Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Toán Đại 8. Tiết 52. ON TAP CHUONG 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (713.13 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KiĨm tra bµi cị



<i>?Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng , khẳng </i>


<i>định nào sai ?</i>



1 <b>Hai ph ơng trình có một nghiệm duy nhất thì t ơng đ ơng. </b>


2 <b>Hai ph ơng trình vô nghiệm thì t ơng đ ơng. </b>


3 <b>Hai ph ơng trình t ơng đ ơng với nhau thì có cùng tập hợp </b>
<b>nghiệm. </b>


4 <b>Hai ph ơng trình có cùng tập nghiệm thì có thể không t ơng đ </b>
<b>ơng với nhau.</b>


Sai
Đúng

<i>Ph ơng trình một ẩn là ph ơng trình </i>



<i>có dạng A(x) = B(x</i>

<i>)</i>


<i>2) Hai ph ơng trình t ơng đ </i>
<i>ơng là hai ph ơng trình có </i>
<i>cùng tập hợp nghiệm </i>


Sai
Đúng


<i><b>?1) Thế nào là ph ơng </b></i>
<i><b>trình một ẩn?</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>Nối các pt ở cột A với câu phù hợp ở cét B </i>


<i> </i>



Cột

A

Cột

B



1



<b>a)Ph ơng trình bậc nhất một ẩn </b>

2



3

<b>b)Ph ơng trình tích </b>


4

<b>c)Ph ¬ng tr×nh chøa Èn ë mÉu </b>


5

(2x – 5)(3x+1) = 0


2


1 6


1


2 2 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 



  


  


3 5<i>x</i> 0


  


4(<i>x</i> 2) 5( <i>x</i>  2)


1 1 2


2 3 4 5


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Tiết 52: </b>

<b>Ôn tập ch ơng III </b>


<b>ph ¬ng tr×nh bËc nhÊt mét Èn</b>

<b>Ư</b>



<b>PT </b>


<b>Tích A<sub>(x).</sub>B<sub>(x)</sub>= 0</b>


<b>PT</b>


<b>Chøa Èn ë mẫu </b>


<b>Giải bài </b>
<b>toán </b>


<b>bằng </b>
<b>cách lập </b>


<b>ph ơng </b>
<b>trình </b>
<b>PT Bậc nhất một ẩn </b>


<b>ax + b = 0 (a 0) </b>
<b>và cách giải</b>




<b>PT </b>
<b>Đưa được </b>


<b>về dạng </b>


<b> ax + b = 0</b>


<b>Néi </b>
<b>dung </b>
<b>chÝnh cđa </b>


<b>ch ¬ng </b>
<b>III:</b>


<b>Phương </b>


<b>trình </b>
<b>bậc nhất </b>



<b>một n</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

3:Giải các ph ơng trình sau:


a) 4(x + 2) = 5( x – 2 )


<b>TiÕt 52 «n tËp ch ơng iii : ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>
<i><b>PT đ a đ ợc về dạng</b></i> <i><b> ax + b = 0</b></i>


<b>1 </b>.<i><b>Ph ơng trình nào sau đây là ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b> ?</i>


A)2,3 – x = 0 ; B) –3x + 5y = 0; C) y2<sub> – 16 = 0; D)</sub>


<b>2</b><i>. <b>Để giải ph ơng trình ta cã thĨ</b> :</i>


A, Nh©n cả hai vế PT với cùng một số khác không.
B , Chia c¶ hai vÕ PT cho mét số khác không.


C, Chuyển một hạng tử từ vế này sang vế kia và đổi dấu của chúng.
D , Tất cả các cách trên đều đúng.


