1.25

1.50

0.50

1.50

3.50 <b>8.00</b> <b>2326</b>


2327

Trần Thị Hải

Yến

30/12/2005

9C

Hồng Châu

1.75

1.00

1.66

0.67

0.17

2.50 <b>8.00</b> <b>2326</b>


2328

Nguyễn Việt

Sơn

15/06/2005 9A5 TT Yên Lạc

2.50

0.50

0.83

0.83

0.33

1.99 <b>7.99</b> <b>2328</b>


2329

Phạm Quang

Trường

16/06/2005 9A5 TT Yên Lạc

1.25

1.00

1.66

1.16

0.66

3.48 <b>7.98</b> <b>2329</b>


2330 Bùi Thị Lý 13/05/2005 9C Tề Lỗ 1.5 1.00 1.67 0.50 0.67 2.84 <b>7.84</b> <b>2330</b>


2331 Tạ Hải Dương 27/09/2005 9D Tề Lỗ 2.00 0.50 1.50 0.50 0.83 2.83 <b>7.83</b> <b>2331</b>


2332

Nguyễn Khánh

Linh

25/12/2005

9A4

Tam Hồng

1.25

1.00

1.66

0.83

0.83

3.32 <b>7.82</b> <b>2332</b>


2333 Tạ Văn Anh 05/04/2005 9C Phạm Cơng Bình

2.00

0.50

1.00

0.50

1.3

2.80 <b>7.80</b> <b>2333</b>


2334

Trần Anh

Tuấn

21/12/2004

9B

Trung Nguyên

2.00

0.50

1.33

0.83

0.50

2.66 <b>7.66</b> <b>2334</b>


2335

Nguyễn Thiên

Hòa

04/07/2005

9C

Trung Nguyên

1.75

1.00

1.16

0.33

0.66

2.15 <b>7.65</b> <b>2335</b>


2336 Nguyễn Văn Đức 29/06/2005 9E Phạm Công Bình

1.00

1.5

1.2

0.30

1.00

2.50 <b>7.50</b> <b>2336</b>


2337 Nguyễn Anh Tuấn 29/12/2005 9D Phạm Cơng Bình

1.00

1.5

1.00

0.80

0.70

2.50 <b>7.50</b> <b>2336</b>


2338

Tạ Xuân

Hiếu

20/06/2005

9E

Kim Ngọc 2.00 0.00 2.00 0.50 1.00 3.50 <b>7.50</b> <b>2336</b>


2339 Đỗ Hương Ly 30/12/2004 9A3 Liên Châu 1.00 1.25 0.67 1.33 1.00 3.00 <b>7.50</b> <b>2336</b>


2340

Phạm Thị

Hiền

31/10/2005

9B

Trung Hà

1.75

0.50

2.00

0.50

0.50

3.00 <b>7.50</b> <b>2336</b>


2341

Phạm Quang

Hưng

22/10/2005 9A4

Tam Hồng

1.00

1.50

1.66

0.50

0.33

2.49 <b>7.49</b> <b>2341</b>


2342

Nguyễn Kim

Hoàn

14/10/2005

9A3

Nguyệt Đức

1.25

1.25

1.00

0.66

0.83

2.49 <b>7.49</b> <b>2341</b>


2343

Nguyễn Thị

Tuyến

22/10/2005

9b

Văn Tiến 1.00 1.00 2.16 0.50 0.83 3.49 <b>7.49</b> <b>2341</b>


2344 Nguyễn Văn Chiến 18/11/2005 9A3 Yên Đồng 1.00 1.00 1.99 0.66 0.83 3.48 <b>7.48</b> <b>2344</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(77)</span><div class='page_container' data-page=77>

