Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Tuần 20. Phân số bằng nhau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (460.79 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Kiểm tra bài cũ:



• Viết các phân số:
a) Bé hơn 1:


b) Bằng 1:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TOÁN 4</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

3


4



6


8



<b>vậy: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>8</b>


<b>6</b>



=

<b> x </b>

<b>2</b>



<b> x </b>

<b>2</b>



<b>6</b>



<b>8</b>

<b> : </b>

<b> : </b>

<b>2</b>

<b>2</b>

=


=


<b>3</b>




=

<b>3</b>



<b>4</b>



<b>6</b>


<b>8</b>



<b>3</b>


<b>44</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>8</b>


<b>6</b>



=

<b> </b>

<b>x</b>

<b>2</b>



<b> </b>

<b>x</b>

<b>2</b>


=

<b> </b>

<b>: 2</b>


<b> </b>

<b>:</b>

<b>2</b>


=

<b>3</b>


=

<b>3</b>


<b>4</b>


<b>6</b>


<b>8</b>


<b>3</b>



<b>44</b>

<b>4</b>

<b>3</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

*

Nếu ta nhân cả tử số và mẫu số



của một phân số cho cùng một số tự


nhiên khác 0 thì được một phân số


bằng phân số đã cho.



*

Nếu ta

nhân

cả tử số và mẫu số



của một phân số cho cùng một số tự


nhiên khác 0 thì được một phân số


bằng phân số đã cho.



<b>Tính chất cơ bản của phân số :</b>


*

Nếu cả tử và mẫu số của một



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

6 6 :.... 2
15 15 :.... 5


<b>B.Thực hành:</b>



<b>Bài tập</b> <b>1:Viết số thích hợp vào ô trống:</b>


<b>a,</b> 2 2 3


5 5 3


<i>X</i>
<i>X</i>



  4 4 2


7 7 2


<i>X</i>
<i>X</i>


 


3 3


8 8 4


<i>X</i>
<i>X</i>


 


15 15 :.... 3
35 35 :.... 


48 48 : 8


16 16 :.... 


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài tập</b> <b>1:Viết số thích hợp vào ô trống:</b>


<b>b,</b>

2



3

6




18

3


60



56



32

4



3



4 16



<b>4</b>



<b>10</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bài tập 2:</b> Tính rồi so sánh kết quả:


<b>a. 18:3 và (18x4):(3x4)</b> <b><sub>b. 81:9 </sub></b>

<b>v</b>



<b>à (81:3):(9:3)</b>


<b>b. 81:9 </b>

<b>v</b>

<b>à (81:3):(9:3)</b>


<b>18 : 3 = 6</b>


<b>(18 x 4) : ( 3x4)=72:12=6</b>


<b>V y:ậ</b>



<b> 18 : 3 = (18x4):(3x4)=6</b>


<b>81 : 9 = 9</b>


<b>( 81 : 3 ):(9:3)=27:3=9</b>


<b>V y:ậ</b> <b> 81:9=(81:3):</b>
<b>(9:3)=9</b>


<b>*Nhận xét: Nếu nhân( hoặc chia) số bị </b>
<b>chia và số chia với ( cho) cùng một số </b>


<b>tự nhiên khác khơng thì giá trị của </b>
<b>thương không thay đổi.</b>


<b>*Nhận xét: Nếu nhân( hoặc chia) số bị </b>


<b>chia và số chia với ( cho) cùng một số </b>
<b>tự nhiên khác không thì giá trị của </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bài tập 3:</b> <b>Viết số thích hợp vào ơ trống:</b>


<b>a,</b>

50 10 ....



75

3



b,

3

9



5 10 ....

20




<b>15</b>



<b>2</b>



<b>6</b>



<b>15</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Trị chơi:



Ai nhanh hơn?



• u cầu:


- Mỗi đội 3 bạn tiếp sức thi đua tìm các
phân số bằng nhau.


- Đội nào xong trước và đúng thì đội đó
thắng cuộc.


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×