2


1 0


<i>x</i>


Nhóm 1 làm câu a)
Nhóm 2 làm câu b)


Nhóm 3 làm câu c)
Nhóm 4 làm câu d)
c)(<i>x</i> 2)(2<i>x</i> 3) 2 ( <i>x x</i> 3)  5<i>x</i> 6


2(1 3 ) 2 3 3(2 1)


b) 7


5 10 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


  


1 1 2


d)


2 3 4 5


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>TiÕt 52 ôn tập ch ơng iii : </b> <b>ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>


<b>a)</b> <b>4(x + 2) = 5( x – 2 ) </b>
<b> </b>


<b>4x + 8 = 5 x – 10 <sub> </sub></b>


<b>4x – 5x = – 10 – 8 </b>
<b> </b>




<b> – x = – 18 </b>
<b> </b>




<b> x = 18 <sub> </sub></b>


<b> VËy tËp nghiƯm cđa PT lµ</b>
<b> S = </b>


<b> </b>

 

18


<b> PT cã v« sè nghiƯm </b>


<b> <sub> </sub><sub>TËp nghiƯm cđa PT lµ S = R</sub><sub> </sub></b>


2 2


2<i>x</i> 3<i>x</i> 4<i>x</i> 6 2<i>x</i> 6<i>x</i> 5<i>x</i> 6


       


c)(<i>x</i> 2)(2<i>x</i>  3) 2 ( <i>x x</i> 3)  5<i>x</i>  6
5<i>x</i> 6 5<i>x</i> 6



    


0<i>x</i> 0


 


<b>PT v« nghiƯm </b>


<b> VËy tËp nghiƯm cđa PT lµ </b> <i>S</i> <sub></sub>


2(1 3 ) 2 3 3(2 1)


b) 7


5 10 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


  


8(1 3 ) 2(2 3 ) 140 15(2<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 1)


      


8 24<i>x</i> 4 6<i>x</i> 140 30<i>x</i> 15


      



30<i>x</i> 4 30<i>x</i> 125


    


0<i>x</i> 121


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

1 1 2
2008 2009 2010 2011


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


1 2 3 4


9 8 7 6


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> 


  


<b>TiÕt 52 ôn tập ch ơng iii : </b> <b>ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>


1 1 2


d)


2 3 4 5



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


30(<i>x</i> 1) 20<i>x</i> 15(<i>x</i> 1) 12(<i>x</i> 2)


      


30<i>x</i> 30 20<i>x</i> 15<i>x</i> 15 12<i>x</i> 24


      


50<i>x</i> 30 27<i>x</i> 39


   


50<i>x</i> 27<i>x</i> 39 30


   


23<i>x</i> 69


 


3


<i>x</i>
 


VËy tËp nghiƯm cđa PT lµ <i>S</i>  

3




VÝ dơ : Cho c¸c PT sau


<b>Bµi 53- tr34/ SGK</b>




1 1 2


d)


2 3 4 5


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


3



<i>S</i>  


1 1 2


( 1) ( 1) ( 1) ( 1)


2 3 4 5


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


       



3 3 3 3


2 3 4 5


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


   


3 3 3 3


0


2 3 4 5


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


    


1 1 1 1
0
2 3 4 5   
3 0


<i>x</i>


  


1 1 1 1



( 3)( ) 0


2 3 4 5


<i>x</i>


     


3


<i>x</i>
 


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Giải các ph ơng trình sau:
a) (2x – 5)(3x+1) = 0


2x – 5 = 0 Hc 3x+1 = 0


5


2



<i>x</i>



Hc

1



3



<i>x</i>





2



(2

5

3) 0



<i>x x</i>

<i>x</i>





2


(2

6

3) 0



<i>x x</i>

<i>x x</i>





2


(2

6 ) (

3)

0



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<sub></sub>

<sub></sub>



<b>TiÕt 52 ôn tập ch ơng iii : </b> <b>ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>


2 (

3) (

3)

0



<i>x x x</i>

<i>x</i>






(2

1)(

3) 0



<i>x x</i>

<i>x</i>





<b>VËy tËp nghiÖm của ph ơng trình là:</b>


1 5
;
3 2


<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>




3 2


2<i>x</i> 5<i>x</i>  3<i>x</i> 0


0



<i>x</i>



2<i>x</i>  1 0


3 0



<i>x</i>

 