2346

Đại Văn

Công

01/12/2005 9A5 TT Yên Lạc

1.25

1.5

0.66

0.66

0.66

1.98 <b>7.48</b> <b>2344</b>


2347

Phạm Minh

Quyết

25/03/2005 9A3

Tam Hồng

1.25

1.00

1.50

1.30

0.16

2.96 <b>7.46</b> <b>2347</b>


2348 Lê Quốc Hùng 31/05/2005 9B Tề Lỗ 1.5 0.50 2.00 0.67 0.67 3.34 <b>7.34</b> <b>2348</b>


2349

Hoàng Quang

Vinh

13/07/2005

9D

Trung Nguyên

0.50

1.75

1.33

0.50

1.00

2.83 <b>7.33</b> <b>2349</b>


2350

Phạm Văn

Hiếu

30/10/2005

9A4

Tam Hồng

1.25

1.50

0.83

0.50

0.50

1.83 <b>7.33</b> <b>2349</b>


2351

Triệu Thị Minh

Ngọc

23/06/2005

9D

Trung Nguyên

1.00

1.50

1.33

0.66

0.33

2.32 <b>7.32</b> <b>2351</b>


2352 Tạ Hải Linh 27/09/2005 9D Tề Lỗ 1.00 1.00 1.17 1.00 1.00 3.17 <b>7.17</b> <b>2352</b>


2353

Nguyễn Đăng

Duy

08/12/2005 9A4

Tam Hồng

1.75

0.50

1.00

0.66

0.83

2.49 <b>6.99</b> <b>2353</b>


2354

Nguyễn Anh

Tuấn

23/09/2005 9A5

Tam Hồng

0.50

1.00

1.83

1.00

1.16

3.99 <b>6.99</b> <b>2353</b>


2355

Phạm Văn

Tiến

30/09/2005 9A4

Tam Hồng

1.00

1.00

1.50

0.83

0.50

2.83 <b>6.83</b> <b>2355</b>


2356 Nguyễn Hồng Sơn 29/10/2005 9A3 Liên Châu 1.50 0.00 2.00 0.50 1.33 3.83 <b>6.83</b> <b>2355</b>


2357

Nguyễn Văn

Đạt

11/01/2005 9A5

Tam Hồng

1.75

0.50

1.66

0.16

0.50

2.32 <b>6.82</b> <b>2357</b>


2358

Nguyễn Hồng

Quảng

11/01/2005 9A2

Tam Hồng

2.00

0.00

1.16

0.83

0.83

2.82 <b>6.82</b> <b>2357</b>


2359

Trịnh Đức

Lộc

29/12/2005 9A5 TT Yên Lạc

1.00

1.00

0.16

1.32

1.32

2.80 <b>6.80</b> <b>2359</b>


2360

Lưu Anh Văn Sáu

Đạt

30/11/2005

9A2 Đồng Cương

1.00 1.00

1.33

0.60

0.83

2.76 <b>6.76</b> <b>2360</b>


2361 Đào Tuấn Anh 11/08/2005 9C Tề Lỗ 1.5 0.50 1.33 0.17 1.17 2.67 <b>6.67</b> <b>2361</b>


2362 Dương Văn Thảo 29/07/2005 9D Tề Lỗ 1.00 1.00 1.33 0.67 0.67 2.67 <b>6.67</b> <b>2361</b>


2363

Nguyễn Văn

Quyền

17/09/2005 9A5

Tam Hồng

1.25

1.00

1.33

0.33

0.50

2.16 <b>6.66</b> <b>2363</b>


2364 Nguyễn Văn Quang 21/06/2005 9A3 Yên Đồng 1.00 1.00 1.17 0.83 0.66 2.66 <b>6.66</b> <b>2363</b>


2365

Nguyễn Tiến

Tùng

01/01/2005

9E

Kim Ngọc 1.00 1.00 1.50 0.66 0.50 2.66 <b>6.66</b> <b>2363</b>


2366

Nguyễn Thị Ngọc

Yến

21/01/2005

9A5

Tam Hồng

1.00

1.00

1.33

0.66

0.66

2.65 <b>6.65</b> <b>2366</b>


2367 Nguyễn Văn Nguyên 17/03/2005 9C Tề Lỗ 1.00 1.00 1.67 0.50 0.33 2.50 <b>6.50</b> <b>2367</b>


2368

Nguyễn Thị Thu

Vân

26/07/2005 9A2

Tam Hồng

1.00

1.00

1.00

0.50

1.00

2.50 <b>6.50</b> <b>2367</b>


2369

Nguyễn Văn

Duy

10/02/2004

9D

Trung Nguyên

1.75

0.00

1.16

1.00

0.83

2.99 <b>6.49</b> <b>2369</b>


2370

Nguyễn Hoàng

26/02/2005 9A4

Tam Hồng

1.50

1.00

0.66

0.66

0.16

1.48 <b>6.48</b> <b>2370</b>


2371

Nguyễn Thu

Huyền

26/05/2005

9A5

Tam Hồng

1.50

0.50

0.83

0.67

0.83

2.33 <b>6.33</b> <b>2371</b>


2372

Nguyễn Đức

Giang

27/07/2005

9A5

Tam Hồng

0.50

1.50

0.83

0.83

0.66

2.32 <b>6.32</b> <b>2372</b>


2373

Phạm Quang

Huy

20/08/2005

9A3

Tam Hồng

1.50

0.50

1.16

0.33

0.83

2.32 <b>6.32</b> <b>2372</b>


2374

Nguyễn Hoàng

Đan

01/07/2005

9A2 Đồng Cương

1.00 0.50

1.6

1.00

0.60

3.20 <b>6.20</b> <b>2374</b>


2375 Nguyễn Trung Việt Anh 15/02/2005 9B Tề Lỗ 1.00 0.75 1.33 0.33 1.00 2.66 <b>6.16</b> <b>2375</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(78)</span><div class='page_container' data-page=78>

