<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THCS HỒNG CHÂU</b>
<b>KẾT QUẢ THI THỬ LẦN 2 (ngày 13/6/2020)</b>
<b>TT</b> <b>Họ và tên HS</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THCS</b>
<b>Kết quả thi khảo sát lần 2 mơn</b>
<b>Xếp</b>
<b>TT</b>
<b>học</b>
<b>sinh</b>
<b>cả</b>
<b>huyện</b>
<b>Ngữ</b>
<b>văn</b>
<b>(10đ)</b>
<b>Tốn</b>
<b>(10đ)</b>
<b>Tổ hợp (10đ)</b> <b>Tổng</b>
<b>điểm</b>
<b>sau</b>
<b>khi</b>
<b>tính</b>
<b>hệ số</b>
<b>(50đ)</b>
<b>T,Anh Vật lí</b> <b>Địa lí</b> <b>Cộng</b>
1 Lê Thị Thu Thủy 02/03/2005 9A3 Yên Lạc 8.75 8.50 4.67 2.17 1.83 8.67 <b>43.17</b> <b>1</b>
2 Lưu Mai Phương 09/12/2005 9A3 Yên Lạc 8.00 9.25 4.67 1.83 1.50 8.00 <b>42.50</b> <b>2</b>
3 Nguyễn Thanh Tú 22/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 9.75 4.00 2.33 1.67 8.00 <b>41.50</b> <b>3</b>
4 Nguyễn Hoàng Lâm 07/11/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.50 4.83 2.33 2.17 9.33 <b>41.33</b> <b>4</b>
5 Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.75 4.83 2.33 2.17 9.33 <b>41.33</b> <b>4</b>
6 Đường Thị Thanh 03/03/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.75 4.83 2.17 2.17 9.17 <b>41.17</b> <b>6</b>
7 Nguyễn Thục Anh 12/10/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 8.00 4.83 2.00 1.83 8.66 <b>41.16</b> <b>7</b>
8 Phạm Thị Kim Oanh 08/02/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 9.50 4.67 2.00 1.83 8.50 <b>41.00</b> <b>8</b>
9 Nguyễn Ngọc Linh 13/09/2005 9A1 Liên Châu 8.25 8.00 4.00 2.50 2.00 8.50 <b>41.00</b> <b>8</b>
10 Nguyễn Thị Thanh Nga 13/10/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.75 4.33 1.83 2.33 8.49 <b>40.99</b> <b>10</b>
11 Nguyễn Thị Dung 11/11/2005 9A3 Yên Lạc 8.75 7.75 4.60 1.83 1.50 7.93 <b>40.93</b> <b>11</b>
12 Nguyễn Kim Nam 11/01/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 9.25 4.00 2.00 1.83 7.83 <b>40.83</b> <b>12</b>
13 Nguyễn Phương Thảo 10/09/2005 9A3 Yên Lạc 8.00 8.00 4.83 2.17 1.83 8.83 <b>40.83</b> <b>12</b>
14 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/12/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.50 4.67 2.17 1.83 8.67 <b>40.67</b> <b>14</b>
15 Trịnh Thị Quỳnh Anh 22/06/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 8.00 4.83 1.83 1.50 8.16 <b>40.66</b> <b>15</b>
16 Bùi Huyền Trang 19/02/2005 9A1 Liên Châu 8.25 7.75 4.00 2.33 2.33 8.66 <b>40.66</b> <b>15</b>
17 Phạm Thị Ngọc Ánh 01/01/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.75 4.50 2.17 1.83 8.50 <b>40.50</b> <b>17</b>
18 Dương Quang Đăng 09/02/2005 9A3 Yên Lạc 8.00 7.75 4.83 2.00 2.17 9.00 <b>40.50</b> <b>17</b>
19 Phùng Minh Vũ 25/09/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 9.00 4.00 2.17 2.33 8.50 <b>40.50</b> <b>17</b>
20 Phan Văn Đức 02/01/2005 9A3 Yên Lạc 6.50 9.50 4.00 2.50 1.83 8.33 <b>40.33</b> <b>20</b>
21
Dương Thị Huyền
Trang
15/12/2005
9a
Văn Tiến 7.75 8.00 4.17 2.50 2.00 8.67 <b>40.17</b> <b>21</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
23 Nguyễn Minh Hải 13/02/2005 9A3 Yên Lạc 6.25 9.50 4.33 2.50 1.83 8.66 <b>40.16</b> <b>23</b>
24 Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03/03/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 9.50 3.83 2.00 1.83 7.66 <b>40.16</b> <b>23</b>
25 Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/08/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 9.00 4.67 2.33 1.50 8.50 <b>40.00</b> <b>25</b>
26 Đào Minh Quang 09/03/2005 9A1 Liên Châu 7.50 7.75 4.83 2.33 2.33 9.49 <b>39.99</b> <b>26</b>
27 Nguyễn Thị Huyền 17/01/2005 9A4 Yên Lạc 8.75 7.50 3.83 2.00 1.50 7.33 <b>39.83</b> <b>27</b>
28
Phùng Vũ Cẩm
Giang
09/11/2005
9A1 Đồng Cương
7.25 8.00
5.00
2.3
2.00
9.30 <b>39.80</b> <b>28</b>
29 Phùng Phương Linh 21/03/2005 9A1 Liên Châu 7.75 7.75 4.17 2.33 2.17 8.67 <b>39.67</b> <b>29</b>
30 Đỗ Như Quỳnh 08/02/2005 9A1 Liên Châu 8.00 7.50 4.67 2.17 1.67 8.51 <b>39.51</b> <b>30</b>
31 Bạch Ngọc Ly 22/01/2005 9A1 Liên Châu 8.00 7.75 4.50 1.83 1.67 8.00 <b>39.50</b> <b>31</b>
32 Phạm Anh Minh 30/04/2005 9A5 Yên Lạc 8.00 7.75 4.65 2.00 1.30 7.95 <b>39.45</b> <b>32</b>
33 Vũ Duy Chiến 02/01/2005 9A Phạm Cơng Bình
7.00
8.00
4.9
2.5
2.00
9.40 <b>39.40</b> <b>33</b>
34 Trần Minh Đức 20/01/2005 9A5 Yên Lạc 8.25 8.00 3.80 2.30 0.80 6.90 <b>39.40</b> <b>33</b>
35
Nghiêm Hồng
Ánh
11/09/2005
9A1 Đồng Cương
6.75 8.25
5.00
2.3
2.00
9.30 <b>39.30</b> <b>35</b>
36 Nguyễn Thị Trang 26/02/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 8.00 5.00 2.30 2.00 9.30 <b>39.30</b> <b>35</b>
37
Nguyễn Minh
Hiếu
17/08/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 9.00 4.65 2.32 2.32 9.29 <b>39.29</b> <b>37</b>
38 Phạm Khánh Ly 09/09/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.50 4.00 2.17 1.50 7.67 <b>39.17</b> <b>38</b>
39 Kiều Thiên Quý 28/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 8.50 3.33 2.17 1.67 7.17 <b>39.17</b> <b>38</b>
40 Phạm Thế Phong 28/10/2005 9A1 Liên Châu 7.25 7.75 4.33 2.50 2.33 9.16 <b>39.16</b> <b>40</b>
41 Phạm Thị Ánh 10/07/2005 9A3 Yên Lạc 7.75 7.75 4.67 2.17 1.17 8.01 <b>39.01</b> <b>41</b>
42
Trần Thu
Thảo
18/07/2005
9A
Trung Nguyên
8.50
7.00
4.00
2.00
2.00
8.00 <b>39.00</b> <b>42</b>
43 Lê Diệu Linh 27/02/2005 9A3 Yên Lạc 8.25 7.50 4.17 2.00 1.33 7.50 <b>39.00</b> <b>42</b>
44 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 28/10/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 7.75 4.83 2.17 1.50 8.50 <b>39.00</b> <b>42</b>
45 Triệu Tú Anh 24/08/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.75 4.00 2.50 2.50 9.00 <b>39.00</b> <b>42</b>
46
Nguyễn Thị Minh
Thúy
23/02/2005
9A1
Tam Hồng
8.25
7.25
4.65
2.00
1.33
7.98 <b>38.98</b> <b>46</b>
47
Nguyễn Thị Thùy
Dương
26/01/2005
9A
Kim Ngọc 8.00 8.00 2.66 2.16 2.16 6.98 <b>38.98</b> <b>46</b>
48 Chu Thị Thu Thủy 05/03/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.67 2.50 2.17 9.34 <b>38.84</b> <b>48</b> 3
49 Nguyễn Thùy Dung 27/06/2005 9A2 Yên Lạc 8.00 7.50 4.00 2.17 1.67 7.84 <b>38.84</b> <b>48</b>
50 Nguyễn Cẩm Ly 02/05/2005 9A1 Liên Châu 7.50 7.50 4.50 2.33 2.00 8.83 <b>38.83</b> <b>50</b>
51
Nguyễn Thị Thùy
Linh
17/08/2005
9A
Kim Ngọc 7.50 8.00 3.82 2.16 1.83 7.81 <b>38.81</b> <b>51</b>
52
Phạm Thùy
Linh
1/25/2005
9A1 Đồng Cương
6.75 8.00
4.8
2.2
2.2
9.20 <b>38.70</b> <b>52</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
54
Trần Thùy
Trang
5/21/2005
9A1 Đồng Cương
7.5
7.5
4.3
2.2
2.2
8.70 <b>38.70</b> <b>52</b>
55 Nguyễn Tự Anh Tuấn 31/03/2005 9A4 Yên Lạc 8.00 7.75 3.70 2.00 1.50 7.20 <b>38.70</b> <b>52</b>
56 Trần Thị Thu Thảo 18/01/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 8.25 4.17 2.17 1.83 8.17 <b>38.67</b> <b>56</b>
57 Ngô Đàm Tố Uyên 16/04/2005 9A1 Liên Châu 7.00 8.00 4.67 2.00 2.00 8.67 <b>38.67</b> <b>56</b>
58
Nguyễn Huyền
Trang
28/09/2005
9A
Kim Ngọc 7.00 8.00 4.50 1.66 2.50 8.66 <b>38.66</b> <b>58</b>
59 Nguyễn Minh Nguyệt 17/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 8.00 4.83 2.00 1.33 8.16 <b>38.66</b> <b>58</b>
60 Trần Bá Hiểu 04/12/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 8.00 4.30 2.50 1.80 8.60 <b>38.60</b> <b>60</b>
61 Mông Văn Minh 19/02/2005 9A Tề Lỗ 7.00 8.00 4.00 2.33 2.17 8.50 <b>38.50</b> <b>61</b> 8
62
Hoàng Thị Ngọc
Lan
01/02/2005
9a
Văn Tiến 7.50 7.50 4.17 2.00 2.32 8.49 <b>38.49</b> <b>62</b>
63 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09/03/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 8.00 4.20 2.00 1.70 7.90 <b>38.40</b> <b>63</b>
64 Nguyễn Minh Hằng 15/01/2005 9A3 Yên Lạc 8.50 7.00 4.00 1.67 1.67 7.34 <b>38.34</b> <b>64</b>
65
Đặng Yến
Nhi
19/10/2005
9A
Hồng Châu
7.00
7.50
5.00
2.17
2.16
9.33 <b>38.33</b> <b>65</b>
66 Nguyễn Duy Gia Long 26/05/2005 9A5 Yên Lạc 8.00 6.75 4.80 2.20 1.80 8.80 <b>38.30</b> <b>66</b>
67
Phạm Minh
Nguyệt
11/01/2005
9A1 Đồng Cương
6.75 7.75
3.00
4.00
2.2
9.20 <b>38.20</b> <b>67</b>
68 Nguyễn Xuân Tùng 27/04/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.25 4.00 2.50 2.17 8.67 <b>38.17</b> <b>68</b>
69 Nghiêm Xuân Anh 01/04/2005 9A5 Yên Lạc 7.50 7.00 4.15 2.50 2.50 9.15 <b>38.15</b> <b>69</b>
70
Phạm Thị
Lan
28/08/2005
9A
Trung Hà
6.50
8.00
5.00
1.83
2.32
9.15 <b>38.15</b> <b>69</b>
71 Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/01/2005 9A Tề Lỗ 7.00 8.00 4.83 1.00 2.17 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b> 1
72 Nguyễn Quốc Khánh 12/08/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 7.75 4.50 2.33 2.17 9.00 <b>38.00</b> <b>71</b>
73 Đại Đức Hiếu 05/10/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.50 4.17 2.00 1.83 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b>
74 Lưu Thị Quyên 08/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.75 7.25 3.40 2.30 2.30 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b>
75 Phạm Thùy Linh 19/03/2005 9A1 Liên Châu 7.75 7.25 3.33 2.50 2.17 8.00 <b>38.00</b> <b>71</b>
76
Nguyễn T Minh
Nguyệt
26/01/2005
9A
Trung Nguyên
8.50
7.25
3.33
1.83
1.33
6.49 <b>37.99</b> <b>76</b>
77
Trần Thị Kiều
Chinh
02/08/2005
9A
Trung Hà
8.00
8.00
2.82
1.50
1.66
5.98 <b>37.98</b> <b>77</b>
78 Nguyễn Minh Việt 19/10/2005 9A1 Yên Phương 6.25 8.00 4.81 2.32 2.32 9.45 <b>37.95</b> <b>78</b>
79 Nguyễn Thanh Tâm 22/08/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.50 3.65 2.50 2.20 8.35 <b>37.85</b> <b>79</b>
80 Nguyễn Đình Kiệt 14/03/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.17 2.17 2.00 8.34 <b>37.84</b> <b>80</b> 6
81 Nguyễn Quỳnh Nga 10/11/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 8.00 3.17 1.50 2.17 6.84 <b>37.84</b> <b>80</b>
82 Nguyễn Nhật Hào 20/09/2005 9A1 Liên Châu 7.00 8.00 3.50 2.17 2.17 7.84 <b>37.84</b> <b>80</b>
83 Ngô Lan Anh 10/11/2005 9A1 Liên Châu 7.75 7.50 3.50 1.83 2.00 7.33 <b>37.83</b> <b>83</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
85
Nguyễn Minh
Hiếu
28/11/2005
9A
Trung Hà
7.00
8.00
4.48
1.50
1.83
7.81 <b>37.81</b> <b>85</b>
86
Nguyễn Đức
Anh
12/02/2005
9A
Trung Hà
7.00
8.00
4.15
1.66
2.00
7.81 <b>37.81</b> <b>85</b>
87 Phan Thị Tường Vi 06/11/2005 9A1 Yên Lạc 7.75 7.00 4.50 1.70 2.10 8.30 <b>37.80</b> <b>87</b>
88
Nguyễn Ngọc
Minh
22/10/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.75
7.50
4.81
2.49
1.99
9.29 <b>37.79</b> <b>88</b>
89
Nguyễn Tùng
Dương
9/14/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
8.5
5.00
2.5
2.2
9.70 <b>37.70</b> <b>89</b>
90 Vũ Khánh Linh 09/10/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 7.75 4.67 1.50 1.50 7.67 <b>37.67</b> <b>90</b>
91 Trần Hiểu Khánh 04/12/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 8.00 3.83 2.33 2.00 8.16 <b>37.66</b> <b>91</b>
92 Nguyễn thị Diễm Quỳnh 05/06/2005 9A4 Yên Lạc 7.75 7.50 3.83 1.83 1.50 7.16 <b>37.66</b> <b>91</b>
93
Nguyễn Như
Ngọc
23/01/2005
9A1
Tam Hồng
7.75
7.25
3.50
2.32
1.83
7.65 <b>37.65</b> <b>93</b>
94 Nguyễn Đình Tồn 24/05/2005 9A5 n Lạc 7.50 7.25 4.65 1.80 1.70 8.15 <b>37.65</b> <b>93</b>
95
Đỗ Tuấn
Hiệp
10/09/2005
9A1
Tam Hồng
7.25
7.25
4.65
2.16
1.83
8.64 <b>37.64</b> <b>95</b>
96 Nguyễn Vũ Anh Đức 03/10/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.75 4.40 2.30 1.30 8.00 <b>37.50</b> <b>96</b>
97
Vũ Khánh
Linh
21/02/2005
9A1
Tam Hồng
7.25
7.00
4.83
2.16
2.00
8.99 <b>37.49</b> <b>97</b>
98 Phan Duy Khánh 02/01/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 7.50 3.83 2.33 1.33 7.49 <b>37.49</b> <b>97</b>
99
Nguyễn Thu
Hà
03/09/2005
9A1
Tam Hồng
7.00
7.50
4.16
2.32
2.00
8.48 <b>37.48</b> <b>99</b>
100
Phạm Thị Ngọc
Linh
24/08/2005
9A
Kim Ngọc 7.00 8.00 3.50 1.66 2.32 7.48 <b>37.48</b> <b>99</b>
101 Nguyễn Đình Đạt 22/07/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.75 3.60 2.50 1.83 7.93 <b>37.43</b> <b>101</b>
102 Tạ Thi Kim Chi 25/10/2005 9A Phạm Công Bình
7.00
7.25
4.8
2.4
1.7
8.90 <b>37.40</b> <b>102</b>
103 Phạm Trung Đức 15/08/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.50 4.17 2.33 1.83 8.33 <b>37.33</b> <b>103</b>
104 Phạm Thị Thu Trang 05/03/2005 9A4 Yên Lạc 8.25 6.50 3.83 2.16 1.83 7.82 <b>37.32</b> <b>104</b>
105
Nguyễn Lương Diệu
Linh
9/21/2005
9A1 Đồng Cương
7.25 7.00
4.3
2.3
2.2
8.80 <b>37.30</b> <b>105</b>
106 Nguyễn Thị Thao 03/12/2005 9A Đại Tự 6.50 8.00 4.50 1.87 1.87 8.24 <b>37.24</b> <b>106</b>
107 Nguyễn Công Đại 06/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 7.50 4.20 2.20 1.80 8.20 <b>37.20</b> <b>107</b>
108 Hà Thị Mỹ Duyên 26/07/2005 9A3 Yên Lạc 7.75 7.00 4.50 2.17 1.00 7.67 <b>37.17</b> <b>108</b>
109
Nguyễn Minh
Quang
16/07/2005
9A
Trung Nguyên
8.50
7.00
2.66
2.00
1.50
6.16 <b>37.16</b> <b>109</b>
110
Nguyễn Trung
Ninh
10/03/2005
9A
Trung Nguyên
7.25
7.75
3.83
1.50
1.83
7.16 <b>37.16</b> <b>109</b>
111 Hoàng Ánh Ngọc 07/12/2005 9A Đại Tự 6.25 8.75 4.16 1.50 1.50 7.16 <b>37.16</b> <b>109</b>
112 Vũ Thị Trang 17/02/2005 9A1 Liên Châu 8.25 6.00 4.50 2.33 1.83 8.66 <b>37.16</b> <b>109</b>
113
Đỗ Thị Kim
Huệ
10/02/2005
9A1
Tam Hồng
7.50
7.25
4.15
2.16
1.33
7.64 <b>37.14</b> <b>113</b>
114
Trương Mạnh
Linh
9/8/2005
9A1 Đồng Cương
6.5
7.5
4.5
2.3
2.2
9.00 <b>37.00</b> <b>114</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
116
Bùi Thị Thanh
Nhàn
05/05/2005
9A
Trung Nguyên
8.00
6.75
4.48
1.50
1.50
7.48 <b>36.98</b> <b>116</b>
117
Nguyễn Thị Thu
Thảo
21/11/2005
9A1
Tam Hồng
7.50
6.75
4.32
2.16
2.00
8.48 <b>36.98</b> <b>116</b>
118 Văn Nguyễn Ngọc Hà 01/01/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.00 4.16 2.16 1.66 7.98 <b>36.98</b> <b>116</b>
119 Lê Hải Long 29/08/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 8.00 4.50 2.00 1.35 7.85 <b>36.85</b> <b>119</b>
120 Nguyễn Đình Tú 24/07/2005 9A Đại Tự 7.00 7.75 3.67 2.00 1.67 7.34 <b>36.84</b> <b>120</b>
121 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 02/07/2005 9A3 Yên Lạc 6.00 8.50 4.33 1.83 1.67 7.83 <b>36.83</b> <b>121</b>
122 Nguyễn Minh Anh 14/06/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.50 3.83 2.00 2.00 7.83 <b>36.83</b> <b>121</b>
123
Nguyễn Thị Duy
Thảo
10/03/2005
9A
Trung Nguyên
8.50
6.50
3.66
1.33
1.83
6.82 <b>36.82</b> <b>123</b>
124 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/07/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 7.25 4.16 2.16 1.50 7.82 <b>36.82</b> <b>123</b>
125
Lê Hồng
Phương
01/09/2005
9A
Trung Hà
8.00
8.00
2.32
0.50
2.00
4.82 <b>36.82</b> <b>123</b>
126 Nguyễn Quang Duy 05/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.75 3.65 2.00 1.15 6.80 <b>36.80</b> <b>126</b>
127 Hoàng Thị Minh Huyền 11/08/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.25 4.80 2.00 1.00 7.80 <b>36.80</b> <b>126</b>
128
Nguyễn Thị Tâm
Anh
01/02/2005
9A1 Đồng Cương
6.25 7.5
4.6
2.3
2.3
9.20 <b>36.70</b> <b>128</b>
129 Lê Hà Phương 11/01/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 7.50 3.20 2.30 1.70 7.20 <b>36.70</b> <b>128</b>
130 Nguyễn Hoàng Long 24/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.00 5.00 1.50 1.70 8.20 <b>36.70</b> <b>128</b>
131 Hà Yến Nhi 17/02/2005 9A5 Yên Lạc 7.50 7.50 3.00 2.00 1.70 6.70 <b>36.70</b> <b>128</b>
132 Đỗ Minh Hoàng 16/02/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 7.25 4.50 2.17 1.50 8.17 <b>36.67</b> <b>132</b>
133 Lưu Thị Như Quỳnh 02/03/2005 9A3 Yên Lạc 7.00 7.00 4.83 1.83 2.00 8.66 <b>36.66</b> <b>133</b>
134 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/09/2005 9A3 Yên Lạc 6.75 7.75 4.83 1.50 1.33 7.66 <b>36.66</b> <b>133</b>
135
Đào Mạnh
Đức
08/12/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
8.00
2.32
1.83
1.50
5.65 <b>36.65</b> <b>135</b>
136
Phạm Thùy
Linh
22/11/2005
9A1
Tam Hồng
6.75
7.75
3.82
2.00
1.83
7.65 <b>36.65</b> <b>135</b>
137 Đại Hoài Nam 30/10/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.00 4.65 1.50 2.00 8.15 <b>36.65</b> <b>135</b>
138
Nguyễn Văn
Hùng
12/06/2005
9A
Trung Nguyên
6.75
7.50
4.48
1.83
1.83
8.14 <b>36.64</b> <b>138</b>
139 Trần Thị Ngọc Ánh 25/05/2005 9A1 Yên Phương 6.75 7.75 3.65 2.50 1.49 7.64 <b>36.64</b> <b>138</b>
140 Nguyễn Nguyệt Minh 27/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.25 3.80 2.00 1.80 7.60 <b>36.60</b> <b>140</b>
141 Nguyễn Trường Sơn 22/04/2005 9A5 Yên Lạc 6.75 7.75 2.80 2.50 2.30 7.60 <b>36.60</b> <b>140</b>
142 Bùi Tuấn Dũng 01/12/2005 9A3 Yên Lạc 7.25 7.00 4.17 2.17 1.67 8.01 <b>36.51</b> <b>142</b>
143 Kim Đình Quang 18/09/2005 9B Phạm Cơng Bình
6.5
7.75
4.3
2.2
1.5
8.00 <b>36.50</b> <b>143</b>
144
Nguyễn Thu
Hiền
11/08/2005
9A1 Đồng Cương
7.00 6.5
5.00
2.5
2.00
9.50 <b>36.50</b> <b>143</b>
145 Tạ Thị Hồng Nhung 28/08/2005 9A3 Yên Lạc 7.50 7.50 3.50 1.83 1.17 6.50 <b>36.50</b> <b>143</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
147
Nguyễn T Hương
Giang
28/10/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
7.25
3.50
2.16
1.33
6.99 <b>36.49</b> <b>147</b>
148
Nguyễn Xuân
Trường
04/10/2005
9A1
Tam Hồng
6.75
8.00
3.16
1.83
2.00
6.99 <b>36.49</b> <b>147</b>
149 Nguyễn Thị Ngọc Linh 30/10/2005 9A1 Liên Châu 8.00 6.25 3.67 2.00 2.17 7.84 <b>36.34</b> <b>149</b>
150
Nguyễn Văn
Hào
07/05/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
7.50
2.66
1.83
1.83
6.32 <b>36.32</b> <b>150</b>
151
Lê Thị Hà
Phương
12/07/2005
9A1
Tam Hồng
6.50
7.50
4.50
2.32
1.50
8.32 <b>36.32</b> <b>150</b>
152
Nguyễn Thành
Đô
09/01/2005
9A
Trung Hà
7.00
8.00
2.49
2.00
1.83
6.32 <b>36.32</b> <b>150</b>
153 Nguyễn Huy Cường 23/01/2005 9A1 Yên Lạc 7.75 6.75 3.80 2.30 1.20 7.30 <b>36.30</b> <b>153</b>
154 Kim Thị Hậu 21/02/2005 9A4 Yên Lạc 8.75 5.75 3.60 2.10 1.60 7.30 <b>36.30</b> <b>153</b>
155 Nguyễn Ngọc Huyền 13/10/2005 9A4 Yên Lạc 8.50 6.50 3.50 1.70 1.00 6.20 <b>36.20</b> <b>155</b>
156 Nguyễn Thành Đạt 16/10/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.00 4.00 2.50 1.70 8.20 <b>36.20</b> <b>155</b>
157 Trần Thu Trang 11/09/2005 9A3 Yên Lạc 6.50 7.00 5.00 2.00 2.17 9.17 <b>36.17</b> <b>157</b>
158 Nguyễn Thị Hạnh 15/06/2005 9A1 Liên Châu 6.25 7.75 4.00 2.00 2.17 8.17 <b>36.17</b> <b>157</b>
159 Trần Thị Thu Hiền 25/06/2005 9A1 Liên Châu 7.50 6.25 4.17 2.17 2.33 8.67 <b>36.17</b> <b>157</b>
160
Nguyễn Hữu
Tiến
01/01/2005
9A
Trung Nguyên
7.75
7.50
2.83
1.83
1.00
5.66 <b>36.16</b> <b>160</b>
161 Phan Ng. Ngọc Linh 25/06/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.00 3.82 1.67 1.67 7.16 <b>36.16</b> <b>160</b>
162 Cao Thị Hoài 05/07/2005 9A Đại Tự 6.50 8.00 3.33 2.50 1.33 7.16 <b>36.16</b> <b>160</b>
163
Lê Thị
Oanh
31/10/2005
9A
Trung Hà
7.00
8.00
2.32
1.50
2.32
6.14 <b>36.14</b> <b>163</b>
164 Nguyễn Ngọc Dương 18/01/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 7.00 4.78 1.99 2.33 9.10 <b>36.10</b> <b>164</b>
165 Nguyễn Trường Giang 10/09/2005 9A5 Yên Lạc 7.50 6.50 4.15 2.20 1.70 8.05 <b>36.05</b> <b>165</b>
166
Trần Thị Thanh
Thúy
14/10/2005
9A
Hồng Phương
7.00
7.00
3.83
2.20
2.00
8.03 <b>36.03</b> <b>166</b>
167 Bùi Thị Tuyến 22/01/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.50 1.00 1.00 6.50 <b>36.00</b> <b>167</b> 4
168 Hà Thị Khánh Ly 08/10/2005 9A Tề Lỗ 6.50 7.75 3.50 2.33 1.67 7.50 <b>36.00</b> <b>167</b> 20
169
Nguyễn Văn
Cử
18/10/2005
9A
Kim Ngọc 7.00 7.00 3.50 2.50 2.00 8.00 <b>36.00</b> <b>167</b>
170
Nguyễn Thị Kim
Giang
02/01/2005
9A1
Tam Hồng
7.50
7.25
2.66
2.00
1.83
6.49 <b>35.99</b> <b>170</b>
171
Phạm Thu
Hiền
02/08/2005
9A5
Tam Hồng
7.00
8.00
2.50
2.33
1.16
5.99 <b>35.99</b> <b>170</b>
172 Ngô Đức Thuận 24/04/2005 9A Đại Tự 6.50 7.50 4.00 1.83 2.16 7.99 <b>35.99</b> <b>170</b>
173 Đào Thị Minh Phương 24/01/2005 9A1 Yên Phương 5.50 8.00 4.65 2.50 1.83 8.98 <b>35.98</b> <b>173</b>
174
Trần Lâm
Oanh
30/10/2005
9A
Trung Hà
6.50
8.00
3.49
1.49
2.00
6.98 <b>35.98</b> <b>173</b>
175
Kim Thị Mai
Linh
21/12/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.50 4.81 2.16 2.00 8.97 <b>35.97</b> <b>175</b>
176 Phạm Anh Đức 24/02/2005 9A4 Yên Lạc 6.75 7.25 4.50 2.10 1.33 7.93 <b>35.93</b> <b>176</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
178 Lê Mai Phương 22/12/2005 9A Phạm Cơng Bình
7.00
7.25
4.25
1.4
1.7
7.35 <b>35.85</b> <b>178</b>
179 Nguyễn Thu Trang 14/10/2005 9A1 Liên Châu 8.25 5.50 4.17 2.00 2.17 8.34 <b>35.84</b> <b>179</b>
180 Tạ Hoàng Yến Nhi 21/07/2005 9A Tề Lỗ 7.00 7.75 4.33 1.00 1.00 6.33 <b>35.83</b> <b>180</b> 2
181 Bùi Thị Duyên 18/08/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.50 4.17 1.83 1.83 7.83 <b>35.83</b> <b>180</b> 5
182 Nguyễn Thị Tươi 09/04/2005 9A Tề Lỗ 7.00 6.75 4.33 2.17 1.83 8.33 <b>35.83</b> <b>180</b> 13
183
Nguyễn Hồng
Mạnh
15/02/2005
9A1
Tam Hồng
6.75
7.50
3.50
1.83
2.00
7.33 <b>35.83</b> <b>180</b>
184 Trần Phùng Khánh Ly 22/08/2005 9A1 Liên Châu 7.75 6.50 3.33 2.00 2.00 7.33 <b>35.83</b> <b>180</b>
185
Đào Thị Thu
Thảo
6/26/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
7.25
3.16
1.66
1.50
6.32 <b>35.82</b> <b>185</b>
186 Nguyễn Anh Viết 01/01/2005 9A4 Yên Lạc 6.50 8.00 3.33 2.16 1.33 6.82 <b>35.82</b> <b>185</b>
187
Nguyễn Thị Hà
Linh
22/08/2005
9A
Trung Nguyên
7.00
7.25
4.48
1.33
1.50
7.31 <b>35.81</b> <b>187</b>
188 Nguyễn Thị Hồng Hà 17/07/2005 9A1 Yên Phương 6.25 7.50 4.15 2.50 1.66 8.31 <b>35.81</b> <b>187</b>
189
Nguyễn Thị
Chúc
12/01/2005
9A1
Tam Hồng
6.50
7.00
4.65
2.32
1.83
8.80 <b>35.80</b> <b>189</b>
190 Đỗ Ngọc Trâm 30/04/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.00 4.65 1.85 1.30 7.80 <b>35.80</b> <b>189</b>
191 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/08/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 7.25 4.50 1.67 0.50 6.67 <b>35.67</b> <b>191</b>
192 Nguyễn Ngọc Diệp 16/04/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.25 4.50 1.83 1.83 8.16 <b>35.66</b> <b>192</b> 11
193
Nguyễn Thị
Hạnh
07/10/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
7.00
3.50
2.16
1.00
6.66 <b>35.66</b> <b>192</b>
194
Đường Thị
Ly
23/03/2005
9A
Trung Nguyên
7.00
8.00
2.83
1.50
1.33
5.66 <b>35.66</b> <b>192</b>
195 Trần Quang Vinh 02/01/2005 9A4 Yên Lạc 6.25 7.75 3.33 2.50 1.83 7.66 <b>35.66</b> <b>192</b>
196 Lê Bình An 05/11/2005 9A5 Yên Lạc 7.75 7.00 3.15 1.80 1.20 6.15 <b>35.65</b> <b>196</b>
197
Đào Mai
Anh
02/11/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.50 4.65 2.16 1.83 8.64 <b>35.64</b> <b>197</b>
198 Nguyễn Phương Anh 16/10/2005 9A1 Yên Phương 7.00 7.00 3.82 2.32 1.49 7.63 <b>35.63</b> <b>198</b>
199 Mạc Văn Huy 09/08/2005 9A1 Yên Đồng 7.00 7.00 4.28 1.66 1.66 7.60 <b>35.60</b> <b>199</b>
200
Nguyễn Anh
Quân
18/11/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 7.25
5.00
2.3
1.8
9.10 <b>35.60</b> <b>199</b>
201 Đậu Quang Minh 11/07/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 7.00 4.15 1.70 1.20 7.05 <b>35.55</b> <b>201</b>
202 Đặng Thị Phượng 07/08/2005 9A Tề Lỗ 7 6.75 4.33 1.67 2.00 8.00 <b>35.50</b> <b>202</b> 18
203 Dương Khánh Ly 20/01/2005 9A1 Yên Lạc 8.00 6.00 4.00 2.00 1.50 7.50 <b>35.50</b> <b>202</b>
204
Nguyễn Thị Kim
Hạnh
05/11/2005
9A
Hồng Phương
7.00
6.50
4.50
2.00
2.00
8.50 <b>35.50</b> <b>202</b>
205
Nguyễn Lê Ánh
Dương
23/07/2005
9A1
Tam Hồng
6.00
7.75
4.32
2.00
1.66
7.98 <b>35.48</b> <b>205</b>
206
Nguyễn Thị Hương
Ly
25/08/2005
9A1
TT Yên Lạc
6.00
8.00
3.32
2.50
1.66
7.48 <b>35.48</b> <b>205</b>
207
Phạm Thu
Hà
27/08/2005
9A1
Nguyệt Đức
7.00
7.25
3.32
1.83
1.83
6.98 <b>35.48</b> <b>205</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
209 Phạm Đại Bảo Long 07/09/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 6.50 4.67 2.50 1.67 8.84 <b>35.34</b> <b>209</b>
210 Nguyễn Minh Sơn 07/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 6.75 4.00 2.17 1.67 7.84 <b>35.34</b> <b>209</b>
211
Nguyễn Đức
Duy
10/11/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
8.00
3.50
2.00
1.33
6.83 <b>35.33</b> <b>211</b>
212 Nghiêm Xuân Tuấn 03/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 6.50 3.33 2.50 2.00 7.83 <b>35.33</b> <b>211</b>
213 Đặng Ngọc Linh 23/06/2005 9A4 Yên Lạc 6.75 7.00 3.83 2.00 2.00 7.83 <b>35.33</b> <b>211</b>
214
Trần Lê Anh
Quân
20/06/2005
9A
Trung Hà
6.50
7.50
3.83
2.00
1.50
7.33 <b>35.33</b> <b>211</b>
215
Tạ Phương
Linh
09/09/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
7.50
4.32
1.83
1.66
7.81 <b>35.31</b> <b>215</b>
216 Nguyễn Thị Kim Nhật 26/05/2005 9A1 Yên Phương 7.00 7.50 2.32 2.50 1.49 6.31 <b>35.31</b> <b>215</b>
217
Lê Thị Thu
Phương
22/05/2005
9A
Trung Hà
6.00
8.00
3.82
1.83
1.66
7.31 <b>35.31</b> <b>215</b>
218
Dương Thị Ngọc
Huyền
27/07/2005
9A1
TT Yên Lạc
6.50
7.50
4.00
2.00
1.30
7.30 <b>35.30</b> <b>218</b>
219 Hoàng Thanh Thảo 27/05/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 7.25 3.50 2.00 1.30 6.80 <b>35.30</b> <b>218</b>
220 Nguyễn Thị Quyên 26/05/2005 9A Phạm Cơng Bình
6.00
7.75
4.1
1.9
1.7
7.70 <b>35.20</b> <b>220</b>
221
Phùng Khánh
Chi
07/11/2005
9A1 Đồng Cương
6.25 7.00
4.2
2.2
2.3
8.70 <b>35.20</b> <b>220</b>
222 Trịnh Đức Trung 27/08/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 7.00 4.33 2.17 1.67 8.17 <b>35.17</b> <b>222</b>
223 Tạ Tuấn Tài 30/03/2005 9A Tề Lỗ 6.75 6.75 4.50 1.83 1.83 8.16 <b>35.16</b> <b>223</b> 12
224
Nguyễn Văn
Cường
27/08/2005
9A4
Tam Hồng
7.50
7.50
2.50
1.33
1.33
5.16 <b>35.16</b> <b>223</b>
225 Hoàng Thị Hường 07/03/2005 9A Đại Tự 6.50 7.25 3.50 2.16 2.00 7.66 <b>35.16</b> <b>223</b>
226 Nguyễn Hữu Lương 10/03/2005 9A Đại Tự 6.50 8.00 2.50 2.33 1.33 6.16 <b>35.16</b> <b>223</b>
227
Nguyễn Thị
Quỳnh
03/09/2005
9A
Trung Kiên 8.00 5.25 4.32 2.32 1.99 8.63 <b>35.13</b> <b>227</b>
228
Kim Thị Phương
Thảo
15/09/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.00
7.25
4.32
1.99
2.32
8.63 <b>35.13</b> <b>228</b>
229 Tạ Thanh Hải 23/09/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 7.00 3.80 1.80 1.50 7.10 <b>35.10</b> <b>229</b>
230 Tạ Thu Giang 09/12/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.25 4.50 1.00 2.00 7.50 <b>35.00</b> <b>230</b> 14
231 Bùi Thị Trang 12/06/2005 9A Tề Lỗ 6 7.50 4.50 1.67 1.83 8.00 <b>35.00</b> <b>230</b> 15
232 Dương Thị Thu Hà 17/01/2005 9A Tề Lỗ 6.50 7.75 4.50 1.00 1.00 6.50 <b>35.00</b> <b>230</b> 16
233 Hà Thị Hồng Huệ 28/08/2005 9A Tề Lỗ 7.00 6.75 4.17 1.50 1.83 7.50 <b>35.00</b> <b>230</b> 19
234
Đường Vinh
Hiếu
12/05/2005
9D
Trung Nguyên
7.50
7.00
3.00
1.50
1.50
6.00 <b>35.00</b> <b>230</b>
235 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/08/2005 9A4 Yên Lạc 6.25 7.25 4.50 2.17 1.33 8.00 <b>35.00</b> <b>230</b>
236 Đào Trần Anh Thơ 26/03/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 7.00 4.00 2.20 1.80 8.00 <b>35.00</b> <b>230</b>
237 Nguyễn Quốc Hưng 30/07/2005 9A Đại Tự 5.25 8.00 4.83 2.00 1.67 8.50 <b>35.00</b> <b>230</b>
238
Phạm Thị Ánh
Nguyệt
23/02/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
8.00
2.66
2.16
1.66
6.48 <b>34.98</b> <b>238</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
240
Tạ Trần
Hậu
16/05/2005
9A
Kim Ngọc 7.50 7.00 2.32 2.32 1.33 5.97 <b>34.97</b> <b>239</b>
241
Kim Thị Ngọc
My
27/02/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.25
6.75
4.48
1.99
2.49
8.96 <b>34.96</b> <b>241</b>
242 Bùi Thị Lan Hương 05/02/2005 9A3 Yên Lạc 6.50 7.25 4.17 1.67 1.50 7.34 <b>34.84</b> <b>242</b>
243 Dương Thu Ngân 30/11/2005 9A Tề Lỗ 6.5 7.50 3.17 2.33 1.33 6.83 <b>34.83</b> <b>243</b> 9
244
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
02/06/2005
9A1
Tam Hồng
6.00
7.75
4.00
1.33
2.00
7.33 <b>34.83</b> <b>243</b>
245 Lưu Minh Đức 12/06/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 6.75 4.00 1.50 1.83 7.33 <b>34.83</b> <b>243</b>
246 Quảng Thị Bích Ngọc 03/10/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 7.00 3.00 1.83 1.50 6.33 <b>34.83</b> <b>243</b>
247 Nguyễn Tất Đạt 10/03/2005 9A Đại Tự 6.00 7.50 4.00 1.67 2.16 7.83 <b>34.83</b> <b>243</b>
248 Nguyễn Đăng Mạnh 27/11/2005 9A1 Liên Châu 6.75 6.75 4.00 2.00 1.83 7.83 <b>34.83</b> <b>243</b>
249
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
16/01/2005
9A
Trung Nguyên
8.50
6.50
2.16
1.16
1.50
4.82 <b>34.82</b> <b>249</b>
250 Kim Thu Trang 08/11/2005 9A Phạm Công Bình
5.5
7.25
5.00
2.4
1.9
9.30 <b>34.80</b> <b>250</b>
251
Bùi Văn
Sang
22/06/2005
9B
Hồng Châu
6.00
7.25
4.31
2.17
1.82
8.30 <b>34.80</b> <b>250</b>
252 Kim Thị Tân 13/09/2005 9B Phạm Cơng Bình
6.00
7.25
4.8
1.7
1.7
8.20 <b>34.70</b> <b>252</b>
253 Trần Thị Minh Thu 30/07/2005 9A4 Yên Lạc 8.00 6.50 2.50 1.20 2.00 5.70 <b>34.70</b> <b>252</b>
254 Nguyễn Kim Lợi 03/02/2005 9A3 Yên Lạc 5.50 8.00 4.33 1.83 1.50 7.66 <b>34.66</b> <b>254</b>
255
Nguyễn Trung
Nguyên
28/02/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
7.50
3.83
1.66
1.66
7.15 <b>34.65</b> <b>255</b>
256
Nguyễn Thị Vân
Anh
13/08/2005
9A
Trung Hà
6.00
8.00
3.65
1.66
1.33
6.64 <b>34.64</b> <b>256</b>
257 Nguyễn Thị Vinh 24/06/2005 9A Phạm Công Bình
6.5
7.25
3.6
2.00
1.5
7.10 <b>34.60</b> <b>257</b>
258 Tạ Quang Nghĩa 19/05/2005 9A Tề Lỗ 6.50 7.25 3.50 2.50 1.00 7.00 <b>34.50</b> <b>258</b> 22
259 Đại Thu Giang 01/05/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 8.00 3.83 1.50 1.17 6.50 <b>34.50</b> <b>258</b>
260 Hà Văn Tuấn 23/01/2005 9A4 Yên Lạc 6.50 8.00 3.30 0.90 1.30 5.50 <b>34.50</b> <b>258</b>
261 Tạ Hoàng Ân 17/10/2005 9A5 Yên Lạc 5.50 7.50 4.50 2.50 1.50 8.50 <b>34.50</b> <b>258</b>
262 Đại Thế Anh 17/05/2005 9A5 Yên Lạc 6.75 7.25 3.80 2.00 0.70 6.50 <b>34.50</b> <b>258</b>
263 Ngô Thị Thanh Vân 28/05/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 7.00 4.00 2.20 1.30 7.50 <b>34.50</b> <b>258</b>
264
Lê Anh
Tú
07/09/2005
9A1
Tam Hồng
5.75
7.75
3.33
2.33
1.83
7.49 <b>34.49</b> <b>264</b>
265
Nguyễn Thị
Hằng
06/04/2004
9A
Kim Ngọc 7.50 6.00 3.50 2.16 1.83 7.49 <b>34.49</b> <b>264</b>
266
Nguyễn Minh
Đường
26/08/2005
9A
Trung Nguyên
6.25
7.75
3.16
1.66
1.66
6.48 <b>34.48</b> <b>266</b>
267
Lê Trần Huyền
Trang
17/08/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 8.00 2.82 2.32 1.32 6.46 <b>34.46</b> <b>267</b>
268
Trần Hùng
Mạnh
18/02/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.50
6.50
4.15
2.32
1.99
8.46 <b>34.46</b> <b>267</b>
269
Phạm Thị
Huyền
01/02/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 7.00
4.2
2.2
2.00
8.40 <b>34.40</b> <b>269</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
271 Đặng Phương Anh 12/07/2005 9A1 Liên Châu 7.50 5.50 4.17 2.17 2.00 8.34 <b>34.34</b> <b>271</b>
272 Ngô Minh Đức 18/04/2005 9A1 Liên Châu 6.50 7.25 2.33 2.17 2.33 6.83 <b>34.33</b> <b>272</b>
273 Đào Thị Ngọc Bảo 08/02/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 3.33 2.33 2.17 7.83 <b>34.33</b> <b>272</b>
274 Nguyễn Văn Mạnh 08/10/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 7.75 2.83 2.15 1.83 6.81 <b>34.31</b> <b>274</b>
275 Phan Thị Xuân 01/02/2005 9A1 Yên Phương 7.00 6.50 3.65 2.50 1.16 7.31 <b>34.31</b> <b>274</b>
276 Nguyễn Thị Như Quỳnh 24/11/2005 9A1 Yên Phương 6.50 7.75 2.32 2.16 1.33 5.81 <b>34.31</b> <b>274</b>
277 Dương Hoài Nam 28/01/2005 9A4 Yên Lạc 7.75 5.75 4.15 1.65 1.50 7.30 <b>34.30</b> <b>277</b>
278 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 04/01/2005 9A1 Yên Đồng 7.00 6.50 3.80 1.66 1.83 7.29 <b>34.29</b> <b>278</b>
279 Đào Thu Trang 26/01/2005 9A4 Yên Lạc 8.50 5.50 2.80 1.50 1.90 6.20 <b>34.20</b> <b>279</b>
280 Dương Thị Trang 04/08/2005 9A2 Yên Lạc 6.75 6.25 4.50 2.00 1.67 8.17 <b>34.17</b> <b>280</b>
281 Nguyễn Thị Kiều Trinh 09/03/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 7.00 3.05 1.82 1.30 6.17 <b>34.17</b> <b>280</b>
282
Vũ Trà
My
30/11/2005
9a
Văn Tiến 7.00 6.25 4.00 2.00 1.67 7.67 <b>34.17</b> <b>280</b>
283 Kiều Diễm Lệ Chi 24/06/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.00 3.67 2.50 2.00 8.17 <b>34.17</b> <b>280</b>
284 Đỗ Thị Ngọc Ánh 11/12/2005 9A2 Liên Châu 7.50 6.00 2.83 2.17 2.17 7.17 <b>34.17</b> <b>280</b>
285
Phạm Văn
Cường
10/11/2005
9D
Trung Nguyên
7.00
7.00
2.00
2.16
2.00
6.16 <b>34.16</b> <b>285</b>
286
Đỗ Lê Thái
Dương
15/11/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.50 4.00 1.66 1.50 7.16 <b>34.16</b> <b>285</b>
287
Nguyến Thị Minh
Ánh
14/11/2005
9A
Trung Nguyên
7.00
6.75
3.16
1.83
1.66
6.65 <b>34.15</b> <b>287</b>
288
Tạ Hải
Đăng
19/08/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.00 4.15 2.50 1.50 8.15 <b>34.15</b> <b>287</b>
289
Nguyễn Thị Quỳnh
Chi
25/09/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.50 3.15 2.16 1.83 7.14 <b>34.14</b> <b>289</b>
290
Đỗ Minh
Ánh
06/04/2005
9A
Trung Hà
6.75
7.50
2.32
1.66
1.66
5.64 <b>34.14</b> <b>289</b>
291 Bùi Quang Huy 13/10/2005 9A5 Yên Lạc 6.00 7.75 3.50 1.8 1.30 6.60 <b>34.10</b> <b>291</b>
292 Ngô Ngọc Quyên 12/03/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 3.67 2.17 1.67 7.51 <b>34.01</b> <b>292</b>
293 Cao Quang Vũ 17/08/2005 9A3 Yên Lạc 5.50 7.25 4.50 2.33 1.67 8.50 <b>34.00</b> <b>293</b>
294 Nguyễn Thị Trang 17/02/2005 9A4 Yên Lạc 7.25 6.00 3.50 2.00 2.00 7.50 <b>34.00</b> <b>293</b>
295 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/03/2005 9A Đại Tự 7.00 6.75 3.33 1.33 1.83 6.49 <b>33.99</b> <b>295</b>
296
Nguyễn Chí
Kiên
26/09/2005
9A
Kim Ngọc 7.00 6.00 3.82 2.50 1.66 7.98 <b>33.98</b> <b>296</b>
297 Nguyễn T, Khánh Duyên 13/01/2005 9A1 Yên Phương 7.25 6.50 2.82 2.32 1.33 6.47 <b>33.97</b> <b>297</b>
298 Trần Tiến 28/08/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 6.75 4.15 2.00 1.30 7.45 <b>33.95</b> <b>298</b>
299 Nguyễn Thị Nhật Minh 24/12/2005 9A1 Yên Đồng 7.00 6.00 4.12 1.66 2.15 7.93 <b>33.93</b> <b>299</b>