Hc


Hc


Hc


0


<i>x</i>


  1


2


<i>x</i>  Hc <i>x</i>  3


VËy tËp nghiệm của ph ơng trình là: <b> </b>


1


0; ; 3
2


<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>




<i>Dạng ph ơng trình tích </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

2



1 6


1


2 2 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  


  


 x2<sub>+2x = 0</sub>


§KX§:<b> x </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>


<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>

2






=> (x+1)(x+ 2)+x(x- 2) = 6 – x + x2<sub> - 4 </sub>




 2x2<sub> - x</sub>2<sub>+ x+ x = 6 – 4 – 2 </sub>




 x2<sub>+ 2x + x + 2+ x</sub>2<sub> - 2x = 6 - x+ x</sub>2<sub> - 4 </sub>


 x(x+2) = 0

- Hc x = 0 ( thoả mÃn ĐKXĐ)


- Hc x - 2 = 0  x = 2 ( lo¹i bá)


PT cã tËp nghiÖm: S =

 

0


Gi¶i PT sau:


<i>D¹ng PT chøa Èn ë mÉu </i>



<b>TiÕt 52 ôn tập ch ơng iii : </b> <b>ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>


<b> Nêu cách giải PT </b>
<b>chứa ẩn ở mẫu ?</b>


<i>Cách giải PT chứa ẩn ở mẫu </i>
<b>B1: Tìm ĐKXĐ của PT </b>


<b>B2: Qui đồng mẫu cả hai vế , </b>
<b>rồi khử mẫu </b>


<b>B3: Giải PT vừa nhận đ ợc </b>


<b>B4: Đối chiếu với §K råi kÕt ln </b>


H·y t×m §KX§ cđa
PT?


Qui đồng mẫu cả hai vế ,
rồi khử mẫu ta đ ợc PT


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Bài 54 SGK trang 34. Một ca nơ xi dịng từ bến A đến bến B mất
4 giờ và ng ợc dòng từ bến B về bến A mất 5 giờ. Tính khoảng cách
giữa hai bến A và B, biết rằng vận tc ca dũng n c l 2 km/h.


A


V<sub>xuôi dòng</sub>


Vng ợc dòng


V<sub>n ớc</sub>= 2km/h


<b>Tiết 52 ôn tập ch ơng iii : </b> <b>ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>


B
<b>Thời gian ng ợc dòng là 5 giờ</b>


<i><b>Thời gian xuôi dòng là 4 giờ </b></i>


S<sub>AB</sub>= ?km


<b>Vận tốc</b>
<b>(km/h)</b>


<b>Thời gian</b>
<b>(h)</b>


<b>QuÃng đ ờng </b>
<b>(km)</b>
<b>Ca nô khi n ớc </b>


<b>yên lặng </b>
<b>Canô xuôi </b>


<b>dòng</b>
<b>Ca nô ng ợc </b>


<b>dòng</b>
<b>Dòng n ớc </b>



<b>Ta có ph ơng trình </b>


õy l loi toỏn
chuyn ng ca


dòng n ớc
Khi giải bài toán có


dng chuyn động ta
cần chú ý mối quan


hệ của những đại l
ợng nào?


* Qu·ng ® êng
* Thêi gian


*Vận tốc của ca nô


* Vận tốc xuôi dòng của ca nô
*Vận tốc ng ợc dòng của ca nô
*Vận tốc dßng n íc


xd dn


nd dn


dn xd nd


V

V

V




V

V

V



2.V

V

V



<i>cano</i>
<i>cano</i>








Bài toán cho ta


bit nhng i l



ợng nào

?



4


5


2



x



x

HÃy chọn ẩn

bi yờu cu gỡ?

của bài toán

?