2377

Ngân Duy

Khánh

20/10/2005

9A3 Đồng Cương

1.00 1.00

1.16

0.50

0.50

2.16 <b>6.16</b> <b>2375</b>


2378 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/11/2005 9D Phạm Cơng Bình

1.00

0.00

1.7

0.70

1.7

4.10 <b>6.10</b> <b>2378</b>


2379 Tạ Quang Đạt 20/08/2005 9C Tề Lỗ 3.00 0.00 <b>6.00</b> <b>2379</b>


2380 Bùi Trung Giang 19/04/2005 9C Tề Lỗ 0.50 1.25 1.83 0.17 0.50 2.50 <b>6.00</b> <b>2379</b>


2381

Dương Văn

Nhất

10/10/2005 9A5 TT Yên Lạc

1.00

0.50

1.82

0.66

0.49

2.97 <b>5.97</b> <b>2381</b>


2382

Phùng Văn Tùng

Dương

6/24/2005

9A2 Đồng Cương

1.5

0.50

0.80

0.80

0.30

1.90 <b>5.90</b> <b>2382</b>


2383

Kim Xuân

Dũng

10/01/2005

9C

Kim Ngọc 1.00 0.50 1.16 0.50 1.16 2.82 <b>5.82</b> <b>2383</b>


2384 Nguyễn Đình Hùng 11/05/2005 9C Tề Lỗ 0.50 1.00 1.17 0.67 0.67 2.51 <b>5.51</b> <b>2384</b>


2385

Lê Tuấn

Bình

22/08/2005 9A2

Tam Hồng

1.50

0.50

1.00

0.50

0.00

1.50 <b>5.50</b> <b>2385</b>


2386 Đào Đình Tồn 20/04/2005 9B Tề Lỗ 0.50 1.25 1.00 0.33 0.50 1.83 <b>5.33</b> <b>2386</b>


2387

Nguyễn Công

Duy

07/10/2005

9B

Trung Nguyên

0.50

0.50

1.33

0.83

1.16

3.32 <b>5.32</b> <b>2387</b>


2388 Đinh Văn Phi 30/08/2005 9B Tề Lỗ 0.50 1.00 1.00 0.67 0.50 2.17 <b>5.17</b> <b>2388</b>


2389

Hồ Mạnh

Đạt

2/2/2005

9B

Hồng Châu

0.50

1.00

1.16

0.17

0.66

1.99 <b>4.99</b> <b>2389</b>


2390

Chu Thành

Trung

26/04/2005 9A3

Tam Hồng

0.75

0.00

1.83

0.50

1.00

3.33 <b>4.83</b> <b>2390</b>


2391 Tô Viết Đăng 18/12/2004 9C Phạm Cơng Bình

0.50

0.50

1.3

0.70

0.70

2.70 <b>4.70</b> <b>2391</b>


2392

Trần Ngọc

Mạnh

7/17/2005

9A2 Đồng Cương

0.50 0.50

1.00

0.60

1.10

2.70 <b>4.70</b> <b>2391</b>


2393

Quảng Trọng

Hoàng

20/07/2005 9A3

Tam Hồng

0.50

0.50

1.33

0.66

0.50

2.49 <b>4.49</b> <b>2393</b>


2394

Đặng Hoàng

Thái

08/12/2005 9A4

Tam Hồng

0.50

0.00

1.16

1.16

0.50

2.82 <b>3.82</b> <b>2394</b>


2395

Phạm Thị Thu

Hương

26/10/2005 9A5

Tam Hồng

0.50

0.50

1.16

0.33

0.16

1.65 <b>3.65</b> <b>2395</b>


2396 Nguyễn Tuấn Anh 31/05/2005 9C Phạm Cơng Bình 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>


2397 Bùi Khánh Huyền 14/11/2005 9A Phạm Công Bình 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>


2398 Nguyễn Đình Duy 20/02/2005 9C Tề Lỗ 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b> 123


2399 Nguyễn Văn Tài Lộc 17/12/2005 9C Tề Lỗ 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>


2400 Bùi Trung Thuận 24/05/2005 9D Tề Lỗ 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>



2401 Trung Nguyên 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>


2402

Đỗ Văn

Tùng

05/12/2005

9D

Kim Ngọc 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>


2403

Nguyễn Thanh

Tùng

29/10/2005 9A3 TT Yên Lạc 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>


2404 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>


2405 0.00 <b>0.00</b> <b>2396 Ôm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(79)</span><div class='page_container' data-page=79></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×