300 Đại Văn Đạt 13/09/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 6.25 4.30 2.30 1.80 8.40 <b>33.90</b> <b>300</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>
302 Ngô Trung Hiếu 10/08/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 7.75 3.50 1.83 1.00 6.33 <b>33.83</b> <b>301</b>
303
Hoàng Thị Ngọc
Linh
28/09/2005
9A
Hồng Phương
7.00
6.50
3.00
2.00
1.83
6.83 <b>33.83</b> <b>301</b>
304
Nguyễn Văn
Hùng
06/04/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
6.75
2.83
1.33
1.16
5.32 <b>33.82</b> <b>304</b>
305
Nguyễn Thành
Đạt
05/09/2005
9A4
Tam Hồng
7.00
7.50
1.50
1.66
1.66
4.82 <b>33.82</b> <b>304</b>
306
Lê Thị Ngọc
Ánh
28/01/2005
9A
Trung Hà
5.75
8.00
3.15
1.16
2.00
6.31 <b>33.81</b> <b>306</b>
307
Phùng Thị
Huyền
22/10/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 7.00
3.8
1.8
2.2
7.80 <b>33.80</b> <b>307</b>
308
Phan Thị Thu
Hà
25/10/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 7.50 3.82 2.32 1.66 7.80 <b>33.80</b> <b>307</b>
309 Nguyễn Như Quỳnh 18/01/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 6.25 3.50 1.80 2.00 7.30 <b>33.80</b> <b>307</b>
310 Nguyễn Tuấn Việt 28/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 6.00 4.30 1.60 1.30 7.20 <b>33.70</b> <b>310</b>
311 Đào Tuấn Vũ 29/05/2005 9A Tề Lỗ 6.00 7.25 3.50 1.67 2.00 7.17 <b>33.67</b> <b>311</b> 7
312
Nguyễn Thị Thu
Hà
15/06/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
6.75
4.33
1.50
1.83
7.66 <b>33.66</b> <b>312</b>
313
Phạm Thị Thu
Hằng
09/05/2005
9A1
Tam Hồng
5.75
7.25
4.00
2.00
1.66
7.66 <b>33.66</b> <b>312</b>
314
Nguyễn Hồng
Ngọc
19/02/2005
9A1
Tam Hồng
7.00
6.75
3.33
1.33
1.50
6.16 <b>33.66</b> <b>312</b>
315 Nguyễn Kiều Trang 25/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 7.25 4.50 0.83 0.83 6.16 <b>33.66</b> <b>312</b>
316
Nguyễn Kì
Đăng
12/12/2005
9A
Trung Nguyên
6.50
6.75
3.16
1.66
2.32
7.14 <b>33.64</b> <b>316</b>
317
Trần Thị Thùy
Trang
05/04/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.50
6.25
3.98
2.16
1.99
8.13 <b>33.63</b> <b>317</b>
318 Ng.Dương Phương Anh 26/12/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 7.50 2.70 1.15 1.70 5.55 <b>33.55</b> <b>318</b>
319
Phan Thị Diệu
Linh
08/12/2005
9A
Hồng Phương
7.00
5.75
4.00
2.00
2.00
8.00 <b>33.50</b> <b>319</b>
320
Nguyễn Quốc
Khánh
01/06/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.50 3.00 2.16 1.33 6.49 <b>33.49</b> <b>320</b>
321 Đàm Thu Hường 24/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 5.00 5.00 2.16 1.80 8.96 <b>33.46</b> <b>321</b>
322 Dương Thị Ngọc Ánh 08/02/2005 9A1 Yên Lạc 7.00 6.50 3.80 1.30 1.30 6.40 <b>33.40</b> <b>322</b>
323 Nguyễn Việt Yên 06/07/2005 9A Tề Lỗ 5.75 7.50 3.67 2.17 1.00 6.84 <b>33.34</b> <b>323</b> 35
324 Nguyễn Kim Khánh 11/12/2005 9A4 Yên Lạc 5.50 7.75 4.17 1.67 1.00 6.84 <b>33.34</b> <b>323</b>
325
Trịnh Quốc
Việt
25/10/2005
9A1
Tam Hồng
5.25
7.00
4.33
2.50
2.00
8.83 <b>33.33</b> <b>325</b>
326 Vũ Thị Hiền 25/12/2005 9A2 Liên Châu 7.50 5.75 2.83 2.17 1.83 6.83 <b>33.33</b> <b>325</b>
327 Trần Quỳnh Anh 30/12/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 3.50 1.50 1.83 6.83 <b>33.33</b> <b>325</b>
328 Đào Duy Tiến 22/09/2005 9A1 Yên Lạc 5.75 8.00 3.16 1.16 1.50 5.82 <b>33.32</b> <b>328</b>
329
Đỗ Bích
Loan
12/08/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
7.5
3.7
1.8
1.8
7.30 <b>33.30</b> <b>329</b>
330 Hoàng Lê Thu Thảo 30/12/2005 9A4 Yên Lạc 9.00 4.00 3.80 1.80 1.70 7.30 <b>33.30</b> <b>329</b>
331 Nguyễn Ngọc Diễm 10/01/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 6.75 3.67 1.30 1.30 6.27 <b>33.27</b> <b>331</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>
333 Nguyễn Khánh Ly 05/06/2005 9A3 Yên Lạc 6.00 6.25 4.00 2.50 2.17 8.67 <b>33.17</b> <b>332</b>
334 Nguyễn Thị Khánh Anh 15/01/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 7.00 4.46 1.99 1.66 8.11 <b>33.11</b> <b>334</b>
335 Nguyễn Kim Nam 04/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.00 6.00 3.80 1.80 1.50 7.10 <b>33.10</b> <b>335</b>
336 Lê xuân Trường 15/10/2005 9A5 Yên Lạc 6.50 6.00 4.80 2.00 1.30 8.10 <b>33.10</b> <b>335</b>
337 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/08/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.5
7.00
4.4
1.7
1.9
8.00 <b>33.00</b> <b>337</b>
338
Nguyễn Thùy
Linh
20/07/2005
9A1
Tam Hồng
7.00
6.50
3.00
2.00
1.00
6.00 <b>33.00</b> <b>337</b>
339
Nguyễn Thị
Huyền
10/02/2005
9A1 Đồng Cương
6.75 5.75
5.00
1.3
1.7
8.00 <b>33.00</b> <b>337</b>
<b>340</b>
<b>Lê Ngọc</b>
<b>Ánh</b>
<b>14/04/2005</b>
<b>9A1</b>
<b>Nguyệt Đức</b>
<b>6.25</b>
<b>6.25</b>
<b>4.32</b>
<b>1.83</b>
<b>1.83</b>
<b>7.98</b> <b>32.98</b> <b>340</b>
341
Trần Quang
Huy
22/09/2005
9A
Trung Hà
5.00
8.00
3.82
1.33
1.83
6.98 <b>32.98</b> <b>340</b>
342
Lê Quốc
Việt
02/11/2005
9A
Trung Kiên 6.00 6.75 3.15 2.50 1.83 7.48 <b>32.98</b> <b>342</b>
343
Trần Thị
Ly
12/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.50
6.50
3.65
2.16
1.16
6.97 <b>32.97</b> <b>343</b>
344 Nguyễn Mạnh Quỳnh 21/08/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 7.75 3.67 2.00 1.17 6.84 <b>32.84</b> <b>344</b>
345 Dương Đức Anh 23/10/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 5.75 4.33 1.67 1.83 7.83 <b>32.83</b> <b>345</b>
346 Nguyễn Minh Tuấn 09/10/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 6.75 3.83 1.50 2.00 7.33 <b>32.83</b> <b>345</b>
347 Ngô Văn Mạnh 19/10/2005 9A Đại Tự 5.50 8.00 2.50 1.83 1.50 5.83 <b>32.83</b> <b>345</b>
348
Đỗ Văn
Chỉnh
30/06/2005
9a
Văn Tiến 5.50 7.25 3.00 2.00 2.32 7.32 <b>32.82</b> <b>348</b>
349 Nguyễn Thị Thảo 16/07/2005 9A Phạm Cơng Bình
7.00
6.25
2.5
1.9
1.9
6.30 <b>32.80</b> <b>349</b>
350 Trần Thu Huyền 22/03/2005 9A5 Yên Lạc 7.25 6.00 3.30 1.70 1.30 6.30 <b>32.80</b> <b>349</b>
351
Trịnh Thị Hồng
Oanh
22/05/2005
9A
Trung Kiên 5.50 6.50 4.48 2.32 1.99 8.80 <b>32.80</b> <b>351</b>
352 Nguyễn Văn Duy 26/12/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 8.00 3.47 1.66 1.66 6.79 <b>32.79</b> <b>352</b>
353 Nguyễn Đăng Dũng 02/01/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
7.25
4.3
1.7
2.2
8.20 <b>32.70</b> <b>353</b>
354
Lưu Nhật
Hoa
09/10/2005
9A1 Đồng Cương
5.75 6.75
5.00
1.2
1.5
7.70 <b>32.70</b> <b>353</b>
355
Nguyễn Thị Thuỳ
Linh
23/03/2005
9D
Trung Nguyên
7.50
5.50
3.50
1.83
1.33
6.66 <b>32.66</b> <b>355</b>
356 Nguyễn Đức Duy 24/05/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 7.75 3.00 1.83 1.33 6.16 <b>32.66</b> <b>355</b>
357 Nguyễn Thị Thu Hường 29/11/2005 9A1 Liên Châu 7.50 4.75 4.00 2.17 1.83 7.66 <b>32.16</b> <b>379</b>
358 Nguyễn Thị Loan 26/11/2004 9A1 Yên Đồng 7.50 5.75 2.66 1.66 1.83 6.15 <b>32.65</b> <b>357</b>
359 Trần Ngọc Ánh 03/11/2005 9A1 Yên Phương 5.75 7.25 3.15 1.99 1.49 6.63 <b>32.63</b> <b>358</b>
360
Nguyễn Xuân
Hoàng
30/06/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.00
7.00
4.65
2.32
1.66
8.63 <b>32.63</b> <b>358</b>
361 Đỗ Thị Ngọc Linh 22/07/2005 9A5 Yên Lạc 7.75 4.50 4.15 2.16 1.70 8.01 <b>32.51</b> <b>360</b>
362 Trần Ngọc Lam 09/06/2005 9A1 Liên Châu 8.00 4.50 3.17 2.17 2.17 7.51 <b>32.51</b> <b>360</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>
364 Nguyễn Duy Tuấn 30/04/2005 9A Đại Tự 5.50 7.50 2.50 2.33 1.67 6.50 <b>32.50</b> <b>362</b>
365
Nguyễn Văn
Huy
14/05/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 8.00 1.83 2.00 1.66 5.49 <b>32.49</b> <b>364</b>
366
Nguyễn Thị Thúy
Hoa
2/23/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 6.5
3.65
2.16
1.66
7.47 <b>32.47</b> <b>365</b>
367
Trần Thị
Hồng
25/12/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.00 3.15 1.66 1.66 6.47 <b>32.47</b> <b>365</b>
368
Vũ Thị Thúy
Hường
09/10/2005
9A2
TT Yên Lạc
5.25
7.50
3.81
1.66
1.50
6.97 <b>32.47</b> <b>365</b>
369 Lê Thị Vân Anh 01/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 6.00 3.80 2.00 1.67 7.47 <b>32.47</b> <b>365</b>
370
Nguyễn Ánh
Hồng
18/04/2005
9A
Trung Kiên 5.50 6.75 3.82 2.16 1.99 7.97 <b>32.47</b> <b>369</b>
371
Nguyễn Trường
Giang
29/03/2005
9A1
Tam Hồng
6.00
6.75
3.33
2.00
1.50
6.83 <b>32.33</b> <b>370</b>
372
Kim Thị Thanh
Vân
02/06/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 7.00 2.50 2.00 1.83 6.33 <b>32.33</b> <b>370</b>
373 Nguyễn Ngọc Anh 25/10/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 6.00 3.83 1.83 1.67 7.33 <b>32.33</b> <b>370</b>
374 Nguyễn Mạnh Cường 16/02/2005 9A Đại Tự 6.00 7.00 2.50 2.33 1.50 6.33 <b>32.33</b> <b>370</b>
375 Đỗ Tiến Mạnh 17/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 7.00 2.00 2.00 1.30 5.30 <b>32.30</b> <b>374</b>
376
Nguyễn Xuân
Nam
06/03/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.75
6.50
3.98
1.99
1.83
7.80 <b>32.30</b> <b>374</b>
377
Phùng Thị Ngọc
Thu
02/01/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 5.75
5.00
1.7
2.00
8.70 <b>32.20</b> <b>376</b>
378 Dương Đức Việt 02/11/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 6.00 3.00 1.35 1.35 5.70 <b>32.20</b> <b>376</b>
379 Bạch Mỹ Duyên 02/11/2005 9A1 Liên Châu 7.75 4.50 3.83 1.67 2.17 7.67 <b>32.17</b> <b>378</b>
380
Phan Thị
Thu
10/02/2005
9A
Trung Nguyên
6.75
6.00
3.50
1.33
1.83
6.66 <b>32.16</b> <b>379</b>
381 Nguyễn Mạnh Dũng 25/03/2005 9A1 Yên Lạc 5.75 6.50 3.83 2.33 1.50 7.66 <b>32.16</b> <b>379</b>
382 Tô Thị Lệ 24/10/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 5.75 3.33 2.00 0.83 6.16 <b>32.16</b> <b>379</b>
383
Nguyễn Đức
Duy
18/06/2005
9A2
Tam Hồng
6.50
6.50
2.83
1.66
1.66
6.15 <b>32.15</b> <b>383</b>
384
Lê Thiên
Nga
22/10/2005
9B
Kim Ngọc 6.00 7.00 2.16 2.32 1.66 6.14 <b>32.14</b> <b>384</b>
385
Tạ Tiến
Anh
15/09/2005
9A2
Nguyệt Đức
7.00
5.25
4.48
1.83
1.33
7.64 <b>32.14</b> <b>384</b>
386 Dương Chí Cơng 22/01/2005 9A1 n Lạc 5.50 7.75 2.50 2.00 1.13 5.63 <b>32.13</b> <b>386</b>
387 Nguyễn Thị Phượng 09/10/2005 9A Tề Lỗ 4.5 7.50 4.50 1.50 2.00 8.00 <b>32.00</b> <b>387</b> 10
388 Nguyễn Duy Khánh 16/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 5.75 4.20 1.80 1.50 7.50 <b>32.00</b> <b>387</b>
389 Ngô Nhật Linh 06/11/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 7.25 4.00 1.33 1.17 6.50 <b>32.00</b> <b>387</b>
390 Nguyễn Thị Hòa 14/01/2005 9A4 Yên Lạc 5.25 7.00 4.50 2.00 1.00 7.50 <b>32.00</b> <b>387</b>
391 Văn Thị Thu Hà 11/05/2005 9A Đại Tự 6.50 6.50 3.00 1.50 1.50 6.00 <b>32.00</b> <b>387</b>
392 Đỗ Văn Dương 29/03/2005 9A1 Yên Phương 5.25 7.25 3.15 2.50 1.33 6.98 <b>31.98</b> <b>392</b>
393 Trần Thị Thu Hương 05/04/2005 9A Phạm Cơng Bình
6.5
5.75
3.7
1.7
2.00
7.40 <b>31.90</b> <b>393</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>
395
Phùng Ngọc
Minh
20/11/2005
9A1 Đồng Cương
4.5
7.5
3.67
2.17
2.00
7.84 <b>31.84</b> <b>395</b>
396 Nguyễn Thị Tuyết 23/02/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 6.75 4.67 1.17 1.50 7.34 <b>31.84</b> <b>395</b>
397 Nguyễn Thị Trang 25/09/2005 9A Tề Lỗ 6.50 6.25 4.33 1.00 1.00 6.33 <b>31.83</b> <b>397</b> 21
398
Nguyễn Mạnh
Tuấn
15/08/2005
9A1
Tam Hồng
6.00
7.00
2.50
2.33
1.00
5.83 <b>31.83</b> <b>397</b>
399
Nguyễn Thị
Hoa
02/11/2005
9D
Trung Nguyên
6.50
5.75
3.50
1.66
2.16
7.32 <b>31.82</b> <b>399</b>
400
Tạ Thị
Phượng
26/02/2005
9B
Kim Ngọc 6.50 6.75 1.66 2.00 1.66 5.32 <b>31.82</b> <b>399</b>
401
Nguyễn Thị Thùy
Trang
30/06/2005
9A1
Nguyệt Đức
7.00
5.50
3.32
2.16
1.33
6.81 <b>31.81</b> <b>401</b>
402
Hoàng Thị Phương
Thùy
13/10/2005
9A
Hồng Châu
6.75
5.75
3.48
2.00
1.33
6.81 <b>31.81</b> <b>401</b>
403 Đỗ Hiền Linh 09/11/2005 9A1 Yên Phương 4.75 7.25 3.82 1.99 1.99 7.80 <b>31.80</b> <b>403</b>
404 Nguyễn Đức Nghị 14/08/2005 9A1 Yên Lạc 7.25 7.50 1.30 0.50 0.50 2.30 <b>31.80</b> <b>403</b>
405
Trần Thị Mỹ
Chinh
24/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.75
6.25
3.65
1.83
2.32
7.80 <b>31.80</b> <b>403</b>
406
Phạm Thị Ngọc
Huyền
25/03/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.75
5.00
3.98
2.16
2.16
8.30 <b>31.80</b> <b>403</b>
407 Nguyễn Khải Hưng 23/11/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 5.25 4.50 2.17 1.50 8.17 <b>31.67</b> <b>407</b>
408 Dương Huyền Trang 10/06/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 5.75 4.50 1.50 1.17 7.17 <b>31.67</b> <b>407</b>
409 Tạ Thị Minh Tú 30/07/2005 9D Tề Lỗ 6.5 6.00 3.83 1.67 1.16 6.66 <b>31.66</b> <b>409</b> 43
410
Nguyễn Văn
Mạnh
25/09/2005
9A1
Tam Hồng
6.00
6.25
3.50
2.00
1.66
7.16 <b>31.66</b> <b>409</b>
411 Phạm Tuấn Anh 07/07/2005 9A2 Yên Lạc 6.25 6.00 3.83 2.00 1.33 7.16 <b>31.66</b> <b>409</b>
412 Đỗ Tiến Giảng 16/01/2005 9A Đại Tự 5.00 7.50 2.50 2.16 2.00 6.66 <b>31.66</b> <b>409</b>
413
Bùi Tiến
Bình
01/12/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 6.50 3.32 2.32 2.00 7.64 <b>31.64</b> <b>413</b>
414
Nguyễn Thị Thu
Hương
15/11/2005
9A1
TT Yên Lạc
7.50
4.50
4.00
1.82
1.82
7.64 <b>31.64</b> <b>413</b>
415
Trần Ngọc
Ánh
11/03/2005
9A
Trung Kiên 5.00 7.00 3.15 2.65 1.83 7.63 <b>31.63</b> <b>415</b>
416 Tạ Phương Anh 11/05/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 7.25 2.98 1.66 1.49 6.13 <b>31.63</b> <b>416</b>
417
Nguyễn Thị
Lan
07/12/2005
9B
Kim Ngọc 6.50 6.50 2.50 2.00 1.00 5.50 <b>31.50</b> <b>417</b>
418 Doãn Thị Ngọc Ánh 26/11/2005 9A2 Liên Châu 7.00 4.75 3.83 2.17 2.00 8.00 <b>31.50</b> <b>417</b>
419 Kiều Cẩm Ly 06/05/2005 9A1 Liên Châu 8.00 5.25 2.00 1.33 1.67 5.00 <b>31.50</b> <b>417</b>
420
Trần Thị
Phượng
19/01/2005
9B
Trung Nguyên
8.00
4.75
3.00
1.83
1.16
5.99 <b>31.49</b> <b>420</b>
421
Nguyễn Thị
Hương
31/07/2005
9A
Trung Nguyên
7.75
5.00
2.83
1.50
1.66
5.99 <b>31.49</b> <b>420</b>
422
Đại Văn
Dũng
13/07/2005
9A5
Tam Hồng
6.00
7.25
2.00
1.66
1.33
4.99 <b>31.49</b> <b>420</b>
423
Nguyễn Tiến
Mạnh
19/07/2005
9A1
Tam Hồng
5.25
7.00
3.66
2.00
1.33
6.99 <b>31.49</b> <b>420</b>
424
Nguyễn Văn
Mạnh
19/11/2005
9A2
Tam Hồng
6.00
6.75
2.66
2.00
1.33
5.99 <b>31.49</b> <b>420</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>
426
Nguyễn Tú
Bình
07/08/2005
9A1
Tam Hồng
6.75
5.50
3.82
2.00
1.16
6.98 <b>31.48</b> <b>426</b>
427
Nguyễn Xuân
Trường
04/07/2005
9A1
Tam Hồng
5.25
7.00
3.65
2.00
1.33
6.98 <b>31.48</b> <b>426</b>
428
Phạm Thị Ngọc
Ánh
07/10/2005
9A2
TT Yên Lạc
5.75
6.75
3.65
1.50
1.32
6.47 <b>31.47</b> <b>428</b>
429
Trần Thị Huyền
Trang
13/12/2005
9A1
Nguyệt Đức
7.00
5.00
4.32
1.49
1.66
7.47 <b>31.47</b> <b>428</b>
430
Nguyễn Thị Thu
Hiền
29/3/2005
9A
Hồng Châu
5.00
7.25
3.15
2.00
1.82
6.97 <b>31.47</b> <b>428</b>
431
Đào Duy
Hưng
23/08/2005
9A
Kim Ngọc 6.50 7.00 1.83 1.50 1.00 4.33 <b>31.33</b> <b>431</b>
432 Ngô Thị Dung 23/02/2005 9A Đại Tự 5.50 7.00 2.66 2.00 1.67 6.33 <b>31.33</b> <b>431</b>
433 Nguyễn Thị Thu Hoài 29/03/2005 9B Đại Tự 6.00 6.25 4.00 1.33 1.50 6.83 <b>31.33</b> <b>431</b>
434 Đỗ Việt Long Vũ 09/04/2005 9A2 Liên Châu 5.00 7.25 2.67 2.33 1.83 6.83 <b>31.33</b> <b>431</b>
435 Nguyễn Thị Hải 09/09/2005 9C Phạm Cơng Bình
7.00
6.25
1.8
1.3
1.7
4.80 <b>31.30</b> <b>435</b>
436
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
12/06/2005
9A1 Đồng Cương
6.5
6.5
3.00
0.80
1.5
5.30 <b>31.30</b> <b>435</b>
437 Nguyễn Đức Hải 25/02/2005 9A4 Yên Lạc 6.00 7.00 1.83 2.17 1.30 5.30 <b>31.30</b> <b>435</b>
438 Phạm Phương Thúy 10/10/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 4.25 4.00 2.00 1.80 7.80 <b>31.30</b> <b>435</b>
439 Nguyễn Thị Huế 19/03/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 5.25 4.12 1.66 1.99 7.77 <b>31.27</b> <b>439</b>
440 Phùng Thu Hương 01/03/2005 9A Phạm Cơng Bình
4.5
7.5
4.1
1.7
1.4
7.20 <b>31.20</b> <b>440</b>
441
Nguyễn Thị Ngọc
Mai
19/08/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
5.75
3.32
1.83
2.00
7.15 <b>31.15</b> <b>441</b>
442 Phan T, Phương Diễm 15/06/2005 9A1 Yên Phương 7.00 5.25 3.15 1.83 1.66 6.64 <b>31.14</b> <b>442</b>
443 Trịnh Trung Kiên 12/11/2005 9A1 Yên Phương 5.25 6.75 3.15 2.32 1.66 7.13 <b>31.13</b> <b>443</b>
444 Nguyễn Bùi Thành Công 21/10/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 6.75 3.33 2.33 1.33 6.99 <b>30.99</b> <b>444</b>
445
Phan Quốc
Việt
29/06/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 6.50 2.32 2.50 1.16 5.98 <b>30.98</b> <b>445</b>
446 Nguyễn Văn Thế 21/07/2005 9A1 Yên Phương 6.25 6.00 2.66 2.32 1.49 6.47 <b>30.97</b> <b>446</b>
447
Tạ Văn
Lâm
04/04/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.50
6.25
1.99
1.99
1.49
5.47 <b>30.97</b> <b>446</b>
448
Trần Hưng
Hào
15/02/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.00
6.50
2.49
1.99
1.49
5.97 <b>30.97</b> <b>446</b>
449
Nguyễn Phương
Thanh
09/12/2005
9A2
Tam Hồng
6.25
6.50
2.80
1.33
1.33
5.46 <b>30.96</b> <b>449</b>
450 Nguyễn Tuấn Vinh 07/06/2005 9A5 Yên Lạc 5.00 6.25 3.65 2.50 2.20 8.35 <b>30.85</b> <b>450</b>
451 Nguyễn Thế Đạt 18/07/2005 9A4 Yên Lạc 5.50 6.50 3.33 2.20 1.30 6.83 <b>30.83</b> <b>451</b>
452
Bùi Thị
Phượng
08/03/2005
9A
Trung Nguyên
6.25
6.00
3.83
1.66
0.83
6.32 <b>30.82</b> <b>452</b>
453
Nguyễn Duy
Sơn
05/07/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
5.00
2.16
1.66
2.00
5.82 <b>30.82</b> <b>452</b>
454
Trần Bá
Long
05/02/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.50
7.00
1.83
2.16
1.83
5.82 <b>30.82</b> <b>452</b>
455
Dương Quang
Khánh
10/06/2005
9A
Trung Hà
6.25
7.00
2.32
1.16
0.83
4.31 <b>30.81</b> <b>455</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>
457 Đỗ Văn Hải 25/10/2005 9A Phạm Cơng Bình
4.00
7.5
4.4
1.4
1.9
7.70 <b>30.70</b> <b>457</b>
458 Nguyễn Đăng Dũng 25/03/2005 9A5 Yên Lạc 6.00 6.00 3.00 2.20 1.50 6.70 <b>30.70</b> <b>458</b>
459
Đỗ Thị Thanh
Chà
09/07/2005
9a
Văn Tiến 5.50 6.00 4.33 1.67 1.67 7.67 <b>30.67</b> <b>459</b>
460
Trần Lan
Anh
15/11/2005
9A3
Tam Hồng
6.00
5.50
3.83
2.00
1.83
7.66 <b>30.66</b> <b>460</b>
461
Nguyễn Thị
Nhung
21/06/2004
9A1
Tam Hồng
6.00
6.50
2.33
2.33
1.00
5.66 <b>30.66</b> <b>460</b>
462 Đỗ Thị Quỳnh Trâm 10/12/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 6.25 3.33 2.00 1.83 7.16 <b>30.66</b> <b>460</b>
463 Phan Thu Huyền 16/08/2005 9A1 Yên Phương 5.00 7.00 3.98 1.99 0.66 6.63 <b>30.63</b> <b>463</b>
464 Nguyễn Thị Lan Anh 28/01/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
6.75
3.2
2.00
1.9
7.10 <b>30.60</b> <b>464</b>
465
Nguyễn Thị Khánh
Linh
02/09/2005
9C
Trung Nguyên
5.00
6.50
4.00
1.50
2.00
7.50 <b>30.50</b> <b>465</b>
466
Nguyễn Ngọc
Ánh
13/11/2005
9B
Trung Nguyên
7.00
5.00
3.33
1.83
1.33
6.49 <b>30.49</b> <b>466</b>
467
Đào Thị
Phương
23/06/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 6.00 3.50 1.83 1.16 6.49 <b>30.49</b> <b>466</b>
468 Tạ Hữu Tú 03/12/2005 9A2 Yên Đồng 5.00 7.00 3.31 1.83 1.33 6.47 <b>30.47</b> <b>468</b>
469 Phan Thị Thanh Lăng 29/07/2005 9A1 Yên Phương 5.50 6.50 3.15 1.83 1.49 6.47 <b>30.47</b> <b>468</b>
470
Sái Bá
Hùng
18/08/2005
9A
Trung Hà
6.00
7.00
1.50
1.26
1.66
4.42 <b>30.42</b> <b>470</b>
471 Phạm Quốc Việt 17/04/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 6.50 3.17 1.50 0.67 5.34 <b>30.34</b> <b>471</b>
472 Đặng Trường Chinh 27/12/2005 9A3 Liên Châu 6.00 6.25 2.83 1.67 1.33 5.83 <b>30.33</b> <b>472</b>
473
Nguyễn Thị Hồng
Ánh
18/05/2005
9A
Hồng Phương
5.50
5.50
4.50
1.67
2.16
8.33 <b>30.33</b> <b>472</b>
474
Trịnh Xuân
Toàn
10/08/2005
9A2
Tam Hồng
6.25
6.25
2.16
1.66
1.50
5.32 <b>30.32</b> <b>474</b>
475
Đào Thị Cẩm
Ly
24/05/2005
9A
Kim Ngọc 5.75 6.50 2.66 1.66 1.50 5.82 <b>30.32</b> <b>474</b>
476
Đào Kim
Phượng
31/08/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 6.25 3.49 2.16 1.16 6.81 <b>30.31</b> <b>476</b>
477
Trần Hồng
Minh
03/01/2005
9A1
Tam Hồng
4.25
6.50
4.65
2.32
1.83
8.80 <b>30.30</b> <b>477</b>
478 Nguyễn Khắc Trường 02/11/2005 9A1 Yên Đồng 4.50 6.75 3.64 2.33 1.83 7.80 <b>30.30</b> <b>477</b>
479 Trần Thị Thủy 04/10/2005 9A1 Yên Phương 5.25 6.50 3.32 1.99 1.49 6.80 <b>30.30</b> <b>477</b>
480 Lê Th Hiền 09/03/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
7.00
3.1
1.9
1.2
6.20 <b>30.20</b> <b>480</b>
481
Nguyễn Duy
Khánh
30/05/2005
9A4
Tam Hồng
6.75
5.50
2.67
1.83
1.17
5.67 <b>30.17</b> <b>481</b>
482 Ngô Việt Quang 25/08/2005 9A1 Liên Châu 7.00 5.00 2.50 2.00 1.67 6.17 <b>30.17</b> <b>481</b>
483
Phạm Đình
Lâm
23/08/2005
9A3
Tam Hồng
6.75
5.75
2.83
1.66
0.66
5.15 <b>30.15</b> <b>483</b>
484 Trương Khắc Tùng 15/05/2005 9A3 Yên Đồng 5.50 6.25 2.50 1.99 2.15 6.64 <b>30.14</b> <b>484</b>
485 Phan Duy Tâm 23/04/2005 9A1 Yên Phương 5.50 6.75 2.32 2.16 1.16 5.64 <b>30.14</b> <b>484</b>
486
Trần Bá
Hiếu
22/09/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.50
6.50
2.99
1.99
1.16
6.14 <b>30.14</b> <b>484</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>
488 Nguyễn Thị Hải Yến 09/03/2005 9A4 Yên Lạc 7.00 5.00 3.00 1.30 1.80 6.10 <b>30.10</b> <b>488</b>
489
Nguyễn Thị
Thảo
07/12/2005
9B
Trung Nguyên
7.00
5.50
2.00
1.50
1.50
5.00 <b>30.00</b> <b>489</b>
490 Nguyễn Minh Ánh 10/06/2005 9A1 Yên Lạc 6.00 6.25 3.20 1.50 0.80 5.50 <b>30.00</b> <b>489</b>
491 Tạ Thị Kim Huệ 27/09/2005 9A1 Yên Lạc 5.25 6.25 4.20 1.60 1.20 7.00 <b>30.00</b> <b>489</b>
492 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 7.00 2.50 1.17 1.33 5.00 <b>30.00</b> <b>489</b>
493
Nguyễn Thị Thúy
Ngân
18/07/2005
9A1
Tam Hồng
6.75
5.75
2.00
1.66
1.33
4.99 <b>29.99</b> <b>493</b>
494
Đặng Quỳnh
Trang
5/10/2005
9A
Hồng Châu
7.00
4.00
3.98
1.50
2.50
7.98 <b>29.98</b> <b>494</b>
495
Nguyễn Ánh
Ngọc
18/10/2005
9A
Hồng Châu
5.75
5.75
3.48
1.83
1.66
6.97 <b>29.97</b> <b>495</b>
496
Nguyễn Thị Trà
My
26/9/2005
9A
Hồng Châu
5.00
5.75
4.31
2.00
2.16
8.47 <b>29.97</b> <b>495</b>
497
Lê Thị Thu
Huyền
31/03/2005
9A
Trung Hà
6.25
5.50
3.15
1.16
2.16
6.47 <b>29.97</b> <b>495</b>
498
Nguyễn Thu
Phương
10/11/2005
9A1
TT Yên Lạc
6.75
5.00
2.65
1.66
2.15
6.46 <b>29.96</b> <b>498</b>
499 Vũ Đức Hiệp 06/02/2005 9A2 Yên Lạc 6.25 5.25 4.17 1.67 1.00 6.84 <b>29.84</b> <b>499</b>
500 Nguyễn Thanh Tùng 28/01/2005 9C Đại Tự 5.75 6.25 2.16 2.00 1.67 5.83 <b>29.83</b> <b>500</b>
501 Đỗ Quang Sang 01/06/2005 9A2 Liên Châu 5.50 6.50 1.83 2.00 2.00 5.83 <b>29.83</b> <b>500</b>
502
Nguyễn Hữu
Bắc
22/11/2005
9B
Trung Nguyên
7.00
6.25
1.33
1.16
0.83
3.32 <b>29.82</b> <b>502</b>
503
Phan Thị Thu
Phương
08/08/2005
9A
Trung Nguyên
6.25
6.25
2.16
1.66
1.00
4.82 <b>29.82</b> <b>502</b>
504
Nguyễn T Ngân
Giang
03/02/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
4.75
3.16
1.00
1.16
5.32 <b>29.82</b> <b>502</b>
505
Nguyễn Lê Phương
Anh
07/08/2005
9A3
Tam Hồng
6.25
5.25
3.33
1.83
1.66
6.82 <b>29.82</b> <b>502</b>
506
Nghiêm Xuân
Hiếu
25/08/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
7.00
2.50
2.00
1.32
5.82 <b>29.82</b> <b>502</b>
507
Trương Thị
Trang
6/4/2005
9A
Hồng Châu
5.75
5.75
2.98
2.17
1.66
6.81 <b>29.81</b> <b>507</b>
508 Trần Thị Dung 17/06/2005 9A Phạm Cơng Bình
6.00
5.25
4.6
1.4
1.2
7.20 <b>29.70</b> <b>508</b>
509 Kim Thị Huệ Thanh 19/07/2005 9A4 Yên Lạc 5.75 6.25 2.67 1.83 1.17 5.67 <b>29.67</b> <b>509</b>
510
Nguyễn Châu
Đức
28/01/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
5.25
3.33
2.00
1.33
6.66 <b>29.66</b> <b>510</b>
511
Vũ Thế
Vinh
11/06/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
6.00
3.00
1.83
1.83
6.66 <b>29.66</b> <b>510</b>
512
Nguyễn Quang
Minh
19/06/2005
9A
Kim Ngọc 5.00 7.00 2.16 2.00 1.50 5.66 <b>29.66</b> <b>510</b>
513 Văn Thị Thu Thủy 08/03/2005 9A2 Liên Châu 8.00 4.25 2.33 1.33 1.50 5.16 <b>29.66</b> <b>510</b>
514 Nguyễn T,Thanh Thảo 19/01/2005 9A2 Yên Phương 7.00 4.75 2.66 1.83 1.66 6.15 <b>29.65</b> <b>514</b>
515
Đặng Thị Thu
Hằng
14/10/2005
9A
Hồng Châu
5.00
5.75
4.48
1.50
2.16
8.14 <b>29.64</b> <b>515</b>
516 Kim Thị Hảo 09/02/2005 9C Phạm Công Bình
6.00
5.25
3.00
1.8
2.3
7.10 <b>29.60</b> <b>516</b>
517 Nguyễn Hoàng Nam 27/06/2005 9A1 Yên Lạc 5.50 5.75 4.30 1.80 1.00 7.10 <b>29.60</b> <b>516</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>
519 Nguyễn Thị Nga 28/08/2005 9A4 Yên Lạc 7.50 7.25 0.00 <b>29.50</b> <b>519</b>
520 Đỗ Thị Nguyệt Ánh 25/02/2005 9A2 Liên Châu 7.00 4.50 2.67 1.83 2.00 6.50 <b>29.50</b> <b>519</b>
521
Lê Trọng
Hiếu
09/08/2005
9A1
Tam Hồng
5.25
6.00
2.33
2.16
2.50
6.99 <b>29.49</b> <b>521</b>
522
Nguyễn Thị Lan
Anh
10/12/2005
9B
Kim Ngọc 7.00 5.00 2.16 2.00 1.33 5.49 <b>29.49</b> <b>521</b>
523
Hoàng Quốc
Anh
16/08/2005
9A
Kim Ngọc 5.00 7.00 2.50 1.83 1.16 5.49 <b>29.49</b> <b>521</b>
524 Phạm Quang Trường 16/06/2005 9A2 Yên Lạc 5.00 6.50 3.83 1.33 1.33 6.49 <b>29.49</b> <b>521</b>
525
Trần Khánh
Linh
22/02/2005
9A
Trung Nguyên
6.75
5.50
2.32
1.50
1.16
4.98 <b>29.48</b> <b>525</b>
526 Nguyễn Quỳnh Như 19/01/2005 9A1 Yên Phương 6.75 5.00 2.66 1.99 1.33 5.98 <b>29.48</b> <b>525</b>
527
Nguyễn Thị Kim
Ánh
21/10/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.00
7.00
3.15
1.33
1.00
5.48 <b>29.48</b> <b>525</b>
528
Nguyễn Thị Ngọc
Linh
09/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.50
4.50
3.82
1.83
1.83
7.48 <b>29.48</b> <b>525</b>
529
Trương Ngọc
Ánh
30/6/2005
9A
Hồng Châu
5.50
6.50
2.65
1.67
1.16
5.48 <b>29.48</b> <b>525</b>
530 Nguyễn Thùy Dương 25/02/2005 9A1 Yên Phương 5.50 6.00 3.15 1.99 1.33 6.47 <b>29.47</b> <b>530</b>
531 Nguyễn Thảo Huyền 14/10/2005 9A5 Yên Lạc 8.00 3.50 3.65 2.00 0.80 6.45 <b>29.45</b> <b>531</b>
532 Vũ Như Quỳnh 15/02/2005 9A1 Liên Châu 6.50 4.25 4.00 1.67 2.17 7.84 <b>29.34</b> <b>532</b>
533 Đặng Văn Hiếu 07/03/2005 9A1 Yên Phương 5.00 6.25 2.66 2.50 1.66 6.82 <b>29.32</b> <b>533</b>
534
Đỗ Văn
Huy
02/05/2005
9A
Trung Hà
6.25
6.00
2.00
1.66
1.16
4.82 <b>29.32</b> <b>533</b>
535 Đỗ Thị Lan Anh 19/06/2005 9A1 Yên Phương 5.50 5.75 2.82 2.16 1.83 6.81 <b>29.31</b> <b>535</b>
536
Phạm Thị Ngọc
Ánh
03/10/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.00
5.50
2.99
1.66
1.66
6.31 <b>29.31</b> <b>535</b>
537
Nguyễn Quang
Minh
05/03/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
7.50
2.32
1.33
1.16
4.81 <b>29.31</b> <b>537</b>
538 Trần Thị Lan 20/02/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.5
6.00
3.7
1.2
1.3
6.20 <b>29.20</b> <b>538</b>
539 Phạm Anh Viên 06/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 5.50 2.67 1.67 1.83 6.17 <b>29.17</b> <b>539</b>
540
Phạm Yến
Nhi
23/09/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
7.00
3.50
1.33
0.83
5.66 <b>29.16</b> <b>540</b>
541
Vũ Thị Mỹ
Linh
05/05/2005
9a
Văn Tiến 5.00 5.25 4.83 2.00 1.83 8.66 <b>29.16</b> <b>540</b>
542
Vũ Thị Trà
My
27/08/2005
9a
Văn Tiến 5.50 5.75 3.50 1.83 1.33 6.66 <b>29.16</b> <b>540</b>
543
Phạm Thị
Hà
06/09/2005
9a
Văn Tiến 5.00 6.25 2.83 2.16 1.67 6.66 <b>29.16</b> <b>540</b>
544 Nguyễn Thị Minh Huệ 13/07/2005 9A1 Liên Châu 7.25 4.25 2.50 1.83 1.83 6.16 <b>29.16</b> <b>540</b>
545
Đào Tùng
Anh
28/10/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 7.25 2.82 1.83 1.00 5.65 <b>29.15</b> <b>545</b>
546 Trần Mai Phương 23/02/2005 9A1 Yên Phương 5.00 6.50 2.66 2.32 1.16 6.14 <b>29.14</b> <b>546</b>
547
Dương Kiều
Anh
08/03/2005
9A2
TT Yên Lạc
6.75
5.00
2.82
1.66
1.16
5.64 <b>29.14</b> <b>546</b>
548
Kim Thị
Quyên
19/08/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.75
4.00
3.82
1.99
1.83
7.64 <b>29.14</b> <b>546</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>
550 Nguyễn Văn Hưng 03/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
5.75
3.8
2.2
1.5
7.50 <b>29.00</b> <b>550</b>
551
Tạ Quang
Đạt
23/03/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 6.25 2.50 1.50 1.50 5.50 <b>29.00</b> <b>550</b>
552 Nguyễn Dương Thế Bảo 29/10/2005 9A1 Yên Lạc 5.25 6.00 3.83 1.67 1.00 6.50 <b>29.00</b> <b>550</b>
553 Nguyễn Thùy Linh 21/10/2005 9A1 Yên Lạc 6.00 5.25 3.67 1.67 1.16 6.50 <b>29.00</b> <b>550</b>
554 Nguyễn Văn Lâm 05/12/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 6.00 3.83 1.50 0.67 6.00 <b>29.00</b> <b>550</b>
555 Nguyễn Hữu Phúc 15/02/2005 9A Đại Tự 6.50 5.00 2.00 2.00 2.00 6.00 <b>29.00</b> <b>550</b>
556 Đào Xuân Trường 19/11/2005 9A Đại Tự 4.00 8.00 1.83 1.67 1.50 5.00 <b>29.00</b> <b>550</b>
557
Trần Thị Thu
Hiền
16/12/2005
9A
Trung Hà
5.75
5.75
2.50
1.67
1.83
6.00 <b>29.00</b> <b>550</b>
558
Vũ Ngọc Tuấn
Anh
20/07/2005
9A1
Tam Hồng
4.00
7.25
2.00
2.33
2.16
6.49 <b>28.99</b> <b>558</b>
559
Phạm Thị Thúy
Lan
27/02/2005
9A1
Tam Hồng
5.75
5.75
2.66
1.50
1.83
5.99 <b>28.99</b> <b>558</b>
560
Phan Văn
Minh
28/10/2005
9A
Kim Ngọc 5.00 7.00 2.66 1.50 0.83 4.99 <b>28.99</b> <b>558</b>
561
Phạm Thành
Công
19/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.00
6.50
2.66
1.99
1.33
5.98 <b>28.98</b> <b>561</b>
562
Trương Thị Hồng
Hạnh
10/7/2005
9A
Hồng Châu
6.50
4.00
3.48
2.00
2.50
7.98 <b>28.98</b> <b>561</b>
563
Bùi Quốc
Khánh
26/09/2005
9B
Hồng Châu
4.00
6.75
2.98
2.33
2.16
7.47 <b>28.97</b> <b>563</b>
564
Nguyễn Văn
Ninh
10/12/2005
9A
Hồng Phương
5.00
6.25
3.00
1.60
1.83
6.43 <b>28.93</b> <b>564</b>
565 Phạm Ngọc Ánh 07/11/2005 9A2 Yên Lạc 6.75 4.75 3.00 1.67 1.17 5.84 <b>28.84</b> <b>565</b>
566
Đỗ Duy
Khánh
09/06/2005
9A
Trung Hà
4.50
7.25
2.50
1.17
1.67
5.34 <b>28.84</b> <b>565</b>
567 Nguyễn Hoài Nam 31/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.50 6.00 0.83 1.67 1.33 3.83 <b>28.83</b> <b>567</b>
568 Đỗ Văn Trường 19/10/2005 9A1 Liên Châu 6.50 4.00 3.83 2.00 2.00 7.83 <b>28.83</b> <b>567</b>
569 Ngô Thanh Lam 15/11/2005 9A1 Liên Châu 7.50 4.50 2.33 1.00 1.50 4.83 <b>28.83</b> <b>567</b>
570
Đường Bích
Ngọc
12/01/2005
9A
Trung Nguyên
6.50
5.75
2.00
1.16
1.16
4.32 <b>28.82</b> <b>570</b>
571
Phạm Tùng
Dương
07/11/2004
9A3
Tam Hồng
4.00
6.25
4.50
2.16
1.66
8.32 <b>28.82</b> <b>570</b>
572
Nguyễn Quốc
Việt
05/10/2005
9B
Kim Ngọc 6.00 5.75 1.83 2.16 1.33 5.32 <b>28.82</b> <b>570</b>
573
Vũ Thị Minh
Phượng
2/10/2005
9A
Hồng Châu
4.75
6.00
3.65
1.67
2.00
7.32 <b>28.82</b> <b>570</b>
574
Đỗ Văn
Huy
01/11/2005
9A
Trung Hà
6.75
5.00
2.66
1.33
1.33
5.32 <b>28.82</b> <b>570</b>
575
Phạm Văn
Việt
21/08/2005
9A1
Tam Hồng
3.25
7.25
4.15
2.00
1.66
7.81 <b>28.81</b> <b>575</b>
576 Trần Minh Hiếu 23/06/2005 9A1 Yên Phương 5.25 6.00 3.32 1.66 1.33 6.31 <b>28.81</b> <b>576</b>
577
Nguyễn Nhật
Lệ
1/19/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 5.25
3.15
1.49
1.66
6.30 <b>28.80</b> <b>577</b>
578
Trần Xuân
Tuấn
17/02/2005
9A
Hồng Phương
5.50
5.75
3.33
1.30
1.67
6.30 <b>28.80</b> <b>577</b>
579 Lê Đỗ Đạt 23/09/2005 9A1 Liên Châu 7.00 3.25 4.00 2.00 2.17 8.17 <b>28.67</b> <b>579</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>
581 Nguyễn Quang Minh 20/10/2005 9A2 Yên Lạc 4.50 7.50 2.67 1.50 0.50 4.67 <b>28.67</b> <b>579</b>
582 Phan Thái Sơn 17/01/2005 9A2 Yên Lạc 4.00 7.25 3.00 1.50 1.67 6.17 <b>28.67</b> <b>579</b>
583
Nguyễn Tùng
Lâm
28/03/2005
9A2
Tam Hồng
6.75
5.25
1.50
1.50
1.66
4.66 <b>28.66</b> <b>583</b>
584
Nguyễn Huyền
Trang
21/01/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
7.00
2.00
1.66
1.00
4.66 <b>28.66</b> <b>583</b>
585
Đỗ Quang
Duy
17/12/2005
9A
Trung Hà
6.00
5.75
2.66
1.00
1.50
5.16 <b>28.66</b> <b>583</b>
586 Nguyễn Văn Sơn 04/05/2005 9A1 Yên Phương 4.50 7.00 1.83 2.16 1.66 5.65 <b>28.65</b> <b>586</b>
587
Nguyễn Hoàng
Nam
23/10/2005
9A
Kim Ngọc 4.50 6.50 3.65 2.00 1.00 6.65 <b>28.65</b> <b>586</b>
588
Triệu Bảo
Linh
26/06/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.50
5.00
3.49
1.66
0.50
5.65 <b>28.65</b> <b>586</b>
589
Triệu Quang
Nam
15/10/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.50
5.50
3.81
1.50
1.32
6.63 <b>28.63</b> <b>589</b>
590 Trần Quang Hiếu 04/03/2005 9D Phạm Công Bình
4.5
6.00
3.7
2.2
1.7
7.60 <b>28.60</b> <b>590</b>
591 Trần Thị Thu Thuy 14/08/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.5
5.00
3.7
2.00
1.9
7.60 <b>28.60</b> <b>590</b>
592
Nguyễn Minh
Quân
12/05/2005
9A1 Đồng Cương
5.00 5.75
3.00
2.30
1.80
7.10 <b>28.60</b> <b>590</b>
593 Nguyễn Thị Huyền 14/03/2005 9A1 Yên Lạc 6.75 4.00 3.83 1.50 1.67 7.00 <b>28.50</b> <b>593</b>
594 Nguyễn Thu Thảo 24/11/2005 9A2 Liên Châu 7.50 3.50 2.67 1.83 2.00 6.50 <b>28.50</b> <b>593</b>
595
Nguyễn Thị
Hằng
10/01/2005
9B
Kim Ngọc 5.50 6.50 1.50 2.16 0.83 4.49 <b>28.49</b> <b>595</b>
596
Lê Công Tiến
Đạt
28/01/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 5.50 2.66 1.83 1.00 5.49 <b>28.49</b> <b>595</b>
597
Đỗ Văn
Quang
09/08/2005
9A
Trung Hà
5.00
6.00
2.83
1.33
2.33
6.49 <b>28.49</b> <b>595</b>
598
Lê Thanh
Trường
23/06/2015
9A
Kim Ngọc 4.50 6.50 2.82 2.16 1.50 6.48 <b>28.48</b> <b>598</b>
599
Nguyễn Thị Trà
My
11/7/2005
9C
Hồng Châu
5.50
6.25
2.15
1.50
1.33
4.98 <b>28.48</b> <b>598</b>
600 Nguyễn Minh Vũ 29/06/2005 9B Tề Lỗ 6.00 5.25 2.82 1.66 1.49 5.97 <b>28.47</b> <b>600</b> 57
601 Nguyễn Mai Uyên 12/03/2005 9A1 Yên Phương 5.75 5.00 3.65 2.16 1.16 6.97 <b>28.47</b> <b>600</b>
602
Hồ Thiện
Bản
12/6/2005
9A
Hồng Châu
4.25
6.50
2.98
2.17
1.82
6.97 <b>28.47</b> <b>600</b>
603
Trần Thị
Hảo
21/08/2005
9A
Trung Kiên 5.50 4.50 4.15 2.16 2.16 8.47 <b>28.47</b> <b>603</b>
604 Trần Thị Thuy Tiên 09/03/2005 9A Phạm Cơng Bình
6.00
5.00
2.5
2.2
1.7
6.40 <b>28.40</b> <b>604</b>
605 Đỗ Thị Nhi 28/05/2005 9B Tề Lỗ 4.25 5.75 4.00 2.00 2.33 8.33 <b>28.33</b> <b>605</b> 28
606
Nguyễn Thị Vân
Anh
12/08/2005
9A1
Tam Hồng
4.00
7.00
3.00
2.00
1.33
6.33 <b>28.33</b> <b>605</b>
607 Phan Thành Chung 28/10/2005 9A2 Liên Châu 5.00 5.75 3.00 1.83 2.00 6.83 <b>28.33</b> <b>605</b>
608
Trần Thị Thanh
Thủy
11/08/2005
9A
Trung Hà
5.75
5.50
3.33
1.33
1.17
5.83 <b>28.33</b> <b>605</b>
609
Nguyễn Thị Hải
