Tải bản đầy đủ (.pptx) (14 trang)

TOÁN 3 - TUẦN 9 - GÓC VUÔNG, GÓC KHÔNG VUÔNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.6 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>GĨC VNG, </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>12</b>
<b>11</b>
<b>8</b>
<b>7</b>
<b>10</b>
<b>9</b>
<b>6</b> <b>5</b>
<b>4</b>
<b>3</b>
<b>2</b>


<b>1</b> <b>11</b> <b>12</b>


<b>8</b>
<b>7</b>
<b>10</b>
<b>9</b>
<b>6</b> <b>5</b>
<b>4</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>1</b>
<b>12</b>
<b>11</b>
<b>8</b>
<b>7</b>
<b>10</b>
<b>9</b>
<b>6</b> <b>5</b>


<b>4</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>1</b>


<b>GÓC</b> <b>GÓC</b> <b>GÓC</b>


<b>Đồng hồ chỉ mấy giờ?</b>


<b>1) Làm quen với góc:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Góc vng
đỉnh O, cạnh
OA, OB


Góc khơng vng,
đỉnh P, cạnh PM,
PN.
<b>O</b>
<b>A</b>
<b>B</b> <b>P</b>
<b>M</b>
<b>N</b>
<b>E</b>
<b>C</b>
<b>D</b>


<b>2) Góc vng, góc khơng vng.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Đây là </b>



<b>góc vng </b>



<b>của Ê ke</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Dùng ê ke để kiểm tra góc vng. </b>


<b>I</b> <b>K</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>P</b>


<b>M</b>


<b>N</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>P</b>
<b>M</b>


<b>N</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài 1: a) Dùng ê ke để nhận biết góc vng của </b>
<b>hình bên rồi đánh dấu góc vng (theo mẫu).</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

A


B



O.

M.



O.

O.



D




C



<b>Bài 1:b) Dùng ê ke để vẽ: </b>
<b> - Góc vuông đỉnh O; cạnh OA, OB (theo mẫu) </b>


<b>- Góc vng đỉnh M; cạnh MC, MD</b>


<b>Bài 1:b) Dùng ê ke để vẽ: </b>
<b> - Góc vng đỉnh O; cạnh OA, OB (theo mẫu) </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

D


A E


D
M


N


B H <sub>C</sub> <sub>K</sub>


G
X G
Y
E
P
Q
I



Góc vng đỉnh A,
cạnh AD, AE.


Góc vng đỉnh D,
cạnh DM, DN.


Góc vng đỉnh G,
cạnh GX, GY.


Góc khơng vng


đỉnh B, cạnh BG, BH.Góc khơng vng <sub>đỉnh C, cạnh CI, CK.</sub>


Góc khơng vng


đỉnh B, cạnh BG, BH.


<b>Bài 2: Trong các hình dưới đây: </b>
<b>a) Nêu tên đỉnh và cạnh các góc vng. </b>


<b>b) Nêu tên đỉnh và cạnh các góc khơng vng</b>


<b>Bài 2: Trong các hình dưới đây: </b>
<b>a) Nêu tên đỉnh và cạnh các góc vng. </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>M</b>



<b>Q</b>

<b>P</b>



<b>N</b>




<b>Bài 3: Trong hình tứ giác MNPQ, góc nào là góc </b>
<b>vng? Góc nào là góc khơng vng? </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Bài 4: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: </b>


<i><b>Số góc vng trong hình bên là: </b></i>


<b>Bài 4: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: </b>


<i><b>Số góc vng trong hình bên là: </b></i>


<b>a.</b>


<b>b.</b>


<b>c.</b>


<b>d.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>DẶN DÒ</b>


-<sub> Làm bài tập 1,2 trang 42 vào vở. </sub>


- Chuẩn bị bài tiếp theo:


</div>

<!--links-->

×