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Bài 54 SGK trang 34. Một ca nô xuôi dòng từ bến A đến bến B mất
4 giờ và ng ợc dòng từ bến B về bến A mất 5 giờ. Tính khoảng cách


giữa hai bến A và B, biết rằng vận tốc của dòng n c l 2 km/h.


A


V<sub>xuôi dòng</sub>


V ng ợc dòng


V<sub>n ớc</sub>= 2km/h


<b>Tiết 52 ôn tập ch ơng iii : </b> <b>ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>


B
<b>Thời gian ng ợc dòng là 5 giờ </b>


<i><b>Thời gian xuôi dòng là 4 giờ </b></i>


S<sub>AB</sub>= ?km


<b>Vận tốc</b>
<b>(km/h)</b>


<b>Thời gian</b>
<b>(h)</b>


<b>QuÃng đ ờng </b>
<b>(km)</b>
<b>Ca nô khi n ớc </b>


<b>yên lặng </b>


<b>Ca nô xuôi </b>


<b>dòng</b>
<b>Ca nô ng ợc </b>


<b>dòng</b>
<b>Dòng n ớc </b>


<b>Ta có ph ¬ng tr×nh </b>


4(x+2)=5(x-2)
x+2


x – 2 5(x – 2)


4(x+2)
x


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Ph ơng trình một ẩn có mấy </b>
<b>nghiệm? </b>


Ph ơng trình một ẩn có một nghiệm,hai nghiệm,
ba nghiệm có thể không có nghiệm hoặc có v«


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b> Khẳng định sau đây đúng hay sai?</b>


<b>NÕu nghiƯm cđa ph ơng trình này là </b>
<b>nghiệm của ph ơng trình kia thì hai </b>
<b>ph ơng trình t ơng đ ơng.</b> <b></b> <b></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b> Ph ơng trình: x2<sub> + 4 = 0</sub></b>


<b> cã nghiƯm lµ x = ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>TËp nghiƯm cđa PT: </b>–<b>x = 2 ? </b>
<b> Là S = {2} ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Các b ớc giải PT chứa ẩn ở </b>


<b>mẫu?</b>



<b> 1.Tìm ĐKXĐ .</b>


<b> 2. Quy đồng mẫu hai vế của PT rồi khử mẫu?</b>
<b> 3. Giải PT nhận đ ợc.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>C©u 2. PT: ax + b = 0 cã </b>


<b>nghiƯm duy nhÊt khi nµo?</b>



<b>PT ax + b = 0 cã nghiƯm duy nhÊt khi a kh¸c 0.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>C©u 2. PT: ax + b = 0 cã </b>


<b>nghiƯm duy nhÊt khi nµo?</b>



Ph ơng trình mới có thể khơng t ơng đ ơng với PT đã cho ư ư ư
Khi nhân hay cùng thêm vào hai vế của PT


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Chän : D</b>


<b>Chọn câu trả lời đúng:</b>



<b>A. A(x).B(x) = 0 A(x) = 0</b>


<b>B. A(x).B(x) = 0 B(x) = 0</b>


<b>C. A(x).B(x) = 0 A(x) = 0 vµ B(x) = 0</b>


<b>D. A(x).B(x) = 0 A(x) = 0 Hc B(x) = 0</b>






</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>H ớng dẫn ôn tập về nhà:</b>


<sub> Bµi tËp : 50, 51 , 52 vµ 55 trang 33 – 34 SGK, </sub>


Xem thêm các bài trong SBT để tham khảo và luyện nâng cao.


<b>TiÕt 52 «n tËp ch ơng iii : </b> <b>ph ơng trình bậc nhất một ẩn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<i>Chúc các thầy - cô mạnh khoẻ </i>



<i>Chúc các thầy - cô mạnh khoẻ </i>



<i>Chúc các em vui vẻ , học tốt ! </i>



<i>Chúc các em vui vẻ , häc tèt ! </i>



</div>


<!--links-->

×