Yến
04/01/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
4.50
1.16
1.66
1.50
4.32 <b>28.32</b> <b>609</b>
610
Phạm Hoài
An
21/01/2005
9A3
Tam Hồng
6.50
4.75
3.16
1.16
1.50
5.82 <b>28.32</b> <b>609</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>
612
Bùi Nguyễn Trung
Trường
11/09/2005
9B
Kim Ngọc 3.75 7.50 2.16 1.66 2.00 5.82 <b>28.32</b> <b>609</b>
613
Nguyễn Huy
Thuận
09/05/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
6.75
1.66
1.66
1.50
4.82 <b>28.32</b> <b>609</b>
614
Nguyễn Xuân
Tuấn
18/08/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.00
4.50
3.49
2.16
1.66
7.31 <b>28.31</b> <b>614</b>
615
Trần Thị Ngọc
Diễm
12/5/2005
9A
Hồng Châu
6.00
5.00
3.32
1.33
1.66
6.31 <b>28.31</b> <b>614</b>
616
Đoàn Văn
Hiếu
2/17/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
5.25
3.82
1.66
1.33
6.81 <b>28.31</b> <b>616</b>
617
Nguyễn Hải
Xuân
12/07/2005
9A1 Đồng Cương
5.25 5.75
3.3
1.3
1.7
6.30 <b>28.30</b> <b>617</b>
618
Nguyễn Văn
Cương
09/04/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.75
5.25
2.50
2.30
1.50
6.30 <b>28.30</b> <b>617</b>
619
Phạm Thúy
Nga
26/07/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.25
6.00
2.30
2.00
1.50
5.80 <b>28.30</b> <b>617</b>
620
Bùi Ngọc
Anh
02/01/2005
9A
Trung Nguyên
5.50
7.25
1.50
0.66
0.63
2.79 <b>28.29</b> <b>620</b>
621
Nguyễn Thị
Linh
22/7/2005
9A
Hồng Châu
3.75
<b>6.25</b>
4.14
1.83
2.32
8.29 <b>28.29</b> <b>620</b>
622
Vũ Thị Thu
Hiền
29/12/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
5.25
3.65
1.49
1.62
6.76 <b>28.26</b> <b>622</b>
623
Nguyễn Việt
Đức
01/10/2005
9A2 Đồng Cương
4.5
5.5
3.7
2.5
2.00
8.20 <b>28.20</b> <b>623</b>
624 Nguyễn Anh Quân 06/02/2005 9A2 Yên Lạc 3.00 7.75 3.00 2.00 1.67 6.67 <b>28.17</b> <b>624</b>
625 Nguyễn Tuấn Anh 24/07/2005 9A2 Liên Châu 6.00 4.25 4.00 2.00 1.67 7.67 <b>28.17</b> <b>624</b>
626 Nguyễn Đình Đức Hiếu 19/11/2005 9A Đại Tự 5.50 6.25 2.00 1.16 1.50 4.66 <b>28.16</b> <b>626</b>
627
Đào Thị
Linh
04/11/2005
9A
Trung Nguyên
6.00
4.75
3.66
1.16
1.83
6.65 <b>28.15</b> <b>627</b>
628 Nguyễn Thị Toán 04/02/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 6.25 2.66 1.33 1.66 5.65 <b>28.15</b> <b>627</b>
629
Phùng Vương Bảo
Ngọc
21/10/2005
9A1 Đồng Cương
5.25 5.5
3.32
1.66
1.66
6.64 <b>28.14</b> <b>629</b>
630
Nguyễn Quang
Huy
19/03/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.00
5.00
4.15
1.99
1.99
8.13 <b>28.13</b> <b>630</b>
631 Nguyễn Trường An 16/09/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
5.5
3.4
2.00
1.7
7.10 <b>28.10</b> <b>631</b>
632
Lê Quốc
Huy
26/03/2005
9A3
Tam Hồng
5.25
6.50
1.67
1.50
1.33
4.50 <b>28.00</b> <b>632</b>
633
Lưu Xuân
Trường
7/19/2005
9A3 Đồng Cương
4.00 6.25
3.33
2.00
2.17
7.50 <b>28.00</b> <b>632</b>
634
Nguyễn Ngọc
Sơn
05/09/2005
9A
Trung Hà
5.00
6.50
2.00
1.33
1.67
5.00 <b>28.00</b> <b>632</b>
635
Bùi Quảng
Đại
17/5/2005
9A
Hồng Châu
4.75
5.75
3.48
1.33
2.16
6.97 <b>27.97</b> <b>635</b>
636
Dương Quỳnh
Diệp
14/10/2005
9a
Văn Tiến 5.00 5.50 3.17 2.00 1.67 6.84 <b>27.84</b> <b>636</b>
637
Đỗ Thị
Yến
05/02/2005
9A
Trung Hà
5.00
6.00
2.67
1.50
1.67
5.84 <b>27.84</b> <b>636</b>
638
Phan Văn
Minh
08/07/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 6.00 1.50 2.00 1.33 4.83 <b>27.83</b> <b>638</b>
639 Đỗ Lan Anh 07/01/2005 9A1 Yên Lạc 6.25 4.50 2.83 2.00 1.50 6.33 <b>27.83</b> <b>638</b>
640
Trần Quốc
Đạt
29/12/2005
9B
Trung Hà
6.00
5.50
2.33
1.17
1.33
4.83 <b>27.83</b> <b>638</b>
641
Nguyễn Thị
Hằng
01/02/2005
9B
Trung Nguyên
7.00
4.50
2.83
1.33
0.66
4.82 <b>27.82</b> <b>641</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>
643
Nguyễn Thị Thu
Phương
17/02/2005
9A1
Tam Hồng
5.00
5.25
3.50
1.66
2.16
7.32 <b>27.82</b> <b>641</b>
644
Dương Thị Hoài
Ngọc
08/09/2005
9a
Văn Tiến 4.00 7.25 2.32 1.67 1.33 5.32 <b>27.82</b> <b>641</b>
645
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
25/04/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
6.25
2.15
2.00
1.16
5.31 <b>27.81</b> <b>645</b>
646
Kim Tiến
Thắng
19/02/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.00
6.00
2.66
1.49
1.66
5.81 <b>27.81</b> <b>645</b>
647
Nguyễn Tiến
Hiếu
05/01/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.25
4.50
3.98
1.33
1.00
6.31 <b>27.81</b> <b>645</b>
648
Đặng Quang
Huân
15/10/2005
9B
Hồng Châu
4.50
6.50
2.15
2.00
1.66
5.81 <b>27.81</b> <b>645</b>
649 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2005 9A4 Yên Lạc 8.25 2.25 3.50 2.00 1.30 6.80 <b>27.80</b> <b>649</b>
650
Nguyễn Tiến
Đạt
25/01/2005
9A1
Nguyệt Đức
4.50
5.50
3.98
1.99
1.83
7.80 <b>27.80</b> <b>649</b>
651 Nguyễn Nghĩa Hiếu 08/03/2005 9A Đại Tự 5.00 5.50 3.50 1.50 1.67 6.67 <b>27.67</b> <b>651</b>
652 Phùng Mỹ An 12/05/2005 9A2 Liên Châu 5.50 5.00 2.67 2.00 2.00 6.67 <b>27.67</b> <b>651</b>
653 Vũ Thị Kim Ngân 13/01/2005 9A2 Liên Châu 7.25 3.75 2.50 1.17 2.00 5.67 <b>27.67</b> <b>651</b>
654
Đường Minh
Hiếu
09/08/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
6.00
3.16
1.50
1.50
6.16 <b>27.66</b> <b>654</b>
655
Nguyễn Nhật
Khánh
17/04/2005
9A3
Tam Hồng
3.75
6.00
3.83
2.33
2.00
8.16 <b>27.66</b> <b>654</b>
656 Nguyễn T Phương Nhung 11/09/2005 9A Đại Tự 4.75 6.25 2.83 1.33 1.50 5.66 <b>27.66</b> <b>654</b>
657 Đặng Văn Phú 07/08/2005 9C Đại Tự 4.00 6.75 2.50 2.16 1.50 6.16 <b>27.66</b> <b>654</b>
658 Văn Thị Thu Trang 23/12/2005 9A Đại Tự 4.50 7.25 1.16 1.50 1.50 4.16 <b>27.66</b> <b>654</b>
659 Đào Trung Hiếu 01/07/2005 9A1 Yên Phương 5.50 5.25 2.66 1.83 1.66 6.15 <b>27.65</b> <b>659</b>
660 Trần Thị Thùy 06/11/2005 9A2 Yên Phương 5.75 5.50 2.16 1.66 1.33 5.15 <b>27.65</b> <b>659</b>
661
Phan Kiều
Oanh
30/08/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 5.50 2.32 1.83 1.50 5.65 <b>27.65</b> <b>659</b>
662
Trần Duy
Hiến
09/02/2005
9A
Kim Ngọc 5.00 6.00 2.66 1.66 1.33 5.65 <b>27.65</b> <b>659</b>
663 Nguyễn Quang Minh 21/08/2005 9A1 Yên Phương 3.50 7.50 2.16 1.99 1.49 5.64 <b>27.64</b> <b>663</b>
664
Đặng Quang
Huy
28/8/2005
9A
Hồng Châu
5.00
5.00
3.48
2.00
2.16
7.64 <b>27.64</b> <b>663</b>
665
Nguyễn Thị Kiều
Trang
22/02/2005
9C
Hồng Châu
5.00
6.25
2.15
1.83
1.16
5.14 <b>27.64</b> <b>663</b>
666
Nguyễn Đặng Thái
Anh
09/03/2005
9A3
Nguyệt Đức
5.50
5.25
3.15
1.49
1.49
6.13 <b>27.63</b> <b>666</b>
667 Đỗ Bích Ngọc 01/10/2005 9A1 Yên Phương 5.00 4.75 4.30 1.99 1.83 8.12 <b>27.62</b> <b>667</b>
668
Nguyễn Thị
Hiền
2/21/2005
9A2 Đồng Cương
4.5
5.75
3.3
2.00
1.8
7.10 <b>27.60</b> <b>668</b>
669
Trần Yến
Nhi
19/09/2005
9A
Trung Hà
6.50
4.25
2.67
1.17
2.17
6.01 <b>27.51</b> <b>669</b>
670
Phạm Thị
Hà
15/11/2005
9A1
TT Yên Lạc
6.50
4.50
2.50
1.50
1.50
5.50 <b>27.50</b> <b>670</b>
671 Nguyễn Thị Thuy Trang 22/01/2005 9A2 Yên Lạc 4.75 6.00 3.00 1.83 1.17 6.00 <b>27.50</b> <b>670</b>
672
Nguyễn Thị Thùy
Trang
28/11/2005
9B
Trung Nguyên
7.00
4.00
3.50
0.83
1.16
5.49 <b>27.49</b> <b>672</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>
674
Nguyễn Ngọc
Ánh
12/06/2005
9A3
Nguyệt Đức
6.00
5.50
1.99
1.33
1.16
4.48 <b>27.48</b> <b>674</b>
675
Nguyễn Đặng Mai
Anh
09/12/2005
9A
Hồng Phương
5.50
5.25
3.00
1.30
1.67
5.97 <b>27.47</b> <b>675</b>
676
Nguyễn Minh
Anh
07/12/2005
9A
Trung Kiên 5.00 5.00 3.32 <b>2.32</b> 1.83 7.47 <b>27.47</b> <b>676</b>
677
Nguyên Minh
Chiến
20/12/2005
9A
Hồng Phương
5.50
5.75
1.83
1.30
1.83
4.96 <b>27.46</b> <b>677</b>
678 Phùng Thị Quỳnh Ngọc 25/07/2005 9B Phạm Công Bình
7.00
3.75
2.7
2.00
1.2
5.90 <b>27.40</b> <b>678</b>
679
Nguyễn Kim
Chi
24/02/2005
9A
Hồng Phương
6.50
4.50
2.67
1.40
1.33
5.40 <b>27.40</b> <b>678</b>
680
Nguyễn Tâm
Đức
06/03/2005
9A
Hồng Phương
5.00
6.00
2.33
1.70
1.33
5.36 <b>27.36</b> <b>680</b>
681 Đỗ Ngọc Tú 10/06/2005 9A2 Liên Châu 6.25 4.75 2.17 1.67 1.50 5.34 <b>27.34</b> <b>681</b>
682
Chu Thị Ánh
Dương
18/12/2005
9A5
Tam Hồng
6.50
5.00
2.00
1.33
1.00
4.33 <b>27.33</b> <b>682</b>
683 Nguyễn Duy Mạnh 03/03/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 5.75 2.83 1.00 1.50 5.33 <b>27.33</b> <b>682</b>
684 Hà Trường Quân 15/10/2005 9A2 Liên Châu 4.50 6.00 2.83 2.00 1.50 6.33 <b>27.33</b> <b>682</b>
685 Nguyễn Thùy Dương 10/11/2005 9A1 Yên Phương 5.00 6.25 1.49 2.16 1.16 4.81 <b>27.31</b> <b>685</b>
686
Nguyễn Thị Kim
Huệ
25/10/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.25
4.50
2.82
1.49
1.49
5.80 <b>27.30</b> <b>686</b>
687
Nguyễn Thị Phương
Anh
22/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.00
4.00
3.98
1.83
1.49
7.30 <b>27.30</b> <b>686</b>
688
Nguyễn Thị
Tâm
24/07/2005
9A1
TT Yên Lạc
6.50
4.50
2.30
1.82
1.16
5.28 <b>27.28</b> <b>688</b>
689 Nguyễn Thị Thêm 27/02/2005 9C Đại Tự 5.00 5.25 3.67 1.00 2.00 6.67 <b>27.17</b> <b>689</b>
690 Vương Hải Anh 02/05/2005 9A2 Liên Châu 5.50 4.50 3.50 2.00 1.67 7.17 <b>27.17</b> <b>689</b>
691 Nguyễn Thị Huệ 26/11/2005 9D Tề Lỗ 4.50 5.50 3.50 1.83 1.83 7.16 <b>27.16</b> <b>691</b> 26
692
Nguyễn Thị Lan
Anh
28/11/2005
9A3
Tam Hồng
5.75
5.75
1.50
1.33
1.33
4.16 <b>27.16</b> <b>691</b>
693
Nguyễn Văn
Thắng
12/03/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
4.75
2.83
2.00
1.83
6.66 <b>27.16</b> <b>691</b>
694
Lê Thanh
Tùng
22/05/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
6.50
1.00
2.00
1.16
4.16 <b>27.16</b> <b>691</b>
695
Nguyễn Công
Trường
16/11/2005
9D
Trung Nguyên
6.00
5.75
1.33
1.16
1.16
3.65 <b>27.15</b> <b>695</b>
696
Nguyễn Trung
Duy
21/03/2005
9A
Trung Nguyên
7.25
4.00
1.66
1.66
1.33
4.65 <b>27.15</b> <b>695</b>
697
Đại Thị
Thu
20/08/2005
9A2
TT Yên Lạc
5.25
5.75
2.65
1.50
1.00
5.15 <b>27.15</b> <b>695</b>
698
Phan Đức
Anh
28/10/2005
9A4
Tam Hồng
5.25
6.25
2.32
0.66
1.16
4.14 <b>27.14</b> <b>698</b>
699
Tạ Thị Ngọc
Thắm
24/03/2005
9A
Kim Ngọc 5.00 5.50 2.32 2.32 1.50 6.14 <b>27.14</b> <b>698</b>
700
Phạm Thị Thanh
Thương
17/01/2005 9A1 TT Yên Lạc
6.50
4.00
3.48
1.66
1.00
6.14 <b>27.14</b> <b>698</b>
701
Nguyễn Thị Minh
Nguyệt
17/08/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.50
5.25
2.66
1.49
1.49
5.64 <b>27.14</b> <b>698</b>
702 Nguyễn Hồng Minh 16/02/2005 9A1 Liên Châu 7.00 4.00 2.67 1.17 1.17 5.01 <b>27.01</b> <b>702</b>
703 Nguyễn Thị Ngân 22/09/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
4.75
4.3
1.7
1.5
7.50 <b>27.00</b> <b>703</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>
705
Đỗ Quang
Huy
01/09/2005
9A2
Tam Hồng
5.50
5.75
1.67
1.33
1.50
4.50 <b>27.00</b> <b>703</b>
706 Trương Thị Yến Nhi 03/02/2005 9A1 Yên Phương 5.00 5.50 2.50 2.50 1.00 6.00 <b>27.00</b> <b>703</b>
707
Lưu Văn
Khải
09/06/2005
9A1 Đồng Cương
4.75 5.5
2.83
1.67
2.00
6.50 <b>27.00</b> <b>703</b>
708 Dương Thị Ngọc 24/01/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 4.25 3.50 1.00 1.00 5.50 <b>27.00</b> <b>703</b>
709 Đào Đức Lương 01/08/2005 9A2 Liên Châu 4.50 5.50 2.83 2.00 2.17 7.00 <b>27.00</b> <b>703</b>
710
Ngô Tuấn
Minh
16/05/2005
9A
Trung Nguyên
6.75
4.75
1.33
1.50
1.16
3.99 <b>26.99</b> <b>710</b>
711 Lê Đại Việt 15/08/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 6.25 1.17 1.66 1.66 4.49 <b>26.99</b> <b>710</b>
712 Đỗ Thị Minh Thư 28/02/2005 9A2 Yên Phương 5.25 5.50 1.83 1.83 1.83 5.49 <b>26.99</b> <b>710</b>
713
Nguyễn Thu
Hiền
3/4/2005
9A2 Đồng Cương
4.75 4.5
4.5
2.16
1.83
8.49 <b>26.99</b> <b>710</b>
714 Đỗ Minh Hiếu 1//5/2005 9B Đại Tự 5.00 5.75 2.16 1.50 1.83 5.49 <b>26.99</b> <b>710</b>
715
Nguyễn Văn
Ánh
29/09/2005
9B
Trung Nguyên
7.50
3.50
2.32
1.50
1.16
4.98 <b>26.98</b> <b>715</b>
716
Dương Thị Thanh
Thư
20/12/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.25
5.00
3.49
1.33
1.66
6.48 <b>26.98</b> <b>715</b>
717 Nguyễn Khánh Huyền 28/11/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 4.50 3.15 1.33 1.49 5.97 <b>26.97</b> <b>717</b>
718 Lê Hồng Quân 13/02/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 5.25 3.15 1.99 1.33 6.47 <b>26.97</b> <b>717</b>
719 Nguyễn Diệu Linh 18/10/2005 9A1 Yên Phương 5.50 4.75 3.65 1.16 1.66 6.47 <b>26.97</b> <b>717</b>
720
Nguyễn Hoàng Thu
Trang
06/08/2005
9A
Trung Kiên 6.00 3.75 3.82 1.83 1.83 7.47 <b>26.97</b> <b>717</b>
721 Nguyễn Thị Hồng Mai 11/07/2005 9B Tề Lỗ 4.50 5.25 3.83 2.00 1.50 7.33 <b>26.83</b> <b>721</b> 24
722
Bùi Thanh
Bình
2/26/2005
9A1 Đồng Cương
5.00 5.5
2.33
1.83
1.67
5.83 <b>26.83</b> <b>721</b>
723
Tạ Thị Như
Ngọc
10/09/2005
9D
Trung Nguyên
4.50
6.50
2.32
1.50
1.00
4.82 <b>26.82</b> <b>723</b>
724 Nguyễn Văn Vinh 07/05/2005 9A2 Yên Phương 5.25 5.25 2.50 1.83 1.49 5.82 <b>26.82</b> <b>723</b>
725
Vũ Thị Minh
Ánh
28/06/2005
9A1
TT Yên Lạc
6.00
4.25
3.50
1.66
1.16
6.32 <b>26.82</b> <b>723</b>
726
Nguyễn Trần Minh
Quân
18/02/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.25
4.75
3.81
1.50
1.50
6.81 <b>26.81</b> <b>726</b>
727
Nguyễn Thị
Hạnh
29/7/2005
9A
Hồng Châu
5.00
4.50
3.98
1.83
2.00
7.81 <b>26.81</b> <b>726</b>
728
Bùi Quang
Huy
22/9/2005
9A
Hồng Châu
4.50
5.50
3.65
1.50
1.66
6.81 <b>26.81</b> <b>726</b>
729
Nguyễn Ngọc
Anh
16/02/2005 9A2 TT Yên Lạc
6.00
4.50
3.98
0.66
1.16
5.80 <b>26.80</b> <b>729</b>
730
Lê Thị
Thảo
28/06/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.50
4.50
3.98
1.49
1.33
6.80 <b>26.80</b> <b>729</b>
731
Vũ Anh
Thư
15/11/2005 9A1
Nguyệt Đức
5.50
4.00
4.48
1.83
1.49
7.80 <b>26.80</b> <b>729</b>
732
Lưu Nguyệt
Hằng
08/07/2005
9A3 Đồng Cương
5.75 4.25
3.33
1.67
1.67
6.67 <b>26.67</b> <b>732</b>
733 Tạ Quang Trường 09/02/2005 9A Tề Lỗ 4.5 5.75 3.00 1.83 1.33 6.16 <b>26.66</b> <b>733</b> 25
734
Nguyễn Xuân
Trà
11/04/2005
9A
Trung Nguyên
4.75
6.25
2.00
1.50
1.16
4.66 <b>26.66</b> <b>733</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>
736
Phạm Diệu
Ly
12/10/2005
9A1
Tam Hồng
6.25
4.00
2.66
2.00
1.50
6.16 <b>26.66</b> <b>733</b>
737
Hoàng Thị Chiều
Thương
08/01/2005
9a
Văn Tiến 5.50 5.00 2.32 1.67 1.67 5.66 <b>26.66</b> <b>733</b>
738 Nguyễn Đình Khánh 11/08/2005 9A Đại Tự 3.00 7.25 2.83 2.00 1.33 6.16 <b>26.66</b> <b>733</b>
739
Nguyễn Thị Mỹ
Hoa
10/4/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 3.5
4.15
1.83
1.66
7.64 <b>26.64</b> <b>739</b>
740
Đặng Duy
Anh
22/10/2005
9B
Hồng Châu
4.25
5.75
2.49
2.33
1.82
6.64 <b>26.64</b> <b>739</b>
741
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
12/01/2005
9A
Trung Kiên 6.00 3.50 3.82 1.99 1.83 7.64 <b>26.64</b> <b>741</b>
742 Dương Quang Đại 09/06/2005 9A2 Yên Đồng 5.00 4.75 3.96 1.66 1.49 7.11 <b>26.61</b> <b>742</b>
743 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/11/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 4.25 3.96 1.49 1.66 7.11 <b>26.61</b> <b>742</b>
744 Trần Thị Linh 21/04/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
4.25
4.2
2.00
1.8
8.00 <b>26.50</b> <b>744</b>
745
Vũ Minh
Anh
5/20/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
4.25
3.8
1.7
1.5
7.00 <b>26.50</b> <b>744</b>
746
Nguyễn Văn
Minh
9/18/2005
9A2 Đồng Cương
4.00 5.5
3.83
2.00
1.67
7.50 <b>26.50</b> <b>744</b>
747
Phạm Thị Huệ
Nương
20/06/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.75
6.00
2.50
1.50
1.00
5.00 <b>26.50</b> <b>744</b>
748 Phùng Diệu Linh 06/02/2005 9A1 Yên Lạc 6.50 2.75 4.50 2.00 1.50 8.00 <b>26.50</b> <b>744</b>
749
Lê Quốc
Chính
08/11/2005
9a
Văn Tiến 4.00 6.25 3.00 1.50 1.50 6.00 <b>26.50</b> <b>744</b>
750
Trần Thị Ánh
Nguyệt
19/09/2005
9a
Văn Tiến 5.00 5.50 2.50 1.50 1.50 5.50 <b>26.50</b> <b>744</b>
751
Nguyễn Ngọc
Quỳnh
17/07/2005
9A
Trung Hà
5.25
5.25
2.67
1.50
1.33
5.50 <b>26.50</b> <b>744</b>
752
Nguyễn Quỳnh
Mai
05/05/2005
9A
Trung Nguyên
6.25
4.75
1.33
1.66
1.50
4.49 <b>26.49</b> <b>752</b>
753 Nguyễn Thị Ngọc Ly 7/42005 9B Đại Tự 4.00 6.50 2.83 1.16 1.50 5.49 <b>26.49</b> <b>752</b>
754
Đường Thị
Ly
30/03/2005
9D
Trung Nguyên
4.50
6.25
2.66
1.16
1.16
4.98 <b>26.48</b> <b>754</b>
755
Bùi Thanh
Loan
04/08/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 5.00 2.16 1.66 1.66 5.48 <b>26.48</b> <b>754</b>
756
Nguyễn Thị Thu
Huyền
24/01/2005
9A1
TT Yên Lạc
6.50
3.50
2.65
2.50
1.20
6.35 <b>26.35</b> <b>756</b>
757 Tạ Phương Anh 15/12/2005 9A Tề Lỗ 4.25 5.75 3.67 1.67 1.00 6.34 <b>26.34</b> <b>757</b> 37
758
Nguyễn Mạnh
Quân
28/01/2005
9A5
Tam Hồng
8.25
2.25
2.00
1.67
1.67
5.34 <b>26.34</b> <b>757</b>
759 Đặng Thị Vân Ly 09/08/2005 9A1 Liên Châu 5.75 4.25 3.17 1.50 1.67 6.34 <b>26.34</b> <b>757</b>
760
Nguyễn Thị Thúy
Hằng
15/03/2005
9A
Hồng Phương
5.50
5.00
2.67
1.00
1.67
5.34 <b>26.34</b> <b>757</b>
761 Trần Văn Mạnh 01/10/2005 9A2 Liên Châu 4.75 5.25 2.83 1.83 1.67 6.33 <b>26.33</b> <b>761</b>
762
Nguyễn Thảo
Nhi
02/02/2005
9A
Trung Nguyên
7.50
3.75
1.50
1.16
1.16
3.82 <b>26.32</b> <b>762</b>
763
Lê Đức
Anh
08/06/2005
9D
Trung Nguyên
4.75
5.50
1.66
2.16
2.00
5.82 <b>26.32</b> <b>762</b>
764
Nguyễn Thu
Trang
06/03/2005
9A1
Tam Hồng
4.00
6.25
2.83
1.83
1.16
5.82 <b>26.32</b> <b>762</b>
765 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/03/2005 9A2 Yên Lạc 5.50 4.25 3.67 1.50 1.53 6.70 <b>26.20</b> <b>765</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>
767
Trần Hữu
Phước
04/09/2005
9A3 Đồng Cương
4.00 5.5
3.33
1.83
2.00
7.16 <b>26.16</b> <b>766</b>
768
Lê Thị Thuý
Nga
14/07/2005
9B
Kim Ngọc 5.00 6.00 1.33 1.83 1.00 4.16 <b>26.16</b> <b>766</b>
769 Nguyễn Thị Tố Uyên 13/01/2005 9C Đại Tự 5.00 5.50 2.33 1.33 1.50 5.16 <b>26.16</b> <b>766</b>
770 Nguyễn Thị Quỳnh 06/12/2005 9A2 Yên Đồng 7.00 4.00 1.49 1.00 1.66 4.15 <b>26.15</b> <b>770</b>
771 Lê Thị An 24/09/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 4.25 3.31 1.33 1.00 5.64 <b>26.14</b> <b>771</b>
772 Phan Thị Huyền Trang 05/07/2005 9A1 Yên Phương 5.25 5.00 2.16 2.32 1.16 5.64 <b>26.14</b> <b>771</b>
773
Nguyễn Ngọc
Quỳnh
16/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.75
4.50
1.99
1.99
1.66
5.64 <b>26.14</b> <b>771</b>
774
Nguyễn Thùy
Chi
27/12/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
5.25
2.30
1.50
1.82
5.62 <b>26.12</b> <b>774</b>
775 Kim Thị Mai Linh 04/03/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
4.25
4.00
1.8
1.8
7.60 <b>26.10</b> <b>775</b>
776 Kim Đình Thịnh 05/11/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
4.5
3.9
1.7
1.5
7.10 <b>26.10</b> <b>775</b>
777
Hoàng Ngọc
Huy
12/2/2005
9A
Hồng Châu
4.50
5.50
2.49
1.67
1.88
6.04 <b>26.04</b> <b>777</b>
778 Nguyễn THị Hồng Anh 10/08/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.5
4.75
3.1
1.4
1.00
5.50 <b>26.00</b> <b>778</b>
779 Nguyễn Việt Hoàng 29/12/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 7.00 3.47 2.33 1.83 <b>26.00</b> <b>778</b>
780 Doãn Trọng Tấn 23/10/2005 9A2 Liên Châu 5.00 4.75 3.50 1.67 1.33 6.50 <b>26.00</b> <b>778</b>
781 Đỗ Thanh Hoa 17/08/2005 9A2 Liên Châu 6.00 3.75 2.67 2.00 1.83 6.50 <b>26.00</b> <b>778</b>
782
Nguyễn Thúy
Ngọc
08/12/2005
9A3
Tam Hồng
5.75
4.75
2.00
1.83
1.16
4.99 <b>25.99</b> <b>782</b>
783
Trần Thị Thu
Hương
28/03/2005
9A
Trung Hà
5.00
5.00
2.83
1.83
1.33
5.99 <b>25.99</b> <b>782</b>
784 Nguyễn Thị Kim Huệ 21/07/2005 9B Tề Lỗ 6.00 4.00 3.15 1.83 1.00 5.98 <b>25.98</b> <b>784</b> 68
785
Dương Hồng
Phong
21/07/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.50
4.75
3.32
0.83
1.33
5.48 <b>25.98</b> <b>784</b>
786
Nguyễn Tiến
Anh
18/03/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.50
5.00
1.83
1.66
1.49
4.98 <b>25.98</b> <b>784</b>
787
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
25/05/2005
9A3
Nguyệt Đức
4.50
6.00
2.66
1.16
1.16
4.98 <b>25.98</b> <b>784</b>
788
Nguyễn Thị
Oanh
02/01/2005
9A
Trung Kiên 5.50 4.00 2.66 1.99 2.32 6.97 <b>25.97</b> <b>788</b>
789
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
19/06/2005
9A2
Nguyệt Đức
6.00
4.25
2.49
1.49
1.49
5.47 <b>25.97</b> <b>789</b>
790
Tạ Hà Xuân
Mai
02/04/2005
9A1
Nguyệt Đức
6.00
4.00
3.15
1.49
1.33
5.97 <b>25.97</b> <b>789</b>
791
Đặng Thị Như
Quỳnh
9/9/2005
9A
Hồng Châu
5.00
5.00
2.65
1.50
1.82
5.97 <b>25.97</b> <b>789</b>
792
Nguyễn Thu
Thảo
28/11/2005
9A
Trung Kiên 5.00 4.25 4.15 1.99 1.33 7.47 <b>25.97</b> <b>789</b>
793 Đỗ Thị Thu Hằng 02/08/2005 9A1 Yên Phương 5.00 3.75 4.81 2.32 1.33 8.46 <b>25.96</b> <b>793</b>
794
Nguyễn Mai
Chinh
08/06/2005
9A
Hồng Phương
5.00
5.50
2.83
1.30
0.83
4.96 <b>25.96</b> <b>793</b>
795
Trần Thu
Trang
29/08/2005
9A
Hồng Phương
6.00
3.75
3.33
1.30
1.83
6.46 <b>25.96</b> <b>793</b>
796
Nguyễn Thị Kim
Thoa
09/03/2005
9A2
Tam Hồng
4.00
6.25
2.00
1.83
1.50
5.33 <b>25.83</b> <b>796</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>
798
Lê Minh
Hiếu
27/01/2005
9A3
Tam Hồng
5.75
4.75
2.16
1.33
1.33
4.82 <b>25.82</b> <b>797</b>
799
Vũ Thùy
Trang
26/07/2005
9B
Kim Ngọc 7.00 4.25 0.66 1.83 0.83 3.32 <b>25.82</b> <b>797</b>
800
Đào Thị Hằng
Nga
15/07/2005
9B
Kim Ngọc 6.50 4.25 1.66 1.16 1.50 4.32 <b>25.82</b> <b>797</b>
801
Phạm Văn
Hiếu
12/07/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.50
6.50
1.50
1.00
1.32
3.82 <b>25.82</b> <b>797</b>
802
Nguyễn Thị Hồng
Duyên
01/02/2005 9A1 TT Yên Lạc
6.00
4.75
1.99
1.00
1.33
4.32 <b>25.82</b> <b>797</b>
803 Nguyễn Thị Thu 01/11/2005 9B Đại Tự 4.50 6.25 2.16 1.16 1.00 4.32 <b>25.82</b> <b>797</b>
804 Nguyễn Thị Phương Diệu 18/11/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 3.50 2.98 1.17 1.66 5.81 <b>25.81</b> <b>804</b>
805 Nguyễn Du Dương 14/11/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.75 2.82 1.83 1.66 6.31 <b>25.81</b> <b>804</b>
806
Nguyễn Thị Thanh
Hiền
10/05/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 4.00
2.32
1.83
1.66
5.81 <b>25.81</b> <b>804</b>
807
Nguyễn Thị
Thư
02/03/2005
9A1 Đồng Cương
5.25 4.25
3.65
1.83
1.33
6.81 <b>25.81</b> <b>804</b>
808
Trần Đức
Anh
14/10/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.00
5.25
3.15
0.83
1.33
5.31 <b>25.81</b> <b>804</b>
809
Trần Thị
Điệp
31/10/2005
9A
Trung Kiên 5.00 4.25 3.82 1.83 1.66 7.30 <b>25.80</b> <b>809</b>
810
Phan Minh
Đức
12/06/2005
9A
Hồng Phương
4.50
5.50
3.33
1.30
1.17
5.80 <b>25.80</b> <b>810</b>
811
Nguyễn Hương
Nguyên
10/03/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
3.5
4.32
1.83
1.62
7.77 <b>25.77</b> <b>811</b>
812 Nguyễn Việt Hùng 15/06/2005 9A Tề Lỗ 4.5 5.50 3.67 1.00 1.00 5.67 <b>25.67</b> <b>812</b> 41
813
Trần Đình
Nguyệt
28/01/2005
9C
Trung Nguyên
6.50
3.00
3.83
1.33
1.50
6.66 <b>25.66</b> <b>813</b>
814
Đào Xuân
Chiến
15/01/2005
9A
Kim Ngọc 5.00 5.25 1.66 2.00 1.50 5.16 <b>25.66</b> <b>813</b>
815 HoàngThị Ngọc Ánh 29/05/2005 9A Đại Tự 6.25 3.00 4.00 1.33 1.83 7.16 <b>25.66</b> <b>813</b>
816 Nguyễn Huy Hoàng 18/01/2005 9C Đại Tự 4.00 5.00 3.83 2.33 1.50 7.66 <b>25.66</b> <b>813</b>
817 Hà Minh Duy 27/09/2005 9B Tề Lỗ 4.5 5.25 2.50 1.66 1.99 6.15 <b>25.65</b> <b>817</b> 47
818 Đỗ Khả Độ 13/01/2005 9A2 Yên Phương 5.50 4.75 1.00 2.16 1.99 5.15 <b>25.65</b> <b>817</b>
819
Hoàng Thùy
Dương
2/11/2005
9A1 Đồng Cương
6.00 4.5
1.83
1.33
1.49
4.65 <b>25.65</b> <b>817</b>
820
Nguyễn Hồng
Nhung
25/10/2005
9B
Kim Ngọc 6.50 4.00 2.16 1.16 1.33 4.65 <b>25.65</b> <b>817</b>
821
Dương Công
Quyết
08/04/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
5.50
1.99
0.83
1.83
4.65 <b>25.65</b> <b>817</b>
822
Đặng Huy
Hiếu
18/01/2005
9A
Hồng Châu
5.00
4.25
4.48
1.17
1.50
7.15 <b>25.65</b> <b>817</b>
823 Đào Thị Giang 03/12/2005 9C Tề Lỗ 6.00 3.75 3.65 1.33 1.16 6.14 <b>25.64</b> <b>823</b> 53
824
Phạm Thị
Hậu
22/05/2005
9A2
Nguyệt Đức
6.75
3.50
2.32
1.49
1.33
5.14 <b>25.64</b> <b>823</b>
825
Dương Ngọc
Minh
20/04/2005 9A1 TT Yên Lạc
6.00
4.50
2.30
1.32
1.00
4.62 <b>25.62</b> <b>825</b>
826
Nguyễn Thị Ngọc
Yến
09/01/2005
9A
Trung Hà
5.00
5.00
2.67
1.67
1.17
5.51 <b>25.51</b> <b>826</b>
827 Phùng Danh Lam 23/12/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
5.25
2.5
2.3
2.2
7.00 <b>25.50</b> <b>827</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>
829 Đỗ Văn Mạnh 22/03/2005 9A2 Liên Châu 4.00 5.75 2.50 1.67 1.83 6.00 <b>25.50</b> <b>827</b>
830
Lê Quang
Huy
03/09/2005
9A
Hồng Phương
3.50
6.25
3.00
1.67
1.33
6.00 <b>25.50</b> <b>827</b>
831
Đỗ Thùy
Trang
14/06/2005
9A3
Tam Hồng
4.50
5.50
2.50
1.66
1.33
5.49 <b>25.49</b> <b>831</b>
832 Nguyễn Kiều Anh 10/12/2005 9A2 Yên Phương 5.75 4.50 2.50 1.49 1.00 4.99 <b>25.49</b> <b>831</b>
833
Nguyễn Thị Như
Anh
12/01/2005
9A
Kim Ngọc 5.50 4.50 2.50 1.66 1.33 5.49 <b>25.49</b> <b>831</b>
834
Hoàng Thị Ngọc
Ánh
11/05/2005
9A
Trung Nguyên
6.00
4.50
2.16
1.16
1.16
4.48 <b>25.48</b> <b>834</b>
835
Phạm Văn
Đăng
05/11/2005
9A3
Nguyệt Đức
4.50
6.00
1.99
1.00
1.49
4.48 <b>25.48</b> <b>834</b>
836
Vũ Khánh
Linh
6/10/2005
9B
Hồng Châu
5.00
4.50
2.49
2.17
1.82
6.48 <b>25.48</b> <b>834</b>
837 Nguyễn Quang Vinh 23/10/2005 9A2 Yên Phương 3.75 6.25 1.99 1.99 1.49 5.47 <b>25.47</b> <b>837</b>
838
Phùng Thu
Hường
03/10/2005
9A1 Đồng Cương
4.75 5.00
2.82
1.66
1.49
5.97 <b>25.47</b> <b>837</b>
839 Đỗ Thị Thanh Nhàn 02/10/2005 9A2 Yên Phương 5.00 4.25 3.15 2.32 1.49 6.96 <b>25.46</b> <b>839</b>
840 Nguyễn Thị Thu 05/10/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
4.5
3.5
1.4
1.5
6.40 <b>25.40</b> <b>840</b>
841 Trần Quang Vinh 17/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.5
4.5
1.5
2.2
1.7
5.40 <b>25.40</b> <b>840</b>
842 Văn Thị Thùy Dung 30/07/2005 9A1 Liên Châu 5.00 5.25 2.83 0.83 1.17 4.83 <b>25.33</b> <b>842</b>
843 Hoàng Thị Lan Anh 19/01/2005 9B Tề Lỗ 6.00 4.00 2.50 1.16 1.66 5.32 <b>25.32</b> <b>843</b> 51
844
Đại Hải
Hậu
03/01/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.50
5.50
2.66
1.33
1.33
5.32 <b>25.32</b> <b>843</b>
845 Hà Huyền Trang 02/10/2005 9A Tề Lỗ 5.5 4.50 2.82 1.33 1.16 5.31 <b>25.31</b> <b>845</b> 59
846
Nguyễn Ánh
Tuyết
19/07/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.75
4.75
3.32
1.33
1.66
6.31 <b>25.31</b> <b>845</b>
847
Nguyễn Thùy
Linh
16/10/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.00
5.25
2.66
1.49
0.66
4.81 <b>25.31</b> <b>845</b>
848 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/07/2005 9A1 Yên Phương 3.50 6.00 3.32 1.99 1.00 6.31 <b>25.31</b> <b>848</b>
849 Kim Thị Hướng 16/10/2005 9D Phạm Cơng Bình
6.00
4.25
2.00
1.8
1.00
4.80 <b>25.30</b> <b>849</b>
850
Nguyễn Thị
Hoa
24/12/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.25
3.50
4.64
1.66
1.50
7.80 <b>25.30</b> <b>849</b>
851 Nguyễn Duy Khánh 25/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.25 4.00 1.83 1.67 1.17 4.67 <b>25.17</b> <b>851</b>
852 Nguyễn Thế Vinh 19/01/2005 9A2 Yên Lạc 6.00 4.25 2.50 1.50 0.67 4.67 <b>25.17</b> <b>851</b>
853
Trần Thị Ngọc
Ánh
28/03/2005
9A
Trung Hà
4.75
5.00
2.67
1.50
1.50
5.67 <b>25.17</b> <b>851</b>
854 Lê thị Ngọc Lan 27/11/2005 9C Tề Lỗ 4.5 5.50 2.83 1.33 1.00 5.16 <b>25.16</b> <b>854</b> 27
855
Nguyễn Đức
Giang
20/10/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.25
5.00
2.16
1.00
1.50
4.66 <b>25.16</b> <b>854</b>
856 Đại Khánh Huy 10/11/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 4.00 3.83 1.33 1.50 6.66 <b>25.16</b> <b>854</b>
857 Cao Quang Kiên 05/12/2005 9B Đại Tự 3.00 6.75 3.50 1.00 1.16 5.66 <b>25.16</b> <b>854</b>
858 Cao Thị Lan Phương 14/09/2005 9B Đại Tự 5.50 4.25 2.83 1.50 1.33 5.66 <b>25.16</b> <b>854</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>
860
Nguyễn Thị
Lan
11/01/2005
9B
Trung Nguyên
7.00
3.50
1.33
1.66
1.16
4.15 <b>25.15</b> <b>859</b>
861 Mạc Anh Quyết 24/02/2005 9A1 Yên Đồng 4.50 5.25 1.99 1.83 1.83 5.65 <b>25.15</b> <b>859</b>
862 Phan Kiên Giang 29/07/2005 9A3 Yên Phương 4.25 5.25 3.15 1.66 1.33 6.14 <b>25.14</b> <b>862</b>
863
Nguyễn Diệu
Hiền
28/09/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.75
4.00
1.82
2.00
1.82
5.64 <b>25.14</b> <b>862</b>
864
Nguyễn Thị
Linh
09/05/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
5.00
1.82
1.66
1.66
5.14 <b>25.14</b> <b>862</b>
865
Đại Thị Ngọc
Ánh
04/11/2005 9A2 TT Yên Lạc
6.25
3.00
4.15
1.16
1.33
6.64 <b>25.14</b> <b>862</b>
866 Nguyễn Duy Sơn 12/12/2005 9A1 Yên Đồng 5.00 4.25 3.80 1.66 1.17 6.63 <b>25.13</b> <b>866</b>
867
Phùng Khánh
Duy
25/08/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.50
4.50
1.66
2.15
1.32
5.13 <b>25.13</b> <b>866</b>
868 Kim Đình May 28/07/2005 9E Phạm Cơng Bình
5.00
5.00
2.00
1.2
1.9
5.10 <b>25.10</b> <b>868</b>
869 Nguyễn Kim Hùng 27/10/2005 9D Tề Lỗ 5.5 4.00 3.00 1.33 1.67 6.00 <b>25.00</b> <b>869</b> 44
870
Nguyễn Hữu
Hưng
16/08/2005
9C
Trung Nguyên
4.25
6.00
2.00
1.50
1.00
4.50 <b>25.00</b> <b>869</b>
871
Phùng Văn Bình
Em
6/13/2005
9A1 Đồng Cương
4.00 5.25
3.17
1.83
1.5
6.50 <b>25.00</b> <b>869</b>
872
Nguyễn Ngọc
Doanh
10/10/2005
9A
Trung Hà
4.50
5.00
3.00
1.50
1.50
6.00 <b>25.00</b> <b>869</b>
873 Bùi Tuấn Anh 09/01/2005 9B Tề Lỗ 6.25 4.00 2.50 1.33 0.66 4.49 <b>24.99</b> <b>873</b> 50
874
Phạm Quang
Hiếu
18/02/2005
9A2
Tam Hồng
5.75
4.25
2.00
1.33
1.66
4.99 <b>24.99</b> <b>873</b>
875
Lê Thu
Hiền
13/04/2003 9A2 TT Yên Lạc
4.75
5.25
2.50
1.33
1.16
4.99 <b>24.99</b> <b>873</b>
876
Nguyễn Thị
Yến
28/10/2005
9A
Trung Nguyên
6.50
4.00
1.66
1.16
1.16
3.98 <b>24.98</b> <b>876</b>
877 Nguyễn Thùy Trâm 03/12/2005 9A2 Yên Phương 5.75 4.00 1.83 2.16 1.49 5.48 <b>24.98</b> <b>876</b>
878
Nguyễn Thị Minh
Luận
7/15/2005
9A1 Đồng Cương
5.5
4.5
2.16
1.49
1.33
4.98 <b>24.98</b> <b>876</b>
879
Nguyễn Văn
Ngọc
15/05/2005
9B
Kim Ngọc 5.00 5.00 1.66 1.66 1.66 4.98 <b>24.98</b> <b>876</b>
880
Tạ Thị Ngọc
Ánh
04/12/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.50
4.50
3.32
1.33
0.33
4.98 <b>24.98</b> <b>876</b>
881
Nguyễn Thị Kim
Ly
20/06/2005
9A2
TT Yên Lạc
5.00
4.75
2.30
1.50
1.66
5.46 <b>24.96</b> <b>881</b>
882 Dương Hoàng Anh 23/02/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.00 3.50 1.83 1.50 6.83 <b>24.83</b> <b>882</b> 34
883
Đường Vinh
Đăng
07/03/2005
9B
Trung Nguyên
7.25
3.00
1.83
1.00
1.50
4.33 <b>24.83</b> <b>882</b>
884 Nguyễn Thị Ngọc 30/08/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 3.50 2.33 1.33 1.17 4.83 <b>24.83</b> <b>882</b>
885
Phùng Thị Hải
Yến
12/09/2005
9A1 Đồng Cương
5.25 4.75
1.83
1.67
1.33
4.83 <b>24.83</b> <b>882</b>
886 Nguyễn Hữu Mạnh 29/10/2005 9A Đại Tự 5.00 4.50 3.00 1.67 1.16 5.83 <b>24.83</b> <b>882</b>
887
Kim Thị Ngọc
Oanh
11/09/2005
9A3
Nguyệt Đức
6.25
3.50
3.49
1.16
0.66
5.31 <b>24.81</b> <b>887</b>
888
Bùi Văn
Trường
18/10/2005
9B
Hồng Châu
4.25
5.00
2.82
1.67
1.82
6.31 <b>24.81</b> <b>887</b>
889
Nguyễn Thị Yến
Vy
16/05/2005
9A
Trung Kiên 6.00 3.50 3.49 1.33 1.00 5.81 <b>24.81</b> <b>887</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>
891 Lê Minh Quân 27/01/2005 9A2 Yên Đồng 5.50 5.00 1.49 1.49 0.83 3.81 <b>24.81</b> <b>890</b>
892 Nguyễn Đình Thơng 13/02/2005 9C Tề Lỗ 6.00 3.50 2.15 1.66 1.99 5.80 <b>24.80</b> <b>892</b> 76
893
Lê Thanh
Huyền
27/11/2005
9A1
TT Yên Lạc
5.00
4.75
2.15
2.15
1.00
5.30 <b>24.80</b> <b>892</b>
894
Đại Thị
Hảo
23/05/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.75
4.00
2.30
1.82
1.16
5.28 <b>24.78</b> <b>894</b>
895 Nguyễn Thị Thủy 05/02/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.00
5.25
3.7
1.5
1.00
6.20 <b>24.70</b> <b>895</b>
896
Phùng Văn
Quân
10/03/2005
9A1 Đồng Cương
5.00 4.5
2.67
1.67
1.33
5.67 <b>24.67</b> <b>896</b>
897 Nguyễn Hoàng Giang 30//4/2005 9C Đại Tự 5.00 5.25 2.00 0.50 1.67 4.17 <b>24.67</b> <b>896</b>
898 Đỗ Đức Cảnh 25/12/2005 9A2 Liên Châu 4.00 4.50 4.00 2.00 1.67 7.67 <b>24.67</b> <b>896</b>
899
Nguyễn Thị
Quý
26/03/2005
9B
Trung Hà
4.75
5.50
1.67
1.33
1.17
4.17 <b>24.67</b> <b>896</b>
900
Nguyễn Thị Quỳnh
Như
26/12/2005
9D
Trung Nguyên
4.75
4.50
4.00
1.00
1.16
6.16 <b>24.66</b> <b>900</b>
901 Lê Thị Tuyển 20/08/2005 9A2 Yên Đồng 3.50 6.00 2.33 1.66 1.66 5.65 <b>24.65</b> <b>901</b>
902 Nguyễn Thị Thu Hà 25/09/2005 9A1 Yên Phương 5.75 4.00 1.83 2.16 1.16 5.15 <b>24.65</b> <b>901</b>
903
Nguyễn Văn
Hiệp
06/08/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.25
5.25
2.16
0.66
0.83
3.65 <b>24.65</b> <b>901</b>
904
Phạm Yến
Nhi
17/01/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.75
4.50
1.99
0.83
1.33
4.15 <b>24.65</b> <b>901</b>
905 Bùi Khánh Ninh 14/12/2005 9B Tề Lỗ 6.00 3.50 2.82 1.49 1.33 5.64 <b>24.64</b> <b>905</b> 52
906
Bùi Văn
Dũng
24/04/2005
9B
Kim Ngọc 5.25 3.25 3.98 2.16 1.50 7.64 <b>24.64</b> <b>905</b>
907
Nguyễn Thị Khánh
Dương
18/03/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.50
4.00
2.98
1.50
1.16
5.64 <b>24.64</b> <b>905</b>
908
Nguyễn Thế
Văn
01/03/2005
9A
Trung Kiên 5.50 3.50 3.49 1.66 1.49 6.64 <b>24.64</b> <b>905</b> 886
909 Đỗ Văn Vinh 28/12/2005 9A2 Yên Phương 3.50 5.50 3.15 1.99 1.49 6.63 <b>24.63</b> <b>909</b>
910
Bùi Phương
Diễm
22/01/2005
9A
Hồng Phương
5.50
4.75
1.50
1.30
1.33
4.13 <b>24.63</b> <b>909</b>
911 Kim Thị Bích Lộc 29/10/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
4.00
3.4
1.5
1.7
6.60 <b>24.60</b> <b>911</b>
912 Nguyễn Thảo Linh 31/05/2005 9A1 Yên Lạc 5.25 3.00 4.80 1.80 1.50 8.10 <b>24.60</b> <b>911</b>
913 Trần Thị Thêu 12/07/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.5
3.5
3.00
1.5
2.00
6.50 <b>24.50</b> <b>913</b>
914 Bùi Tuấn Hưng 15/03/2005 9A Tề Lỗ 5.5 3.75 3.33 1.00 1.67 6.00 <b>24.50</b> <b>913</b> 23
915 Hoàng Thị Huyền 22/11/2005 9B Tề Lỗ 4.75 5.25 2.50 1.00 1.00 4.50 <b>24.50</b> <b>913</b> 33
916 Đào Thùy Linh 23/01/2005 9A Tề Lỗ 6.00 4.25 2.00 1.00 1.00 4.00 <b>24.50</b> <b>913</b> 63
917
Nguyễn Phương
Duy
05/11/2005
9A3
Tam Hồng
6.00
4.25
1.83
1.17
1.00
4.00 <b>24.50</b> <b>913</b>
918
Đỗ Phương
Lan
9/30/2005
9A2 Đồng Cương
3.75 5.25
3.00
1.5
2.00
6.50 <b>24.50</b> <b>913</b>
