Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Toán 5 - Tuần 28 - Tiết 136- Ôn tập về phân số (Tiếp theo)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (303.12 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ B</b>


<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC ÁI MỘ B</b>



<b>TOÁN 5 – TUẦN 29</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài cũ:


Quy đồng hai phân số:


5
3


7
3


So sánh hai phân số: 9


15 5
2


5
3


7
3
= 21


35 35



15
=


9


15 5
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A. 3


4 C.


4


3 D.
3
7
B. 4


7


1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:


Phân số chỉ phần đã tô màu của băng giấy là:


2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

3. Tìm các phân số bằng nhau trong các phân số sau:


5


3


8
5


25


15 9
15


20
32


21
35


= 9


15 =


21
35


8
5


25
15


=



=


20
32


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

4. So sánh các phân số:
a)
7
3
5
2


và b) 5
9
5
8

7
8 7
8
c) và
7
3
= 15
35
5
2
=
35


14
7
3

<b><sub>></sub></b>


5
2
5
9
=
= 40
72
5
8
45
72
5
9

<b><</b>


5
8
7
8 7
8

<b>></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

5. a) Viết các phân số


33
23


3
2



theo thứ tự từ bé đến lớn.


33
23
3
2
11
6
33
23
18
33
22
33
11
6

<b><</b>


3
2
33
23

<b><</b>


=
=
=


b) Viết các phân số theo thứ tự từ lớn đến bé.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Bài sau:



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

×