919 Nguyễn Việt Anh 12/11/2005 9A3 Liên Châu 3.25 5.25 3.17 2.33 2.00 7.50 <b>24.50</b> <b>913</b>
920
Đỗ Văn
Chất
02/03/2005
9A
Trung Hà
5.00
5.50
0.83
1.17
1.50
3.50 <b>24.50</b> <b>913</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>
922 Tạ Duy Bảo Tuấn 15/11/2005 9D Tề Lỗ 6.00 4.25 1.99 1.00 1.00 3.99 <b>24.49</b> <b>922</b> 79
923
Nguyễn Văn
Nam
07/10/2005
9A3
Tam Hồng
4.75
4.75
2.00
1.83
1.66
5.49 <b>24.49</b> <b>922</b>
924
Phạm Minh
Phương
18/12/2005
9A2
Tam Hồng
6.25
3.50
3.00
0.83
1.16
4.99 <b>24.49</b> <b>922</b>
925
Nguyễn Thị Thu
Hiền
9/22/2005
9A2 Đồng Cương
4.5
4.5
3.16
1.33
2.00
6.49 <b>24.49</b> <b>922</b>
926
Bùi Thị
Nguyệt
11/02/2005
9A
Kim Ngọc 6.00 3.50 1.83 2.16 1.50 5.49 <b>24.49</b> <b>922</b>
927
Bùi Thị Xuân
Diệu
09/09/2005
9E
Kim Ngọc 5.00 5.00 1.83 1.00 1.66 4.49 <b>24.49</b> <b>922</b>
928
Nguyễn Ngọc
Phương
Nguyên
12/03/2005
9A
Trung Nguyên
7.00
3.00
2.16
1.16
1.16
4.48 <b>24.48</b> <b>928</b>
929
Nguyễn Thị
Vân
27/08/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
4.75
2.32
1.50
1.66
5.48 <b>24.48</b> <b>928</b>
930
Phạm Thị Kim
Dung
18/08/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
4.25
3.32
1.33
1.33
5.98 <b>24.48</b> <b>928</b>
931
Nguyễn Khắc
Hải
09/01/2005
9B
Trung Kiên 3.00 6.25 2.32 1.99 1.66 5.98 <b>24.48</b> <b>931</b>
932
Tạ Phương
Anh
31/10/2005
9A3
Nguyệt Đức
5.00
4.75
2.82
1.49
0.66
4.97 <b>24.47</b> <b>932</b>
933 Kim Thị Vân Anh 29/11/2005 9C Phạm Cơng Bình
5.5
3.5
2.7
2.00
1.7
6.40 <b>24.40</b> <b>933</b>
934 Nguyễn Thị Thuy 11/01/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
4.25
3.4
1.5
1.00
5.90 <b>24.40</b> <b>933</b>
935
Phùng Quang
Vinh
8/16/2005
9A3 Đồng Cương
4.00 6.00
1.3
1.3
1.8
4.40 <b>24.40</b> <b>933</b>
936 Trần Tiến Đạt 21/10/2005 9A2 Liên Châu 4.75 5.00 1.17 1.50 2.17 4.84 <b>24.34</b> <b>936</b>
937
Nguyễn Quốc
Khánh
05/09/2005
9A4
Tam Hồng
5.00
5.00
1.33
1.33
1.67
4.33 <b>24.33</b> <b>937</b>
938
Trần Ngọc Yến
Trang
10/4/2005
9A2 Đồng Cương
4.5
3.5
4.33
2.00
2.00
8.33 <b>24.33</b> <b>937</b>
939
Phùng Gia
Bằng
9/29/2005
9A3 Đồng Cương
4.5
5.00
2.5
1.33
1.5
5.33 <b>24.33</b> <b>937</b>
940
Phùng Thị Mai
Lan
6/26/2005
9A3 Đồng Cương
4.5
4.25
3.33
1.83
1.67
6.83 <b>24.33</b> <b>937</b>
941 Nguyễn Thị Phương Anh 29/05/2005 9A2 Yên Lạc 4.75 4.75 2.83 1.67 0.83 5.33 <b>24.33</b> <b>937</b>
942 Nguyễn Thế Anh 18/03/2005 9A1 Liên Châu 5.50 4.00 2.33 1.17 1.83 5.33 <b>24.33</b> <b>937</b>
943
Lê Thị Thu
Hằng
16/06/2005
9B
Trung Hà
3.50
6.50
1.83
1.17
1.33
4.33 <b>24.33</b> <b>937</b>
944
Nguyễn Hải
Sơn
22/09/2005
9A
Trung Nguyên
6.00
4.50
0.66
1.16
1.50
3.32 <b>24.32</b> <b>944</b>
945
Nguyễn Trọng
Nam
04/04/2005
9D
Kim Ngọc 4.25 5.00 2.16 2.00 1.66 5.82 <b>24.32</b> <b>944</b>
946
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
30/04/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.25
4.00
3.32
1.50
1.00
5.82 <b>24.32</b> <b>944</b>
947
Nguyễn Thùy
Linh
13/12/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.50
3.75
2.82
1.50
1.50
5.82 <b>24.32</b> <b>944</b>
948
Nguyễn Ngọc
Duy
25/10/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.25
5.50
1.16
0.83
0.83
2.82 <b>24.32</b> <b>944</b>
949
Trần Thị Phương
Chi
21/02/2005
9A3
Nguyệt Đức
6.00
4.50
1.66
1.00
0.66
3.32 <b>24.32</b> <b>944</b>
950
Vũ Thị Ngọc
Huyền
25/01/2005
9a
Văn Tiến 5.50 3.50 3.33 1.83 1.16 6.32 <b>24.32</b> <b>944</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>
952 Nguyễn Vũ Nguyệt Ánh 02/05/2005 9B Tề Lỗ 6.00 4.00 1.99 1.16 1.16 4.31 <b>24.31</b> <b>952</b> 72
953 Tơ Văn Tuấn 28/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.5
4.75
1.8
2.00
2.00
5.80 <b>24.30</b> <b>953</b>
954
Phạm Thị Thanh
Hương
15/08/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.50
3.50
3.48
1.50
1.32
6.30 <b>24.30</b> <b>953</b>
955
Đặng Tuyết
Nhi
3/8/2005
9A
Hồng Châu
4.00
4.50
3.48
2.00
1.82
7.30 <b>24.30</b> <b>953</b>
956 Lê Huy Toàn 13/06/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.75 2.25 1.16 1.33 4.74 <b>24.24</b> <b>956</b> 69
957 Văn Tiến Dũng 31/08/2005 9A Đại Tự 4.50 5.00 2.70 0.83 1.67 5.20 <b>24.20</b> <b>957</b>
958
Nguyễn Thị Ngọc
Diễm
18/08/2005
9a
Văn Tiến 3.50 5.25 3.33 1.67 1.67 6.67 <b>24.17</b> <b>958</b>
959 Trần Thị Kim Chi 29/07/2005 9A2 Liên Châu 6.00 4.75 0.83 0.67 1.17 2.67 <b>24.17</b> <b>958</b>
960 Nguyễn Hương Giang 11/10/2005 9D Tề Lỗ 5.5 3.75 2.50 1.33 1.83 5.66 <b>24.16</b> <b>960</b> 61
961
Nguyễn Ngọc Thùy
Dương
29/10/2005
9A3
Tam Hồng
5.50
4.00
2.33
1.33
1.50
5.16 <b>24.16</b> <b>960</b>
962
Đỗ Thị Minh
Thu
28/08/2005
9A3
Tam Hồng
5.75
4.00
1.66
1.50
1.50
4.66 <b>24.16</b> <b>960</b>
963
Dương Thảo
Vân
16/04/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.75
4.50
1.66
1.00
1.00
3.66 <b>24.16</b> <b>960</b>
964
Tạ Ngọc
Duy
04/10/2005
9A3
Nguyệt Đức
5.50
5.00
1.33
1.00
0.83
3.16 <b>24.16</b> <b>960</b>
965 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/04/2005 9A Đại Tự 5.00 5.00 1.50 1.50 1.16 4.16 <b>24.16</b> <b>960</b>
966 Vũ Huy Dũng 04/06/2005 9A1 Liên Châu 4.75 4.25 3.33 1.00 1.83 6.16 <b>24.16</b> <b>960</b>
967
Nguyễn Minh
Hiếu
20/09/2005
9A
Hồng Châu
4.50
4.50
2.82
1.67
1.67
6.16 <b>24.16</b> <b>960</b>
968
Lê Thị Quỳnh
Hương
17/05/2005
9A
Hồng Phương
5.00
3.75
3.00
1.83
1.83
6.66 <b>24.16</b> <b>960</b>
969
Hoàng Thị
Loan
28/09/2005
9A
Trung Hà
5.75
3.50
1.83
1.50
2.33
5.66 <b>24.16</b> <b>960</b>
970
Đỗ Thị Ngọc
Anh
10/02/2005
9A5
Tam Hồng
5.75
4.50
1.66
1.16
0.83
3.65 <b>24.15</b> <b>970</b>
971 Nguyễn T, Tuyết Minh 22/07/2005 9A2 Yên Phương 5.00 5.00 1.16 1.83 1.16 4.15 <b>24.15</b> <b>970</b>
972
Phạm Thị Diệu
Chi
01/12/2005
9A2
TT Yên Lạc
5.75
4.25
2.00
1.32
0.83
4.15 <b>24.15</b> <b>970</b>
973
Nguyễn Thị
Quyên
13/04/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.00
4.25
3.82
1.33
0.50
5.65 <b>24.15</b> <b>970</b>
974
Tạ Thị Xuân
Mai
08/01/2005
9a
Văn Tiến 5.50 4.00 2.32 1.67 1.16 5.15 <b>24.15</b> <b>970</b>
975 Bùi Thị Hà Phương 23/10/2005 9D Tề Lỗ 6.5 2.50 3.49 1.49 1.16 6.14 <b>24.14</b> <b>975</b> 56
976
Phạm Gia
Bảo
21/03/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
4.50
2.32
1.16
1.66
5.14 <b>24.14</b> <b>975</b>
977
Chu Thị
Tâm
23/01/2005
9A1
Nguyệt Đức
4.75
4.50
3.15
1.49
1.00
5.64 <b>24.14</b> <b>975</b>
978 Phùng Văn Long 09/11/2005 9E Phạm Cơng Bình
5.00
5.00
1.5
1.4
1.2
4.10 <b>24.10</b> <b>978</b>
979 Bùi Sĩ Phú 10/08/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.75 2.00 1.33 1.16 4.49 <b>23.99</b> <b>979</b> 54
980
Nguyễn Thị Hoàng
An
27/06/2005
9A2
Tam Hồng
6.00
3.50
2.16
1.33
1.50
4.99 <b>23.99</b> <b>979</b>
981
Nguyễn Thanh
Mai
21/07/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.00
4.50
1.83
1.83
1.33
4.99 <b>23.99</b> <b>979</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>
983 Nguyễn Thị Hạnh 07/10/2005 9B Tề Lỗ 6.00 3.50 2.16 1.33 1.49 4.98 <b>23.98</b> <b>983</b> 49
984
Nguyễn Ngọc
Minh
08/09/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.50
4.25
1.66
1.16
1.66
4.48 <b>23.98</b> <b>983</b>
985 Hà Việt Tiến 09/03/2005 9A Tề Lỗ 6.00 3.00 3.32 1.49 1.16 5.97 <b>23.97</b> <b>985</b> 55
986 Tạ Thị Vân Nhi 27/08/2005 9A3 Yên Đồng 6.00 3.50 1.49 1.33 2.15 4.97 <b>23.97</b> <b>985</b>
987 Đỗ Thùy Duyên 09/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
4.00
3.2
1.2
1.5
5.90 <b>23.90</b> <b>987</b>
988
Phan Văn
Mạnh
23/08/2005
9B
Hồng Phương
4.50
4.25
3.33
1.70
1.33
6.36 <b>23.86</b> <b>988</b>
989 Phạm Khánh Ly 08/09/2005 9A4 Yên Lạc 8.75 2.67 1.67 2.00 6.34 <b>23.84</b> <b>989</b>
990
Bùi Thị Ngọc
Duyên
06/09/2005
9B
Kim Ngọc 5.00 4.50 2.00 1.50 1.33 4.83 <b>23.83</b> <b>990</b>
991
Trần Ánh
Ngọc
09/09/2005 9A1 TT Yên Lạc
6.00
4.00
1.50
0.83
1.50
3.83 <b>23.83</b> <b>990</b>
992 Lê Việt Hoàng 16/05/2019 9C Đại Tự 5.50 4.00 2.16 1.00 1.67 4.83 <b>23.83</b> <b>990</b>
993
Nguyễn Thị
Đức
28/06/2005
9B
Kim Ngọc 6.00 3.00 3.00 1.66 1.16 5.82 <b>23.82</b> <b>993</b>
994
Dương Minh
Ngọc
20/04/2005 9A1 TT Yên Lạc
6.00
4.00
1.16
1.50
1.16
3.82 <b>23.82</b> <b>993</b>
995
Dương Đức
Tùng
19/04/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.50
4.50
1.66
0.83
1.33
3.82 <b>23.82</b> <b>993</b>
996
Đỗ Văn
Tuyền
11/8/2005
9a
Văn Tiến 4.50 5.00 2.50 1.16 1.16 4.82 <b>23.82</b> <b>993</b>
997
Hà Thị
Luyến
18/8/2005
9B
Hồng Châu
5.00
4.50
1.99
1.33
1.50
4.82 <b>23.82</b> <b>993</b>
998 Mạc Thị Hồng Hiền 03/04/2015 9A2 Yên Đồng 4.50 5.00 1.99 1.33 1.49 4.81 <b>23.81</b> <b>998</b>
999 Trần Khánh Linh 22/02/2005 9A2 Yên Phương 5.50 4.50 1.49 1.66 0.66 3.81 <b>23.81</b> <b>999</b>
1000
Trần Việt
Dũng
06/12/2005
9A3
Nguyệt Đức
6.00
3.75
1.49
1.16
1.66
4.31 <b>23.81</b> <b>999</b>
1001 Lê Thị Mỹ Lệ 17/09/2005 9A Phạm Cơng Bình
4.5
4.5
2.8
1.7
1.3
5.80 <b>23.80</b> <b>1001</b>
1002 Kim Đình Lực 27/10/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.5
4.00
3.9
1.4
1.5
6.80 <b>23.80</b> <b>1001</b>
1003 Hoàng Thị Hà Trang 09/03/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
3.7
2.00
1.00
6.70 <b>23.70</b> <b>1003</b>
1004
Phạm Minh
Đức
08/08/2005
9A5
Tam Hồng
5.00
4.50
2.50
1.00
1.17
4.67 <b>23.67</b> <b>1004</b>
1005
Nguyễn Thị Thanh
Hằng
09/09/2005
9A4
Tam Hồng
7.25
3.00
2.00
0.50
0.67
3.17 <b>23.67</b> <b>1004</b>
1006 Đào Thị Thu Hải 01/02/2005 9A3 Liên Châu 6.00 3.50 2.17 1.33 1.17 4.67 <b>23.67</b> <b>1004</b>
1007
Phùng Tiến
Dũng
01/01/2005
9A5
Tam Hồng
4.00
6.00
1.33
1.00
1.33
3.66 <b>23.66</b> <b>1007</b>
1008
Lê Thị Hồng
Ngân
04/08/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
4.50
1.50
1.33
1.83
4.66 <b>23.66</b> <b>1007</b>
1009 Nguyên Thị Minh Thư 23/09/2005 9C Đại Tự 4.50 4.50 3.16 1.00 1.50 5.66 <b>23.66</b> <b>1007</b>
1010
Nguyễn Hữu
Bình
20/02/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
4.50
2.16
1.66
1.33
5.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>
1011
Nguyễn Thiên
Trường
10/08/2005
9B
Trung Nguyên
7.75
2.00
0.83
1.16
2.16
4.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>
1012
Vũ Minh
Hiếu
21/07/2005
9A5
Tam Hồng
5.00
4.50
2.16
1.83
0.66
4.65 <b>23.65</b> <b>1010</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>
1014 Văn Ngọc Sỹ 17/02/2005 9A2 Yên Phương 4.00 5.25 1.66 2.16 1.33 5.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>
1015
Dương Vân
Anh
26/08/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.75
4.25
1.33
0.66
1.66
3.65 <b>23.65</b> <b>1010</b>
1016
Trương Thị Hồng
Anh
7/4/2005
9A
Hồng Châu
4.00
4.75
3.15
1.67
1.33
6.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>
1017
Bùi Thanh
Hải
26/09/2005
9A
Hồng Châu
3.00
5.25
4.15
1.67
1.33
7.15 <b>23.65</b> <b>1010</b>
1018
Nguyễn Khắc
Duy
09/08/2005
9A
Trung Kiên 4.00 5.00 1.99 2.16 1.49 5.64 <b>23.64</b> <b>1018</b>
1019 Nguyễn Thị Liễu 23/08/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.00 2.66 1.49 1.49 5.64 <b>23.64</b> <b>1019</b>
1020 Nguyễn Thị Thư 07/01/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.25 2.15 1.66 1.33 5.14 <b>23.64</b> <b>1019</b>
1021 Đào Nhật Phong 28/11/2005 9A3 Yên Phương 4.25 5.00 1.49 1.66 1.99 5.14 <b>23.64</b> <b>1019</b>
1022
Phạm Linh
Chi
21/06/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
4.25
2.32
1.16
1.66
5.14 <b>23.64</b> <b>1019</b>
1023
Phan Thị Khánh
Linh
17/11/2005
9A4
Tam Hồng
7.25
2.50
2.00
1.33
0.80
4.13 <b>23.63</b> <b>1023</b>
1024 Hoàng Mai Lan 22/02/2005 9B Phạm Cơng Bình
6.00
3.5
2.2
1.2
1.2
4.60 <b>23.60</b> <b>1024</b>
1025 Nguyễn Phương Vy 20/12/2005 9A Phạm Công Bình
5.00
3.00
4.5
2.00
1.00
7.50 <b>23.50</b> <b>1025</b>
1026
Lê Ngọc
Hoàng
10/09/2005
9A5
Tam Hồng
4.00
5.25
2.50
1.67
0.83
5.00 <b>23.50</b> <b>1025</b>
1027
Lê Duy
Cương
23/12/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
4.50
1.50
1.50
1.50
4.50 <b>23.50</b> <b>1025</b>
1028 Lê Thu Huyền 31/10/2005 9A1 Yên Đồng 4.00 5.25 2.82 1.00 1.17 4.99 <b>23.49</b> <b>1028</b>
1029
Kim Ngọc
Bình
12/04/2005
9C
Kim Ngọc 4.25 4.75 2.16 1.83 1.50 5.49 <b>23.49</b> <b>1028</b>
1030
Phạm Văn
Quyết
13/12/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
3.75
2.99
1.50
1.50
5.99 <b>23.49</b> <b>1028</b>
1031
Phạm Thanh
Tâm
20/12/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.25
5.50
1.66
0.83
1.50
3.99 <b>23.49</b> <b>1031</b>
1032
Trần Thị
Thủy
25/04/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.50
6.50
1.66
0.83
1.00
3.49 <b>23.49</b> <b>1031</b>
1033
Nguyễn Thị
Trang
24/12/2005
9B
Trung Nguyên
6.50
3.00
2.16
1.66
0.66
4.48 <b>23.48</b> <b>1033</b>
1034
Nguyễn Công
Hải
17/02/2005
9D
Trung Nguyên
5.50
4.00
2.16
0.66
1.66
4.48 <b>23.48</b> <b>1033</b>
1035
Nguyễn Công
Hải
01/08/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
4.00
2.32
1.66
2.00
5.98 <b>23.48</b> <b>1033</b>
1036 Nguyễn Hữu Dương 04/06/2005 9A3 Yên Đồng 5.50 3.50 2.33 1.66 1.49 5.48 <b>23.48</b> <b>1033</b>
1037 Kiều Việt Chung 28/08/2004 9A3 Yên Phương 4.00 5.25 1.49 1.83 1.66 4.98 <b>23.48</b> <b>1033</b>
1038
Lê Văn
Đông
02/12/2005
9B
Trung Kiên 5.00 3.75 2.32 1.99 1.66 5.98 <b>23.48</b> <b>1038</b>
1039
Đặng Thùy
Phương
22/02/2005
9A
Hồng Châu
4.75
3.50
3.48
1.83
1.66
6.97 <b>23.47</b> <b>1039</b>
1040 Nguyễn Thị Thu An 17/02/2005 9A Phạm Công Bình
6.00
3.00
2.00
1.4
2.00
5.40 <b>23.40</b> <b>1040</b>
1041 Nguyễn Quang Minh 14/05/2005 9A2 Yên Lạc 4.75 4.00 2.50 1.67 1.67 5.84 <b>23.34</b> <b>1041</b>
1042
Tạ Trúc
Linh
21/02/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 5.00 1.50 1.33 1.50 4.33 <b>23.33</b> <b>1042</b>
1043
Phạm Thị
Đào
06/07/2005
9B
Trung Hà
4.50
5.00
1.83
1.00
1.50
4.33 <b>23.33</b> <b>1042</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>
1045 Nguyễn Thùy Linh 12/07/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.00 2.66 1.83 0.83 5.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>
1046 Nguyễn Duy Nhất 20/11/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 4.25 1.99 1.83 1.00 4.82 <b>23.32</b> <b>1044</b>
1047
Nguyễn Minh
Hiếu
9/12/2005
9A1 Đồng Cương
5.25 2.75
4.00
1.83
1.49
7.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>
1048
Phan Văn
Lưỡng
20/02/2005
9B
Kim Ngọc 3.25 6.00 2.66 1.50 0.66 4.82 <b>23.32</b> <b>1044</b>
1049
Dương Xuân
Bách
08/08/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
4.00
2.66
1.16
1.50
5.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>
1050
Đặng Thùy
Trang
30/5/2005
9B
Hồng Châu
4.50
5.00
1.66
1.33
1.33
4.32 <b>23.32</b> <b>1044</b>
1051 Kim Đình Văn 28/01/2005 9D Phạm Cơng Bình
6.00
3.25
2.2
1.2
1.4
4.80 <b>23.30</b> <b>1051</b>
1052 Tạ Thị Hường 15/08/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
3.5
1.2
1.5
6.20 <b>23.20</b> <b>1052</b>
1053 Kim Thị Nguyệt 23/01/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.5
5.25
1.5
1.00
1.2
3.70 <b>23.20</b> <b>1052</b>
1054 Nguyễn Văn Huy 17/03/2005 9A3 Yên Đồng 6.00 3.50 1.17 1.17 1.83 4.17 <b>23.17</b> <b>1054</b>
1055 Nguyễn Thị Minh Thư 19/07/2005 9A2 Liên Châu 5.00 4.00 2.50 1.50 1.17 5.17 <b>23.17</b> <b>1054</b>
1056 Nguyễn Thị Thu 19/06/2005 9B Tề Lỗ 6.00 3.25 2.50 1.33 0.83 4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b> 74
1057
Nguyễn Thị Tú
Lệ
06/12/2005
9B
Trung Nguyên
7.00
2.75
1.33
1.50
0.83
3.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1058
Đỗ Thành
Công
05/03/2005
9A2
Tam Hồng
4.25
4.50
2.16
2.00
1.50
5.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1059
Nguyễn Thị Hoài
Ly
16/12/2005
9A3
Tam Hồng
5.25
4.25
1.83
0.83
1.50
4.16 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1060
Nguyễn Minh
Sâm
24/12/2005
9A1 Đồng Cương
5.00 4.25
2.33
1.00
1.33
4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1061
Nguyễn Thị Ngọc
Linh
3/23/2005
9A2 Đồng Cương
4.00 4.5
2.16
2.00
2.00
6.16 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1062
Phạm Đức
Giang
04/07/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
4.00
1.83
1.83
1.50
5.16 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1063
Tạ Thị Thảo
Oanh
22/11/2005
9a
Văn Tiến 5.00 4.25 2.00 1.16 1.50 4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1064
Hoàng Tuấn
Hải
19/10/2005
9b
Văn Tiến 4.50 4.75 2.00 1.33 1.33 4.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1065 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/07/2005 9A Đại Tự 4.75 4.00 2.50 1.83 1.33 5.66 <b>23.16</b> <b>1056</b>
1066
Nguyễn Phi
Hùng
21/01/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
4.50
1.82
0.83
1.50
4.15 <b>23.15</b> <b>1066</b>
1067
Phạm Thùy
Linh
03/06/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
3.75
3.49
0.33
1.83
5.65 <b>23.15</b> <b>1066</b>
1068
Nguyễn Thị Mỹ
Duyên
30/01/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.00
4.75
3.15
0.83
1.66
5.64 <b>23.14</b> <b>1068</b>
1069
Tạ Đức
Phúc
07/06/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.00
4.75
3.32
1.49
0.83
5.64 <b>23.14</b> <b>1068</b>
1070
Đặng Kiều
Loan
23/09/2005
9B
Hồng Châu
5.25
4.00
2.15
1.33
1.16
4.64 <b>23.14</b> <b>1068</b>
1071 Nguyễn Thế Anh 23/02/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.5
4.75
1.9
1.5
1.2
4.60 <b>23.10</b> <b>1071</b>
1072 Nguyễn Thị Thu Trang 11/02/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.5
4.5
1.8
1.8
1.5
5.10 <b>23.10</b> <b>1071</b>
1073 Trần Thị Thanh Lan 07/01/2005 9A Phạm Công Bình
7.00
2.25
2.3
1.5
0.70
4.50 <b>23.00</b> <b>1073</b>
1074 Tơ Thị Tới 07/12/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.5
3.75
0.80
2.00
1.7
4.50 <b>23.00</b> <b>1073</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>
1076
Hoàng Thị Minh
Ánh
19/05/2005
9C
Trung Nguyên
3.75
4.75
2.83
1.83
1.33
5.99 <b>22.99</b> <b>1076</b>
1077
Nguyễn Thị Quỳnh
Anh
12/11/2005 9A5 TT Yên Lạc
3.50
5.25
1.83
1.83
1.83
5.49 <b>22.99</b> <b>1076</b>
1078
Ngô Quyết
Thắng
14/07/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.50
4.00
2.16
0.33
1.50
3.99 <b>22.99</b> <b>1076</b>
1079
Nguyễn Thị Thu
Huyền
18/05/2005
9a
Văn Tiến 4.50 4.50 2.83 1.00 1.16 4.99 <b>22.99</b> <b>1076</b>
1080
Phạm Tuấn
Quang
09/06/2005 9A4 TT Yên Lạc
6.00
3.50
1.66
0.83
1.50
3.99 <b>22.99</b> <b>1080</b>
1081
Nguyễn Thị
Thủy
31/08/2005
9D
Trung Nguyên
4.75
4.50
2.16
1.16
1.16
4.48 <b>22.98</b> <b>1081</b>
1082 Đặng Khắc Nam 04/07/2005 9A1 Yên Phương 5.75 3.00 2.32 1.83 1.33 5.48 <b>22.98</b> <b>1081</b>
1083 Trần Hồng Vĩ 08/12/2005 9A2 Yên Phương 4.50 4.50 1.66 1.66 1.66 4.98 <b>22.98</b> <b>1081</b>
1084
Ngô Như
Quỳnh
23/07/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.75
3.75
1.66
1.32
1.00
3.98 <b>22.98</b> <b>1081</b>
1085
Phạm Ngọc
Cường
09/05/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.25
4.00
1.66
1.16
1.66
4.48 <b>22.98</b> <b>1081</b>
1086
Nguyễn Phương
Linh
22/01/2005
9a
Văn Tiến 4.50 4.50 2.32 1.33 1.33 4.98 <b>22.98</b> <b>1081</b>
1087
Nguyễn Văn
Hoàn
06/07/2005
9B
Trung Kiên 3.00 5.50 2.99 1.83 1.16 5.98 <b>22.98</b> <b>1087</b>
1088
Nguyễn Văn
Khoa
16/04/2005
9B
Trung Kiên 5.00 3.50 2.99 1.49 1.49 5.98 <b>22.98</b> <b>1087</b>
1089
Nguyễn Thị Hồng
Ánh
26/04/2005
9A4
Tam Hồng
7.25
2.50
1.50
1.17
0.67
3.34 <b>22.84</b> <b>1089</b>
1090 Bạch Thùy Dung 23/04/2005 9A2 Liên Châu 4.50 4.00 2.83 2.00 1.00 5.83 <b>22.83</b> <b>1090</b>
1091
Đường Việt
Long
16/06/2005
9C
Trung Nguyên
4.50
4.25
2.16
1.66
1.50
5.32 <b>22.82</b> <b>1091</b>
1092
Nguyễn Văn
Thịnh
18/08/2005
9B
Trung Nguyên
6.00
3.00
3.00
1.16
0.66
4.82 <b>22.82</b> <b>1091</b>
1093 Kiều Thị Hồng Ngọc 18/08/2005 9A2 Yên Phương 4.50 4.00 2.50 1.66 1.66 5.82 <b>22.82</b> <b>1091</b>
1094
Nguyễn Quang
Thắng
04/08/2005
9A1 Đồng Cương
5.75 3.00
2.83
1.16
1.33
5.32 <b>22.82</b> <b>1091</b>
1095
Nguyễn Minh
Quân
30/04/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
4.25
1.32
1.50
1.50
4.32 <b>22.82</b> <b>1091</b>
1096
Bùi Trọng
Tuyển
18/01/2005
9A
Hồng Châu
3.50
5.50
2.15
1.17
1.50
4.82 <b>22.82</b> <b>1091</b>
1097 Nguyễn Ngọc Khôi 10/07/2005 9B Tề Lỗ 5.00 4.00 2.32 1.00 1.49 4.81 <b>22.81</b> <b>1097</b> 67
1098 Nguyễn Thị Thiếu An 26/03/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.5
2.5
3.9
1.7
1.2
6.80 <b>22.80</b> <b>1098</b>
1099 Nguyễn Văn Huy 10/07/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.00
5.00
1.7
1.5
1.5
4.70 <b>22.70</b> <b>1099</b>
1100
Phạm Thị Ngọc
Huyền
19/08/2005
9A5
Tam Hồng
4.25
4.75
2.50
1.00
1.16
4.66 <b>22.66</b> <b>1100</b>
1101
Nguyễn Trọng
Hiếu
07/10/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
4.25
1.50
1.50
1.16
4.16 <b>22.66</b> <b>1100</b>
1102
Phan Hải
Dương
17/04/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
4.50
1.83
1.00
0.83
3.66 <b>22.66</b> <b>1100</b>
1103 Nguyễn Thị Mỹ Chinh 25/08/2005 9B Tề Lỗ 5.00 3.50 2.67 1.49 1.49 5.65 <b>22.65</b> <b>1103</b> 77
1104
Phạm Thị Ngọc
Anh
08/01/2005
9A3
Nguyệt Đức
5.00
4.75
2.32
0.66
0.17
3.15 <b>22.65</b> <b>1103</b>
1105
Nguyễn Khánh
Duy
22/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
4.25
4.75
2.66
1.16
0.83
4.65 <b>22.65</b> <b>1103</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>
1107
Bùi Thi Ngọc
Yến
9C
Hồng Châu
5.00
3.75
2.32
1.50
1.33
5.15 <b>22.65</b> <b>1103</b>
1108
Đặng văn
Giang
23/6/2005
9C
Hồng Châu
4.50
4.50
2.82
0.67
1.16
4.65 <b>22.65</b> <b>1103</b>
1109
Nguyễn Hữu
Xuân
10/7/2005
9C
Hồng Châu
4.50
5.00
1.32
1.33
1.00
3.65 <b>22.65</b> <b>1103</b>
1110
Nguyễn Anh
Tú
29/03/2005
9A
Trung Kiên 5.00 3.50 2.32 1.66 1.66 5.64 <b>22.64</b> <b>1110</b>
1111 Nguyễn Thị Huyền 09/11/2005 9B Phạm Công Bình
5.5
3.00
2.8
1.5
1.2
5.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>
1112 Nguyễn Thị Thịnh 06/02/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.5
3.25
2.00
1.3
1.7
5.00 <b>22.50</b> <b>1111</b>
1113 Tạ Phương Linh 23/10/2005 9D Tề Lỗ 5.75 2.50 3.67 1.33 1.00 6.00 <b>22.50</b> <b>1111</b> 30
1114
Nguyễn Ngọc
Hòa
12/10/2005
9A4
Tam Hồng
3.00
6.50
1.33
1.00
1.17
3.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>
1115
Đỗ Minh
Hiếu
29/11/2005
9A3 Đồng Cương
4.5
4.25
1.5
1.67
1.83
5.00 <b>22.50</b> <b>1111</b>
1116
Vũ Văn
Quảng
01/11/2005
9A3 Đồng Cương
3.5
4.5
2.83
1.67
2.00
6.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>
1117
Chu Thị Khánh
Linh
25/10/2005
9a
Văn Tiến 4.00 4.25 3.00 1.33 1.67 6.00 <b>22.50</b> <b>1111</b>
1118 Chương Huỳnh Bảo Yến 17/07/2005 9A2 Liên Châu 4.00 4.50 2.17 1.50 1.83 5.50 <b>22.50</b> <b>1111</b>
1119
Kim Xuân
Nam
19/08/2005
9D
Trung Nguyên
4.75
4.75
1.50
1.16
0.83
3.49 <b>22.49</b> <b>1119</b>
1120
Phạm Huy
Vinh
18/12/2005
9A
Trung Nguyên
4.75
4.75
1.33
1.00
1.16
3.49 <b>22.49</b> <b>1119</b>
1121
Đặng Ngọc Cẩm
Thành
25/01/2005
9C
Hồng Châu
5.00
3.75
1.82
1.17
2.00
4.99 <b>22.49</b> <b>1119</b>
1122
Bùi Diệu
Linh
23/07/2005
9D
Trung Nguyên
4.75
4.50
2.32
0.83
0.83
3.98 <b>22.48</b> <b>1122</b>
1123
Tạ Ngọc
Khánh
02/09/2005
9B
Kim Ngọc 5.75 3.00 2.32 1.00 1.66 4.98 <b>22.48</b> <b>1122</b>
1124
Tạ Quang
Vinh
03/07/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.75
4.00
2.32
1.33
1.33
4.98 <b>22.48</b> <b>1122</b>
1125
Nguyễn Hoàng
Khánh
Linh
27/02/2005
9A
Trung Kiên 6.00 2.00 2.82 1.99 1.66 6.47 <b>22.47</b> <b>1125</b>
1126 Nguyễn minh Thảo 02/05/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
2.00
1.7
1.7
5.40 <b>22.40</b> <b>1126</b>
1127 Nguyễn Thuỳ Dung 29/12/2005 9A1 Yên Đồng 6.00 3.50 1.17 1.00 1.17 3.34 <b>22.34</b> <b>1127</b>
1128
Phạm Huy
Hoàng
27/07/2005
9A2
Tam Hồng
6.50
2.50
1.50
1.50
1.33
4.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>
1129 Nguyễn Đức Thịnh 23/09/2005 9A2 Yên Đồng 3.50 5.50 1.83 1.17 1.33 4.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>
1130
Đỗ Thị Ngọc
Hà
27/03/2005
9a
Văn Tiến 4.00 4.50 2.67 1.33 1.33 5.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>
1131 Nguyễn Thị Khánh Ly 14/06/2005 9A Đại Tự 3.50 5.00 2.50 1.50 1.33 5.33 <b>22.33</b> <b>1128</b>
1132 Vũ Thế Sơn 01/01/2005 9A2 Liên Châu 4.75 3.50 2.33 1.83 1.67 5.83 <b>22.33</b> <b>1128</b>
1133
Hoàng Thị
Huyền
31/03/2005
9A2
Tam Hồng
5.50
3.50
1.83
1.33
1.16
4.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>
1134
Bùi Nhất
Phong
02/01/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 3.50 2.66 1.83 1.83 6.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>
1135
Tạ Thị Khánh
Hòa
23/01/2005
9B
Kim Ngọc 4.75 4.50 1.50 1.16 1.16 3.82 <b>22.32</b> <b>1133</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>
1137
Nguyễn Thị Khánh
Linh
27/06/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
3.25
2.82
1.50
1.50
5.82 <b>22.32</b> <b>1133</b>
1138 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/02/2005 9C Đại Tự 5.25 3.75 2.16 0.83 1.33 4.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>
1139
Trần Văn
Đô
25/01/2005
9A
Hồng Châu
4.00
4.50
2.15
1.67
1.50
5.32 <b>22.32</b> <b>1133</b>
1140 Kiều Thị Yến Vi 20/01/2005 9A1 Yên Phương 6.00 2.25 1.99 2.16 1.66 5.81 <b>22.31</b> <b>1140</b>
1141
Phạm Thị
Dịu
11/01/2005
9A2
Nguyệt Đức
3.00
5.25
3.15
1.49
1.16
5.80 <b>22.30</b> <b>1141</b>
1142 Nguyễn Phương Thảo 16/07/2005 9D Tề Lỗ 5.25 3.00 3.00 1.67 1.00 5.67 <b>22.17</b> <b>1142</b> 32
1143
Nguyễn Thị Thu
Trang
18/12/2005
9A2 Đồng Cương
3.25 4.5
3.17
1.5
2.00
6.67 <b>22.17</b> <b>1142</b>
1144 Cao Thị Ngọc Mai 18/07/2005 9A2 Yên Lạc 5.25 3.25 2.83 1.17 1.17 5.17 <b>22.17</b> <b>1142</b>
1145 Đào Hải Yến 05/10/2005 9A2 Liên Châu 4.50 3.50 2.67 1.83 1.67 6.17 <b>22.17</b> <b>1142</b>
1146
Bùi Đức
Đạt
10/07/2005
9B
Kim Ngọc 4.25 4.50 2.00 1.66 1.00 4.66 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1147
Vũ Thị hoài
Thương
04/01/2006
9D
Kim Ngọc 5.50 3.25 2.50 0.83 1.33 4.66 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1148
Nguyễn Quang
Vinh
26/11/2005
9E
Kim Ngọc 4.25 4.00 2.00 2.00 1.66 5.66 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1149
Phạm Thu
Huyền
24/12/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
3.50
2.66
1.00
1.50
5.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1150
Đặng Hoài
Linh
01/10/2005 9A1 TT Yên Lạc
6.00
3.00
1.50
1.16
1.50
4.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1151
Nguyễn Thanh
Tùng
09/03/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.50
4.00
1.33
0.83
1.00
3.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1152
Vương Văn
An
28/11/2005
9b
Văn Tiến 5.00 4.00 2.00 1.00 1.16 4.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1153 Nguyễn Đình Duy 16/12/2005 9C Đại Tự 4.00 4.00 3.33 1.67 1.16 6.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1154 Văn Thị Cẩm Ly 05/11/2005 9B Đại Tự 4.50 4.00 2.16 1.33 1.67 5.16 <b>22.16</b> <b>1146</b>
1155 Nguyễn Quốc An 17/11/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 5.25 1.99 1.83 1.83 5.65 <b>22.15</b> <b>1155</b>
1156
Đỗ Thị Thu
Huyền
15/10/2005
9A
Hồng Châu
5.00
3.50
2.65
1.50
1.00
5.15 <b>22.15</b> <b>1155</b>
1157
Vũ Thị
Thúy
10/05/2005
9A
Trung Kiên 5.00 3.50 2.66 1.83 0.66 5.15 <b>22.15</b> <b>1157</b>
1158
Nguyễn Thị Thuỳ
Ngân
15/05/2005
9B
Trung Kiên 5.00 3.25 1.83 1.83 1.99 5.64 <b>22.14</b> <b>1158</b>
1159 Nguyễn Ngọc Linh 07/02/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
2.3
1.5
1.3
5.10 <b>22.10</b> <b>1159</b>
1160
Nguyễn Thị Kiều
Oanh
28/07/2005
9a
Văn Tiến 3.00 4.25 4.17 1.67 1.67 7.51 <b>22.01</b> <b>1160</b>
1161
Nguyễn Xuân
Tuấn
10/04/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 4.50 1.50 1.50 1.00 4.00 <b>22.00</b> <b>1161</b>
1162 Nguyễn Thị Thảo Vân 03/10/2005 9A2 Yên Lạc 5.75 3.50 1.67 1.00 0.83 3.50 <b>22.00</b> <b>1161</b>
1163
Hoàng Thị Thu
Trang
23/10/2005
9A5
Tam Hồng
5.25
3.25
2.83
1.16
1.00
4.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>
1164
Nguyễn Hạ
Vi
09/04/2005
9A2
Tam Hồng
5.25
2.75
3.00
1.66
1.33
5.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>
1165
Phạm Tuấn
Anh
8/18/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 6.00
1.33
1.16
1.5
3.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>
1166
Phạm Thanh
Bình
01/04/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 4.50 1.66 2.00 1.33 4.99 <b>21.99</b> <b>1163</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>
1168
Nguyễn Trần Kiều
Nhi
20/01/2005
9a
Văn Tiến 4.00 4.25 2.83 1.33 1.33 5.49 <b>21.99</b> <b>1163</b>
1169 Lê Tuấn Minh 17/06/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.00 1.66 0.83 1.49 3.98 <b>21.98</b> <b>1169</b> 70
1170 Nguyễn Đình Sơn 02/12/2005 9A Tề Lỗ 5.00 4.00 1.82 1.16 1.00 3.98 <b>21.98</b> <b>1169</b> 73
1171
Ngô Minh
Hạ
29/06/2005
9C
Trung Nguyên
4.00
4.75
2.32
1.33
0.83
4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>
1172
Nguyễn Thị
Yến
27/04/2005
9D
Trung Nguyên
4.00
4.75
2.16
1.16
1.16
4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>
1173
Nguyễn Thị
Lê
18/08/2005
9A2
Tam Hồng
5.00
3.50
2.66
1.16
1.16
4.98 <b>21.98</b> <b>1169</b>
1174 Nguyễn Thị Quỳnh 09/04/2005 9A1 Yên Đồng 5.50 2.50 2.66 1.66 1.66 5.98 <b>21.98</b> <b>1169</b>
1175
Nguyễn Quốc
Bảo
07/03/2005 9A4 TT Yên Lạc
4.50
4.25
1.49
1.16
1.83
4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>
1176
Tạ Duy
Thông
15/12/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.25
3.50
2.49
1.16
0.83
4.48 <b>21.98</b> <b>1169</b>
1177
Đặng Thúy
Điệp
23/3/2005
9A
Hồng Châu
4.50
5.00
1.49
0.83
0.66
2.98 <b>21.98</b> <b>1169</b>
1178
Đỗ Xuân
Tiến
3/3/2005
9A
Hồng Châu
3.75
4.00
2.98
1.83
1.66
6.47 <b>21.97</b> <b>1178</b>
1179 Nguyễn Xn Bắc 13/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.5
3.5
1.7
1.2
1.00
3.90 <b>21.90</b> <b>1179</b>
1180 Nguyễn Thị Ngọc Linh 26/10/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
4.75
1.7
1.2
1.5
4.40 <b>21.90</b> <b>1179</b>
1181
Nguyễn Đức
Anh
1/13/2005
9A2 Đồng Cương
4.00 5.00
1
1.44
1.44
3.88 <b>21.88</b> <b>1181</b>
1182
Huỳnh Thị Mỹ
Hương
7/30/2005
9A3 Đồng Cương
4.5
3.25
3.00
1.67
1.67
6.34 <b>21.84</b> <b>1182</b>
1183
Nguyễn Thị
Thảo
02/01/2005
9D
Trung Nguyên
3.50
4.75
2.83
1.50
1.00
5.33 <b>21.83</b> <b>1183</b>
1184
Nguyễn Bích
Ngọc
13/12/2005
9A2 Đồng Cương
3.25 4.5
3.5
1.5
1.33
6.33 <b>21.83</b> <b>1183</b>
1185
Trần Thị
Quỳnh
02/10/2005
9A
Trung Hà
4.75
3.75
3.00
0.83
1.00
4.83 <b>21.83</b> <b>1183</b>
1186
Nguyễn Thế
Quân
09/10/2005
9A
Trung Nguyên
4.25
4.75
1.66
1.16
1.00
3.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1187
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
23/11/2005
9A2
Tam Hồng
3.00
5.50
2.16
1.00
1.66
4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1188
Nguyễn Thị Thu
Hà
28/01/2005
9A1
Tam Hồng
4.75
3.50
2.66
1.50
1.16
5.32 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1189
Trần Thị
Quỳnh
1/23/2005
9A2 Đồng Cương
4.00 3.75
3.00
1.66
1.66
6.32 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1190
Nguyễn Thị Lan
Anh
02/10/2005
9A
Kim Ngọc 5.00 3.50 2.16 1.50 1.16 4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1191
Đào Thị Thúy
Nga
10/03/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 4.00 2.66 1.00 1.16 4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1192
Vũ Việt
Hoàng
11/08/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 4.25 2.16 1.66 1.50 5.32 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1193
Đại Thị
Hậu
01/08/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
3.50
2.32
1.00
1.50
4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1194
Đặng Dương Khánh
Ly
26/10/2005
9a
Văn Tiến 4.00 4.50 1.83 0.83 2.16 4.82 <b>21.82</b> <b>1186</b>
1195
Phạm Thị Hồng
Nhung
04/08/2005
9C
Trung Nguyên
3.50
4.75
2.66
1.50
1.15
5.31 <b>21.81</b> <b>1195</b>
1196 Nguyễn Công Vinh 18/06/2005 9A2 Yên Phương 4.50 3.25 2.82 2.16 1.33 6.31 <b>21.81</b> <b>1195</b>
1197
Phạm Quang
Tiến
26/09/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.00
4.50
2.32
0.66
1.83
4.81 <b>21.81</b> <b>1195</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>
1199
Nguyễn Minh
Quyết
10/11/2005
9A3
Nguyệt Đức
5.00
3.50
2.32
1.16
1.33
4.81 <b>21.81</b> <b>1198</b>
1200 Trần Thị Loan 26/02/2005 9C Phạm Cơng Bình
5.5
2.75
2.4
1.5
1.4
5.30 <b>21.80</b> <b>1200</b>
1201
Đặng Anh
Quân
5/6/2005
9B
Hồng Châu
4.25
4.50
1.92
1.00
1.33
4.25 <b>21.75</b> <b>1201</b>
1202 Nguyễn Thị Vân Anh 03/05/2005 9D Tề Lỗ 4.26 4.00 3.17 1.00 1.00 5.17 <b>21.69</b> <b>1202</b> 31
1203
Trần Khánh
Phương
29/10/2005
9A3
Tam Hồng
5.75
2.50
3.00
1.17
1.00
5.17 <b>21.67</b> <b>1203</b>
1204
Nguyễn Duy
Hải
24/10/2005
9B
Kim Ngọc 5.00 3.50 2.16 1.50 1.00 4.66 <b>21.66</b> <b>1204</b>
1205
Nghiêm Xuân
Minh
27/07/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.25
3.50
1.83
0.83
1.50
4.16 <b>21.66</b> <b>1204</b>
1206 Nguyễn Thu Hiền 30/04/2005 9A5 Yên Lạc 4.25 3.50 2.30 1.70 2.16 6.16 <b>21.66</b> <b>1204</b>
1207
Nguyễn Thị Hồng
Ánh
30/08/2005
9A
Hồng Phương
5.50
2.75
2.16
1.67
1.33
5.16 <b>21.66</b> <b>1204</b>
1208
Nguyễn Hữu Xuân
Bắc
10/11/2005
9A
Trung Kiên 4.50 3.50 3.00 1.00 1.66 5.65 <b>21.65</b> <b>1208</b>
1209
Phạm Phúc
Anh
29/03/2005
9B
Trung Nguyên
5.00
3.50
1.83
1.66
1.16
4.65 <b>21.65</b> <b>1209</b>
1210
Nguyễn Công Ngọc
Huy
26/08/2005
9D
Trung Nguyên
4.00
4.25
2.32
1.33
1.50
5.15 <b>21.65</b> <b>1209</b>
1211
Nguyễn Thị Thùy
Linh
12/12/2005
9A1 Đồng Cương
4.75 4.00
1.00
1.49
1.66
4.15 <b>21.65</b> <b>1209</b>
1212
Nguyễn Văn
Trường
05/11/2005
9A
Trung Kiên 5.00 3.00 2.16 2.32 1.16 5.64 <b>21.64</b> <b>1212</b>
1213
Triệu Thị Ngọc
Tuyết
05/01/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.75
2.75
2.00
1.32
1.32
4.64 <b>21.64</b> <b>1213</b>
1214
Trần Quang
Khải
08/07/2005
9A3
Nguyệt Đức
4.50
3.75
1.49
1.66
1.99
5.14 <b>21.64</b> <b>1213</b>
1215
Tạ Văn
Hiếu
13/07/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.00
4.25
2.32
1.49
1.33
5.14 <b>21.64</b> <b>1213</b>
1216 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.5
4.00
1.9
1.2
1.5
4.60 <b>21.60</b> <b>1216</b>
1217
Đoàn Minh
Thuận
12/09/2005
9A1 Đồng Cương
4.75 3.00
3.17
1.5
1.33
6.00 <b>21.50</b> <b>1217</b>
1218
Dương Thị Thu
Thủy
26/01/2005
9a
Văn Tiến 5.00 3.75 1.50 1.67 0.83 4.00 <b>21.50</b> <b>1217</b>
1219 Nguyễn Quang Huy 02/06/2005 9C Đại Tự 5.00 3.00 2.50 1.50 1.50 5.50 <b>21.50</b> <b>1217</b>
1220 Nguyễn Thành Kính 24/01/2005 9A2 Liên Châu 6.00 1.50 3.00 1.83 1.67 6.50 <b>21.50</b> <b>1217</b>
1221
Hoàng Tiến
Đạt
12/05/2005
9A
Hồng Phương
4.50
4.25
1.83
1.00
1.17
4.00 <b>21.50</b> <b>1217</b>
1222
Bùi Trung
Thành
17/07/2005
9C
Trung Nguyên
4.00
4.00
3.00
1.33
1.16
5.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>
1223
Nguyễn Văn
Mạnh
11/08/2005
9B
Kim Ngọc 5.00 4.00 0.66 1.33 1.50 3.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>
1224
Nguyễn Hải
Đăng
24/09/2005
9D
Kim Ngọc 3.50 5.00 2.00 1.83 0.66 4.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>
1225
Phùng Bá
Tùng
06/06/2005 9A3 TT Yên Lạc
5.00
3.50
1.83
1.00
1.66
4.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>
1226 Đàm Thị Hương Lan 11/04/2005 9C Đại Tự 5.00 3.00 3.00 1.33 1.16 5.49 <b>21.49</b> <b>1222</b>
1227
Nguyễn Thị Thanh
Thà
23/03/2005
9B
Hồng Châu
5.00
3.25
1.99
1.67
1.33
4.99 <b>21.49</b> <b>1222</b>
1228
Phạm Đức
Anh
15/03/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.25
3.75
1.66
0.83
1.00
3.49 <b>21.49</b> <b>1228</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>
1230 Nguyễn Đình Tuân 21/09/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.50 3.32 1.33 1.83 6.48 <b>21.48</b> <b>1229</b> 98
1231
Tạ Thị
Hằng
02/04/2005
9C
Trung Nguyên
3.25
4.75
2.16
1.66
1.66
5.48 <b>21.48</b> <b>1229</b>
1232
Tạ Thị
Thành
05/09/2005
9C
Kim Ngọc 5.25 2.50 2.82 1.83 1.33 5.98 <b>21.48</b> <b>1229</b>
1233
Trần Thị Lệ
Thủy
31/12/2005 9A5 TT Yên Lạc
5.00
3.25
1.99
1.16
1.83
4.98 <b>21.48</b> <b>1229</b>
1234
Phạm Ngọc
Quyết
1/17/2005
9A3 Đồng Cương
4.25 4.00
2.72
1.12
1.12
4.96 <b>21.46</b> <b>1234</b>
1235 Đào Thị Thảo 14/10/2005 9D Tề Lỗ 4.5 2.75 3.67 1.00 2.17 6.84 <b>21.34</b> <b>1235</b> 38
1236
Nguyễn Ngọc Hương
Giang
05/10/2005
9A4
Tam Hồng
6.25
2.50
2.17
1.00
0.67
3.84 <b>21.34</b> <b>1235</b>
1237 Lê Thị Chúc 13/11/2005 9C Tề Lỗ 4.25 4.00 2.83 1.00 1.00 4.83 <b>21.33</b> <b>1237</b> 29
1238
Nguyễn Đức
Duy
17/08/2005
9A4
Tam Hồng
4.25
5.00
1.83
0.33
0.67
2.83 <b>21.33</b> <b>1237</b>
1239
Nguyễn Mạnh
Hưng
02/05/2005
9A5
Tam Hồng
2.50
5.75
2.33
1.17
1.33
4.83 <b>21.33</b> <b>1237</b>
1240
Nguyễn Thị Huyền
Trang
17/12/2005
9B
Trung Hà
2.75
5.50
2.33
1.17
1.33
4.83 <b>21.33</b> <b>1237</b>
1241 Lê Hải Sơn 20/11/2005 9D Tề Lỗ 4.5 4.00 1.33 1.00 1.99 4.32 <b>21.32</b> <b>1241</b> 108
1242
Phạm Thị
Phượng
03/10/2005
9D
Trung Nguyên
5.50
3.50
1.33
0.83
1.16
3.32 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1243
Nguyễn Tiến
Định
24/09/2005
9C
Trung Nguyên
3.75
4.75
2.16
1.00
1.16
4.32 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1244 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/06/2005 9A2 Yên Đồng 4.50 4.25 1.33 1.49 1.00 3.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1245
Nguyễn Thị
Trang
8/21/2005
9A3 Đồng Cương
5.00 3.75
1.83
0.83
1.16
3.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1246
Nguyễn Nhật
Thăng
31/10/2005
9A1
Nguyệt Đức
5.50
3.25
2.16
0.83
0.83
3.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1247
Trần Đức
Việt
2/11/2005
9a
Văn Tiến 4.50 4.00 2.32 1.00 1.00 4.32 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1248
Hoàng Quốc
Dũng
29/3/2005
9C
Hồng Châu
3.50
4.75
1.32
1.50
2.00
4.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1249
Bùi Thị Ngọc
Huyền
27/10/2005
9C
Hồng Châu
4.50
3.75
2.15
1.17
1.50
4.82 <b>21.32</b> <b>1241</b>
1250
Trần Thị Ngọc
Bích
10/02/2005
9A
Trung Kiên 4.50 3.50 2.32 1.99 1.00 5.31 <b>21.31</b> <b>1250</b>
1251 Nguyễn Ngọc Long 01/06/2005 9A Tề Lỗ 4.00 3.50 4.32 0.83 1.16 6.31 <b>21.31</b> <b>1251</b> 45
1252 Trần Tuấn Anh 10/12/2005 9A2 Yên Phương 4.25 3.50 3.15 1.66 1.00 5.81 <b>21.31</b> <b>1252</b>
1253
Phạm Thị
Ngọc
7/27/2004
9A2
Nguyệt Đức
3.50
4.00
3.32
1.66
1.33
6.31 <b>21.31</b> <b>1252</b>
1254
Ngô Văn
Quyền
13/11/2004
9B
Trung Kiên 4.00 3.75 2.66 1.66 1.49 5.81 <b>21.31</b> <b>1252</b>
1255 Trần Xuân Nam 03/02/2005 9D Phạm Cơng Bình
5.00
2.75
2.2
1.7
1.9
5.80 <b>21.30</b> <b>1255</b>
1256 Nguyễn Thị San 20/10/2005 9B Phạm Công Bình
5.00
3.25
2.2
1.3
1.3
4.80 <b>21.30</b> <b>1255</b>
1257 Ngơ Văn Quyền 12/03/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
3.25
3.1
1.2
1.4
5.70 <b>21.20</b> <b>1257</b>
1258 Kim Thị Thuy 03/04/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
3.25
2.7
1.00
1.00
4.70 <b>21.20</b> <b>1257</b>
1259
Nguyễn Đức
Toàn
05/01/2005
9A5
Tam Hồng
5.75
2.75
0.83
1.50
1.83
4.16 <b>21.16</b> <b>1259</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>
1261
Nguyễn Thị Thu
Hương
16/05/2005
9A
Hồng Phương
6.50
2.00
1.83
1.00
1.33
4.16 <b>21.16</b> <b>1259</b>
1262 Tạ Duy Hiếu 23/04/2005 9C Tề Lỗ 4.5 4.00 1.66 1.16 1.33 4.15 <b>21.15</b> <b>1262</b> 88
1263 Lê Thị Ngọc Ánh 19/05/2005 9A1 Yên Đồng 6.50 1.75 2.82 1.00 0.83 4.65 <b>21.15</b> <b>1262</b>
1264
Nguyễn Đắc
Tiến
14/04/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.00
3.50
1.00
1.66
1.49
4.15 <b>21.15</b> <b>1262</b>
1265
Ngô Văn
Thắng
01/04/2005
9a
Văn Tiến 1.50 6.00 2.50 1.33 2.32 6.15 <b>21.15</b> <b>1262</b>
1266
Trần Ngọc
Huyền
18/04/2005
9A
Trung Kiên 5.50 2.00 3.15 1.49 1.49 6.14 <b>21.14</b> <b>1266</b>
1267 Tơ Thùy Linh 02/06/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.5
4.00
1.7
1.00
1.4
4.10 <b>21.10</b> <b>1267</b>
1268 Nguyễn Thị Mai 04/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.00
3.75
2.7
1.4
1.5
5.60 <b>21.10</b> <b>1267</b>
1269 Nguyến Thị Vân 05/12/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.00
3.00
3.7
1.9
1.5
7.10 <b>21.10</b> <b>1267</b>
1270 Nguyễn Tiến Dũng 23/04/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
5.00
1.00
1.5
1.5
4.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>
1271
Nguyễn Thế
Đức
15/09/2005
9A3
Tam Hồng
5.75
2.75
1.50
1.17
1.33
4.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>
1272
Nguyễn Gia
Hưng
22/10/2005
9A3
Tam Hồng
3.50
5.50
1.17
0.33
1.50
3.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>
1273
Nguyễn T Phương
Thảo
4/17/2005
9A2 Đồng Cương
2.75 4.25
3.33
1.67
2.00
7.00 <b>21.00</b> <b>1270</b>
1274
Trần Hồng
Thắm
13/01/2005
9B
Trung Hà
4.75
3.00
2.50
1.33
1.67
5.50 <b>21.00</b> <b>1270</b>
1275 Tạ Khánh Thu 02/09/2005 9C Tề Lỗ 4.25 4.25 2.00 1.00 0.99 3.99 <b>20.99</b> <b>1275</b> 60
1276
Trần Văn
Bình
28/08/2005
9B
Trung Nguyên
5.50
3.25
1.83
0.50
1.16
3.49 <b>20.99</b> <b>1275</b>
1277
Dương Đức
Hùng
09/05/2004 9A3 TT Yên Lạc
5.00
3.50
2.16
0.83
1.00
3.99 <b>20.99</b> <b>1275</b>
1278
Bùi Thị Lan
Anh
26/12/2005
9E
Kim Ngọc 4.50 3.50 2.16 1.16 1.66 4.98 <b>20.98</b> <b>1278</b>
1279
Nguyễn Ngọc
Linh
15/11/2005
9A
Trung Kiên 5.00 3.00 1.99 1.49 1.49 4.98 <b>20.98</b> <b>1278</b>
1280
Phạm Trung
Hải
27/10/2005 9A4 TT Yên Lạc
5.00
3.5
0.99
1.82
1.16
3.97 <b>20.97</b> <b>1280</b>
1281 Nguyễn Thị Thu Phương 11/11/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
3.25
2.00
1.4
1.00
4.40 <b>20.90</b> <b>1281</b>
1282 Trần Thị Phương 22/12/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
3.5
2.00
1.2
1.7
4.90 <b>20.90</b> <b>1281</b>
1283
Trần Đức
Cường
14/12/2005
9A1 Đồng Cương
3.25 3.5
4.17
1.00
2.17
7.34 <b>20.84</b> <b>1283</b>
1284
Nguyễn Ngọc
Thạch
9/9/2005
9A2 Đồng Cương
3.25 3.75
3.67
2.00
1.17
6.84 <b>20.84</b> <b>1283</b>
1285
Ngô Trần
Tiến
14/09/2005
9b
Văn Tiến 2.50 5.50 2.00 1.33 1.50 4.83 <b>20.83</b> <b>1285</b>
1286 Phan Văn Quyết 25/07/2005 9A2 Liên Châu 4.00 4.25 1.00 1.50 1.83 4.33 <b>20.83</b> <b>1285</b>
1287
Trần Thị Hải
Yến
16/03/2005
9A
Trung Hà
4.75
3.50
1.83
0.83
1.67
4.33 <b>20.83</b> <b>1285</b>
1288 Nguyễn Quyết Thắng 18/09/2005 9D Tề Lỗ 4.5 3.50 2.00 1.33 1.49 4.82 <b>20.82</b> <b>1288</b> 101
1289
Nguyễn Đức Tiến
Anh
12/05/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
3.75
2.32
1.00
0.50
3.82 <b>20.82</b> <b>1288</b>
1290
Nguyễn Tất
Sơn
01/08/2005
9B
Trung Nguyên
4.25
4.50
1.00
1.16
1.16
3.32 <b>20.82</b> <b>1288</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>
1292
Nguyễn Thị Thu
Huyền
14/10/2005 9A5 TT Yên Lạc
4.00
4.25
1.50
1.16
1.66
4.32 <b>20.82</b> <b>1288</b>
1293
Tạ Phương
Thảo
16/11/2005
9A3
Nguyệt Đức
4.50
3.50
2.66
1.16
1.00
4.82 <b>20.82</b> <b>1288</b>
1294
Lê Quang
Thắng
24/02/2005
9a
Văn Tiến 4.00 3.75 2.16 1.83 1.33 5.32 <b>20.82</b> <b>1288</b>
1295 Hoàng Thị Thanh Thảo 14/12/2005 9A2 Yên Phương 5.25 3.00 1.66 1.49 1.16 4.31 <b>20.81</b> <b>1295</b>
1296
Lê Quốc
Việt
14/02/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.50
3.50
2.32
1.16
1.33
4.81 <b>20.81</b> <b>1295</b>
1297 Vũ Thị Điền 13/03/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
1.5
1.7
0.50
3.70 <b>20.70</b> <b>1297</b>
1298 Văn Danh Hào 03/10/2005 9C Đại Tự 3.25 5.00 1.67 1.50 1.00 4.17 <b>20.67</b> <b>1298</b>
1299
Trần Thị Diệu
Linh
18/10/2005
9B
Trung Hà
2.50
5.25
2.50
1.00
1.67
5.17 <b>20.67</b> <b>1298</b>
1300
Nguyễn Minh
Dũng
07/12/2005
9D
Trung Nguyên
3.75
4.25
1.83
1.83
1.00
4.66 <b>20.66</b> <b>1300</b>
1301
Vũ Quang
Tùng
12/09/2005
9E
Kim Ngọc 4.25 4.00 1.83 1.00 1.33 4.16 <b>20.66</b> <b>1300</b>
1302
Nguyễn Thúy
Nga
31/10/2005 9A2 TT Yên Lạc
3.75
4.75
1.50
0.66
1.50
3.66 <b>20.66</b> <b>1300</b>
1303 Ngô Minh Hiệp 22/12/2005 9C Đại Tự 4.50 3.50 1.50 1.83 1.33 4.66 <b>20.66</b> <b>1300</b>
1304
Trần Quảng
Huy
27/05/2005
9B
Hồng Phương
3.50
3.75
2.50
1.83
1.83
6.16 <b>20.66</b> <b>1300</b>
1305 Bùi Trung Cương 15/05/2005 9D Tề Lỗ 4.00 3.25 3.49 1.33 1.33 6.15 <b>20.65</b> <b>1305</b> 48
1306 Dương Thị Thu Phương 19/02/2005 9A1 Yên Đồng 4.00 3.75 2.82 1.33 1.00 5.15 <b>20.65</b> <b>1305</b>
1307
Đào Văn
Chiến
25/12/2005
9E
Kim Ngọc 3.75 5.00 1.16 1.16 0.83 3.15 <b>20.65</b> <b>1305</b>
1308
Dương Thị
Huyền
18/05/2005
9a
Văn Tiến 4.50 3.50 2.32 1.00 1.33 4.65 <b>20.65</b> <b>1305</b>
1309
Bùi Thị Ánh
Ngọc
13/10/2005
9C
Hồng Châu
5.00
2.50
2.98
1.17
1.50
5.65 <b>20.65</b> <b>1305</b>
1310
Đặng Thị
Uyên
26/01/2005
9B
Hồng Châu
4.00
4.50
1.49
1.00
1.16
3.65 <b>20.65</b> <b>1305</b>
1311
Trần Thị
Hằng
8/1/2005
9A2 Đồng Cương
3.25 4.00
2.82
1.49
1.83
6.14 <b>20.64</b> <b>1311</b>
1312
Lưu Hồng
Giang
12/08/2005
9A3
TT Yên Lạc
4.25
4.00
2.15
1.16
0.83
4.14 <b>20.64</b> <b>1311</b>
1313
Dương Mạnh
Hùng
11/02/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.00
2.25
2.98
1.82
1.32
6.12 <b>20.62</b> <b>1313</b>
1314 Nguyễn Hồng Ngọc Ánh 27/12/2005 9A Phạm Cơng Bình
4.5
3.00
2.7
1.4
1.4
5.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>
1315 Nguyễn Thị Minh Phương 17/09/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
1.3
1.00
1.2
3.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>
1316 Kim Thị Thanh Thuý 01/11/2005 9A Phạm Cơng Bình
4.5
3.5
2.00
1.00
1.5
4.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>
1317 Tạ Thị Thúy 27/12/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
3.25
1.3
1.5
1.2
4.00 <b>20.50</b> <b>1314</b>
1318
Đường Thị
Tâm
12/03/2005
9C
Trung Nguyên
3.25
4.25
3.00
1.50
1.00
5.50 <b>20.50</b> <b>1314</b>
1319 Nguyễn Minh Quân 15/06/2005 9A2 Yên Đồng 4.00 4.75 0.66 1.17 1.17 3.00 <b>20.50</b> <b>1314</b>
1320
Đỗ Quốc
Huy
01/04/2005
9A2
Tam Hồng
6.25
2.00
1.83
0.83
1.33
3.99 <b>20.49</b> <b>1320</b>
1321 Ngô Minh Đức 17/03/2005 9A1 Yên Phương 4.00 3.00 3.49 1.83 1.16 6.48 <b>20.48</b> <b>1321</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>
1323
Trần Duy
Thông
17/09/2005
9A3
Nguyệt Đức
4.75
3.25
1.83
1.49
1.16
4.48 <b>20.48</b> <b>1321</b>
1324
Bùi Mạnh
Quân
06/03/2005
9A2
Tam Hồng
3.75
3.75
3.15
1.16
1.16
5.47 <b>20.47</b> <b>1324</b>
1325
Lê Diên
Bằng
04/07/2005
9B
Hồng Phương
4.50
3.50
2.50
1.30
0.67
4.47 <b>20.47</b> <b>1324</b>
1326
Đỗ Văn Hà
Nam
25/12/2005
9A
Hồng Phương
3.50
4.00
2.17
1.70
1.50
5.37 <b>20.37</b> <b>1326</b>
1327
Phùng Ngọc
Anh
27/12/2005
9A1 Đồng Cương
4.75 2.00
3.2
1.83
1.83
6.86 <b>20.36</b> <b>1327</b>
1328 Tô Trọng Hiếu 19/09/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
3.25
1.5
1.5
1.83
4.83 <b>20.33</b> <b>1328</b>
1329 Phan Thị Thanh Tâm 02/01/2005 9A2 Liên Châu 4.75 2.75 2.33 1.17 1.83 5.33 <b>20.33</b> <b>1328</b>
1330
Đường Vinh
Hoàng
27/04/2005
9B
Trung Nguyên
6.50
1.75
1.83
1.16
0.83
3.82 <b>20.32</b> <b>1330</b>
1331
Lê Văn
Mạnh
13/02/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.00
3.25
1.99
0.66
1.16
3.81 <b>20.31</b> <b>1331</b>
1332
Nguyễn Quang
Huy
26/12/2005 9A4 TT Yên Lạc
5.00
3.00
1.66
1.32
1.32
4.30 <b>20.30</b> <b>1332</b>
1333
Lê Quang
Huy
24/12/2005
9B
Hồng Phương
4.00
3.25
3.00
1.30
1.50
5.80 <b>20.30</b> <b>1332</b>
1334 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.5
3.5
1.2
1.5
1.5
4.20 <b>20.20</b> <b>1334</b>
1335
Nguyễn Khắc
Trọng
5/28/2005
9A2 Đồng Cương
2.5
3.75
4.00
2.17
1.5
7.67 <b>20.17</b> <b>1335</b>
1336 Dương Thị Ngọc An 20/09/2005 9D Tề Lỗ 4.5 3.00 2.83 1.00 1.33 5.16 <b>20.16</b> <b>1336</b> 40
1337 Vũ Văn Dương 29/07/2005 9B Tề Lỗ 6.00 2.00 2.00 1.16 1.00 4.16 <b>20.16</b> <b>1336</b> 71
1338
Bùi Thị Hồng
Ngọc
22/12/2005
9B
Trung Nguyên
5.75
2.50
1.66
1.00
1.00
3.66 <b>20.16</b> <b>1336</b>
1339
Phạm Văn
Vinh
29/09/2005
9A4
Tam Hồng
4.00
3.25
3.33
1.33
1.00
5.66 <b>20.16</b> <b>1336</b>
1340 Lê Tùng Dương 17/11/2005 9A3 Yên Đồng 4.50 3.50 0.50 1.83 1.83 4.16 <b>20.16</b> <b>1336</b>
1341
Tạ Quốc
Lâm
14/07/2005
9A3
Nguyệt Đức
5.00
3.50
1.16
1.00
1.00
3.16 <b>20.16</b> <b>1336</b>
1342 Hoàng Xuân Vũ 09/07/2005 9B Đại Tự 3.00 4.75 2.33 1.00 1.33 4.66 <b>20.16</b> <b>1336</b>
1343
Nguyễn Tuấn
Nam
13/02/2004
9A
Trung Kiên 5.00 2.50 1.66 1.83 1.66 5.15 <b>20.15</b> <b>1343</b>
1344 Nguyễn Thị Hoài 05/12/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
3.75
1.3
1.3
1.00
3.60 <b>20.10</b> <b>1344</b>
1345 Phùng Thị Phượng 05/07/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
2.25
2.5
1.7
1.4
5.60 <b>20.10</b> <b>1344</b>
1346 Kim Tiến Vỹ 10/09/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
3.00
1.8
1.5
1.8
5.10 <b>20.10</b> <b>1344</b>
1347
Trần Văn
Hưng
23/02/2005
9C
Trung Nguyên
5.50
2.75
1.00
1.00
1.50
3.50 <b>20.00</b> <b>1347</b>
1348
Lê Thị Thúy
Liên
28/08/2005
9A4
Tam Hồng
5.00
3.00
2.00
1.00
1.00
4.00 <b>20.00</b> <b>1347</b>
1349 Phùng Hải Đăng 20/02/2005 9A2 Liên Châu 4.25 4.00 1.33 1.00 1.17 3.50 <b>20.00</b> <b>1347</b>
1350 Nguyễn Thị Thu Giang 03/09/2005 9D Tề Lỗ 4.25 2.75 3.83 1.16 1.00 5.99 <b>19.99</b> <b>1350</b> 39
1351
Hoàng Quỳnh
Trang
27/06/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.50
3.50
1.99
1.00
1.00
3.99 <b>19.99</b> <b>1350</b>
1352 Nguyễn Thị Tuyến 15/09/2004 9A2 Yên Đồng 4.50 3.00 1.99 1.33 1.66 4.98 <b>19.98</b> <b>1352</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>
1354
Ngô Thị Mĩ
Duyên
23/07/2005 9A1 TT Yên Lạc
5.25
3.25
1.32
0.83
0.83
2.98 <b>19.98</b> <b>1352</b>
1355
Hồ Thị
Chinh
25/10/2005
9C
Hồng Châu
5.00
2.50
2.32
1.33
1.33
4.98 <b>19.98</b> <b>1352</b>
1356 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/10/2005 9A1 Yên Đồng 4.50 2.50 2.82 1.66 1.49 5.97 <b>19.97</b> <b>1356</b>
1357
Nguyễn Văn
An
11/7/2005
9B
<b>Hồng Châu</b>
<b>3.75</b>
<b>3.50</b>
<b>2.32</b>
<b>1.33</b>
<b>1.82</b>
5.47 <b>19.97</b> <b>1356</b>
1358 Trần Văn Định 15/09/2005 9C Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
1.00
0.70
1.2
2.90 <b>19.90</b> <b>1358</b>
1359 Trần Thị Huyền 15/08/2005 9C Phạm Cơng Bình
5.00
3.5
1.5
0.70
0.70
2.90 <b>19.90</b> <b>1358</b>
1360 Nguyễn Thị Nhung 10/12/2005 9A2 Yên Đồng 4.50 2.75 2.50 1.66 1.17 5.33 <b>19.83</b> <b>1360</b>
1361 Tạ Anh Chiến 10/12/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 3.00 1.49 1.17 1.17 3.83 <b>19.83</b> <b>1360</b>
1362
Dương Thị Thanh
Huyền
15/09/2005
9b
Văn Tiến 5.00 3.25 1.50 0.50 1.33 3.33 <b>19.83</b> <b>1360</b>
1363 Hoàng Thu Hường 17/12/2005 9A2 Liên Châu 4.50 3.25 2.00 0.50 1.83 4.33 <b>19.83</b> <b>1360</b>
1364
Trần Thị Ngọc
Phượng
23/01/2005
9B
Trung Hà
5.00
3.00
1.33
1.17
1.33
3.83 <b>19.83</b> <b>1360</b>
1365
Trần Thị
Nga
09/05/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
3.00
2.16
1.00
1.16
4.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1366
Nguyễn Văn
Tuấn
19/07/2005
9C
Trung Nguyên
2.50
5.00
1.66
1.83
1.33
4.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1367 Nguyễn Duy Đức 12/06/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 2.75 1.49 1.00 1.83 4.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1368 Nguyễn Thị Phương Anh 08/09/2005 9A3 Yên Phương 4.50 3.50 1.83 1.49 0.50 3.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1369 Trần Minh Trường 20/07/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.75 1.83 1.49 1.00 4.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1370 Lê Đức Thiện 17/08/2005 9A2 Yên Phương 5.00 3.25 1.16 1.16 1.00 3.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1371
Nguyễn Xuân
Sang
13/01/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.75
3.50
1.66
0.66
1.00
3.32 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1372 Ngơ Xn Hồng 10/11/2005 9C Đại Tự 4.50 2.50 2.16 1.67 1.99 5.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1373
Hồ Thị Thanh
Nhã
18/02/2005
9B
Hồng Châu
5.00
2.50
1.99
1.50
1.33
4.82 <b>19.82</b> <b>1365</b>
1374 Bùi Thị Thanh Tâm 24/05/2005 9C Tề Lỗ 4.5 3.00 2.32 1.16 1.33 4.81 <b>19.81</b> <b>1374</b> 106
1375
Lê Thị Thu
Cúc
23/03/2005
9E
Kim Ngọc 5.00 3.00 2.32 0.66 0.83 3.81 <b>19.81</b> <b>1374</b>
1376 Đỗ Thị Lương 28/10/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.00
3.00
1.9
1.7
2.2
5.80 <b>19.80</b> <b>1376</b>
1377
Nguyễn Văn
Giang
1/17/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 4.5
1.8
1.8
1.2
4.80 <b>19.80</b> <b>1376</b>
1378
Phùng Ngọc
Trường
25/10/2005
9A2 Đồng Cương
2.00 5.00
2.5
2.00
1.3
5.80 <b>19.80</b> <b>1376</b>
1379 Vũ Văn Nghĩa 25/05/2005 9D Tề Lỗ 5.00 3.25 2.25 0.66 0.33 3.24 <b>19.74</b> <b>1379</b> 78
1380 Tơ Thị Ánh Tuyết 29/11/2005 9A Phạm Cơng Bình
3.5
4.5
1.7
0.80
1.2
3.70 <b>19.70</b> <b>1380</b>
1381 Nguyễn Hương Thảo 15/03/2005 9A Phạm Cơng Bình
5.00
3.00
1.3
1.2
1.2
3.70 <b>19.70</b> <b>1380</b>
1382
Nguyễn Đức
Duy
7/25/2005
9A3 Đồng Cương
4.00 4.00
1.4
1.5
0.80
3.70 <b>19.70</b> <b>1380</b>
1383 Nguyễn Đình Tuấn 05/03/2005 9C Đại Tự 4.00 3.75 1.67 0.83 1.67 4.17 <b>19.67</b> <b>1383</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(46)</span><div class='page_container' data-page=46>
1385 Đỗ Quốc Anh 06/08/2005 9A2 Liên Châu 4.25 3.25 2.67 0.67 1.33 4.67 <b>19.67</b> <b>1383</b>
1386 Phan Trung Kiên 28/10/2005 9A2 Liên Châu 4.75 3.00 2.33 0.67 1.17 4.17 <b>19.67</b> <b>1383</b>
1387
Nguyễn Thị Thu
Huyền
14/07/2005
9B
Trung Hà
3.75
4.00
2.00
1.00
1.17
4.17 <b>19.67</b> <b>1383</b>
1388
Lê Thị Kim
Tuyến
17/07/2005
9B
Trung Hà
5.00
3.00
1.67
1.17
0.83
3.67 <b>19.67</b> <b>1383</b>
1389
Nguyễn Đức
Ninh
09/10/2005
9D
Trung Nguyên
4.00
4.75
0.83
0.83
0.50
2.16 <b>19.66</b> <b>1389</b>
1390
Đào Thị Thanh
Tình
04/10/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 2.50 1.83 2.00 1.83 5.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>
1391
Trần Mai
Hoa
19/10/2005
9B
Kim Ngọc 4.00 2.75 2.50 2.16 1.50 6.16 <b>19.66</b> <b>1389</b>
1392
Lê Hải
Công
31/07/2005
9D
Kim Ngọc 5.25 2.50 1.50 1.16 1.50 4.16 <b>19.66</b> <b>1389</b>
1393 Nguyễn Thanh Hằng 14/11/2005 9B Đại Tự 5.00 3.00 1.83 0.67 1.16 3.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>
1394 Hoàng Thị Trúc Quỳnh 01/12/2005 9B Đại Tự 5.00 2.50 2.00 1.50 1.16 4.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>
1395
Trần Văn
Hùng
08/06/2005
9B
Trung Hà
4.00
4.00
1.83
1.00
0.83
3.66 <b>19.66</b> <b>1389</b>
1396
Nguyễn Hữu
Dương
07/06/2005
9B
Trung Kiên 3.50 3.50 2.50 1.83 1.33 5.65 <b>19.65</b> <b>1396</b>
1397 Nguyễn Văn Tiến 28/02/2005 9C Tề Lỗ 4.5 3.00 1.66 1.33 1.66 4.65 <b>19.65</b> <b>1397</b> 94
1398
Nguyễn Duy Hải
Lâm
02/10/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
3.00
2.16
1.16
0.83
4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1399 Đỗ Thị Ngọc Khuyên 11/05/2005 9A3 Yên Phương 4.25 2.50 2.66 1.83 1.66 6.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1400 Trần Tiến Đạt 02/10/2005 9A2 Yên Phương 5.25 2.50 1.16 1.66 1.33 4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1401 Nguyễn Thành Công 22/12/2005 9A2 Yên Phương 4.75 2.75 2.32 1.33 1.00 4.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1402
Tạ Hưong
Giang
24/05/2005
9E
Kim Ngọc 4.50 3.50 1.66 1.16 0.83 3.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1403
Kim Ngọc
Anh
12/02/2005
9A3
Nguyệt Đức
4.00
3.75
2.16
1.16
0.83
4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1404
Hoàng Thị Kiều
Trang
03/09/2005
9a
Văn Tiến 3.50 4.25 1.83 1.16 1.16 4.15 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1405
Đỗ Thị Vân
Ly
20/7/2005
9A
Hồng Châu
4.50
3.00
1.99
1.33
1.33
4.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1406
Đào Phương
Trang
18/09/2005
9B
Hồng Châu
4.50
3.50
1.49
1.00
1.16
3.65 <b>19.65</b> <b>1397</b>
1407
Trần Trung
Kiên
18/01/2005
9B
Trung Kiên 4.00 3.00 2.82 1.66 1.16 5.64 <b>19.64</b> <b>1407</b>
1408
Trần Thu
Trang
08/02/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.00
3.50
2.82
0.99
0.83
4.64 <b>19.64</b> <b>1408</b>
1409
Ngô Thị
Ly
30/06/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.25
3.50
1.99
0.99
1.16
4.14 <b>19.64</b> <b>1408</b>
1410
Nguyễn Thu
Hà
06/12/2005
9A2 Đồng Cương
3.5
3.75
2.00
1.49
1.62
5.11 <b>19.61</b> <b>1410</b>
1411 Nguyễn Văn Lâm 03/07/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.5
3.5
1.2
1.00
1.4
3.60 <b>19.60</b> <b>1411</b>
1412 Kim Ngọc Hoàn 21/07/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
3.5
2.00
1.00
1.5
4.50 <b>19.50</b> <b>1412</b>
1413 Lưu Thị Khánh Linh 13/07/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.5
3.25
2.00
1.00
1.00
4.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>
1414 Tạ Thị Nga 27/12/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.00
3.25
1.5
1.5
2.00
5.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(47)</span><div class='page_container' data-page=47>
1416
Nguyễn Trần Quang
Đạt
08/07/2005
9A3
Tam Hồng
4.75
3.00
2.17
1.00
0.83
4.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>
1417
Lê Nam
Khánh
06/12/2005
9A2
Tam Hồng
3.75
4.50
1.67
0.83
0.50
3.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>
1418
Hoàng Thị
Phương
16/11/2005
9A5
Tam Hồng
6.25
1.50
1.83
1.17
1.00
4.00 <b>19.50</b> <b>1412</b>
1419
Phạm Văn
Hiệp
2/27/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 3.5
3.5
1.5
1.5
6.50 <b>19.50</b> <b>1412</b>
1420
Dương Đức
Đạt
21/06/2005
9b
Văn Tiến 3.00 4.00 2.50 1.33 1.67 5.50 <b>19.50</b> <b>1412</b>
1421
Đào Duy
Tuấn
15/03/2005
9B
Kim Ngọc 3.50 3.50 2.00 1.66 1.83 5.49 <b>19.49</b> <b>1421</b>
1422
Nguyễn Thị Ngọc
Hân
19/05/2005
9C
Kim Ngọc 5.00 2.50 2.00 1.33 1.16 4.49 <b>19.49</b> <b>1421</b>
1423 Bạch Duy Phong 20/11/2005 9A2 Liên Châu 3.50 3.75 2.33 0.83 1.83 4.99 <b>19.49</b> <b>1421</b>
1424
Phùng Thị
Nhung
25/03/2005 9A4 TT Yên Lạc
6.00
3.00
0.83
0.66
1.49 <b>19.49</b> <b>1424</b>
1425
Trịnh Thị Ngọc
Ánh
28/07/2005
9A
Trung Kiên 4.00 3.50 2.16 1.16 1.16 4.48 <b>19.48</b> <b>1425</b>
1426 Nguyễn Thị Thanh Thùy 29/12/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.00 3.82 1.00 0.66 5.48 <b>19.48</b> <b>1426</b> 58
1427 Nguyễn Kim Tấn Dũng 15/11/2005 9D Tề Lỗ 5.00 3.25 1.66 0.66 0.66 2.98 <b>19.48</b> <b>1426</b> 81
1428
Trần Thị Thùy
Dương
28/09/2005
9A3
Nguyệt Đức
5.50
2.50
1.49
0.83
1.16
3.48 <b>19.48</b> <b>1426</b>
1429 Lê Hồng Vi 04/08/2005 9A1 Yên Đồng 4.75 2.00 2.82 1.66 1.49 5.97 <b>19.47</b> <b>1429</b>
1430 Hoàng Văn Minh 28/12/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.50 2.00 1.62 0.83 4.45 <b>19.45</b> <b>1430</b> 93
1431 Nguyễn Thúy Hường 09/01/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.00
3.5
1.9
1.00
1.5
4.40 <b>19.40</b> <b>1431</b>
1432 Kim Đình Lâm 13/11/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
3.5
1.9
1.00
1.5
4.40 <b>19.40</b> <b>1431</b>
1433 Kim Đình Tuấn 16/08/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
4.5
0.70
0.70
1.00
2.40 <b>19.40</b> <b>1431</b>
1434 Nguyễn Thị Hảo 13/04/2005 9D Tề Lỗ 6.5 1.00 2.00 1.00 1.33 4.33 <b>19.33</b> <b>1434</b> 80
1435
Hoàng Vinh
Quang
09/06/2005
9C
Trung Nguyên
2.25
4.75
3.00
1.33
1.00
5.33 <b>19.33</b> <b>1434</b>
1436
Lê Quốc
Huy
06/09/2005
9A2
Tam Hồng
4.00
3.00
2.67
1.33
1.33
5.33 <b>19.33</b> <b>1434</b>
1437
Hoàng Thu
Hiền
05/09/2005
9B
Kim Ngọc 4.75 2.50 2.00 1.33 1.50 4.83 <b>19.33</b> <b>1434</b>
1438
Đặng Thế
Ngọc
26/01/2005
9A
Hồng Châu
4.50
3.00
1.16
1.17
2.00
4.33 <b>19.33</b> <b>1434</b>
1439 Lê Thị Thu Hằng 01/06/2005 9D Tề Lỗ 4.00 3.50 2.16 1.00 1.16 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b> 46
1440 Nguyễn Ngọc Linh 23/12/2005 9B Tề Lỗ 4.5 3.00 1.83 1.33 1.16 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b> 109
1441 Trần Thị Thu Thương 21/12/2005 9A2 Yên Phương 5.00 3.00 1.33 0.83 1.16 3.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>
1442
Phạm Quang
Huy
28/01/2005
9D
Kim Ngọc 4.75 2.75 1.66 1.00 1.66 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>
1443
Vũ Thị
Nguyệt
02/03/2005
9D
Kim Ngọc 4.75 3.00 1.33 1.16 1.33 3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>
1444
Nguyễn Thị Bảo
Ngân
11/11/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 3.25 2.16 1.16 0.50 3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>
1445
Lê Hải
Yến
31/12/2005
9C
Kim Ngọc 4.50 3.00 2.16 0.83 1.33 4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(48)</span><div class='page_container' data-page=48>
1447
Nguyễn Thị Hà
Trang
30/03/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.25
3.50
2.16
0.66
1.00
3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>
1448
Hoàng Thành
Long
29/8/2005
9C
Hồng Châu
4.00
3.75
1.32
1.17
1.33
3.82 <b>19.32</b> <b>1439</b>
1449
Đỗ văn
Dũng
30/4/2005
9A
Hồng Châu
2.50
5.00
1.66
1.50
1.16
4.32 <b>19.32</b> <b>1439</b>
1450
Trần Thị
Nhung
04/01/2005
9A
Trung Kiên 3.50 4.00 1.00 1.49 1.83 4.32 <b>19.32</b> <b>1450</b>
1451
Hồng Tiến
Bình
05/08/2005
9a
Văn Tiến 2.00 5.25 2.32 1.16 1.33 4.81 <b>19.31</b> <b>1451</b>
1452 Nguyễn Tiến Huy 19/03/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.00
3.75
1.4
1.00
1.4
3.80 <b>19.30</b> <b>1452</b>
1453 Đỗ Ngọc Mạnh 07/01/2005 9A2 Liên Châu 4.75 3.25 1.17 1.00 1.00 3.17 <b>19.17</b> <b>1453</b>
1454 Tạ Quang Vũ 12/11/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.75 1.50 1.16 1.00 3.66 <b>19.16</b> <b>1454</b> 64
1455 Nguyễn Quốc Huy 08/11/2005 9A2 Yên Phương 3.50 4.00 1.00 1.83 1.33 4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>
1456
Đào Thị
Phượng
26/05/2005
9B
Kim Ngọc 5.00 2.50 2.00 1.00 1.16 4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>
1457
Phạm Quang
Đạt
24/05/2005
9a
Văn Tiến 3.00 4.00 2.00 1.33 1.83 5.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>
1458 Nguyễn Hải Đăng 10//8/2005 9B Đại Tự 3.75 3.50 1.83 1.16 1.67 4.66 <b>19.16</b> <b>1454</b>
1459 Nguyễn Mạnh Hùng 19/06/2005 9A3 Liên Châu 2.50 5.00 1.33 1.00 1.83 4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>
1460
Trần Văn
Nam
15/03/2005
9B
Trung Hà
3.00
4.50
1.33
1.33
1.50
4.16 <b>19.16</b> <b>1454</b>
1461
Vũ Thị
Liên
26/09/2005
9B
Trung Kiên 3.50 3.00 2.50 2.16 1.49 6.15 <b>19.15</b> <b>1461</b>
1462 Kiều Ngọc Hân 30/10/2005 9A3 Yên Phương 3.75 3.50 2.16 0.66 1.83 4.65 <b>19.15</b> <b>1462</b>
1463
Phạm Quang
Dũng
03/01/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.25
3.50
2.16
0.83
0.66
3.65 <b>19.15</b> <b>1462</b>
1464
Hoàng Thị Thúy
Nga
16/02/2005
9A
Hồng Châu
3.00
3.50
2.98
1.67
1.50
6.15 <b>19.15</b> <b>1462</b>
1465
Đặng Linh
Chi
15/12/2005
9C
Hồng Châu
4.50
3.00
1.99
1.50
0.66
4.15 <b>19.15</b> <b>1462</b>
1466
Đặng Bích
Phượng
23/8/2005
9B
Hồng Châu
4.00
3.50
1.66
1.33
1.16
4.15 <b>19.15</b> <b>1462</b>
1467
Đặng Văn
Thăng
7/7/2005
9B
Hồng Châu
4.00
4.25
1.32
0.50
0.83
2.65 <b>19.15</b> <b>1462</b>
1468 Đào Thị Hồng Nhung 06/12/2005 9A3 Yên Phương 4.25 3.50 1.49 1.49 0.66 3.64 <b>19.14</b> <b>1468</b>
1469 Đỗ Hồng Nhung 11/08/2005 9A2 Yên Phương 4.00 3.00 2.16 1.49 1.49 5.14 <b>19.14</b> <b>1468</b>
1470
Nguyễn Văn
Tiến
20/01/2005 9A2 TT Yên Lạc
5.00
3.00
1.16
1.32
0.66
3.14 <b>19.14</b> <b>1468</b>
1471
Phạm Quang
Hiếu
15/06/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.00
3.00
3.15
0.83
1.16
5.14 <b>19.14</b> <b>1468</b>
1472
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
25/01/2005
9A4
Tam Hồng
4.00
3.25
2.33
1.50
0.80
4.63 <b>19.13</b> <b>1472</b>
1473 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/09/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.00
3.5
1.7
1.4
1.00
4.10 <b>19.10</b> <b>1473</b>
1474
Nguyễn Tùng
Dương
7/31/2005
9A3 Đồng Cương
3.00 4.00
2.67
1.17
1.17
5.01 <b>19.01</b> <b>1474</b>
1475
Lê Thị Ánh
Nguyệt
14/04/2005
9A3
Nguyệt Đức
4.75
3.50
1.00
0.50
1.00
2.50 <b>19.00</b> <b>1475</b>
1476
Trần Thị Thu
Hương
18/01/2005
9B
Trung Hà
4.25
3.50
1.17
1.33
1.00
3.50 <b>19.00</b> <b>1475</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(49)</span><div class='page_container' data-page=49>
1478
Nguyễn Anh
Tú
17/12/2005
9A3
Tam Hồng
4.25
3.25
0.33
1.83
1.83
3.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>
1479
Tạ Thị Vân
Anh
01/01/2005
9C
Kim Ngọc 4.50 2.50 2.50 1.66 0.83 4.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>
1480
Tạ Kim
Chi
15/06/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.00
3.50
1.83
1.16
1.00
3.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>
1481 Văn Danh Toản 23/08/2005 9B Đại Tự 2.50 4.50 2.16 1.16 1.67 4.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>
1482 Đào Lệ Trang 24/10/2005 9B Đại Tự 4.50 3.00 2.66 0.50 0.83 3.99 <b>18.99</b> <b>1477</b>
1483
Đỗ Quang
Trường
21/02/2005
9B
Trung Hà
3.75
3.50
2.00
1.16
1.33
4.49 <b>18.99</b> <b>1477</b>
1484
Nguyễn Thị
Thúy
15/08/2005
9B
Trung Nguyên
4.75
2.75
2.16
1.16
0.66
3.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>
1485
Trần Văn
Hùng
15/07/2005
9B
Trung Nguyên
4.00
3.50
2.16
0.66
1.16
3.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>
1486
Nguyễn Thùy
Trang
05/06/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
2.75
1.66
1.16
1.16
3.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>
1487
Nguyễn Thị Phương
Anh
01/01/2005
9A3
Tam Hồng
5.50
2.50
1.66
0.66
0.66
2.98 <b>18.98</b> <b>1484</b>
1488
Đỗ Thị Kim
Huệ
12/12/2005
9B
Hồng Phương
3.50
3.75
2.50
0.80
1.17
4.47 <b>18.97</b> <b>1488</b>
1489 Nguyễn Thị Phương Thùy 19/06/2005 9D Tề Lỗ 4.00 3.25 2.25 1.00 1.16 4.41 <b>18.91</b> <b>1489</b> 83
1490 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/12/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
2.5
2.00
0.70
1.2
3.90 <b>18.90</b> <b>1490</b>
1491
Nguyễn Phương
Ninh
05/06/2005
9A5
Tam Hồng
5.50
1.75
2.67
0.67
1.00
4.34 <b>18.84</b> <b>1491</b>
1492
Nguyễn Mạnh
Cường
03/11/2005
9D
Trung Nguyên
4.00
3.25
2.83
0.50
1.00
4.33 <b>18.83</b> <b>1492</b>
1493
Nguyễn Quốc
Đạt
17/06/2005
9A4
Tam Hồng
4.50
2.50
2.33
1.67
0.83
4.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>
1494
Phan Thị
Huệ
07/03/2005
9E
Kim Ngọc 4.50 3.00 1.50 1.33 1.00 3.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>
1495
Dương Thị Thu
Sao
08/06/2005
9b
Văn Tiến 5.00 2.50 1.50 1.00 1.33 3.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>
1496 Nguyễn Phi Hùng 24/09/2005 9B Đại Tự 4.25 3.00 1.00 1.50 1.83 4.33 <b>18.83</b> <b>1492</b>
1497
Nguyễn Thị Ánh
Sáng
4/6/2005
9B
Hồng Châu
4.50
2.50
2.50
1.67
0.66
4.83 <b>18.83</b> <b>1492</b>
1498 Tạ Thị Hải Yến 02/07/2005 9D Tề Lỗ 4.5 3.00 2.16 0.66 1.00 3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b> 89
1499
Nguyễn Hữu
Cương
22/03/2005
9D
Trung Nguyên
4.50
3.25
1.66
1.16
0.50
3.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>
1500
Nguyễn Quang
Vinh
15/03/2005
9A2
Tam Hồng
3.75
3.50
2.16
1.00
1.16
4.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>
1501 Nguyễn Việt Hưng 17/10/2005 9A2 Yên Phương 4.25 3.50 0.50 1.33 1.49 3.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>
1502
Nguyễn Tiến
Đạt
24/02/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 3.75 0.66 0.83 1.83 3.32 <b>18.82</b> <b>1498</b>
1503
Nguyễn Thị
Linh
20/02/2005
9B
Kim Ngọc 4.50 3.00 1.66 1.16 1.00 3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b>
1504
Nguyễn Văn
Nam
01/12/2005 9A4 TT Yên Lạc
4.00
3.50
1.66
0.66
1.50
3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b>
1505
Trần Duy
Đông
28/11/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.00
3.50
1.99
0.83
1.00
3.82 <b>18.82</b> <b>1498</b>
1506 Nguyễn Anh Thư 18/09/2005 9A1 Yên Phương 3.25 4.00 3.32 0.33 0.66 4.31 <b>18.81</b> <b>1506</b>
1507
Nguyễn Thị Cẩm
Ly
03/03/2005 9A5 TT Yên Lạc
4.00
3.50
1.82
1.16
0.83
3.81 <b>18.81</b> <b>1506</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(50)</span><div class='page_container' data-page=50>
1509 Tơ Thị Thùy Dung 28/10/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.00
3.5
1.4
1.00
1.4
3.80 <b>18.80</b> <b>1509</b>
1510
Nguyễn Quốc
Anh
08/02/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.75
2.5
4.48
1.16
0.66
6.30 <b>18.80</b> <b>1509</b>
1511
Lê Thái
Sơn
17/07/2005
9A
Hồng Phương
5.00
2.25
2.00
1.30
1.00
4.30 <b>18.80</b> <b>1509</b>
1512 Nguyễn Văn Phúc 18/04/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.5
1.25
2.00
1.7
1.5
5.20 <b>18.70</b> <b>1512</b>
1513
Trần Quốc
Huy
11/6/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 4.00
2.1
1.3
1.3
4.70 <b>18.70</b> <b>1512</b>
1514 Nguyễn Thị Nga 06/06/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.00 2.17 1.00 1.50 4.67 <b>18.67</b> <b>1514</b> 120
1515
Trần Thị
Ánh
31/10/2005
9a
Văn Tiến 3.50 2.75 3.17 1.33 1.67 6.17 <b>18.67</b> <b>1514</b>
1516
Đặng Quang
Huy
11/12/2005
9b
Văn Tiến 2.00 5.00 1.50 1.50 1.67 4.67 <b>18.67</b> <b>1514</b>
1517 Nguyễn Thu Thùy 15/12/2005 9A2 Liên Châu 4.25 2.75 2.50 0.67 1.50 4.67 <b>18.67</b> <b>1514</b>
1518 Đào Thủy Tiên 25/11/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.25 3.50 1.00 1.67 6.17 <b>18.67</b> <b>1514</b>
1519 Tạ Thu Hà 02/01/2005 9A Tề Lỗ 4.50 2.75 2.00 1.00 1.16 4.16 <b>18.66</b> <b>1519</b> 66
1520 Bùi Thu Phương 9B Tề Lỗ 4.5 3.00 2.00 0.83 0.83 3.66 <b>18.66</b> <b>1519</b> 100
1521 Đỗ Đức Thuận 11/10/2005 9A2 Yên Phương 4.00 2.50 2.50 1.83 1.33 5.66 <b>18.66</b> <b>1519</b>
1522 Ngô Sơ Sơ 26/03/2005 9A3 Yên Phương 3.25 4.25 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>18.66</b> <b>1519</b>
1523
Phạm Thanh
Huyền
10/10/2019
9A3 Đồng Cương
3.25 3.5
1.83
1.5
1.83
5.16 <b>18.66</b> <b>1519</b>
1524
Trần Thị
Huyền
12/10/2005
9B
Trung Hà
3.75
3.50
2.00
0.83
1.33
4.16 <b>18.66</b> <b>1519</b>
1525
Phạm Thị Kim
Nhung
19/12/2005
9B
Trung Hà
4.00
3.25
2.00
0.83
1.33
4.16 <b>18.66</b> <b>1519</b>
1526
Nguyễn Thị
Hương
11/01/2005
9B
Trung Nguyên
5.75
1.25
2.16
1.66
0.83
4.65 <b>18.65</b> <b>1526</b>
1527
Nguyễn Văn Duy
Khánh
04/07/2005
9A1
Tam Hồng
4.25
3.00
1.66
1.33
1.16
4.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>
1528 Nguyễn Trang Thư 09/04/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 2.75 2.33 1.49 1.33 5.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>
1529
Hoàng Văn
Bắc
14/09/2005
9C
Kim Ngọc 3.75 3.00 2.66 1.16 1.33 5.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>
1530
Trần Thị
Lệ
21/05/2005
9A
Trung Kiên 5.00 2.25 1.66 1.33 1.16 4.15 <b>18.65</b> <b>1526</b>
1531
Trịnh Hải
Âu
11/01/2005
9A
Trung Kiên 4.00 2.50 2.32 1.83 1.49 5.64 <b>18.64</b> <b>1531</b>
1532 Bùi Thị Hồng Nhung 02/12/2005 9C Tề Lỗ 4.00 2.50 3.15 1.00 1.49 5.64 <b>18.64</b> <b>1532</b> 97
1533
Nguyễn Hoàng
Việt
13/02/2005
9B
Hồng Phương
4.50
2.50
2.67
0.64
1.33
4.64 <b>18.64</b> <b>1532</b>
1534 Đỗ Văn Dũng 27/03/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.00
4.00
1.00
1.7
1.9
4.60 <b>18.60</b> <b>1534</b>
1535 Nguyễn Văn Thịnh 10/06/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.00
3.00
0.90
1.5
2.2
4.60 <b>18.60</b> <b>1534</b>
1536 Tô Thị Trang 04/08/2005 9B Phạm Cơng Bình
3.5
3.00
2.9
1.5
1.2
5.60 <b>18.60</b> <b>1534</b>
1537 Nguyễn Văn Trường 04/07/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.5
2.75
1.7
1.2
1.2
4.10 <b>18.60</b> <b>1534</b>
1538
Nguyễn Hà
My
16/12/2005
9A
Hồng Phương
4.00
2.50
2.00
1.90
1.67
5.57 <b>18.57</b> <b>1538</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(51)</span><div class='page_container' data-page=51>
1540 Nguyễn Thùy Trâm 01/10/2005 9C Tề Lỗ 4.00 3.50 2.00 1.00 0.50 3.50 <b>18.50</b> <b>1539</b> 102
1541 Ngô Quốc Việt 01/05/2005 9A Đại Tự 4.00 2.50 3.50 1.00 1.00 5.50 <b>18.50</b> <b>1539</b>
1542 Nguyễn Thị Ly Ngọc 29/01/2005 9C Tề Lỗ 3.75 3.00 2.16 1.00 1.83 4.99 <b>18.49</b> <b>1542</b> 90
1543
Nguyễn Thị
Dung
14/09/2005
9B
Trung Nguyên
5.75
2.00
1.00
1.16
0.83
2.99 <b>18.49</b> <b>1542</b>
1544 Nguyễn Thị Gia Linh 06/11/2005 9A3 Yên Phương 5.00 2.50 1.33 1.16 1.00 3.49 <b>18.49</b> <b>1542</b>
1545
Đào Văn
Thắng
13/07/2005
9E
Kim Ngọc 3.25 3.75 1.83 1.33 1.33 4.49 <b>18.49</b> <b>1542</b>
1546
Lê Huy
Mạnh
07/03/2005
9B
Kim Ngọc 4.00 2.50 3.00 1.16 1.33 5.49 <b>18.49</b> <b>1542</b>
1547 Nguyễn Đình Long 15/04/2005 9B Đại Tự 3.75 2.50 2.83 1.33 1.83 5.99 <b>18.49</b> <b>1542</b>
1548
Hà Hưng
Thuận
29/11/2005
9C
Hồng Châu
3.75
3.50
1.16
1.50
1.33
3.99 <b>18.49</b> <b>1542</b>
1549 Nguyễn Thị Ánh Dương 30/11/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.50 1.49 1.33 0.66 3.48 <b>18.48</b> <b>1549</b> 86
1550 Trần Thế Trọng 14/12/2005 9A3 Yên Phương 3.75 3.25 1.33 1.66 1.49 4.48 <b>18.48</b> <b>1549</b>
1551
Hồ Quang
Trường
18/01/2005
9C
Hồng Châu
3.75
3.50
1.99
0.83
1.16
3.98 <b>18.48</b> <b>1549</b>
1552 Hoàng Thị Hương Giang 03/02/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.00
4.00
2.00
1.00
1.4
4.40 <b>18.40</b> <b>1552</b>
1553 Nguyễn Thùy Linh 12/05/2005 9D Phạm Công Bình
5.00
3.00
0.90
1.00
0.50
2.40 <b>18.40</b> <b>1552</b>
1554 Tơ Thị Tuyết 25/02/2005 9B Phạm Cơng Bình
5.00
2.25
2.00
1.00
0.90
3.90 <b>18.40</b> <b>1552</b>
1555 Đỗ Thị Thảo 13/08/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.5
3.00
1.3
0.80
1.3
3.40 <b>18.40</b> <b>1552</b>
1556
Nguyễn Cơng
Tồn
07/02/2005
9D
Trung Ngun
3.00
5.00
0.83
1.00
0.50
2.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>
1557 Nguyễn Thị Thúy 16/11/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.50 1.00 1.00 1.33 3.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>
1558
Nguyễn Thị Ngọc
Linh
20/04/2005
9C
Kim Ngọc 4.75 2.25 2.00 1.33 1.00 4.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>
1559
Phan Thị Quỳnh
Lan
11/12/2005
9B
Hồng Phương
4.00
3.00
2.50
0.50
1.33
4.33 <b>18.33</b> <b>1556</b>
1560 Bùi Thị Minh Ánh 9A Tề Lỗ 3.5 3.50 2.32 1.00 1.00 4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b> 105
1561
Nguyễn Văn
Toàn
30/10/2005
9C
Trung Nguyên
4.25
3.00
2.00
1.16
0.66
3.82 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1562
Trần Thị Thu
Trang
18/08/2005
9D
Trung Nguyên
4.25
2.75
1.50
1.16
1.66
4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1563 Đào Quang Hưng 03/02/2005 9A2 Yên Phương 4.25 3.25 1.00 1.16 1.16 3.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1564
Kim Xuân
Duy
21/11/2005
9E
Kim Ngọc 3.75 3.25 1.66 1.66 1.00 4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1565
Nguyễn Thị Vân
Anh
12/02/2005
9D
Kim Ngọc 4.75 1.75 3.00 1.16 1.16 5.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1566
Phùng Như
Quỳnh
12/04/2005
9B
Kim Ngọc 4.75 3.00 0.50 1.16 1.16 2.82 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1567
Vũ Xuân
Chiến
21/01/2005
9E
Kim Ngọc 4.50 2.50 1.50 1.16 1.66 4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1568
Tạ Đình
Cơng
05/02/2005
9D
Kim Ngọc 4.50 3.00 1.16 0.66 1.50 3.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1569
Đỗ Trung
Toàn
13/10/2005
9B
Trung Hà
3.50
3.50
1.83
1.33
1.16
4.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(52)</span><div class='page_container' data-page=52>
1571
Trần Văn
Toàn
03/05/2005
9B
Trung Kiên 3.50 4.00 1.00 1.33 1.00 3.32 <b>18.32</b> <b>1560</b>
1572
Nguyễn Đình
Chiến
08/03/2005
9A
Trung Kiên 4.00 2.50 1.66 2.16 1.49 5.31 <b>18.31</b> <b>1572</b>
1573
Đặng Thị Thu
Lan
8/11/2005
9C
Hồng Châu
4.50
2.50
1.49
1.00
1.82
4.31 <b>18.31</b> <b>1573</b>
1574 Kiều Quốc Anh 19/06/2005 9A3 Yên Phương 4.50 3.25 1.49 0.66 0.66 2.81 <b>18.31</b> <b>1574</b>
1575
Nguyễn Thu
Hà
12/12/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 2.75 2.32 1.66 0.83 4.81 <b>18.31</b> <b>1574</b>
1576
Dương Quốc
Việt
23/10/2005 9A5 TT Yên Lạc
4.00
3.5
1.66
0.99
0.66
3.31 <b>18.31</b> <b>1574</b>
1577 Nguyễn Tiểu Long 12/02/2005 9E Phạm Cơng Bình
2.5
3.5
2.9
1.9
1.4
6.20 <b>18.20</b> <b>1577</b>
1578
Chu Quang
Dũng
23/11/2005
9A2 Đồng Cương
3.5
3.25
1.6
2.00
1.1
4.70 <b>18.20</b> <b>1577</b>
1579
Lê Hồng
Ánh
27/04/2005
9A4
Tam Hồng
4.75
2.00
2.67
1.00
1.00
4.67 <b>18.17</b> <b>1579</b>
1580
Vũ Thị Anh
Tài
24/12/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 3.5
2.16
1.5
1.5
5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>
1581
Nguyễn Tuyết
Giang
21/04/2005
9C
Kim Ngọc 4.25 2.25 2.00 1.50 1.66 5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>
1582
Vũ Trung
Thành
05/02/2005
9C
Kim Ngọc 3.75 3.50 2.00 1.00 0.66 3.66 <b>18.16</b> <b>1580</b>
1583
Nguyễn Thúy
Hằng
23/02/2005 9A5 TT Yên Lạc
4.00
3.50
1.50
0.83
0.83
3.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>
1584 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/02/2005 9B Đại Tự 4.50 2.00 3.00 1.16 1.00 5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>
1585 Nguyễn Mai Anh 08/03/2005 9A3 Liên Châu 4.25 2.25 2.00 1.33 1.83 5.16 <b>18.16</b> <b>1580</b>
1586
Nguyễn Văn
Thắng
26/02/2005
9C
Trung Nguyên
4.00
3.00
2.16
1.16
0.83
4.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>
1587
Nguyễn Thị
Hiền
07/10/2005
9B
Trung Nguyên
5.75
1.50
1.83
0.66
1.16
3.65 <b>18.15</b> <b>1586</b>
1588 Kiều Thu Hà 17/12/2005 9A2 Yên Phương 3.75 3.50 1.33 1.49 0.83 3.65 <b>18.15</b> <b>1586</b>
1589
Lê Thị
Quỳnh
03/04/2005
9C
Kim Ngọc 3.75 2.75 2.66 1.66 0.83 5.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>
1590
Lê Tuấn
Long
17/11/2005
9A2
Nguyệt Đức
3.50
3.50
1.99
0.50
1.66
4.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>
1591
Bùi Phương
Thảo
12/3/2005
9C
Hồng Châu
3.50
3.25
2.32
1.00
1.33
4.65 <b>18.15</b> <b>1586</b>
1592
Trịnh Quang
Quang
20/05/2005
9B
Trung Kiên 2.00 5.00 1.49 1.49 1.16 4.15 <b>18.15</b> <b>1586</b>
1593
Nguyễn Quang
Huy
15/10/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.00
3.50
0.99
1.16
0.99
3.14 <b>18.14</b> <b>1593</b>
1594
Phạm Đình
Chiến
02/03/2005 9A4 TT Yên Lạc
2.75
3.00
4.31
1.32
0.99
6.62 <b>18.12</b> <b>1594</b>
1595 Đỗ Thị Linh Chi 19/07/2005 9D Phạm Cơng Bình
5.00
2.5
1.2
0.90
1.00
3.10 <b>18.10</b> <b>1595</b>
1596 Trần Văn Hiếu 20/11/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
3.5
1.2
1.4
1.5
4.10 <b>18.10</b> <b>1595</b>
1597
Nguyễn Duy
Đức
1/17/2005
9A3 Đồng Cương
3.25 4.00
0.83
1.6
1.16
3.59 <b>18.09</b> <b>1597</b>
1598 Tạ Văn Phong 18/06/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.5
3.5
1.34
1.34
1.34
4.02 <b>18.02</b> <b>1598</b>
1599
Nguyễn Thị Phương
Linh
04/12/2005 9A2 TT Yên Lạc
3.50
3.25
2.19
1.16
1.16
4.51 <b>18.01</b> <b>1599</b>
1600
Nguyễn Thị
Linh
12/07/2005
9B
Trung Nguyên
6.50
1.00
1.50
1.00
0.50
3.00 <b>18.00</b> <b>1600</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(53)</span><div class='page_container' data-page=53>
1602
Đào Duy
Thành
09/10/2005
9C
Kim Ngọc 3.50 2.75 2.00 2.00 1.50 5.50 <b>18.00</b> <b>1600</b>
1603
Đặng Tuấn
Anh
06/07/2005
9a
Văn Tiến 2.00 4.25 2.50 1.67 1.33 5.50 <b>18.00</b> <b>1600</b>
1604
Nguyễn Khắc
An
22/02/2005
9B
Trung Hà
4.00
3.00
1.83
1.00
1.17
4.00 <b>18.00</b> <b>1600</b>
1605 Nguyễn Anh Thế 14/08/2005 9A1 Yên Đồng 3.50 3.25 1.00 1.83 1.66 4.49 <b>17.99</b> <b>1605</b>
1606
Nguyễn Thị Bột
Yến
08/01/2005
9C
Kim Ngọc 3.75 3.50 1.50 0.83 1.16 3.49 <b>17.99</b> <b>1605</b>
1607
Phạm Đình
Phúc
01/07/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 3.50 1.50 0.83 0.66 2.99 <b>17.99</b> <b>1605</b>
1608
Nguyễn Thị
Nhị
27/02/2005
9A2
Nguyệt Đức
5.00
2.00
1.83
0.83
1.33
3.99 <b>17.99</b> <b>1605</b>
1609
Đặng Thị
Trang
13/03/2005
9A
Trung Kiên 4.00 3.00 1.33 1.33 1.33 3.98 <b>17.98</b> <b>1609</b>
1610
Lê Thị Thanh
Hảo
05/11/2005
9C
Trung Nguyên
4.75
2.50
1.66
1.16
0.66
3.48 <b>17.98</b> <b>1610</b>
1611 Bùi Văn Hoàng 04/09/2005 9A2 Yên Đồng 4.00 2.50 1.49 1.83 1.66 4.98 <b>17.98</b> <b>1610</b>
1612 Trần Nam Khánh 06/10/2005 9A2 Yên Phương 5.25 2.00 1.16 1.16 1.16 3.48 <b>17.98</b> <b>1610</b>
1613
Phùng Văn
Đức
10/11/2005 9A4 TT Yên Lạc
4.50
3.00
1.16
1.16
0.66
2.98 <b>17.98</b> <b>1610</b>
1614
Trần Khắc
Tiến
16/04/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.00
3.25
2.16
1.83
1.49
5.48 <b>17.98</b> <b>1610</b>
1615 Nguyễn Thị Ánh 26/08/2005 9C Đại Tự 3.50 4.00 1.33 0.76 0.83 2.92 <b>17.92</b> <b>1615</b>
1616 Tô Văn Thịnh 22/07/2005 9B Phạm Cơng Bình
4.5
3.00
1.00
0.70
1.2
2.90 <b>17.90</b> <b>1616</b>
1617
Nguyễn Tiến
Dũng
17/11/2005
9A3 Đồng Cương
3.25 3.00
2.67
1.5
1.17
5.34 <b>17.84</b> <b>1617</b>
1618
Đường Vinh
Đông
16/09/2005
9D
Trung Nguyên
3.25
3.50
2.00
1.50
0.83
4.33 <b>17.83</b> <b>1618</b>
1619
Đỗ Văn
Duy
04/06/2005
9A2
Tam Hồng
3.00
4.50
1.00
0.83
1.00
2.83 <b>17.83</b> <b>1618</b>
1620
Phùng Thị
Lịu
25/10/2005
9A3 Đồng Cương
4.25 2.00
2.5
1.5
1.33
5.33 <b>17.83</b> <b>1618</b>
1621 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/07/2005 9C Đại Tự 4.00 3.00 1.67 1.16 1.00 3.83 <b>17.83</b> <b>1618</b>
1622
Lê Xuân
Đức
22/12/2005
9B
Trung Nguyên
4.00
3.50
1.16
1.16
0.50
2.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>
1623 Trần Thị Ánh 10/06/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.00 1.33 1.66 0.83 3.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>
1624 Nguyễn Ngọc Huy 29/10/2005 9A3 Yên Phương 4.00 3.00 1.16 1.66 1.00 3.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>
1625
Nguyễn Mạnh
Quân
18/12/2004
9D
Kim Ngọc 4.00 2.25 2.66 1.33 1.33 5.32 <b>17.82</b> <b>1622</b>
1626
Vũ Thị Thu
Nguyệt
23/08/2005
9a
Văn Tiến 3.00 3.50 2.32 0.83 1.67 4.82 <b>17.82</b> <b>1622</b>
1627 Trần Thị Huyền 29/04/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.5
2.5
1.8
1.2
0.80
3.80 <b>17.80</b> <b>1627</b>
1628 Trần Văn Toản 12/10/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
3.5
1.2
0.80
1.8
3.80 <b>17.80</b> <b>1627</b>
1629 Trần Thị Thắm 06/08/2005 9A Phạm Cơng Bình
3.5
3.5
1.5
1.00
1.3
3.80 <b>17.80</b> <b>1627</b>
1630 Tơ Thị Hậu 22/04/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
3.5
1.00
0.50
1.2
2.70 <b>17.70</b> <b>1630</b>
1631 Nguyễn Văn Tiến 19/05/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
3.25
1.8
1.2
1.2
4.20 <b>17.70</b> <b>1630</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(54)</span><div class='page_container' data-page=54>
1633
Nguyễn Đức
Mạnh
25/12/2005
9A2 Đồng Cương
3.5
3.00
2.3
1.3
1.1
4.70 <b>17.70</b> <b>1630</b>
1634
Nguyễn Văn
Thái
26/07/2005
9A3
Tam Hồng
3.25
3.50
1.67
1.33
1.17
4.17 <b>17.67</b> <b>1634</b>
1635 Nguyễn Khắc Nhất Long 26/10/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 3.00 1.17 1.33 1.17 3.67 <b>17.67</b> <b>1634</b>
1636
Nguyễn Thị
Hồng
12/06/2005
9A3 Đồng Cương
3.5
3.00
2.17
1.5
1.00
4.67 <b>17.67</b> <b>1634</b>
1637
Nguyễn Ngọc
Tuấn
12/05/2005
9B
Trung Nguyên
4.00
3.00
1.83
1.00
0.83
3.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>
1638
Nguyễn Thị Phương
Thảo
05/08/2005
9C
Trung Nguyên
4.00
3.50
1.00
0.66
1.00
2.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>
1639 Trần Thị Khánh Ly 20/03/2005 9A3 Yên Phương 3.25 4.00 1.00 1.00 1.16 3.16 <b>17.66</b> <b>1637</b>
1640
Vũ Thanh
Hùng
17/07/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 3.00 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>
1641
Nguyễn Hải
Long
08/12/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.50
3.00
1.16
0.50
1.00
2.66 <b>17.66</b> <b>1637</b>
1642 Nguyễn Gia Huy 22/08/2005 9A3 Liên Châu 2.75 4.00 1.33 1.50 1.33 4.16 <b>17.66</b> <b>1637</b>
1643
Bùi Ngọc
Minh
11/07/2005
9D
Kim Ngọc 3.75 3.25 2.16 0.66 0.83 3.65 <b>17.65</b> <b>1643</b>
1644
Vũ Đức
Duy
12/05/2005
9D
Kim Ngọc 4.50 2.00 2.16 1.33 1.16 4.65 <b>17.65</b> <b>1643</b>
1645
Nguyễn Trí
Nguyên
15/10/2005
9A
Trung Kiên 3.00 3.25 2.16 1.49 1.49 5.15 <b>17.65</b> <b>1645</b>
1646
Đại Văn
Thành
01/12/2005 9A3 TT Yên Lạc
3.00
3.50
2.82
0.99
0.83
4.64 <b>17.64</b> <b>1646</b>
1647 Hồng Ngọc Ánh 17/01/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.5
4.00
0.90
1.00
0.70
2.60 <b>17.60</b> <b>1647</b>
1648 Nguyễn Thị Huế 26/05/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.00
3.25
2.5
1.3
1.3
5.10 <b>17.60</b> <b>1647</b>
1649 Đỗ Văn Linh 15/09/2005 9E Phạm Công Bình
4.00
3.00
1.2
1.2
1.2
3.60 <b>17.60</b> <b>1647</b>
1650 Hồng Quốc Toản 04/05/2005 9B Tề Lỗ 4.00 2.25 2.10 1.66 1.33 5.09 <b>17.59</b> <b>1650</b> 82
1651 Nguyễn Anh Tuấn 23/03/2005 9B Phạm Cơng Bình
3.5
2.5
2.2
1.4
1.9
5.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1652 Kim Đình Thịnh 20/05/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
3.00
2.2
1.00
1.3
4.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1653 Kim Đình Trường 01/09/2005 9D Phạm Cơng Bình
2.5
3.75
1.3
2.00
1.7
5.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1654
Phạm Thị Thùy
Dương
10/07/2005
9A5
Tam Hồng
4.25
2.00
2.00
1.17
1.83
5.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1655
Hoàng Phúc
Khang
16/01/2005
9A3
Tam Hồng
1.75
4.00
4.00
1.00
1.00
6.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1656
Lê Tiến
Vinh
21/11/2005
9A2
Tam Hồng
3.00
4.25
1.50
0.67
0.83
3.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1657
Nguyễn Xuân
Trường
09/11/2005
9B
Kim Ngọc 3.50 3.00 2.00 1.00 1.50 4.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1658
Dương Văn
Quân
09/05/2005
9a
Văn Tiến 2.50 3.25 3.00 1.50 1.50 6.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1659 Nguyễn Thị Trà My 05/05/2005 9C Đại Tự 3.50 3.00 1.67 1.16 1.67 4.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1660 Ngô Tuấn Minh 20/09/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.75 2.00 0.67 1.33 4.00 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1661 Trần Thị Kiều Oanh 13/12/2005 9A3 Liên Châu 3.00 4.00 1.83 1.00 0.67 3.50 <b>17.50</b> <b>1651</b>
1662
Trần Quang
Phát
31/05/2005
9C
Trung Nguyên
4.50
2.75
0.83
1.50
0.66
2.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(55)</span><div class='page_container' data-page=55>
1664
Nguyễn Văn
Quang
04/05/2005
9C
Trung Nguyên
4.25
2.00
1.66
1.50
1.83
4.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>
1665
Hà Thị Trà
My
16/04/2005
9A3
Tam Hồng
4.75
2.50
0.50
1.33
1.16
2.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>
1666
Đào Văn
Chiến
26/12/2005
9C
Kim Ngọc 4.25 2.75 1.16 1.50 0.83 3.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>
1667
Kim Tiến
Đạt
18/03/2005
9D
Kim Ngọc 4.50 2.50 1.66 1.00 0.83 3.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>
1668
Đào Thị Mỹ
Tâm
26/10/2005
9D
Kim Ngọc 3.50 3.25 1.50 1.16 1.33 3.99 <b>17.49</b> <b>1662</b>
1669
Trần Bá
Mạnh
05/11/2005
9A1
Nguyệt Đức
3.50
3.00
2.16
1.00
1.33
4.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>
1670
Vũ Thị Hải
Yến
1/2/2005
9B
Hồng Châu
3.50
3.00
2.15
1.17
1.17
4.49 <b>17.49</b> <b>1662</b>
1671 Nguyễn Trung Tùng 08/05/2005 9B Tề Lỗ 4.5 2.50 1.66 0.83 1.00 3.49 <b>17.49</b> <b>1671</b> 110
1672
Đường Vinh
Mạnh
13/05/2005
9C
Trung Nguyên
3.50
3.75
0.83
1.16
1.00
2.99 <b>17.49</b> <b>1671</b>
1673
Nguyễn Hữu
Duy
01/05/2005
9B
Trung Kiên 4.00 2.50 2.16 1.16 1.16 4.48 <b>17.48</b> <b>1673</b>
1674 Nguyễn Hồng Huệ 02/01/2005 9D Tề Lỗ 3.5 3.00 1.99 0.83 1.66 4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b> 92
1675 Hà Thuỳ Linh 28/11/2005 9A3 Yên Phương 3.25 3.25 1.66 1.66 1.16 4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b>
1676
Lê Thị Quỳnh
Giang
18/01/2005
9E
Kim Ngọc 4.00 2.25 2.32 1.50 1.16 4.98 <b>17.48</b> <b>1674</b>
1677
Phạm Quốc
Toàn
25/01/2005 9A3 TT Yên Lạc
3.25
3.50
1.99
0.83
1.16
3.98 <b>17.48</b> <b>1674</b>
1678
Phạm Thị
Quỳnh
09/07/2005 9A1 TT Yên Lạc
4.50
2.00
2.32
0.66
1.50
4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b>
1679
Hồng Đình
Vân
4/6/2005
9C
Hồng Châu
4.00
2.50
1.49
1.17
1.82
4.48 <b>17.48</b> <b>1674</b>
1680
Vũ Đức
Hải
01/03/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 3.25
2.3
1.00
1.6
4.90 <b>17.40</b> <b>1680</b>
1681
Phạm Thị
Huệ
12/12/2005
9A2 Đồng Cương
3.75 3.00
2.24
1.12
0.48
3.84 <b>17.34</b> <b>1681</b>
1682 Nguyễn Tiến Đạt 27/06/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 4.50 1.33 0.83 1.17 3.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>
1683
Lưu Xuân
Hồng
7/18/2005
9A2 Đồng Cương
2.5
3.5
2.00
1.83
1.5
5.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>
1684
Vũ Thị
Loan
3/12/2005
9a
Văn Tiến 4.00 2.00 2.67 1.33 1.33 5.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>
1685 Đỗ Bảo Long 14/03/2005 9C Đại Tự 3.50 3.50 1.83 0.83 0.67 3.33 <b>17.33</b> <b>1682</b>
1686 Nguyễn Xuân Kiều 18/11/2005 9A2 Yên Phương 3.25 3.25 1.66 1.33 1.33 4.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>
1687 Trần Văn Bắc 09/01/2005 9A3 Yên Phương 3.50 3.50 1.16 1.33 0.83 3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>
1688 Đỗ Quang Khải 26/08/2005 9A3 Yên Phương 5.00 2.00 1.49 0.83 1.00 3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>
1689
Đào Thị Bích
Ngọc
29/01/2005
9C
Kim Ngọc 5.00 2.00 1.50 1.16 0.66 3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>
1690
Bùi Xuân
Nguyên
06/10/2005
9E
Kim Ngọc 4.00 2.75 2.16 0.83 0.83 3.82 <b>17.32</b> <b>1686</b>
1691
Hoàng Đức
Giang
14/3/2005
9B
Hồng Châu
4.00
2.50
1.82
1.00
1.50
4.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>
1692
Hồ Quang
Quyền
7/12/2005
9B
Hồng Châu
3.50
3.50
1.82
0.67
0.83
3.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>
1693
Nguyễn Văn
Mạnh
14/4/2005
9C
Hồng Châu
3.00
3.50
1.66
1.33
1.33
4.32 <b>17.32</b> <b>1686</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(56)</span><div class='page_container' data-page=56>
1695
Đỗ Thảo
Anh
08/04/2005
9E
Kim Ngọc 4.00 2.25 2.32 0.83 1.66 4.81 <b>17.31</b> <b>1694</b>
1696
Dương Minh
Quân
31/07/2005 9A3 TT Yên Lạc
3.50
3.50
1.82
0.83
0.66
3.31 <b>17.31</b> <b>1694</b>
1697 Nguyễn Văn Dũng 25/05/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.00
3.00
1.9
1.7
1.7
5.30 <b>17.30</b> <b>1697</b>
1698 Nguyễn Thị Hương Mơ 28/01/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
3.00
1.4
0.50
1.4
3.30 <b>17.30</b> <b>1697</b>
1699
Nguyễn Đăng
Hoàng
05/05/2005
9B
Hồng Phương
3.50
2.75
2.83
0.80
1.17
4.80 <b>17.30</b> <b>1697</b>
1700
Nguyễn Đình Hải
Đăng
24/08/2005
9B
Hồng Phương
3.00
3.25
2.50
1.1
1.17
4.77 <b>17.27</b> <b>1700</b>
1701 Vũ Thị Thúy Quỳnh 04/05/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
3.00
1.7
1.3
1.2
4.20 <b>17.20</b> <b>1701</b>
1702 Trần Thị Ánh Tuyết 13/10/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
2.5
1.5
0.50
1.2
3.20 <b>17.20</b> <b>1701</b>
1703
Trần Văn
Quân
19/06/2005
9B
Trung Nguyên
4.00
2.75
2.00
0.66
1.00
3.66 <b>17.16</b> <b>1703</b>
1704
Lê Thanh
Hoa
23/11/2005
9B
Kim Ngọc 4.00 2.75 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>17.16</b> <b>1703</b>
1705
Trần Thị Hải
Yến
25/12/2005
9E
Kim Ngọc 4.75 2.00 1.50 0.83 1.33 3.66 <b>17.16</b> <b>1703</b>
1706
Lê Thị Lan
Anh
10/06/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 2.50 2.00 1.16 1.00 4.16 <b>17.16</b> <b>1703</b>
1707
Nguyễn Văn
Bắc
27/06/2005 9A4 TT Yên Lạc
4.00
3.50
1.00
0.66
0.50
2.16 <b>17.16</b> <b>1703</b>
1708 Nguyễn Văn Linh 09/06/2005 9A2 Yên Phương 5.00 2.00 1.00 1.49 0.66 3.15 <b>17.15</b> <b>1708</b>
1709
Đào Thị
Ly
20/11/2005
9E
Kim Ngọc 3.50 3.00 1.66 1.16 1.33 4.15 <b>17.15</b> <b>1708</b>
1710
Tạ Hồng Ngọc
Long
01/02/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.00
3.50
0.83
0.66
0.66
2.15 <b>17.15</b> <b>1708</b>
1711
Dương Khánh
Ly
28/03/2005 9A5 TT Yên Lạc
3.50
3.50
1.16
0.99
0.99
3.14 <b>17.14</b> <b>1711</b>
1712 Tạ Văn Đại 20/02/2005 9E Phạm Cơng Bình
2.5
3.00
2.4
1.9
1.7
6.00 <b>17.00</b> <b>1712</b>
1713 Trần Quỳnh Giang 23/03/2005 9E Phạm Công Bình
3.00
2.25
3.7
1.4
1.4
6.50 <b>17.00</b> <b>1712</b>
1714
Lê Tấn
Dũng
22/03/2005
9A4
Tam Hồng
3.50
2.75
2.50
0.83
1.17
4.50 <b>17.00</b> <b>1712</b>
1715
Nguyễn Thị Hoàng
Nga
21/12/2005
9A2
Tam Hồng
5.00
2.00
1.00
0.33
1.67
3.00 <b>17.00</b> <b>1712</b>
1716 Nguyễn Thị Huyền 29/10/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 2.00 1.17 1.00 0.83 3.00 <b>17.00</b> <b>1712</b>
1717 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/12/2005 9C Tề Lỗ 4.5 2.00 1.83 1.33 0.83 3.99 <b>16.99</b> <b>1717</b> 103
1718
Hoàng Trung
Đức
22/06/2005
9C
Trung Nguyên
3.25
3.75
1.50
0.66
0.83
2.99 <b>16.99</b> <b>1717</b>
1719
Nguyễn Việt
Anh
22/11/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.50
2.50
1.16
0.33
1.50
2.99 <b>16.99</b> <b>1717</b>
1720
Đặng Hào
Quang
27/11/2005
9b
Văn Tiến 3.25 3.50 1.33 1.16 1.00 3.49 <b>16.99</b> <b>1717</b>
1721 Nguyễn Thị Phương 03/01/2005 9A2 Yên Đồng 4.50 2.25 1.66 0.66 1.17 3.49 <b>16.99</b> <b>1721</b>
1722 Hà Văn An 02/03/2005 9B Tề Lỗ 4.00 2.50 1.83 1.49 0.66 3.98 <b>16.98</b> <b>1722</b> 85
1723 Phạm Thị Thu Thảo 05/11/2005 9A2 Yên Phương 4.75 2.00 1.66 1.16 0.66 3.48 <b>16.98</b> <b>1722</b>
1724 Nguyễn Quốc Việt 16/11/2005 9A3 Yên Phương 3.25 3.25 1.16 1.99 0.83 3.98 <b>16.98</b> <b>1722</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(57)</span><div class='page_container' data-page=57>
1726
Nguyễn Hà
My
28/08/2005
9A2
Nguyệt Đức
3.25
3.00
1.99
1.00
1.49
4.48 <b>16.98</b> <b>1722</b>
1727
Hoàng Quốc
Toản
22/09/2005
9A2
Nguyệt Đức
4.00
2.25
2.32
1.00
1.16
4.48 <b>16.98</b> <b>1722</b>
1728
Vũ Thị
Hương
20/09/2005
9B
Trung Kiên 2.50 3.50 2.82 1.00 1.16 4.98 <b>16.98</b> <b>1722</b>
1729
Trần Vinh
Quang
6/15/2005
9A3 Đồng Cương
2.25 4.25
1.5
1.17
1.17
3.84 <b>16.84</b> <b>1729</b>
1730 Nguyễn Ngọc Tâm 22/07/2005 9B Tề Lỗ 4.00 3.00 0.83 0.50 1.50 2.83 <b>16.83</b> <b>1730</b> 117
1731
Vũ Hồng
Linh
26/06/2005
9A2
Tam Hồng
2.25
4.00
2.00
1.00
1.33
4.33 <b>16.83</b> <b>1730</b>
1732
Hạ Thị
Thanh
28/10/2005
9A3 Đồng Cương
4.25 2.00
2.00
1.00
1.33
4.33 <b>16.83</b> <b>1730</b>
1733 Lỗ Thị Bảo Ngọc 11/10/2005 9A3 Liên Châu 3.75 3.25 1.00 0.83 1.00 2.83 <b>16.83</b> <b>1730</b>
1734 Nguyễn Tố Uyên 15/01/2005 9A3 Liên Châu 2.75 3.50 1.83 1.00 1.50 4.33 <b>16.83</b> <b>1730</b>
1735
Nguyễn Hữu
Thịnh
01/11/2005
9C
Trung Nguyên
3.50
3.00
1.50
1.16
1.16
3.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1736 Mạc Thi Như Quỳnh 16/02/2005 9A3 Yên Đồng 5.75 1.50 0.66 0.66 1.00 2.32 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1737 Đào Văn Đại 23/10/2005 9A3 Yên Phương 5.75 1.25 1.66 0.83 0.33 2.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1738
Đại Minh
Đức
22/08/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.00
3.00
1.00
0.66
1.16
2.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1739 Văn Thị Hoài 12/06/2005 9C Đại Tự 2.75 3.50 2.16 1.16 1.00 4.32 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1740
Nguyễn Anh
Tuấn
16/8/2005
9C
Hồng Châu
2.00
3.75
1.99
1.83
1.50
5.32 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1741
Bùi Hải
Quân
2/4/2005
9A
Hồng Châu
3.50
3.00
0.99
1.33
1.50
3.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1742
Đặng Hải
Đăng
21/12/2005
9C
Hồng Châu
2.50
4.00
0.99
1.50
1.33
3.82 <b>16.82</b> <b>1735</b>
1743
Thiều Thị
Nụ
25/08/2004
9B
Trung Kiên 4.00 2.50 1.33 1.49 1.00 3.82 <b>16.82</b> <b>1743</b>
1744
Trần Thị Quỳnh
Trang
10/07/2005
9B
Trung Kiên 4.00 2.50 2.66 0.66 0.50 3.82 <b>16.82</b> <b>1743</b>
1745
Trần Bình
Dương
06/05/2005
9A
Trung Hà
2.50
3.25
2.99
1.16
1.16
5.31 <b>16.81</b> <b>1745</b>
1746 Đỗ Thị Ngọc Huyền 29/03/2005 9A3 Yên Đồng 5.00 1.50 1.66 0.66 1.49 3.81 <b>16.81</b> <b>1746</b>
1747
Nguyễn Thành
Việt
18/02/2005 9A2 TT Yên Lạc
3.00
3.50
1.82
1.16
0.83
3.81 <b>16.81</b> <b>1746</b>
1748 Tạ Thi Sang 22/10/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.00
2.5
1.3
1.2
1.3
3.80 <b>16.80</b> <b>1748</b>
1749
Nguyễn Bá
Đạt
04/11/2005
9B
Hồng Phương
3.00
3.50
1.50
1.1
1.1
3.70 <b>16.70</b> <b>1749</b>
1750 Đào Thu Huyền 17/12/2005 9D Tề Lỗ 4.00 2.50 2.00 0.67 1.00 3.67 <b>16.67</b> <b>1750</b> 114
1751
Dương Thị Vân
Anh
03/08/2005
9b
Văn Tiến 2.50 2.75 3.17 1.67 1.33 6.17 <b>16.67</b> <b>1750</b>
1752
Phạm Thị
Hạnh
20/06/2005
9A3
Tam Hồng
3.50
3.50
0.83
1.00
0.83
2.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>
1753 Trần Khánh Dương 07/10/2005 9A3 Yên Phương 5.00 1.50 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>
1754
Phạm Duy
Mạnh
13/11/2005
9A3 Đồng Cương
3.75 3.00
1.83
0.83
0.50
3.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>
1755
Tạ Văn
Minh
19/02/2005
9E
Kim Ngọc 3.00 3.00 2.50 0.66 1.50 4.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(58)</span><div class='page_container' data-page=58>
1757
Dương Thị Thúy
Lan
02/06/2005
9a
Văn Tiến 3.50 2.25 2.50 1.50 1.16 5.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>
1758
Dương Trung
Hiếu
11/05/2005
9b
Văn Tiến 2.00 4.50 1.50 1.16 1.00 3.66 <b>16.66</b> <b>1752</b>
1759 Chu Thanh Bình 25/02/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.25 1.33 1.00 1.83 4.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>
1760 Nguyễn Hữu Hợp 23/03/2005 9A3 Liên Châu 3.00 3.75 1.33 0.33 1.50 3.16 <b>16.66</b> <b>1752</b>
1761 Nguyễn Công Vinh 09/11/2005 9C Tề Lỗ 3.5 3.00 1.16 1.33 1.16 3.65 <b>16.65</b> <b>1761</b> 107
1762
Bùi Thế
Anh
13/08/2005
9D
Kim Ngọc 3.75 2.50 1.66 1.16 1.33 4.15 <b>16.65</b> <b>1761</b>
1763
Phạm Ngọc
Ánh
08/12/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.50
3.00
1.66
0.83
1.16
3.65 <b>16.65</b> <b>1761</b>
1764
Lê Minh
Đức
08/09/2005
9A2
Nguyệt Đức
3.50
3.00
1.99
1.16
0.50
3.65 <b>16.65</b> <b>1761</b>
1765
Trần Tiến
Sơn
31/01/2005
9B
Trung Hà
3.00
3.25
1.66
1.00
1.49
4.15 <b>16.65</b> <b>1761</b>
1766
Văn Duy
Bắc
10/04/2005
9B
Trung Kiên 2.50 4.00 1.16 1.32 1.16 3.64 <b>16.64</b> <b>1766</b>
1767
Nguyễn Ngọc Cẩm
Anh
07/06/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 3.00
1.76
1.44
1.44
4.64 <b>16.64</b> <b>1767</b>
1768
Lê Trung
Hiếu
11/10/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.00
2.75
2.82
1.16
1.16
5.14 <b>16.64</b> <b>1767</b>
1769 Trần Quang Ánh 03/06/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
2.00
2.00
1.4
1.2
4.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>
1770 Nguyễn Văn Kỳ 23/01/2005 9E Phạm Công Bình
3.00
3.5
0.90
1.2
1.5
3.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>
1771 Trần Thị Thùy Linh 19/02/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.00
3.00
2.5
0.90
1.2
4.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>
1772
Vũ Thị
Hương
3/20/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 3.5
2.00
1.00
0.60
3.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>
1773
Nguyễn Hồng
Quân
04/03/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 4.00
1.00
0.30
1.3
2.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>
1774
Lê Khánh
Linh
08/11/2005
9A
Hồng Phương
5.00
1.00
2.50
1.1
1.00
4.60 <b>16.60</b> <b>1769</b>
1775 Nguyễn Hữu Kiên 22/01/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 2.50 1.00 1.17 1.33 3.50 <b>16.50</b> <b>1775</b>
1776
Bùi Thúy
Ngân
13/10/2005
9E
Kim Ngọc 4.00 3.00 1.50 0.17 0.83 2.50 <b>16.50</b> <b>1775</b>
1777
Bùi Xuân
Hải
26/11/2005
9E
Kim Ngọc 4.00 2.50 1.33 1.16 1.00 3.49 <b>16.49</b> <b>1777</b>
1778
Phạm Thị Trang
Thơ
19/08/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.75
2.50
2.16
0.83
1.00
3.99 <b>16.49</b> <b>1777</b>
1779 Văn Thị Thanh Chúc 27/05/2005 9B Đại Tự 3.50 2.50 3.00 0.33 1.16 4.49 <b>16.49</b> <b>1777</b>
1780 Lê Vương Huy 9A2 Liên Châu 3.75 2.75 1.33 0.83 1.33 3.49 <b>16.49</b> <b>1777</b>
1781
Nguyễn Tiến
Dũng
02/12/2005
9B
Trung Nguyên
4.00
3.25
0.33
0.66
1.00
1.99 <b>16.49</b> <b>1781</b>
1782
Nguyễn Đình
Mạnh
28/02/2005
9B
Trung Kiên 4.00 2.00 1.83 1.33 1.33 4.48 <b>16.48</b> <b>1782</b>
1783 Phạm Văn Tú 11/07/2005 9A3 Yên Đồng 4.75 1.75 1.49 0.50 1.49 3.48 <b>16.48</b> <b>1783</b>
1784
Nguyễn Tùng
Lâm
22/02/2005 9A3 TT Yên Lạc
2.50
3.5
3.48
0.66
0.33
4.47 <b>16.47</b> <b>1784</b>
1785
Đặng Quang
Hiếu
21/11/2005
9C
Hồng Châu
2.50
3.75
1.62
1.00
1.33
3.95 <b>16.45</b> <b>1785</b>
1786
Nguyễn Minh
Hiếu
02/10/2005
9B
Hồng Phương
3.00
3.75
1.67
0.60
0.67
2.94 <b>16.44</b> <b>1786</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(59)</span><div class='page_container' data-page=59>
1788
Phùng Ngọc
Tài
06/04/2005
9A3 Đồng Cương
3.00 3.00
1.8
1.3
1.3
4.40 <b>16.40</b> <b>1787</b>
1789
Đỗ Thị Thu
Hà
03/09/2005
9b
Văn Tiến 3.00 2.75 2.16 0.83 1.86 4.85 <b>16.35</b> <b>1789</b>
1790 Nguyễn Thị Ánh 03/04/2005 9D Tề Lỗ 4.5 2.00 1.83 0.83 0.67 3.33 <b>16.33</b> <b>1790</b> 115
1791
Phan Anh
Toàn
30/01/2005
9B
Trung Nguyên
3.00
4.00
0.83
0.50
1.00
2.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>
1792
Đào Hồng
Nhung
08/12/2005
9D
Kim Ngọc 4.75 2.00 1.00 1.00 0.83 2.83 <b>16.33</b> <b>1790</b>
1793
Nguyễn Thị
Phương
22/10/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 3.00 1.50 0.33 0.50 2.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>
1794
Kim Mạnh
Tuấn
22/04/2005
9D
Kim Ngọc 3.00 3.00 2.00 1.00 1.33 4.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>
1795
Tạ Duy
Long
25/08/2005
9b
Văn Tiến 2.50 3.50 2.00 1.00 1.33 4.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>
1796
Hoàng Đức
Đạt
20/10/2005
9B
Hồng Châu
3.00
3.00
1.99
1.17
1.17
4.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>
1797
Nguyễn Thị Kim
Oanh
20/03/2005
9B
Trung Hà
3.00
3.50
1.33
1.17
0.83
3.33 <b>16.33</b> <b>1790</b>
1798 Lê Tiến Công 22/12/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 3.50 1.83 0.66 1.83 4.32 <b>16.32</b> <b>1798</b>
1799
Nguyễn Xuân
Quyết
8/13/2005
9A3 Đồng Cương
3.75 3.00
1.33
1.16
0.33
2.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>
1800
Bùi Thị
Hạnh
01/09/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 2.75 1.00 0.66 1.16 2.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>
1801
Lê Quốc
Vinh
9/8/2005
9C
Hồng Châu
2.75
3.50
1.49
0.83
1.50
3.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>
1802
Hồ Quang
Linh
11/12/2005
9B
Hồng Châu
3.50
3.00
0.99
1.00
1.33
3.32 <b>16.32</b> <b>1798</b>
1803
Hoàng Văn
Thức
2/1/2005
9B
Hồng Châu
2.75
3.50
1.32
1.17
1.33
3.82 <b>16.32</b> <b>1798</b>
1804
Trần Đức
Tráng
11/07/2005
9B
Trung Hà
2.75
3.75
1.33
0.50
1.49
3.32 <b>16.32</b> <b>1798</b>
1805
Nguyễn Đức
Chung
07/07/2005 9A4 TT Yên Lạc
5.00
2.00
1.32
0.66
0.33
2.31 <b>16.31</b> <b>1805</b>
1806 Nguyễn Thị Hịa 16/10/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
3.00
1.2
0.90
1.2
3.30 <b>16.30</b> <b>1806</b>
1807 Đỗ Quang Khánh 25/10/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.00
2.5
1.9
0.50
0.90
3.30 <b>16.30</b> <b>1806</b>
1808 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/10/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
2.00
1.3
0.50
1.5
3.30 <b>16.30</b> <b>1806</b>
1809 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/10/2005 9B Phạm Cơng Bình
3.5
2.5
2.34
1.00
0.90
4.24 <b>16.24</b> <b>1809</b>
1810 Nguyễn Văn Lương 14/01/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.00
3.00
1.9
1.4
0.90
4.20 <b>16.20</b> <b>1810</b>
1811 Hồng Thanh Thương 23/07/2005 9C Phạm Cơng Bình
2.5
3.5
1.7
1.00
1.5
4.20 <b>16.20</b> <b>1810</b>
1812 Đặng Thị Trang 18/05/2005 9C Phạm Cơng Bình
5.00
2.00
1.00
0.50
0.70
2.20 <b>16.20</b> <b>1810</b>
1813
Nguyễn Thuỳ
Nhung
20/06/2005
9A3
Tam Hồng
2.75
3.50
1.67
1.17
0.83
3.67 <b>16.17</b> <b>1813</b>
1814
Đặng Bá
Sáng
26/03/2005
9B
Hồng Phương
2.75
3.25
2.17
1.00
1.00
4.17 <b>16.17</b> <b>1813</b>
1815 Nguyễn Văn Thái 11/12/2005 9A3 Yên Đồng 3.00 3.25 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>16.16</b> <b>1815</b>
1816 Mạc Thị Tuyết Anh 18/10/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 2.75 1.33 0.33 1.00 2.66 <b>16.16</b> <b>1815</b>
1817
Nguyễn Thị Ngọc
Hân
09/08/2005 9A2 TT Yên Lạc
2.50
3.25
1.33
1.50
1.83
4.66 <b>16.16</b> <b>1815</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(60)</span><div class='page_container' data-page=60>
1819 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/10/2005 9A3 Yên Phương 4.25 2.00 0.83 1.33 1.49 3.65 <b>16.15</b> <b>1819</b>
1820
Nguyễn Thị
Hồng
01/11/2005
9A3 Đồng Cương
3.5
3.00
1.66
0.66
0.83
3.15 <b>16.15</b> <b>1819</b>
1821
Vũ Phương
Vy
24/10/2005
9D
Kim Ngọc 2.50 3.50 2.16 1.16 0.83 4.15 <b>16.15</b> <b>1819</b>
1822 Nguyễn Anh Tuấn 05/10/2005 9D Phạm Cơng Bình
2.00
4.00
1.00
1.8
1.3
4.10 <b>16.10</b> <b>1822</b>
1823 Đào Thị Nhi 17/10/2005 9D Tề Lỗ 4.5 1.50 2.17 0.83 1.00 4.00 <b>16.00</b> <b>1823</b> 118
1824 Nguyễn Văn Cường 16/09/2005 9B Đại Tự 2.50 3.50 2.50 0.83 0.67 4.00 <b>16.00</b> <b>1823</b>
1825
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
13/09/2005
9E
Kim Ngọc 3.75 1.50 2.66 1.50 1.33 5.49 <b>15.99</b> <b>1825</b>
1826
Nguyễn Khánh
Linh
24/06/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.50
2.00
1.16
0.83
1.00
2.99 <b>15.99</b> <b>1825</b>
1827
Hoàng Quang
Huy
08/01/2005
9b
Văn Tiến 2.75 3.50 1.33 0.83 1.33 3.49 <b>15.99</b> <b>1825</b>
1828
Doãn Thị Cẩm
Ly
28/11/2005
9C
Hồng Châu
3.00
3.00
1.49
1.50
1.00
3.99 <b>15.99</b> <b>1825</b>
1829
Đào Xuân
Trường
8/6/2005
9B
Hồng Châu
3.00
3.00
1.66
0.67
1.66
3.99 <b>15.99</b> <b>1825</b>
1830
Trần Diệu
Ly
31/12/2005
9B
Trung Kiên 3.00 3.00 1.49 1.49 1.00 3.98 <b>15.98</b> <b>1830</b>
1831
Đường Vinh
Thịnh
30/08/2005
9D
Trung Nguyên
2.00
3.75
2.16
1.16
1.16
4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1832 Đỗ Thị Hồng Ly 04/12/2005 9A3 Yên Phương 3.75 2.75 1.49 0.83 0.66 2.98 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1833 Đỗ Thanh Hoa 18/12/2005 9A2 Yên Phương 3.75 2.00 2.16 1.66 0.66 4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1834
Vũ Thị
Thương
16/10/2005
9C
Kim Ngọc 3.75 2.75 1.16 0.66 1.16 2.98 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1835
Đại Thị Bảo
Yến
18/02/2005 9A2 TT Yên Lạc
3.75
2.00
2.32
0.83
1.33
4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1836
Ngô Đức
Cường
07/11/2005 9A4 TT Yên Lạc
5.00
1.5
0.83
0.66
1.49
2.98 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1837
Nguyễn Mạnh
Thắng
16/10/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.50
2.25
2.32
1.33
0.83
4.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1838
Trần Anh
Tuấn
12/01/2005
9B
Trung Hà
1.75
3.50
2.16
1.83
1.49
5.48 <b>15.98</b> <b>1831</b>
1839
Nguyễn Quang
Trường
5/23/2005
9A3 Đồng Cương
2.5
3.75
0.83
1.6
1.00
3.43 <b>15.93</b> <b>1839</b>
1840 Nguyễn Kim Nam 09/01/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
2.5
0.90
1.5
1.5
3.90 <b>15.90</b> <b>1840</b>
1841 Lê Văn Qn 11/11/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.5
3.25
0.70
0.70
1.00
2.40 <b>15.90</b> <b>1840</b>
1842
Phạm Thị Lệ
Hà
21/05/2005
9A2
Tam Hồng
4.50
1.50
1.83
0.67
1.33
3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>
1843
Vũ Huy
Hoàng
6/20/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 3.25
1.5
1.00
0.83
3.33 <b>15.83</b> <b>1842</b>
1844
Đào Thị
Nguyệt
21/05/2005
9C
Kim Ngọc 3.75 2.25 2.00 1.33 0.50 3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>
1845
Phạm Thị
Huệ
03/06/2005
9D
Kim Ngọc 4.50 2.00 1.83 0.83 0.17 2.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>
1846
Phạm Quang
Tuyển
10/02/2005
9A2
Nguyệt Đức
3.50
2.50
1.83
1.00
1.00
3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>
1847
Nguyễn Thị Kim
Oanh
18/01/2005
9A
Trung Hà
3.50
2.50
2.00
1.00
0.83
3.83 <b>15.83</b> <b>1842</b>
1848
Bùi Minh
Quân
24/08/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 1.25 2.66 1.50 1.16 5.32 <b>15.82</b> <b>1848</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(61)</span><div class='page_container' data-page=61>
1850
Dương Thị Bích
Huyền
05/04/2005 9A2 TT Yên Lạc
4.00
2.00
1.50
1.16
1.16
3.82 <b>15.82</b> <b>1848</b>
1851
Nguyễn Quốc
Bảo
02/04/2005 9A4 TT Yên Lạc
4.25
2.50
0.83
0.66
0.83
2.32 <b>15.82</b> <b>1848</b>
1852
Dương Thị Thanh
Thảo
29/09/2005
9b
Văn Tiến 3.50 3.00 1.16 0.83 0.83 2.82 <b>15.82</b> <b>1848</b>
1853 Kiều Phương Nam 18/06/2005 9A3 Yên Phương 4.00 2.25 1.49 1.16 0.66 3.31 <b>15.81</b> <b>1853</b>
1854 Nguyễn Thị Vân Thư 02/01/2005 9A2 Yên Phương 4.25 1.50 1.49 1.33 1.49 4.31 <b>15.81</b> <b>1853</b>
1855
Đặng Minh
Hoàng
1/6/2005
9C
Hồng Châu
2.25
3.25
1.82
1.33
1.66
4.81 <b>15.81</b> <b>1853</b>
1856
Phạm Thị
Mai
18/08/2005 9A3 TT Yên Lạc
4.50
2.00
1.99
0.33
0.49
2.81 <b>15.81</b> <b>1856</b>
1857 Nguyễn Văn Hưng 22/07/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
1.00
3.00
1.3
1.5
5.80 <b>15.80</b> <b>1857</b>
1858
Nguyễn Thị Ngọc
Ánh
18/10/2005
9A2
Tam Hồng
1.75
3.50
2.80
1.33
1.16
5.29 <b>15.79</b> <b>1858</b>
1859
Nguyễn Phương
Thảo
12/03/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 1.50 1.66 1.83 1.25 4.74 <b>15.74</b> <b>1859</b>
1860
Nguyễn Tuấn
Đạt
04/06/2005
9A2
Tam Hồng
4.25
2.50
1.17
0.17
0.83
2.17 <b>15.67</b> <b>1860</b>
1861
Nguyễn Thị Hải
Yến
08/12/2005
9A5
Tam Hồng
5.00
1.50
0.67
0.83
1.17
2.67 <b>15.67</b> <b>1860</b>
1862
Đỗ Kiều
Oanh
08/08/2005
9A
Trung Hà
2.00
4.00
1.67
0.67
1.33
3.67 <b>15.67</b> <b>1860</b>
1863 Hán Thanh Thảo 22/07/2005 9C Tề Lỗ 3.5 2.00 1.83 0.83 2.00 4.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1864 Nguyễn Thị Hồng Duyên 18/12/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 2.75 2.33 0.66 1.17 4.16 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1865
Phùng Thị Phương
Thảo
7/13/2005
9A3 Đồng Cương
3.25 3.00
1.83
0.83
0.50
3.16 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1866
Phan Hồng
Ánh
27/03/2005
9D
Kim Ngọc 4.00 2.50 1.50 0.50 0.66 2.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1867 Nguyễn Thị Thu Trang 11/09/2005 9C Đại Tự 2.50 3.50 1.33 0.83 1.50 3.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1868
Nguyễn Thị
Nụ
23/11/2003
9C
Hồng Châu
4.00
2.00
1.49
1.17
1.00
3.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1869
Đặng Hữu
Mạnh
19/09/2005
9B
Hồng Phương
3.50
3.00
1.67
0.32
0.67
2.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1870
Đỗ Thị Mai
Anh
11/07/2005
9A
Trung Hà
3.00
2.50
1.83
1.33
1.50
4.66 <b>15.66</b> <b>1863</b>
1871 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/06/2005 9C Tề Lỗ 3.5 2.50 2.16 0.83 0.66 3.65 <b>15.65</b> <b>1871</b> 104
1872
Kim Thành
Long
02/12/2005
9B
Trung Nguyên
4.00
2.50
0.83
1.16
0.66
2.65 <b>15.65</b> <b>1871</b>
1873 Kiều Yến Vi 30/05/2005 9A3 Yên Phương 4.00 2.00 1.33 1.16 1.16 3.65 <b>15.65</b> <b>1871</b>
1874 Nguyễn Minh Quang 04/12/2005 9A3 Yên Phương 3.75 3.00 0.83 0.66 0.66 2.15 <b>15.65</b> <b>1871</b>
1875
Nguyễn Tùng
Dương
05/01/2005
9A2
Nguyệt Đức
2.75
3.00
1.99
1.33
0.83
4.15 <b>15.65</b> <b>1871</b>
1876
Vũ Thị
Tuyến
24/10/2005
9C
Hồng Châu
2.75
3.50
1.66
0.33
1.16
3.15 <b>15.65</b> <b>1871</b>
1877
Hoàng Được
Phát
20/10/2005
9B
Hồng Châu
3.50
3.00
1.32
1.00
0.33
2.65 <b>15.65</b> <b>1871</b>
1878
Nguyễn Đức
Lương
20/11/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.00
2.00
3.32
1.66
0.66
5.64 <b>15.64</b> <b>1878</b>
1879 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 19/04/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.5
2.5
1.7
0.90
0.90
3.50 <b>15.50</b> <b>1879</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(62)</span><div class='page_container' data-page=62>
1881
Chu Thị
Duyên
29/10/2005
9A2 Đồng Cương
2.75 3.00
2.1
1.1
0.80
4.00 <b>15.50</b> <b>1879</b>
1882
Vũ Hồng
Viên
29/10/2005
9b
Văn Tiến 3.00 3.00 1.00 1.00 1.50 3.50 <b>15.50</b> <b>1879</b>
1883 Nguyễn Thu Trang 22/11/2005 9D Tề Lỗ 3.5 2.50 1.66 1.00 0.83 3.49 <b>15.49</b> <b>1883</b> 95
1884 Đào Thị Hương Giang 27/11/2005 9A3 Yên Phương 3.50 2.00 1.83 1.66 1.00 4.49 <b>15.49</b> <b>1883</b>
1885
Phan Thị Thanh
Huyền
25/02/2005
9C
Kim Ngọc 3.50 2.00 2.66 1.33 0.50 4.49 <b>15.49</b> <b>1883</b>
1886
Tạ Văn
Dũng
16/08/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 1.75 2.00 0.66 1.33 3.99 <b>15.49</b> <b>1883</b>
1887
Phạm Văn
Quân
06/12/2005 9A4 TT Yên Lạc
5.00
0.50
1.83
1.16
1.50
4.49 <b>15.49</b> <b>1883</b>
1888
Nguyễn Thị
Vân
08/11/2005
9B
Trung Hà
1.50
4.25
2.00
0.83
1.16
3.99 <b>15.49</b> <b>1883</b>
1889 Nguyễn Hà Anh 18/09/2005 9A2 Yên Đồng 2.75 3.00 1.33 0.66 1.99 3.98 <b>15.48</b> <b>1889</b>
1890
Nguyễn Anh
Quân
13/06/2005 9A5 TT Yên Lạc
4.00
1.50
2.32
1.00
1.16
4.48 <b>15.48</b> <b>1889</b>
1891
Dương Hoàng
Hiệp
31/07/2005 9A3 TT Yên Lạc
3.00
3.5
1.16
0.66
0.66
2.48 <b>15.48</b> <b>1889</b>
1892
Nguyễn Khắc
Huy
01/11/2005
9A
Trung Kiên 2.50 2.50 2.32 1.49 1.66 5.48 <b>15.48</b> <b>1892</b>
1893
Phạm Thanh
Chiều
03/11/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.00
3.00
1.32
1.49
0.66
3.47 <b>15.47</b> <b>1893</b>
1894 Tô Thị Thu Hiền 31/10/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.5
2.5
1.4
1.00
1.00
3.40 <b>15.40</b> <b>1894</b>
1895 Tạ Việt Quốc 29/07/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.00
3.25
1.2
0.70
1.00
2.90 <b>15.40</b> <b>1894</b>
1896 Tơ Trọng Đại 10/04/2005 9A Phạm Cơng Bình
4.00
2.5
1.00
0.34
1.00
2.34 <b>15.34</b> <b>1896</b>
1897 Ngô Thế Ngọc 16/11/2005 9A3 Liên Châu 2.00 3.50 2.00 0.67 1.67 4.34 <b>15.34</b> <b>1896</b>
1898
Nguyễn Thị Phương
Anh
26/10/2005
9C
Trung Nguyên
3.50
2.50
1.33
1.00
1.00
3.33 <b>15.33</b> <b>1898</b>
1899 Nguyễn Đức Quân 11/11/2005 9A3 Yên Đồng 4.25 1.50 1.83 0.83 1.17 3.83 <b>15.33</b> <b>1898</b>
1900
Nguyễn Văn
Quyền
7/1/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 2.5
2.33
1.00
1.00
4.33 <b>15.33</b> <b>1898</b>
1901
Nguyễn Thị Thu
Trang
13/11/2005
9B
Trung Nguyên
4.25
2.00
1.50
0.66
0.66
2.82 <b>15.32</b> <b>1901</b>
1902
Nguyễn Văn
Nhất
20/07/2005 9A5 TT Yên Lạc
3.00
3.50
0.33
1.16
0.83
2.32 <b>15.32</b> <b>1901</b>
1903
Lê Thị Khánh
Ly
12/3/2005
9C
Hồng Châu
2.75
3.00
1.66
1.00
1.16
3.82 <b>15.32</b> <b>1901</b>
1904
Trần Thị Thuỳ
Dung
24/10/2005
9B
Trung Kiên 3.50 2.50 0.83 1.49 1.00 3.32 <b>15.32</b> <b>1901</b>
1905 Nguyễn Đăng Đaị 23/07/2005 9E Phạm Công Bình
3.5
2.00
1.9
1.2
1.2
4.30 <b>15.30</b> <b>1905</b>
1906
Nguyễn Thị
Mai
06/03/2005
9A
Hồng Phương
4.00
1.50
1.50
1.70
1.00
4.20 <b>15.20</b> <b>1906</b>
1907 Tạ Quốc Tiến 21/03/2005 9B Tề Lỗ 4.5 1.25 1.67 1.00 1.00 3.67 <b>15.17</b> <b>1907</b>
1908
Đặng Thị
Hiền
17/05/2005
9a
Văn Tiến 2.50 2.00 2.83 1.67 1.67 6.17 <b>15.17</b> <b>1907</b>
1909 Nguyễn Văn Trung 20/05/2005 9A3 Yên Đồng 3.00 2.75 1.00 1.00 1.66 3.66 <b>15.16</b> <b>1909</b>
1910
Phạm Quang
Nam
24/11/2005
9A3 Đồng Cương
3.5
3.00
0.83
0.50
0.83
2.16 <b>15.16</b> <b>1909</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(63)</span><div class='page_container' data-page=63>
1912
Tạ Thị Mai
Lân
31/07/2005
9E
Kim Ngọc 3.50 2.50 1.33 1.00 0.83 3.16 <b>15.16</b> <b>1909</b>
1913
Trần Anh
Tú
25/08/2005
9a
Văn Tiến 3.50 3.00 1.16 0.50 0.50 2.16 <b>15.16</b> <b>1909</b>
1914 Nguyễn Xuân Hoàng 02/11/2005 9A3 Yên Phương 4.00 2.00 1.49 0.66 1.00 3.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>
1915
Nguyễn Hà
Trang
07/03/2005
9E
Kim Ngọc 5.00 1.00 1.66 0.33 1.16 3.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>
1916
Nguyễn Văn
Linh
30/01/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.50
2.00
1.99
1.33
0.83
4.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>
1917
Đặng Cao
Nguyên
25/9/2005
9A
Hồng Châu
2.75
2.75
1.66
1.33
1.16
4.15 <b>15.15</b> <b>1914</b>
1918
Hoàng Thị Ngọc
Ánh
18/12/2005
9B
Trung Hà
2.50
3.25
1.00
1.16
1.49
3.65 <b>15.15</b> <b>1914</b>
1919
Lê Thị
Thúy
19/09/2005
9B
Hồng Phương
4.00
1.00
2.33
1.60
1.17
5.10 <b>15.10</b> <b>1919</b>
1920 Hoàng Văn Tuyến 12/01/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.5
1.5
1.7
0.50
0.80
3.00 <b>15.00</b> <b>1920</b>
1921 Lê Thị Duyên 01/07/2005 9D Tề Lỗ 4.5 1.50 1.83 0.67 0.50 3.00 <b>15.00</b> <b>1920</b>
1922
Nguyễn Hữu
Tú
5/29/2005
9A2 Đồng Cương
2.5
2.5
2.5
1.5
1.00
5.00 <b>15.00</b> <b>1920</b>
1923
Nguyễn Văn
Tuấn
14/10/2005
9D
Trung Nguyên
2.50
3.25
1.66
1.00
0.83
3.49 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1924
Nguyễn Phương
Bắc
03/03/2005
9A5
Tam Hồng
2.75
2.50
2.33
1.00
1.16
4.49 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1925 Đặng Thị Hương 17/11/2005 9A2 Yên Phương 3.50 2.25 1.83 1.00 0.66 3.49 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1926
Phùng Long
Vũ
4/28/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 3.00
2.33
0.33
0.33
2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1927
Nguyễn Thị
Hồng
15/09/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 2.00 1.83 0.50 0.66 2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1928
Đào Minh
Quân
02/08/2005
9D
Kim Ngọc 3.00 3.00 1.00 0.66 1.33 2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1929
Trần Khánh
Duy
14/11/2005
9E
Kim Ngọc 2.00 3.50 1.33 1.16 1.50 3.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1930
Đại Văn
Vượng
24/04/2005 9A5 TT Yên Lạc
3.00
3.00
1.00
0.83
1.16
2.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1931
Trần Bá
Chiến
21/01/2005
9A2
Nguyệt Đức
3.50
2.00
1.99
1.00
1.00
3.99 <b>14.99</b> <b>1923</b>
1932
Nguyễn Văn
Dương
27/01/2005 9A3 TT Yên Lạc
3.50
2.50
1.16
0.66
1.16
2.98 <b>14.98</b> <b>1932</b>
1933
Dương Thị
Nga
29/09/2005 9A3 TT Yên Lạc
3.50
2.00
1.66
1.32
0.99
3.97 <b>14.97</b> <b>1933</b>
1934
Nguyễn Đình
Trung
04/11/2005
9A3 Đồng Cương
3.00 3.00
0.60
1.3
1.00
2.90 <b>14.90</b> <b>1934</b>
1935 Nguyễn Kim Hiếu 09/02/2005 9B Tề Lỗ 4.75 1.00 2.00 0.33 1.00 3.33 <b>14.83</b> <b>1935</b> 112
1936 Nguyễn Đình Phi 12/03/2005 9D Tề Lỗ 3.5 2.00 1.50 0.83 1.50 3.83 <b>14.83</b> <b>1935</b> 124
1937
Nguyễn Bảo Thái
Hòa
29/04/2005
9A3
Tam Hồng
3.00
2.25
2.00
1.50
0.83
4.33 <b>14.83</b> <b>1935</b>
1938
Nguyễn Thị Huyền
Trang
02/09/2005
9A4
Tam Hồng
4.00
2.00
1.50
0.50
0.83
2.83 <b>14.83</b> <b>1935</b>
1939
Nguyễn Thị
Nga
18/11/2005
9E
Kim Ngọc 3.00 3.00 1.00 0.83 1.00 2.83 <b>14.83</b> <b>1935</b>
1940
Nguyễn Ngọc
Thương
12/05/2005
9B
Hồng Phương
3.00
2.00
2.33
0.67
1.83
4.83 <b>14.83</b> <b>1935</b>
1941 Đỗ Quang Vinh 10/09/2005 9A3 Yên Phương 3.50 2.50 1.33 0.83 0.66 2.82 <b>14.82</b> <b>1941</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(64)</span><div class='page_container' data-page=64>
1943 Hà Xuân Bắc 13/10/2005 9C Tề Lỗ 1.5 3.50 2.16 0.66 1.99 4.81 <b>14.81</b> <b>1943</b> 91
1944
Nguyễn Sơn
Tùng
26/10/2005 9A2 TT Yên Lạc
2.25
3.5
0.66
1.66
0.99
3.31 <b>14.81</b> <b>1944</b>
1945 Trần Văn Hiếu 25/06/2005 9D Phạm Cơng Bình
4.00
2.00
1.2
0.70
0.90
2.80 <b>14.80</b> <b>1945</b>
1946
Đỗ Thị Kiều
Linh
23/08/2005
9A5
Tam Hồng
4.25
1.50
1.33
0.67
1.17
3.17 <b>14.67</b> <b>1946</b>
1947
Phùng Gia
Cường
28/12/2005
9A3 Đồng Cương
2.75 3.00
1.17
0.33
1.67
3.17 <b>14.67</b> <b>1946</b>
1948 Đỗ Văn Lộc 19/08/2005 9B Tề Lỗ 4.00 2.00 1.00 0.83 0.83 2.66 <b>14.66</b> <b>1948</b> 113
1949
Nguyễn Công
Tĩnh
10/01/2005
9B
Trung Nguyên
3.00
3.00
1.50
0.50
0.66
2.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>
1950
Nguyễn Việt
Hoàng
20/10/2005
9A5
Tam Hồng
2.50
3.00
1.33
1.33
1.00
3.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>
1951
Nguyễn Tiến
Thành
06/05/2005
9E
Kim Ngọc 3.00 2.50 1.50 1.00 1.16 3.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>
1952
Trần Văn
Chiều
03/01/2005
9b
Văn Tiến 2.50 3.25 1.67 0.33 1.16 3.16 <b>14.66</b> <b>1948</b>
1953
Nguyễn Việt
Anh
08/03/2005
9B Đại Tự 2.50 3.00 1.83 0.83 1.00 3.66 <b>14.66</b> <b>1948</b>
1954 Kiều Đức Mạnh 27/08/2005 9A3 Liên Châu 3.25 2.00 2.00 0.83 1.33 4.16 <b>14.66</b> <b>1948</b>
1955
Đậu Thị Hoài
Anh
29/12/2005 9A3 TT Yên Lạc
2.50
3.00
1.49
0.99
1.16
3.64 <b>14.64</b> <b>1955</b>
1956 Tô Văn Nguyên 29/07/2005 9D Phạm Công Bình
3.00
3.00
1.00
0.90
0.70
2.60 <b>14.60</b> <b>1956</b>
1957 Nguyễn Ngọc Thiện 16/01/2005 9B Tề Lỗ 4.5 1.00 1.67 1.17 0.67 3.51 <b>14.51</b> <b>1957</b> 111
1958 Hoàng Thị Nguyên 20/09/2005 9B Phạm Cơng Bình
3.5
2.00
1.4
1.2
0.90
3.50 <b>14.50</b> <b>1958</b>
1959
Phạm Thị Mai
Linh
05/06/2005
9A3
Tam Hồng
2.75
2.50
1.67
0.83
1.50
4.00 <b>14.50</b> <b>1958</b>
1960
Phùng Ngọc
Quang
11/01/2005
9A2 Đồng Cương
2.5
3.5
0.60
0.80
1.1
2.50 <b>14.50</b> <b>1958</b>
1961
Phạm Tuấn
Anh
12/07/2005
9A3 Đồng Cương
3.00 3.00
1.00
0.70
0.80
2.50 <b>14.50</b> <b>1958</b>
1962 Dương văn Vũ 06/12/2005 9C Tề Lỗ 3.25 2.00 1.83 1.33 0.83 3.99 <b>14.49</b> <b>1962</b> 121
1963 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/10/2005 9A2 Yên Đồng 3.50 2.00 1.66 0.66 1.17 3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>
1964 Trần Trung Khánh 21/09/2005 9A2 Yên Phương 3.50 2.00 1.16 1.00 1.33 3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>
1965
Nguyễn Hoài
Linh
22/10/2005 9A4 TT Yên Lạc
4.75
1.50
1.16
0.17
0.66
1.99 <b>14.49</b> <b>1962</b>
1966
Dương Đức
Mạnh
24/08/2005
9a
Văn Tiến 3.00 2.75 1.00 0.83 1.16 2.99 <b>14.49</b> <b>1962</b>
1967 Nguyễn Đình Trường 29/08/2005 9B Đại Tự 2.75 2.00 3.00 1.16 0.83 4.99 <b>14.49</b> <b>1962</b>
1968
Đỗ Nhật
Anh
14/11/2005
9C
Hồng Châu
2.50
3.00
0.66
1.17
1.66
3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>
1969
Phạm Thu
Trang
26/09/2005
9B
Trung Hà
2.00
3.50
1.33
1.00
1.16
3.49 <b>14.49</b> <b>1962</b>
1970 Dương Linh Chi 18/02/2005 9A3 Yên Đồng 3.50 1.50 1.66 1.49 1.33 4.48 <b>14.48</b> <b>1970</b>
1971 Nguyễn Thị Hà 22/07/2005 9D Phạm Cơng Bình
2.00
3.5
1.5
0.70
1.2
3.40 <b>14.40</b> <b>1971</b>
1972 Nguyễn Thùy Linh 21/12/2005 9B Phạm Cơng Bình
3.00
2.5
1.7
0.50
1.2
3.40 <b>14.40</b> <b>1971</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(65)</span><div class='page_container' data-page=65>
1974
Nguyễn Thùy
Trang
02/04/2005
9D
Trung Nguyên
3.00
2.50
1.33
1.00
1.00
3.33 <b>14.33</b> <b>1974</b>
1975
Nguyễn Văn
Giang
31/03/2005
9A5
Tam Hồng
1.50
4.00
1.67
0.83
0.83
3.33 <b>14.33</b> <b>1974</b>
1976
Bùi Thị Vũ
Linh
16/09/2005
9D
Kim Ngọc 3.50 2.50 0.83 1.00 0.50 2.33 <b>14.33</b> <b>1974</b>
1977 Nguyễn Ngọc Ninh 26/11/2005 9B Tề Lỗ 3.5 2.00 1.49 1.33 0.50 3.32 <b>14.32</b> <b>1977</b> 96
1978
Nguyễn Thị Mai
Nhung
05/10/2005
9D
Trung Nguyên
2.75
2.25
2.32
1.00
1.00
4.32 <b>14.32</b> <b>1977</b>
1979
Nguyễn Hoàng
Phi
38323
9D
Kim Ngọc 4.00 1.75 1.66 0.66 0.50 2.82 <b>14.32</b> <b>1977</b>
1980
Vũ Thu
Thuy
26/03/2005
9D
Kim Ngọc 3.50 1.50 2.00 1.16 1.16 4.32 <b>14.32</b> <b>1977</b>
1981
Hà Văn
Chức
10/6/2005
9C
Hồng Châu
2.00
3.50
1.16
1.00
1.16
3.32 <b>14.32</b> <b>1977</b>
1982
Nguyễn Mạnh
Hương
07/12/2005
9B
Trung Hà
1.75
4.00
1.33
0.66
0.83
2.82 <b>14.32</b> <b>1977</b>
1983
Nguyễn Duy
Hiếu
18/07/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.00
2.50
0.99
1.16
1.16
3.31 <b>14.31</b> <b>1983</b>
1984
Đỗ Thị
Hiền
06/09/2005
9B
Trung Nguyên
3.00
2.75
1.83
0.50
0.33
2.66 <b>14.16</b> <b>1984</b>
1985
Hoàng Thị Thu
Thùy
11/04/2005
9B
Trung Nguyên
3.75
1.50
1.66
1.00
1.00
3.66 <b>14.16</b> <b>1984</b>
1986
Nguyễn Mạnh
Cường
19/03/2005
9A3
Tam Hồng
4.25
1.50
0.83
0.83
1.00
2.66 <b>14.16</b> <b>1984</b>
1987
Nguyễn Văn
Thành
08/11/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 2.00 1.50 0.33 0.33 2.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>
1988
Dương Đức
Tú
26/07/2005 9A2 TT Yên Lạc
3.00
2.50
1.50
0.50
1.16
3.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>
1989 Đỗ Mạnh Huy 21/02/2005 9B Đại Tự 3.50 1.50 2.00 0.83 1.33 4.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>
1990
Đỗ Văn
Trường
25/10/2005
9B
Trung Hà
2.25
3.25
1.33
0.83
1.00
3.16 <b>14.16</b> <b>1984</b>
1991
Đào Văn
Nam
05/04/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 1.50 1.16 0.66 1.33 3.15 <b>14.15</b> <b>1991</b>
1992
Bùi Huy
Hoàng
25/11/2005
9B
Hồng Châu
3.75
1.00
2.15
1.00
1.50
4.65 <b>14.15</b> <b>1991</b>
1993
Nguyễn Tiến
Vượng
13/04/2005
9B
Hồng Phương
3.00
2.25
2.17
0.64
0.83
3.64 <b>14.14</b> <b>1993</b>
1994 Nguyến Thị Nga 18/11/2005 9C Phạm Công Bình
4.00
1.5
1.00
1.4
0.70
3.10 <b>14.10</b> <b>1994</b>
1995 Tơ Hữu Thanh Tùng 12/06/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.00
2.25
0.80
2.00
0.80
3.60 <b>14.10</b> <b>1994</b>
1996 Nguyễn Hữu Hải 31/01/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.00
1.5
2.00
1.7
1.3
5.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>
1997 Trần Quang Việt 29/11/2005 9E Phạm Cơng Bình
2.00
3.5
0.70
1.3
1.00
3.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>
1998
Nguyễn Quang
Minh
30/04/2005
9A2
Tam Hồng
3.75
1.00
2.17
1.33
1.00
4.50 <b>14.00</b> <b>1996</b>
1999
Phan Tiến
Anh
06/04/2005
9A3 Đồng Cương
3.00 3.00
1.17
0.50
0.33
2.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>
2000
Nguyễn Thị
Huyền
7/14/2005
9A3 Đồng Cương
3.00 2.00
2.33
1.00
0.67
4.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>
2001
Trương Thị Hồng Nhung
9/2/2005
9C
Hồng Châu
3.00
2.50
0.83
0.67
1.50
3.00 <b>14.00</b> <b>1996</b>
2002
Nguyễn Văn
Nga
26/09/2005
9A5
Tam Hồng
3.50
1.50
1.83
0.50
1.66
3.99 <b>13.99</b> <b>2002</b>
2003 Đỗ Duy Thường 31/10/2005 9A3 Yên Phương 3.75 1.50 1.66 0.83 1.00 3.49 <b>13.99</b> <b>2002</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(66)</span><div class='page_container' data-page=66>
2005
Kim Quang
Hiệp
26/07/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.00
2.25
1.66
0.83
1.00
3.49 <b>13.99</b> <b>2002</b>
2006
Tạ Đức
Uy
2/12/2005
9b
Văn Tiến 2.50 3.00 1.16 1.33 0.50 2.99 <b>13.99</b> <b>2002</b>
2007
Nguyễn Thị
Thúy
05/06/2005
9B
Trung Hà
1.50
3.50
2.16
0.83
1.00
3.99 <b>13.99</b> <b>2002</b>
2008 Nguyễn Thị Lan 20/10/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 2.25 1.49 1.33 1.66 4.48 <b>13.98</b> <b>2008</b>
2009 Đỗ Thị Oanh 16/07/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 2.16 1.16 0.66 3.98 <b>13.98</b> <b>2008</b>
2010
Nguyễn Văn
An
15/07/2005 9A4 TT Yên Lạc
2.75
2.50
1.16
1.16
1.16
3.48 <b>13.98</b> <b>2008</b>
2011
Đặng Xuân
Bắc
29/09/2005
9B
Hồng Châu
3.50
1.00
1.82
1.50
1.66
4.98 <b>13.98</b> <b>2008</b>
2012
Nguyễn Văn
Mạnh
13/05/2005
9A4
Tam Hồng
3.00
2.25
2.14
0.83
0.50
3.47 <b>13.97</b> <b>2012</b>
2013
Phạm Quang
Tiến
27/11/2005 9A4 TT Yên Lạc
2.75
2.50
0.83
1.32
1.32
3.47 <b>13.97</b> <b>2013</b>
2014
Nguyễn Hồng
Quân
15/03/2005
9A2
Tam Hồng
2.50
2.75
1.17
1.50
0.67
3.34 <b>13.84</b> <b>2014</b>
2015
Chu Bảo
Thắng
15/08/2005
9A5
Tam Hồng
1.25
4.25
1.17
0.67
1.00
2.84 <b>13.84</b> <b>2014</b>
2016 Dương Minh Toàn 19/02/2005 9C Tề Lỗ 4.5 1.00 1.50 0.83 0.50 2.83 <b>13.83</b> <b>2016</b>
2017
Đỗ Trần Thanh
Tùng
16/11/2005
9B
Trung Hà
2.75
3.25
0.50
0.50
0.83
1.83 <b>13.83</b> <b>2016</b>
2018
Nguyễn Thị Hải
Yến
22/10/2005
9C
Trung Nguyên
3.50
2.00
0.83
1.16
0.83
2.82 <b>13.82</b> <b>2018</b>
2019 Đào Phương Nam 30/12/2004 9A3 Yên Phương 4.50 0.50 1.00 1.66 1.16 3.82 <b>13.82</b> <b>2018</b>
2020
Vũ Trường
Giang
11/07/2005
9A3 Đồng Cương
2.75 3.00
1.16
0.33
0.83
2.32 <b>13.82</b> <b>2018</b>
2021
Trần Văn
Thao
23/11/2005
9B
Trung Kiên 2.50 2.50 1.16 1.00 1.66 3.82 <b>13.82</b> <b>2021</b>
2022
Nguyễn Văn
Kiên
02/04/2005
9B
Trung Kiên 1.50 3.00 1.66 1.83 1.33 4.81 <b>13.81</b> <b>2022</b>
2023 Nguyễn Văn Nghĩa 02/07/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.00
2.00
1.00
1.4
1.4
3.80 <b>13.80</b> <b>2023</b>
2024 Nguyễn Văn Hội 13/10/2005 9C Phạm Cơng Bình
4.00
1.00
1.00
1.2
1.5
3.70 <b>13.70</b> <b>2024</b>
2025 Cao Quang Quân 10/08/2005 9B Đại Tự 2.25 3.00 1.67 0.67 0.83 3.17 <b>13.67</b> <b>2025</b>
2026 Đặng Huy Hoàng 23/09/2004 9A3 Liên Châu 2.50 2.75 2.00 0.67 0.50 3.17 <b>13.67</b> <b>2025</b>
2027
Nguyễn Văn
An
17/12/2005
9B
Trung Nguyên
3.50
1.50
1.50
1.00
1.16
3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
2028 Nguyễn Thị Quế 23/12/2005 9A3 Yên Đồng 4.00 1.00 1.33 1.00 1.33 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
2029 Mạc Văn Quân 28/10/2005 9A2 Yên Đồng 2.00 3.00 1.00 1.00 1.66 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
2030
Tạ Văn
Tùng
28/08/2005
9E
Kim Ngọc 3.25 1.75 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
2031
Tạ Quang
Thuận
09/03/2005
9B
Kim Ngọc 4.00 1.50 1.00 1.00 0.66 2.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
2032
Bùi Thị
Tú
03/04/2005
9C
Kim Ngọc 4.00 1.50 1.83 0.33 0.50 2.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
2033
Nguyễn Thị
Hồng
24/12/2005
9E
Kim Ngọc 3.00 2.00 1.16 1.00 1.50 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
2034 Nguyễn Thị Lan Phương 27/08/2005 9C Đại Tự 2.50 2.50 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>13.66</b> <b>2027</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(67)</span><div class='page_container' data-page=67>
2036
Ngô Văn
Trường
30/09/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.50
2.00
0.83
0.83
0.99
2.65 <b>13.65</b> <b>2035</b>
2037
Nguyễn Việt
Hiếu
16/12/2005
9B
Hồng Châu
2.75
2.50
0.66
0.83
1.66
3.15 <b>13.65</b> <b>2035</b>
2038
Doãn Thị Lan
Anh
9B
Hồng Châu
2.75
2.50
1.49
0.33
1.33
3.15 <b>13.65</b> <b>2035</b>
2039
Nguyễn Gia
Khiêm
01/11/2005
9B
Trung Hà
1.50
3.25
1.66
1.33
1.16
4.15 <b>13.65</b> <b>2035</b>
2040
Tô Thị Cẩm
Ly
19/06/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.25
3.00
1.49
0.66
0.99
3.14 <b>13.64</b> <b>2040</b>
2041 Tạ Tiến Năng 04/12/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
1.00
1.5
1.2
1.9
4.60 <b>13.60</b> <b>2041</b>
2042
Vũ Thu
Uyên
6/25/2005
9A3 Đồng Cương
2.25 3.00
1.83
0.60
0.60
3.03 <b>13.53</b> <b>2042</b>
2043 Phùng Đức Toàn 13/12/2005 9D Phạm Cơng Bình
1.00
3.5
2.00
1.3
1.2
4.50 <b>13.50</b> <b>2043</b>
2044
Nguyễn Quốc
Việt
12/05/2005
9B
Trung Nguyên
4.00
1.50
1.50
0.50
0.50
2.50 <b>13.50</b> <b>2043</b>
2045
Nguyễn Văn
Tiến
4/14/2005
9A3 Đồng Cương
3.5
2.25
1.1
0.30
0.60
2.00 <b>13.50</b> <b>2043</b>
2046 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2005 9A3 Liên Châu 2.50 2.25 1.83 1.17 1.00 4.00 <b>13.50</b> <b>2043</b>
2047
Trần Phương
Anh
19/09/2005
9B
Hồng Phương
2.50
2.25
1.67
1.00
1.33
4.00 <b>13.50</b> <b>2043</b>
2048
Nguyễn Đức
Hoàn
15/07/2005
9A4
Tam Hồng
1.50
3.50
1.16
0.83
1.50
3.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>
2049 Đỗ Phương Nhi 24/10/2005 9A3 Yên Phương 3.00 2.50 0.50 1.16 0.83 2.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>
2050
Nguyễn Văn
Long
20/06/2005
9b
Văn Tiến 2.00 3.00 1.50 1.16 0.83 3.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>
2051
Bùi Thị Thu
Hương
1/11/2005
9B
Hồng Châu
3.00
1.50
2.66
1.00
0.83
4.49 <b>13.49</b> <b>2048</b>
2052
Phùng Thị
Mai
16/11/2005 9A4 TT Yên Lạc
2.25
2.50
1.99
1.16
0.83
3.98 <b>13.48</b> <b>2052</b>
2053
Nguyễn Khánh
Ly
12/11/2005 9A2 TT Yên Lạc
2.50
2.5
1.66
0.83
0.99
3.48 <b>13.48</b> <b>2052</b>
2054
Trần Bá
Trường
18/03/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.00
2.25
1.16
0.66
1.16
2.98 <b>13.48</b> <b>2052</b>
2055
Đặng Văn
Lực
25/5/2005
9C
Hồng Châu
1.75
3.50
0.99
0.83
1.16
2.98 <b>13.48</b> <b>2052</b>
2056
Trần Minh
Dương
09/08/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.00
3.00
2.15
0.83
0.49
3.47 <b>13.47</b> <b>2056</b>
2057 Tô Văn Hậu 04/05/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.00
1.00
1.34
0.70
1.34
3.38 <b>13.38</b> <b>2057</b>
2058
Nguyễn Thu
Hằng
08/04/2005
9B
Trung Hà
1.75
3.50
1.00
0.50
1.33
2.83 <b>13.33</b> <b>2058</b>
2059
Phạm Hoàng
Phú
29/09/2005
9A5
Tam Hồng
3.75
0.50
2.33
1.16
1.33
4.82 <b>13.32</b> <b>2059</b>
2060 Nguyễn Duy Long 16/04/2005 9A2 Yên Đồng 2.50 2.50 1.66 1.00 0.66 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>
2061 Nguyễn Thị Linh 27/07/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 1.49 1.00 0.83 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>
2062 Nguyễn Thảo Nguyên 28/12/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 1.66 0.83 0.83 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>
2063 Phạm Diễm Hằng 11/10/2015 9A3 Yên Phương 3.50 1.50 1.16 0.83 1.33 3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>
2064
Nguyễn Hồng
Trang
08/09/2005 9A5 TT Yên Lạc
3.50
1.50
1.00
1.16
1.16
3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>
2065
Phạm Thị Minh
Nguyệt
01/11/2005 9A2 TT Yên Lạc
2.50
2.5
1.66
0.83
0.83
3.32 <b>13.32</b> <b>2059</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(68)</span><div class='page_container' data-page=68>
2067
Đại Văn
Quang
11/12/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.25
3.00
1.32
0.66
0.83
2.81 <b>13.31</b> <b>2067</b>
2068
Nguyễn Kiều
Trang
25/07/2005 9A5 TT Yên Lạc
3.50
1.5
1.49
0.83
0.99
3.31 <b>13.31</b> <b>2068</b>
2069
Phạm Quốc
Hoàn
30/06/2005
9A3
Nguyệt Đức
3.50
1.25
1.49
0.83
1.49
3.81 <b>13.31</b> <b>2068</b>
2070 Nguyễn Thị Thu Hà 13/12/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.5
1.00
1.3
1.7
1.3
4.30 <b>13.30</b> <b>2070</b>
2071 Nguyễn Thiên Vũ 21/01/2005 9D Tề Lỗ 3.25 1.25 1.33 1.00 1.83 4.16 <b>13.16</b> <b>2071</b> 99
2072
Ngyễn Thiện
Bảo
26/10/2005
9A4
Tam Hồng
2.50
2.75
0.83
0.50
1.33
2.66 <b>13.16</b> <b>2071</b>
2073
Nguyễn Viết
Trường
18/06/2005
9D
Kim Ngọc 3.00 2.00 1.33 1.00 0.83 3.16 <b>13.16</b> <b>2071</b>
2074
Vũ Minh
Hiếu
09/09/2005
9b
Văn Tiến 1.50 3.25 2.16 0.00 1.50 3.66 <b>13.16</b> <b>2071</b>
2075
Dương Minh
Thảo
07/03/2005
9b
Văn Tiến 1.50 3.75 0.83 0.83 1.00 2.66 <b>13.16</b> <b>2071</b>
2076
Phạm Minh
Châu
15/12/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.50
2.5
0.66
0.16
0.33
1.15 <b>13.15</b> <b>2076</b>
2077
Đỗ Trung
Hiếu
18/03/2005
9b
Văn Tiến 2.00 3.00 1.16 0.66 1.33 3.15 <b>13.15</b> <b>2076</b>
2078
Ngô Thu
Quỳnh
04/10/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.75
2.00
1.66
0.99
0.99
3.64 <b>13.14</b> <b>2078</b>
2079
Phạm Đức
Hiếu
08/12/2005
9A2
Tam Hồng
3.25
2.00
1.67
0.67
0.17
2.51 <b>13.01</b> <b>2079</b>
2080 Tơ Thế Huy 12/06/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.5
1.5
1.3
0.50
1.2
3.00 <b>13.00</b> <b>2080</b>
2081 Đỗ Thị Mai Lan 16/09/2004 9B Đại Tự 2.00 3.00 1.00 1.00 1.00 3.00 <b>13.00</b> <b>2080</b>
2082 Vũ Hoàng Nam 31/01/2005 9A3 Liên Châu 2.00 2.75 1.00 0.83 1.67 3.50 <b>13.00</b> <b>2080</b>
2083
Phạm Thành
Long
01/12/2005
9A2
Tam Hồng
3.25
2.00
1.00
0.83
0.66
2.49 <b>12.99</b> <b>2083</b>
2084 Nguyễn Việt Quang 03/05/2005 9A3 Yên Phương 2.75 2.00 1.33 0.83 1.33 3.49 <b>12.99</b> <b>2083</b>
2085
Kim Hiền
Lương
24/06/2005
9C
Kim Ngọc 3.00 2.00 1.16 1.00 0.83 2.99 <b>12.99</b> <b>2083</b>
2086 Nguyễn Kim Tiến 25/05/2005 9D Tề Lỗ 4 1.00 1.66 0.66 0.66 2.98 <b>12.98</b> <b>2086</b> 84
2087
Nguyễn Đức
Thành
01/04/2005
9C
Trung Nguyên
2.00
2.50
1.66
1.16
1.16
3.98 <b>12.98</b> <b>2086</b>
2088
Trần Như
Quỳnh
13/12/2005
9C
Hồng Châu
2.25
2.50
2.15
0.50
0.83
3.48 <b>12.98</b> <b>2086</b>
2089
Nguyễn Ngọc
Mai
24/10/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.50
1.00
0.83
0.99
2.15
3.97 <b>12.97</b> <b>2089</b>
2090
Phạm Thị
Hạnh
30/04/2005
9D
Trung Nguyên
2.00
2.75
1.83
1.00
0.50
3.33 <b>12.83</b> <b>2090</b>
2091
Nguyễn Tuấn
Anh
29/08/2005
9A2
Tam Hồng
3.00
1.75
2.00
0.83
0.50
3.33 <b>12.83</b> <b>2090</b>
2092 Nguyễn Văn Phi 12/03/2004 9C Đại Tự 1.50 3.00 1.67 0.83 1.33 3.83 <b>12.83</b> <b>2090</b>
2093
Nguyễn Hồng
Nhung
24/12/2005
9A
Trung Nguyên
3.25
1.50
0.83
0.83
1.66
3.32 <b>12.82</b> <b>2093</b>
2094 Đỗ Thị Khánh Phượng 27/09/2005 9A3 Yên Phương 3.00 1.75 1.33 1.16 0.83 3.32 <b>12.82</b> <b>2093</b>
2095 Trần Thế Phương 26/06/2005 9A3 Yên Phương 3.00 2.00 1.16 1.00 0.66 2.82 <b>12.82</b> <b>2093</b>
2096
Nguyễn Bảo
Thái
29/10/2005
9E
Kim Ngọc 3.00 2.00 1.16 1.16 0.50 2.82 <b>12.82</b> <b>2093</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(69)</span><div class='page_container' data-page=69>
2098
Phạm Tiến
Đạt
09/03/2005
9E
Kim Ngọc 3.00 1.50 2.00 0.66 1.16 3.82 <b>12.82</b> <b>2093</b>
2099 Nguyễn Thị Dung 05/06/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 1.50 1.66 0.66 1.49 3.81 <b>12.81</b> <b>2099</b>
2100
Đặng Quang
Minh
12/08/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.25
1.5
0.99
1.16
1.16
3.31 <b>12.81</b> <b>2099</b>
2101 Hồng Thị Vân 10/02/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.00
2.00
0.80
0.70
1.2
2.70 <b>12.70</b> <b>2101</b>
2102
Nguyễn Thị Phương
Nhi
02/05/2005
9A4
Tam Hồng
2.00
3.00
0.83
1.00
0.83
2.66 <b>12.66</b> <b>2102</b>
2103
Dương Đức
Quang
17/04/2005
9b
Văn Tiến 1.25 3.25 1.83 1.00 0.83 3.66 <b>12.66</b> <b>2102</b>
2104
Dương Công
Cường
17/12/2005
9b
Văn Tiến 1.50 3.50 1.33 0.50 0.83 2.66 <b>12.66</b> <b>2102</b>
2105
Lê Quang
Huy
28/8/2005
9B
Hồng Châu
2.75
2.00
1.16
1.17
0.83
3.16 <b>12.66</b> <b>2102</b>
2106
Nguyễn Đức
Thuận
18/04/2005
9B
Trung Kiên 4.00 0.50 1.83 0.83 1.00 3.65 <b>12.65</b> <b>2106</b>
2107 Phùng Thị Ngọc Ánh 02/09/2005 9A2 Yên Đồng 3.00 1.00 0.83 2.33 1.49 4.65 <b>12.65</b> <b>2107</b>
2108 Nguyễn Thương Thương 17/02/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.00 1.66 0.66 1.33 3.65 <b>12.65</b> <b>2107</b>
2109
Nguyễn Thùy
Linh
08/02/2005
9C
Kim Ngọc 3.50 1.25 1.16 1.16 0.83 3.15 <b>12.65</b> <b>2107</b>
2110
Đại Văn
Quang
24/11/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.50
1.5
1.16
0.66
0.83
2.65 <b>12.65</b> <b>2107</b>
2111 Nguyễn Hoàng Anh 17/10/2005 9D Phạm Cơng Bình
1.5
3.00
1.5
0.90
1.2
3.60 <b>12.60</b> <b>2111</b>
2112 Phan Quang Hiệp 18/07/2005 9A3 Liên Châu 2.25 2.25 1.67 1.17 0.67 3.51 <b>12.51</b> <b>2112</b>
2113 Trần Văn Ninh 04/03/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.5
1.00
1.00
0.80
1.7
3.50 <b>12.50</b> <b>2113</b>
2114
Đỗ Thị
Vân
3/30/2005
9A2 Đồng Cương
3.00 1.5
2.00
0.67
0.83
3.50 <b>12.50</b> <b>2113</b>
2115 Kiều Việt Quảng 18/02/2005 9A3 Liên Châu 2.25 2.50 1.17 0.50 1.33 3.00 <b>12.50</b> <b>2113</b>
2116 Trần Duy Đạt 06/12/2005 9A3 Liên Châu 1.50 3.00 2.00 0.50 1.00 3.50 <b>12.50</b> <b>2113</b>
2117
Trần Văn
Hà
04/02/2005
9D
Kim Ngọc 2.00 3.00 1.33 0.33 0.83 2.49 <b>12.49</b> <b>2117</b>
2118
Trần Hùng
Tuyến
15/12/2005
9A3
Nguyệt Đức
1.50
3.25
1.66
0.50
0.83
2.99 <b>12.49</b> <b>2117</b>
2119
Đỗ Trung
Sơn
27/12/2005
9b
Văn Tiến 2.50 2.75 0.66 0.50 0.83 1.99 <b>12.49</b> <b>2117</b>
2120 Nguyễn Văn Thành 16/11/2005 9A2 Yên Phương 3.75 0.50 1.16 1.66 1.16 3.98 <b>12.48</b> <b>2120</b>
2121 Nguyễn Gia Bảo 21/04/2004 9A3 Yên Phương 3.75 0.50 2.16 0.66 1.16 3.98 <b>12.48</b> <b>2120</b>
2122
Lê Hạnh
Nguyên
15/09/2005
9A3
Tam Hồng
3.50
1.50
1.00
0.67
0.67
2.34 <b>12.34</b> <b>2122</b>
2123
Nguyễn Tiến
Thịnh
01/03/2005
9A3 Đồng Cương
2.75 2.00
1.17
0.67
1.00
2.84 <b>12.34</b> <b>2122</b>
2124
Đặng Hữu Anh
Đức
24/10/2005
9B
Hồng Phương
2.50
2.25
1.67
0.50
0.67
2.84 <b>12.34</b> <b>2122</b>
2125
Nguyễn Văn
Hưng
07/07/2005
9A5
Tam Hồng
3.25
1.50
1.33
0.83
0.67
2.83 <b>12.33</b> <b>2125</b>
2126 Nguyễn Trung Kiên 29/10/2005 9A3 Liên Châu 2.00 1.75 1.83 1.17 1.83 4.83 <b>12.33</b> <b>2125</b>
2127
Nguyễn Hoài
Thanh
11/11/2005
9C
Trung Nguyên
2.25
2.75
1.16
0.66
0.50
2.32 <b>12.32</b> <b>2127</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(70)</span><div class='page_container' data-page=70>
2129 Trần Hồng Tiến 28/09/2005 9A3 Yên Phương 2.75 2.00 0.83 1.16 0.83 2.82 <b>12.32</b> <b>2127</b>
2130
Lê Văn
Ninh
28/06/2005
9B
Trung Kiên 3.50 0.50 2.32 0.83 1.16 4.32 <b>12.32</b> <b>2130</b>
2131
Nghiêm Xuân
Cương
31/10/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.50
1.5
0.99
0.66
0.66
2.31 <b>12.31</b> <b>2131</b>
2132
Nguyễn Thị Huyền
Trang
19/04/2005
9B
Trung Hà
1.25
2.75
1.33
1.49
1.49
4.31 <b>12.31</b> <b>2131</b>
2133
Nghiêm Xuân
Nam
04/08/2005 9A3 TT Yên Lạc
3.50
1.5
0.16
0.99
1.16
2.31 <b>12.31</b> <b>2133</b>
2134 Nguyễn Văn Dương 23/09/2005 9D Phạm Cơng Bình
2.50
2.5
1.2
0.70
0.34
2.24 <b>12.24</b> <b>2134</b>
2135 Lê Văn Minh 16/11/2005 9D Phạm Cơng Bình
2.5
2.5
1.00
0.34
0.90
2.24 <b>12.24</b> <b>2134</b>
2136 Nguyễn Đức Phú 13/12/2005 9D Phạm Cơng Bình
2.00
2.5
1.2
1.00
1.00
3.20 <b>12.20</b> <b>2136</b>
2137 Đỗ Văn Hiệu 13/04/2005 9B Đại Tự 2.00 3.00 0.67 0.83 0.67 2.17 <b>12.17</b> <b>2137</b>
2138 Phạm Nguyễn Quỳnh Nga 13/08/2005 9A3 Liên Châu 2.75 1.50 1.67 1.17 0.83 3.67 <b>12.17</b> <b>2137</b>
2139 Trần Minh Nguyệt 27/11/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.00 1.33 1.00 0.83 3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>
2140
Phạm Hoàng
Long
8/19/2005
9A3 Đồng Cương
1.5
3.00
0.83
0.83
1.5
3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>
2141
Nguyễn Văn
Nam
04/12/2005
9D
Kim Ngọc 2.50 2.00 1.66 1.00 0.50 3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>
2142
Trần Hiếu
Đức
16/07/2005
9b
Văn Tiến 1.50 3.00 1.83 0.50 0.83 3.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>
2143
Vũ Văn
Lực
17/06/2005
9b
Văn Tiến 1.50 3.25 0.83 0.50 1.33 2.66 <b>12.16</b> <b>2139</b>
2144 Hoàng Quốc Việt 15/10/2005 9C Đại Tự 2.00 2.00 1.50 1.33 1.33 4.16 <b>12.16</b> <b>2139</b>
2145
Doãn Văn
Dương
10/09/2005
9B
Trung Kiên 3.00 1.50 1.33 0.66 1.16 3.15 <b>12.15</b> <b>2145</b>
2146
Tạ Thị
Hậu
27/08/2005
9D
Kim Ngọc 3.00 1.00 2.16 0.66 1.33 4.15 <b>12.15</b> <b>2146</b>
2147
Trần Quang
Mạnh
22/10/2005
9A3
Nguyệt Đức
2.00
3.00
0.66
0.33
1.16
2.15 <b>12.15</b> <b>2146</b>
2148
Bùi Văn
Trường
06/05/2005
9C
Kim Ngọc 2.00 2.50 1.16 0.83 1.16 3.15 <b>12.15</b> <b>2148</b>
2149 Kim Đình Hiệp 30/05/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.00
1.00
1.3
1.5
1.3
4.10 <b>12.10</b> <b>2149</b>
2150 Nguyễn Anh Văn 09/03/2005 9E Phạm Cơng Bình
2.00
2.5
1.5
0.80
0.80
3.10 <b>12.10</b> <b>2149</b>
2151 Nguyễn Khánh Hòa 28/10/2005 9A3 Liên Châu 1.00 2.75 1.67 1.17 1.67 4.51 <b>12.01</b> <b>2151</b>
2152 Nguyễn Thị Yến 24/04/2005 9E Phạm Cơng Bình
4.5
0.50
0.30
1.00
0.70
2.00 <b>12.00</b> <b>2152</b>
2153
Nguyễn Thị
Ánh
31/03/2005
9A2
Tam Hồng
2.50
1.50
1.67
1.00
1.33
4.00 <b>12.00</b> <b>2152</b>
2154
Nguyễn Long
Vũ
25/04/2005
9A5
Tam Hồng
2.00
2.75
1.00
0.50
1.00
2.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>
2155
Lê Minh
Hiếu
29/03/2005
9b
Văn Tiến 2.00 2.25 1.67 0.83 1.00 3.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>
2156 Ngô Quốc Khánh 02/09/2005 9B Đại Tự 2.75 1.50 2.00 0.50 1.00 3.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>
2157 Đỗ Nam Khánh 04/09/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.25 2.00 1.00 1.50 4.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>
2158
Nguyễn Văn
Quang
04/02/2005
9B
Trung Hà
2.00
3.25
0.33
0.17
1.00
1.50 <b>12.00</b> <b>2152</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(71)</span><div class='page_container' data-page=71>
2160 Nguyễn Yến Nhi 09/09/2005 9A3 Yên Đồng 2.50 1.50 1.66 1.66 0.66 3.98 <b>11.98</b> <b>2160</b>
2161 Trần Văn Đức 14/09/2005 9E Phạm Cơng Bình
2.00
2.5
1.00
0.70
1.2
2.90 <b>11.90</b> <b>2161</b>
2162 Phan Cẩm Ly 07/04/2005 9A3 Liên Châu 1.25 2.25 2.17 1.17 1.50 4.84 <b>11.84</b> <b>2162</b>
2163
Ngô Bảo
Châu
16/05/2005
9D
Trung Nguyên
2.50
2.00
1.00
1.00
0.83
2.83 <b>11.83</b> <b>2163</b>
2164
Nguyễn Văn
An
22/03/2005
9A3
Tam Hồng
2.25
2.00
1.33
1.17
0.83
3.33 <b>11.83</b> <b>2163</b>
2165
Nghiêm Ngọc
Yến
15/04/2005
9A4
Tam Hồng
2.25
1.25
2.00
1.33
1.50
4.83 <b>11.83</b> <b>2163</b>
2166 Nguyễn Huy Hoàng 21/10/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.50 1.67 0.83 1.33 3.83 <b>11.83</b> <b>2163</b>
2167 Nguyễn Thị Nhung 15/01/2002 9A2 Yên Đồng 3.00 1.00 1.99 0.66 1.17 3.82 <b>11.82</b> <b>2167</b>
2168
Trần Bá
Hiệp
08/09/2005
9A2
Nguyệt Đức
3.00
1.50
1.66
0.66
0.50
2.82 <b>11.82</b> <b>2167</b>
2169
Trần Trọng
Hiệp
17/02/2005
9b
Văn Tiến 2.00 3.00 0.66 0.50 0.66 1.82 <b>11.82</b> <b>2167</b>
2170
Phạm Văn
Chính
09/10/2005 9A5 TT Yên Lạc
1.25
3.00
1.66
0.66
0.99
3.31 <b>11.81</b> <b>2170</b>
2171 Nguyễn Đức Toàn 01/10/2005 9B Tề Lỗ 3.5 1.00 0.67 0.67 1.33 2.67 <b>11.67</b> <b>2171</b> 122
2172 Nguyễn Văn Dương 20/10/2005 9A2 Yên Đồng 2.25 2.00 1.00 1.17 1.00 3.17 <b>11.67</b> <b>2171</b>
2173
Nguyễn Thị Hải
Ngân
15/12/2005
9A2 Đồng Cương
2.75 1.5
1.17
0.83
1.17
3.17 <b>11.67</b> <b>2171</b>
2174 Đào Quang Thắng 21/04/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.50 1.17 1.33 1.17 3.67 <b>11.67</b> <b>2171</b>
2175 Tạ Quang Tiền 01/06/2005 9D Tề Lỗ 3.25 1.00 1.50 0.83 0.83 3.16 <b>11.66</b> <b>2175</b>
2176 Nguyễn Kim Tuấn 08/02/2005 9D Tề Lỗ 3.5 0.75 1.33 0.83 1.00 3.16 <b>11.66</b> <b>2175</b>
2177 Nguyễn Ngọc Hưng 13/02/2005 9B Đại Tự 1.75 3.00 0.67 1.16 0.33 2.16 <b>11.66</b> <b>2175</b>
2178 Lê Quốc Anh 28/10/2005 9A3 Yên Đồng 2.75 1.50 1.99 0.66 0.50 3.15 <b>11.65</b> <b>2178</b>
2179
Nguyễn Minh
Hiếu
30/11/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.50
2.00
0.99
0.83
0.83
2.65 <b>11.65</b> <b>2178</b>
2180
Dương Minh
Quang
20/12/2005
9b
Văn Tiến 2.00 2.00 1.83 0.66 1.16 3.65 <b>11.65</b> <b>2178</b>
2181
Đặng Bùi Tú
Anh
6/5/2005
9C
Hồng Châu
1.75
2.50
1.46
0.67
1.00
3.13 <b>11.63</b> <b>2181</b>
2182 Nguyễn Duy Thái 30/10/2005 9C Phạm Cơng Bình
2.5
1.00
1.8
0.80
2.00
4.60 <b>11.60</b> <b>2182</b>
2183 Tô Thế Dương 13/08/2005 9C Phạm Công Bình
2.5
1.00
1.5
1.5
1.5
4.50 <b>11.50</b> <b>2183</b>
2184 Văn Danh Vũ 02/05/2005 9C Đại Tự 2.25 2.00 1.50 0.83 0.67 3.00 <b>11.50</b> <b>2183</b>
2185
Bùi Thị Hương
Thanh
15/10/2005
9D
Trung Nguyên
2.00
1.75
1.33
1.16
1.50
3.99 <b>11.49</b> <b>2185</b>
2186 Nguyễn Văn Dũng 29/01/2005 9A3 Yên Đồng 2.50 2.00 0.83 0.33 1.33 2.49 <b>11.49</b> <b>2185</b>
2187
Nguyễn Văn
Trung
30/09/2005
9D
Kim Ngọc 2.50 1.50 1.83 0.50 1.16 3.49 <b>11.49</b> <b>2185</b>
2188
Trần Thị
Ngọc
01/01/2005
9A3
Nguyệt Đức
2.50
1.50
1.66
0.50
1.33
3.49 <b>11.49</b> <b>2185</b>
2189 Mạc Quốc Công 04/04/2005 9A3 Yên Đồng 3.00 1.00 1.49 0.66 1.33 3.48 <b>11.48</b> <b>2189</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(72)</span><div class='page_container' data-page=72>
2191 Nguyễn Văn Sơn 05/08/2005 9E Phạm Công Bình
1.5
2.5
1.7
0.70
1.00
3.40 <b>11.40</b> <b>2191</b>
2192
Chu Thị Tuyết
Mai
29/06/2005
9A4
Tam Hồng
3.50
1.00
1.00
0.17
1.17
2.34 <b>11.34</b> <b>2192</b>
2193
Nguyễn Anh
Văn
20/01/2005
9B
Hồng Phương
2.50
1.50
1.67
1.00
0.67
3.34 <b>11.34</b> <b>2192</b>
2194
Nguyễn Văn
Huy
24/12/2005
9A4
Tam Hồng
1.50
3.00
1.00
0.83
0.50
2.33 <b>11.33</b> <b>2194</b>
2195
Đỗ Huyền
Trang
11/09/2005
9A4
Tam Hồng
1.50
3.50
0.50
0.33
0.50
1.33 <b>11.33</b> <b>2194</b>
2196
Phùng Văn
Hòa
04/03/2005
9A3 Đồng Cương
2.5
2.00
0.67
0.83
0.83
2.33 <b>11.33</b> <b>2194</b>
2197 Lê Thanh Tú 19/10/2005 9A3 Liên Châu 1.50 2.25 1.00 1.33 1.50 3.83 <b>11.33</b> <b>2194</b>
2198 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 03/12/2004 9A3 Yên Đồng 3.00 1.00 1.49 0.83 1.00 3.32 <b>11.32</b> <b>2198</b>
2199
Nguyễn Văn
Sơn
3/10/2005
9B
Hồng Châu
3.25
0.25
1.82
0.67
1.82
4.31 <b>11.31</b> <b>2199</b>
2200 Trần Quang Thọ 12/09/2005 9E Phạm Cơng Bình
2.00
2.00
1.7
0.50
1.00
3.20 <b>11.20</b> <b>2200</b>
2201 Nguyễn Văn Vinh 11/11/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.00
1.5
1.2
0.50
0.50
2.20 <b>11.20</b> <b>2200</b>
2202
Nguyễn Duy
Anh
11/02/2005
9A3
Tam Hồng
2.25
1.50
1.50
0.50
1.66
3.66 <b>11.16</b> <b>2202</b>
2203
Phạm Minh
Hoàng
29/12/2005 9A4
Tam Hồng
1.25
3.00
0.83
0.83
1.00
2.66 <b>11.16</b> <b>2202</b>
2204 Trần Văn Quyền 15/04/2005 9A3 Yên Phương 2.00 2.00 1.33 0.83 1.00 3.16 <b>11.16</b> <b>2202</b>
2205
Tạ Thị
Thùy
04/08/2005
9C
Kim Ngọc 3.50 0.50 1.83 0.33 1.00 3.16 <b>11.16</b> <b>2202</b>
2206 Trần Quang Hào 16/09/2005 9A3 Liên Châu 1.25 2.50 1.50 0.83 1.33 3.66 <b>11.16</b> <b>2202</b>
2207 Đào Quang Huy 22/07/2004 9A3 Yên Phương 3.00 1.00 1.49 0.83 0.83 3.15 <b>11.15</b> <b>2207</b>
2208
Tống Thị
Huyền
30/01/2005
9B
Trung Kiên 1.00 2.25 1.66 1.49 1.49 4.65 <b>11.15</b> <b>2208</b>
2209
Nguyễn Tuấn
Anh
06/07/2005 9A3 TT Yên Lạc
2.75
1.50
1.82
0.49
0.33
2.64 <b>11.14</b> <b>2209</b>
2210 Trần Đăng Trung 01/05/2005 9C Phạm Cơng Bình
2.5
1.5
0.80
0.80
1.5
3.10 <b>11.10</b> <b>2210</b>
2211 Vương Thanh Vinh 26/06/2005 9E Phạm Cơng Bình
3.5
0.50
1.7
0.70
0.70
3.10 <b>11.10</b> <b>2210</b>
2212 Trần Kim Đồng 22/08/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.00
0.50
1.2
1.5
1.3
4.00 <b>11.00</b> <b>2212</b>
2213 Vũ Tiến Đạt 14/09/2005 9D Tề Lỗ 1.5 2.00 1.83 1.00 1.17 4.00 <b>11.00</b> <b>2212</b>
2214
Ngô Nguyễn Quỳnh
Anh
11/08/2005
9A3 Đồng Cương
2.5
1.00
1.5
1.33
1.17
4.00 <b>11.00</b> <b>2212</b>
2215
Nguyễn Duy
Hiếu
04/12/2005
9C
Trung Nguyên
1.50
2.50
1.16
1.00
0.83
2.99 <b>10.99</b> <b>2215</b>
2216
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
15/10/2005
9B
Trung Kiên 2.00 2.00 0.83 1.33 0.83 2.99 <b>10.99</b> <b>2216</b>
2217 Nguyễn Nhật Duy 03/05/2005 9A3 Yên Phương 3.50 1.00 1.49 0.33 0.16 1.98 <b>10.98</b> <b>2217</b>
2218
Nghiêm Thị
Hà
16/06/2005 9A5 TT Yên Lạc
1.75
2.5
1.16
0.83
0.49
2.48 <b>10.98</b> <b>2217</b>
2219
Phạm Thanh
Tùng
28/11/2004 9A4 TT Yên Lạc
3.50
1.00
0.66
0.66
0.66
1.98 <b>10.98</b> <b>2217</b>
2220
Nguyễn Quang
Huy
11/12/2005 9A4 TT Yên Lạc
3.00
1.5
0.83
0.49
0.60
1.92 <b>10.92</b> <b>2220</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(73)</span><div class='page_container' data-page=73>
2222 Đỗ Quốc Hanh 28/10/2005 9A3 Liên Châu 1.50 1.75 1.33 1.17 1.83 4.33 <b>10.83</b> <b>2222</b>
2223 Bùi Văn Mạnh 20/06/2005 9A3 Liên Châu 2.50 1.25 1.50 0.50 1.33 3.33 <b>10.83</b> <b>2222</b>
2224 Nguyễn Thu Hà 27/07/2005 9A3 Yên Đồng 2.00 2.25 0.83 0.66 0.83 2.32 <b>10.82</b> <b>2224</b>
2225
Đặng Thị Thu
Nga
13/01/2005
9B
Hồng Châu
3.50
0.50
1.49
1.00
0.33
2.82 <b>10.82</b> <b>2224</b>
2226
Nguyễn Thị Diệu
Linh
21/06/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.00
2.00
0.99
1.16
0.66
2.81 <b>10.81</b> <b>2226</b>
2227 Nguyễn Huyền Trang 12/09/2004 9D Phạm Cơng Bình
2.5
1.5
1.00
1.00
0.80
2.80 <b>10.80</b> <b>2227</b>
2228
Nguyễn Thành
Nam
28/02/2005
9A5
Tam Hồng
1.25
2.00
2.00
1.33
0.83
4.16 <b>10.66</b> <b>2228</b>
2229
Nguyễn Đức
Thắng
9/22/2005
9A2 Đồng Cương
2.00 2.00
1.00
0.83
0.83
2.66 <b>10.66</b> <b>2228</b>
2230
Lê Việt
Hòa
23/06/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.50
1.00
1.66
1.16
0.83
3.65 <b>10.65</b> <b>2230</b>
2231 Hoàng Văn Thái 18/09/2005 9C Phạm Cơng Bình
3.5
0.50
1.3
0.50
0.80
2.60 <b>10.60</b> <b>2231</b>
2232 Tạ Xuân Tràn 29/08/2005 9A3 Yên Đồng 2.00 1.75 1.17 0.66 1.17 3.00 <b>10.50</b> <b>2232</b>
2233
Dương Thùy
Linh
19/01/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.00
2.00
1.16
0.66
0.66
2.48 <b>10.48</b> <b>2233</b>
2234
Nguyễn Vinh
Quang
22/06/2004 9A5 TT Yên Lạc
2.00
1.5
1.16
1.49
0.83
3.48 <b>10.48</b> <b>2233</b>
2235
Phạm Thế
Duyệt
05/11/2005
9B
Hồng Phương
1.50
2.00
1.17
1.00
1.17
3.34 <b>10.34</b> <b>2235</b>
2236 Tạ Trung Hiếu 27/09/2005 9B Tề Lỗ 3.00 1.25 0.83 0.67 0.33 1.83 <b>10.33</b> <b>2236</b>
2237
Nguyễn Duy
Toàn
19/01/2005
9A3
Tam Hồng
0.75
2.25
1.83
1.33
1.17
4.33 <b>10.33</b> <b>2236</b>
2238 Nguyễn Văn Quân 13/05/2005 9A3 Yên Đồng 2.50 1.50 1.33 0.50 0.50 2.33 <b>10.33</b> <b>2236</b>
2239
Nguyễn Hùng
Mạnh
22/12/2005
9A4
Tam Hồng
1.50
1.50
2.16
1.16
1.00
4.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>
2240
Nguyễn Thanh
Hoa
5/14/2005
9A2 Đồng Cương
2.75 1.00
1.66
0.66
0.50
2.82 <b>10.32</b> <b>2239</b>
2241
Nguyễn Tài
Dũng
28/08/2005
9A2
Nguyệt Đức
2.50
1.50
0.66
0.66
1.00
2.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>
2242
Nguyễn Xuân
Bắc
17/03/2005
9A3
Nguyệt Đức
2.25
1.00
1.66
1.00
1.16
3.82 <b>10.32</b> <b>2239</b>
2243
Lưu Thiện
Duy
20/02/2005
9b
Văn Tiến 1.50 2.00 1.33 0.66 1.33 3.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>
2244
Lê Tùng
Dương
04/04/2005
9B
Trung Kiên 2.50 1.00 0.83 1.16 1.33 3.32 <b>10.32</b> <b>2239</b>
2245
Phạm Minh
Dũng
3/16/2005
9A3 Đồng Cương
2.25 1.00
1.5
1.00
1.3
3.80 <b>10.30</b> <b>2245</b>
2246 Tạ Quang Thắng 09/03/2005 9B Tề Lỗ 2.00 1.25 1.67 1.50 0.50 3.67 <b>10.17</b> <b>2246</b>
2247 Trần Đức Nguyên 03/07/2005 9B Tề Lỗ 3.00 0.50 1.33 1.33 0.50 3.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>
2248
Nguyễn Đăng
Khoa
27/09/2005
9A2
Tam Hồng
2.50
0.50
2.33
0.83
1.00
4.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>
2249
Nguyễn Văn
Phúc
21/05/2005 9A4
Tam Hồng
2.00
1.50
1.83
0.33
1.00
3.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>
2250
Bùi Thị
Hoa
28/11/2005
9C
Kim Ngọc 3.50 0.50 1.33 0.33 0.50 2.16 <b>10.16</b> <b>2247</b>
2251
Đỗ Tùng
Anh
03/04/2005 9A4
Tam Hồng
2.25
1.50
1.33
0.66
0.66
2.65 <b>10.15</b> <b>2251</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(74)</span><div class='page_container' data-page=74>
2253
Phạm Minh
Thức
15/07/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.75
1.00
1.49
0.66
0.49
2.64 <b>10.14</b> <b>2253</b>
2254
Doãn Thùy
Hân
29/07/2005 9A3 TT Yên Lạc
2.50
1.00
1.16
1.49
0.49
3.14 <b>10.14</b> <b>2253</b>
2255
Dương Văn
Trường
01/04/2005 9A3 TT Yên Lạc
1.50
1.5
2.49
0.60
0.99
4.08 <b>10.08</b> <b>2255</b>
2256
Phùng Thị Lan
Anh
10/06/2005
9A2 Đồng Cương
1.00 2.5
1.00
1.00
1.00
3.00 <b>10.00</b> <b>2256</b>
2257
Bùi Văn
Vũ
13/06/2005
9E
Kim Ngọc 2.50 1.50 1.00 0.50 0.50 2.00 <b>10.00</b> <b>2256</b>
2258 Trần Thị Ánh Nguyệt 24/06/2005 9A3 Liên Châu 1.50 1.25 2.00 1.17 1.33 4.50 <b>10.00</b> <b>2256</b>
2259 Đào Thị Thùy Linh 08/12/2004 9C Đại Tự 1.50 1.50 1.50 1.16 1.33 3.99 <b>9.99</b> <b>2259</b>
2260
Lê Văn
Chiến
13/7/2003
9C
Hồng Châu
2.25
1.50
1.49
0.50
0.50
2.49 <b>9.99</b> <b>2259</b>
2261
Tạ Huyền
Thương
08/02/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.00
1.00
1.82
1.16
0.99
3.97 <b>9.97</b> <b>2261</b>
2262 Nguyễn Thị Hà 15/05/2005 9C Tề Lỗ 2.5 1.00 1.33 0.67 0.83 2.83 <b>9.83</b> <b>2262</b> 119
2263 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 22/03/2005 9C Tề Lỗ 2.5 1.00 1.33 0.67 0.83 2.83 <b>9.83</b> <b>2262</b>
2264 Nguyễn Thị Diệu Linh 28/05/2004 9A2 Yên Đồng 3.75 0.00 1.33 0.50 0.50 2.33 <b>9.83</b> <b>2262</b>
2265 Phùng Thị Thu Hoài 13/12/2005 9A3 Liên Châu 2.00 1.25 0.83 0.67 1.83 3.33 <b>9.83</b> <b>2262</b>
2266 Nguyễn Quốc Huy 22/08/2005 9A3 Liên Châu 2.00 1.50 1.17 0.33 1.33 2.83 <b>9.83</b> <b>2262</b>
2267
Nguyễn Ngọc
Minh
17/06/2005
9B
Hồng Phương
2.25
1.00
1.50
0.50
1.33
3.33 <b>9.83</b> <b>2262</b>
2268
Nguyễn Thiên
Thắng
27/11/2004
9B
Trung Nguyên
1.00
2.75
1.33
0.33
0.66
2.32 <b>9.82</b> <b>2268</b>
2269
Bùi Thị Phương
Lan
05/10/2005
9D
Trung Nguyên
1.50
2.00
1.16
1.00
0.66
2.82 <b>9.82</b> <b>2268</b>
2270
Trần Hiểu
Minh
11/04/2005
9D
Trung Nguyên
1.00
2.50
1.33
0.33
1.16
2.82 <b>9.82</b> <b>2268</b>
2271
Nguyễn Thị
Hòa
29/03/2005
9A5
Tam Hồng
3.25
0.50
0.83
0.67
0.67
2.17 <b>9.67</b> <b>2271</b>
2272 Kiều Quốc Việt 01/01/2005 9A3 Liên Châu 1.00 2.00 1.83 1.17 0.67 3.67 <b>9.67</b> <b>2271</b>
2273
Phạm Thị
Trang
24/02/2005
9A3
Tam Hồng
1.75
1.75
1.66
0.50
0.50
2.66 <b>9.66</b> <b>2273</b>
2274
Nguyễn Danh
Dự
12/4/2005
9b
Văn Tiến 1.00 2.25 1.00 0.83 1.33 3.16 <b>9.66</b> <b>2273</b>
2275 Nguyễn Duy Vũ 11/02/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.00
0.50
1.3
0.80
0.50
2.60 <b>9.60</b> <b>2275</b>
2276 Nguyễn Đình Long 03/05/2005 9B Tề Lỗ 1.5 1.25 2.00 0.67 1.33 4.00 <b>9.50</b> <b>2276</b>
2277
Trần Minh
Thông
18/10/2005
9D
Trung Nguyên
1.25
2.00
1.16
1.00
0.83
2.99 <b>9.49</b> <b>2277</b>
2278
Trần Hoài
Nam
07/06/2005
9C
Trung Nguyên
2.00
1.00
1.33
0.66
1.50
3.49 <b>9.49</b> <b>2277</b>
2279 Trương Đức Tiến 27/11/2005 9A2 Yên Đồng 2.00 1.50 1.00 0.83 0.66 2.49 <b>9.49</b> <b>2277</b>
2280
Nguyễn Tài
Mạnh
28/08/2005
9A3
Nguyệt Đức
2.25
1.00
1.99
0.33
0.66
2.98 <b>9.48</b> <b>2280</b>
2281
Nguyễn Thị Yến
Trang
22/08/2005
9A5
Tam Hồng
2.00
1.00
1.50
1.17
0.67
3.34 <b>9.34</b> <b>2281</b>
2282
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
26/12/2005 9A4
Tam Hồng
2.00
1.50
0.83
1.00
0.50
2.33 <b>9.33</b> <b>2282</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(75)</span><div class='page_container' data-page=75>
2284
Nguyễn Vũ
Long
24/05/2005
9A5
Tam Hồng
2.50
1.00
1.66
0.16
0.50
2.32 <b>9.32</b> <b>2284</b>
2285
Chu Hồng
Phương
06/12/2005 9A5
Tam Hồng
2.25
1.00
0.66
0.50
1.66
2.82 <b>9.32</b> <b>2284</b>
2286
Trần Bá
Kiên
05/04/2005
9A2
Nguyệt Đức
2.50
0.50
1.66
1.16
0.50
3.32 <b>9.32</b> <b>2284</b>
2287
Nguyễn Hữu
Tuân
06/08/2005
9B
Trung Kiên 1.50 1.50 1.83 0.66 0.83 3.32 <b>9.32</b> <b>2284</b>
2288
Vũ Thị
Hương
6/11/2005
9A3 Đồng Cương
2.00 1.00
1.33
0.67
1.17
3.17 <b>9.17</b> <b>2288</b>
2289
Nguyễn Quang
Vinh
15/03/2005
9A5
Tam Hồng
1.75
1.00
1.83
0.83
1.00
3.66 <b>9.16</b> <b>2289</b>
2290
Phạm Thị
Hường
1/25/2005
9A3 Đồng Cương
1.75 1.00
1.66
1.00
1.00
3.66 <b>9.16</b> <b>2289</b>
2291
Đại Xuân
Phú
21/07/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.75
0.50
1.00
0.50
1.16
2.66 <b>9.16</b> <b>2289</b>
2292
Đặng Thị Kiều
Trang
1/3/2005
9C
Hồng Châu
2.50
1.00
0.66
0.83
0.66
2.15 <b>9.15</b> <b>2292</b>
2293
Tạ Văn
Huy
15/10/2005 9A4 TT Yên Lạc
1.50
1.5
1.66
0.99
0.49
3.14 <b>9.14</b> <b>2293</b>
2294
Nguyễn Văn
Duy
25/10/2005
9C
Trung Nguyên
2.50
0.50
2.00
0.50
0.50
3.00 <b>9.00</b> <b>2294</b>
2295
Nguyễn Như
Hiếu
18/01/2005
9D
Trung Nguyên
2.50
0.50
1.50
0.66
0.83
2.99 <b>8.99</b> <b>2295</b>
2296 Tạ Hồng Quân 22/01/2005 9A2 Yên Đồng 1.50 1.50 1.66 0.50 0.83 2.99 <b>8.99</b> <b>2295</b>
2297
Phan Đình
Kiên
08/10/2005
9E
Kim Ngọc 2.50 1.00 0.83 0.83 0.33 1.99 <b>8.99</b> <b>2295</b>
2298
Trần Quang
Vinh
17/11/2005
9A2
Nguyệt Đức
0.50
2.00
1.83
0.66
1.49
3.98 <b>8.98</b> <b>2298</b>
2299
Đỗ Đức
Nhân
17/12/2005
9A5
Tam Hồng
2.25
0.50
2.00
0.83
0.50
3.33 <b>8.83</b> <b>2299</b>
2300
Tạ Thùy
Linh
11/04/2005
9C
Kim Ngọc 2.50 0.00 1.50 1.33 1.00 3.83 <b>8.83</b> <b>2299</b>
2301
Phạm Thị
Nguyên
27/07/2005 9A2 TT Yên Lạc
1.00
2.00
1.32
0.83
0.66
2.81 <b>8.81</b> <b>2301</b>
2302
Phùng Gia
Tuân
25/10/2005
9A2 Đồng Cương
1.00 2.00
1.3
0.50
1.00
2.80 <b>8.80</b> <b>2302</b>
2303 Nguyễn Văn Bắc 25/11/2005 9D Phạm Cơng Bình
2.5
0.50
1.2
1.00
0.50
2.70 <b>8.70</b> <b>2303</b>
2304
Hoàng Minh
Tâm
22/12/2005
9b
Văn Tiến 2.00 0.00 1.67 1.50 1.50 4.67 <b>8.67</b> <b>2304</b>
2305
Hà Thị
Yến
16/06/2005
9A4
Tam Hồng
2.25
1.00
1.33
0.33
0.50
2.16 <b>8.66</b> <b>2305</b>
2306
Nguyễn Đình
Tú
30/12/2005
9B
Hồng Phương
2.50
0.50
1.33
0.50
0.83
2.66 <b>8.66</b> <b>2305</b>
2307
Trần Quang
Tình
19/09/2005
9A3
Nguyệt Đức
1.75
1.00
1.66
0.83
0.66
3.15 <b>8.65</b> <b>2307</b>
2308 Ngô Thị Xuân Phương 31/03/2005 9D Phạm Công Bình
2.00
1.00
1.5
0.30
0.80
2.60 <b>8.60</b> <b>2308</b>
2309 Nguyễn Văn Chiến 27/07/2005 9D Phạm Cơng Bình
3.00
1.7
0.17
0.70
2.57 <b>8.57</b> <b>2309</b>
2310 Đặng Văn Phương 17/07/2005 9C Tề Lỗ 2.5 0.50 0.83 1.00 0.67 2.50 <b>8.50</b> <b>2310</b>
2311
Hoàng Anh
Huy
14/02/2005
9B
Trung Nguyên
2.75
0.00
1.00
1.00
1.00
3.00 <b>8.50</b> <b>2310</b>
2312
Chu Văn
Tuấn
11/05/2005 9A2
Tam Hồng
2.00
1.00
1.50
0.16
0.83
2.49 <b>8.49</b> <b>2312</b>
2313
Nguyễn Văn
Nghiệp
12/3/2005
9B
Hồng Châu
2.50
0.75
0.83
0.33
0.83
1.99 <b>8.49</b> <b>2312</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(76)</span><div class='page_container' data-page=76>
2315 Vũ Minh Hiếu 12/01/2005 9C Tề Lỗ 1.5 1.00 1.33 1.17 0.83 3.33 <b>8.33</b> <b>2315</b>
2316
Nguyễn Anh
Quân
24/01/2005
9A3
Tam Hồng
1.75
0.50
1.83
0.83
1.16
3.82 <b>8.32</b> <b>2316</b>
2317
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
06/10/2005
9A3
Tam Hồng
2.00
0.50
2.16
0.50
0.66
3.32 <b>8.32</b> <b>2316</b>
2318
Nguyễn Văn Xuân
Tùng
13/02/2005 9A5
Tam Hồng
2.00
1.00
1.33
0.33
0.66
2.32 <b>8.32</b> <b>2316</b>
2319 Lê Quang Huy 11/10/2005 9A3 Yên Đồng 2.00 1.00 1.33 0.33 0.66 2.32 <b>8.32</b> <b>2316</b>
2320 Nguyễn Văn Thọ 13/08/2005 9E Phạm Cơng Bình
1.5
1.5
1.7
0.30
0.30
2.30 <b>8.30</b> <b>2320</b>
2321 Nguyễn Thị Quỳnh 21/12/2005 9C Tề Lỗ 0.50 1.50 2.17 0.83 1.17 4.17 <b>8.17</b> <b>2321</b>
2322 Đào Đình Thắng 10/01/2005 9C Tề Lỗ 1.5 1.00 1.50 0.83 0.83 3.16 <b>8.16</b> <b>2322</b>
2323
Nguyễn Xuân
Hiệp
13/05/2005
9D
Trung Nguyên
1.25
1.75
0.83
0.83
0.50
2.16 <b>8.16</b> <b>2322</b>
2324 Tạ Hải Quân 01/03/2005 9A2 Yên Đồng 1.50 0.50 2.15 1.00 1.00 4.15 <b>8.15</b> <b>2324</b>
2325
Ngô Thị Thùy
Trang
04/10/2005 9A5 TT Yên Lạc
1.25
1.5
0.99
0.99
0.66
2.64 <b>8.14</b> <b>2325</b>
2326
Nguyễn Duy
Hùng
23/01/2005
9C
Trung Nguyên
1.00
1.25
1.50
0.50
1.50
3.50 <b>8.00</b> <b>2326</b>
2327
Trần Thị Hải
Yến
30/12/2005
9C
Hồng Châu
1.75
1.00
1.66
0.67
0.17
2.50 <b>8.00</b> <b>2326</b>
2328
Nguyễn Việt
Sơn
15/06/2005 9A5 TT Yên Lạc
2.50
0.50
0.83
0.83
0.33
1.99 <b>7.99</b> <b>2328</b>
2329
Phạm Quang
Trường
16/06/2005 9A5 TT Yên Lạc
1.25
1.00
1.66
1.16
0.66
3.48 <b>7.98</b> <b>2329</b>
2330 Bùi Thị Lý 13/05/2005 9C Tề Lỗ 1.5 1.00 1.67 0.50 0.67 2.84 <b>7.84</b> <b>2330</b>
2331 Tạ Hải Dương 27/09/2005 9D Tề Lỗ 2.00 0.50 1.50 0.50 0.83 2.83 <b>7.83</b> <b>2331</b>
2332
Nguyễn Khánh
Linh
25/12/2005
9A4
Tam Hồng
1.25
1.00
1.66
0.83
0.83
3.32 <b>7.82</b> <b>2332</b>
2333 Tạ Văn Anh 05/04/2005 9C Phạm Cơng Bình
2.00
0.50
1.00
0.50
1.3
2.80 <b>7.80</b> <b>2333</b>
2334
Trần Anh
Tuấn
21/12/2004
9B
Trung Nguyên
2.00
0.50
1.33
0.83
0.50
2.66 <b>7.66</b> <b>2334</b>
2335
Nguyễn Thiên
Hòa
04/07/2005
9C
Trung Nguyên
1.75
1.00
1.16
0.33
0.66
2.15 <b>7.65</b> <b>2335</b>
2336 Nguyễn Văn Đức 29/06/2005 9E Phạm Công Bình
1.00
1.5
1.2
0.30
1.00
2.50 <b>7.50</b> <b>2336</b>
2337 Nguyễn Anh Tuấn 29/12/2005 9D Phạm Cơng Bình
1.00
1.5
1.00
0.80
0.70
2.50 <b>7.50</b> <b>2336</b>
2338
Tạ Xuân
Hiếu
20/06/2005
9E
Kim Ngọc 2.00 0.00 2.00 0.50 1.00 3.50 <b>7.50</b> <b>2336</b>
2339 Đỗ Hương Ly 30/12/2004 9A3 Liên Châu 1.00 1.25 0.67 1.33 1.00 3.00 <b>7.50</b> <b>2336</b>
2340
Phạm Thị
Hiền
31/10/2005
9B
Trung Hà
1.75
0.50
2.00
0.50
0.50
3.00 <b>7.50</b> <b>2336</b>
2341
Phạm Quang
Hưng
22/10/2005 9A4
Tam Hồng
1.00
1.50
1.66
0.50
0.33
2.49 <b>7.49</b> <b>2341</b>
2342
Nguyễn Kim
Hoàn
14/10/2005
9A3
Nguyệt Đức
1.25
1.25
1.00
0.66
0.83
2.49 <b>7.49</b> <b>2341</b>
2343
Nguyễn Thị
Tuyến
22/10/2005
9b
Văn Tiến 1.00 1.00 2.16 0.50 0.83 3.49 <b>7.49</b> <b>2341</b>
2344 Nguyễn Văn Chiến 18/11/2005 9A3 Yên Đồng 1.00 1.00 1.99 0.66 0.83 3.48 <b>7.48</b> <b>2344</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(77)</span><div class='page_container' data-page=77>
2346
Đại Văn
Công
01/12/2005 9A5 TT Yên Lạc
1.25
1.5
0.66
0.66
0.66
1.98 <b>7.48</b> <b>2344</b>
2347
Phạm Minh
Quyết
25/03/2005 9A3
Tam Hồng
1.25
1.00
1.50
1.30
0.16
2.96 <b>7.46</b> <b>2347</b>
2348 Lê Quốc Hùng 31/05/2005 9B Tề Lỗ 1.5 0.50 2.00 0.67 0.67 3.34 <b>7.34</b> <b>2348</b>
2349
Hoàng Quang
Vinh
13/07/2005
9D
Trung Nguyên
0.50
1.75
1.33
0.50
1.00
2.83 <b>7.33</b> <b>2349</b>
2350
Phạm Văn
Hiếu
30/10/2005
9A4
Tam Hồng
1.25
1.50
0.83
0.50
0.50
1.83 <b>7.33</b> <b>2349</b>
2351
Triệu Thị Minh
Ngọc
23/06/2005
9D
Trung Nguyên
1.00
1.50
1.33
0.66
0.33
2.32 <b>7.32</b> <b>2351</b>
2352 Tạ Hải Linh 27/09/2005 9D Tề Lỗ 1.00 1.00 1.17 1.00 1.00 3.17 <b>7.17</b> <b>2352</b>
2353
Nguyễn Đăng
Duy
08/12/2005 9A4
Tam Hồng
1.75
0.50
1.00
0.66
0.83
2.49 <b>6.99</b> <b>2353</b>
2354
Nguyễn Anh
Tuấn
23/09/2005 9A5
Tam Hồng
0.50
1.00
1.83
1.00
1.16
3.99 <b>6.99</b> <b>2353</b>
2355
Phạm Văn
Tiến
30/09/2005 9A4
Tam Hồng
1.00
1.00
1.50
0.83
0.50
2.83 <b>6.83</b> <b>2355</b>
2356 Nguyễn Hồng Sơn 29/10/2005 9A3 Liên Châu 1.50 0.00 2.00 0.50 1.33 3.83 <b>6.83</b> <b>2355</b>
2357
Nguyễn Văn
Đạt
11/01/2005 9A5
Tam Hồng
1.75
0.50
1.66
0.16
0.50
2.32 <b>6.82</b> <b>2357</b>
2358
Nguyễn Hồng
Quảng
11/01/2005 9A2
Tam Hồng
2.00
0.00
1.16
0.83
0.83
2.82 <b>6.82</b> <b>2357</b>
2359
Trịnh Đức
Lộc
29/12/2005 9A5 TT Yên Lạc
1.00
1.00
0.16
1.32
1.32
2.80 <b>6.80</b> <b>2359</b>
2360
Lưu Anh Văn Sáu
Đạt
30/11/2005
9A2 Đồng Cương
1.00 1.00
1.33
0.60
0.83
2.76 <b>6.76</b> <b>2360</b>
2361 Đào Tuấn Anh 11/08/2005 9C Tề Lỗ 1.5 0.50 1.33 0.17 1.17 2.67 <b>6.67</b> <b>2361</b>
2362 Dương Văn Thảo 29/07/2005 9D Tề Lỗ 1.00 1.00 1.33 0.67 0.67 2.67 <b>6.67</b> <b>2361</b>
2363
Nguyễn Văn
Quyền
17/09/2005 9A5
Tam Hồng
1.25
1.00
1.33
0.33
0.50
2.16 <b>6.66</b> <b>2363</b>
2364 Nguyễn Văn Quang 21/06/2005 9A3 Yên Đồng 1.00 1.00 1.17 0.83 0.66 2.66 <b>6.66</b> <b>2363</b>
2365
Nguyễn Tiến
Tùng
01/01/2005
9E
Kim Ngọc 1.00 1.00 1.50 0.66 0.50 2.66 <b>6.66</b> <b>2363</b>
2366
Nguyễn Thị Ngọc
Yến
21/01/2005
9A5
Tam Hồng
1.00
1.00
1.33
0.66
0.66
2.65 <b>6.65</b> <b>2366</b>
2367 Nguyễn Văn Nguyên 17/03/2005 9C Tề Lỗ 1.00 1.00 1.67 0.50 0.33 2.50 <b>6.50</b> <b>2367</b>
2368
Nguyễn Thị Thu
Vân
26/07/2005 9A2
Tam Hồng
1.00
1.00
1.00
0.50
1.00
2.50 <b>6.50</b> <b>2367</b>
2369
Nguyễn Văn
Duy
10/02/2004
9D
Trung Nguyên
1.75
0.00
1.16
1.00
0.83
2.99 <b>6.49</b> <b>2369</b>
2370
Nguyễn Hoàng
Vũ
26/02/2005 9A4
Tam Hồng
1.50
1.00
0.66
0.66
0.16
1.48 <b>6.48</b> <b>2370</b>
2371
Nguyễn Thu
Huyền
26/05/2005
9A5
Tam Hồng
1.50
0.50
0.83
0.67
0.83
2.33 <b>6.33</b> <b>2371</b>
2372
Nguyễn Đức
Giang
27/07/2005
9A5
Tam Hồng
0.50
1.50
0.83
0.83
0.66
2.32 <b>6.32</b> <b>2372</b>
2373
Phạm Quang
Huy
20/08/2005
9A3
Tam Hồng
1.50
0.50
1.16
0.33
0.83
2.32 <b>6.32</b> <b>2372</b>
2374
Nguyễn Hoàng
Đan
01/07/2005
9A2 Đồng Cương
1.00 0.50
1.6
1.00
0.60
3.20 <b>6.20</b> <b>2374</b>
2375 Nguyễn Trung Việt Anh 15/02/2005 9B Tề Lỗ 1.00 0.75 1.33 0.33 1.00 2.66 <b>6.16</b> <b>2375</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(78)</span><div class='page_container' data-page=78>
2377
Ngân Duy
Khánh
20/10/2005
9A3 Đồng Cương
1.00 1.00
1.16
0.50
0.50
2.16 <b>6.16</b> <b>2375</b>
2378 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/11/2005 9D Phạm Cơng Bình
1.00
0.00
1.7
0.70
1.7
4.10 <b>6.10</b> <b>2378</b>
2379 Tạ Quang Đạt 20/08/2005 9C Tề Lỗ 3.00 0.00 <b>6.00</b> <b>2379</b>
2380 Bùi Trung Giang 19/04/2005 9C Tề Lỗ 0.50 1.25 1.83 0.17 0.50 2.50 <b>6.00</b> <b>2379</b>
2381
Dương Văn
Nhất
10/10/2005 9A5 TT Yên Lạc
1.00
0.50
1.82
0.66
0.49
2.97 <b>5.97</b> <b>2381</b>
2382
Phùng Văn Tùng
Dương
6/24/2005
9A2 Đồng Cương
1.5
0.50
0.80
0.80
0.30
1.90 <b>5.90</b> <b>2382</b>
2383
Kim Xuân
Dũng
10/01/2005
9C
Kim Ngọc 1.00 0.50 1.16 0.50 1.16 2.82 <b>5.82</b> <b>2383</b>
2384 Nguyễn Đình Hùng 11/05/2005 9C Tề Lỗ 0.50 1.00 1.17 0.67 0.67 2.51 <b>5.51</b> <b>2384</b>
2385
Lê Tuấn
Bình
22/08/2005 9A2
Tam Hồng
1.50
0.50
1.00
0.50
0.00
1.50 <b>5.50</b> <b>2385</b>
2386 Đào Đình Tồn 20/04/2005 9B Tề Lỗ 0.50 1.25 1.00 0.33 0.50 1.83 <b>5.33</b> <b>2386</b>
2387
Nguyễn Công
Duy
07/10/2005
9B
Trung Nguyên
0.50
0.50
1.33
0.83
1.16
3.32 <b>5.32</b> <b>2387</b>
2388 Đinh Văn Phi 30/08/2005 9B Tề Lỗ 0.50 1.00 1.00 0.67 0.50 2.17 <b>5.17</b> <b>2388</b>
2389
Hồ Mạnh
Đạt
2/2/2005
9B
Hồng Châu
0.50
1.00
1.16
0.17
0.66
1.99 <b>4.99</b> <b>2389</b>
2390
Chu Thành
Trung
26/04/2005 9A3
Tam Hồng
0.75
0.00
1.83
0.50
1.00
3.33 <b>4.83</b> <b>2390</b>
2391 Tô Viết Đăng 18/12/2004 9C Phạm Cơng Bình
0.50
0.50
1.3
0.70
0.70
2.70 <b>4.70</b> <b>2391</b>
2392
Trần Ngọc
Mạnh
7/17/2005
9A2 Đồng Cương
0.50 0.50
1.00
0.60
1.10
2.70 <b>4.70</b> <b>2391</b>
2393
Quảng Trọng
Hoàng
20/07/2005 9A3
Tam Hồng
0.50
0.50
1.33
0.66
0.50
2.49 <b>4.49</b> <b>2393</b>
2394
Đặng Hoàng
Thái
08/12/2005 9A4
Tam Hồng
0.50
0.00
1.16
1.16
0.50
2.82 <b>3.82</b> <b>2394</b>
2395
Phạm Thị Thu
Hương
26/10/2005 9A5
Tam Hồng
0.50
0.50
1.16
0.33
0.16
1.65 <b>3.65</b> <b>2395</b>
2396 Nguyễn Tuấn Anh 31/05/2005 9C Phạm Cơng Bình 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2397 Bùi Khánh Huyền 14/11/2005 9A Phạm Công Bình 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2398 Nguyễn Đình Duy 20/02/2005 9C Tề Lỗ 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b> 123
2399 Nguyễn Văn Tài Lộc 17/12/2005 9C Tề Lỗ 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2400 Bùi Trung Thuận 24/05/2005 9D Tề Lỗ 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2401 Trung Nguyên 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2402
Đỗ Văn
Tùng
05/12/2005
9D
Kim Ngọc 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2403
Nguyễn Thanh
Tùng
29/10/2005 9A3 TT Yên Lạc 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2404 0.00 <b>0.00</b> <b>2396</b>
2405 0.00 <b>0.00</b> <b>2396 Ôm</b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(79)</span><div class='page_container' data-page=79></div>
<!--links-->